Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
DANH SÁCH LỚP HỌC
Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên |
Môn học |
Lớp |
Số tiết Thực dạy |
Tổng |
Huỳnh Văn Minh |
Toán |
12LH2(7), 12LA1(7) |
14 |
14 |
Lê Công Cường |
|
|
0 |
0 |
Lê Hồ Quý |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
|
|
0 |
0 |
Phan Văn Linh |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Yến Lưu |
Toán |
12LH5(7) |
7 |
7 |
Võ Thị Tuyết Nhu |
Toán |
12SD1(7), 12D-PL(7) |
15 |
15 |
Toán (CĐ) |
12LA1(1) |
Nguyên Thị Hồng Phương |
Toán |
12LH1(7), 12LH3(7) |
15 |
15 |
SHCN |
12LA1(1) |
Hồ Thị Thủy Tiên |
|
|
0 |
0 |
Phạm Quốc Quân Trung |
|
|
0 |
0 |
Trương Vĩnh Thành |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Toán |
12AS(7), 12SD2(7) |
15 |
15 |
SHCN |
12AS(1) |
Vương Thị Hà Vy |
Toán |
12LH4(7), 12LA2(7) |
15 |
15 |
Toán (CĐ) |
12LA2(1) |
Trần Thị Bích Uyên |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
|
|
0 |
0 |
Trần Thị Mến |
|
|
0 |
0 |
Lê Thị Hồng Bích |
Vật lí |
12LA1(6), 12SD2(6) |
12 |
12 |
Đinh Thị Quê Quyên |
Vật lí |
12LH1(6), 12LH5(6) |
13 |
13 |
Vật lí (CĐ) |
12LH1(1), 12LH2(0) |
Hoàng Thị Huyền |
Vật lí |
12SD1(6) |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Thiên Nga |
Vật lí |
12LH4(6), 12LA2(6) |
12 |
12 |
Nguyễn Đắc Nam |
|
|
0 |
0 |
Huỳnh Thị Hải Nguyệt |
Vật lí |
12LH2(6), 12LH3(6) |
14 |
14 |
Vật lí (CĐ) |
12LH3(1), 12LH4(1) |
Lê Hà Hoàng Yến |
|
|
0 |
0 |
Phan Thị Hồng Phương |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Phạm Xuân Thọ |
Hóa học |
12LH1(6) |
6 |
6 |
Lê Thị Hằng |
Hóa học |
12LH2(6), 12LH5(6), 12LA1(6) |
18 |
18 |
Cao Xuân Dinh |
Hóa học |
12LH3(6) |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Lan |
Hóa học |
12SD1(6) |
6 |
6 |
Hồ Thị Thu Mến |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
Hóa học |
12LH4(6) |
6 |
6 |
Hồ Thị Bích Vân |
|
|
0 |
0 |
Lê Thị Tường Vi |
|
|
0 |
0 |
Võ Thị Ngọc Dung |
Ngữ văn |
12LH4(6), 12LH5(6) |
12 |
12 |
Phan Thị Nga |
Ngữ văn |
12LH2(6) |
6 |
6 |
Lê Thị Thu Hằng |
Ngữ văn |
12LA2(6), 12SD2(6) |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Ngữ văn |
12SD1(6), 12D-PL(6) |
12 |
12 |
Trần Thị Mỹ Hương |
Ngữ văn |
12LH1(6), 12LH3(6) |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
Ngữ văn |
12LA1(6), 12AS(6) |
12 |
12 |
Cao Thị Thanh Nguyên |
Sinh học |
12LH3(2) |
2 |
2 |
Đinh Thị Thanh Loan |
Sinh học |
12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2) |
8 |
8 |
Vũ Thị Thanh Hà |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sinh học |
12LH1(2), 12LH4(0), 12LA1(2), 12LA2(2) |
6 |
6 |
Lê Thanh Xuân |
|
|
0 |
0 |
Võ Thị Phúc |
Lịch sử |
12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6) |
18 |
18 |
Phan Thị Nên |
GD KTPL |
12D-PL(6) |
6 |
6 |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Lịch sử |
12LH1(6), 12LA1(6) |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Lịch sử |
12LH2(6), 12LH4(6), 12LA2(6), 12SD1(6) |
24 |
24 |
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng |
GDĐP |
12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1) |
5 |
5 |
Phạm Thị Nga |
Địa lí |
12SD1(6) |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Bích Quy |
Địa lí |
12LH4(6) |
6 |
6 |
Đào Thị Phương Thanh |
Địa lí |
12LH2(6), 12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 12D-PL(6) |
30 |
30 |
Bùi Thị Nhã Trúc |
Tiếng Anh |
12LH2(6), 12AS(6), 12SD1(6) |
18 |
18 |
Đặng Thị Hồng Hiệp |
|
|
0 |
0 |
Trương Thị Nguyên |
|
|
0 |
0 |
Hoàng Thị Mai Loan |
|
|
0 |
0 |
Đinh Thống Nhất |
|
|
0 |
0 |
Mai Thị Hoài Thơ |
Tiếng Anh |
12LH1(6), 12LA2(6) |
12 |
12 |
Trần Thị Thục Trinh |
Tiếng Anh |
12LH3(6), 12LH4(6), 12LA1(6), 12SD2(6) |
24 |
24 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên |
Môn học |
Lớp |
Số tiết Thực dạy |
Tổng |
Huỳnh Văn Minh |
Toán |
12LH2(5), 12LA1(5) |
10 |
10 |
Lê Công Cường |
|
|
0 |
0 |
Lê Hồ Quý |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
Toán (CĐ) |
12SD1(1) |
1 |
1 |
Phan Văn Linh |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Yến Lưu |
|
|
0 |
0 |
Võ Thị Tuyết Nhu |
Toán |
12SD1(5), 12D-PL(5) |
15 |
15 |
Toán (CĐ) |
12LA1(1) |
Toán (BD) |
12LA1(4) |
Nguyên Thị Hồng Phương |
Toán |
12LH1(5), 12LH3(5) |
15 |
15 |
Toán (CĐ) |
12AS(1) |
Toán (BD) |
12AS(4) |
Hồ Thị Thủy Tiên |
|
|
0 |
0 |
Phạm Quốc Quân Trung |
|
|
0 |
0 |
Trương Vĩnh Thành |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Toán |
12AS(5), 12SD2(5) |
11 |
11 |
Toán (CĐ) |
12SD2(1) |
Vương Thị Hà Vy |
Toán |
12LH4(5), 12LA2(5) |
16 |
16 |
Toán (CĐ) |
12LA2(6) |
Trần Thị Bích Uyên |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
|
|
0 |
0 |
Trần Thị Mến |
|
|
0 |
0 |
Lê Thị Hồng Bích |
Vật lí |
12LA1(3), 12SD2(3) |
8 |
8 |
Vật lí (CĐ) |
12LA1(1), 12SD2(1) |
Đinh Thị Quê Quyên |
Vật lí |
12LH1(3), 12LH5(0) |
4 |
4 |
Vật lí (CĐ) |
12LH1(1) |
Hoàng Thị Huyền |
Vật lí |
12SD1(3) |
3 |
3 |
Nguyễn Thị Thiên Nga |
Vật lí |
12LH4(3), 12LA2(3) |
8 |
8 |
Vật lí (CĐ) |
12LH4(1), 12LA2(1) |
Nguyễn Đắc Nam |
|
|
0 |
0 |
Huỳnh Thị Hải Nguyệt |
Vật lí |
12LH2(3), 12LH3(3) |
8 |
8 |
Vật lí (CĐ) |
12LH2(1), 12LH3(1) |
Lê Hà Hoàng Yến |
|
|
0 |
0 |
Phan Thị Hồng Phương |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Phạm Xuân Thọ |
Hóa học |
12LH1(4) |
4 |
4 |
Lê Thị Hằng |
Hóa học |
12LH2(4), 12LH5(0), 12LA1(8) |
12 |
12 |
Cao Xuân Dinh |
Hóa học |
12LH3(4) |
4 |
4 |
Nguyễn Thị Lan |
Hóa học |
12SD1(4) |
4 |
4 |
Hồ Thị Thu Mến |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
Hóa học |
12LH4(4) |
4 |
4 |
Hồ Thị Bích Vân |
|
|
0 |
0 |
Lê Thị Tường Vi |
|
|
0 |
0 |
Võ Thị Ngọc Dung |
Ngữ văn |
12LH4(4), 12LH5(0) |
4 |
4 |
Phan Thị Nga |
Ngữ văn |
12LH2(4) |
4 |
4 |
Lê Thị Thu Hằng |
Ngữ văn |
12LA2(4), 12SD2(4) |
8 |
8 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Ngữ văn |
12SD1(4), 12D-PL(4) |
8 |
8 |
Trần Thị Mỹ Hương |
Ngữ văn |
12LH1(4), 12LH3(4) |
8 |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
Ngữ văn |
12LA1(4), 12AS(4) |
8 |
8 |
Cao Thị Thanh Nguyên |
Sinh học |
12LH3(2) |
2 |
2 |
Đinh Thị Thanh Loan |
Sinh học |
12LH2(1), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2) |
7 |
7 |
Vũ Thị Thanh Hà |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sinh học |
12LH1(2), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(8) |
13 |
13 |
Lê Thanh Xuân |
|
|
0 |
0 |
Võ Thị Phúc |
Lịch sử |
12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3) |
9 |
9 |
Phan Thị Nên |
GD KTPL |
12D-PL(3) |
8 |
8 |
GDĐP |
12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1) |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Lịch sử |
12LH1(3), 12LA1(3) |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Lịch sử |
12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3) |
12 |
12 |
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng |
GDĐP |
12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1) |
5 |
5 |
Phạm Thị Nga |
Địa lí |
12SD1(3) |
3 |
3 |
Nguyễn Thị Bích Quy |
Địa lí |
12LH4(3) |
3 |
3 |
Đào Thị Phương Thanh |
Địa lí |
12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3) |
16 |
16 |
Địa lí (CĐ) |
12D-PL(1) |
Bùi Thị Nhã Trúc |
Tiếng Anh |
12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(10) |
18 |
18 |
Đặng Thị Hồng Hiệp |
|
|
0 |
0 |
Trương Thị Nguyên |
|
|
0 |
0 |
Hoàng Thị Mai Loan |
|
|
0 |
0 |
Đinh Thống Nhất |
|
|
0 |
0 |
Mai Thị Hoài Thơ |
Tiếng Anh |
12LH1(4), 12LA2(10) |
14 |
14 |
Trần Thị Thục Trinh |
Tiếng Anh |
12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4) |
16 |
16 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên |
Môn học |
Lớp |
Số tiết Thực dạy |
Tổng |
Huỳnh Văn Minh |
Toán |
12LH2(7), 12LA1(7), 12LH2(5), 12LA1(5) |
24 |
24 |
Lê Công Cường |
|
|
0 |
0 |
Lê Hồ Quý |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
Toán (CĐ) |
12SD1(0), 12SD1(1) |
1 |
1 |
Phan Văn Linh |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Yến Lưu |
Toán |
12LH5(7), 12LH5(0) |
7 |
7 |
Võ Thị Tuyết Nhu |
Toán |
12SD1(7), 12D-PL(7), 12SD1(5), 12D-PL(5) |
30 |
30 |
Toán (CĐ) |
12LA1(1), 12LA1(1) |
Toán (BD) |
12LA1(0), 12LA1(4) |
Nguyên Thị Hồng Phương |
Toán |
12LH1(7), 12LH3(7), 12LH1(5), 12LH3(5) |
30 |
30 |
Toán (CĐ) |
12AS(0), 12AS(1) |
Toán (BD) |
12AS(0), 12AS(4) |
SHCN |
12LA1(1), 12LA1(0) |
Hồ Thị Thủy Tiên |
|
|
0 |
0 |
Phạm Quốc Quân Trung |
|
|
0 |
0 |
Trương Vĩnh Thành |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Toán |
12AS(7), 12SD2(7), 12AS(5), 12SD2(5) |
26 |
26 |
Toán (CĐ) |
12SD2(0), 12SD2(1) |
SHCN |
12AS(1), 12AS(0) |
Vương Thị Hà Vy |
Toán |
12LH4(7), 12LA2(7), 12LH4(5), 12LA2(5) |
31 |
31 |
Toán (CĐ) |
12LA2(1), 12LA2(6) |
Trần Thị Bích Uyên |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
|
|
0 |
0 |
Trần Thị Mến |
|
|
0 |
0 |
Lê Thị Hồng Bích |
Vật lí |
12LA1(6), 12SD2(6), 12LA1(3), 12SD2(3) |
20 |
20 |
Vật lí (CĐ) |
12LA1(0), 12SD2(0), 12LA1(1), 12SD2(1) |
Đinh Thị Quê Quyên |
Vật lí |
12LH1(6), 12LH5(6), 12LH1(3), 12LH5(0) |
17 |
17 |
Vật lí (CĐ) |
12LH1(1), 12LH2(0), 12LH1(1) |
Hoàng Thị Huyền |
Vật lí |
12SD1(6), 12SD1(3) |
9 |
9 |
Nguyễn Thị Thiên Nga |
Vật lí |
12LH4(6), 12LA2(6), 12LH4(3), 12LA2(3) |
20 |
20 |
Vật lí (CĐ) |
12LA2(0), 12LH4(1), 12LA2(1) |
Nguyễn Đắc Nam |
|
|
0 |
0 |
Huỳnh Thị Hải Nguyệt |
Vật lí |
12LH2(6), 12LH3(6), 12LH2(3), 12LH3(3) |
22 |
22 |
Vật lí (CĐ) |
12LH3(1), 12LH4(1), 12LH2(1), 12LH3(1) |
Lê Hà Hoàng Yến |
|
|
0 |
0 |
Phan Thị Hồng Phương |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Phạm Xuân Thọ |
Hóa học |
12LH1(6), 12LH1(4) |
10 |
10 |
Lê Thị Hằng |
Hóa học |
12LH2(6), 12LH5(6), 12LA1(6), 12LH2(4), 12LH5(0), 12LA1(8) |
30 |
30 |
Cao Xuân Dinh |
Hóa học |
12LH3(6), 12LH3(4) |
10 |
10 |
Nguyễn Thị Lan |
Hóa học |
12SD1(6), 12SD1(4) |
10 |
10 |
Hồ Thị Thu Mến |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
Hóa học |
12LH4(6), 12LH4(4) |
10 |
10 |
Hồ Thị Bích Vân |
|
|
0 |
0 |
Lê Thị Tường Vi |
|
|
0 |
0 |
Võ Thị Ngọc Dung |
Ngữ văn |
12LH4(6), 12LH5(6), 12LH4(4), 12LH5(0) |
16 |
16 |
Phan Thị Nga |
Ngữ văn |
12LH2(6), 12LH2(4) |
10 |
10 |
Lê Thị Thu Hằng |
Ngữ văn |
12LA2(6), 12SD2(6), 12LA2(4), 12SD2(4) |
20 |
20 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Ngữ văn |
12SD1(6), 12D-PL(6), 12SD1(4), 12D-PL(4) |
20 |
20 |
Trần Thị Mỹ Hương |
Ngữ văn |
12LH1(6), 12LH3(6), 12LH1(4), 12LH3(4) |
20 |
20 |
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
Ngữ văn |
12LA1(6), 12AS(6), 12LA1(4), 12AS(4) |
20 |
20 |
Cao Thị Thanh Nguyên |
Sinh học |
12LH3(2), 12LH3(2) |
4 |
4 |
Đinh Thị Thanh Loan |
Sinh học |
12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 12LH2(1), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2) |
15 |
15 |
Vũ Thị Thanh Hà |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sinh học |
12LH1(2), 12LH4(0), 12LA1(2), 12LA2(2), 12LH1(2), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(8) |
19 |
19 |
Lê Thanh Xuân |
|
|
0 |
0 |
Võ Thị Phúc |
Lịch sử |
12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3) |
27 |
27 |
Phan Thị Nên |
GD KTPL |
12D-PL(6), 12D-PL(3) |
14 |
14 |
GDĐP |
12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1) |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Lịch sử |
12LH1(6), 12LA1(6), 12LH1(3), 12LA1(3) |
18 |
18 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Lịch sử |
12LH2(6), 12LH4(6), 12LA2(6), 12SD1(6), 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3) |
36 |
36 |
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng |
GDĐP |
12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1) |
10 |
10 |
Phạm Thị Nga |
Địa lí |
12SD1(6), 12SD1(3) |
9 |
9 |
Nguyễn Thị Bích Quy |
Địa lí |
12LH4(6), 12LH4(3) |
9 |
9 |
Đào Thị Phương Thanh |
Địa lí |
12LH2(6), 12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 12D-PL(6), 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3) |
46 |
46 |
Địa lí (CĐ) |
12D-PL(0), 12D-PL(1) |
Bùi Thị Nhã Trúc |
Tiếng Anh |
12LH2(6), 12AS(6), 12SD1(6), 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(10) |
36 |
36 |
Đặng Thị Hồng Hiệp |
|
|
0 |
0 |
Trương Thị Nguyên |
|
|
0 |
0 |
Hoàng Thị Mai Loan |
|
|
0 |
0 |
Đinh Thống Nhất |
|
|
0 |
0 |
Mai Thị Hoài Thơ |
Tiếng Anh |
12LH1(6), 12LA2(6), 12LH1(4), 12LA2(10) |
26 |
26 |
Trần Thị Thục Trinh |
Tiếng Anh |
12LH3(6), 12LH4(6), 12LA1(6), 12SD2(6), 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4) |
40 |
40 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp |
Môn học |
Số tiết |
12LH1 |
Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6) |
41 |
12LH2 |
Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6) |
46 |
12LH3 |
Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6) |
47 |
12LH4 |
Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6) |
45 |
12LH5 |
Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Ngữ văn(6) |
25 |
12LA1 |
Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Tiếng Anh(6), SHCN(1) |
41 |
12LA2 |
Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Tiếng Anh(6) |
34 |
12AS |
Toán(7), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), Tiếng Anh(6), SHCN(1) |
34 |
12SD1 |
Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), Tiếng Anh(6) |
45 |
12SD2 |
Toán(7), Vật lí(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), Tiếng Anh(6) |
39 |
12D-PL |
Toán(7), Ngữ văn(6), Địa lí(6), GD KTPL(6), GDĐP(1) |
26 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp |
Môn học |
Số tiết |
12LH1 |
Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4) |
27 |
12LH2 |
Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4) |
29 |
12LH3 |
Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4) |
30 |
12LH4 |
Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4) |
30 |
12LH5 |
|
0 |
12LA1 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(8), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4) |
35 |
12LA2 |
Toán(5), Toán (CĐ)(6), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(8), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(10) |
41 |
12AS |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4) |
27 |
12SD1 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(10) |
36 |
12SD2 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4) |
27 |
12D-PL |
Toán(5), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1) |
17 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
DANH SÁCH PHÒNG
STT |
Mã phòng |
Tên phòng |
Kiểu phòng |
Ghi chú |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
DANH SÁCH MÔN HỌC
STT |
Mã môn |
Tên môn |
Kiểu môn |
Ghi chú |
1 |
Toán |
Toán |
Tự nhiên |
|
2 |
Toán (CĐ) |
Toán (CĐ) |
Tự nhiên |
|
3 |
Toán (BD) |
Toán (BD) |
Tự nhiên |
|
4 |
Vật lí |
Vật lí |
Tự nhiên |
|
5 |
Vật lí (CĐ) |
Vật lí (CĐ) |
Tự nhiên |
|
6 |
Vật lí (BD) |
Vật lí (BD) |
Tự nhiên |
|
7 |
T Anh GT |
T Anh GT |
Tự nhiên |
|
8 |
T Anh IELTS |
T Anh IELTS |
Tự nhiên |
|
9 |
Hóa Học |
Hóa học |
Tự nhiên |
|
10 |
Hóa học (CĐ) |
Hóa học (CĐ) |
Tự nhiên |
|
11 |
Hóa (BD) |
Hóa (BD) |
Tự nhiên |
|
12 |
Sinh học |
Sinh học |
Tự nhiên |
|
13 |
Sinh học (BD) |
Sinh học (BD) |
Tự nhiên |
|
14 |
KTNN |
KTNN |
Tự nhiên |
|
15 |
Tin học |
Tin học |
Tự nhiên |
|
16 |
KTCN |
KTCN |
Tự nhiên |
|
17 |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Xã hội |
|
18 |
Ngữ văn (CĐ) |
Ngữ văn (CĐ) |
Tự nhiên |
|
19 |
Ngữ văn (BD) |
Ngữ văn (BD) |
Tự nhiên |
|
20 |
Lịch sử |
Lịch sử |
Xã hội |
|
21 |
Su cđ |
Lịch sử (CĐ) |
Tự nhiên |
|
22 |
Lịch sử (BD) |
Lịch sử (BD) |
Tự nhiên |
|
23 |
Địa lí |
Địa lí |
Xã hội |
|
24 |
Địa lí (CĐ) |
Địa lí (CĐ) |
Tự nhiên |
|
25 |
Địa lí (BD) |
Địa lí (BD) |
Tự nhiên |
|
26 |
GD KTPL (BD) |
GD KTPL (BD) |
Tự nhiên |
|
27 |
GD KTPL |
GD KTPL |
Tự nhiên |
|
28 |
GDĐP |
GDĐP |
Tự nhiên |
|
29 |
GDĐP2 |
GDĐP(Đ) |
Tự nhiên |
|
30 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Xã hội |
|
31 |
Tiếng Anh (BD) |
Tiếng Anh (BD) |
Tự nhiên |
|
32 |
T Anh (GT) |
T Anh GT |
Tự nhiên |
|
33 |
T Anh (IELTS) |
T Anh IELTS |
Tự nhiên |
|
34 |
T Anh IELTS2 |
T Anh IELTS |
Tự nhiên |
|
35 |
T Anh OTE 1 |
T Anh OTE |
Tự nhiên |
|
36 |
T Anh OTE 2 |
T Anh OTE |
Tự nhiên |
|
37 |
Thể Dục |
Thể dục |
Tự nhiên |
|
38 |
GDQP |
GDQP |
Tự nhiên |
|
39 |
TNHN 1 |
HĐ TNHN1 |
Tự nhiên |
|
40 |
HĐ TNHN 2 |
HĐ TNHN2 |
Tự nhiên |
|
41 |
HĐ TNHN 3 |
HĐ TNHN3 |
Tự nhiên |
|
42 |
SHCN |
SHCN |
Xã hội |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Vật lí |
Toán |
2 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Vật lí |
Toán |
3 |
|
Vật lí |
Hóa học |
Hóa học |
Ngữ văn |
Vật lí |
4 |
|
Hóa học |
Hóa học |
Hóa học |
Ngữ văn |
Vật lí |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12SD2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lí |
Toán |
Địa lí |
2 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lí |
Toán |
Địa lí |
3 |
|
Lịch sử |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
4 |
|
Lịch sử |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12D-PL
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Toán |
Địa lí |
Toán |
Ngữ văn |
Toán |
2 |
|
Toán |
Địa lí |
Toán |
Ngữ văn |
Toán |
3 |
|
Ngữ văn |
GD KTPL |
GD KTPL |
Địa lí |
Ngữ văn |
4 |
|
Ngữ văn |
GD KTPL |
GD KTPL |
Địa lí |
Ngữ văn |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Hóa học |
Vật lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
2 |
|
Vật lí |
Vật lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
3 |
|
Toán |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Toán |
4 |
|
Toán |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Toán |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
2 |
|
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
3 |
|
Vật lí |
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Vật lí |
4 |
|
Hóa học |
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Vật lí |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH4
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Ngữ văn |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Toán |
2 |
|
Ngữ văn |
Vật lí |
Vật lí |
Toán |
Toán |
3 |
|
Vật lí |
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
Hóa học |
4 |
|
Vật lí |
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
Hóa học |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH5
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Vật lí |
Hóa học |
Vật lí |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
2 |
|
Hóa học |
Hóa học |
Vật lí |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
3 |
|
Toán |
Vật lí |
Hóa học |
Toán |
Toán |
4 |
|
Toán |
Vật lí |
Hóa học |
Toán |
Toán |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LA1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Toán |
Vật lí |
Vật lí |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
2 |
|
Toán |
Vật lí |
Vật lí |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
3 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
4 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LA2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Toán |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
2 |
|
Toán |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
3 |
|
Ngữ văn |
Vật lí |
Vật lí |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
4 |
|
Ngữ văn |
Vật lí |
Vật lí |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12AS
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
2 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
3 |
|
Toán |
Lịch sử |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
4 |
|
Toán |
Lịch sử |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12SD1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
Lịch sử |
Toán |
Ngữ văn |
2 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
Lịch sử |
Toán |
Ngữ văn |
3 |
|
Toán |
Toán |
Địa lí |
Ngữ văn |
Địa lí |
4 |
|
Toán |
Toán |
Địa lí |
Ngữ văn |
Địa lí |
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày |
Tiết |
12LH1 |
12LH2 |
12LH3 |
12LH4 |
12LH5 |
12LA1 |
12LA2 |
12AS |
12SD1 |
12SD2 |
12D-PL |
T.2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.3 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.4 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.5 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.6 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lí |
Toán |
Địa lí |
2 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lí |
Toán |
Địa lí |
3 |
|
Lịch sử |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
4 |
|
Lịch sử |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Toán |
Địa lí |
Toán |
Ngữ văn |
Toán |
2 |
|
Toán |
Địa lí |
Toán |
Ngữ văn |
Toán |
3 |
|
Ngữ văn |
GD KTPL |
GD KTPL |
Địa lí |
Ngữ văn |
4 |
|
Ngữ văn |
GD KTPL |
GD KTPL |
Địa lí |
Ngữ văn |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Vật lí |
Toán |
2 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Vật lí |
Toán |
3 |
|
Vật lí |
Hóa học |
Hóa học |
Ngữ văn |
Vật lí |
4 |
|
Hóa học |
Hóa học |
Hóa học |
Ngữ văn |
Vật lí |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Hóa học |
Vật lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
2 |
|
Vật lí |
Vật lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
3 |
|
Toán |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Toán |
4 |
|
Toán |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Toán |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
2 |
|
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
3 |
|
Vật lí |
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Vật lí |
4 |
|
Hóa học |
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Vật lí |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Ngữ văn |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Toán |
2 |
|
Ngữ văn |
Vật lí |
Vật lí |
Toán |
Toán |
3 |
|
Vật lí |
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
Hóa học |
4 |
|
Vật lí |
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
Hóa học |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH5 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Vật lí |
Hóa học |
Vật lí |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
2 |
|
Hóa học |
Hóa học |
Vật lí |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
3 |
|
Toán |
Vật lí |
Hóa học |
Toán |
Toán |
4 |
|
Toán |
Vật lí |
Hóa học |
Toán |
Toán |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LH5 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Toán |
Vật lí |
Vật lí |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
2 |
|
Toán |
Vật lí |
Vật lí |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
3 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
4 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Toán |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
2 |
|
Toán |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
3 |
|
Ngữ văn |
Vật lí |
Vật lí |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
4 |
|
Ngữ văn |
Vật lí |
Vật lí |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
2 |
|
Ngữ văn |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
3 |
|
Toán |
Lịch sử |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
4 |
|
Toán |
Lịch sử |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
Lịch sử |
Toán |
Ngữ văn |
2 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
Lịch sử |
Toán |
Ngữ văn |
3 |
|
Toán |
Toán |
Địa lí |
Ngữ văn |
Địa lí |
4 |
|
Toán |
Toán |
Địa lí |
Ngữ văn |
Địa lí |
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG
Ngày |
Tiết |
T.2 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.3 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.6 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.7 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU
Ngày |
Tiết |
T.2 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.3 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.6 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.7 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Tiết |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Huỳnh Văn Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Công Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Hồ Quý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HOP |
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Văn Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Yến Lưu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Tuyết Nhu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyên Thị Hồng Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Thị Thủy Tiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Quốc Quân Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Vĩnh Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vương Thị Hà Vy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Bích Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Mến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Hồng Bích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đinh Thị Quê Quyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Huyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thiên Nga |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đắc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huỳnh Thị Hải Nguyệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Hà Hoàng Yến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Thị Hồng Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Xuân Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Hằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao Xuân Dinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Thị Thu Mến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Thị Bích Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Tường Vi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Ngọc Dung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Thị Nga |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Thu Hằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Mỹ Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao Thị Thanh Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đinh Thị Thanh Loan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Thanh Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thanh Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HOP |
|
|
|
Phan Thị Nên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huỳnh Thị Kim Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thảo Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Nga |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Quy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào Thị Phương Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Thị Nhã Trúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Thị Hồng Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Thị Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Mai Loan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đinh Thống Nhất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Hoài Thơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Thục Trinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn MinhBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân TrungBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh ThànhBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng VânBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà VyBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích UyênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý HiếuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị MếnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng BíchBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
12LA1 - Vật lí |
12LA1 - Vật lí |
|
|
2 |
|
|
12LA1 - Vật lí |
12LA1 - Vật lí |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê QuyênBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị HuyềnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công CườngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên NgaBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc NamBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải NguyệtBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng YếnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng PhươngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng ThêuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân ThọBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
12LH1 - Hóa học |
12LH1 - Hóa học |
|
|
4 |
|
12LH1 - Hóa học |
12LH1 - Hóa học |
12LH1 - Hóa học |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị HằngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân DinhBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
12LH3 - Hóa học |
|
|
12LH3 - Hóa học |
2 |
|
|
12LH3 - Hóa học |
|
|
12LH3 - Hóa học |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
12LH3 - Hóa học |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị LanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ QuýBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
HOP |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu MếnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình NghĩaBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
12LH4 - Hóa học |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
12LH4 - Hóa học |
|
12LH4 - Hóa học |
4 |
|
|
|
12LH4 - Hóa học |
|
12LH4 - Hóa học |
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích VânBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường ViBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc DungBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị NgaBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
12LH2 - Ngữ văn |
12LH2 - Ngữ văn |
2 |
|
|
|
|
12LH2 - Ngữ văn |
12LH2 - Ngữ văn |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu HằngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu HuyềnBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ HươngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ LàiBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng HảiBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh NguyênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh LoanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh HàBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu HiềnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh XuânBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị PhúcBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
HOP |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị NênBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim LiênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo TrangBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
12SD1 - Lịch sử |
12SD1 - Lịch sử |
|
|
2 |
|
|
12SD1 - Lịch sử |
12SD1 - Lịch sử |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái HoàngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn LinhBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị NgaBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
12SD1 - Địa lí |
|
12SD1 - Địa lí |
4 |
|
|
|
12SD1 - Địa lí |
|
12SD1 - Địa lí |
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích QuyBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương ThanhBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã TrúcBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
12AS - Tiếng Anh |
|
2 |
|
|
|
|
12AS - Tiếng Anh |
|
3 |
|
|
|
|
|
12AS - Tiếng Anh |
4 |
|
|
|
|
|
12AS - Tiếng Anh |
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng HiệpBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị NguyênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai LoanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống NhấtBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài ThơBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
12LA2 - Tiếng Anh |
12LA2 - Tiếng Anh |
4 |
|
|
|
|
12LA2 - Tiếng Anh |
12LA2 - Tiếng Anh |
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục TrinhBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
12LA1 - Tiếng Anh |
2 |
|
|
|
|
|
12LA1 - Tiếng Anh |
3 |
|
|
|
|
12LA1 - Tiếng Anh |
|
4 |
|
|
|
|
12LA1 - Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến LưuBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết NhuBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng PhươngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/06/2025
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy TiênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 09-06-2025 |
|