Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu khối lớp - buổi sáng

Thời khóa biểu khối lớp - buổi chiều

Thời khóa biểu khối lớp - các lớp 2b

Thời khóa biểu giáo viên - buổi sáng

Thời khóa biểu giáo viên - buổi chiều

Thời khóa biểu phòng học - buổi sáng

Thời khóa biểu phòng học - buổi chiều

Bảng PCGD theo lớp - buổi sáng

Bảng PCGD theo lớp - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi sáng

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - Cả ngày

Danh sách lớp

Danh sách giáo viên

Danh sách phòng

Danh sách môn

Thống kê chung

Tổng số lớp học sáng 63
Tổng số lớp học chiều 63
Tổng số lớp 2b 63
Tổng số giáo viên 110
Tổng số phòng học 0
Tổng số môn học 42


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

DANH SÁCH LỚP HỌC

Buổi sáng Buổi chiều
STT Tên lớp Số học sinh STT Tên lớp Số học sinh
1 12A1 50 1 12LH1 50
2 12A2 50 2 12LH2 50
3 12A3 50 3 12LH3 50
4 12A4 50 4 12LH4 50
5 12A5 50 5 12LA1 50
6 12D 50 6 12LA2 50
7 12C1 50 7 12AS 50
8 12C2 50 8 12SD1 50
9 12C3 50 9 12SD2 50
10 11A1 50 10 12D-PL 50
11 11A2 50 11 11TOANPD 50
12 11A3 50 12 11LYPD 50
13 11A4 50 13 11ANHPD 50
14 11A5 50 14 10TOANPD 50
15 11D 50 15 10LYPD 50
16 11C1 50 16 10ANHPD 50
17 11C2 50 17 10TOAN 50
18 11C3 50 18 10LY 50
19 10A1 50 19 10HOA 50
20 10A2 50 20 10SINH 50
21 10A3 50 21 10VAN 50
22 10A4 50 22 10SU 50
23 10A5 50 23 10DIA 50
24 10D 50 24 10GDKTPL 50
25 10C1 50 25 10ANH 50
26 10C2 50 26 11TOAN 50
27 10C3 50 27 11LY 50
28 12LH1 50 28 11HOA 50
29 12LH2 50 29 11SINH 50
30 12LH3 50 30 11VAN 50
31 12LH4 50 31 11SU 50
32 12LA1 50 32 11DIA 50
33 12LA2 50 33 11GDKTPL 50
34 12AS 50 34 11ANH 50
35 12SD1 50 35 11OTE1 50
36 12SD2 50 36 11OTE2 50
37 12D-PL 50 37 12A1 50
38 11TOANPD 50 38 12A2 50
39 11LYPD 50 39 12A3 50
40 11ANHPD 50 40 12A4 50
41 10TOANPD 50 41 12A5 50
42 10LYPD 50 42 12D 50
43 10ANHPD 50 43 12C3 50
44 10TOAN 50 44 12C1 50
45 10LY 50 45 12C2 50
46 11TOAN 50 46 11A1 50
47 11LY 50 47 11A2 50
48 11HOA 50 48 11A3 50
49 11SINH 50 49 11A4 50
50 11VAN 50 50 11A5 50
51 11SU 50 51 11D 50
52 11DIA 50 52 11C1 50
53 11GDKTPL 50 53 11C2 50
54 11ANH 50 54 11C3 50
55 11OTE1 50 55 10A1 50
56 11OTE2 50 56 10A2 50
57 10HOA 50 57 10A3 50
58 10SINH 50 58 10A4 50
59 10VAN 50 59 10A5 50
60 10SU 50 60 10D 50
61 10DIA 50 61 10C1 50
62 10GDKTPL 50 62 10C2 50
63 10ANH 50 63 10C3 50

Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(7), 12D(7), 11A1(3), 12LH2(7), 12LA1(7) 34 34
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10TOANPD(1) 2 2
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3) 4 4
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A1(3), 10A2(3), 10C1(3) 10 10
Toán (CĐ) 10A2(1), 12SD1(0)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 11TOANPD(3), 10LY(0) 15 15
Toán (CĐ) 11A3(1), 10LY(1) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2) SHCN 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3) 4 4
Toán (CĐ) 11C2(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(7), 12SD1(7), 12D-PL(7), 11TOAN(3) 28 28
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1) HĐ TNHN3 12C3(1) SHCN 12C3(1), 12SD2(0)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(7), 12A3(7), 12LH1(7), 12LH3(7) 34 34
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11TOANPD(0) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1) SHCN 12A1(1), 12LA1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN1 12A3(2), 12C3(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10C2(2) 17 17
HĐ TNHN2 12A3(1), 12C3(1), 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3) 8 8
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11D(3), 10C2(3) 11 11
Toán (CĐ) 11D(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(7), 12C2(7), 12AS(7), 12SD2(7) 32 32
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0) HĐ TNHN3 12C2(1) SHCN 12C2(1), 12AS(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(7), 12A5(7), 12LH4(7), 12LA2(7) 33 33
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 12A4(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11LYPD(3), 10TOAN(0) 16 16
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 10TOAN(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A4(3), 10A4(3), 10A5(3), 10TOANPD(3), 10LYPD(3) 19 19
Toán (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10TOANPD(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2) 12 12
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2) SHCN 11C2(1), 10TOAN(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(6), 11A3(2), 12LA1(6), 12SD2(6), 10TOAN(0) 26 26
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12LA1(0), 12SD2(0) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1) SHCN 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(6), 12A5(6), 11A2(2), 11A5(2), 12LH1(6) 31 31
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH1(1), 12LH2(0), 11TOANPD(1), 10TOAN(1) GDĐP 12A1(1), 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12C3(6), 10D(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(6) 21 21
Vật lí (CĐ) 10D(1) GDĐP 10A1(1) HĐ TNHN2 11A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(6), 10A1(2), 12LH4(6), 12LA2(6), 10TOANPD(4) 30 30
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 12LA2(0), 10TOANPD(1) GDĐP 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(6), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11LYPD(0), 10LY(2) 21 21
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10LY(0) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(6), 12A3(6), 11A1(2), 12LH2(6), 12LH3(6), 11LY(2) 37 37
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH3(1), 12LH4(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2) SHCN 11A1(1), 12LH1(0)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10LYPD(3) 15 15
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2) SHCN 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A1(2), 12A2(2), 12D(2) 16 16
HĐ TNHN2 12A1(1), 12A2(1), 12D(1), 10C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu GDĐP 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 14 14
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C3(2) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(6), 12AS(6) 12 12
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(6), 12A4(6), 12C3(6), 10D(2), 12LH1(6), 11TOANPD(0), 11HOA(2) 30 30
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11TOANPD(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(6), 10A1(2), 12LH2(6), 12LA1(6) 25 25
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1) HĐ TNHN3 10A1(2) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(6), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(6) 21 21
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(6), 12C2(6), 11A1(2), 11D(2), 12SD1(6), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0) 27 27
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 10TOAN(1) HĐ TNHN3 11D(2) SHCN 11D(1), 12LH4(0)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2) 9 9
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(6), 10A2(2), 10A3(2), 12LH4(6) 21 21
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C3(2) 11 11
HĐ TNHN3 11C3(2) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(6), 12AS(6) 12 12
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10LY(0) 10 10
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10LY(0) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2) SHCN 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2) 24 24
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10TOAN(2) 18 18
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(2) 32 32
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(6), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 12LH4(6) 25 25
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(6), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH2(6), 10LYPD(4) 30 30
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(6), 12C2(6), 11A3(3), 11C2(3), 12LA2(6), 12SD2(6) 32 32
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(6), 12C3(6), 10A1(3), 10A3(3), 12SD1(6), 12D-PL(6), 10TOANPD(3) 35 35
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10LYPD(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(6), 12A5(6), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH1(6), 12LH3(6), 11LYPD(3) 39 39
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11LYPD(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(6), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LA1(6), 12AS(6), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 10LY(3), 11VAN(3) 36 36
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2) 16 16
HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11TOANPD(2), 11SINH(2) 25 25
HĐ TNHN3 11A5(2) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0) 12 12
HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2) SHCN 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH1(2), 12LH4(0), 12LA1(2), 12LA2(2), 10TOANPD(0) 12 12
HĐ TNHN3 12A2(1) SHCN 12A2(1), 11LYPD(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2) 11 11
HĐ TNHN3 11A4(2) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 18 18
HĐ TNHN1 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 12C2(2) HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C1(1), 12C2(1)
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11LYPD(2) 4 4
HĐ TNHN2 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0) HĐ TNHN3 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(0), 10LYPD(2) 17 17
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 16 16
HĐ TNHN1 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11LYPD(0), 10TOAN(0) 17 17
HĐ TNHN3 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(6), 12A3(6), 12C2(6), 12C3(6), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 11LYPD(2), 10TOAN(2) 53 53
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10LYPD(0)
Phan Thị Nên GD KTPL 12C1(6), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(6) 20 20
GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10LY(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(6), 12LA1(6), 10TOANPD(2), 10LYPD(2) 37 37
Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(6), 12A4(6), 12A5(6), 12D(6), 12C1(6), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(6), 12LH4(6), 12LA2(6), 12SD1(6), 11TOANPD(0), 10LY(2), 11SU(2) 70 70
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11LYPD(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(6), 12C3(6), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0) 28 28
GDĐP 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(6), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(6), 11DIA(2) 24 24
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1) HĐ TNHN2 11C3(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(6), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(6) 26 26
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10LYPD(1) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2) SHCN 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(6), 12A3(6), 12C1(6), 12C2(6), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(6), 12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 12D-PL(6), 11LYPD(2), 10LYPD(0) 66 66
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11LYPD(1) GDĐP 11LYPD(1) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1) SHCN 12C1(1), 10LYPD(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(6), 12C3(6), 11D(3), 12LH2(6), 12AS(6), 12SD1(6), 11ANHPD(0), 10LYPD(4), 11ANH(3) 40 40
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10TOANPD(3) 6 6
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11TOANPD(2), 10LY(3) 20 20
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(6), 12C2(6), 10A2(3), 10C1(3) 25 25
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2) SHCN 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 10ANHPD(0), 10TOAN(2) 17 17
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(6), 12A5(6), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(6), 12LA2(6) 33 33
HĐ TNHN3 10D(2) SHCN 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(6), 12D(6), 12C1(6), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(6), 12LH4(6), 12LA1(6), 12SD2(6), 11LYPD(4) 52 52
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11D(0), 10D(0), 10C1(0), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(0) 4 4
WILLIAM 0 0
Garrett 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10TOANPD(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11TOANPD(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 10TOAN(0), 10LY(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10LYPD(0) 2 2
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2) 2 2
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2) 2 2
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) 0 0
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1) 24 24
Phan Văn Hồng(1) 0 0
Phan Văn Hồng(2) 0 0
Phan Văn Hồng(3) 0 0
Phan Văn Hồng(4) 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12LH2(5), 12LA1(5), 12A2(5), 12D(5), 11A1(3) 31 31
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(6)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10TOANPD(6), 10A1(6) 12 12
Lê Hồ Quý Toán 10LY(4), 10A3(8) 18 18
Toán (CĐ) 10A3(6)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A1(8), 10A2(8), 10C1(8) 35 35
Toán (CĐ) 12SD1(1), 10A2(6) Toán (BD) 12SD1(0), 10TOAN(4)
Phan Văn Linh Toán 11TOANPD(4), 10TOAN(4), 11A3(3), 11C1(8) 27 27
Toán (CĐ) 10LY(0), 11A3(6) HĐ TNHN3 11A3(1) SHCN 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(8) 14 14
Toán (CĐ) 11C2(6)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12SD1(5), 12D-PL(5), 11TOAN(0), 12C3(5) 27 27
Toán (CĐ) 12LA1(1), 12C3(6) Toán (BD) 12LA1(4) SHCN 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12LH1(5), 12LH3(5), 12A1(8), 12A3(8) 44 44
Toán (CĐ) 12AS(1), 11TOANPD(0), 12A1(6), 12A3(6) Toán (BD) 12AS(4) SHCN 12LA1(0), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN1 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) 10 10
HĐ TNHN2 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(8), 10C3(8) 28 28
Toán (CĐ) 10D(6), 10C3(6)
Trương Vĩnh Thành Toán 11D(8), 10C2(8) 33 33
Toán (CĐ) 11D(6), 10C2(6) Toán (BD) 11TOAN(4) HĐ TNHN3 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12AS(5), 12SD2(5), 12C1(5), 12C2(5) 28 28
Toán (CĐ) 12SD2(1), 12C2(6) SHCN 12AS(0), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12LH4(5), 12LA2(5), 12A4(5), 12A5(5) 39 39
Toán (CĐ) 12LA2(6), 12A4(6), 12A5(6) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11LYPD(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C3(8) 38 38
Toán (CĐ) 10TOAN(0), 11A2(6), 11A5(6), 11C3(6)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10TOANPD(4), 10LYPD(4), 11A4(8), 10A4(8), 10A5(8) 50 50
Toán (CĐ) 11A4(6), 10A4(6), 10A5(6)
Nguyễn Thị Quý Hiếu HĐ TNHN3 10TOANPD(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 10TOAN(3), 11LY(8), 11C2(8), 10A2(2), 10A5(2) 27 27
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 11C2(1) SHCN 10TOAN(0), 11C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12LA1(3), 12SD2(3), 12D(8), 11A3(8) 37 37
Vật lí (CĐ) 12LA1(1), 12SD2(1), 12D(6), 11A3(6) SHCN 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12LH1(3), 12A1(8), 12A5(8), 11A2(8), 11A5(8) 66 66
Vật lí (CĐ) 12LH1(1), 11TOANPD(6), 10TOAN(0), 12A1(6), 12A5(6), 11A2(6), 11A5(6)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12SD1(3), 12C3(8), 10D(2), 10C2(2) 24 24
Vật lí (CĐ) 10D(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1) SHCN 12LH3(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12LH4(3), 12LA2(3), 10LY(3), 12A4(8), 10A1(2), 10C1(2) 33 33
Vật lí (CĐ) 12LH4(1), 12LA2(1), 10TOANPD(0), 12A4(6), 10A1(1) Vật lí (BD) 10LY(3)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 11LYPD(3), 12C2(8), 11A4(8), 11C1(8), 11C3(8), 10A4(2) 46 46
Vật lí (CĐ) 10LY(0), 11A4(6), 10A4(1) GDĐP 10A4(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12A2(8), 12A3(8), 11A1(8) 52 52
Vật lí (CĐ) 12LH2(1), 12LH3(1), 12A2(6), 12A3(6), 11A1(6) HĐ TNHN3 11A1(1) SHCN 12LH1(0), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 10TOANPD(0), 10LYPD(3), 11D(8), 10A3(2), 10C3(2) 27 27
Vật lí (CĐ) 11D(6), 10A3(1) Vật lí (BD) 11LY(3) HĐ TNHN3 10A3(1) SHCN 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN2 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) 11 11
HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu HĐ TNHN2 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10C3(1) 7 7
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12AS(0), 12C1(2) 7 7
HĐ TNHN1 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(1)
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12LH1(4), 11HOA(4), 12A1(4), 12A4(4), 12C3(4), 10D(8) 28 28
Lê Thị Hằng Hóa học 12LH2(4), 12LA1(8), 10TOANPD(3), 12A2(8), 10A1(8) 39 39
Hóa học (CĐ) 12A2(0), 10A1(6) HĐ TNHN3 10A1(1) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12LH3(4), 10TOAN(4), 12A3(8), 11A4(8), 11A5(8) 45 45
Hóa học (CĐ) 12A3(0), 11A4(6), 11A5(6) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12SD1(4), 10LYPD(0), 12D(8), 12C2(8), 11A1(8), 11D(8) 48 48
Hóa học (CĐ) 10TOAN(0), 11A1(6) Hóa (BD) 11HOA(4) HĐ TNHN3 11D(1) SHCN 12LH4(0), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(8), 10A5(8) 30 30
Hóa học (CĐ) 11A3(6), 10A5(6) HĐ TNHN3 10A5(1) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12LH4(4), 12A5(8), 10A2(8), 10A3(8) 40 40
Hóa học (CĐ) 12A5(0), 10A2(6), 10A3(6)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(1) 7 7
HĐ TNHN2 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12AS(4), 12C1(8) 16 16
HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN3 10TOAN(1), 11C3(1) SHCN 11C3(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11TOANPD(4), 10LY(8), 11A2(4), 10A4(8) 48 48
Hóa học (CĐ) 10LY(6), 11A2(6), 10A4(6) Hóa (BD) 10HOA(4) HĐ TNHN3 11A2(1) SHCN 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A1(2), 12D(2), 12C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A5(2), 10D(2) 14 14
Trần Đình Linh Tin học 10TOAN(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 18 18
Nguyễn Thị Nga Tin học 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2) 22 22
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12LH4(4), 12A2(4), 11A1(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4) 25 25
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12LH2(4), 10LYPD(4), 12A3(4), 10A2(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4) 34 34
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1) Ngữ văn (BD) 10VAN(4)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12LA2(4), 12SD2(4), 10TOAN(4), 12A4(4), 12C2(4), 11A3(4), 11C2(4) 29 29
Ngữ văn (CĐ) 12C2(0), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12SD1(4), 12D-PL(4), 10TOANPD(0), 10LY(4), 12C3(4), 12C1(4), 10A1(4), 10A3(4) 28 28
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12LH1(4), 12LH3(4), 11LYPD(4), 12A1(4), 12A5(4), 11A2(4), 11D(4), 11C1(4) 38 38
Ngữ văn (CĐ) 11LYPD(0), 11D(1), 11C1(1) Ngữ văn (BD) 11VAN(4)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12LA1(4), 12AS(4), 11TOANPD(4), 11VAN(4), 12D(4), 10A5(4), 10D(4), 10C3(4) 34 34
Ngữ văn (CĐ) 12D(0), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12LH3(2), 12C3(2), 11A1(8), 11A2(8), 10A1(8), 10A2(8) 42 42
Sinh học (BD) 11SINH(4) HĐ TNHN3 10A2(1) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12LH2(1), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11TOANPD(2), 11SINH(4), 12A4(8), 12A5(8), 12C1(2), 11A3(8), 11A5(8) 49 49
HĐ TNHN3 11A5(1) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10TOAN(2), 10SINH(2), 10A3(8), 10A4(8), 10A5(8), 10D(8) 42 42
Sinh học (BD) 10SINH(4) HĐ TNHN3 10A4(1) SHCN 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12LH1(2), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(8), 10TOANPD(2), 12A2(8), 12D(8) 31 31
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(8), 12A3(8), 12C2(2), 11A4(8), 11D(8) 36 36
HĐ TNHN3 11A4(1) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí HĐ TNHN2 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1) 5 5
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11LYPD(0), 12C3(8), 12C1(8), 12C2(8), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 36 36
HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 11TOANPD(1), 10LYPD(2), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(1), 11A3(1), 11A5(1), 11C1(8), 11C2(8), 11C3(8) 44 44
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(8), 10C2(8), 10C3(8) 31 31
HĐ TNHN1 11C2(1) HĐ TNHN2 11LYPD(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11LYPD(0), 10TOAN(2), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0) 11 11
HĐ TNHN1 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1) HĐ TNHN3 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11LYPD(3), 10TOAN(2), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C1(3) 40 40
Lịch sử (CĐ) 10LYPD(0), 11C1(1) Lịch sử (BD) 11SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 11GDKTPL(4) 23 23
GD KTPL 12D-PL(3), 11LYPD(2), 12C1(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) GDĐP 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12LH1(3), 12LA1(3), 10TOANPD(2), 10LYPD(2), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D(3), 11C2(3), 11C3(3), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2) 41 41
Lịch sử (CĐ) 10C1(1) Lịch sử (BD) 10SU(4)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11TOANPD(3), 10LY(2), 11SU(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 12C1(3), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2) 45 45
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL (BD) 10GDKTPL(4) 17 17
GD KTPL 10LYPD(2), 12C3(0), 12C2(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) GDĐP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12SD1(3), 10LYPD(3), 11DIA(0), 12C3(3), 11A4(3), 10C1(2), 10C2(3) 24 24
Địa lí (CĐ) 12C3(0), 10C1(1), 10C2(1) Địa lí (BD) 10DIA(4) SHCN 12SD1(0), 10C2(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12LH4(3), 12A4(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(2) 24 24
Địa lí (CĐ) 10LYPD(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) Địa lí (BD) 11DIA(4) HĐ TNHN3 11C1(1) SHCN 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 11LYPD(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C3(3) 53 53
Địa lí (CĐ) 12D-PL(1), 11LYPD(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1) SHCN 10LYPD(0), 12C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(10), 11ANHPD(4), 11ANH(4), 12A4(10), 12C3(10), 11D(4) 50 50
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10TOANPD(4), 10A1(10) 14 14
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11LYPD(4), 10LY(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11C2(4), 10A4(10) 38 38
Tiếng Anh (BD) 11ANH(4)
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 10LYPD(4), 12A3(10), 12C2(10), 10A2(10), 10C1(10) 56 56
Tiếng Anh (BD) 10ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN3 10C1(1) SHCN 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11TOANPD(4), 10ANHPD(4), 10TOAN(10), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A3(10) 44 44
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12LH1(4), 12LA2(10), 12A1(10), 12A5(10), 10D(10), 10C3(10) 56 56
HĐ TNHN3 10D(1) SHCN 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 12A2(10), 12D(10), 12C1(10), 10A5(10), 10C2(10) 70 70
T Anh OTE 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11TOANPD(2), 10LYPD(2), 11A1(2), 11D(2) 10 10
T Anh IELTS 11TOANPD(2)
WILLIAM T Anh GT 10TOANPD(0), 10D(2), 10C1(2) 4 4
Garrett T Anh GT 10A1(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12LA1(2), 10TOANPD(2), 12C2(2), 11C3(2) 8 8
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12LA2(2), 11TOANPD(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12AS(2), 10TOAN(2), 10LY(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12LH1(2), 10LYPD(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12LH2(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 8 8
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12SD1(2), 12A3(2), 11A5(2) 6 6
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12SD2(2), 10D(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12LH3(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 10 10
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 12LH4(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 11LYPD(2), 12D(2), 11C1(2) 6 6
Phan Văn Hồng GDQP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 25 25
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(1), 12SD2(1), 11TOANPD(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 6 6
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(7), 12D(7), 11A1(3), 12LH2(7), 12LA1(7), 12LH2(5), 12LA1(5), 12A2(5), 12D(5), 11A1(3) 65 65
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1), 12A2(1), 12D(1), 11A1(6)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10TOANPD(1), 10TOANPD(6), 10A1(6) 14 14
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10LY(4), 10A3(8) 22 22
Toán (CĐ) 10A3(1), 10A3(6)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A1(3), 10A2(3), 10C1(3), 10A1(8), 10A2(8), 10C1(8) 45 45
Toán (CĐ) 10A2(1), 12SD1(0), 12SD1(1), 10A2(6) Toán (BD) 12SD1(0), 10TOAN(0), 12SD1(0), 10TOAN(4)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 11TOANPD(3), 10LY(0), 11TOANPD(4), 10TOAN(4), 11A3(3), 11C1(8) 42 42
Toán (CĐ) 11A3(1), 10LY(1), 10LY(0), 11A3(6) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2), 11A3(1) SHCN 11A3(1), 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 11C2(8) 18 18
Toán (CĐ) 11C2(1), 11C2(6)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(7), 12SD1(7), 12D-PL(7), 11TOAN(3), 12SD1(5), 12D-PL(5), 11TOAN(0), 12C3(5) 55 55
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1), 12LA1(1), 12C3(6) Toán (BD) 12LA1(0), 12LA1(4) HĐ TNHN3 12C3(1), 12C3(0) SHCN 12C3(1), 12SD2(0), 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(7), 12A3(7), 12LH1(7), 12LH3(7), 12LH1(5), 12LH3(5), 12A1(8), 12A3(8) 78 78
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11TOANPD(0), 12AS(1), 11TOANPD(0), 12A1(6), 12A3(6) Toán (BD) 12AS(0), 12AS(4) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1), 12A1(0) SHCN 12A1(1), 12LA1(1), 12LA1(0), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN1 12A3(2), 12C3(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10C2(2), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) 27 27
HĐ TNHN2 12A3(1), 12C3(1), 11A4(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10D(8), 10C3(8) 36 36
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10D(6), 10C3(6)
Trương Vĩnh Thành Toán 11D(3), 10C2(3), 11D(8), 10C2(8) 44 44
Toán (CĐ) 11D(1), 10C2(1), 11D(6), 10C2(6) Toán (BD) 11TOAN(4) HĐ TNHN3 10C2(2), 10C2(1) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(7), 12C2(7), 12AS(7), 12SD2(7), 12AS(5), 12SD2(5), 12C1(5), 12C2(5) 60 60
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0), 12SD2(1), 12C2(6) HĐ TNHN3 12C2(1), 12C2(0) SHCN 12C2(1), 12AS(1), 12AS(0), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(7), 12A5(7), 12LH4(7), 12LA2(7), 12LH4(5), 12LA2(5), 12A4(5), 12A5(5) 72 72
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1), 12LA2(6), 12A4(6), 12A5(6) HĐ TNHN3 12A4(1), 12A4(0) SHCN 12A4(1), 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11LYPD(3), 10TOAN(0), 11LYPD(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C3(8) 54 54
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 10TOAN(1), 10TOAN(0), 11A2(6), 11A5(6), 11C3(6)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A4(3), 10A4(3), 10A5(3), 10TOANPD(3), 10LYPD(3), 10TOANPD(4), 10LYPD(4), 11A4(8), 10A4(8), 10A5(8) 69 69
Toán (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10A5(1), 11A4(6), 10A4(6), 10A5(6) HĐ TNHN3 10TOANPD(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu HĐ TNHN3 10TOANPD(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 10TOAN(3), 11LY(8), 11C2(8), 10A2(2), 10A5(2) 39 39
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2), 11C2(1) SHCN 11C2(1), 10TOAN(0), 10TOAN(0), 11C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(6), 11A3(2), 12LA1(6), 12SD2(6), 10TOAN(0), 12LA1(3), 12SD2(3), 12D(8), 11A3(8) 63 63
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12LA1(0), 12SD2(0), 12LA1(1), 12SD2(1), 12D(6), 11A3(6) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1), 12D(0) SHCN 12D(1), 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(6), 12A5(6), 11A2(2), 11A5(2), 12LH1(6), 12LH1(3), 12A1(8), 12A5(8), 11A2(8), 11A5(8) 97 97
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH1(1), 12LH2(0), 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 12LH1(1), 11TOANPD(6), 10TOAN(0), 12A1(6), 12A5(6), 11A2(6), 11A5(6) GDĐP 12A1(1), 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12C3(6), 10D(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(6), 12SD1(3), 12C3(8), 10D(2), 10C2(2) 45 45
Vật lí (CĐ) 10D(1), 10D(1) GDĐP 10A1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1) HĐ TNHN2 11A5(1) SHCN 12LH3(0), 12LH3(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(6), 10A1(2), 12LH4(6), 12LA2(6), 10TOANPD(4), 12LH4(3), 12LA2(3), 10LY(3), 12A4(8), 10A1(2), 10C1(2) 63 63
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 12LA2(0), 10TOANPD(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 10TOANPD(0), 12A4(6), 10A1(1) Vật lí (BD) 10LY(0), 11LY(0), 10LY(3) GDĐP 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(6), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11LYPD(0), 10LY(2), 11LYPD(3), 12C2(8), 11A4(8), 11C1(8), 11C3(8), 10A4(2) 67 67
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10LY(0), 10LY(0), 11A4(6), 10A4(1) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1), 10A4(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(6), 12A3(6), 11A1(2), 12LH2(6), 12LH3(6), 11LY(2), 12LH2(3), 12LH3(3), 12A2(8), 12A3(8), 11A1(8) 89 89
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12A2(6), 12A3(6), 11A1(6) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2), 11A1(1) SHCN 11A1(1), 12LH1(0), 12LH1(0), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10LYPD(3), 10TOANPD(0), 10LYPD(3), 11D(8), 10A3(2), 10C3(2) 42 42
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 11D(6), 10A3(1) Vật lí (BD) 11LY(3) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2), 10A3(1) SHCN 10A3(1), 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A1(2), 12A2(2), 12D(2), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0) 27 27
HĐ TNHN2 12A1(1), 12A2(1), 12D(1), 10C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LA2(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1), 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu GDĐP 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 21 21
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C3(2) HĐ TNHN2 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(6), 12AS(6), 12AS(0), 12C1(2) 19 19
HĐ TNHN1 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(1)
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(6), 12A4(6), 12C3(6), 10D(2), 12LH1(6), 11TOANPD(0), 11HOA(2), 12LH1(4), 11HOA(4), 12A1(4), 12A4(4), 12C3(4), 10D(8) 58 58
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11TOANPD(0), 11TOANPD(0), 12A1(0), 12A4(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(6), 10A1(2), 12LH2(6), 12LA1(6), 12LH2(4), 12LA1(8), 10TOANPD(3), 12A2(8), 10A1(8) 64 64
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1), 12A2(0), 10A1(6) HĐ TNHN3 10A1(2), 10A1(1) SHCN 10A1(1), 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(6), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(6), 12LH3(4), 10TOAN(4), 12A3(8), 11A4(8), 11A5(8) 66 66
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A3(0), 11A4(6), 11A5(6) HĐ TNHN3 12A3(1), 12A3(0) SHCN 12A3(1), 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(6), 12C2(6), 11A1(2), 11D(2), 12SD1(6), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0), 12SD1(4), 10LYPD(0), 12D(8), 12C2(8), 11A1(8), 11D(8) 75 75
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 10TOAN(1), 10TOAN(0), 11A1(6) Hóa (BD) 11HOA(0), 11HOA(4) HĐ TNHN3 11D(2), 11D(1) SHCN 11D(1), 12LH4(0), 12LH4(0), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2), 11A3(8), 10A5(8) 39 39
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1), 11A3(6), 10A5(6) HĐ TNHN3 10A5(2), 10A5(1) SHCN 10A5(1), 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(6), 10A2(2), 10A3(2), 12LH4(6), 12LH4(4), 12A5(8), 10A2(8), 10A3(8) 61 61
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 12A5(0), 10A2(6), 10A3(6) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C3(2), 11A1(1) 18 18
HĐ TNHN2 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(1) HĐ TNHN3 11C3(2) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(6), 12AS(6), 12AS(4), 12C1(8) 28 28
HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN3 10TOAN(0), 10TOAN(1), 11C3(1) SHCN 11C3(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10LY(0), 11TOANPD(4), 10LY(8), 11A2(4), 10A4(8) 58 58
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10LY(0), 10LY(6), 11A2(6), 10A4(6) Hóa (BD) 10HOA(4) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2), 11A2(1) SHCN 11A2(1), 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A1(2), 12D(2), 12C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A5(2), 10D(2) 38 38
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10TOAN(2), 10TOAN(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 36 36
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(2), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2) 54 54
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(6), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 12LH4(6), 12LH4(4), 12A2(4), 11A1(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4) 50 50
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(6), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH2(6), 10LYPD(4), 12LH2(4), 10LYPD(4), 12A3(4), 10A2(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4) 64 64
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10C1(1), 10C2(1) Ngữ văn (BD) 10VAN(0), 10VAN(4)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(6), 12C2(6), 11A3(3), 11C2(3), 12LA2(6), 12SD2(6), 12LA2(4), 12SD2(4), 10TOAN(4), 12A4(4), 12C2(4), 11A3(4), 11C2(4) 61 61
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 12C2(0), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(6), 12C3(6), 10A1(3), 10A3(3), 12SD1(6), 12D-PL(6), 10TOANPD(3), 12SD1(4), 12D-PL(4), 10TOANPD(0), 10LY(4), 12C3(4), 12C1(4), 10A1(4), 10A3(4) 63 63
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 12C3(0), 12C1(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(6), 12A5(6), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH1(6), 12LH3(6), 11LYPD(3), 12LH1(4), 12LH3(4), 11LYPD(4), 12A1(4), 12A5(4), 11A2(4), 11D(4), 11C1(4) 77 77
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11LYPD(1), 11LYPD(0), 11D(1), 11C1(1) Ngữ văn (BD) 11VAN(4)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(6), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LA1(6), 12AS(6), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 10LY(3), 11VAN(3), 12LA1(4), 12AS(4), 11TOANPD(4), 11VAN(4), 12D(4), 10A5(4), 10D(4), 10C3(4) 70 70
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 12D(0), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 12LH3(2), 12C3(2), 11A1(8), 11A2(8), 10A1(8), 10A2(8) 58 58
Sinh học (BD) 11SINH(0), 11SINH(4) HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2), 10A2(1) SHCN 10A2(1), 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11TOANPD(2), 11SINH(2), 12LH2(1), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11TOANPD(2), 11SINH(4), 12A4(8), 12A5(8), 12C1(2), 11A3(8), 11A5(8) 74 74
HĐ TNHN3 11A5(2), 11A5(1) SHCN 11A5(1), 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0), 10TOAN(2), 10SINH(2), 10A3(8), 10A4(8), 10A5(8), 10D(8) 54 54
Sinh học (BD) 10SINH(0), 10SINH(4) HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2), 10A4(1) SHCN 10A4(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH1(2), 12LH4(0), 12LA1(2), 12LA2(2), 10TOANPD(0), 12LH1(2), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(8), 10TOANPD(2), 12A2(8), 12D(8) 43 43
HĐ TNHN3 12A2(1), 12A2(0) SHCN 12A2(1), 11LYPD(0), 11LYPD(0), 12A2(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2), 12A1(8), 12A3(8), 12C2(2), 11A4(8), 11D(8) 47 47
HĐ TNHN3 11A4(2), 11A4(1) SHCN 11A4(1), 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 23 23
HĐ TNHN1 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 12C2(2) HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C1(1), 12C2(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1)
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11LYPD(2), 11LYPD(0), 12C3(8), 12C1(8), 12C2(8), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 40 40
HĐ TNHN2 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11LYPD(1), 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(0), 10LYPD(2), 11TOANPD(1), 10LYPD(2), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(1), 11A3(1), 11A5(1), 11C1(8), 11C2(8), 11C3(8) 61 61
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C1(8), 10C2(8), 10C3(8) 47 47
HĐ TNHN1 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C2(1) HĐ TNHN2 11LYPD(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11LYPD(0), 10TOAN(0), 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11LYPD(0), 10TOAN(2), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0) 28 28
HĐ TNHN1 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1) HĐ TNHN3 11TOANPD(1), 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(6), 12A3(6), 12C2(6), 12C3(6), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 11LYPD(2), 10TOAN(2), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11LYPD(3), 10TOAN(2), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C1(3) 93 93
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 11C1(1) Lịch sử (BD) 11SU(0), 11SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 11GDKTPL(0), 11GDKTPL(4) 43 43
GD KTPL 12C1(6), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(6), 12D-PL(3), 11LYPD(2), 12C1(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10LY(0), 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(6), 12LA1(6), 10TOANPD(2), 10LYPD(2), 12LH1(3), 12LA1(3), 10TOANPD(2), 10LYPD(2), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D(3), 11C2(3), 11C3(3), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2) 78 78
Lịch sử (CĐ) 10C1(1), 10C1(1) Lịch sử (BD) 10SU(0), 10SU(4)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(6), 12A4(6), 12A5(6), 12D(6), 12C1(6), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(6), 12LH4(6), 12LA2(6), 12SD1(6), 11TOANPD(0), 10LY(2), 11SU(2), 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11TOANPD(3), 10LY(2), 11SU(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 12C1(3), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2) 115 115
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11LYPD(1), 11LYPD(0), 12C1(0)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL (BD) 10GDKTPL(0), 10GDKTPL(4) 45 45
GD KTPL 12C2(6), 12C3(6), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0), 10LYPD(2), 12C3(0), 12C2(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) GDĐP 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(6), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(6), 11DIA(2), 12SD1(3), 10LYPD(3), 11DIA(0), 12C3(3), 11A4(3), 10C1(2), 10C2(3) 48 48
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 12C3(0), 10C1(1), 10C2(1) Địa lí (BD) 10DIA(0), 10DIA(4) HĐ TNHN2 11C3(1) SHCN 12SD1(0), 12SD1(0), 10C2(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(6), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(6), 12LH4(3), 12A4(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(2) 50 50
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10LYPD(1), 10LYPD(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) Địa lí (BD) 11DIA(4) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2), 11C1(1) SHCN 11C1(1), 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(6), 12A3(6), 12C1(6), 12C2(6), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(6), 12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 12D-PL(6), 11LYPD(2), 10LYPD(0), 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 11LYPD(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C3(3) 119 119
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11LYPD(1), 12D-PL(1), 11LYPD(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1) GDĐP 11LYPD(1), 11LYPD(0) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1), 12C1(0) SHCN 12C1(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 12C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(6), 12C3(6), 11D(3), 12LH2(6), 12AS(6), 12SD1(6), 11ANHPD(0), 10LYPD(4), 11ANH(3), 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(10), 11ANHPD(4), 11ANH(4), 12A4(10), 12C3(10), 11D(4) 90 90
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10TOANPD(3), 10TOANPD(4), 10A1(10) 20 20
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11TOANPD(2), 10LY(3), 11LYPD(4), 10LY(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11C2(4), 10A4(10) 58 58
Tiếng Anh (BD) 11ANH(0), 11ANH(4)
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(6), 12C2(6), 10A2(3), 10C1(3), 10LYPD(4), 12A3(10), 12C2(10), 10A2(10), 10C1(10) 81 81
Tiếng Anh (BD) 10ANH(0), 10ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3), 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2), 10C1(1) SHCN 10C1(1), 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 10ANHPD(0), 10TOAN(2), 11TOANPD(4), 10ANHPD(4), 10TOAN(10), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A3(10) 61 61
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(6), 12A5(6), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(6), 12LA2(6), 12LH1(4), 12LA2(10), 12A1(10), 12A5(10), 10D(10), 10C3(10) 89 89
HĐ TNHN3 10D(2), 10D(1) SHCN 10D(1), 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(6), 12D(6), 12C1(6), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(6), 12LH4(6), 12LA1(6), 12SD2(6), 11LYPD(4), 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 12A2(10), 12D(10), 12C1(10), 10A5(10), 10C2(10) 122 122
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11D(0), 10D(0), 10C1(0), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(0), 11TOANPD(2), 10LYPD(2), 11A1(2), 11D(2) 14 14
T Anh IELTS 11TOANPD(0), 11TOANPD(2)
WILLIAM T Anh GT 10A1(0), 10TOANPD(0), 10D(2), 10C1(2) 4 4
Garrett T Anh GT 10A1(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10TOANPD(0), 12LA1(2), 10TOANPD(2), 12C2(2), 11C3(2) 10 10
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11TOANPD(0), 12LA2(2), 11TOANPD(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 10TOAN(0), 10LY(0), 12AS(2), 10TOAN(2), 10LY(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10LYPD(0), 12LH1(2), 10LYPD(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 12 12
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 12LH2(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 12SD1(2), 12A3(2), 11A5(2) 8 8
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 12SD2(2), 10D(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 12LH3(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 12LH4(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 10 10
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11LYPD(0), 11LYPD(2), 12D(2), 11C1(2) 6 6
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 49 49
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(0), 12SD2(0), 11TOANPD(0), 12SD1(1), 12SD2(1), 11TOANPD(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 6 6
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 50
12A2 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 58
12A3 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 58
12A4 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 58
12A5 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 52
12D Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 50
12C1 Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(6), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(6), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 64
12C2 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Hóa học(6), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(6), Địa lí(6), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 62
12C3 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(6), Địa lí(6), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 66
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
11C1 Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
12LH1 Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 46
12LH2 Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 54
12LH3 Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 52
12LH4 Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2) 51
12LA1 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), SHCN(1) 47
12LA2 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 39
12AS Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), SHCN(1) 52
12SD1 Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), Tiếng Anh(6), Thể dục(2) 49
12SD2 Toán(7), Vật lí(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(6), Tiếng Anh(6), Thể dục(2) 41
12D-PL Toán(7), Tin học(2), Ngữ văn(6), Địa lí(6), GD KTPL(6), GDĐP(1) 28
11TOANPD Toán(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), T Anh GT(2), HĐ TNHN3(1) 13
11LYPD Toán(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 26
11ANHPD 0
10TOANPD Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(4), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10LYPD Toán(3), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 21
10ANHPD 0
10TOAN Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học (CĐ)(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 10
10LY Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 13
11TOAN Toán(3) 3
11LY Vật lí(2) 2
11HOA Hóa học(2) 2
11SINH Sinh học(2) 2
11VAN Ngữ văn(3) 3
11SU Lịch sử(2) 2
11DIA Địa lí(2) 2
11GDKTPL 0
11ANH Tiếng Anh(3) 3
11OTE1 0
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
10HOA 0
10SINH 0
10VAN 0
10SU 0
10DIA 0
10GDKTPL 0
10ANH 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12LH1 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 31
12LH2 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12LH3 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LH4 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LA1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(8), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 38
12LA2 Toán(5), Toán (CĐ)(6), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(8), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 45
12AS Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 35
12SD1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 40
12SD2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 31
12D-PL Toán(5), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1), HĐ TNHN2(1) 18
11TOANPD Toán(4), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 39
11LYPD Toán(4), Vật lí(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GD KTPL(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 30
11ANHPD Tiếng Anh(4) 4
10TOANPD Toán(4), Toán (CĐ)(6), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 27
10LYPD Toán(4), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 33
10ANHPD Tiếng Anh(4) 4
10TOAN Toán(4), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 42
10LY Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (BD)(3), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 40
10HOA Hóa (BD)(4) 4
10SINH Sinh học(2), Sinh học (BD)(4) 6
10VAN Ngữ văn (BD)(4) 4
10SU Lịch sử (BD)(4) 4
10DIA Địa lí (BD)(4) 4
10GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
10ANH Tiếng Anh (BD)(4) 4
11TOAN Toán (BD)(4) 4
11LY Vật lí(8), Vật lí (BD)(3) 11
11HOA Hóa học(4), Hóa (BD)(4) 8
11SINH Sinh học(4), Sinh học (BD)(4) 8
11VAN Ngữ văn(4), Ngữ văn (BD)(4) 8
11SU Lịch sử(3), Lịch sử (BD)(4) 7
11DIA Địa lí (BD)(4) 4
11GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
11ANH Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4) 8
11OTE1 T Anh OTE(4), T Anh OTE(3) 7
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
12A1 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(4), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 65
12A2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 63
12A3 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 72
12A4 Toán(5), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(4), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 65
12A5 Toán(5), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 66
12D Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 61
12C3 Toán(5), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Hóa học(4), Sinh học(2), KTNN(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 61
12C1 Toán(5), Vật lí(2), Hóa học(8), Sinh học(2), KTNN(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 54
12C2 Toán(5), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Hóa học(8), Sinh học(2), KTNN(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 66
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 72
11A2 Toán(4), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 66
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 70
11A4 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 74
11A5 Toán(4), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 71
11D Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), Vật lí (CĐ)(6), Hóa học(8), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 71
11C1 Toán(8), Vật lí(8), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(8), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 55
11C2 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(8), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 60
11C3 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(8), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(8), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 60
10A1 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 67
10A2 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 65
10A3 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 65
10A4 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 65
10A5 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(8), Hóa học (CĐ)(6), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 65
10D Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(8), Sinh học(8), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 62
10C1 Toán(8), Vật lí(2), KTCN(8), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 51
10C2 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(2), KTCN(8), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 55
10C3 Toán(8), Toán (CĐ)(6), Vật lí(2), KTCN(8), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(10), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 53

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

DANH SÁCH PHÒNG

STT Mã phòng Tên phòng Kiểu phòng Ghi chú

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

DANH SÁCH MÔN HỌC

STT Mã môn Tên môn Kiểu môn Ghi chú
1 Toán Toán Tự nhiên  
2 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Tự nhiên  
3 Toán (BD) Toán (BD) Tự nhiên  
4 Vật lí Vật lí Tự nhiên  
5 Vật lí (CĐ) Vật lí (CĐ) Tự nhiên  
6 Vật lí (BD) Vật lí (BD) Tự nhiên  
7 T Anh GT T Anh GT Tự nhiên  
8 T Anh IELTS T Anh IELTS Tự nhiên  
9 Hóa Học Hóa học Tự nhiên  
10 Hóa học (CĐ) Hóa học (CĐ) Tự nhiên  
11 Hóa (BD) Hóa (BD) Tự nhiên  
12 Sinh học Sinh học Tự nhiên  
13 Sinh học (BD) Sinh học (BD) Tự nhiên  
14 KTNN KTNN Tự nhiên  
15 Tin học Tin học Tự nhiên  
16 KTCN KTCN Tự nhiên  
17 Ngữ văn Ngữ văn Xã hội  
18 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Tự nhiên  
19 Ngữ văn (BD) Ngữ văn (BD) Tự nhiên  
20 Lịch sử Lịch sử Xã hội  
21 Su cđ Lịch sử (CĐ) Tự nhiên  
22 Lịch sử (BD) Lịch sử (BD) Tự nhiên  
23 Địa lí Địa lí Xã hội  
24 Địa lí (CĐ) Địa lí (CĐ) Tự nhiên  
25 Địa lí (BD) Địa lí (BD) Tự nhiên  
26 GD KTPL (BD) GD KTPL (BD) Tự nhiên  
27 GD KTPL GD KTPL Tự nhiên  
28 GDĐP GDĐP Tự nhiên  
29 GDĐP2 GDĐP(Đ) Tự nhiên  
30 Tiếng Anh Tiếng Anh Xã hội  
31 Tiếng Anh (BD) Tiếng Anh (BD) Tự nhiên  
32 T Anh (GT) T Anh GT Tự nhiên  
33 T Anh (IELTS) T Anh IELTS Tự nhiên  
34 T Anh IELTS2 T Anh IELTS Tự nhiên  
35 T Anh OTE 1 T Anh OTE Tự nhiên  
36 T Anh OTE 2 T Anh OTE Tự nhiên  
37 Thể Dục Thể dục Tự nhiên  
38 GDQP GDQP Tự nhiên  
39 TNHN 1 HĐ TNHN1 Tự nhiên  
40 HĐ TNHN 2 HĐ TNHN2 Tự nhiên  
41 HĐ TNHN 3 HĐ TNHN3 Tự nhiên  
42 SHCN SHCN Xã hội  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Minh Huỳnh Văn Minh Nam  
2 Cường Lê Công Cường Nam  
3 Quý Lê Hồ Quý Nam  
4 Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ  
5 Văn Linh Phan Văn Linh Nam  
6 Lưu Nguyễn Thị Yến Lưu Nữ  
7 Nhu Võ Thị Tuyết Nhu Nữ  
8 Hồng Phương Nguyên Thị Hồng Phương Nữ  
9 Tiên Hồ Thị Thủy Tiên Nữ  
10 Trung Phạm Quốc Quân Trung Nam  
11 Thành Trương Vĩnh Thành Nam  
12 Hồng Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ  
13 Vy Vương Thị Hà Vy Nữ  
14 Uyên Trần Thị Bích Uyên Nữ  
15 Hiếu4 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
16 Hiếu Nguyễn Thị Quý Hiếu Nữ  
17 Hiếu2 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
18 Hiếu3 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
19 Mến (Lí) Trần Thị Mến Nữ  
20 Bích Lê Thị Hồng Bích Nữ  
21 Quyên Đinh Thị Quê Quyên Nữ  
22 Huyền Hoàng Thị Huyền Nữ  
23 Thiên Nga Nguyễn Thị Thiên Nga Nữ  
24 Nam Nguyễn Đắc Nam Nam  
25 Nguyệt Huỳnh Thị Hải Nguyệt Nữ  
26 Yến Lê Hà Hoàng Yến Nữ  
27 Phương 4 Phan Thị Hồng Phương Nam  
28 Phương Phan Thị Hồng Phương Nữ  
29 Phương 2 Phan Thị Hồng Phương Nam  
30 Phương 3 Phan Thị Hồng Phương Nam  
31 Thêu Bùi Thị Hồng Thêu Nữ  
32 Thêu2 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
33 Thêu3 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
34 Thêu4 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
35 Thêu5 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
36 Thêu6 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
37 Thọ Phạm Xuân Thọ Nam  
38 Hằng Lê Thị Hằng Nữ  
39 Dinh Cao Xuân Dinh Nam  
40 Lan Nguyễn Thị Lan Nữ  
41 Mến Hồ Thị Thu Mến Nam  
42 Nghĩa Nguyễn Đình Nghĩa Nam  
43 Bích Vân Hồ Thị Bích Vân Nữ  
44 Vân2 Hồ Thị Bích Vân Nam  
45 Vân3 Hồ Thị Bích Vân Nam  
46 Vân4 Hồ Thị Bích Vân Nam  
47 Vi Lê Thị Tường Vi Nữ  
48 Luyến Quách Thị Luyến Nữ  
49 Đình Linh Trần Đình Linh Nam  
50 Nga (Tin) Nguyễn Thị Nga Nữ  
51 Dung Võ Thị Ngọc Dung Nữ  
52 Phan Nga Phan Thị Nga Nữ  
53 Thu Hằng Lê Thị Thu Hằng Nữ  
54 Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền Nam  
55 Hương Trần Thị Mỹ Hương Nữ  
56 Lài Nguyễn Thị Mỹ Lài Nữ  
57 Thanh Nguyên Cao Thị Thanh Nguyên Nữ  
58 Đinh Loan Đinh Thị Thanh Loan Nữ  
59 Vũ Thị Thanh Hà Nữ  
60 Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ  
61 Xuân Lê Thanh Xuân Nữ  
62 Trí Đặng Minh Trí Nữ  
63 Trí2 Đặng Minh Trí Nam  
64 Trí3 Đặng Minh Trí Nam  
65 Trí4 Đặng Minh Trí Nam  
66 Trí5 Đặng Minh Trí Nam  
67 Trường Phan Văn Trường Nam  
68 Loan Trịnh Thị Loan Nữ  
69 Loan2 Trịnh Thị Loan Nam  
70 Loan3 Trịnh Thị Loan Nam  
71 Loan4 Trịnh Thị Loan Nam  
72 Loan5 Trịnh Thị Loan Nam  
73 Phúc Võ Thị Phúc Nữ  
74 Nên Phan Thị Nên Nữ  
75 Liên Huỳnh Thị Kim Liên Nữ  
76 Trang Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ  
77 Hoàng Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng Nữ  
78 Phạm Nga Phạm Thị Nga Nữ  
79 Quy Nguyễn Thị Bích Quy Nữ  
80 Thanh Đào Thị Phương Thanh Nữ  
81 Trúc Bùi Thị Nhã Trúc Nữ  
82 Hiệp Đặng Thị Hồng Hiệp Nữ  
83 Nguyên Trương Thị Nguyên Nữ  
84 Mai Loan Hoàng Thị Mai Loan Nữ  
85 Nhất Đinh Thống Nhất Nam  
86 Thơ Mai Thị Hoài Thơ Nữ  
87 Trinh Trần Thị Thục Trinh Nữ  
88 LUKE LUKE Nam  
89 WILLIAM WILLIAM Nam  
90 Garrett Garrett Nam  
91 Hùng Nguyễn Ngọc Hùng Nam  
92 Hùng(1) Nguyễn Ngọc Hùng(1) Nam  
93 Hùng(2) Nguyễn Ngọc Hùng(2) Nam  
94 Hùng(3) Nguyễn Ngọc Hùng(3) Nam  
95 Hùng(4) Nguyễn Ngọc Hùng(4) Nam  
96 Oanh Trương Thị Oanh Nữ  
97 Oanh(1) Trương Thị Oanh(1) Nam  
98 Oanh(2) Trương Thị Oanh(2) Nam  
99 Oanh(3) Trương Thị Oanh(3) Nam  
100 Hằng(TD) Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ  
101 Hằng(1) Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Nam  
102 Hằng(2) Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Nữ  
103 Hồng Phan Văn Hồng Nam  
104 Hồng(1) Phan Văn Hồng(1) Nam  
105 Hồng(2) Phan Văn Hồng(2) Nam  
106 Hồng(3) Phan Văn Hồng(3) Nam  
107 Hồng(4) Phan Văn Hồng(4) Nam  
108 TNHN1 BAN TNHN Nam  
109 TNHN2 BAN TNHN Nam  
110 TNHN3 BAN TNHN Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2                   TNHN 1 - Bích Vân Ngữ văn - Hương Hóa học (CĐ) - Mến Hóa học (CĐ) - Dinh Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Sinh học - Thanh Nguyên TNHN 1 - Thêu Hóa học (CĐ) - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) GDQP - Hồng Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Lài Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
3                   Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Văn Linh Vật lí (CĐ) - Nam GDĐP - Trường Vật lí - Yến Địa lí - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí (CĐ) - Thanh Toán - Hồng Hải Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên GDQP - Hồng Ngữ văn (CĐ) - Lài Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Phương Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Phúc Toán - Nhu                                                    
4                   Lịch sử - Liên Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí - Yến GDĐP - Trường Địa lí (CĐ) - Quy Vật lí - Nam Toán (CĐ) - Cường Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Lài Hóa Học - Thọ Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga GD KTPL - Hoàng GDQP - Hồng Ngữ văn - Hương Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí - Thanh                                                    
5                                                                                                                              
1 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Toán - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Tiếng Anh - Trinh GDQP - Hồng(3) GDQP - Hồng(1) Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Hóa Học - Mến Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân KTCN - Trường Toán - Lưu Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa GDĐP - Huyền Toán - Hiếu4 Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Thọ KTCN - Loan Toán - Thành Toán - Trung                                                                        
2 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Toán - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Hóa Học - Mến Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân KTCN - Trường Toán - Lưu Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa HĐ TNHN 2 - Tiên Toán - Hiếu4 Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Thọ KTCN - Loan Toán - Thành Toán - Trung                                                                        
3 GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Vật lí - Bích Sinh học - Xuân Vật lí - Quyên Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu Tiếng Anh - Nhất Toán - Hồng Hải Vật lí - Mến (Lí) Thể Dục - Hằng(TD) Hóa Học - Vi Toán (CĐ) - Hiếu4 Toán - Trung KTCN - Loan Toán - Thành Tiếng Anh - Thơ                                                                        
4     Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5     Vật lí - Nguyệt Toán (CĐ) - Uyên Vật lí - Bích Sinh học - Xuân Vật lí - Quyên Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu Tiếng Anh - Nhất Toán (CĐ) - Cường Vật lí - Mến (Lí) Thể Dục - Hằng(TD) Hóa Học - Vi Toán (CĐ) - Hiếu4 Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan Toán - Thành Tiếng Anh - Thơ                                                                        
5                                                                                                                              
T.3 1                   Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Vi Vật lí (CĐ) - Bích TNHN 1 - Loan Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân Ngữ văn - Hương Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nhất Hóa học (CĐ) - Hằng Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Mến Sinh học - TNHN 1 - Thêu GDQP - Hồng Vật lí - Yến Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Toán - Vy Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
2                   Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Vi Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Dinh Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn (CĐ) - Hương Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Nghĩa GDQP - Hồng Hóa Học - Mến Sinh học - Vật lí - Huyền Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga KTCN - Loan Toán - Hồng Phương Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
3                   Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu4 Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trúc KTCN - Trường GD KTPL - Nên Toán - Uyên GDQP - Hồng Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Liên Vật lí - Huyền Toán - Thành Toán - Trung Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
4                   Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Quyên Tin học - Đình Linh KTCN - Trường GD KTPL - Nên Toán (CĐ) - Uyên Vật lí (CĐ) - Thiên Nga GDQP - Hồng Toán - Quý Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Liên Toán - Hồng Hải Toán - Thành Toán - Trung Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
5                                                                                                                              
1 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Sinh học - Xuân Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Sinh học - Hiền Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Toán (CĐ) - Nhu Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Quyên Hóa Học - Mến Hóa Học - Dinh Toán - Uyên HĐ TNHN 2 - Loan KTCN - Trường GDQP - Hồng(4) GDQP - Hồng(1) Thể Dục - Oanh(1) Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Hóa Học - Vi HĐ TNHN 2 - Tiên Sinh học - Thể Dục - Oanh Toán - Thành Toán - Trung                                                                        
2 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Sinh học - Xuân Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Sinh học - Hiền Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Toán (CĐ) - Nhu Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Quyên Hóa Học - Mến Hóa Học - Dinh Toán - Uyên GDQP - Hồng KTCN - Trường HĐ TNHN 2 - Loan HĐ TNHN 2 - Bích Vân Thể Dục - Oanh(1) Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Toán (CĐ) - Hiếu4 GDĐP - Huyền Hóa Học - Thọ Thể Dục - Oanh Toán - Thành Toán - Trung                                                                        
3 Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí - Nguyệt Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan KTNN - Trí5 Hóa Học - Lan Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Toán - Uyên Thể Dục - Hằng(1) Tiếng Anh - Nguyên Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hùng HĐ TNHN 2 - Thêu Toán (CĐ) - Hồng Hải Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 Thể Dục - Hùng(2) Hóa Học - Thọ GDĐP - Huyền Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan                                                                        
4 Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí - Nguyệt Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan KTNN - Trí5 Hóa Học - Lan Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến     Thể Dục - Hằng(1) Tiếng Anh - Nguyên Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hùng GDĐP - Huyền Toán (CĐ) - Hồng Hải Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 Thể Dục - Hùng(2) Toán - Trung HĐ TNHN 2 - Thêu Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan                                                                        
5                                                                                                                              
T.4 1                   Vật lí - Nguyệt TNHN 1 - Bích Vân Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Uyên Hóa Học - Lan Địa lí (CĐ) - Quy Tiếng Anh - Nguyên Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí (CĐ) - Yến Sinh học - Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Liên Lịch sử - Trang Ngữ văn (CĐ) - Lài Vật lí - Quyên Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Vật lí - Bích Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
2                   Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Uyên Hóa Học - Lan Su cđ - Phúc GDĐP - Trường Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Quý Sinh học - Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Liên Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Vật lí - Quyên Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
3                   Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán - Thành GD KTPL - Nên Toán - Lưu KTCN - Trường Lịch sử - Liên Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Toán - Quý Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Trang Toán - Trung Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Quy Toán - Hồng Phương Toán - Minh Ngữ văn - Hương Toán - Vy Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
4                   Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán - Thành GD KTPL - Nên Toán - Lưu KTCN - Trường Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến KTCN - Loan Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Trung Toán - Hồng Phương Toán - Minh Ngữ văn - Hương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                                     Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến KTCN - Loan Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung                                                                        
1 Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Nhu Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Quyên Vật lí (CĐ) - Bích Ngữ văn - Dung Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Xuân   Toán (CĐ) - Lưu KTCN - Trường Hóa Học - Hằng Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Thu Huyền Thể Dục - Hằng(1) Hóa Học - Mến Hóa Học - Thọ KTCN - Loan GDĐP - Huyền Toán - Trung                     Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4   Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Yến Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên     Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan
2 Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Nhu Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Quyên Vật lí (CĐ) - Bích Ngữ văn - Dung Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Xuân   Toán (CĐ) - Lưu KTCN - Trường Hóa Học - Hằng Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Thu Huyền Thể Dục - Hằng(1) Hóa Học - Mến Hóa Học - Thọ KTCN - Loan HĐ TNHN 2 - Tiên Toán - Trung                     Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4   Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Yến Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên     Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan
3 Toán (CĐ) - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan KTNN - Trí5 GDQP - Hồng(2) Toán (CĐ) - Uyên Vật lí (CĐ) - Bích Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Toán - Thành   Toán (CĐ) - Lưu KTCN - Trường Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Nam Hóa Học - Mến Sinh học - Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hùng(1) KTCN - Loan                                                                        
4 Toán (CĐ) - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan KTNN - Trí5 HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán (CĐ) - Uyên   Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Toán - Thành   Toán (CĐ) - Lưu   Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Nhất HĐ TNHN 2 - Tiên Toán (CĐ) - Hiếu4 Sinh học - Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hùng(1) KTCN - Loan                                                                        
5                                                                                                                              
T.5 1                   Hóa Học - Lan Sinh học - Thanh Nguyên TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Xuân Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Trúc Toán - Văn Linh Vật lí - Mến (Lí) Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Yến Hóa học (CĐ) - Vi Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Toán - Vy Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
2                   Hóa Học - Lan Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Văn Linh Toán - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Vật lí - Nam KTCN - Trường Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Yến Lịch sử - Trang Sinh học - Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Địa lí - Quy Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Toán - Minh Toán - Vy Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
3                   Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Toán (CĐ) - Hiếu4 Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương TNHN 1 - Loan Lịch sử - Liên Toán - Uyên Tiếng Anh - Hiệp Toán (CĐ) - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí (CĐ) - Nam Sinh học - Vật lí (CĐ) - Huyền GDQP - Hồng Toán - Thành Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Minh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
4                   Toán - Minh Toán - Uyên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Ngữ văn (CĐ) - Hương Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu GDĐP - Trường Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Toán - Trung Toán - Hồng Hải KTCN - Loan GD KTPL - Hoàng Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
5                   Toán - Minh Toán - Uyên Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Trường TNHN 1 - Loan Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) GDQP - Hồng Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Toán - Trung Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng                                                                        
1 Vật lí - Quyên Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hùng(2) Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên GDQP - Hồng(2) Thể Dục - Oanh Sinh học - Xuân Thể Dục - Oanh(2) Hóa Học - Lan GDQP - Hồng KTCN - Trường Toán - Uyên Toán - Hồng Hải HĐ TNHN 2 - Thêu Hóa Học - Nghĩa Sinh học - Toán - Hiếu4 GDĐP - Huyền KTCN - Loan Toán - Thành Toán (CĐ) - Trung                                                                        
2 Vật lí - Quyên Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hùng(2) Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên HĐ TNHN 2 - Bích Vân Thể Dục - Oanh Sinh học - Xuân Thể Dục - Oanh(2) Hóa Học - Lan Thể Dục - Hằng(2) KTCN - Trường Toán - Uyên Toán - Hồng Hải GDĐP - Huyền Hóa Học - Nghĩa Sinh học - Toán - Hiếu4 HĐ TNHN 2 - Tiên KTCN - Loan Toán - Thành Toán (CĐ) - Trung                                                                        
3 Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền GDQP - Hồng(4) Tiếng Anh - Mai Loan Toán (CĐ) - Nhu Hóa Học - Lan Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Ngữ văn - Dung HĐ TNHN 2 - Loan Sinh học - Xuân Thể Dục - Hằng(2) Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Toán (CĐ) - Cường Thể Dục - Hùng(2) Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 Hóa Học - Mến Thể Dục - Oanh(3) Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Thành Toán (CĐ) - Trung                                                                        
4 Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền   Tiếng Anh - Mai Loan Toán (CĐ) - Nhu Hóa Học - Lan Thể Dục - Hằng(TD) HĐ TNHN 2 - Bích Vân Ngữ văn - Dung GDQP - Hồng(3) Sinh học - Xuân HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Toán (CĐ) - Cường Thể Dục - Hùng(2) Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 Hóa Học - Mến Thể Dục - Oanh(3) Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Thành Toán (CĐ) - Trung                                                                        
5                                                                                                                              
T.6 1                   GDĐP - Trường Toán (CĐ) - Uyên Vật lí - Bích Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh TNHN 1 - Loan Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Tiên Toán - Hiếu4 Vật lí - Huyền Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Toán - Vy Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
2                   Toán - Minh Toán - Uyên Vật lí - Bích Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh KTCN - Trường GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Hiếu4 Vật lí - Huyền Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Toán - Vy Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
3                   Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Mến Lịch sử - Liên Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Thành Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Vi TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
4                   Ngữ văn - Dung GDĐP - Trường Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Sinh học - Đinh Loan Toán - Thành Địa lí - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất TNHN 1 - Thêu Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Hóa Học - Vi Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Su cđ - Liên TNHN 1 - Tiên Vật lí - Yến Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
5 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Nghĩa SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Nhu SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Thành SHCN - Thêu                                                                        
1 Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Vật lí - Thiên Nga GDQP - Hồng GDQP - Hồng(4) Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Tiếng Anh - Trúc Hóa Học - Lan Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Đinh Loan GDQP - Hồng(1) Vật lí - Quyên Toán - Thành   Toán - Lưu Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Ngữ văn - Thu Huyền Toán (CĐ) - Hiếu4 Hóa Học - Mến Toán (CĐ) - Trung Toán - Hồng Hải Vật lí - Huyền Thể Dục - Hùng(1)                                                                        
2 Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Vật lí - Thiên Nga Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Tiếng Anh - Trúc Hóa Học - Lan Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Đinh Loan HĐ TNHN 2 - Loan Vật lí - Quyên Toán - Thành   Toán - Lưu Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Ngữ văn - Thu Huyền Toán (CĐ) - Hiếu4 Hóa Học - Mến Toán (CĐ) - Trung Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Thể Dục - Hùng(1)                                                                        
3 Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Mến Thể Dục - Oanh(1) Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan   Toán - Lưu Toán - Uyên Hóa Học - Hằng Toán (CĐ) - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Toán - Trung Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan GDĐP - Nam                                                                        
4 Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan     Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền   Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Mến Thể Dục - Oanh(1) Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan   Toán (CĐ) - Lưu Toán - Uyên   Toán (CĐ) - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Toán - Trung Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan HĐ TNHN 2 - Thêu                                                                        
5                                                                                                                              
T.7 1                   Hóa học (CĐ) - Lan Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Uyên TNHN 1 - Loan Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn (CĐ) - Dung Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Nghĩa TNHN 1 - Tiên Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài Toán (CĐ) - Trung Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Liên Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên                                                    
2                   Toán (CĐ) - Minh Vật lí - Quyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Dung Toán - Uyên GDĐP - Trường Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Nam Tin học - Nga (Tin) Hóa học (CĐ) - Nghĩa Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Hiếu4 Ngữ văn - Lài TNHN 1 - Tiên GD KTPL - Hoàng KTCN - Loan Lịch sử - Liên Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên                                                    
3                   Vật lí (CĐ) - Nguyệt Hóa học (CĐ) - Vi GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Đinh Loan Vật lí (CĐ) - Yến Vật lí - Nam Vật lí - Mến (Lí) TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Mến Hóa Học - Thọ GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Thành TNHN 1 - Thêu Ngữ văn - Hương Toán - Minh Toán - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Toán - Nhu Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
4                   HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Thành HĐ TNHN 3 - Thêu Hóa Học - Thọ Toán - Minh Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Toán - Nhu Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                                                                                                                              
1 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Phương GDQP - Hồng(3) Tiếng Anh - Thơ   Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Toán - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan   KTCN - Trường Toán - Uyên Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Toán - Trung Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan                                                                        
2 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung GDQP - Hồng(2) Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Thơ   Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Toán - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan   KTCN - Trường Toán - Uyên Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Toán - Trung Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan                                                                        
3 Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD)         Toán - Nhu Hóa Học - Lan Vật lí - Quyên Vật lí - Bích Toán - Hiếu4 Toán (CĐ) - Uyên Toán - Thành   Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan Toán - Trung                                                                        
4 Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Thể Dục - Oanh(2)           Toán - Nhu Hóa Học - Lan Vật lí - Quyên Vật lí - Bích Toán - Hiếu4 Toán (CĐ) - Uyên Toán - Thành   Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan Toán - Trung                                                                        
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 Thể dục Toán Toán Vật lí Toán Vật lí
2 Thể dục Toán Toán Vật lí Toán Vật lí
3 GDQP Vật lí (CĐ) Toán (CĐ) Vật lí Toán (CĐ) Toán (CĐ)
4   Vật lí (CĐ) Toán (CĐ) Vật lí Toán (CĐ) Toán (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Vật lí Hóa học GDĐP Hóa học (CĐ)
2 HĐ TNHN1 Sinh học Vật lí Hóa học Toán Toán (CĐ)
3 Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí (CĐ)
4 Lịch sử Tin học Tiếng Anh Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  
Chiều 1 Vật lí Sinh học Thể dục Sinh học Hóa học Vật lí
2 Vật lí Sinh học Thể dục Sinh học Hóa học Vật lí
3 Vật lí Hóa học GDQP Hóa học Sinh học Hóa học
4 Vật lí Hóa học HĐ TNHN2 Hóa học   Hóa học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học HĐ TNHN1 Sinh học Toán (CĐ) Vật lí
2 Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Sinh học Toán Vật lí
3 Ngữ văn Tiếng Anh Lịch sử Tin học Vật lí (CĐ) Hóa học (CĐ)
4 Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh Toán GDĐP HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  
Chiều 1 Toán Vật lí Vật lí GDQP Toán (CĐ) Hóa học
2 Toán Vật lí Vật lí HĐ TNHN2 Toán (CĐ) Hóa học
3 Toán Hóa học Toán (CĐ) Thể dục Vật lí (CĐ) Vật lí
4 Toán (CĐ) Hóa học Toán (CĐ) Thể dục Vật lí (CĐ) Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN1 Vật lí Tiếng Anh
2 Hóa học (CĐ) Ngữ văn Ngữ văn Toán Vật lí Tin học
3 Toán (CĐ) Tin học Sinh học Toán Hóa học GDĐP
4 Toán Lịch sử Sinh học Tiếng Anh Hóa học HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1 Hóa học Hóa học Vật lí (CĐ) Thể dục Sinh học Sinh học
2 Hóa học Hóa học Vật lí (CĐ) Thể dục Sinh học Sinh học
3 Vật lí Hóa học Vật lí (CĐ) GDQP Hóa học Vật lí
4 Vật lí Hóa học   HĐ TNHN2 Hóa học Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO HĐ TNHN1 Hóa học Sinh học Tiếng Anh Tin học
2 Hóa học (CĐ) Ngữ văn Hóa học Toán Ngữ văn Ngữ văn
3 Vật lí (CĐ) Toán Vật lí Toán (CĐ) Lịch sử Tiếng Anh
4 Tiếng Anh Toán Vật lí Tin học Sinh học HĐ TNHN3
5       GDĐP SHCN  
Chiều 1 Hóa học Hóa học Ngữ văn Sinh học GDQP Toán
2 Hóa học Hóa học Ngữ văn Sinh học HĐ TNHN2 Toán
3 Sinh học Sinh học Hóa học Ngữ văn Thể dục Toán
4 Sinh học   Hóa học Ngữ văn Thể dục Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Toán Hóa học Tiếng Anh Toán (CĐ)
2 Tin học Hóa học (CĐ) Toán Hóa học Tiếng Anh Toán
3 GDĐP Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Tin học Sinh học
4 Vật lí (CĐ) Vật lí Ngữ văn Lịch sử Sinh học HĐ TNHN3
5       HĐ TNHN1 SHCN  
Chiều 1 Vật lí Toán Toán (CĐ) Thể dục Vật lí Hóa học
2 Vật lí Toán Toán (CĐ) Thể dục Vật lí Hóa học
3 Vật lí Toán Vật lí HĐ TNHN2 Hóa học Toán (CĐ)
4 Vật lí   Vật lí GDQP Hóa học Toán (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN1
2 Lịch sử Tiếng Anh Hóa học Sinh học Ngữ văn GDĐP
3 Vật lí Tiếng Anh Toán Ngữ văn Toán (CĐ) Vật lí (CĐ)
4 Vật lí Tin học Toán Ngữ văn (CĐ) Toán HĐ TNHN3
5       Tin học SHCN  
Chiều 1 Sinh học HĐ TNHN2 Sinh học Hóa học Toán Hóa học
2 Sinh học GDQP Sinh học Hóa học Toán Hóa học
3 Hóa học Thể dục Toán Sinh học Hóa học Toán
4 Hóa học Thể dục Toán Sinh học Hóa học Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Địa lí (CĐ) Toán Toán Ngữ văn
2 Lịch sử Ngữ văn (CĐ) Lịch sử (CĐ) Vật lí Toán Ngữ văn
3 Địa lí KTCN GD KTPL HĐ TNHN1 Tiếng Anh Vật lí
4 GDĐP KTCN GD KTPL Tiếng Anh Địa lí HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1 KTCN KTCN   GDQP    
2 KTCN KTCN   Thể dục    
3 Tiếng Anh Tiếng Anh   Thể dục    
4 Tiếng Anh Tiếng Anh   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Địa lí Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN1 Tiếng Anh
2 Ngữ văn Địa lí GDĐP KTCN KTCN Tiếng Anh
3 Ngữ văn GD KTPL Toán Lịch sử Ngữ văn (CĐ) Vật lí
4 Địa lí (CĐ) GD KTPL Toán Toán (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  
Chiều 1 Toán GDQP Toán (CĐ) KTCN Toán KTCN
2 Toán HĐ TNHN2 Toán (CĐ) KTCN Toán KTCN
3 Toán Thể dục Toán (CĐ) Ngữ văn Toán Ngữ văn
4 Toán Thể dục Toán (CĐ) Ngữ văn Toán (CĐ) Ngữ văn (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn (CĐ)
2 Toán Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn GD KTPL Vật lí
3 Địa lí (CĐ) Toán KTCN Toán GD KTPL HĐ TNHN1
4 Vật lí Toán (CĐ) KTCN GDĐP Tiếng Anh HĐ TNHN3
5       Lịch sử SHCN  
Chiều 1 Ngữ văn GDQP KTCN Toán Tiếng Anh Toán
2 Ngữ văn HĐ TNHN2 KTCN Toán Tiếng Anh Toán
3 Tiếng Anh Thể dục KTCN Toán Toán Ngữ văn
4 Tiếng Anh Thể dục   Toán Toán Ngữ văn
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học (CĐ) Ngữ văn Hóa học Lịch sử Tin học
2 Sinh học Ngữ văn Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Tin học
3 Toán GDQP Lịch sử Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học
4 Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Toán Vật lí HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5     Toán Vật lí SHCN  
Chiều 1 Toán Thể dục Hóa học Toán Hóa học Hóa học
2 Toán Thể dục Hóa học Toán Hóa học Hóa học
3 Toán HĐ TNHN2 Vật lí Toán (CĐ) Hóa học Toán
4 Toán (CĐ) GDĐP Vật lí Toán (CĐ)   Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 Thể dục Vật lí Sinh học Vật lí Sinh học Ngữ văn
2 Thể dục Vật lí Sinh học Vật lí Sinh học Ngữ văn
3 GDQP Vật lí Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí
4   Vật lí Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Sinh học Ngữ văn Toán Hóa học
2 HĐ TNHN1 Vật lí Sinh học Ngữ văn Toán Hóa học (CĐ)
3 Lịch sử Toán Vật lí (CĐ) Toán (CĐ) Tiếng Anh Tiếng Anh
4 Lịch sử GDQP Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Hóa học Tin học SHCN  
Chiều 1 Hóa học Toán Hóa học HĐ TNHN2 Sinh học Sinh học
2 Hóa học Toán Hóa học GDĐP Sinh học Sinh học
3 Vật lí Toán (CĐ) Hóa học Thể dục Toán (CĐ) Hóa học
4 Vật lí Toán (CĐ) Sinh học Thể dục Toán (CĐ) Hóa học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Vật lí (CĐ) Vật lí Tin học HĐ TNHN1
2 Hóa học (CĐ) Hóa học Toán Vật lí Tin học Lịch sử
3 Tiếng Anh Toán (CĐ) Toán Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học
4 Ngữ văn Toán Lịch sử Ngữ văn Sinh học HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh GDQP SHCN  
Chiều 1 GDĐP Hóa học Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Hóa học
2 HĐ TNHN2 Hóa học Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Hóa học
3 Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Hóa học Tiếng Anh
4 Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Hóa học Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Sinh học Hóa học (CĐ) HĐ TNHN1 Toán
2 Ngữ văn GDQP Sinh học Lịch sử Lịch sử Toán (CĐ)
3 Tiếng Anh Vật lí Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Hóa học Ngữ văn
4 Tiếng Anh Vật lí Tin học Toán Hóa học HĐ TNHN3
5     Tin học Toán SHCN  
Chiều 1 Toán Hóa học Thể dục Sinh học Toán (CĐ) Tiếng Anh
2 Toán Toán (CĐ) Thể dục Sinh học Toán (CĐ) Tiếng Anh
3 Hóa học Toán GDĐP Toán Tiếng Anh Sinh học
4 Hóa học Toán HĐ TNHN2 Toán Tiếng Anh Sinh học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Vật lí Lịch sử Toán Ngữ văn
2 Vật lí (CĐ) Hóa học Vật lí Sinh học Toán (CĐ) Ngữ văn
3 GDQP Tiếng Anh Lịch sử Sinh học HĐ TNHN1 Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Toán Tin học SHCN  
Chiều 1 Vật lí HĐ TNHN2 Hóa học Toán Hóa học Sinh học
2 Vật lí GDĐP Hóa học Toán Hóa học Sinh học
3 Toán (CĐ) Thể dục Hóa học Hóa học Sinh học Tiếng Anh
4 Toán (CĐ) Thể dục Toán (CĐ) Hóa học Sinh học Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ)
2 GDQP Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN1
3 Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Toán Vật lí (CĐ) Ngữ văn Hóa học
4 Hóa học Lịch sử Tin học Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Tin học Toán SHCN  
Chiều 1 Hóa học Sinh học Hóa học GDĐP Toán (CĐ) Toán
2 Hóa học Hóa học Hóa học HĐ TNHN2 Toán (CĐ) Toán
3 Toán Hóa học Sinh học Thể dục Toán Vật lí
4 Toán (CĐ) Toán Sinh học Thể dục Toán Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO HĐ TNHN1 Lịch sử Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn
2 Tiếng Anh Vật lí Lịch sử Tiếng Anh Địa lí GD KTPL
3 Ngữ văn Vật lí Địa lí (CĐ) GDQP Ngữ văn GD KTPL
4 Ngữ văn (CĐ) Toán KTCN Toán Lịch sử (CĐ) HĐ TNHN3
5     KTCN Toán SHCN  
Chiều 1 KTCN Thể dục KTCN KTCN Toán Toán
2 KTCN Thể dục KTCN KTCN Tiếng Anh Toán
3 KTCN GDĐP Toán Toán Tiếng Anh Tiếng Anh
4 KTCN HĐ TNHN2 Toán Toán Tiếng Anh Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO GDQP Lịch sử Vật lí Ngữ văn Địa lí
2 Địa lí (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Vật lí Ngữ văn KTCN
3 GD KTPL Toán Ngữ văn Toán Địa lí Toán (CĐ)
4 GD KTPL Toán Tiếng Anh KTCN HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1 Toán Toán GDĐP Toán Vật lí Toán (CĐ)
2 Toán Toán HĐ TNHN2 Toán Vật lí Toán (CĐ)
3 Toán Toán (CĐ) Thể dục Toán (CĐ) KTCN KTCN
4 Toán Toán (CĐ) Thể dục Toán (CĐ) KTCN KTCN
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Ngữ văn (CĐ) Địa lí (CĐ) Ngữ văn Lịch sử
2 Tiếng Anh KTCN Ngữ văn Địa lí Ngữ văn Lịch sử
3 Tiếng Anh Toán Địa lí Tiếng Anh KTCN HĐ TNHN1
4 GDQP Toán Toán (CĐ) GD KTPL Vật lí HĐ TNHN3
5     Toán GD KTPL SHCN  
Chiều 1 Toán Toán Toán Toán (CĐ) Thể dục KTCN
2 Toán Toán Toán Toán (CĐ) Thể dục KTCN
3 Tiếng Anh KTCN KTCN Toán (CĐ) GDĐP Toán
4 Tiếng Anh KTCN KTCN Toán (CĐ) HĐ TNHN2 Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán Vật lí Ngữ văn Vật lí Toán
2 Vật lí Toán Vật lí Ngữ văn Vật lí Toán
3 Toán Hóa học Toán Hóa học Ngữ văn Ngữ văn
4 Ngữ văn Hóa học Toán Hóa học Ngữ văn Hóa học
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Ngữ văn Vật lí Hóa học Hóa học
2 Hóa học Toán Ngữ văn Vật lí Hóa học Hóa học
3 Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn Vật lí Toán
4 Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn Vật lí Toán
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 Toán Sinh học Vật lí Toán Vật lí Toán
2 Toán Sinh học Vật lí Toán Vật lí GDQP
3 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Vật lí Toán (CĐ) Vật lí Thể dục
4 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Vật lí Toán (CĐ) Vật lí Thể dục
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Ngữ văn Toán Toán Hóa học
2 Toán Vật lí Toán Toán Toán Hóa học
3 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Vật lí Hóa học Toán
4 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Vật lí Hóa học Ngữ văn
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán Ngữ văn Hóa học Hóa học Toán
2 Ngữ văn Toán Ngữ văn Hóa học Hóa học Toán
3 Toán Vật lí Toán Ngữ văn Vật lí Vật lí
4 Toán Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Vật lí Vật lí
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí
2 Ngữ văn Ngữ văn Toán Toán Tiếng Anh Vật lí
3 Vật lí Toán Ngữ văn Toán Toán Tiếng Anh
4 Vật lí Toán Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tiếng Anh
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Toán Toán Toán Tiếng Anh
2 Toán Vật lí Toán Toán Toán Tiếng Anh
3 Vật lí Ngữ văn Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn
4 Vật lí Ngữ văn Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán Tiếng Anh Lịch sử Lịch sử Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Lịch sử Lịch sử Tiếng Anh
3 Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn
4 Toán Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Toán Ngữ văn
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Lịch sử Địa lí Ngữ văn Toán Lịch sử
2 Ngữ văn Lịch sử Địa lí Ngữ văn Toán Địa lí
3 Ngữ văn Ngữ văn Toán Địa lí Lịch sử Toán
4 Toán Ngữ văn Toán Địa lí Lịch sử Toán
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Lịch sử Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn
2 Toán Lịch sử Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn
3 Lịch sử Toán Ngữ văn Địa lí Lịch sử Địa lí
4 Ngữ văn Toán Địa lí Địa lí Lịch sử Địa lí
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Địa lí Toán GD KTPL Ngữ văn GD KTPL
2 GD KTPL Địa lí Toán GD KTPL Ngữ văn GD KTPL
3 Toán Toán Ngữ văn Toán Địa lí Ngữ văn
4 Địa lí Toán Ngữ văn Toán Địa lí Ngữ văn
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 Sinh học Vật lí Sinh học Vật lí Vật lí GDQP
2 Sinh học Vật lí Sinh học Vật lí Vật lí Thể dục
3 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học Thể dục
4 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh Sinh học GDQP Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh Sinh học Thể dục Tiếng Anh
3 Sinh học Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh Thể dục  
4 Sinh học Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 Sinh học Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh GDQP  
2 Sinh học Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh Thể dục  
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học Thể dục  
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 Tiếng Anh Tiếng Anh KTNN Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Tiếng Anh KTNN Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh
3 KTNN Ngữ văn Ngữ văn GDQP Tiếng Anh  
4 KTNN Ngữ văn Ngữ văn   Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 GDQP KTNN Ngữ văn Tiếng Anh KTNN Tiếng Anh
2 Thể dục KTNN Ngữ văn Tiếng Anh KTNN Tiếng Anh
3 Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn  
4   Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  
Chiều 1 GDQP Toán (CĐ) Toán Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Thể dục Toán (CĐ) Toán Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh
3 Thể dục KTNN KTNN Toán (CĐ) Ngữ văn Toán
4   KTNN KTNN Toán (CĐ) Ngữ văn Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2                   TNHN 1 - Bích Vân Ngữ văn - Hương Hóa học (CĐ) - Mến Hóa học (CĐ) - Dinh Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Sinh học - Thanh Nguyên TNHN 1 - Thêu Hóa học (CĐ) - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) GDQP - Hồng Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Lài Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
3                   Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Văn Linh Vật lí (CĐ) - Nam GDĐP - Trường Vật lí - Yến Địa lí - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí (CĐ) - Thanh Toán - Hồng Hải Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên GDQP - Hồng Ngữ văn (CĐ) - Lài Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Phương Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Phúc Toán - Nhu                                                    
4                   Lịch sử - Liên Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí - Yến GDĐP - Trường Địa lí (CĐ) - Quy Vật lí - Nam Toán (CĐ) - Cường Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Lài Hóa Học - Thọ Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga GD KTPL - Hoàng GDQP - Hồng Ngữ văn - Hương Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí - Thanh                                                    
5                                                                                                                              
T.3 1                   Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Vi Vật lí (CĐ) - Bích TNHN 1 - Loan Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân Ngữ văn - Hương Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nhất Hóa học (CĐ) - Hằng Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Mến Sinh học - TNHN 1 - Thêu GDQP - Hồng Vật lí - Yến Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Toán - Vy Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
2                   Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Vi Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Dinh Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn (CĐ) - Hương Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Nghĩa GDQP - Hồng Hóa Học - Mến Sinh học - Vật lí - Huyền Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga KTCN - Loan Toán - Hồng Phương Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
3                   Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu4 Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trúc KTCN - Trường GD KTPL - Nên Toán - Uyên GDQP - Hồng Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Liên Vật lí - Huyền Toán - Thành Toán - Trung Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
4                   Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Quyên Tin học - Đình Linh KTCN - Trường GD KTPL - Nên Toán (CĐ) - Uyên Vật lí (CĐ) - Thiên Nga GDQP - Hồng Toán - Quý Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Liên Toán - Hồng Hải Toán - Thành Toán - Trung Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
5                                                                                                                              
T.4 1                   Vật lí - Nguyệt TNHN 1 - Bích Vân Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Uyên Hóa Học - Lan Địa lí (CĐ) - Quy Tiếng Anh - Nguyên Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí (CĐ) - Yến Sinh học - Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Liên Lịch sử - Trang Ngữ văn (CĐ) - Lài Vật lí - Quyên Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Vật lí - Bích Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
2                   Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Uyên Hóa Học - Lan Su cđ - Phúc GDĐP - Trường Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Quý Sinh học - Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Liên Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Vật lí - Quyên Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
3                   Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán - Thành GD KTPL - Nên Toán - Lưu KTCN - Trường Lịch sử - Liên Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Toán - Quý Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Trang Toán - Trung Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Quy Toán - Hồng Phương Toán - Minh Ngữ văn - Hương Toán - Vy Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
4                   Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán - Thành GD KTPL - Nên Toán - Lưu KTCN - Trường Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến KTCN - Loan Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Trung Toán - Hồng Phương Toán - Minh Ngữ văn - Hương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                                     Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến KTCN - Loan Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung                                                                        
T.5 1                   Hóa Học - Lan Sinh học - Thanh Nguyên TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Xuân Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Trúc Toán - Văn Linh Vật lí - Mến (Lí) Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Yến Hóa học (CĐ) - Vi Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Toán - Vy Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
2                   Hóa Học - Lan Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Văn Linh Toán - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Vật lí - Nam KTCN - Trường Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Yến Lịch sử - Trang Sinh học - Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Địa lí - Quy Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Toán - Minh Toán - Vy Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
3                   Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Toán (CĐ) - Hiếu4 Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương TNHN 1 - Loan Lịch sử - Liên Toán - Uyên Tiếng Anh - Hiệp Toán (CĐ) - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí (CĐ) - Nam Sinh học - Vật lí (CĐ) - Huyền GDQP - Hồng Toán - Thành Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Minh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
4                   Toán - Minh Toán - Uyên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Ngữ văn (CĐ) - Hương Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu GDĐP - Trường Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Toán - Trung Toán - Hồng Hải KTCN - Loan GD KTPL - Hoàng Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
5                   Toán - Minh Toán - Uyên Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Trường TNHN 1 - Loan Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) GDQP - Hồng Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Toán - Trung Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng                                                                        
T.6 1                   GDĐP - Trường Toán (CĐ) - Uyên Vật lí - Bích Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh TNHN 1 - Loan Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Tiên Toán - Hiếu4 Vật lí - Huyền Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Toán - Vy Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
2                   Toán - Minh Toán - Uyên Vật lí - Bích Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh KTCN - Trường GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Hiếu4 Vật lí - Huyền Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Toán - Vy Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
3                   Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Mến Lịch sử - Liên Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Thành Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Vi TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
4                   Ngữ văn - Dung GDĐP - Trường Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Sinh học - Đinh Loan Toán - Thành Địa lí - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất TNHN 1 - Thêu Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Hóa Học - Vi Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Su cđ - Liên TNHN 1 - Tiên Vật lí - Yến Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
5 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Nghĩa SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Nhu SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Thành SHCN - Thêu                                                                        
T.7 1                   Hóa học (CĐ) - Lan Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Uyên TNHN 1 - Loan Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn (CĐ) - Dung Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Nghĩa TNHN 1 - Tiên Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài Toán (CĐ) - Trung Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Liên Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên                                                    
2                   Toán (CĐ) - Minh Vật lí - Quyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Dung Toán - Uyên GDĐP - Trường Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Nam Tin học - Nga (Tin) Hóa học (CĐ) - Nghĩa Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Hiếu4 Ngữ văn - Lài TNHN 1 - Tiên GD KTPL - Hoàng KTCN - Loan Lịch sử - Liên Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên                                                    
3                   Vật lí (CĐ) - Nguyệt Hóa học (CĐ) - Vi GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Đinh Loan Vật lí (CĐ) - Yến Vật lí - Nam Vật lí - Mến (Lí) TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Mến Hóa Học - Thọ GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Thành TNHN 1 - Thêu Ngữ văn - Hương Toán - Minh Toán - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Toán - Nhu Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
4                   HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Thành HĐ TNHN 3 - Thêu Hóa Học - Thọ Toán - Minh Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Toán - Nhu Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C3 12C1 12C2 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3
T.2 1                                                                         Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Toán - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền GDQP - Hồng(1) Tiếng Anh - Trinh GDQP - Hồng(3) Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Hóa Học - Mến Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân KTCN - Trường Toán - Lưu Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa GDĐP - Huyền Toán - Hiếu4 Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Thọ KTCN - Loan Toán - Thành Toán - Trung
2                                                                         Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Toán - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Thể Dục - Hùng(1) Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hùng Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Hóa Học - Mến Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân KTCN - Trường Toán - Lưu Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa HĐ TNHN 2 - Tiên Toán - Hiếu4 Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Thọ KTCN - Loan Toán - Thành Toán - Trung
3                                                                         GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hùng(1) KTNN - Trí5 Thể Dục - Hùng Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Vật lí - Bích Sinh học - Xuân Vật lí - Quyên Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu Tiếng Anh - Nhất Toán - Hồng Hải Vật lí - Mến (Lí) Thể Dục - Hằng(TD) Hóa Học - Vi Toán (CĐ) - Hiếu4 Toán - Trung KTCN - Loan Toán - Thành Tiếng Anh - Thơ
4                                                                             Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh   KTNN - Trí5   Vật lí - Nguyệt Toán (CĐ) - Uyên Vật lí - Bích Sinh học - Xuân Vật lí - Quyên Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu Tiếng Anh - Nhất Toán (CĐ) - Cường Vật lí - Mến (Lí) Thể Dục - Hằng(TD) Hóa Học - Vi Toán (CĐ) - Hiếu4 Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan Toán - Thành Tiếng Anh - Thơ
5                                                                                                                              
T.3 1                                                                         Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Sinh học - Xuân Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Sinh học - Hiền Toán (CĐ) - Nhu Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Quyên Hóa Học - Mến Hóa Học - Dinh Toán - Uyên HĐ TNHN 2 - Loan KTCN - Trường GDQP - Hồng(4) GDQP - Hồng(1) Thể Dục - Oanh(1) Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Hóa Học - Vi HĐ TNHN 2 - Tiên Sinh học - Thể Dục - Oanh Toán - Thành Toán - Trung
2                                                                         Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Sinh học - Xuân Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Sinh học - Hiền Toán (CĐ) - Nhu Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Quyên Hóa Học - Mến Hóa Học - Dinh Toán - Uyên GDQP - Hồng KTCN - Trường HĐ TNHN 2 - Loan HĐ TNHN 2 - Bích Vân Thể Dục - Oanh(1) Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Toán (CĐ) - Hiếu4 GDĐP - Huyền Hóa Học - Thọ Thể Dục - Oanh Toán - Thành Toán - Trung
3                                                                         Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí - Nguyệt Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Lan Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Toán - Uyên Thể Dục - Hằng(1) Tiếng Anh - Nguyên Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hùng HĐ TNHN 2 - Thêu Toán (CĐ) - Hồng Hải Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 Thể Dục - Hùng(2) Hóa Học - Thọ GDĐP - Huyền Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan
4                                                                         Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí - Nguyệt Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Lan Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến     Thể Dục - Hằng(1) Tiếng Anh - Nguyên Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hùng GDĐP - Huyền Toán (CĐ) - Hồng Hải Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 Thể Dục - Hùng(2) Toán - Trung HĐ TNHN 2 - Thêu Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan
5                                                                                                                              
T.4 1                     Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4   Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Yến Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên     Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trinh Toán - Nhu KTNN - Trí5 Ngữ văn - Thu Hằng Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Quyên Vật lí (CĐ) - Bích Ngữ văn - Dung Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Xuân   Toán (CĐ) - Lưu KTCN - Trường Hóa Học - Hằng Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Thu Huyền Thể Dục - Hằng(1) Hóa Học - Mến Hóa Học - Thọ KTCN - Loan GDĐP - Huyền Toán - Trung
2                     Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4   Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Yến Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên     Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trinh Toán - Nhu KTNN - Trí5 Ngữ văn - Thu Hằng Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Quyên Vật lí (CĐ) - Bích Ngữ văn - Dung Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Xuân   Toán (CĐ) - Lưu KTCN - Trường Hóa Học - Hằng Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Thu Huyền Thể Dục - Hằng(1) Hóa Học - Mến Hóa Học - Thọ KTCN - Loan HĐ TNHN 2 - Tiên Toán - Trung
3                                                                         Toán (CĐ) - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan GDQP - Hồng(2) Toán (CĐ) - Uyên Vật lí (CĐ) - Bích Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Toán - Thành   Toán (CĐ) - Lưu KTCN - Trường Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Nam Hóa Học - Mến Sinh học - Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hùng(1) KTCN - Loan
4                                                                         Toán (CĐ) - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán (CĐ) - Uyên   Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Toán - Thành   Toán (CĐ) - Lưu   Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Nhất HĐ TNHN 2 - Tiên Toán (CĐ) - Hiếu4 Sinh học - Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hùng(1) KTCN - Loan
5                                                                                                                              
T.5 1                                                                         Vật lí - Quyên Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền Thể Dục - Hùng(2) Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Thanh Nguyên GDQP - Hồng(2) Thể Dục - Oanh Sinh học - Xuân Thể Dục - Oanh(2) Hóa Học - Lan GDQP - Hồng KTCN - Trường Toán - Uyên Toán - Hồng Hải HĐ TNHN 2 - Thêu Hóa Học - Nghĩa Sinh học - Toán - Hiếu4 GDĐP - Huyền KTCN - Loan Toán - Thành Toán (CĐ) - Trung
2                                                                         Vật lí - Quyên Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền Thể Dục - Hùng(2) Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Thanh Nguyên HĐ TNHN 2 - Bích Vân Thể Dục - Oanh Sinh học - Xuân Thể Dục - Oanh(2) Hóa Học - Lan Thể Dục - Hằng(2) KTCN - Trường Toán - Uyên Toán - Hồng Hải GDĐP - Huyền Hóa Học - Nghĩa Sinh học - Toán - Hiếu4 HĐ TNHN 2 - Tiên KTCN - Loan Toán - Thành Toán (CĐ) - Trung
3                                                                         Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Toán (CĐ) - Nhu GDQP - Hồng(4) Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Lan Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Ngữ văn - Dung HĐ TNHN 2 - Loan Sinh học - Xuân Thể Dục - Hằng(2) Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Toán (CĐ) - Cường Thể Dục - Hùng(2) Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 Hóa Học - Mến Thể Dục - Oanh(3) Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Thành Toán (CĐ) - Trung
4                                                                         Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Toán (CĐ) - Nhu   Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Lan Thể Dục - Hằng(TD) HĐ TNHN 2 - Bích Vân Ngữ văn - Dung GDQP - Hồng(3) Sinh học - Xuân HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Toán (CĐ) - Cường Thể Dục - Hùng(2) Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 Hóa Học - Mến Thể Dục - Oanh(3) Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Thành Toán (CĐ) - Trung
5                                                                                                                              
T.6 1                                                                         Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Vật lí - Thiên Nga GDQP - Hồng GDQP - Hồng(4) Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Hóa Học - Lan Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Đinh Loan GDQP - Hồng(1) Vật lí - Quyên Toán - Thành   Toán - Lưu Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Ngữ văn - Thu Huyền Toán (CĐ) - Hiếu4 Hóa Học - Mến Toán (CĐ) - Trung Toán - Hồng Hải Vật lí - Huyền Thể Dục - Hùng(1)
2                                                                         Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Vật lí - Thiên Nga Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí5 Hóa Học - Lan Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Đinh Loan HĐ TNHN 2 - Loan Vật lí - Quyên Toán - Thành   Toán - Lưu Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Ngữ văn - Thu Huyền Toán (CĐ) - Hiếu4 Hóa Học - Mến Toán (CĐ) - Trung Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Thể Dục - Hùng(1)
3                                                                         Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Mến Thể Dục - Oanh(1) Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan   Toán - Lưu Toán - Uyên Hóa Học - Hằng Toán (CĐ) - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Toán - Trung Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan GDĐP - Nam
4                                                                         Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan     Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng   Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Mến Thể Dục - Oanh(1) Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan   Toán (CĐ) - Lưu Toán - Uyên   Toán (CĐ) - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Toán - Trung Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan HĐ TNHN 2 - Thêu
5                                                                                                                              
T.7 1                                                                         Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Phương GDQP - Hồng(3) Tiếng Anh - Thơ   Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Toán - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan   KTCN - Trường Toán - Uyên Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Toán - Trung Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan
2                                                                         Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung GDQP - Hồng(2) Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Thơ   Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Toán - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan   KTCN - Trường Toán - Uyên Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Toán - Trung Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan
3                                                                         Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD)     Toán - Nhu     Hóa Học - Lan Vật lí - Quyên Vật lí - Bích Toán - Hiếu4 Toán (CĐ) - Uyên Toán - Thành   Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan Toán - Trung
4                                                                         Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Thể Dục - Oanh(2)       Toán - Nhu     Hóa Học - Lan Vật lí - Quyên Vật lí - Bích Toán - Hiếu4 Toán (CĐ) - Uyên Toán - Thành   Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan Toán - Trung
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Vật lí Hóa học GDĐP Hóa học (CĐ)
2 HĐ TNHN1 Sinh học Vật lí Hóa học Toán Toán (CĐ)
3 Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí (CĐ)
4 Lịch sử Tin học Tiếng Anh Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học HĐ TNHN1 Sinh học Toán (CĐ) Vật lí
2 Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Sinh học Toán Vật lí
3 Ngữ văn Tiếng Anh Lịch sử Tin học Vật lí (CĐ) Hóa học (CĐ)
4 Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh Toán GDĐP HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN1 Vật lí Tiếng Anh
2 Hóa học (CĐ) Ngữ văn Ngữ văn Toán Vật lí Tin học
3 Toán (CĐ) Tin học Sinh học Toán Hóa học GDĐP
4 Toán Lịch sử Sinh học Tiếng Anh Hóa học HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO HĐ TNHN1 Hóa học Sinh học Tiếng Anh Tin học
2 Hóa học (CĐ) Ngữ văn Hóa học Toán Ngữ văn Ngữ văn
3 Vật lí (CĐ) Toán Vật lí Toán (CĐ) Lịch sử Tiếng Anh
4 Tiếng Anh Toán Vật lí Tin học Sinh học HĐ TNHN3
5       GDĐP SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Toán Hóa học Tiếng Anh Toán (CĐ)
2 Tin học Hóa học (CĐ) Toán Hóa học Tiếng Anh Toán
3 GDĐP Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Tin học Sinh học
4 Vật lí (CĐ) Vật lí Ngữ văn Lịch sử Sinh học HĐ TNHN3
5       HĐ TNHN1 SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN1
2 Lịch sử Tiếng Anh Hóa học Sinh học Ngữ văn GDĐP
3 Vật lí Tiếng Anh Toán Ngữ văn Toán (CĐ) Vật lí (CĐ)
4 Vật lí Tin học Toán Ngữ văn (CĐ) Toán HĐ TNHN3
5       Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Địa lí (CĐ) Toán Toán Ngữ văn
2 Lịch sử Ngữ văn (CĐ) Lịch sử (CĐ) Vật lí Toán Ngữ văn
3 Địa lí KTCN GD KTPL HĐ TNHN1 Tiếng Anh Vật lí
4 GDĐP KTCN GD KTPL Tiếng Anh Địa lí HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Địa lí Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN1 Tiếng Anh
2 Ngữ văn Địa lí GDĐP KTCN KTCN Tiếng Anh
3 Ngữ văn GD KTPL Toán Lịch sử Ngữ văn (CĐ) Vật lí
4 Địa lí (CĐ) GD KTPL Toán Toán (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn (CĐ)
2 Toán Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn GD KTPL Vật lí
3 Địa lí (CĐ) Toán KTCN Toán GD KTPL HĐ TNHN1
4 Vật lí Toán (CĐ) KTCN GDĐP Tiếng Anh HĐ TNHN3
5       Lịch sử SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học (CĐ) Ngữ văn Hóa học Lịch sử Tin học
2 Sinh học Ngữ văn Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Tin học
3 Toán GDQP Lịch sử Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học
4 Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Toán Vật lí HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5     Toán Vật lí SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Sinh học Ngữ văn Toán Hóa học
2 HĐ TNHN1 Vật lí Sinh học Ngữ văn Toán Hóa học (CĐ)
3 Lịch sử Toán Vật lí (CĐ) Toán (CĐ) Tiếng Anh Tiếng Anh
4 Lịch sử GDQP Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Hóa học Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Vật lí (CĐ) Vật lí Tin học HĐ TNHN1
2 Hóa học (CĐ) Hóa học Toán Vật lí Tin học Lịch sử
3 Tiếng Anh Toán (CĐ) Toán Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học
4 Ngữ văn Toán Lịch sử Ngữ văn Sinh học HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh GDQP SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Sinh học Hóa học (CĐ) HĐ TNHN1 Toán
2 Ngữ văn GDQP Sinh học Lịch sử Lịch sử Toán (CĐ)
3 Tiếng Anh Vật lí Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Hóa học Ngữ văn
4 Tiếng Anh Vật lí Tin học Toán Hóa học HĐ TNHN3
5     Tin học Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Vật lí Lịch sử Toán Ngữ văn
2 Vật lí (CĐ) Hóa học Vật lí Sinh học Toán (CĐ) Ngữ văn
3 GDQP Tiếng Anh Lịch sử Sinh học HĐ TNHN1 Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Toán Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ)
2 GDQP Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN1
3 Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Toán Vật lí (CĐ) Ngữ văn Hóa học
4 Hóa học Lịch sử Tin học Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Tin học Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO HĐ TNHN1 Lịch sử Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn
2 Tiếng Anh Vật lí Lịch sử Tiếng Anh Địa lí GD KTPL
3 Ngữ văn Vật lí Địa lí (CĐ) GDQP Ngữ văn GD KTPL
4 Ngữ văn (CĐ) Toán KTCN Toán Lịch sử (CĐ) HĐ TNHN3
5     KTCN Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO GDQP Lịch sử Vật lí Ngữ văn Địa lí
2 Địa lí (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Vật lí Ngữ văn KTCN
3 GD KTPL Toán Ngữ văn Toán Địa lí Toán (CĐ)
4 GD KTPL Toán Tiếng Anh KTCN HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Ngữ văn (CĐ) Địa lí (CĐ) Ngữ văn Lịch sử
2 Tiếng Anh KTCN Ngữ văn Địa lí Ngữ văn Lịch sử
3 Tiếng Anh Toán Địa lí Tiếng Anh KTCN HĐ TNHN1
4 GDQP Toán Toán (CĐ) GD KTPL Vật lí HĐ TNHN3
5     Toán GD KTPL SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán Vật lí Ngữ văn Vật lí Toán
2 Vật lí Toán Vật lí Ngữ văn Vật lí Toán
3 Toán Hóa học Toán Hóa học Ngữ văn Ngữ văn
4 Ngữ văn Hóa học Toán Hóa học Ngữ văn Hóa học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Ngữ văn Vật lí Hóa học Hóa học
2 Hóa học Toán Ngữ văn Vật lí Hóa học Hóa học
3 Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn Vật lí Toán
4 Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn Vật lí Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Ngữ văn Toán Toán Hóa học
2 Toán Vật lí Toán Toán Toán Hóa học
3 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Vật lí Hóa học Toán
4 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Vật lí Hóa học Ngữ văn
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán Ngữ văn Hóa học Hóa học Toán
2 Ngữ văn Toán Ngữ văn Hóa học Hóa học Toán
3 Toán Vật lí Toán Ngữ văn Vật lí Vật lí
4 Toán Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Vật lí Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí
2 Ngữ văn Ngữ văn Toán Toán Tiếng Anh Vật lí
3 Vật lí Toán Ngữ văn Toán Toán Tiếng Anh
4 Vật lí Toán Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Toán Toán Toán Tiếng Anh
2 Toán Vật lí Toán Toán Toán Tiếng Anh
3 Vật lí Ngữ văn Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn
4 Vật lí Ngữ văn Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán Tiếng Anh Lịch sử Lịch sử Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Lịch sử Lịch sử Tiếng Anh
3 Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn Toán Ngữ văn
4 Toán Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn Toán Ngữ văn
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Lịch sử Địa lí Ngữ văn Toán Lịch sử
2 Ngữ văn Lịch sử Địa lí Ngữ văn Toán Địa lí
3 Ngữ văn Ngữ văn Toán Địa lí Lịch sử Toán
4 Toán Ngữ văn Toán Địa lí Lịch sử Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Lịch sử Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn
2 Toán Lịch sử Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn
3 Lịch sử Toán Ngữ văn Địa lí Lịch sử Địa lí
4 Ngữ văn Toán Địa lí Địa lí Lịch sử Địa lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Địa lí Toán GD KTPL Ngữ văn GD KTPL
2 GD KTPL Địa lí Toán GD KTPL Ngữ văn GD KTPL
3 Toán Toán Ngữ văn Toán Địa lí Ngữ văn
4 Địa lí Toán Ngữ văn Toán Địa lí Ngữ văn
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Thể dục Toán Toán Vật lí Toán Vật lí
2 Thể dục Toán Toán Vật lí Toán Vật lí
3 GDQP Vật lí (CĐ) Toán (CĐ) Vật lí Toán (CĐ) Toán (CĐ)
4   Vật lí (CĐ) Toán (CĐ) Vật lí Toán (CĐ) Toán (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Thể dục Vật lí Sinh học Vật lí Sinh học Ngữ văn
2 Thể dục Vật lí Sinh học Vật lí Sinh học Ngữ văn
3 GDQP Vật lí Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí
4   Vật lí Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Sinh học Vật lí Toán Vật lí Toán
2 Toán Sinh học Vật lí Toán Vật lí GDQP
3 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Vật lí Toán (CĐ) Vật lí Thể dục
4 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Vật lí Toán (CĐ) Vật lí Thể dục
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Sinh học Vật lí Sinh học Vật lí Vật lí GDQP
2 Sinh học Vật lí Sinh học Vật lí Vật lí Thể dục
3 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học Thể dục
4 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh Sinh học GDQP Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh Sinh học Thể dục Tiếng Anh
3 Sinh học Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh Thể dục  
4 Sinh học Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Sinh học Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh GDQP  
2 Sinh học Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh Thể dục  
3 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học Thể dục  
4 Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Sinh học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GDQP Toán (CĐ) Toán Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Thể dục Toán (CĐ) Toán Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh
3 Thể dục KTNN KTNN Toán (CĐ) Ngữ văn Toán
4   KTNN KTNN Toán (CĐ) Ngữ văn Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Tiếng Anh KTNN Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Tiếng Anh KTNN Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh
3 KTNN Ngữ văn Ngữ văn GDQP Tiếng Anh  
4 KTNN Ngữ văn Ngữ văn   Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GDQP KTNN Ngữ văn Tiếng Anh KTNN Tiếng Anh
2 Thể dục KTNN Ngữ văn Tiếng Anh KTNN Tiếng Anh
3 Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn  
4   Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Sinh học Thể dục Sinh học Hóa học Vật lí
2 Vật lí Sinh học Thể dục Sinh học Hóa học Vật lí
3 Vật lí Hóa học GDQP Hóa học Sinh học Hóa học
4 Vật lí Hóa học HĐ TNHN2 Hóa học   Hóa học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Vật lí Vật lí GDQP Toán (CĐ) Hóa học
2 Toán Vật lí Vật lí HĐ TNHN2 Toán (CĐ) Hóa học
3 Toán Hóa học Toán (CĐ) Thể dục Vật lí (CĐ) Vật lí
4 Toán (CĐ) Hóa học Toán (CĐ) Thể dục Vật lí (CĐ) Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Hóa học Vật lí (CĐ) Thể dục Sinh học Sinh học
2 Hóa học Hóa học Vật lí (CĐ) Thể dục Sinh học Sinh học
3 Vật lí Hóa học Vật lí (CĐ) GDQP Hóa học Vật lí
4 Vật lí Hóa học   HĐ TNHN2 Hóa học Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Hóa học Ngữ văn Sinh học GDQP Toán
2 Hóa học Hóa học Ngữ văn Sinh học HĐ TNHN2 Toán
3 Sinh học Sinh học Hóa học Ngữ văn Thể dục Toán
4 Sinh học   Hóa học Ngữ văn Thể dục Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Toán Toán (CĐ) Thể dục Vật lí Hóa học
2 Vật lí Toán Toán (CĐ) Thể dục Vật lí Hóa học
3 Vật lí Toán Vật lí HĐ TNHN2 Hóa học Toán (CĐ)
4 Vật lí   Vật lí GDQP Hóa học Toán (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Sinh học HĐ TNHN2 Sinh học Hóa học Toán Hóa học
2 Sinh học GDQP Sinh học Hóa học Toán Hóa học
3 Hóa học Thể dục Toán Sinh học Hóa học Toán
4 Hóa học Thể dục Toán Sinh học Hóa học Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 KTCN KTCN   GDQP    
2 KTCN KTCN   Thể dục    
3 Tiếng Anh Tiếng Anh   Thể dục    
4 Tiếng Anh Tiếng Anh   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán GDQP Toán (CĐ) KTCN Toán KTCN
2 Toán HĐ TNHN2 Toán (CĐ) KTCN Toán KTCN
3 Toán Thể dục Toán (CĐ) Ngữ văn Toán Ngữ văn
4 Toán Thể dục Toán (CĐ) Ngữ văn Toán (CĐ) Ngữ văn (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn GDQP KTCN Toán Tiếng Anh Toán
2 Ngữ văn HĐ TNHN2 KTCN Toán Tiếng Anh Toán
3 Tiếng Anh Thể dục KTCN Toán Toán Ngữ văn
4 Tiếng Anh Thể dục   Toán Toán Ngữ văn
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Thể dục Hóa học Toán Hóa học Hóa học
2 Toán Thể dục Hóa học Toán Hóa học Hóa học
3 Toán HĐ TNHN2 Vật lí Toán (CĐ) Hóa học Toán
4 Toán (CĐ) GDĐP Vật lí Toán (CĐ)   Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Toán Hóa học HĐ TNHN2 Sinh học Sinh học
2 Hóa học Toán Hóa học GDĐP Sinh học Sinh học
3 Vật lí Toán (CĐ) Hóa học Thể dục Toán (CĐ) Hóa học
4 Vật lí Toán (CĐ) Sinh học Thể dục Toán (CĐ) Hóa học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GDĐP Hóa học Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Hóa học
2 HĐ TNHN2 Hóa học Ngữ văn Hóa học Ngữ văn Hóa học
3 Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Hóa học Tiếng Anh
4 Thể dục Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Hóa học Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Hóa học Thể dục Sinh học Toán (CĐ) Tiếng Anh
2 Toán Toán (CĐ) Thể dục Sinh học Toán (CĐ) Tiếng Anh
3 Hóa học Toán GDĐP Toán Tiếng Anh Sinh học
4 Hóa học Toán HĐ TNHN2 Toán Tiếng Anh Sinh học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí HĐ TNHN2 Hóa học Toán Hóa học Sinh học
2 Vật lí GDĐP Hóa học Toán Hóa học Sinh học
3 Toán (CĐ) Thể dục Hóa học Hóa học Sinh học Tiếng Anh
4 Toán (CĐ) Thể dục Toán (CĐ) Hóa học Sinh học Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Sinh học Hóa học GDĐP Toán (CĐ) Toán
2 Hóa học Hóa học Hóa học HĐ TNHN2 Toán (CĐ) Toán
3 Toán Hóa học Sinh học Thể dục Toán Vật lí
4 Toán (CĐ) Toán Sinh học Thể dục Toán Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 KTCN Thể dục KTCN KTCN Toán Toán
2 KTCN Thể dục KTCN KTCN Tiếng Anh Toán
3 KTCN GDĐP Toán Toán Tiếng Anh Tiếng Anh
4 KTCN HĐ TNHN2 Toán Toán Tiếng Anh Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Toán GDĐP Toán Vật lí Toán (CĐ)
2 Toán Toán HĐ TNHN2 Toán Vật lí Toán (CĐ)
3 Toán Toán (CĐ) Thể dục Toán (CĐ) KTCN KTCN
4 Toán Toán (CĐ) Thể dục Toán (CĐ) KTCN KTCN
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Toán Toán Toán (CĐ) Thể dục KTCN
2 Toán Toán Toán Toán (CĐ) Thể dục KTCN
3 Tiếng Anh KTCN KTCN Toán (CĐ) GDĐP Toán
4 Tiếng Anh KTCN KTCN Toán (CĐ) HĐ TNHN2 Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh     12LH2 12LH2     12LH2 12LA1 12LA1     12LA1 12LH2 12LH2     12LA1 12LA1 11A1 11A1   11A1 12LA1 12LA1     11A1 12LH2 12LH2  
Lê Công Cường       10A1                                                    
Lê Hồ Quý               10A3 10A3     10A3 10A3                                  
Nguyễn Thị Hồng Hải     10A1         10A2 10C1         10A1 10A1     10A2 10C1 10C1 10A2 10A2                
Phan Văn Linh     11A3 11A3                       11C1 11A3 11A3     11C1 11C1     11A3       11A3  
Nguyễn Thị Yến Lưu                         11C2 11C2         11C2 11C2                    
Võ Thị Tuyết Nhu     12D-PL 12SD1       12D-PL 12D-PL   12D-PL 12D-PL 12SD1 12SD1       12D-PL 12D-PL   12SD1 12SD1     12C3     12SD1 12SD1  
Nguyên Thị Hồng Phương   12LH3 12LH1     12LH1 12LH1         12LH3 12LH1 12LH1   12LH3 12LH3       12LH3 12LH3     12A1 12LH1 12LH1 12LH3    
Hồ Thị Thủy Tiên                                         10A4   10A5 10C2   10A3 10D      
Phạm Quốc Quân Trung               10C3 10C3       10D 10C3 10C3       10D 10D           10D        
Trương Vĩnh Thành               10C2 10C2       11D 11D       10C2         11D 11D 10C2     10C2 10C2  
Nguyễn Thị Hồng Vân   12SD2 12AS 12AS   12AS 12AS 12SD2 12SD2   12SD2 12SD2 12AS     12SD2 12SD2           12AS 12AS 12C2          
Vương Thị Hà Vy   12LA2 12LH4 12LH4   12LH4 12LH4       12LA2 12LA2 12LH4     12LA2 12LA2       12LA2 12LA2     12A4 12LH4 12LH4      
Trần Thị Bích Uyên   11C3           11C3 11C3   11A5 11A5           11C3 11A2 11A2 11A2 11A2       11A5 11A5      
Nguyễn Thị Quý Hiếu               11A4 11A4         10A5 10A5   11A4 11A4 10A4 10A4 10A5 10A5       10A4 10A4      
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến   10A5       10A2 10A2       10A5 10A5 10A2     11C2                 11C2     11C2 11C2  
Lê Thị Hồng Bích     12LA1 12LA1   11A3         12LA1                   11A3 11A3     12D 12LA1 12LA1      
Đinh Thị Quê Quyên   12LH1   11A5       11A5 11A5   12LH1 12LH1                 12LH1 12LH1 11A2     11A2 11A2      
Hoàng Thị Huyền             10C1 10C1               10C2 10C2 10D     10D 10D                
Nguyễn Thị Thiên Nga     12LA2 12LA2     12LA2 12LH4 10A1       12LA2 12LA2         10A1 10A1     12LH4 12LH4       12LH4 12LH4  
Nguyễn Đắc Nam     11A4 11C3       10A4 10A4       11A4 11A4     11C1 10A4                 11C3 11C1    
Huỳnh Thị Hải Nguyệt     12LH3 12LH3   12LH2 12LH3       11A1 11A1       12LH2 12LH2 12LH3 12LH3       12LH2 12LH2 11A1     11A1 11A1  
Lê Hà Hoàng Yến     11D 11D   10C3         10A3         10A3 10A3             10C3 10A3     11D 10A3  
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu   10A2       10C1                                   10A1 10C3     10C3 10C3  
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ       10D       12LH1 12LH1                 12LH1 12LH1                 10D 12LH1  
Lê Thị Hằng   12LH2       10A1                   10A1 10A1       12LH2 12LH2     10A1 12LH2 12LH2   10A1  
Cao Xuân Dinh   11A4       12LH3 11A5       11A4 11A4       11A5 11A5           12LH3 12LH3 12A3 12LH3 12LH3      
Nguyễn Thị Lan                     11D 11D       11A1 11A1               11D 11A1     11D  
Hồ Thị Thu Mến   11A3       10A5 10A5                               11A3 11A3 10A5     10A5 10A5  
Nguyễn Đình Nghĩa   10A3       10A3 10A3             12LH4 10A2 12LH4 12LH4       12LH4 12LH4     12A5 10A2 10A2      
Hồ Thị Bích Vân   11A1                 11A2         11A3                 11C3     11C3 11C3  
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi           11A2 11A2                 10A4             10A4 10A4 11A2     11A2 11A2  
Quách Thị Luyến                           10D 10D       10A5 10A5                    
Trần Đình Linh   11A5   11A2       11A3 11D         10A4 10A4     11A2 11A4 11D 10A3 10A3 11A5     11A4 11A3      
Nguyễn Thị Nga               11A1 11A1                   10A2 10A2           10A1 10A1      
Võ Thị Ngọc Dung   12LH4 11A1     11A5 11A4   12LH4   12LH4 12LH4 11A5 11A5   11C3 11C3 12LH4 12LH4   11C3 11A4 11A1 11A1   11C3 11A4      
Phan Thị Nga   10A4 10C1 10C1   10A4 10C2 12LH2 12LH2   12LH2 12LH2 10C2 10A2   10A2 10A2 12LH2 12LH2   10C2 10C2 10C1     10C1   10A4    
Lê Thị Thu Hằng   11C2 11C2 12SD2     11A3 12LA2 12LA2   11A3 11A3 12SD2         12LA2 12LA2   12SD2 12SD2 11C2 11C2   12SD2 12SD2 12LA2 12LA2  
Nguyễn Thị Thu Huyền   12SD1 12SD1 10A3     10A1 12SD1 12SD1   10A1 10A1 12D-PL 12D-PL   12SD1 12SD1 10A3 10A3   12D-PL 12D-PL           12D-PL 12D-PL  
Trần Thị Mỹ Hương   11A2 11A2 12LH1   11C1 11C1 12LH3 12LH3   12LH3 11A2 12LH3 12LH3   12LH1 12LH1 11D 11D   11D 11D 12LH1 12LH1   11C1 11C1 12LH1 12LH3  
Nguyễn Thị Mỹ Lài   12LA1 10D 10A5   12LA1 12LA1 12AS 12AS   10C3 10C3 12LA1 12LA1   12LA1 10D 12AS 12AS   10C3 10C3 10D 10D   10A5 10A5 12AS 12AS  
Cao Thị Thanh Nguyên   10A1       11A1 11A1       10A2 10A2       11A2 11A2               10A2     10A1 10A2  
Đinh Thị Thanh Loan                         11A3 11A3                   11A5 11A5     11A5 11A5  
Vũ Thị Thanh Hà           10D 10D       10A4 10A4         10A5 10A5           10A3 10A4     10A3 10A4  
Nguyễn Thị Thu Hiền                                                 12A2          
Lê Thanh Xuân           11D                   11A4 11D             11A4 11A4       11A4  
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường     11A5 11C1       11C1 11C1     11C2 11C3 11C3     11C2   11C3 11A4 11A1 11C2   11A2     11D 11A3    
Trịnh Thị Loan           11A4 10C3             10C1 10C1     11C1 10C2 11A5 11C2   10C3     11D 10C2      
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc   11C1 12SD2     12SD2 12SD2   11A3     11C1 11A2 12AS   12AS 12AS       12AS 12AS 12SD2 12SD2            
Phan Thị Nên   12D-PL           11C2 11C2       11C1 11C1   12D-PL 12D-PL         11C3 11C3     12D-PL 12D-PL      
Huỳnh Thị Kim Liên   11D   11A1       10D 10D   10C1 10C1 10A1         11C2 11A5 11C3 10A1   11A4 10C1   10C3 10C3      
Nguyễn Thị Thảo Trang     10A2 10A2   12SD1 12SD1       10C2 10C2 10A5 10A3   10A5 10A4         10A4 12SD1 12SD1   12SD1 10A3      
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng     10C2 10C2                             10C3 10C3             10C1 10C1    
Phạm Thị Nga   10C2                 12SD1 12SD1 10C1         12SD1 12SD1   10C1 10C1 10C2     10C2 12SD1      
Nguyễn Thị Bích Quy     11C1 11C2   11C2 11C2       11C1   10C3     10C3 10C3             11C1 11C1       11C1  
Đào Thị Phương Thanh     11C3 12D-PL   12D-PL 12D-PL       11C3 11C3   12SD2       12SD2 12SD2       12D-PL 12D-PL 12C1     12SD2 12SD2  
Bùi Thị Nhã Trúc   12AS         11D 11D     12AS 12AS       11D                   12AS 12AS      
Đặng Thị Hồng Hiệp                                   10A1       10A1 10A1              
Trương Thị Nguyên     10A4 10A4       11A2 11A2   11C2   10A4 11A2       11A5 11C1 11C1 11A5 11A5 11C1     11C2 11C2      
Hoàng Thị Mai Loan   10C1                           10C1 10C1           10A2 10A2 10C1     10A2 10C1  
Đinh Thống Nhất     10A3 11A4   11C3 11C3           11A1 11A1 10A3     11A1 11A3 11A3 11A4   10A3 11C3   11A3   11A4    
Mai Thị Hoài Thơ   10C3 10C3     12LA2         10D 10D       10D   10C3         12LA2 12LA2 10D 12LA2 12LA2   10D  
Trần Thị Thục Trinh               10A5 10A5         10C2 10C2       12LA1 10C2 12LA1 12LA1   10A5       12LA1 12LA1  
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Garrett                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh                                                            
Trương Thị Oanh(1)                                                            
Trương Thị Oanh(2)                                                            
Trương Thị Oanh(3)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                                            
Phan Văn Hồng   10D 10A5 10C3   10C2 10A4 10A1 10A2                 10C1   10A3                    
Phan Văn Hồng(1)                                                            
Phan Văn Hồng(2)                                                            
Phan Văn Hồng(3)                                                            
Phan Văn Hồng(4)                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh                                                            
Lê Công Cường       10A1                           10A1 10A1                      
Lê Hồ Quý                                                     HOP      
Nguyễn Thị Hồng Hải 10A1 10A1 10A1     10A2 10A2 10A2 10A2   10TOAN 10TOAN 10C1 10C1   10A1 10A1 10C1 10C1   10C1   10A2 10A2   10C1 10C1 10A1 10A1  
Phan Văn Linh                     11TOANPD 11TOANPD                                    
Nguyễn Thị Yến Lưu 11C2 11C2 11C2 11C2             11C2 11C2 11C2 11C2             11C2 11C2 11C2 11C2            
Võ Thị Tuyết Nhu           12C3 12C3       12C3 12C3           12C3 12C3                 12C3 12C3  
Nguyên Thị Hồng Phương 12A3 12A3 12A3 12A3   12A1 12A1 12A3 12A3   12A1 12A1 12A1 12A1   12A3 12A3 12A3 12A3   12A1 12A1 12A1 12A1   12A3   12A1 12A1  
Hồ Thị Thủy Tiên   10A3       10A5           10C2   10A4     10D                          
Phạm Quốc Quân Trung 10C3 10C3 10D 10D   10C3 10C3   10D   10C3 10C3       10C3 10C3 10C3 10C3   10D 10D 10D 10D   10D 10D 10C3 10C3  
Trương Vĩnh Thành 10C2 10C2 10C2 10C2   10C2 10C2 10C2 10C2   11TOAN 11TOAN 11D 11D   10C2 10C2 10C2 10C2   11D 11D       10C2 10C2 11D 11D  
Nguyễn Thị Hồng Vân                                                            
Vương Thị Hà Vy                                                            
Trần Thị Bích Uyên 11A2 11A2 11A2 11A2   11A5 11A5 11A5     11A5 11A5 11A2 11A2   11C3 11C3 11C3 11C3   11A2 11A2 11C3 11C3   11C3 11C3 11A5 11A5  
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10A4 10A4 10A5 10A5     10A4 10A4 10A4   10TOANPD 10TOANPD   10A5   10A5 10A5 10A4 10A4   10A4 10A4       11A4 11A4 11A4 11A4  
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến 10A5 10A5 10A2 10A2                                                    
Lê Thị Hồng Bích     11A3 11A3             11A3 11A3 11A3                             11A3 11A3  
Đinh Thị Quê Quyên 11A5 11A5 11A5 11A5   11A2 11A2 12A1 12A1   11A2 11A2 11A5 11A5   12A1 12A1 12A1 12A1   11A5 11A5 11A2 11A2   12A1 12A1 11A2 11A2  
Hoàng Thị Huyền 10A3           10A5 10C1 10A1   10C2         10D 10A2       10C2 10C2           10D 10D  
Nguyễn Thị Thiên Nga     12A4 12A4   12A4 12A4       10LY 10LY 10A1 10A1   12A4 12A4       12A4 12A4                
Nguyễn Đắc Nam                     11LYPD 11LYPD 10A4                   10C3              
Huỳnh Thị Hải Nguyệt 11A1 11A1 11A1 11A1   12A2 12A2 12A2 12A2   12A3 12A3 12A3 12A3   12A2 12A2       12A3 12A3 12A3 12A3   11A1 11A1 12A2 12A2  
Lê Hà Hoàng Yến                     11LY 11LY                                    
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu               10A1 10C1             10A2               10C3            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ 10D 10D         10D 10D     10D 10D                                    
Lê Thị Hằng                     10A1 10A1                 10A1 10A1 10A1     10A1 10A1      
Cao Xuân Dinh 11A4 11A4       11A4 11A4           11A4 11A4                 11A5 11A5   11A5 11A5      
Nguyễn Thị Lan     11D 11D       11A1 11A1   11HOA 11HOA       11D 11D 11A1 11A1   11A1 11A1 11D 11D   11D 11D 11A1 11A1  
Hồ Thị Thu Mến 11A3 11A3       11A3 11A3 11A3 11A3   10A5 10A5 10A5         10A5 10A5   10A5 10A5 11A3 11A3            
Nguyễn Đình Nghĩa 10A2 10A2       10A3 10A3       10A2 10A2 10A2     10A3 10A3           10A3 10A3   10A3 10A3 10A2 10A2  
Hồ Thị Bích Vân             11C3             11A1     11A2   11A3                      
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi     10A4 10A4   10A4   11A2 11A2   10HOA 10HOA                           11A2 11A2      
Quách Thị Luyến                                                            
Trần Đình Linh                                                            
Nguyễn Thị Nga                                                            
Võ Thị Ngọc Dung 11C3 11C3                 11A4 11A4           11A4 11A4       12A2 12A2   12A2 12A2 11C3 11C3  
Phan Thị Nga                     10VAN 10VAN                                    
Lê Thị Thu Hằng               12A4 12A4   12C2 12C2 12A4 12A4       11C2 11C2       12C2 12C2       11C2 11C2  
Nguyễn Thị Thu Huyền               12C1 12C1   10A3 10A3 12C1 12C1   12C3 12C3       10A3 10A3 12C3 12C3            
Trần Thị Mỹ Hương                     11VAN 11VAN                                    
Nguyễn Thị Mỹ Lài                                                            
Cao Thị Thanh Nguyên           11A1 11A1       11SINH 11SINH   10A2   11A1 11A1       10A2 10A2 11A1     10A2 10A2      
Đinh Thị Thanh Loan 12A4 12A4 12A5 12A5   12A5 12A5       12A4 12A4 12A5 12A5   12A5 12A5       11A3 11A3 12A4 12A4   11A3 11A3      
Vũ Thị Thanh Hà           10D         10SINH 10SINH 10D 10D   10A4 10A4           10A5 10A5   10A5 10A5 10A4 10A4  
Nguyễn Thị Thu Hiền 12D 12D       12D 12D       12A2 12A2 12A2 12A2       12D 12D   12A2 12A2                
Lê Thanh Xuân 11D 11D 11A4 11A4   12A3 12A3 11A4     11D 11D       11A4 11A4 11D 11D                      
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí     12C1 12C1   12C2 12C2 12C3 12C3   12C1 12C1 12C3 12C3             12C2 12C2                
Phan Văn Trường 11C1 11C1       11C1 11C1       11C3 11C3 11C3     11C2 11C2                 11C2 11C2      
Trịnh Thị Loan 10C1 10C1 10C1 10C1   11D 11C2 10C3 10C3   10C1 10C1 10C3 10C3   10C1 10C1 11A5 11C1     11A4 10C2 10C2   10C3 10C3 10C2 10C2  
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc                     11SU 11SU                             HOP      
Phan Thị Nên                     11GDKTPL 11GDKTPL                                    
Huỳnh Thị Kim Liên                     10SU 10SU                                    
Nguyễn Thị Thảo Trang                                                            
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng                     10GDKTPL 10GDKTPL                                    
Phạm Thị Nga                     10DIA 10DIA                                    
Nguyễn Thị Bích Quy                     11DIA 11DIA                                    
Đào Thị Phương Thanh                                                            
Bùi Thị Nhã Trúc                     11ANHPD 11ANHPD           12A4 12A4   12C3 12C3       12C3 12C3      
Đặng Thị Hồng Hiệp                                                            
Trương Thị Nguyên     11C1 11C1       11C1 11C1   11ANH 11ANH                     10A4 10A4   10A4 10A4      
Hoàng Thị Mai Loan               12C2 12C2   10ANH 10ANH 12C2 12C2   12C2 12C2 12C2 12C2     10C1 10C1 10C1   12C2 12C2 10C1 10C1  
Đinh Thống Nhất     11C3 11C3       10A3 10A3   10ANHPD 10ANHPD 10A3 10A3       10A3 10A3   11C3 11C3           10A3 10A3  
Mai Thị Hoài Thơ 12A5 12A5 10C3 10C3       12A5 12A5   12A5 12A5           12A5 12A5             12A5 12A5      
Trần Thị Thục Trinh 12C1 12C1 12D 12D   12C1 12C1 12D 12D   12D 12D 12D 12D   12D 12D 12A2 12A2   12C1 12C1 12C1 12C1   12C1 12C1 10A5 10A5  
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Garrett                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng   12C2 12C2         11C3 11C3                                          
Nguyễn Ngọc Hùng(1)   12C3 12C3               11A1 11A1 10C2 10C2             10C3 10C3                
Nguyễn Ngọc Hùng(2)               10A5 10A5             12C1 12C1 10A2 10A2                      
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh 12A1 12A1       10C1 10C1                 11A3 11A3                          
Trương Thị Oanh(1) 12A2 12A2       10A1 10A1                               11A4 11A4            
Trương Thị Oanh(2)                               11A5 11A5                     12A3 12A3  
Trương Thị Oanh(3)                                   10D 10D                      
Nguyễn Thị Thu Hằng     10A3 10A3       11C2 11C2                 11A2 11A2               12A4 12A4    
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)               11D 11D   10A4 10A4                   12A5 12A5              
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                 11C1 11C1       12D 12D              
Phan Văn Hồng     12A1       11D                 11C1   11A3     12A5                  
Phan Văn Hồng(1) 12C3   12A2     11C3                             11A4                  
Phan Văn Hồng(2)                         11A1     11A2                     12A3      
Phan Văn Hồng(3) 12C2                                   11A5             12A4        
Phan Văn Hồng(4)           11C2                       12C1     12D                  
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn Minh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   12LH2 - Toán 12LA1 - Toán 12LA1 - Toán 11A1 - Toán 11A1 - Toán (CĐ)
3 12LH2 - Toán 12LA1 - Toán 12LH2 - Toán 12LA1 - Toán 12LA1 - Toán 12LH2 - Toán
4 12LH2 - Toán 12LA1 - Toán 12LH2 - Toán 11A1 - Toán 12LA1 - Toán 12LH2 - Toán
5       11A1 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân Trung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10D - Toán (CĐ)
2            
3   10C3 - Toán 10D - Toán      
4   10C3 - Toán 10C3 - Toán (CĐ) 10D - Toán    
5     10C3 - Toán 10D - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C3 - Toán 10C3 - Toán 10C3 - Toán 10C3 - Toán (CĐ) 10D - Toán (CĐ) 10D - Toán
2 10C3 - Toán 10C3 - Toán 10C3 - Toán 10C3 - Toán (CĐ) 10D - Toán (CĐ) 10D - Toán
3 10D - Toán     10C3 - Toán (CĐ) 10D - Toán 10C3 - Toán
4 10D - Toán (CĐ) 10D - Toán   10C3 - Toán (CĐ) 10D - Toán 10C3 - Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           12A4 - Thể dục
3 10A3 - Thể dục 11C2 - Thể dục   11A2 - Thể dục   12A4 - Thể dục
4 10A3 - Thể dục 11C2 - Thể dục   11A2 - Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A4 - Thể dục      
2     10A4 - Thể dục   12A5 - Thể dục  
3   11D - Thể dục     12A5 - Thể dục  
4   11D - Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C1 - Thể dục 12D - Thể dục  
3       11C1 - Thể dục 12D - Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C2 - GDQP        
2 10D - GDQP 10A4 - GDQP        
3 10A5 - GDQP 10A1 - GDQP   10C1 - GDQP    
4 10C3 - GDQP 10A2 - GDQP        
5       10A3 - GDQP    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C1 - GDQP 12A5 - GDQP  
2   11D - GDQP        
3 12A1 - GDQP     11A3 - GDQP    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C3 - GDQP 11C3 - GDQP     11A4 - GDQP  
2            
3 12A2 - GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A2 - GDQP    
2           12A3 - GDQP
3     11A1 - GDQP      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C2 - GDQP         12A4 - GDQP
2            
3            
4       11A5 - GDQP    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - GDQP     12D - GDQP  
2            
3       12C1 - GDQP    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh Thành

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10C2 - Toán 11D - Toán 10C2 - Toán 11D - Toán (CĐ) 10C2 - Toán (CĐ)
4   10C2 - Toán 11D - Toán   11D - Toán 10C2 - HĐ TNHN3
5         10C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C2 - Toán 10C2 - Toán 11TOAN - Toán (BD) 10C2 - Toán 11D - Toán 10C2 - Toán (CĐ)
2 10C2 - Toán 10C2 - Toán 11TOAN - Toán (BD) 10C2 - Toán 11D - Toán 10C2 - Toán (CĐ)
3 10C2 - Toán 10C2 - Toán (CĐ) 11D - Toán 10C2 - Toán (CĐ)   11D - Toán
4 10C2 - Toán 10C2 - Toán (CĐ) 11D - Toán 10C2 - Toán (CĐ)   11D - Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12AS - Toán 12SD2 - Toán 12SD2 - Toán    
2 12SD2 - Toán 12AS - Toán 12SD2 - Toán 12SD2 - Toán    
3 12AS - Toán 12SD2 - Toán 12AS - Toán   12AS - Toán  
4 12AS - Toán 12SD2 - Toán     12AS - Toán  
5         12C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà Vy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH4 - Toán 12LA2 - Toán 12LA2 - Toán 12LA2 - Toán 12LH4 - Toán
2 12LA2 - Toán 12LH4 - Toán 12LA2 - Toán 12LA2 - Toán 12LA2 - Toán 12LH4 - Toán
3 12LH4 - Toán   12LH4 - Toán      
4 12LH4 - Toán          
5         12A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích Uyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A5 - Toán   11A2 - Toán (CĐ) 11A5 - Toán (CĐ)
2 11C3 - Toán   11A5 - Toán   11A2 - Toán 11A5 - Toán
3   11C3 - Toán   11C3 - Toán    
4   11C3 - Toán (CĐ)   11A2 - Toán    
5       11A2 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A2 - Toán 11A5 - Toán 11A5 - Toán (CĐ) 11C3 - Toán 11A2 - Toán (CĐ) 11C3 - Toán
2 11A2 - Toán 11A5 - Toán 11A5 - Toán (CĐ) 11C3 - Toán 11A2 - Toán (CĐ) 11C3 - Toán
3 11A2 - Toán 11A5 - Toán 11A2 - Toán (CĐ) 11C3 - Toán 11C3 - Toán 11A5 - Toán (CĐ)
4 11A2 - Toán (CĐ)   11A2 - Toán (CĐ) 11C3 - Toán 11C3 - Toán 11A5 - Toán (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A5 - Toán 10A4 - Toán
2       11A4 - Toán 10A5 - Toán (CĐ) 10A4 - Toán (CĐ)
3   11A4 - Toán   11A4 - Toán (CĐ)    
4   11A4 - Toán 10A5 - Toán 10A4 - Toán    
5     10A5 - Toán 10A4 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A4 - Toán   10TOANPD - Toán 10A5 - Toán 10A4 - Toán (CĐ) 11A4 - Toán
2 10A4 - Toán 10A4 - Toán (CĐ) 10TOANPD - Toán 10A5 - Toán 10A4 - Toán (CĐ) 11A4 - Toán
3 10A5 - Toán (CĐ) 10A4 - Toán   10A4 - Toán   11A4 - Toán
4 10A5 - Toán (CĐ) 10A4 - Toán 10A5 - Toán (CĐ) 10A4 - Toán   11A4 - Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A2 - Vật lí 10A5 - Vật lí 11C2 - Vật lí    
2 10A5 - Vật lí (CĐ) 10A2 - Vật lí 10A5 - Vật lí      
3     10A2 - Vật lí (CĐ)     11C2 - Vật lí
4           11C2 - HĐ TNHN3
5         11C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A5 - Vật lí          
2 10A5 - Vật lí          
3 10A2 - Vật lí          
4 10A2 - Vật lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công Cường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4 10A1 - Toán (CĐ)          
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       10A1 - Toán (CĐ)    
4 10A1 - Toán (CĐ)     10A1 - Toán (CĐ)    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng Bích

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - Vật lí (CĐ) 12LA1 - Vật lí   11A3 - Vật lí 12LA1 - Vật lí
2         11A3 - Vật lí 12LA1 - Vật lí
3 12LA1 - Vật lí          
4 12LA1 - Vật lí          
5         12D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A3 - Vật lí (CĐ)      
2     11A3 - Vật lí (CĐ)      
3 11A3 - Vật lí   11A3 - Vật lí (CĐ)     11A3 - Vật lí
4 11A3 - Vật lí         11A3 - Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê Quyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12LH1 - Vật lí   12LH1 - Vật lí 11A2 - Vật lí
2 12LH1 - Vật lí   12LH1 - Vật lí   12LH1 - Vật lí 11A2 - Vật lí
3   11A5 - Vật lí     11A2 - Vật lí (CĐ)  
4 11A5 - Vật lí (CĐ) 11A5 - Vật lí        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A5 - Vật lí 11A2 - Vật lí 11A2 - Vật lí 12A1 - Vật lí 11A5 - Vật lí 12A1 - Vật lí
2 11A5 - Vật lí 11A2 - Vật lí 11A2 - Vật lí 12A1 - Vật lí 11A5 - Vật lí 12A1 - Vật lí
3 11A5 - Vật lí 12A1 - Vật lí (CĐ) 11A5 - Vật lí 12A1 - Vật lí 11A2 - Vật lí (CĐ) 11A2 - Vật lí
4 11A5 - Vật lí 12A1 - Vật lí (CĐ) 11A5 - Vật lí 12A1 - Vật lí 11A2 - Vật lí (CĐ) 11A2 - Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C2 - Vật lí 10D - Vật lí  
2   10C1 - Vật lí   10C2 - Vật lí 10D - Vật lí  
3   10C1 - Vật lí   10D - Vật lí (CĐ)    
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A3 - GDĐP   10C2 - GDĐP 10D - GDĐP 10C2 - Vật lí  
2   10A5 - GDĐP   10A2 - GDĐP 10C2 - Vật lí  
3   10C1 - GDĐP       10D - Vật lí
4   10A1 - GDĐP       10D - Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   12LA2 - Vật lí        
3 12LA2 - Vật lí 12LH4 - Vật lí 12LA2 - Vật lí   12LH4 - Vật lí 12LH4 - Vật lí
4 12LA2 - Vật lí 10A1 - Vật lí (CĐ) 12LA2 - Vật lí 10A1 - Vật lí 12LH4 - Vật lí 12LH4 - Vật lí
5       10A1 - Vật lí    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A4 - Vật lí 10LY - Vật lí (BD) 12A4 - Vật lí 12A4 - Vật lí  
2   12A4 - Vật lí 10LY - Vật lí (BD) 12A4 - Vật lí 12A4 - Vật lí  
3 12A4 - Vật lí   10A1 - Vật lí      
4 12A4 - Vật lí   10A1 - Vật lí      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc Nam

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C1 - Vật lí   11C3 - Vật lí
3 11A4 - Vật lí (CĐ) 10A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí 10A4 - Vật lí (CĐ)   11C1 - Vật lí
4 11C3 - Vật lí 10A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11LYPD - Vật lí      
2     11LYPD - Vật lí      
3     10A4 - GDĐP   10C3 - GDĐP  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải Nguyệt

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH2 - Vật lí 11A1 - Vật lí 12LH2 - Vật lí    
2   12LH3 - Vật lí 11A1 - Vật lí 12LH2 - Vật lí    
3 12LH3 - Vật lí     12LH3 - Vật lí 12LH2 - Vật lí 11A1 - Vật lí (CĐ)
4 12LH3 - Vật lí     12LH3 - Vật lí 12LH2 - Vật lí 11A1 - HĐ TNHN3
5         11A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A1 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A3 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A3 - Vật lí 11A1 - Vật lí
2 11A1 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A3 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A3 - Vật lí 11A1 - Vật lí
3 11A1 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A3 - Vật lí   12A3 - Vật lí 12A2 - Vật lí
4 11A1 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A3 - Vật lí   12A3 - Vật lí 12A2 - Vật lí
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng Yến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C3 - Vật lí 10A3 - Vật lí (CĐ) 10A3 - Vật lí    
2       10A3 - Vật lí    
3 11D - Vật lí         11D - Vật lí (CĐ)
4 11D - Vật lí       10C3 - Vật lí 10A3 - HĐ TNHN3
5         10A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11LY - Vật lí (BD)      
2     11LY - Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ Quý

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     10A3 - Toán      
3   10A3 - Toán (CĐ) 10A3 - Toán      
4   10A3 - Toán        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           HOP
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C1 - HĐ TNHN1        
2 10A2 - HĐ TNHN1          
3           10C3 - HĐ TNHN1
4         10A1 - HĐ TNHN1 10C3 - HĐ TNHN3
5         10C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10A2 - HĐ TNHN2    
2            
3   10A1 - HĐ TNHN2        
4   10C1 - HĐ TNHN2     10C3 - HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân Thọ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   12LH1 - Hóa học   12LH1 - Hóa học   10D - Hóa học
4 10D - Hóa học 12LH1 - Hóa học   12LH1 - Hóa học   12LH1 - Hóa học
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10D - Hóa học   10D - Hóa học      
2 10D - Hóa học 10D - Hóa học 10D - Hóa học      
3   10D - Hóa học        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A1 - Hóa học (CĐ)   10A1 - Hóa học 12LH2 - Hóa học 12LH2 - Hóa học
2 12LH2 - Hóa học     10A1 - Hóa học 12LH2 - Hóa học 12LH2 - Hóa học
3            
4           10A1 - HĐ TNHN3
5         10A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A1 - Hóa học   10A1 - Hóa học 10A1 - Hóa học
2     10A1 - Hóa học   10A1 - Hóa học 10A1 - Hóa học
3         10A1 - Hóa học  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân Dinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH3 - Hóa học 11A4 - Hóa học 11A5 - Hóa học   12LH3 - Hóa học
2 11A4 - Hóa học (CĐ) 11A5 - Hóa học (CĐ) 11A4 - Hóa học 11A5 - Hóa học   12LH3 - Hóa học
3         12LH3 - Hóa học  
4         12LH3 - Hóa học  
5         12A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A4 - Hóa học 11A4 - Hóa học       11A5 - Hóa học
2 11A4 - Hóa học 11A4 - Hóa học       11A5 - Hóa học
3     11A4 - Hóa học   11A5 - Hóa học  
4     11A4 - Hóa học   11A5 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Hải

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A2 - Toán  
2         10A2 - Toán  
3 10A1 - Toán 10A2 - Toán   10A2 - Toán (CĐ)    
4   10C1 - Toán 10A1 - Toán 10C1 - Toán    
5     10A1 - Toán 10C1 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A1 - Toán 10A2 - Toán 10TOAN - Toán (BD) 10A1 - Toán 10C1 - Toán 10C1 - Toán
2 10A1 - Toán 10A2 - Toán 10TOAN - Toán (BD) 10A1 - Toán   10C1 - Toán
3 10A1 - Toán 10A2 - Toán (CĐ) 10C1 - Toán 10C1 - Toán 10A2 - Toán (CĐ) 10A1 - Toán
4   10A2 - Toán (CĐ) 10C1 - Toán 10C1 - Toán 10A2 - Toán (CĐ) 10A1 - Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Lan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11D - Hóa học 11A1 - Hóa học   11A1 - Hóa học (CĐ)
2     11D - Hóa học 11A1 - Hóa học    
3            
4           11D - HĐ TNHN3
5         11D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11HOA - Hóa (BD) 11D - Hóa học 11A1 - Hóa học 11D - Hóa học
2     11HOA - Hóa (BD) 11D - Hóa học 11A1 - Hóa học 11D - Hóa học
3 11D - Hóa học 11A1 - Hóa học   11A1 - Hóa học 11D - Hóa học 11A1 - Hóa học
4 11D - Hóa học 11A1 - Hóa học   11A1 - Hóa học 11D - Hóa học 11A1 - Hóa học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A5 - Hóa học        
2 11A3 - Hóa học (CĐ) 10A5 - Hóa học        
3         11A3 - Hóa học 10A5 - Hóa học (CĐ)
4         11A3 - Hóa học 10A5 - HĐ TNHN3
5         10A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A3 - Hóa học 11A3 - Hóa học 10A5 - Hóa học   10A5 - Hóa học  
2 11A3 - Hóa học 11A3 - Hóa học 10A5 - Hóa học   10A5 - Hóa học  
3   11A3 - Hóa học 10A5 - Hóa học 10A5 - Hóa học 11A3 - Hóa học  
4   11A3 - Hóa học   10A5 - Hóa học 11A3 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình Nghĩa

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A3 - Hóa học   12LH4 - Hóa học 12LH4 - Hóa học 10A2 - Hóa học
2 10A3 - Hóa học (CĐ) 10A3 - Hóa học   12LH4 - Hóa học 12LH4 - Hóa học 10A2 - Hóa học (CĐ)
3            
4     12LH4 - Hóa học      
5     10A2 - Hóa học   12A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A2 - Hóa học 10A3 - Hóa học 10A2 - Hóa học 10A3 - Hóa học   10A3 - Hóa học
2 10A2 - Hóa học 10A3 - Hóa học 10A2 - Hóa học 10A3 - Hóa học   10A3 - Hóa học
3     10A2 - Hóa học   10A3 - Hóa học 10A2 - Hóa học
4         10A3 - Hóa học 10A2 - Hóa học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A2 - HĐ TNHN1 11A3 - HĐ TNHN1    
2 11A1 - HĐ TNHN1          
3           11C3 - HĐ TNHN1
4           11C3 - HĐ TNHN3
5         11C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   11C3 - HĐ TNHN2   11A2 - HĐ TNHN2    
3            
4     11A1 - HĐ TNHN2 11A3 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường Vi

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - Hóa học   10A4 - Hóa học (CĐ)    
2   11A2 - Hóa học        
3         10A4 - Hóa học 11A2 - Hóa học (CĐ)
4         10A4 - Hóa học 11A2 - HĐ TNHN3
5         11A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A4 - Hóa học 10HOA - Hóa (BD)     11A2 - Hóa học
2     10HOA - Hóa (BD)     11A2 - Hóa học
3 10A4 - Hóa học 11A2 - Hóa học        
4 10A4 - Hóa học 11A2 - Hóa học        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Quách Thị Luyến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4     10D - Tin học 10A5 - Tin học    
5     10D - Tin học 10A5 - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Đình Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A3 - Tin học 11A4 - Tin học
2 11A5 - Tin học       10A3 - Tin học 11A3 - Tin học
3   11A3 - Tin học   11A2 - Tin học 11A5 - Tin học  
4 11A2 - Tin học 11D - Tin học 10A4 - Tin học 11A4 - Tin học    
5     10A4 - Tin học 11D - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C1 - Toán 11C1 - Toán  
2       11A3 - Toán 11C1 - Toán  
3 11A3 - Toán (CĐ)     11A3 - Toán    
4 11A3 - Toán         11A3 - HĐ TNHN3
5         11A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11TOANPD - Toán      
2     11TOANPD - Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10A1 - Tin học
2           10A1 - Tin học
3   11A1 - Tin học        
4   11A1 - Tin học   10A2 - Tin học    
5       10A2 - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc Dung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A5 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn (CĐ)
2 12LH4 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn
3 11A1 - Ngữ văn   11A5 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn  
4   12LH4 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C3 - Ngữ văn   11A4 - Ngữ văn     12A2 - Ngữ văn
2 11C3 - Ngữ văn   11A4 - Ngữ văn     12A2 - Ngữ văn
3       11A4 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn
4       11A4 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A4 - Ngữ văn 12LH2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn
2 10A4 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn (CĐ) 12LH2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn  
3 10C1 - Ngữ văn 12LH2 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn 12LH2 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn
4 10C1 - Ngữ văn (CĐ) 12LH2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 12LH2 - Ngữ văn    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10VAN - Ngữ văn (BD)      
2     10VAN - Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A3 - Ngữ văn   12SD2 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn
2 11C2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn   12SD2 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn
3 11C2 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn (CĐ) 12LA2 - Ngữ văn
4 12SD2 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn   12LA2 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12C2 - Ngữ văn      
2     12C2 - Ngữ văn      
3   12A4 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn
4   12A4 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A1 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn  
2 12SD1 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn  
3 12SD1 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn   12D-PL - Ngữ văn
4 10A3 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn   12D-PL - Ngữ văn
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A3 - Ngữ văn 12C3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn  
2     10A3 - Ngữ văn 12C3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn  
3   12C1 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn   12C3 - Ngữ văn  
4   12C1 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn   12C3 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ Hương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C1 - Ngữ văn 12LH3 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn
2 11A2 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn (CĐ) 11A2 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn
3 11A2 - Ngữ văn 12LH3 - Ngữ văn 12LH3 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn
4 12LH1 - Ngữ văn 12LH3 - Ngữ văn 12LH3 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn (CĐ) 12LH1 - Ngữ văn 12LH3 - Ngữ văn
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11VAN - Ngữ văn (BD)      
2     11VAN - Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ Lài

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA1 - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn (CĐ) 12LA1 - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn
2 12LA1 - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn
3 10D - Ngữ văn (CĐ) 12AS - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn 12AS - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 12AS - Ngữ văn
4 10A5 - Ngữ văn 12AS - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn 12AS - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 12AS - Ngữ văn
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 11A2 - Sinh học    
2 10A1 - Sinh học 11A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 11A2 - Sinh học    
3           10A1 - Sinh học
4           10A2 - HĐ TNHN3
5         10A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A1 - Sinh học 11SINH - Sinh học (BD) 11A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 10A2 - Sinh học
2   11A1 - Sinh học 11SINH - Sinh học (BD) 11A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 10A2 - Sinh học
3         11A1 - Sinh học  
4     10A2 - Sinh học      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3     11A3 - Sinh học     11A5 - Sinh học
4     11A3 - Sinh học   11A5 - Sinh học 11A5 - HĐ TNHN3
5         11A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A4 - Sinh học 12A5 - Sinh học 12A4 - Sinh học 12A5 - Sinh học 11A3 - Sinh học 11A3 - Sinh học
2 12A4 - Sinh học 12A5 - Sinh học 12A4 - Sinh học 12A5 - Sinh học 11A3 - Sinh học 11A3 - Sinh học
3 12A5 - Sinh học   12A5 - Sinh học   12A4 - Sinh học  
4 12A5 - Sinh học   12A5 - Sinh học   12A4 - Sinh học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh Hà

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10D - Sinh học 10A4 - Sinh học      
2   10D - Sinh học 10A4 - Sinh học 10A5 - Sinh học    
3       10A5 - Sinh học   10A3 - Sinh học
4         10A3 - Sinh học 10A4 - HĐ TNHN3
5         10A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10D - Sinh học 10SINH - Sinh học (BD) 10A4 - Sinh học   10A5 - Sinh học
2     10SINH - Sinh học (BD) 10A4 - Sinh học   10A5 - Sinh học
3     10D - Sinh học   10A5 - Sinh học 10A4 - Sinh học
4     10D - Sinh học   10A5 - Sinh học 10A4 - Sinh học
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến Lưu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3     11C2 - Toán      
4     11C2 - Toán 11C2 - Toán (CĐ)    
5       11C2 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C2 - Toán   11C2 - Toán (CĐ)   11C2 - Toán  
2 11C2 - Toán   11C2 - Toán (CĐ)   11C2 - Toán  
3 11C2 - Toán   11C2 - Toán (CĐ)   11C2 - Toán  
4 11C2 - Toán   11C2 - Toán (CĐ)   11C2 - Toán (CĐ)  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hiền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5         12A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D - Sinh học 12D - Sinh học 12A2 - Sinh học   12A2 - Sinh học  
2 12D - Sinh học 12D - Sinh học 12A2 - Sinh học   12A2 - Sinh học  
3     12A2 - Sinh học 12D - Sinh học    
4     12A2 - Sinh học 12D - Sinh học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh Xuân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11D - Sinh học   11A4 - Sinh học    
2       11D - Sinh học    
3            
4         11A4 - Sinh học 11A4 - HĐ TNHN3
5         11A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11D - Sinh học 12A3 - Sinh học 11D - Sinh học 11A4 - Sinh học    
2 11D - Sinh học 12A3 - Sinh học 11D - Sinh học 11A4 - Sinh học    
3 11A4 - Sinh học 11A4 - Sinh học   11D - Sinh học    
4 11A4 - Sinh học     11D - Sinh học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C2 - KTNN 12C1 - KTNN   12C2 - KTNN  
2   12C2 - KTNN 12C1 - KTNN   12C2 - KTNN  
3 12C1 - KTNN 12C3 - KTNN 12C3 - KTNN      
4 12C1 - KTNN 12C3 - KTNN 12C3 - KTNN      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Trường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A1 - GDĐP  
2     11C2 - GDĐP 11C2 - KTCN 11C2 - KTCN 11D - GDĐP
3 11A5 - GDĐP 11C1 - KTCN 11C3 - KTCN     11A3 - GDĐP
4 11C1 - GDĐP 11C1 - KTCN 11C3 - KTCN 11C3 - GDĐP 11A2 - GDĐP  
5       11A4 - GDĐP    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C1 - KTCN 11C1 - KTCN 11C3 - KTCN 11C2 - KTCN   11C2 - KTCN
2 11C1 - KTCN 11C1 - KTCN 11C3 - KTCN 11C2 - KTCN   11C2 - KTCN
3     11C3 - KTCN      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - HĐ TNHN1     11C2 - HĐ TNHN1 11D - HĐ TNHN1
2   10C3 - KTCN       10C2 - KTCN
3       11C1 - HĐ TNHN1 10C3 - KTCN  
4     10C1 - KTCN 10C2 - KTCN    
5     10C1 - KTCN 11A5 - HĐ TNHN1    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C1 - KTCN 11D - HĐ TNHN2 10C1 - KTCN 10C1 - KTCN   10C3 - KTCN
2 10C1 - KTCN 11C2 - HĐ TNHN2 10C1 - KTCN 10C1 - KTCN 11A4 - HĐ TNHN2 10C3 - KTCN
3 10C1 - KTCN 10C3 - KTCN 10C3 - KTCN 11A5 - HĐ TNHN2 10C2 - KTCN 10C2 - KTCN
4 10C1 - KTCN 10C3 - KTCN 10C3 - KTCN 11C1 - HĐ TNHN2 10C2 - KTCN 10C2 - KTCN
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết Nhu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12D-PL - Toán   12SD1 - Toán  
2     12D-PL - Toán   12SD1 - Toán  
3 12D-PL - Toán 12D-PL - Toán 12SD1 - Toán 12D-PL - Toán   12SD1 - Toán
4 12SD1 - Toán 12D-PL - Toán 12SD1 - Toán 12D-PL - Toán   12SD1 - Toán
5         12C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C3 - Toán (CĐ) 12C3 - Toán      
2   12C3 - Toán (CĐ) 12C3 - Toán      
3       12C3 - Toán (CĐ)   12C3 - Toán
4       12C3 - Toán (CĐ)   12C3 - Toán
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Phúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12SD2 - Lịch sử   12AS - Lịch sử 12AS - Lịch sử  
2 11C1 - Lịch sử 12SD2 - Lịch sử 11C1 - Lịch sử (CĐ) 12AS - Lịch sử 12AS - Lịch sử  
3 12SD2 - Lịch sử   11A2 - Lịch sử   12SD2 - Lịch sử  
4   11A3 - Lịch sử 12AS - Lịch sử   12SD2 - Lịch sử  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11SU - Lịch sử (BD)      
2     11SU - Lịch sử (BD)     HOP
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12D-PL - GD KTPL   12D-PL - GD KTPL
2 12D-PL - GD KTPL     12D-PL - GD KTPL 11C3 - GD KTPL 12D-PL - GD KTPL
3   11C2 - GD KTPL 11C1 - GD KTPL   11C3 - GD KTPL  
4   11C2 - GD KTPL 11C1 - GD KTPL      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11GDKTPL - GD KTPL (BD)      
2     11GDKTPL - GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim Liên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C1 - Lịch sử   10A1 - Lịch sử 10C3 - Lịch sử
2 11D - Lịch sử   10C1 - Lịch sử     10C3 - Lịch sử
3   10D - Lịch sử 10A1 - Lịch sử 11C2 - Lịch sử 11A4 - Lịch sử  
4 11A1 - Lịch sử 10D - Lịch sử   11A5 - Lịch sử 10C1 - Lịch sử (CĐ)  
5       11C3 - Lịch sử    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10SU - Lịch sử (BD)      
2     10SU - Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo Trang

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12SD1 - Lịch sử 10C2 - Lịch sử 10A5 - Lịch sử   12SD1 - Lịch sử
2   12SD1 - Lịch sử 10C2 - Lịch sử 10A4 - Lịch sử 10A4 - Lịch sử 10A3 - Lịch sử
3 10A2 - Lịch sử   10A5 - Lịch sử   12SD1 - Lịch sử  
4 10A2 - Lịch sử   10A3 - Lịch sử   12SD1 - Lịch sử  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           10C1 - GD KTPL
3 10C2 - GD KTPL         10C1 - GD KTPL
4 10C2 - GD KTPL     10C3 - GD KTPL    
5       10C3 - GD KTPL    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10GDKTPL - GD KTPL (BD)      
2     10GDKTPL - GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12SD1 - Địa lí   10C1 - Địa lí 10C2 - Địa lí
2 10C2 - Địa lí (CĐ)   12SD1 - Địa lí   10C1 - Địa lí 12SD1 - Địa lí
3     10C1 - Địa lí (CĐ) 12SD1 - Địa lí 10C2 - Địa lí  
4       12SD1 - Địa lí    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10DIA - Địa lí (BD)      
2     10DIA - Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích Quy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - Địa lí 11C1 - Địa lí (CĐ) 10C3 - Địa lí (CĐ)    
2   11C2 - Địa lí   10C3 - Địa lí    
3 11C1 - Địa lí   10C3 - Địa lí      
4 11C2 - Địa lí (CĐ)       11C1 - Địa lí 11C1 - HĐ TNHN3
5         11C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11DIA - Địa lí (BD)      
2     11DIA - Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH1 - Toán   12LH3 - Toán 12LH3 - Toán 12LH1 - Toán
2 12LH3 - Toán 12LH1 - Toán 12LH3 - Toán 12LH3 - Toán 12LH3 - Toán 12LH1 - Toán
3 12LH1 - Toán   12LH1 - Toán     12LH3 - Toán
4     12LH1 - Toán      
5         12A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A3 - Toán 12A1 - Toán 12A1 - Toán 12A3 - Toán 12A1 - Toán 12A3 - Toán
2 12A3 - Toán 12A1 - Toán 12A1 - Toán 12A3 - Toán 12A1 - Toán  
3 12A3 - Toán (CĐ) 12A3 - Toán (CĐ) 12A1 - Toán (CĐ) 12A3 - Toán (CĐ) 12A1 - Toán (CĐ) 12A1 - Toán (CĐ)
4 12A3 - Toán (CĐ) 12A3 - Toán (CĐ) 12A1 - Toán (CĐ) 12A3 - Toán (CĐ) 12A1 - Toán (CĐ) 12A1 - Toán (CĐ)
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương Thanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12D-PL - Địa lí 11C3 - Địa lí      
2   12D-PL - Địa lí 11C3 - Địa lí      
3 11C3 - Địa lí (CĐ)     12SD2 - Địa lí 12D-PL - Địa lí 12SD2 - Địa lí
4 12D-PL - Địa lí   12SD2 - Địa lí 12SD2 - Địa lí 12D-PL - Địa lí 12SD2 - Địa lí
5         12C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã Trúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12AS - Tiếng Anh 11D - Tiếng Anh   12AS - Tiếng Anh
2 12AS - Tiếng Anh 11D - Tiếng Anh 12AS - Tiếng Anh     12AS - Tiếng Anh
3   11D - Tiếng Anh        
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11ANHPD - Tiếng Anh   12C3 - Tiếng Anh 12C3 - Tiếng Anh
2     11ANHPD - Tiếng Anh   12C3 - Tiếng Anh 12C3 - Tiếng Anh
3       12A4 - Tiếng Anh    
4       12A4 - Tiếng Anh    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng Hiệp

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         10A1 - Tiếng Anh  
3       10A1 - Tiếng Anh 10A1 - Tiếng Anh  
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C2 - Tiếng Anh   11A5 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh
2         11A5 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh
3 10A4 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh  
4 10A4 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh    
5       11C1 - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11ANH - Tiếng Anh (BD)     10A4 - Tiếng Anh
2     11ANH - Tiếng Anh (BD)     10A4 - Tiếng Anh
3 11C1 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh     10A4 - Tiếng Anh  
4 11C1 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh     10A4 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C1 - Tiếng Anh    
2 10C1 - Tiếng Anh     10C1 - Tiếng Anh    
3         10A2 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh
4         10A2 - Tiếng Anh 10C1 - HĐ TNHN3
5         10C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10ANH - Tiếng Anh (BD) 12C2 - Tiếng Anh   12C2 - Tiếng Anh
2     10ANH - Tiếng Anh (BD) 12C2 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh
3   12C2 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh
4   12C2 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống Nhất

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C3 - Tiếng Anh     11A4 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh
2   11C3 - Tiếng Anh        
3 10A3 - Tiếng Anh   11A1 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh
4 11A4 - Tiếng Anh   11A1 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh  
5     10A3 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10ANHPD - Tiếng Anh   11C3 - Tiếng Anh  
2     10ANHPD - Tiếng Anh   11C3 - Tiếng Anh  
3 11C3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh   10A3 - Tiếng Anh
4 11C3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh   10A3 - Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài Thơ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA2 - Tiếng Anh 10D - Tiếng Anh 10D - Tiếng Anh   12LA2 - Tiếng Anh
2 10C3 - Tiếng Anh   10D - Tiếng Anh     12LA2 - Tiếng Anh
3 10C3 - Tiếng Anh     10C3 - Tiếng Anh 12LA2 - Tiếng Anh  
4         12LA2 - Tiếng Anh 10D - HĐ TNHN3
5         10D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A5 - Tiếng Anh   12A5 - Tiếng Anh     12A5 - Tiếng Anh
2 12A5 - Tiếng Anh   12A5 - Tiếng Anh     12A5 - Tiếng Anh
3 10C3 - Tiếng Anh 12A5 - Tiếng Anh   12A5 - Tiếng Anh    
4 10C3 - Tiếng Anh 12A5 - Tiếng Anh   12A5 - Tiếng Anh    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục Trinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12LA1 - Tiếng Anh  
2         12LA1 - Tiếng Anh  
3   10A5 - Tiếng Anh       12LA1 - Tiếng Anh
4   10A5 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh 12LA1 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh 12LA1 - Tiếng Anh
5     10C2 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C1 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh
2 12C1 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh
3 12D - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh
4 12D - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: LUKE

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: WILLIAM

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy Tiên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A4 - HĐ TNHN1 10A3 - HĐ TNHN1
2           10D - HĐ TNHN1
3         10A5 - HĐ TNHN1  
4         10C2 - HĐ TNHN1  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A5 - HĐ TNHN2        
2 10A3 - HĐ TNHN2   10C2 - HĐ TNHN2 10D - HĐ TNHN2    
3            
4     10A4 - HĐ TNHN2      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Garrett

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 12C2 - Thể dục          
3 12C2 - Thể dục 11C3 - Thể dục        
4   11C3 - Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A1 - Thể dục   10C3 - Thể dục  
2 12C3 - Thể dục   11A1 - Thể dục   10C3 - Thể dục  
3 12C3 - Thể dục   10C2 - Thể dục      
4     10C2 - Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12C1 - Thể dục    
2       12C1 - Thể dục    
3   10A5 - Thể dục   10A2 - Thể dục    
4   10A5 - Thể dục   10A2 - Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A1 - Thể dục 10C1 - Thể dục   11A3 - Thể dục    
2 12A1 - Thể dục 10C1 - Thể dục   11A3 - Thể dục    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A2 - Thể dục 10A1 - Thể dục        
2 12A2 - Thể dục 10A1 - Thể dục        
3         11A4 - Thể dục  
4         11A4 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A5 - Thể dục    
2       11A5 - Thể dục    
3           12A3 - Thể dục
4           12A3 - Thể dục
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       10D - Thể dục    
4       10D - Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 18-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net