Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu khối lớp - buổi sáng

Thời khóa biểu khối lớp - buổi chiều

Thời khóa biểu khối lớp - các lớp 2b

Thời khóa biểu giáo viên - buổi sáng

Thời khóa biểu giáo viên - buổi chiều

Thời khóa biểu phòng học - buổi sáng

Thời khóa biểu phòng học - buổi chiều

Bảng PCGD theo lớp - buổi sáng

Bảng PCGD theo lớp - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi sáng

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - Cả ngày

Danh sách lớp

Danh sách giáo viên

Danh sách phòng

Danh sách môn

Thống kê chung

Tổng số lớp học sáng 63
Tổng số lớp học chiều 63
Tổng số lớp 2b 63
Tổng số giáo viên 110
Tổng số phòng học 0
Tổng số môn học 42


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

DANH SÁCH LỚP HỌC

Buổi sáng Buổi chiều
STT Tên lớp Số học sinh STT Tên lớp Số học sinh
1 12A1 50 1 12LH1 50
2 12A2 50 2 12LH2 50
3 12A3 50 3 12LH3 50
4 12A4 50 4 12LH4 50
5 12A5 50 5 12LA1 50
6 12D 50 6 12LA2 50
7 12C1 50 7 12AS 50
8 12C2 50 8 12SD1 50
9 12C3 50 9 12SD2 50
10 11A1 50 10 12D-PL 50
11 11A2 50 11 11TOANPD 50
12 11A3 50 12 11LYPD 50
13 11A4 50 13 11ANHPD 50
14 11A5 50 14 10TOANPD 50
15 11D 50 15 10LYPD 50
16 11C1 50 16 10ANHPD 50
17 11C2 50 17 10TOAN 50
18 11C3 50 18 10LY 50
19 10A1 50 19 10HOA 50
20 10A2 50 20 10SINH 50
21 10A3 50 21 10VAN 50
22 10A4 50 22 10SU 50
23 10A5 50 23 10DIA 50
24 10D 50 24 10GDKTPL 50
25 10C1 50 25 10ANH 50
26 10C2 50 26 11TOAN 50
27 10C3 50 27 11LY 50
28 12LH1 50 28 11HOA 50
29 12LH2 50 29 11SINH 50
30 12LH3 50 30 11VAN 50
31 12LH4 50 31 11SU 50
32 12LA1 50 32 11DIA 50
33 12LA2 50 33 11GDKTPL 50
34 12AS 50 34 11ANH 50
35 12SD1 50 35 11OTE1 50
36 12SD2 50 36 11OTE2 50
37 12D-PL 50 37 12A1 50
38 11TOANPD 50 38 12A2 50
39 11LYPD 50 39 12A3 50
40 11ANHPD 50 40 12A4 50
41 10TOANPD 50 41 12A5 50
42 10LYPD 50 42 12D 50
43 10ANHPD 50 43 12C3 50
44 10TOAN 50 44 12C1 50
45 10LY 50 45 12C2 50
46 11TOAN 50 46 11A1 50
47 11LY 50 47 11A2 50
48 11HOA 50 48 11A3 50
49 11SINH 50 49 11A4 50
50 11VAN 50 50 11A5 50
51 11SU 50 51 11D 50
52 11DIA 50 52 11C1 50
53 11GDKTPL 50 53 11C2 50
54 11ANH 50 54 11C3 50
55 11OTE1 50 55 10A1 50
56 11OTE2 50 56 10A2 50
57 10HOA 50 57 10A3 50
58 10SINH 50 58 10A4 50
59 10VAN 50 59 10A5 50
60 10SU 50 60 10D 50
61 10DIA 50 61 10C1 50
62 10GDKTPL 50 62 10C2 50
63 10ANH 50 63 10C3 50

Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(7), 12D(7), 11A1(3), 12LH2(7), 12LA1(7) 35 35
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(2)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10TOANPD(1) 2 2
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3) 4 4
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A1(3), 10A2(3), 10C1(3) 10 10
Toán (CĐ) 10A2(1), 12SD1(0)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 11TOANPD(3), 10LY(0) 16 16
Toán (CĐ) 11A3(2), 10LY(1) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2) SHCN 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3) 5 5
Toán (CĐ) 11C2(2)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(7), 12SD1(7), 12D-PL(7), 11TOAN(3) 28 28
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1) HĐ TNHN3 12C3(1) SHCN 12C3(1), 12SD2(0)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(7), 12A3(7), 12LH1(7), 12LH3(7) 36 36
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11TOANPD(2) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1) SHCN 12A1(1), 12LA1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN1 12A3(2), 12C3(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10C2(2) 17 17
HĐ TNHN2 12A3(1), 12C3(1), 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3) 8 8
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11D(3), 10C2(3) 12 12
Toán (CĐ) 11D(2), 10C2(1) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(7), 12C2(7), 12AS(7), 12SD2(7) 32 32
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0) HĐ TNHN3 12C2(1) SHCN 12C2(1), 12AS(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(7), 12A5(7), 12LH4(7), 12LA2(7) 33 33
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 12A4(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11LYPD(3), 10TOAN(0) 19 19
Toán (CĐ) 11A2(2), 11A5(2), 11C3(2), 10TOAN(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A4(3), 10A4(3), 10A5(3), 10TOANPD(3), 10LYPD(3) 20 20
Toán (CĐ) 11A4(2), 10A4(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10TOANPD(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2) 12 12
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2) SHCN 11C2(1), 10TOAN(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(6), 11A3(2), 12LA1(6), 12SD2(6), 10TOAN(0) 26 26
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12LA1(0), 12SD2(0) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1) SHCN 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(6), 12A5(6), 11A2(2), 11A5(2), 12LH1(6) 31 31
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH1(1), 12LH2(0), 11TOANPD(1), 10TOAN(1) GDĐP 12A1(1), 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12C3(6), 10D(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(6) 21 21
Vật lí (CĐ) 10D(1) GDĐP 10A1(1) HĐ TNHN2 11A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(6), 10A1(2), 12LH4(6), 12LA2(6), 10TOANPD(4) 30 30
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 12LA2(0), 10TOANPD(1) GDĐP 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(6), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11LYPD(0), 10LY(2) 21 21
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10LY(0) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(6), 12A3(6), 11A1(2), 12LH2(6), 12LH3(6), 11LY(2) 37 37
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH3(1), 12LH4(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2) SHCN 11A1(1), 12LH1(0)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10LYPD(3) 15 15
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2) SHCN 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A1(2), 12A2(2), 12D(2) 16 16
HĐ TNHN2 12A1(1), 12A2(1), 12D(1), 10C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu GDĐP 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 14 14
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C3(2) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(6), 12AS(6) 12 12
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(6), 12A4(6), 12C3(6), 10D(2), 12LH1(6), 11TOANPD(0), 11HOA(2) 30 30
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11TOANPD(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(6), 10A1(2), 12LH2(6), 12LA1(6) 25 25
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1) HĐ TNHN3 10A1(2) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(6), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(6) 21 21
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(6), 12C2(6), 11A1(2), 11D(2), 12SD1(6), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0) 27 27
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 10TOAN(1) HĐ TNHN3 11D(2) SHCN 11D(1), 12LH4(0)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2) 9 9
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(6), 10A2(2), 10A3(2), 12LH4(6) 21 21
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C3(2) 11 11
HĐ TNHN3 11C3(2) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(6), 12AS(6) 12 12
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10LY(0) 10 10
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10LY(0) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2) SHCN 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2) 24 24
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10TOAN(2) 18 18
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(2) 32 32
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(6), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 12LH4(6) 25 25
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(6), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH2(6), 10LYPD(4) 30 30
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(6), 12C2(6), 11A3(3), 11C2(3), 12LA2(6), 12SD2(6) 32 32
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(6), 12C3(6), 10A1(3), 10A3(3), 12SD1(6), 12D-PL(6), 10TOANPD(3) 35 35
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10LYPD(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(6), 12A5(6), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH1(6), 12LH3(6), 11LYPD(3) 39 39
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11LYPD(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(6), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LA1(6), 12AS(6), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 10LY(3), 11VAN(3) 36 36
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2) 16 16
HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11TOANPD(2), 11SINH(2) 25 25
HĐ TNHN3 11A5(2) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0) 12 12
HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2) SHCN 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH1(2), 12LH4(0), 12LA1(2), 12LA2(2), 10TOANPD(0) 12 12
HĐ TNHN3 12A2(1) SHCN 12A2(1), 11LYPD(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2) 11 11
HĐ TNHN3 11A4(2) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 18 18
HĐ TNHN1 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 12C2(2) HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C1(1), 12C2(1)
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11LYPD(2) 4 4
HĐ TNHN2 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0) HĐ TNHN3 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(0), 10LYPD(2) 17 17
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 16 16
HĐ TNHN1 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11LYPD(0), 10TOAN(0) 17 17
HĐ TNHN3 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(6), 12A3(6), 12C2(6), 12C3(6), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 11LYPD(2), 10TOAN(2) 53 53
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10LYPD(0)
Phan Thị Nên GD KTPL 12C1(6), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(6) 20 20
GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10LY(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(6), 12LA1(6), 10TOANPD(2), 10LYPD(2) 37 37
Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(6), 12A4(6), 12A5(6), 12D(6), 12C1(6), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(6), 12LH4(6), 12LA2(6), 12SD1(6), 11TOANPD(0), 10LY(2), 11SU(2) 70 70
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11LYPD(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(6), 12C3(6), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0) 28 28
GDĐP 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(4), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(4), 11DIA(2) 20 20
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1) HĐ TNHN2 11C3(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(4), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(4) 22 22
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10LYPD(1) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2) SHCN 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(4), 12A3(4), 12C1(4), 12C2(4), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(4), 12LH3(4), 12AS(4), 12SD2(4), 12D-PL(4), 11LYPD(2), 10LYPD(0) 48 48
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11LYPD(1) GDĐP 11LYPD(1) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1) SHCN 12C1(1), 10LYPD(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(6), 12C3(6), 11D(3), 12LH2(6), 12AS(6), 12SD1(6), 11ANHPD(0), 10LYPD(4), 11ANH(3) 40 40
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10TOANPD(3) 6 6
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11TOANPD(2), 10LY(3) 20 20
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(6), 12C2(6), 10A2(3), 10C1(3) 25 25
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2) SHCN 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 10ANHPD(0), 10TOAN(2) 17 17
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(6), 12A5(6), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(6), 12LA2(6) 33 33
HĐ TNHN3 10D(2) SHCN 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(6), 12D(6), 12C1(6), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(6), 12LH4(6), 12LA1(6), 12SD2(6), 11LYPD(4) 52 52
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11D(0), 10D(0), 10C1(0), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(0) 4 4
WILLIAM 0 0
Garrett 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10TOANPD(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11TOANPD(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 10TOAN(0), 10LY(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10LYPD(0) 2 2
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2) 2 2
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2) 2 2
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) 0 0
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1) 24 24
Phan Văn Hồng(1) 0 0
Phan Văn Hồng(2) 0 0
Phan Văn Hồng(3) 0 0
Phan Văn Hồng(4) 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12LH2(5), 12LA1(5), 12A2(5), 12D(5), 11A1(3) 27 27
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(2)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10TOANPD(0), 10A1(1) 1 1
Lê Hồ Quý Toán 10LY(4), 10A3(4) 9 9
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A1(4), 10A2(4), 10C1(4) 18 18
Toán (CĐ) 12SD1(1), 10A2(1) Toán (BD) 12SD1(0), 10TOAN(4)
Phan Văn Linh Toán 11TOANPD(4), 10TOAN(4), 11A3(3), 11C1(3) 18 18
Toán (CĐ) 10LY(0), 11A3(2) HĐ TNHN3 11A3(1) SHCN 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3) 4 4
Toán (CĐ) 11C2(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12SD1(5), 12D-PL(5), 11TOAN(0), 12C3(5) 22 22
Toán (CĐ) 12LA1(1), 12C3(1) Toán (BD) 12LA1(4) SHCN 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12LH1(5), 12LH3(5), 12A1(5), 12A3(5) 28 28
Toán (CĐ) 12AS(1), 11TOANPD(0), 12A1(1), 12A3(1) Toán (BD) 12AS(4) SHCN 12LA1(0), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN1 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10C2(2) 15 15
HĐ TNHN2 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(4) 9 9
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11A4(3), 11D(3), 10C2(4) 18 18
Toán (CĐ) 11A4(1), 11D(1) Toán (BD) 11TOAN(4) HĐ TNHN3 10C2(1) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12AS(5), 12SD2(5), 12C1(5), 12C2(5) 23 23
Toán (CĐ) 12SD2(1), 12C2(1) SHCN 12AS(0), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12LH4(5), 12LA2(5), 12A4(5), 12A5(5) 24 24
Toán (CĐ) 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11LYPD(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C3(4) 19 19
Toán (CĐ) 10TOAN(0), 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10TOANPD(4), 10LYPD(4), 10A4(4), 10A5(4) 19 19
Toán (CĐ) 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu HĐ TNHN3 10TOANPD(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 10TOAN(3), 11LY(0), 11C2(3), 10A2(2), 10A5(2) 14 14
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 11C2(1) SHCN 10TOAN(0), 11C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12LA1(3), 12SD2(3), 12D(2), 11A3(2) 18 18
Vật lí (CĐ) 12LA1(1), 12SD2(1), 12D(1), 11A3(1) Vật lí (BD) 11LY(3) SHCN 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12LH1(3), 12A1(2), 12A5(3), 11A2(2), 11A5(2) 17 17
Vật lí (CĐ) 12LH1(1), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12SD1(3), 12C3(2), 10D(2), 10C2(2) 18 18
Vật lí (CĐ) 10D(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1) SHCN 12LH3(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12LH4(3), 12LA2(3), 10LY(3), 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2) 22 22
Vật lí (CĐ) 12LH4(1), 12LA2(1), 10TOANPD(0), 12A4(1), 10A1(1) Vật lí (BD) 10LY(3)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 11LYPD(3), 12C2(2), 11A4(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A4(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 10LY(0), 11A4(1), 10A4(1) GDĐP 10A4(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 12LH2(1), 12LH3(1), 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1) HĐ TNHN3 11A1(1) SHCN 12LH1(0), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 10TOANPD(0), 10LYPD(3), 11D(2), 10A3(2), 10C3(2) 13 13
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1) HĐ TNHN3 10A3(1) SHCN 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN2 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) 11 11
HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C3(2) 17 17
HĐ TNHN2 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(1) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12AS(0), 12C1(2) 2 2
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12LH1(4), 11HOA(4), 12A1(4), 12A4(4), 12C3(4), 10D(3) 24 24
Hóa học (CĐ) 11TOANPD(1), 12A1(0), 12A4(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12LH2(4), 12LA1(4), 10TOANPD(3), 12A2(4), 10A1(3) 21 21
Hóa học (CĐ) 12A2(0), 10A1(1) HĐ TNHN3 10A1(1) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12LH3(4), 10TOAN(4), 12A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 23 23
Hóa học (CĐ) 12A3(0), 11A4(1), 11A5(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12SD1(4), 10LYPD(0), 12D(4), 12C2(4), 11A1(4), 11D(4) 28 28
Hóa học (CĐ) 10TOAN(1), 11A1(1) Hóa (BD) 11HOA(4) HĐ TNHN3 11D(1) SHCN 12LH4(0), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(4), 10A5(3) 11 11
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(1) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12LH4(4), 12A5(4), 10A2(2), 10A3(2) 14 14
Hóa học (CĐ) 12A5(0), 10A2(1), 10A3(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(1) 12 12
HĐ TNHN2 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(1) HĐ TNHN3 11C3(1) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12AS(4), 12C1(4) 9 9
HĐ TNHN3 10TOAN(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11TOANPD(4), 10LY(0), 11A2(4), 10A4(3) 20 20
Hóa học (CĐ) 10LY(1), 11A2(1), 10A4(1) Hóa (BD) 10HOA(4) HĐ TNHN3 11A2(1) SHCN 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A1(2), 12D(2), 12C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A5(4), 10D(4) 18 18
Trần Đình Linh Tin học 10TOAN(4), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4), 10C3(4) 36 36
Nguyễn Thị Nga Tin học 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(4), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(4), 10A2(4) 30 30
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12LH4(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4) 24 24
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12LH2(4), 10LYPD(4), 12A3(3), 10A2(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4) 33 33
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1) Ngữ văn (BD) 10VAN(4)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12LA2(4), 12SD2(4), 10TOAN(4), 12A4(3), 12C2(3), 11A3(4), 11C2(4) 27 27
Ngữ văn (CĐ) 12C2(0), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12SD1(4), 12D-PL(4), 10TOANPD(0), 10LY(4), 12C3(3), 12C1(3), 10A1(4), 10A3(4) 26 26
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12LH1(4), 12LH3(4), 11LYPD(4), 12A1(3), 12A5(3), 11A2(4), 11D(4), 11C1(4) 36 36
Ngữ văn (CĐ) 11LYPD(0), 11D(1), 11C1(1) Ngữ văn (BD) 11VAN(4)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12LA1(4), 12AS(4), 11TOANPD(4), 11VAN(4), 12D(3), 10A5(4), 10D(4), 10C3(4) 33 33
Ngữ văn (CĐ) 12D(0), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12LH3(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2) 18 18
Sinh học (BD) 11SINH(4) HĐ TNHN3 10A2(1) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11TOANPD(2), 11SINH(4), 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2) 19 19
HĐ TNHN3 11A5(1) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10TOAN(2), 10SINH(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(4), 10D(2) 20 20
Sinh học (BD) 10SINH(4) HĐ TNHN3 10A4(1) SHCN 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12LH1(0), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 10TOANPD(2), 12A2(2), 12D(2) 11 11
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(2), 11A4(2), 11D(2) 12 12
HĐ TNHN3 11A4(1) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí HĐ TNHN2 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1) 5 5
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11LYPD(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 12 12
HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 11TOANPD(1), 10LYPD(2), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(1), 11A3(1), 11A5(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1) 32 32
GDĐP 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 14 14
HĐ TNHN1 11D(1), 11C2(1) HĐ TNHN2 11LYPD(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11LYPD(0), 10TOAN(2), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0) 10 10
HĐ TNHN1 11A4(1), 11A5(1), 11C1(1) HĐ TNHN3 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11LYPD(3), 10TOAN(4), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C1(3) 42 42
Lịch sử (CĐ) 10LYPD(0), 11C1(1) Lịch sử (BD) 11SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 11GDKTPL(4) 27 27
GD KTPL 12D-PL(3), 11LYPD(3), 12C1(0), 11C1(3), 11C2(3), 11C3(3) GDĐP 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12LH1(3), 12LA1(3), 10TOANPD(4), 10LYPD(4), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D(3), 11C2(3), 11C3(3), 10A1(4), 10D(4), 10C1(4), 10C3(4) 53 53
Lịch sử (CĐ) 10C1(1) Lịch sử (BD) 10SU(4)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11TOANPD(3), 10LY(4), 11SU(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 12C1(3), 10A2(4), 10A3(4), 10A4(4), 10A5(4), 10C2(4) 57 57
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL (BD) 10GDKTPL(4) 17 17
GD KTPL 10LYPD(2), 12C3(0), 12C2(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) GDĐP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12SD1(3), 10LYPD(4), 11DIA(0), 12C3(3), 11A4(3), 10C1(4), 10C2(4) 27 27
Địa lí (CĐ) 12C3(0), 10C1(1), 10C2(1) Địa lí (BD) 10DIA(4)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12LH4(3), 12A4(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(4) 26 26
Địa lí (CĐ) 10LYPD(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) Địa lí (BD) 11DIA(4) HĐ TNHN3 11C1(1) SHCN 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 11LYPD(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C3(3) 55 55
Địa lí (CĐ) 12D-PL(1), 11LYPD(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1) GDĐP 11LYPD(2) SHCN 10LYPD(0), 12C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11ANHPD(4), 11ANH(4), 12A4(4), 12C3(4), 11D(4) 32 32
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10TOANPD(4), 10A1(4) 8 8
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11LYPD(4), 10LY(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11C2(4), 10A4(4) 32 32
Tiếng Anh (BD) 11ANH(4)
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 10LYPD(4), 12A3(4), 12C2(4), 10A2(4), 10C1(4) 32 32
Tiếng Anh (BD) 10ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN3 10C1(1) SHCN 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11TOANPD(4), 10ANHPD(4), 10TOAN(0), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A3(4) 28 28
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12LH1(4), 12LA2(4), 12A1(4), 12A5(4), 10D(4), 10C3(4) 26 26
HĐ TNHN3 10D(1) SHCN 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 12A2(4), 12D(4), 12C1(4), 10A5(4), 10C2(4) 40 40
T Anh OTE 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11TOANPD(2), 10LYPD(2), 11A1(2), 11D(2) 10 10
T Anh IELTS 11TOANPD(2)
WILLIAM T Anh GT 10TOANPD(0), 10D(2), 10C1(2) 4 4
Garrett T Anh GT 10A1(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12LA1(2), 10TOANPD(2), 12C2(2), 11C3(2) 8 8
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12LA2(2), 11TOANPD(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12AS(2), 10TOAN(2), 10LY(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12LH1(2), 10LYPD(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12LH2(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 8 8
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12SD1(2), 12A3(2), 11A5(2) 6 6
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12SD2(2), 10D(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12LH3(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 10 10
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 12LH4(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 11LYPD(2), 12D(2), 11C1(2) 6 6
Phan Văn Hồng GDQP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 25 25
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(1), 12SD2(1), 11TOANPD(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 6 6
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(7), 12D(7), 11A1(3), 12LH2(7), 12LA1(7), 12LH2(5), 12LA1(5), 12A2(5), 12D(5), 11A1(3) 62 62
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(2), 12A2(1), 12D(1), 11A1(2)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10TOANPD(1), 10TOANPD(0), 10A1(1) 3 3
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10LY(4), 10A3(4) 13 13
Toán (CĐ) 10A3(1), 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A1(3), 10A2(3), 10C1(3), 10A1(4), 10A2(4), 10C1(4) 28 28
Toán (CĐ) 10A2(1), 12SD1(0), 12SD1(1), 10A2(1) Toán (BD) 12SD1(0), 10TOAN(0), 12SD1(0), 10TOAN(4)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 11TOANPD(3), 10LY(0), 11TOANPD(4), 10TOAN(4), 11A3(3), 11C1(3) 34 34
Toán (CĐ) 11A3(2), 10LY(1), 10LY(0), 11A3(2) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2), 11A3(1) SHCN 11A3(1), 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 11C2(3) 9 9
Toán (CĐ) 11C2(2), 11C2(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(7), 12SD1(7), 12D-PL(7), 11TOAN(3), 12SD1(5), 12D-PL(5), 11TOAN(0), 12C3(5) 50 50
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1), 12LA1(1), 12C3(1) Toán (BD) 12LA1(0), 12LA1(4) HĐ TNHN3 12C3(1), 12C3(0) SHCN 12C3(1), 12SD2(0), 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(7), 12A3(7), 12LH1(7), 12LH3(7), 12LH1(5), 12LH3(5), 12A1(5), 12A3(5) 64 64
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11TOANPD(2), 12AS(1), 11TOANPD(0), 12A1(1), 12A3(1) Toán (BD) 12AS(0), 12AS(4) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1), 12A1(0) SHCN 12A1(1), 12LA1(1), 12LA1(0), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN1 12A3(2), 12C3(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10C2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10C2(2) 32 32
HĐ TNHN2 12A3(1), 12C3(1), 11A4(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10D(3), 10C3(4) 17 17
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11D(3), 10C2(3), 11A4(3), 11D(3), 10C2(4) 30 30
Toán (CĐ) 11D(2), 10C2(1), 11A4(1), 11D(1) Toán (BD) 11TOAN(4) HĐ TNHN3 10C2(2), 10C2(1) SHCN 10C2(1), 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(7), 12C2(7), 12AS(7), 12SD2(7), 12AS(5), 12SD2(5), 12C1(5), 12C2(5) 55 55
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0), 12SD2(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 12C2(1), 12C2(0) SHCN 12C2(1), 12AS(1), 12AS(0), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(7), 12A5(7), 12LH4(7), 12LA2(7), 12LH4(5), 12LA2(5), 12A4(5), 12A5(5) 57 57
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1), 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) HĐ TNHN3 12A4(1), 12A4(0) SHCN 12A4(1), 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11LYPD(3), 10TOAN(0), 11LYPD(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C3(4) 38 38
Toán (CĐ) 11A2(2), 11A5(2), 11C3(2), 10TOAN(1), 10TOAN(0), 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A4(3), 10A4(3), 10A5(3), 10TOANPD(3), 10LYPD(3), 10TOANPD(4), 10LYPD(4), 10A4(4), 10A5(4) 39 39
Toán (CĐ) 11A4(2), 10A4(1), 10A5(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 10TOANPD(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu HĐ TNHN3 10TOANPD(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 10TOAN(3), 11LY(0), 11C2(3), 10A2(2), 10A5(2) 26 26
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2), 11C2(1) SHCN 11C2(1), 10TOAN(0), 10TOAN(0), 11C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(6), 11A3(2), 12LA1(6), 12SD2(6), 10TOAN(0), 12LA1(3), 12SD2(3), 12D(2), 11A3(2) 44 44
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12LA1(0), 12SD2(0), 12LA1(1), 12SD2(1), 12D(1), 11A3(1) Vật lí (BD) 11LY(3) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1), 12D(0) SHCN 12D(1), 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(6), 12A5(6), 11A2(2), 11A5(2), 12LH1(6), 12LH1(3), 12A1(2), 12A5(3), 11A2(2), 11A5(2) 48 48
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH1(1), 12LH2(0), 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 12LH1(1), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1) GDĐP 12A1(1), 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12C3(6), 10D(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(6), 12SD1(3), 12C3(2), 10D(2), 10C2(2) 39 39
Vật lí (CĐ) 10D(1), 10D(1) GDĐP 10A1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1) HĐ TNHN2 11A5(1) SHCN 12LH3(0), 12LH3(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(6), 10A1(2), 12LH4(6), 12LA2(6), 10TOANPD(4), 12LH4(3), 12LA2(3), 10LY(3), 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2) 52 52
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 12LA2(0), 10TOANPD(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 10TOANPD(0), 12A4(1), 10A1(1) Vật lí (BD) 10LY(0), 11LY(0), 10LY(3) GDĐP 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(6), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11LYPD(0), 10LY(2), 11LYPD(3), 12C2(2), 11A4(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A4(2) 40 40
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10LY(0), 10LY(0), 11A4(1), 10A4(1) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1), 10A4(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(6), 12A3(6), 11A1(2), 12LH2(6), 12LH3(6), 11LY(2), 12LH2(3), 12LH3(3), 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2) 56 56
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2), 11A1(1) SHCN 11A1(1), 12LH1(0), 12LH1(0), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10LYPD(3), 10TOANPD(0), 10LYPD(3), 11D(2), 10A3(2), 10C3(2) 28 28
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 11D(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2), 10A3(1) SHCN 10A3(1), 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A1(2), 12A2(2), 12D(2), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0) 27 27
HĐ TNHN2 12A1(1), 12A2(1), 12D(1), 10C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LA2(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1), 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu GDĐP 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 31 31
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C3(2) HĐ TNHN2 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(2), 10C3(1) SHCN 10C3(1), 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(6), 12AS(6), 12AS(0), 12C1(2) 14 14
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(6), 12A4(6), 12C3(6), 10D(2), 12LH1(6), 11TOANPD(0), 11HOA(2), 12LH1(4), 11HOA(4), 12A1(4), 12A4(4), 12C3(4), 10D(3) 54 54
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11TOANPD(0), 11TOANPD(1), 12A1(0), 12A4(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(6), 10A1(2), 12LH2(6), 12LA1(6), 12LH2(4), 12LA1(4), 10TOANPD(3), 12A2(4), 10A1(3) 46 46
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1), 12A2(0), 10A1(1) HĐ TNHN3 10A1(2), 10A1(1) SHCN 10A1(1), 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(6), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(6), 12LH3(4), 10TOAN(4), 12A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 44 44
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A3(0), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1), 12A3(0) SHCN 12A3(1), 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(6), 12C2(6), 11A1(2), 11D(2), 12SD1(6), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0), 12SD1(4), 10LYPD(0), 12D(4), 12C2(4), 11A1(4), 11D(4) 55 55
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 10TOAN(1), 10TOAN(1), 11A1(1) Hóa (BD) 11HOA(0), 11HOA(4) HĐ TNHN3 11D(2), 11D(1) SHCN 11D(1), 12LH4(0), 12LH4(0), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2), 11A3(4), 10A5(3) 20 20
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1), 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2), 10A5(1) SHCN 10A5(1), 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(6), 10A2(2), 10A3(2), 12LH4(6), 12LH4(4), 12A5(4), 10A2(2), 10A3(2) 35 35
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 12A5(0), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C3(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(1) 23 23
HĐ TNHN2 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(1) HĐ TNHN3 11C3(2), 11C3(1) SHCN 11C3(1), 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(6), 12AS(6), 12AS(4), 12C1(4) 21 21
HĐ TNHN3 10TOAN(0), 10TOAN(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10LY(0), 11TOANPD(4), 10LY(0), 11A2(4), 10A4(3) 30 30
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10LY(0), 10LY(1), 11A2(1), 10A4(1) Hóa (BD) 10HOA(4) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2), 11A2(1) SHCN 11A2(1), 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A1(2), 12D(2), 12C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A5(4), 10D(4) 42 42
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10TOAN(2), 10TOAN(4), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4), 10C3(4) 54 54
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(2), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(4), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(4), 10A2(4) 62 62
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(6), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 12LH4(6), 12LH4(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4) 49 49
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(6), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH2(6), 10LYPD(4), 12LH2(4), 10LYPD(4), 12A3(3), 10A2(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4) 63 63
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10C1(1), 10C2(1) Ngữ văn (BD) 10VAN(0), 10VAN(4)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(6), 12C2(6), 11A3(3), 11C2(3), 12LA2(6), 12SD2(6), 12LA2(4), 12SD2(4), 10TOAN(4), 12A4(3), 12C2(3), 11A3(4), 11C2(4) 59 59
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 12C2(0), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(6), 12C3(6), 10A1(3), 10A3(3), 12SD1(6), 12D-PL(6), 10TOANPD(3), 12SD1(4), 12D-PL(4), 10TOANPD(0), 10LY(4), 12C3(3), 12C1(3), 10A1(4), 10A3(4) 61 61
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 12C3(0), 12C1(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(6), 12A5(6), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH1(6), 12LH3(6), 11LYPD(3), 12LH1(4), 12LH3(4), 11LYPD(4), 12A1(3), 12A5(3), 11A2(4), 11D(4), 11C1(4) 75 75
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11LYPD(1), 11LYPD(0), 11D(1), 11C1(1) Ngữ văn (BD) 11VAN(4)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(6), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LA1(6), 12AS(6), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 10LY(3), 11VAN(3), 12LA1(4), 12AS(4), 11TOANPD(4), 11VAN(4), 12D(3), 10A5(4), 10D(4), 10C3(4) 69 69
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 12D(0), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 12LH3(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2) 34 34
Sinh học (BD) 11SINH(0), 11SINH(4) HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2), 10A2(1) SHCN 10A2(1), 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11TOANPD(2), 11SINH(2), 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11TOANPD(2), 11SINH(4), 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2) 44 44
HĐ TNHN3 11A5(2), 11A5(1) SHCN 11A5(1), 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0), 10TOAN(2), 10SINH(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(4), 10D(2) 32 32
Sinh học (BD) 10SINH(0), 10SINH(4) HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2), 10A4(1) SHCN 10A4(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH1(2), 12LH4(0), 12LA1(2), 12LA2(2), 10TOANPD(0), 12LH1(0), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 10TOANPD(2), 12A2(2), 12D(2) 23 23
HĐ TNHN3 12A2(1), 12A2(0) SHCN 12A2(1), 11LYPD(0), 11LYPD(0), 12A2(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C2(2), 11A4(2), 11D(2) 23 23
HĐ TNHN3 11A4(2), 11A4(1) SHCN 11A4(1), 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 23 23
HĐ TNHN1 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 12C2(2) HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C1(1), 12C2(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1)
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11LYPD(2), 11LYPD(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 16 16
HĐ TNHN2 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11LYPD(1), 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(0), 10LYPD(2), 11TOANPD(1), 10LYPD(2), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(1), 11A3(1), 11A5(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1) 49 49
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 30 30
HĐ TNHN1 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2), 11D(1), 11C2(1) HĐ TNHN2 11LYPD(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11LYPD(0), 10TOAN(0), 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11LYPD(0), 10TOAN(2), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0) 27 27
HĐ TNHN1 11A4(1), 11A5(1), 11C1(1) HĐ TNHN3 11TOANPD(1), 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(6), 12A3(6), 12C2(6), 12C3(6), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(6), 12AS(6), 12SD2(6), 11LYPD(2), 10TOAN(2), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11LYPD(3), 10TOAN(4), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C1(3) 95 95
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 11C1(1) Lịch sử (BD) 11SU(0), 11SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 11GDKTPL(0), 11GDKTPL(4) 47 47
GD KTPL 12C1(6), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(6), 12D-PL(3), 11LYPD(3), 12C1(0), 11C1(3), 11C2(3), 11C3(3) GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10LY(0), 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(6), 12LA1(6), 10TOANPD(2), 10LYPD(2), 12LH1(3), 12LA1(3), 10TOANPD(4), 10LYPD(4), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D(3), 11C2(3), 11C3(3), 10A1(4), 10D(4), 10C1(4), 10C3(4) 90 90
Lịch sử (CĐ) 10C1(1), 10C1(1) Lịch sử (BD) 10SU(0), 10SU(4)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(6), 12A4(6), 12A5(6), 12D(6), 12C1(6), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(6), 12LH4(6), 12LA2(6), 12SD1(6), 11TOANPD(0), 10LY(2), 11SU(2), 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11TOANPD(3), 10LY(4), 11SU(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 12C1(3), 10A2(4), 10A3(4), 10A4(4), 10A5(4), 10C2(4) 127 127
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11LYPD(1), 11LYPD(0), 12C1(0)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL (BD) 10GDKTPL(0), 10GDKTPL(4) 45 45
GD KTPL 12C2(6), 12C3(6), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0), 10LYPD(2), 12C3(0), 12C2(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) GDĐP 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(4), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(4), 11DIA(2), 12SD1(3), 10LYPD(4), 11DIA(0), 12C3(3), 11A4(3), 10C1(4), 10C2(4) 47 47
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 12C3(0), 10C1(1), 10C2(1) Địa lí (BD) 10DIA(0), 10DIA(4) HĐ TNHN2 11C3(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(4), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(4), 12LH4(3), 12A4(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(4) 48 48
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10LYPD(1), 10LYPD(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) Địa lí (BD) 11DIA(4) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2), 11C1(1) SHCN 11C1(1), 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(4), 12A3(4), 12C1(4), 12C2(4), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(4), 12LH3(4), 12AS(4), 12SD2(4), 12D-PL(4), 11LYPD(2), 10LYPD(0), 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 11LYPD(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C3(3) 103 103
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11LYPD(1), 12D-PL(1), 11LYPD(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1) GDĐP 11LYPD(1), 11LYPD(2) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1), 12C1(0) SHCN 12C1(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 12C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(6), 12C3(6), 11D(3), 12LH2(6), 12AS(6), 12SD1(6), 11ANHPD(0), 10LYPD(4), 11ANH(3), 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11ANHPD(4), 11ANH(4), 12A4(4), 12C3(4), 11D(4) 72 72
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10TOANPD(3), 10TOANPD(4), 10A1(4) 14 14
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11TOANPD(2), 10LY(3), 11LYPD(4), 10LY(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11C2(4), 10A4(4) 52 52
Tiếng Anh (BD) 11ANH(0), 11ANH(4)
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(6), 12C2(6), 10A2(3), 10C1(3), 10LYPD(4), 12A3(4), 12C2(4), 10A2(4), 10C1(4) 57 57
Tiếng Anh (BD) 10ANH(0), 10ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3), 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2), 10C1(1) SHCN 10C1(1), 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 10ANHPD(0), 10TOAN(2), 11TOANPD(4), 10ANHPD(4), 10TOAN(0), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A3(4) 45 45
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(6), 12A5(6), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(6), 12LA2(6), 12LH1(4), 12LA2(4), 12A1(4), 12A5(4), 10D(4), 10C3(4) 59 59
HĐ TNHN3 10D(2), 10D(1) SHCN 10D(1), 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(6), 12D(6), 12C1(6), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(6), 12LH4(6), 12LA1(6), 12SD2(6), 11LYPD(4), 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 12A2(4), 12D(4), 12C1(4), 10A5(4), 10C2(4) 92 92
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11D(0), 10D(0), 10C1(0), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(0), 11TOANPD(2), 10LYPD(2), 11A1(2), 11D(2) 14 14
T Anh IELTS 11TOANPD(0), 11TOANPD(2)
WILLIAM T Anh GT 10A1(0), 10TOANPD(0), 10D(2), 10C1(2) 4 4
Garrett T Anh GT 10A1(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10TOANPD(0), 12LA1(2), 10TOANPD(2), 12C2(2), 11C3(2) 10 10
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11TOANPD(0), 12LA2(2), 11TOANPD(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 10TOAN(0), 10LY(0), 12AS(2), 10TOAN(2), 10LY(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10LYPD(0), 12LH1(2), 10LYPD(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 12 12
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 12LH2(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 12SD1(2), 12A3(2), 11A5(2) 8 8
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 12SD2(2), 10D(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 12LH3(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 12LH4(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 10 10
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11LYPD(0), 11LYPD(2), 12D(2), 11C1(2) 6 6
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 49 49
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(0), 12SD2(0), 11TOANPD(0), 12SD1(1), 12SD2(1), 11TOANPD(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 6 6
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 50
12A2 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 56
12A3 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 56
12A4 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 56
12A5 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 52
12D Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 50
12C1 Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(6), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(4), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 62
12C2 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Hóa học(6), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(6), Địa lí(4), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 60
12C3 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(6), Địa lí(4), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 64
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 31
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 31
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 31
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 33
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 31
11D Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11C1 Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 33
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 33
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
12LH1 Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 46
12LH2 Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 52
12LH3 Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 50
12LH4 Toán(7), Vật lí(6), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(6), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(6), Thể dục(2) 49
12LA1 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), SHCN(1) 47
12LA2 Toán(7), Toán (CĐ)(1), Vật lí(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 39
12AS Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), Tiếng Anh(6), Thể dục(2), SHCN(1) 50
12SD1 Toán(7), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), Tiếng Anh(6), Thể dục(2) 47
12SD2 Toán(7), Vật lí(6), Sinh học(2), Ngữ văn(6), Lịch sử(6), Địa lí(4), Tiếng Anh(6), Thể dục(2) 39
12D-PL Toán(7), Tin học(2), Ngữ văn(6), Địa lí(4), GD KTPL(6), GDĐP(1) 26
11TOANPD Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), T Anh GT(2), HĐ TNHN3(1) 15
11LYPD Toán(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 26
11ANHPD 0
10TOANPD Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(4), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10LYPD Toán(3), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 21
10ANHPD 0
10TOAN Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học (CĐ)(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 10
10LY Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 13
11TOAN Toán(3) 3
11LY Vật lí(2) 2
11HOA Hóa học(2) 2
11SINH Sinh học(2) 2
11VAN Ngữ văn(3) 3
11SU Lịch sử(2) 2
11DIA Địa lí(2) 2
11GDKTPL 0
11ANH Tiếng Anh(3) 3
11OTE1 0
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
10HOA 0
10SINH 0
10VAN 0
10SU 0
10DIA 0
10GDKTPL 0
10ANH 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12LH1 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 29
12LH2 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12LH3 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LH4 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LA1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 34
12LA2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 28
12AS Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12SD1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 32
12SD2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 29
12D-PL Toán(5), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1), HĐ TNHN2(1) 18
11TOANPD Toán(4), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 34
11LYPD Toán(4), Vật lí(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GD KTPL(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 33
11ANHPD Tiếng Anh(4) 4
10TOANPD Toán(4), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(4), Lịch sử(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 27
10LYPD Toán(4), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), Địa lí(4), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 36
10ANHPD Tiếng Anh(4) 4
10TOAN Toán(4), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(4), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 37
10LY Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (BD)(3), Hóa học (CĐ)(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
10HOA Hóa (BD)(4) 4
10SINH Sinh học(2), Sinh học (BD)(4) 6
10VAN Ngữ văn (BD)(4) 4
10SU Lịch sử (BD)(4) 4
10DIA Địa lí (BD)(4) 4
10GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
10ANH Tiếng Anh (BD)(4) 4
11TOAN Toán (BD)(4) 4
11LY Vật lí (BD)(3) 3
11HOA Hóa học(4), Hóa (BD)(4) 8
11SINH Sinh học(4), Sinh học (BD)(4) 8
11VAN Ngữ văn(4), Ngữ văn (BD)(4) 8
11SU Lịch sử(3), Lịch sử (BD)(4) 7
11DIA Địa lí (BD)(4) 4
11GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
11ANH Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4) 8
11OTE1 T Anh OTE(4), T Anh OTE(3) 7
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
12A1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12A2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 35
12A3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
12A4 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
12A5 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
12D Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12C3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C1 Toán(5), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 43
11A2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 40
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(2), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 41
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 39
11A5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 41
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 41
11C1 Toán(3), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 40
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 40
11C3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 41
10A1 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 41
10A2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 38
10A3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 38
10A4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 39
10A5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(4), Tin học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 41
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(4), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(4), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 40
10C1 Toán(4), Vật lí(2), Tin học(4), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(4), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(4), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 44
10C2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(4), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(4), Địa lí(4), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 42
10C3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(4), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(4), Địa lí(4), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 42

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

DANH SÁCH PHÒNG

STT Mã phòng Tên phòng Kiểu phòng Ghi chú

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

DANH SÁCH MÔN HỌC

STT Mã môn Tên môn Kiểu môn Ghi chú
1 Toán Toán Tự nhiên  
2 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Tự nhiên  
3 Toán (BD) Toán (BD) Tự nhiên  
4 Vật lí Vật lí Tự nhiên  
5 Vật lí (CĐ) Vật lí (CĐ) Tự nhiên  
6 Vật lí (BD) Vật lí (BD) Tự nhiên  
7 T Anh GT T Anh GT Tự nhiên  
8 T Anh IELTS T Anh IELTS Tự nhiên  
9 Hóa Học Hóa học Tự nhiên  
10 Hóa học (CĐ) Hóa học (CĐ) Tự nhiên  
11 Hóa (BD) Hóa (BD) Tự nhiên  
12 Sinh học Sinh học Tự nhiên  
13 Sinh học (BD) Sinh học (BD) Tự nhiên  
14 KTNN KTNN Tự nhiên  
15 Tin học Tin học Tự nhiên  
16 KTCN KTCN Tự nhiên  
17 Ngữ văn Ngữ văn Xã hội  
18 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Tự nhiên  
19 Ngữ văn (BD) Ngữ văn (BD) Tự nhiên  
20 Lịch sử Lịch sử Xã hội  
21 Su cđ Lịch sử (CĐ) Tự nhiên  
22 Lịch sử (BD) Lịch sử (BD) Tự nhiên  
23 Địa lí Địa lí Xã hội  
24 Địa lí (CĐ) Địa lí (CĐ) Tự nhiên  
25 Địa lí (BD) Địa lí (BD) Tự nhiên  
26 GD KTPL (BD) GD KTPL (BD) Tự nhiên  
27 GD KTPL GD KTPL Tự nhiên  
28 GDĐP GDĐP Tự nhiên  
29 GDĐP2 GDĐP(Đ) Tự nhiên  
30 Tiếng Anh Tiếng Anh Xã hội  
31 Tiếng Anh (BD) Tiếng Anh (BD) Tự nhiên  
32 T Anh (GT) T Anh GT Tự nhiên  
33 T Anh (IELTS) T Anh IELTS Tự nhiên  
34 T Anh IELTS2 T Anh IELTS Tự nhiên  
35 T Anh OTE 1 T Anh OTE Tự nhiên  
36 T Anh OTE 2 T Anh OTE Tự nhiên  
37 Thể Dục Thể dục Tự nhiên  
38 GDQP GDQP Tự nhiên  
39 TNHN 1 HĐ TNHN1 Tự nhiên  
40 HĐ TNHN 2 HĐ TNHN2 Tự nhiên  
41 HĐ TNHN 3 HĐ TNHN3 Tự nhiên  
42 SHCN SHCN Xã hội  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Minh Huỳnh Văn Minh Nam  
2 Cường Lê Công Cường Nam  
3 Quý Lê Hồ Quý Nam  
4 Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ  
5 Văn Linh Phan Văn Linh Nam  
6 Lưu Nguyễn Thị Yến Lưu Nữ  
7 Nhu Võ Thị Tuyết Nhu Nữ  
8 Hồng Phương Nguyên Thị Hồng Phương Nữ  
9 Tiên Hồ Thị Thủy Tiên Nữ  
10 Trung Phạm Quốc Quân Trung Nam  
11 Thành Trương Vĩnh Thành Nam  
12 Hồng Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ  
13 Vy Vương Thị Hà Vy Nữ  
14 Uyên Trần Thị Bích Uyên Nữ  
15 Hiếu4 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
16 Hiếu Nguyễn Thị Quý Hiếu Nữ  
17 Hiếu2 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
18 Hiếu3 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
19 Mến (Lí) Trần Thị Mến Nữ  
20 Bích Lê Thị Hồng Bích Nữ  
21 Quyên Đinh Thị Quê Quyên Nữ  
22 Huyền Hoàng Thị Huyền Nữ  
23 Thiên Nga Nguyễn Thị Thiên Nga Nữ  
24 Nam Nguyễn Đắc Nam Nam  
25 Nguyệt Huỳnh Thị Hải Nguyệt Nữ  
26 Yến Lê Hà Hoàng Yến Nữ  
27 Phương 4 Phan Thị Hồng Phương Nam  
28 Phương Phan Thị Hồng Phương Nữ  
29 Phương 2 Phan Thị Hồng Phương Nam  
30 Phương 3 Phan Thị Hồng Phương Nam  
31 Thêu Bùi Thị Hồng Thêu Nữ  
32 Thêu2 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
33 Thêu3 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
34 Thêu4 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
35 Thêu5 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
36 Thêu6 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
37 Thọ Phạm Xuân Thọ Nam  
38 Hằng Lê Thị Hằng Nữ  
39 Dinh Cao Xuân Dinh Nam  
40 Lan Nguyễn Thị Lan Nữ  
41 Mến Hồ Thị Thu Mến Nam  
42 Nghĩa Nguyễn Đình Nghĩa Nam  
43 Bích Vân Hồ Thị Bích Vân Nữ  
44 Vân2 Hồ Thị Bích Vân Nam  
45 Vân3 Hồ Thị Bích Vân Nam  
46 Vân4 Hồ Thị Bích Vân Nam  
47 Vi Lê Thị Tường Vi Nữ  
48 Luyến Quách Thị Luyến Nữ  
49 Đình Linh Trần Đình Linh Nam  
50 Nga (Tin) Nguyễn Thị Nga Nữ  
51 Dung Võ Thị Ngọc Dung Nữ  
52 Phan Nga Phan Thị Nga Nữ  
53 Thu Hằng Lê Thị Thu Hằng Nữ  
54 Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền Nam  
55 Hương Trần Thị Mỹ Hương Nữ  
56 Lài Nguyễn Thị Mỹ Lài Nữ  
57 Thanh Nguyên Cao Thị Thanh Nguyên Nữ  
58 Đinh Loan Đinh Thị Thanh Loan Nữ  
59 Vũ Thị Thanh Hà Nữ  
60 Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ  
61 Xuân Lê Thanh Xuân Nữ  
62 Trí Đặng Minh Trí Nữ  
63 Trí2 Đặng Minh Trí Nam  
64 Trí3 Đặng Minh Trí Nam  
65 Trí4 Đặng Minh Trí Nam  
66 Trí5 Đặng Minh Trí Nam  
67 Trường Phan Văn Trường Nam  
68 Loan Trịnh Thị Loan Nữ  
69 Loan2 Trịnh Thị Loan Nam  
70 Loan3 Trịnh Thị Loan Nam  
71 Loan4 Trịnh Thị Loan Nam  
72 Loan5 Trịnh Thị Loan Nam  
73 Phúc Võ Thị Phúc Nữ  
74 Nên Phan Thị Nên Nữ  
75 Liên Huỳnh Thị Kim Liên Nữ  
76 Trang Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ  
77 Hoàng Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng Nữ  
78 Phạm Nga Phạm Thị Nga Nữ  
79 Quy Nguyễn Thị Bích Quy Nữ  
80 Thanh Đào Thị Phương Thanh Nữ  
81 Trúc Bùi Thị Nhã Trúc Nữ  
82 Hiệp Đặng Thị Hồng Hiệp Nữ  
83 Nguyên Trương Thị Nguyên Nữ  
84 Mai Loan Hoàng Thị Mai Loan Nữ  
85 Nhất Đinh Thống Nhất Nam  
86 Thơ Mai Thị Hoài Thơ Nữ  
87 Trinh Trần Thị Thục Trinh Nữ  
88 LUKE LUKE Nam  
89 WILLIAM WILLIAM Nam  
90 Garrett Garrett Nam  
91 Hùng Nguyễn Ngọc Hùng Nam  
92 Hùng(1) Nguyễn Ngọc Hùng(1) Nam  
93 Hùng(2) Nguyễn Ngọc Hùng(2) Nam  
94 Hùng(3) Nguyễn Ngọc Hùng(3) Nam  
95 Hùng(4) Nguyễn Ngọc Hùng(4) Nam  
96 Oanh Trương Thị Oanh Nữ  
97 Oanh(1) Trương Thị Oanh(1) Nam  
98 Oanh(2) Trương Thị Oanh(2) Nam  
99 Oanh(3) Trương Thị Oanh(3) Nam  
100 Hằng(TD) Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ  
101 Hằng(1) Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Nam  
102 Hằng(2) Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Nữ  
103 Hồng Phan Văn Hồng Nam  
104 Hồng(1) Phan Văn Hồng(1) Nam  
105 Hồng(2) Phan Văn Hồng(2) Nam  
106 Hồng(3) Phan Văn Hồng(3) Nam  
107 Hồng(4) Phan Văn Hồng(4) Nam  
108 TNHN1 BAN TNHN Nam  
109 TNHN2 BAN TNHN Nam  
110 TNHN3 BAN TNHN Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2                   Sinh học - Thanh Nguyên TNHN 1 - Bích Vân Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Tin học - Nga (Tin) Vật lí - Yến TNHN 1 - Tiên Toán (CĐ) - Hiếu4 Vật lí (CĐ) - Huyền GDQP - Hồng Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí - Thanh                                                    
3                   Ngữ văn - Dung Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nhất Toán - Uyên Lịch sử - Liên KTCN - Trường GD KTPL - Nên Vật lí - Nam Toán - Hồng Hải Tin học - Nga (Tin) Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Ngữ văn (CĐ) - Lài Ngữ văn - Hương Toán - Minh Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí - Thanh                                                    
4                   Ngữ văn - Dung Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Toán - Hiếu4 Toán - Uyên Vật lí (CĐ) - Yến Địa lí - Quy KTCN - Trường Vật lí - Nam Toán (CĐ) - Cường Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Trung Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Toán (CĐ) - Thành GDQP - Hồng Hóa Học - Thọ Toán - Minh Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên                                                    
5                                                                                                                              
1 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2)         GDQP - Hồng(3)   Tin học - Nga (Tin) Hóa học (CĐ) - Vi Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Toán - Uyên Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Phan Nga Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Địa lí (CĐ) - Quy Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
2 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2)       Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1) Tin học - Nga (Tin) Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí (CĐ) - Nam GDĐP - Trường Ngữ văn (CĐ) - Hương GD KTPL - Nên TNHN 1 - Loan Toán - Uyên Lịch sử - Liên Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Lài Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
3 GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2)       Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1) Ngữ văn - Dung Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Văn Linh GDĐP - Trường Vật lí (CĐ) - Quyên Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Nam Toán - Lưu Địa lí - Thanh Hóa Học - Hằng Tin học - Nga (Tin) Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán - Hiếu4 Sinh học - Toán - Trung KTCN - Loan Toán - Thành GD KTPL - Hoàng Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
4             GDQP - Hồng(4)   GDQP - Hồng(1) GDĐP - Trường Vật lí (CĐ) - Quyên Toán - Văn Linh Hóa học (CĐ) - Dinh Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Toán - Lưu Ngữ văn (CĐ) - Dung Hóa Học - Hằng TNHN 1 - Thêu Hóa Học - Nghĩa Toán (CĐ) - Hiếu4 Sinh học - Toán - Trung KTCN - Loan Toán - Thành GD KTPL - Hoàng Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                                                                                                                              
T.3 1                   TNHN 1 - Bích Vân Hóa Học - Vi Vật lí (CĐ) - Bích Toán - Hiếu4 Tin học - Đình Linh Hóa Học - Lan Ngữ văn - Hương Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Mến Sinh học - Vật lí - Huyền GD KTPL - Hoàng Lịch sử - Liên Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
2                   GDĐP - Trường Hóa Học - Vi Toán (CĐ) - Văn Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Đình Linh Hóa Học - Lan Ngữ văn - Hương Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Mến Sinh học - Vật lí - Huyền GD KTPL - Hoàng KTCN - Loan Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
3                   Lịch sử - Liên Vật lí - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Hóa học (CĐ) - Dinh Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Văn Linh KTCN - Trường Toán - Uyên Tin học - Nga (Tin) Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam GDQP - Hồng Tiếng Anh - Thơ KTCN - Loan Toán - Thành Toán - Trung Ngữ văn - Hương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Toán - Vy Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
4                   Vật lí (CĐ) - Nguyệt Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Văn Linh Lịch sử - Liên Toán - Uyên Tin học - Nga (Tin) GDQP - Hồng Toán - Quý Vật lí - Nam Toán - Hiếu4 Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Hải Toán - Thành Toán - Trung Hóa Học - Thọ Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Toán - Vy Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
5                                                                                                                              
1                   Toán (CĐ) - Minh TNHN 1 - Bích Vân Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Dinh Toán (CĐ) - Uyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương KTCN - Trường Ngữ văn - Dung Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga TNHN 1 - Tiên Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga HĐ TNHN 3 - Thành Lịch sử - Liên Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên                                                    
2                   Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Dinh Toán - Uyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Lưu Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan Địa lí - Quy Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên                                                    
3                   Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí (CĐ) - Bích Toán (CĐ) - Thành Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân KTCN - Trường Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Toán (CĐ) - Hồng Hải Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Tiên Vật lí - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Trung Su cđ - Liên Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Quy Ngữ văn - Hương Toán - Minh Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
4                   HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan Ngữ văn - Phan Nga HĐ TNHN 3 - Thêu Ngữ văn - Hương Toán - Minh Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
5                                                                                                                              
T.4 1                   Vật lí - Nguyệt Hóa học (CĐ) - Vi Sinh học - Đinh Loan Toán (CĐ) - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Nguyên Địa lí (CĐ) - Quy Địa lí - Thanh Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Vật lí (CĐ) - Yến Sinh học - Hóa học (CĐ) - Mến Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang KTCN - Loan Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
2                   Vật lí - Nguyệt Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Ngữ văn (CĐ) - Hương TNHN 1 - Loan Địa lí - Thanh Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Quý Sinh học - Toán - Hiếu4 Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Vật lí - Yến Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Toán - Vy Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
3                   Hóa Học - Lan Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán - Thành GDĐP - Trường Toán - Lưu Toán - Uyên Hóa học (CĐ) - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Quý Tiếng Anh - Nguyên Toán - Hiếu4 Toán - Trung Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Yến Toán - Hồng Phương Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Toán - Vy Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
4                   Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Vật lí - Quyên Toán - Thành KTCN - Trường Toán - Lưu Toán (CĐ) - Uyên Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Trinh Tin học - Luyến Lịch sử - Liên TNHN 1 - Tiên Toán (CĐ) - Trung Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                                     Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Tiên Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
1                                                                           Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên     Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan
2                                                                           Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên     Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan
3                                                                                                                              
4                                                                                                                              
5                                                                                                                              
T.5 1                   Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Yến Địa lí - Quy Vật lí - Mến (Lí) TNHN 1 - Bích Vân Hóa Học - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Hóa Học - Vi Lịch sử - Trang GDQP - Hồng TNHN 1 - Thêu Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên                                                    
2                   Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Mến Tin học - Đình Linh Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Yến Vật lí - Nam Vật lí - Mến (Lí) KTCN - Trường Hóa Học - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Hóa Học - Vi Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ GD KTPL - Hoàng Vật lí - Huyền Địa lí - Quy Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Toán - Vy Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
3                   Sinh học - Thanh Nguyên GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Loan GD KTPL - Nên Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Hiệp Toán (CĐ) - Hồng Hải Lịch sử - Trang GDQP - Hồng Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên GD KTPL - Hoàng Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
4                   Tin học - Nga (Tin) Toán - Uyên GDĐP - Trường TNHN 1 - Loan Lịch sử - Liên Toán (CĐ) - Thành Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu Ngữ văn - Dung GDQP - Hồng Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Vật lí - Quyên Toán - Minh Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                   Tin học - Nga (Tin) Toán - Uyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Loan Toán - Thành Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu GDĐP - Trường Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Vật lí - Quyên Toán - Minh Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
1                   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Vật lí - Bích Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Dinh Ngữ văn - Hương Su cđ - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - TNHN 1 - Tiên Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                                        
2                   Toán (CĐ) - Minh Toán (CĐ) - Uyên Vật lí - Bích Hóa Học - Dinh GDĐP - Trường Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - Lịch sử - Liên Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                                        
3                   Toán - Minh Ngữ văn - Hương Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung GDĐP - Trường Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí (CĐ) - Nam Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga KTCN - Loan TNHN 1 - Thêu                                                                        
4                   Hóa học (CĐ) - Lan Ngữ văn - Hương TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Xuân Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Thu Hằng KTCN - Trường Vật lí - Thiên Nga TNHN 1 - Thêu Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Vi Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga Toán - Thành Địa lí - Quy                                                                        
5                   SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Thành SHCN - Thêu                                                                        
T.6 1                   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Vật lí - Bích Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Dinh Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - TNHN 1 - Tiên Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                                        
2                   Toán (CĐ) - Minh Toán (CĐ) - Uyên Vật lí - Bích Hóa Học - Dinh GDĐP - Trường Ngữ văn - Hương Su cđ - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - Lịch sử - Liên Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                                        
3                   Toán - Minh Ngữ văn - Hương Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung GDĐP - Trường Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí (CĐ) - Nam Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga KTCN - Loan TNHN 1 - Thêu                                                                        
4                   Hóa học (CĐ) - Lan Ngữ văn - Hương TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Xuân Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Thu Hằng KTCN - Trường Vật lí - Thiên Nga TNHN 1 - Thêu Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Vi Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga Toán - Thành Địa lí - Quy                                                                        
5                   SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Thành SHCN - Thêu                                                                        
1         Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4)           GDQP - Hồng   HĐ TNHN 2 - Loan     Thể Dục - Hằng(TD) HĐ TNHN 2 - Bích Vân   HĐ TNHN 2 - Thêu GDĐP - Huyền     Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh Thể Dục - Hùng(1)                                                                          
2         Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2)           HĐ TNHN 2 - Bích Vân   GDQP - Hồng(3) HĐ TNHN 2 - Loan   Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng(1)   GDĐP - Huyền HĐ TNHN 2 - Tiên     Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh Thể Dục - Hùng(1)                                                                          
3         GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2)       Thể Dục - Hùng(1)   Thể Dục - Oanh   Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(1)   HĐ TNHN 2 - Loan Thể Dục - Hùng   Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hằng(TD)       GDĐP - Huyền HĐ TNHN 2 - Tiên                                                                          
4                   Thể Dục - Hùng(1)   Thể Dục - Oanh   Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(1)   GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng   Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hằng(TD)         GDĐP - Huyền                                                                          
5                                                                                                                              
T.7 1                   Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Quyên Toán - Văn Linh GDĐP - Trường Toán (CĐ) - Uyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn (CĐ) - Dung Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Liên                                                                        
2                   Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Trang TNHN 1 - Tiên Toán (CĐ) - Hiếu4 Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Su cđ - Liên Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                        
3                   Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn (CĐ) - Hương GD KTPL - Nên GDĐP - Trường Địa lí (CĐ) - Thanh TNHN 1 - Thêu Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Lài Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan Tiếng Anh - Thơ                                                                        
4                   HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Thành                                                                          
5                                                                                                                              
1       GDQP - Hồng(3)                                                                                                                      
2       Thể Dục - Hằng(TD)                                                                                                                      
3       Thể Dục - Hằng(TD)                                                                                                                      
4                                                                                                                              
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO HĐ TNHN1 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh
2 Sinh học GDĐP Vật lí Tiếng Anh Toán (CĐ) Toán
3 Ngữ văn Lịch sử Hóa học Sinh học Toán Toán
4 Ngữ văn Vật lí (CĐ) Hóa học Tin học Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5       Tin học SHCN  
Chiều 1 Tin học Toán (CĐ)   Ngữ văn    
2 Tin học Toán   Toán (CĐ)    
3 Ngữ văn Tiếng Anh   Toán Thể dục  
4 GDĐP HĐ TNHN3   Hóa học (CĐ) Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Hóa học (CĐ) Sinh học Toán Vật lí (CĐ)
2 HĐ TNHN1 Hóa học Lịch sử Sinh học Toán (CĐ) Tiếng Anh
3 Tin học Vật lí Ngữ văn GDĐP Ngữ văn Tiếng Anh
4 Tin học Vật lí Tiếng Anh Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  
Chiều 1 Hóa học (CĐ) HĐ TNHN1   Toán    
2 Tin học Tiếng Anh   Toán (CĐ)    
3 Tin học Sinh học   Ngữ văn    
4 Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3   Ngữ văn    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí (CĐ) Sinh học Hóa học Vật lí Toán
2 Hóa học (CĐ) Toán (CĐ) Ngữ văn Hóa học Vật lí Tin học
3 Toán Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh
4 Toán Tiếng Anh Lịch sử GDĐP HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5       Tin học SHCN  
Chiều 1 Tin học Tiếng Anh   Vật lí GDQP  
2 Ngữ văn Tiếng Anh   Vật lí HĐ TNHN2  
3 Toán (CĐ) Vật lí (CĐ)   Sinh học Thể dục  
4 Toán HĐ TNHN3   HĐ TNHN1 Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán Toán (CĐ) Sinh học Lịch sử GDĐP
2 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Tin học Hóa học Ngữ văn
3 Tiếng Anh Hóa học (CĐ) Vật lí Vật lí (CĐ) Hóa học Ngữ văn
4 Toán Tin học Vật lí HĐ TNHN1 Sinh học HĐ TNHN3
5       Ngữ văn SHCN  
Chiều 1 Lịch sử Hóa học   Lịch sử    
2 Vật lí (CĐ) Hóa học   Hóa học    
3 GDĐP Toán (CĐ)   Hóa học    
4 Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3   Sinh học    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tin học Hóa học Sinh học Hóa học (CĐ) Toán (CĐ)
2 Vật lí Tin học Hóa học Sinh học GDĐP Toán
3 Toán Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh Vật lí Lịch sử Ngữ văn HĐ TNHN3
5       HĐ TNHN1 SHCN  
Chiều 1 Toán Toán (CĐ)   Hóa học (CĐ) HĐ TNHN2  
2 GDĐP Toán   GDĐP GDQP  
3 Vật lí (CĐ) Ngữ văn   Ngữ văn Thể dục  
4 Sinh học HĐ TNHN3   Ngữ văn Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Sinh học Vật lí Ngữ văn Tin học
2 Tiếng Anh Hóa học Sinh học Vật lí Ngữ văn Ngữ văn
3 Lịch sử Tiếng Anh Toán Tin học GDĐP Ngữ văn (CĐ)
4 Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Toán Toán (CĐ) HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  
Chiều 1 Ngữ văn Tin học   Ngữ văn    
2 Ngữ văn (CĐ) Tin học   Ngữ văn HĐ TNHN2  
3 Tiếng Anh Sinh học   GDĐP Thể dục  
4 Tiếng Anh HĐ TNHN3   HĐ TNHN1 Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Lịch sử Ngữ văn
2 Toán Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Vật lí Lịch sử (CĐ) GD KTPL
3 KTCN Toán GDĐP HĐ TNHN1 Địa lí (CĐ) GD KTPL
4 Địa lí Toán KTCN Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1 GD KTPL Ngữ văn   Lịch sử (CĐ)    
2 GD KTPL Ngữ văn   Lịch sử    
3 Vật lí KTCN   Địa lí (CĐ)    
4 Lịch sử HĐ TNHN3   Vật lí    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Địa lí Địa lí (CĐ) Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn
2 Tiếng Anh Địa lí HĐ TNHN1 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ)
3 GD KTPL KTCN Toán GD KTPL Ngữ văn GDĐP
4 KTCN Lịch sử Toán Toán (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  
Chiều 1 Ngữ văn KTCN   Tiếng Anh Thể dục  
2 HĐ TNHN1 Toán (CĐ)   Tiếng Anh Thể dục  
3 Toán Ngữ văn (CĐ)   Ngữ văn HĐ TNHN2  
4 Toán HĐ TNHN3   Ngữ văn GDQP  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Địa lí HĐ TNHN1 GD KTPL Ngữ văn (CĐ)
2 Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí KTCN GD KTPL Tiếng Anh
3 Vật lí Toán Toán Ngữ văn Lịch sử Địa lí (CĐ)
4 Vật lí Toán Toán (CĐ) Ngữ văn KTCN HĐ TNHN3
5       GDĐP SHCN  
Chiều 1 Tiếng Anh Ngữ văn   GD KTPL HĐ TNHN2  
2 Toán Ngữ văn   GD KTPL GDQP  
3 Địa lí GD KTPL   Lịch sử Thể dục  
4 Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN3   KTCN Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Sinh học Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn
2 Lịch sử Vật lí (CĐ) Sinh học Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn
3 Toán Tin học Hóa học (CĐ) Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN1
4 Toán (CĐ) Tin học Toán GDQP Vật lí HĐ TNHN3
5     Toán Lịch sử SHCN  
Chiều 1 Tiếng Anh Tin học   Tiếng Anh    
2 Lịch sử Vật lí (CĐ)   Tiếng Anh    
3 Hóa học Ngữ văn   Vật lí    
4 Hóa học HĐ TNHN3   Vật lí    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Vật lí Tiếng Anh Toán Ngữ văn
2 Tin học Sinh học Vật lí Tiếng Anh Toán Lịch sử
3 Tin học Toán Tiếng Anh Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Lịch sử
4 Hóa học (CĐ) GDQP Hóa học Ngữ văn HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5     Hóa học Ngữ văn SHCN  
Chiều 1 Toán Ngữ văn   Toán HĐ TNHN2  
2 Toán Tin học   Toán GDĐP  
3 Tin học Toán (CĐ)   Vật lí (CĐ) Thể dục  
4 HĐ TNHN1 HĐ TNHN3   HĐ TNHN1 Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Vật lí (CĐ) Sinh học Tin học Hóa học (CĐ)
2 Vật lí Hóa học Toán Sinh học Tin học HĐ TNHN1
3 Vật lí Toán (CĐ) Toán Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn
4 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh GDQP SHCN  
Chiều 1 Ngữ văn HĐ TNHN1   Tin học GDĐP  
2 Tiếng Anh Sinh học   Tin học HĐ TNHN2  
3 Hóa học (CĐ) Tin học   Ngữ văn Thể dục  
4 Hóa học HĐ TNHN3   Ngữ văn Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Sinh học Hóa học Lịch sử Toán
2 HĐ TNHN1 Ngữ văn Sinh học Hóa học Lịch sử Toán (CĐ)
3 Tiếng Anh Vật lí Tiếng Anh GDQP Vật lí (CĐ) Ngữ văn
4 Tiếng Anh Vật lí Tin học Toán Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5     Tin học Toán SHCN  
Chiều 1 Lịch sử Tiếng Anh   Lịch sử    
2 Lịch sử Ngữ văn   Lịch sử    
3 Toán HĐ TNHN1   Vật lí (CĐ)    
4 Toán (CĐ) HĐ TNHN3   Hóa học (CĐ)    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Hóa học (CĐ) Lịch sử Sinh học Ngữ văn
2 Toán (CĐ) Hóa học Toán Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh
3 Vật lí GDQP Toán Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh
4 Vật lí Toán Tiếng Anh Tin học Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     HĐ TNHN1 Tin học SHCN  
Chiều 1 Ngữ văn Tiếng Anh   Sinh học    
2 Tiếng Anh Tiếng Anh   Sinh học    
3 Sinh học Vật lí   Lịch sử    
4 Sinh học HĐ TNHN3   Vật lí (CĐ)    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Vật lí GDQP HĐ TNHN1 Toán (CĐ)
2 Vật lí (CĐ) Sinh học Vật lí Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn
3 Toán Tiếng Anh Toán Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh Tin học Hóa học Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Tin học Hóa học SHCN  
Chiều 1 HĐ TNHN1 Ngữ văn   HĐ TNHN1 Thể dục  
2 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn   Lịch sử Thể dục  
3 Toán Toán (CĐ)   Ngữ văn    
4 Toán HĐ TNHN3   Ngữ văn    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Tiếng Anh HĐ TNHN1 Địa lí KTCN
2 GDQP Vật lí Tiếng Anh GD KTPL Địa lí Lịch sử (CĐ)
3 Ngữ văn KTCN Địa lí (CĐ) GD KTPL Ngữ văn Tiếng Anh
4 Ngữ văn (CĐ) Toán Lịch sử Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Lịch sử Toán SHCN  
Chiều 1 Ngữ văn Địa lí   Địa lí Thể dục  
2 Ngữ văn Địa lí   Địa lí Thể dục  
3 KTCN Lịch sử (CĐ)   Ngữ văn GDĐP  
4 KTCN HĐ TNHN3   Ngữ văn    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO GD KTPL Lịch sử Vật lí Ngữ văn Địa lí
2 Ngữ văn (CĐ) GD KTPL Lịch sử Vật lí Ngữ văn Địa lí
3 GDQP Toán Ngữ văn Địa lí (CĐ) KTCN KTCN
4 Toán (CĐ) Toán HĐ TNHN1 Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1 Địa lí (CĐ) HĐ TNHN3   Ngữ văn Thể dục  
2 GD KTPL KTCN   Ngữ văn Thể dục  
3 Toán Ngữ văn   KTCN HĐ TNHN2  
4 Toán Ngữ văn   Toán GDĐP  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Lịch sử KTCN Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử
2 Ngữ văn KTCN Vật lí Địa lí Ngữ văn Tiếng Anh
3 Ngữ văn (CĐ) Toán Vật lí Địa lí (CĐ) HĐ TNHN1 Tiếng Anh
4 GDQP Toán Toán (CĐ) GD KTPL Địa lí  
5     Toán GD KTPL SHCN  
Chiều 1 Địa lí (CĐ) Lịch sử   Ngữ văn    
2 Tiếng Anh Địa lí   Ngữ văn    
3 GD KTPL Địa lí   HĐ TNHN1    
4 GD KTPL HĐ TNHN3   Địa lí    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán Vật lí Toán    
2 Ngữ văn Toán Vật lí Toán    
3 Ngữ văn Ngữ văn Toán Ngữ văn    
4 Hóa học Hóa học Hóa học Vật lí    
5     Hóa học Vật lí    
Chiều 1 Toán Vật lí        
2 Toán Vật lí        
3 Hóa học Ngữ văn        
4 Hóa học Ngữ văn        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Hóa học Vật lí    
2 Vật lí Vật lí Hóa học Ngữ văn    
3 Toán Hóa học Toán Ngữ văn    
4 Toán Hóa học Ngữ văn Toán    
5     Ngữ văn Toán    
Chiều 1 Vật lí Hóa học        
2 Vật lí Hóa học        
3 Ngữ văn Toán        
4 Ngữ văn Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Toán Hóa học    
2 Hóa học Hóa học Toán Vật lí    
3 Toán Vật lí Vật lí Vật lí    
4 Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn    
5     Ngữ văn Ngữ văn    
Chiều 1 Hóa học Vật lí        
2 Hóa học Vật lí        
3 Ngữ văn Toán        
4 Ngữ văn Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Toán Hóa học    
2 Hóa học Ngữ văn Toán Hóa học    
3 Toán Vật lí Hóa học Toán    
4 Toán Vật lí Ngữ văn Vật lí    
5     Ngữ văn Vật lí    
Chiều 1 Ngữ văn Toán        
2 Ngữ văn Toán        
3 Vật lí Hóa học        
4 Vật lí Hóa học        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Vật lí Vật lí    
2 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí    
3 Tiếng Anh Toán Ngữ văn Toán    
4 Tiếng Anh Toán Toán Ngữ văn    
5     Toán Ngữ văn    
Chiều 1 Toán Vật lí        
2 Toán Vật lí        
3 Tiếng Anh Ngữ văn        
4 Tiếng Anh Ngữ văn        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Tiếng Anh Toán    
2 Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Toán    
3 Vật lí Toán Toán Tiếng Anh    
4 Vật lí Toán Vật lí Ngữ văn    
5     Vật lí Ngữ văn    
Chiều 1 Toán Tiếng Anh        
2 Toán Tiếng Anh        
3 Ngữ văn Vật lí        
4 Ngữ văn Vật lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán Tiếng Anh Toán    
2 Toán Toán Tiếng Anh Toán    
3 Lịch sử Ngữ văn Lịch sử Lịch sử    
4 Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh    
5     Ngữ văn Tiếng Anh    
Chiều 1 Toán Tiếng Anh        
2 Toán Tiếng Anh        
3 Ngữ văn Lịch sử        
4 Ngữ văn Lịch sử        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Lịch sử Toán Toán    
2 Lịch sử Lịch sử Toán Ngữ văn    
3 Toán Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn    
4 Toán Ngữ văn Địa lí Địa lí    
5     Địa lí Địa lí    
Chiều 1 Toán Ngữ văn        
2 Toán Ngữ văn        
3 Địa lí Lịch sử        
4 Địa lí Lịch sử        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Lịch sử Toán Địa lí    
2 Ngữ văn Lịch sử Toán Địa lí    
3 Ngữ văn Toán Địa lí Toán    
4 Địa lí Toán Ngữ văn Lịch sử    
5     Ngữ văn Lịch sử    
Chiều 1 Lịch sử Ngữ văn        
2 Lịch sử Ngữ văn        
3 Toán Địa lí        
4 Toán Địa lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Địa lí GD KTPL GD KTPL    
2 Địa lí Địa lí GD KTPL Toán    
3 Địa lí Toán Toán Toán    
4 GD KTPL Toán Ngữ văn Ngữ văn    
5     Ngữ văn Ngữ văn    
Chiều 1 Địa lí GD KTPL        
2 Địa lí GD KTPL        
3 Ngữ văn Toán        
4 Ngữ văn Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1         Thể dục  
2         Thể dục  
3         GDQP  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4 GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 GDQP          
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4 GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2                   Sinh học - Thanh Nguyên TNHN 1 - Bích Vân Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Tin học - Nga (Tin) Vật lí - Yến TNHN 1 - Tiên Toán (CĐ) - Hiếu4 Vật lí (CĐ) - Huyền GDQP - Hồng Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí - Thanh                                                    
3                   Ngữ văn - Dung Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nhất Toán - Uyên Lịch sử - Liên KTCN - Trường GD KTPL - Nên Vật lí - Nam Toán - Hồng Hải Tin học - Nga (Tin) Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Ngữ văn (CĐ) - Lài Ngữ văn - Hương Toán - Minh Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí - Thanh                                                    
4                   Ngữ văn - Dung Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Toán - Hiếu4 Toán - Uyên Vật lí (CĐ) - Yến Địa lí - Quy KTCN - Trường Vật lí - Nam Toán (CĐ) - Cường Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Trung Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Toán (CĐ) - Thành GDQP - Hồng Hóa Học - Thọ Toán - Minh Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên                                                    
5                                                                                                                              
T.3 1                   TNHN 1 - Bích Vân Hóa Học - Vi Vật lí (CĐ) - Bích Toán - Hiếu4 Tin học - Đình Linh Hóa Học - Lan Ngữ văn - Hương Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Mến Sinh học - Vật lí - Huyền GD KTPL - Hoàng Lịch sử - Liên Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
2                   GDĐP - Trường Hóa Học - Vi Toán (CĐ) - Văn Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Đình Linh Hóa Học - Lan Ngữ văn - Hương Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Mến Sinh học - Vật lí - Huyền GD KTPL - Hoàng KTCN - Loan Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Hồng Vân Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                    
3                   Lịch sử - Liên Vật lí - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Hóa học (CĐ) - Dinh Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Văn Linh KTCN - Trường Toán - Uyên Tin học - Nga (Tin) Toán - Hồng Hải Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam GDQP - Hồng Tiếng Anh - Thơ KTCN - Loan Toán - Thành Toán - Trung Ngữ văn - Hương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Toán - Vy Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
4                   Vật lí (CĐ) - Nguyệt Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Văn Linh Lịch sử - Liên Toán - Uyên Tin học - Nga (Tin) GDQP - Hồng Toán - Quý Vật lí - Nam Toán - Hiếu4 Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Hải Toán - Thành Toán - Trung Hóa Học - Thọ Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Vật lí - Thiên Nga Toán - Minh Toán - Vy Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
5                                                                                                                              
T.4 1                   Vật lí - Nguyệt Hóa học (CĐ) - Vi Sinh học - Đinh Loan Toán (CĐ) - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Nguyên Địa lí (CĐ) - Quy Địa lí - Thanh Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Vật lí (CĐ) - Yến Sinh học - Hóa học (CĐ) - Mến Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang KTCN - Loan Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
2                   Vật lí - Nguyệt Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Ngữ văn (CĐ) - Hương TNHN 1 - Loan Địa lí - Thanh Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Quý Sinh học - Toán - Hiếu4 Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Vật lí - Yến Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Toán - Vy Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Toán - Hồng Vân GD KTPL - Nên                                                    
3                   Hóa Học - Lan Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán - Thành GDĐP - Trường Toán - Lưu Toán - Uyên Hóa học (CĐ) - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Quý Tiếng Anh - Nguyên Toán - Hiếu4 Toán - Trung Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Yến Toán - Hồng Phương Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Toán - Vy Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
4                   Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Vật lí - Quyên Toán - Thành KTCN - Trường Toán - Lưu Toán (CĐ) - Uyên Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Trinh Tin học - Luyến Lịch sử - Liên TNHN 1 - Tiên Toán (CĐ) - Trung Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                                     Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Tiên Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
T.5 1                   Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Yến Địa lí - Quy Vật lí - Mến (Lí) TNHN 1 - Bích Vân Hóa Học - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Hóa Học - Vi Lịch sử - Trang GDQP - Hồng TNHN 1 - Thêu Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên                                                    
2                   Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Mến Tin học - Đình Linh Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Yến Vật lí - Nam Vật lí - Mến (Lí) KTCN - Trường Hóa Học - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Hóa Học - Vi Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ GD KTPL - Hoàng Vật lí - Huyền Địa lí - Quy Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Toán - Vy Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                    
3                   Sinh học - Thanh Nguyên GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Loan GD KTPL - Nên Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Hiệp Toán (CĐ) - Hồng Hải Lịch sử - Trang GDQP - Hồng Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên GD KTPL - Hoàng Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu                                                    
4                   Tin học - Nga (Tin) Toán - Uyên GDĐP - Trường TNHN 1 - Loan Lịch sử - Liên Toán (CĐ) - Thành Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu Ngữ văn - Dung GDQP - Hồng Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Vật lí - Quyên Toán - Minh Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
5                   Tin học - Nga (Tin) Toán - Uyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Loan Toán - Thành Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu GDĐP - Trường Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Vật lí - Quyên Toán - Minh Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
T.6 1                   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Vật lí - Bích Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Dinh Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - TNHN 1 - Tiên Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                                        
2                   Toán (CĐ) - Minh Toán (CĐ) - Uyên Vật lí - Bích Hóa Học - Dinh GDĐP - Trường Ngữ văn - Hương Su cđ - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - Lịch sử - Liên Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                                        
3                   Toán - Minh Ngữ văn - Hương Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung GDĐP - Trường Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí (CĐ) - Nam Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga KTCN - Loan TNHN 1 - Thêu                                                                        
4                   Hóa học (CĐ) - Lan Ngữ văn - Hương TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Xuân Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Thu Hằng KTCN - Trường Vật lí - Thiên Nga TNHN 1 - Thêu Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Vi Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga Toán - Thành Địa lí - Quy                                                                        
5                   SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Thành SHCN - Thêu                                                                        
T.7 1                   Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Quyên Toán - Văn Linh GDĐP - Trường Toán (CĐ) - Uyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn (CĐ) - Dung Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Liên                                                                        
2                   Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Trang TNHN 1 - Tiên Toán (CĐ) - Hiếu4 Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Su cđ - Liên Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                        
3                   Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn (CĐ) - Hương GD KTPL - Nên GDĐP - Trường Địa lí (CĐ) - Thanh TNHN 1 - Thêu Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Lài Tiếng Anh - Mai Loan KTCN - Loan Tiếng Anh - Thơ                                                                        
4                   HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Thành                                                                          
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C3 12C1 12C2 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3
T.2 1 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                     Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2)           GDQP - Hồng(3) Tin học - Nga (Tin) Hóa học (CĐ) - Vi Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Toán - Uyên Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Phan Nga Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Địa lí (CĐ) - Quy
2 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh                                                     Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2)       Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Tin học - Nga (Tin) Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí (CĐ) - Nam GDĐP - Trường Ngữ văn (CĐ) - Hương GD KTPL - Nên TNHN 1 - Loan Toán - Uyên Lịch sử - Liên Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Lài Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Thơ
3 Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền                                                     GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2)       Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Ngữ văn - Dung Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Văn Linh GDĐP - Trường Vật lí (CĐ) - Quyên Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Nam Toán - Lưu Địa lí - Thanh Hóa Học - Hằng Tin học - Nga (Tin) Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán - Hiếu4 Sinh học - Toán - Trung KTCN - Loan Toán - Thành GD KTPL - Hoàng
4 Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền                                                                 GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(4)   GDĐP - Trường Vật lí (CĐ) - Quyên Toán - Văn Linh Hóa học (CĐ) - Dinh Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Toán - Lưu Ngữ văn (CĐ) - Dung Hóa Học - Hằng TNHN 1 - Thêu Hóa Học - Nghĩa Toán (CĐ) - Hiếu4 Sinh học - Toán - Trung KTCN - Loan Toán - Thành GD KTPL - Hoàng
5                                                                                                                              
T.3 1 Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên                                                                       Toán (CĐ) - Minh TNHN 1 - Bích Vân Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Dinh Toán (CĐ) - Uyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương KTCN - Trường Ngữ văn - Dung Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga TNHN 1 - Tiên Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga HĐ TNHN 3 - Thành Lịch sử - Liên
2 Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên                                                                       Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Dinh Toán - Uyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Lưu Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan Địa lí - Quy
3 Ngữ văn - Hương Toán - Minh Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                                       Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí (CĐ) - Bích Toán (CĐ) - Thành Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân KTCN - Trường Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Toán (CĐ) - Hồng Hải Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Tiên Vật lí - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Trung Su cđ - Liên Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Quy
4 Ngữ văn - Hương Toán - Minh Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh Toán - Nhu                                                                       HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan Ngữ văn - Phan Nga HĐ TNHN 3 - Thêu
5                                                                                                                              
T.4 1                     Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên                                                          
2                     Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên                                                          
3                                                                                                                              
4                                                                                                                              
5                                                                                                                              
T.5 1                                                                                           Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Vật lí - Bích Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Dinh Ngữ văn - Hương Su cđ - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - TNHN 1 - Tiên Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài
2                                                                                           Toán (CĐ) - Minh Toán (CĐ) - Uyên Vật lí - Bích Hóa Học - Dinh GDĐP - Trường Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - Lịch sử - Liên Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài
3                                                                                           Toán - Minh Ngữ văn - Hương Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung GDĐP - Trường Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí (CĐ) - Nam Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga KTCN - Loan TNHN 1 - Thêu
4                                                                                           Hóa học (CĐ) - Lan Ngữ văn - Hương TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Xuân Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Thu Hằng KTCN - Trường Vật lí - Thiên Nga TNHN 1 - Thêu Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Vi Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Phan Nga Toán - Thành Địa lí - Quy
5                                                                                           SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Thành SHCN - Thêu
T.6 1                                                                                 Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4)           GDQP - Hồng   HĐ TNHN 2 - Loan     Thể Dục - Hằng(TD) HĐ TNHN 2 - Bích Vân   HĐ TNHN 2 - Thêu GDĐP - Huyền     Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh Thể Dục - Hùng(1)  
2                                                                                 Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2)           HĐ TNHN 2 - Bích Vân   GDQP - Hồng(3) HĐ TNHN 2 - Loan   Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng(1)   GDĐP - Huyền HĐ TNHN 2 - Tiên     Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh Thể Dục - Hùng(1)  
3                                                                                 GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2)       Thể Dục - Hùng(1)   Thể Dục - Oanh   Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(1)   HĐ TNHN 2 - Loan Thể Dục - Hùng   Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hằng(TD)       GDĐP - Huyền HĐ TNHN 2 - Tiên  
4                                                                                           Thể Dục - Hùng(1)   Thể Dục - Oanh   Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(1)   GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng   Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hằng(TD)         GDĐP - Huyền  
5                                                                                                                              
T.7 1                                                                               GDQP - Hồng(3)                                              
2                                                                               Thể Dục - Hằng(TD)                                              
3                                                                               Thể Dục - Hằng(TD)                                              
4                                                                                                                              
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO HĐ TNHN1 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh
2 Sinh học GDĐP Vật lí Tiếng Anh Toán (CĐ) Toán
3 Ngữ văn Lịch sử Hóa học Sinh học Toán Toán
4 Ngữ văn Vật lí (CĐ) Hóa học Tin học Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5       Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Địa lí GD KTPL        
2 Địa lí GD KTPL        
3 Ngữ văn Toán        
4 Ngữ văn Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Hóa học (CĐ) Sinh học Toán Vật lí (CĐ)
2 HĐ TNHN1 Hóa học Lịch sử Sinh học Toán (CĐ) Tiếng Anh
3 Tin học Vật lí Ngữ văn GDĐP Ngữ văn Tiếng Anh
4 Tin học Vật lí Tiếng Anh Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí (CĐ) Sinh học Hóa học Vật lí Toán
2 Hóa học (CĐ) Toán (CĐ) Ngữ văn Hóa học Vật lí Tin học
3 Toán Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh
4 Toán Tiếng Anh Lịch sử GDĐP HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5       Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán Toán (CĐ) Sinh học Lịch sử GDĐP
2 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Tin học Hóa học Ngữ văn
3 Tiếng Anh Hóa học (CĐ) Vật lí Vật lí (CĐ) Hóa học Ngữ văn
4 Toán Tin học Vật lí HĐ TNHN1 Sinh học HĐ TNHN3
5       Ngữ văn SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tin học Hóa học Sinh học Hóa học (CĐ) Toán (CĐ)
2 Vật lí Tin học Hóa học Sinh học GDĐP Toán
3 Toán Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh Vật lí Lịch sử Ngữ văn HĐ TNHN3
5       HĐ TNHN1 SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Sinh học Vật lí Ngữ văn Tin học
2 Tiếng Anh Hóa học Sinh học Vật lí Ngữ văn Ngữ văn
3 Lịch sử Tiếng Anh Toán Tin học GDĐP Ngữ văn (CĐ)
4 Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Toán Toán (CĐ) HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Lịch sử Ngữ văn
2 Toán Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Vật lí Lịch sử (CĐ) GD KTPL
3 KTCN Toán GDĐP HĐ TNHN1 Địa lí (CĐ) GD KTPL
4 Địa lí Toán KTCN Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Địa lí Địa lí (CĐ) Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn
2 Tiếng Anh Địa lí HĐ TNHN1 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ)
3 GD KTPL KTCN Toán GD KTPL Ngữ văn GDĐP
4 KTCN Lịch sử Toán Toán (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Địa lí HĐ TNHN1 GD KTPL Ngữ văn (CĐ)
2 Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí KTCN GD KTPL Tiếng Anh
3 Vật lí Toán Toán Ngữ văn Lịch sử Địa lí (CĐ)
4 Vật lí Toán Toán (CĐ) Ngữ văn KTCN HĐ TNHN3
5       GDĐP SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Sinh học Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn
2 Lịch sử Vật lí (CĐ) Sinh học Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn
3 Toán Tin học Hóa học (CĐ) Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN1
4 Toán (CĐ) Tin học Toán GDQP Vật lí HĐ TNHN3
5     Toán Lịch sử SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Vật lí        
2 Toán Vật lí        
3 Hóa học Ngữ văn        
4 Hóa học Ngữ văn        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Vật lí Tiếng Anh Toán Ngữ văn
2 Tin học Sinh học Vật lí Tiếng Anh Toán Lịch sử
3 Tin học Toán Tiếng Anh Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Lịch sử
4 Hóa học (CĐ) GDQP Hóa học Ngữ văn HĐ TNHN1 HĐ TNHN3
5     Hóa học Ngữ văn SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Vật lí (CĐ) Sinh học Tin học Hóa học (CĐ)
2 Vật lí Hóa học Toán Sinh học Tin học HĐ TNHN1
3 Vật lí Toán (CĐ) Toán Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn
4 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh GDQP SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Sinh học Hóa học Lịch sử Toán
2 HĐ TNHN1 Ngữ văn Sinh học Hóa học Lịch sử Toán (CĐ)
3 Tiếng Anh Vật lí Tiếng Anh GDQP Vật lí (CĐ) Ngữ văn
4 Tiếng Anh Vật lí Tin học Toán Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5     Tin học Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Hóa học (CĐ) Lịch sử Sinh học Ngữ văn
2 Toán (CĐ) Hóa học Toán Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh
3 Vật lí GDQP Toán Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh
4 Vật lí Toán Tiếng Anh Tin học Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     HĐ TNHN1 Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Vật lí GDQP HĐ TNHN1 Toán (CĐ)
2 Vật lí (CĐ) Sinh học Vật lí Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn
3 Toán Tiếng Anh Toán Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh Tin học Hóa học Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Tin học Hóa học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Tiếng Anh HĐ TNHN1 Địa lí KTCN
2 GDQP Vật lí Tiếng Anh GD KTPL Địa lí Lịch sử (CĐ)
3 Ngữ văn KTCN Địa lí (CĐ) GD KTPL Ngữ văn Tiếng Anh
4 Ngữ văn (CĐ) Toán Lịch sử Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Lịch sử Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO GD KTPL Lịch sử Vật lí Ngữ văn Địa lí
2 Ngữ văn (CĐ) GD KTPL Lịch sử Vật lí Ngữ văn Địa lí
3 GDQP Toán Ngữ văn Địa lí (CĐ) KTCN KTCN
4 Toán (CĐ) Toán HĐ TNHN1 Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Lịch sử KTCN Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử
2 Ngữ văn KTCN Vật lí Địa lí Ngữ văn Tiếng Anh
3 Ngữ văn (CĐ) Toán Vật lí Địa lí (CĐ) HĐ TNHN1 Tiếng Anh
4 GDQP Toán Toán (CĐ) GD KTPL Địa lí  
5     Toán GD KTPL SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán Vật lí Toán    
2 Ngữ văn Toán Vật lí Toán    
3 Ngữ văn Ngữ văn Toán Ngữ văn    
4 Hóa học Hóa học Hóa học Vật lí    
5     Hóa học Vật lí    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Hóa học Vật lí    
2 Vật lí Vật lí Hóa học Ngữ văn    
3 Toán Hóa học Toán Ngữ văn    
4 Toán Hóa học Ngữ văn Toán    
5     Ngữ văn Toán    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Hóa học        
2 Vật lí Hóa học        
3 Ngữ văn Toán        
4 Ngữ văn Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Toán Hóa học    
2 Hóa học Hóa học Toán Vật lí    
3 Toán Vật lí Vật lí Vật lí    
4 Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn    
5     Ngữ văn Ngữ văn    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Toán Hóa học    
2 Hóa học Ngữ văn Toán Hóa học    
3 Toán Vật lí Hóa học Toán    
4 Toán Vật lí Ngữ văn Vật lí    
5     Ngữ văn Vật lí    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Vật lí Vật lí    
2 Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí    
3 Tiếng Anh Toán Ngữ văn Toán    
4 Tiếng Anh Toán Toán Ngữ văn    
5     Toán Ngữ văn    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Tiếng Anh Toán    
2 Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Toán    
3 Vật lí Toán Toán Tiếng Anh    
4 Vật lí Toán Vật lí Ngữ văn    
5     Vật lí Ngữ văn    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán Tiếng Anh Toán    
2 Toán Toán Tiếng Anh Toán    
3 Lịch sử Ngữ văn Lịch sử Lịch sử    
4 Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh    
5     Ngữ văn Tiếng Anh    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Lịch sử Toán Toán    
2 Lịch sử Lịch sử Toán Ngữ văn    
3 Toán Ngữ văn Lịch sử Ngữ văn    
4 Toán Ngữ văn Địa lí Địa lí    
5     Địa lí Địa lí    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Lịch sử Toán Địa lí    
2 Ngữ văn Lịch sử Toán Địa lí    
3 Ngữ văn Toán Địa lí Toán    
4 Địa lí Toán Ngữ văn Lịch sử    
5     Ngữ văn Lịch sử    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Địa lí GD KTPL GD KTPL    
2 Địa lí Địa lí GD KTPL Toán    
3 Địa lí Toán Toán Toán    
4 GD KTPL Toán Ngữ văn Ngữ văn    
5     Ngữ văn Ngữ văn    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Vật lí        
2 Hóa học Vật lí        
3 Ngữ văn Toán        
4 Ngữ văn Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         Thể dục  
2         Thể dục  
3         GDQP  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4 GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4 GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GDQP          
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tin học Toán (CĐ)   Ngữ văn    
2 Tin học Toán   Toán (CĐ)    
3 Ngữ văn Tiếng Anh   Toán Thể dục  
4 GDĐP HĐ TNHN3   Hóa học (CĐ) Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học (CĐ) HĐ TNHN1   Toán    
2 Tin học Tiếng Anh   Toán (CĐ)    
3 Tin học Sinh học   Ngữ văn    
4 Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3   Ngữ văn    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tin học Tiếng Anh   Vật lí GDQP  
2 Ngữ văn Tiếng Anh   Vật lí HĐ TNHN2  
3 Toán (CĐ) Vật lí (CĐ)   Sinh học Thể dục  
4 Toán HĐ TNHN3   HĐ TNHN1 Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Lịch sử Hóa học   Lịch sử    
2 Vật lí (CĐ) Hóa học   Hóa học    
3 GDĐP Toán (CĐ)   Hóa học    
4 Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3   Sinh học    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Toán        
2 Ngữ văn Toán        
3 Vật lí Hóa học        
4 Vật lí Hóa học        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Toán (CĐ)   Hóa học (CĐ) HĐ TNHN2  
2 GDĐP Toán   GDĐP GDQP  
3 Vật lí (CĐ) Ngữ văn   Ngữ văn Thể dục  
4 Sinh học HĐ TNHN3   Ngữ văn Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Tin học   Ngữ văn    
2 Ngữ văn (CĐ) Tin học   Ngữ văn HĐ TNHN2  
3 Tiếng Anh Sinh học   GDĐP Thể dục  
4 Tiếng Anh HĐ TNHN3   HĐ TNHN1 Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GD KTPL Ngữ văn   Lịch sử (CĐ)    
2 GD KTPL Ngữ văn   Lịch sử    
3 Vật lí KTCN   Địa lí (CĐ)    
4 Lịch sử HĐ TNHN3   Vật lí    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn KTCN   Tiếng Anh Thể dục  
2 HĐ TNHN1 Toán (CĐ)   Tiếng Anh Thể dục  
3 Toán Ngữ văn (CĐ)   Ngữ văn HĐ TNHN2  
4 Toán HĐ TNHN3   Ngữ văn GDQP  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Ngữ văn   GD KTPL HĐ TNHN2  
2 Toán Ngữ văn   GD KTPL GDQP  
3 Địa lí GD KTPL   Lịch sử Thể dục  
4 Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN3   KTCN Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Tin học   Tiếng Anh    
2 Lịch sử Vật lí (CĐ)   Tiếng Anh    
3 Hóa học Ngữ văn   Vật lí    
4 Hóa học HĐ TNHN3   Vật lí    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Ngữ văn   Toán HĐ TNHN2  
2 Toán Tin học   Toán GDĐP  
3 Tin học Toán (CĐ)   Vật lí (CĐ) Thể dục  
4 HĐ TNHN1 HĐ TNHN3   HĐ TNHN1 Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn HĐ TNHN1   Tin học GDĐP  
2 Tiếng Anh Sinh học   Tin học HĐ TNHN2  
3 Hóa học (CĐ) Tin học   Ngữ văn Thể dục  
4 Hóa học HĐ TNHN3   Ngữ văn Thể dục  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Lịch sử Tiếng Anh   Lịch sử    
2 Lịch sử Ngữ văn   Lịch sử    
3 Toán HĐ TNHN1   Vật lí (CĐ)    
4 Toán (CĐ) HĐ TNHN3   Hóa học (CĐ)    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Tiếng Anh   Sinh học    
2 Tiếng Anh Tiếng Anh   Sinh học    
3 Sinh học Vật lí   Lịch sử    
4 Sinh học HĐ TNHN3   Vật lí (CĐ)    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Vật lí        
2 Toán Vật lí        
3 Tiếng Anh Ngữ văn        
4 Tiếng Anh Ngữ văn        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 HĐ TNHN1 Ngữ văn   HĐ TNHN1 Thể dục  
2 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn   Lịch sử Thể dục  
3 Toán Toán (CĐ)   Ngữ văn    
4 Toán HĐ TNHN3   Ngữ văn    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Địa lí   Địa lí Thể dục  
2 Ngữ văn Địa lí   Địa lí Thể dục  
3 KTCN Lịch sử (CĐ)   Ngữ văn GDĐP  
4 KTCN HĐ TNHN3   Ngữ văn    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Địa lí (CĐ) HĐ TNHN3   Ngữ văn Thể dục  
2 GD KTPL KTCN   Ngữ văn Thể dục  
3 Toán Ngữ văn   KTCN HĐ TNHN2  
4 Toán Ngữ văn   Toán GDĐP  
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Địa lí (CĐ) Lịch sử   Ngữ văn    
2 Tiếng Anh Địa lí   Ngữ văn    
3 GD KTPL Địa lí   HĐ TNHN1    
4 GD KTPL HĐ TNHN3   Địa lí    
5       SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Tiếng Anh        
2 Toán Tiếng Anh        
3 Ngữ văn Vật lí        
4 Ngữ văn Vật lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Tiếng Anh        
2 Toán Tiếng Anh        
3 Ngữ văn Lịch sử        
4 Ngữ văn Lịch sử        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Ngữ văn        
2 Toán Ngữ văn        
3 Địa lí Lịch sử        
4 Địa lí Lịch sử        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO          
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Lịch sử Ngữ văn        
2 Lịch sử Ngữ văn        
3 Toán Địa lí        
4 Toán Địa lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh     12LH2 12LH2       12LA1 12LA1       12LH2 12LA1 12LA1     12LA1 12LH2 12LH2   11A1 11A1       11A1 11A1    
Lê Công Cường       10A1                                                    
Lê Hồ Quý               10A3 10A3     10A3 10A3                                  
Nguyễn Thị Hồng Hải     10A1         10A2 10C1         10A1 10A1     10A2 10C1 10C1 10A2 10A2                
Phan Văn Linh   11C1 11A3 11A3     11A3 11C1 11C1                               11A3 11A3     11A3  
Nguyễn Thị Yến Lưu                         11C2 11C2         11C2 11C2                    
Võ Thị Tuyết Nhu     12SD1 12SD1       12D-PL 12D-PL   12SD1 12SD1 12D-PL     12SD1 12D-PL 12D-PL                        
Nguyên Thị Hồng Phương     12LH3 12LH3   12LH1 12LH1   12LH3   12LH3 12LH3 12LH1     12LH1 12LH1                          
Hồ Thị Thủy Tiên   10A4                       10C2 10A5           10D           10A3      
Phạm Quốc Quân Trung     10D 10D       10C3 10C3       10D 10C3 10C3                     10D        
Trương Vĩnh Thành       10C2       10C2 10C2       11D 11D         11D 11D       10C2 10C2       10C2  
Nguyễn Thị Hồng Vân   12AS       12AS 12AS 12SD2 12SD2   12SD2 12SD2       12AS 12AS 12SD2                        
Vương Thị Hà Vy     12LH4 12LH4       12LA2 12LA2   12LH4 12LH4 12LA2     12LA2 12LA2 12LH4                        
Trần Thị Bích Uyên     11A5 11A5       11C3 11C3       11C3 11C3         11A2 11A2 11A2 11A2       11A5 11A5      
Nguyễn Thị Quý Hiếu   10A5   11A4   11A4 11A4   10A5   11A4 10A5 10A5           10A4 10A4           10A4 10A4      
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến     10A5 10A5             10A2 10A2       11C2 11C2           10A2 10A5 11C2       11C2  
Lê Thị Hồng Bích   12LA1       11A3         12LA1         12LA1 12LA1       11A3 11A3                
Đinh Thị Quê Quyên   11A5           11A2 11A2   12LH1 12LH1   11A5         12LH1 12LH1           11A2   11A5    
Hoàng Thị Huyền   10D       10C1 10C1       10D 10D       10C2 10C2                          
Nguyễn Thị Thiên Nga     12LA2 12LA2     10A1 12LH4 12LH4         12LA2 12LA2       12LH4 12LH4     10A1 10A1            
Nguyễn Đắc Nam     11C3 11C3       10A4 10A4       11A4 11A4     11C1 11A4         10A4 11C1            
Huỳnh Thị Hải Nguyệt   12LH2       12LH2 12LH2 12LH3 11A1   11A1 11A1 12LH3     12LH2 12LH3 12LH3             11A1       11A1  
Lê Hà Hoàng Yến   10A3 10A3 11D             10A3 10C3 10C3     11D 11D               10A3       10A3  
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                               10C1             10C3 10A2 10C3     10A1    
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ       12LH1         12LH1         12LH1 12LH1       10D 10D                    
Lê Thị Hằng               12LH2 12LH2   12LH2 12LH2 10A1     10A1 10A1               10A1       10A1  
Cao Xuân Dinh   12LH3       12LH3 12LH3 11A4     11A5 11A5       12LH3         11A5 11A4 11A4              
Nguyễn Thị Lan           11D 11D           11A1 11A1                   11A1 11D       11D  
Hồ Thị Thu Mến   11A3       10A5 10A5       10A5         11A3 11A3               10A5       10A5  
Nguyễn Đình Nghĩa   12LH4   10A2   10A3 10A3           12LH4 10A2 10A2 12LH4 12LH4                 10A3        
Hồ Thị Bích Vân   11A2       11A1                   11C3               11A3 11C3       11C3  
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi           11A2 11A2       11A2         10A4 10A4             10A4 11A2       11A2  
Quách Thị Luyến                           10D 10D       10A5 10A5                    
Trần Đình Linh     11A2 11A2   11A5 11A5   11A4         10A4 10A4   11A4 11D   11A3 10A3 10A3       11D 11A3      
Nguyễn Thị Nga   10A2 10A2         10A1 10A1                   11A1 11A1                    
Võ Thị Ngọc Dung   11C3 11A1 11A1   12LH4 12LH4           11A5 12LH4 12LH4     11C3 11C3 11A4 11A1   11A5 11A5   11C3 11A4 11A4    
Phan Thị Nga   10C2 10C1 10C1   10A4 10A4           10C2 12LH2 12LH2   12LH2 12LH2 10A2 10A2 10C2 10C2 10C1 10C1   10A2   10A4    
Lê Thị Thu Hằng   12SD2 12SD2     12LA2 12LA2 11A3       11A3 11A3 12SD2 12SD2       12LA2 12LA2     11C2 11C2   11C2 11C2      
Nguyễn Thị Thu Huyền           10A1   12SD1 12SD1         12D-PL 12D-PL   12SD1 12SD1 12D-PL 12D-PL     10A3 10A3   10A1 10A1 10A3    
Trần Thị Mỹ Hương   12LH1 12LH1     11C1 11C1 12LH1       11C1 11A2 12LH3 12LH3     12LH1 12LH3 12LH3 11D 11D 11A2 11A2   11C1 11D 11D    
Nguyễn Thị Mỹ Lài   10C3 10C3         12AS 12AS     12LA1 12LA1 12AS 12AS   10A5 10A5 12LA1 12LA1 10C3 10C3 10D 10D   10A5 10D 10D    
Cao Thị Thanh Nguyên   11A1       10A2 10A2       10A1 10A1       11A2 11A2 11A1             10A2       10A2  
Đinh Thị Thanh Loan                     11A3         11A5 11A5           11A3   11A5       11A5  
Vũ Thị Thanh Hà           10D 10D       10A4 10A4       10A3 10A3       10A5 10A5     10A4       10A4  
Nguyễn Thị Thu Hiền                                                            
Lê Thanh Xuân                     11D 11D       11A4               11A4 11A4       11A4  
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường     11C1 11C2     11A1 11C2         11C1 11C1     11C3 11A2 11A3 11C3   11A5 11D 11C3   11A4   11C2    
Trịnh Thị Loan             10C3 10C1     10C3 11C2           11C1 11A4 11A5     10C2 11D   10C1   10C2    
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc     12AS 12AS   12SD2 12SD2         11A2 12AS 11A3       12AS 12SD2 12SD2 11C1 11C1                
Phan Thị Nên     11C2 12D-PL             12D-PL 12D-PL       12D-PL   11C2     11C3 11C3         11C1 11C1    
Huỳnh Thị Kim Liên   10A1 11D     10C3   11A1 11C2         10C1 10C1     10D 11A5 10A1 11A4 10D 11C3     10C3 10C1      
Nguyễn Thị Thảo Trang   12SD1       12SD1 12SD1       10C2 10C2 12SD1     10A5   10A3 10A3   10A4 10A4 10A5       10A2 10A2    
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng           10C2 10C2                   10C1 10C1 10C3 10C3                    
Phạm Thị Nga                         10C1 12SD1 12SD1     10C2 12SD1 12SD1 10C1 10C1       10C2 10C2      
Nguyễn Thị Bích Quy       11C1   11C2 11C2       11C2         11C1 10C3 10C3         11C1 10C3 11C1       11C1  
Đào Thị Phương Thanh   12D-PL 12D-PL 12SD2   12D-PL 12D-PL       11C3 11C3 12SD2     12SD2 12SD2                     11C3    
Bùi Thị Nhã Trúc   11D           11D 11D   12AS 12AS             12AS 12AS                    
Đặng Thị Hồng Hiệp                                   10A1     10A1 10A1                
Trương Thị Nguyên   11C2 10A4 10A4       11A5 11A5   11C1   10A4 11A2       11A5 11C1 11C1 11C2 11C2         11A2 11A2    
Hoàng Thị Mai Loan                     10C1 10C1 10A2     10A2 10A2               10C1     10C1 10C1  
Đinh Thống Nhất   11A4 11A4 10A3   11C3 11C3   11A3     11A4   10A3 10A3 11A1 11A1 11A3               11A1 11C3 11A3    
Mai Thị Hoài Thơ   12LA2           10D 10D   12LA2 12LA2       10C3 10D 12LA2             10D   10C3 10C3 10D  
Trần Thị Thục Trinh     12LA1 12LA1   12LA1 12LA1             10A5 10C2       10C2 10C2             10A5 10A5    
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Garrett                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh                                                            
Trương Thị Oanh(1)                                                            
Trương Thị Oanh(2)                                                            
Trương Thị Oanh(3)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                                            
Phan Văn Hồng   10C1 10C2 10C3       10A5 10A2             10D   10A4 10A1 10A3                    
Phan Văn Hồng(1)                                                            
Phan Văn Hồng(2)                                                            
Phan Văn Hồng(3)                                                            
Phan Văn Hồng(4)                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh 12LA1 12LA1       11A1 11A1 12LH2 12LH2               11A1 11A1                        
Lê Công Cường                                                            
Lê Hồ Quý                                                     HOP      
Nguyễn Thị Hồng Hải 10A2 10A2           10A2     10TOAN 10TOAN       10A2 10A2                          
Phan Văn Linh     11A3 11A3         11A3   11TOANPD 11TOANPD               11A3                    
Nguyễn Thị Yến Lưu     11C2 11C2     11C2                                              
Võ Thị Tuyết Nhu 12SD1 12SD1           12D-PL 12D-PL                                          
Nguyên Thị Hồng Phương 12LH1 12LH1           12LH3 12LH3                                          
Hồ Thị Thủy Tiên 10D         10A3   10A4               10D           10A3 10C2              
Phạm Quốc Quân Trung     10D 10D       10D                                            
Trương Vĩnh Thành     10C2 10C2   10C2   11A4     11TOAN 11TOAN             10C2 10C2                    
Nguyễn Thị Hồng Vân 12AS 12AS 12SD2 12SD2                                                    
Vương Thị Hà Vy 12LA2 12LA2       12LH4 12LH4                                              
Trần Thị Bích Uyên 11A5 11C3       11A5 11A5                 11A2 11A2                          
Nguyễn Thị Quý Hiếu     10A4 10A4             10TOANPD 10TOANPD                                    
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến               10A5 11C2                 10A2 10A5 11C2                    
Lê Thị Hồng Bích           12LA1 12LA1 11A3     11LY 11LY       11A3 11A3                          
Đinh Thị Quê Quyên     11A5 11A2   12LH1 12LH1                                              
Hoàng Thị Huyền                                         10A3 10A2 10C1 10C2            
Nguyễn Thị Thiên Nga     12LH4 12LH4     10A1 12LA2 12LA2   10LY 10LY           10A1 10A1                      
Nguyễn Đắc Nam   11A4 11C1               11LYPD 11LYPD           10A4 11C1                      
Huỳnh Thị Hải Nguyệt 12LH2 12LH2       12LH3 12LH3   11A1                     11A1                    
Lê Hà Hoàng Yến                 10A3   10LYPD 10LYPD               10A3                    
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu       10A2         10C3                 10C3 10A2 10C3 10A2                  
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ     12LH1 12LH1                                                    
Lê Thị Hằng     10A1 10A1   12LH2 12LH2   10A1                     10A1                    
Cao Xuân Dinh 12LH3 12LH3   11A4   11A4 11A4                 11A5 11A4 11A4                        
Nguyễn Thị Lan                 11D   11HOA 11HOA             11A1 11D                    
Hồ Thị Thu Mến                 10A5                     10A5                    
Nguyễn Đình Nghĩa     10A3 10A3       12LH4 12LH4                                          
Hồ Thị Bích Vân           11A2     11C3                   11A3 11C3 11C3 11A3                
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi 11A2               11A2   10HOA 10HOA             10A4 11A2                    
Quách Thị Luyến                                                            
Trần Đình Linh 11A3 11A2 11A2     11D 11D 10A3               10A3 10A3                          
Nguyễn Thị Nga 11A1 11A1 10A2     10A1 10A2                                              
Võ Thị Ngọc Dung 12LH4 12LH4 11A1 11C3   11C3 11C3 11A5               11A1   11A5 11A5                      
Phan Thị Nga 10C1 10C1 12LH2 12LH2   10A2 10A4 10C2 10C2   10VAN 10VAN       10C2 10C2 10C1 10C1                      
Lê Thị Thu Hằng 11C2 11A3 12LA2 12LA2   12SD2 12SD2 11C2                   11C2 11C2                      
Nguyễn Thị Thu Huyền 10A3   12D-PL 12D-PL   12SD1 12SD1 10A1                   10A3 10A3                      
Trần Thị Mỹ Hương 11D 11D 12LH3 12LH3   11C1 11C1 12LH1 12LH1   11VAN 11VAN       11D 11D 11A2 11A2                      
Nguyễn Thị Mỹ Lài 10A5 10D 12AS 12AS   10D 10D 12LA1 12LA1             10C3 10C3 10D 10D                      
Cao Thị Thanh Nguyên               11A2 10A2   11SINH 11SINH               10A2                    
Đinh Thị Thanh Loan       11A5         11A5                 11A3   11A5                    
Vũ Thị Thanh Hà     10A5 10A5     10A3   10A4   10SINH 10SINH       10A5 10A5     10A4                    
Nguyễn Thị Thu Hiền                                                            
Lê Thanh Xuân               11D 11A4                   11A4 11A4                    
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường   11A5 11A4 11A1   11C2   11C1                 11A5 11D 11C3                      
Trịnh Thị Loan   11C2 10C1 10C1     10C2                     10C2 11D   11A5 11D 11C2              
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc 12SD2 12SD2   11C1       12AS 12AS   11SU 11SU       11C1 11C1                   HOP      
Phan Thị Nên 11C1 11C1       12D-PL 12D-PL 11C3     11GDKTPL 11GDKTPL       11C3 11C3                          
Huỳnh Thị Kim Liên 11A4 10A1       10C3   10C1     10SU 10SU       11A4 10D 11C3                        
Nguyễn Thị Thảo Trang 10A4 10A4           12SD1 12SD1             10A4 10A4 10A5                        
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng   10C2 10C3 10C3             10GDKTPL 10GDKTPL                                    
Phạm Thị Nga 10C2   12SD1 12SD1   10C1 10C1       10DIA 10DIA       10C1 10C1                          
Nguyễn Thị Bích Quy 10C3           10C3 10C3 11C1   11DIA 11DIA           11C1 10C3 11C1                    
Đào Thị Phương Thanh 12D-PL 12D-PL 11C3         12SD2 12SD2                                          
Bùi Thị Nhã Trúc     11D 11D   12AS 12AS       11ANHPD 11ANHPD                             HOP      
Đặng Thị Hồng Hiệp 10A1                             10A1 10A1                          
Trương Thị Nguyên           10A4 11A2       11ANH 11ANH       11C2 11C2                          
Hoàng Thị Mai Loan                 10C1   10ANH 10ANH               10C1                    
Đinh Thống Nhất 11C3 10A3       11A3 11A3 11A1     10ANHPD 10ANHPD                                    
Mai Thị Hoài Thơ   10C3       12LA2 12LA2   10D                     10D                    
Trần Thị Thục Trinh   10A5 12LA1 12LA1   10A5 10A5                                              
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Garrett                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng   12C2 12C2                                       11C3 11C3            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)   12C3 12C3                                   10C2 10C2 11A1 11A1            
Nguyễn Ngọc Hùng(2)   12C1 12C1                                       10A2 10A2            
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh 12A1 12A1                                     10C1 10C1 11A3 11A3            
Trương Thị Oanh(1) 12A2 12A2                                                        
Trương Thị Oanh(2) 12A3 12A3                                         11A5 11A5            
Trương Thị Oanh(3)                                         10D 10D                
Nguyễn Thị Thu Hằng                                         11C2 11C2 10A3 10A3     12A4 12A4    
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                                         12A5 12A5 11D 11D            
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                           12D 12D              
Phan Văn Hồng     12A1                                   11A3   12A5              
Phan Văn Hồng(1)     12A2 12C3                                   11C3                
Phan Văn Hồng(2)     12A3                                                      
Phan Văn Hồng(3) 12C2                                         11A5       12A4        
Phan Văn Hồng(4)       12C1                                 12D     11C2            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn Minh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         11A1 - Toán (CĐ) 11A1 - Toán
3 12LH2 - Toán 12LA1 - Toán 12LH2 - Toán 12LA1 - Toán 11A1 - Toán 11A1 - Toán
4 12LH2 - Toán 12LA1 - Toán 12LA1 - Toán 12LH2 - Toán    
5     12LA1 - Toán 12LH2 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA1 - Toán 11A1 - Toán (CĐ)        
2 12LA1 - Toán 11A1 - Toán   11A1 - Toán (CĐ)    
3   12LH2 - Toán   11A1 - Toán    
4   12LH2 - Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân Trung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10D - Toán (CĐ)
2            
3 10D - Toán 10C3 - Toán 10D - Toán      
4 10D - Toán 10C3 - Toán 10C3 - Toán (CĐ)      
5     10C3 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 10D - Toán 10D - Toán (CĐ)        
4 10D - Toán          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11C2 - Thể dục  
2         11C2 - Thể dục 12A4 - Thể dục
3         10A3 - Thể dục 12A4 - Thể dục
4         10A3 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A5 - Thể dục  
2         12A5 - Thể dục  
3         11D - Thể dục  
4         11D - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         12D - Thể dục  
3         12D - Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10D - GDQP    
2 10C1 - GDQP          
3 10C2 - GDQP 10A5 - GDQP   10A4 - GDQP    
4 10C3 - GDQP 10A2 - GDQP   10A1 - GDQP    
5       10A3 - GDQP    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A3 - GDQP  
2            
3 12A1 - GDQP       12A5 - GDQP  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         11C3 - GDQP  
3 12A2 - GDQP          
4 12C3 - GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 12A3 - GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C2 - GDQP         12A4 - GDQP
2         11A5 - GDQP  
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12D - GDQP  
2            
3            
4 12C1 - GDQP       11C2 - GDQP  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh Thành

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10C2 - Toán 11D - Toán      
4 10C2 - Toán (CĐ) 10C2 - Toán 11D - Toán 11D - Toán (CĐ) 10C2 - Toán 10C2 - HĐ TNHN3
5       11D - Toán 10C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C2 - HĐ TNHN3 11TOAN - Toán (BD)      
2     11TOAN - Toán (BD)      
3 10C2 - Toán 11A4 - Toán (CĐ)        
4 10C2 - Toán     10C2 - Toán    
5       10C2 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12AS - Toán 12SD2 - Toán 12AS - Toán    
2 12AS - Toán 12AS - Toán 12SD2 - Toán 12AS - Toán    
3   12SD2 - Toán   12SD2 - Toán    
4   12SD2 - Toán        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12AS - Toán          
2 12AS - Toán          
3 12SD2 - Toán          
4 12SD2 - Toán          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà Vy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12LH4 - Toán 12LA2 - Toán    
2     12LH4 - Toán 12LA2 - Toán    
3 12LH4 - Toán 12LA2 - Toán 12LA2 - Toán 12LH4 - Toán    
4 12LH4 - Toán 12LA2 - Toán        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA2 - Toán 12LH4 - Toán        
2 12LA2 - Toán 12LH4 - Toán        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích Uyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A2 - Toán 11A5 - Toán (CĐ)
2         11A2 - Toán (CĐ) 11A5 - Toán
3 11A5 - Toán 11C3 - Toán 11C3 - Toán      
4 11A5 - Toán 11C3 - Toán 11C3 - Toán (CĐ) 11A2 - Toán    
5       11A2 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A5 - Toán 11A5 - Toán (CĐ)   11A2 - Toán    
2 11C3 - Toán 11A5 - Toán   11A2 - Toán (CĐ)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - Toán 11A4 - Toán (CĐ)     10A4 - Toán
2 10A5 - Toán (CĐ) 11A4 - Toán 10A5 - Toán     10A4 - Toán (CĐ)
3     10A5 - Toán      
4 11A4 - Toán 10A5 - Toán   10A4 - Toán    
5       10A4 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10TOANPD - Toán      
2     10TOANPD - Toán      
3 10A4 - Toán          
4 10A4 - Toán (CĐ)          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A2 - Vật lí 11C2 - Vật lí    
2     10A2 - Vật lí 11C2 - Vật lí    
3 10A5 - Vật lí       10A2 - Vật lí (CĐ)  
4 10A5 - Vật lí       10A5 - Vật lí (CĐ) 11C2 - HĐ TNHN3
5         11C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10A5 - Vật lí   10A2 - Vật lí (CĐ)    
4   11C2 - HĐ TNHN3   10A5 - Vật lí (CĐ)    
5       11C2 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công Cường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4 10A1 - Toán (CĐ)          
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng Bích

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - Vật lí (CĐ) 12LA1 - Vật lí 12LA1 - Vật lí 11A3 - Vật lí  
2 12LA1 - Vật lí     12LA1 - Vật lí 11A3 - Vật lí  
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA1 - Vật lí 11LY - Vật lí (BD) 11A3 - Vật lí    
2   12LA1 - Vật lí 11LY - Vật lí (BD) 11A3 - Vật lí    
3   11A3 - Vật lí (CĐ)        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê Quyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12LH1 - Vật lí     11A2 - Vật lí (CĐ)
2 11A5 - Vật lí   12LH1 - Vật lí      
3   11A2 - Vật lí       11A5 - Vật lí (CĐ)
4   11A2 - Vật lí 11A5 - Vật lí 12LH1 - Vật lí    
5       12LH1 - Vật lí    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH1 - Vật lí        
2   12LH1 - Vật lí        
3 11A5 - Vật lí (CĐ)          
4 11A2 - Vật lí (CĐ)          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C1 - Vật lí 10D - Vật lí 10C2 - Vật lí    
2 10D - Vật lí (CĐ) 10C1 - Vật lí 10D - Vật lí 10C2 - Vật lí    
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A3 - GDĐP  
2         10A2 - GDĐP  
3         10C1 - GDĐP  
4         10C2 - GDĐP  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   10A1 - Vật lí (CĐ)        
3 12LA2 - Vật lí 12LH4 - Vật lí     10A1 - Vật lí  
4 12LA2 - Vật lí 12LH4 - Vật lí 12LA2 - Vật lí 12LH4 - Vật lí 10A1 - Vật lí  
5     12LA2 - Vật lí 12LH4 - Vật lí    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10LY - Vật lí (BD)      
2   10A1 - Vật lí (CĐ) 10LY - Vật lí (BD)      
3 12LH4 - Vật lí 12LA2 - Vật lí   10A1 - Vật lí    
4 12LH4 - Vật lí 12LA2 - Vật lí   10A1 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc Nam

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C1 - Vật lí    
3 11C3 - Vật lí 10A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí (CĐ) 10A4 - Vật lí (CĐ)  
4 11C3 - Vật lí 10A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí   11C1 - Vật lí  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11LYPD - Vật lí      
2 11A4 - Vật lí (CĐ)   11LYPD - Vật lí      
3 11C1 - Vật lí     10A4 - Vật lí (CĐ)    
4       11C1 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải Nguyệt

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH2 - Vật lí 11A1 - Vật lí 12LH2 - Vật lí    
2 12LH2 - Vật lí 12LH2 - Vật lí 11A1 - Vật lí 12LH3 - Vật lí    
3   12LH3 - Vật lí 12LH3 - Vật lí 12LH3 - Vật lí    
4   11A1 - Vật lí (CĐ)       11A1 - HĐ TNHN3
5         11A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH2 - Vật lí 12LH3 - Vật lí        
2 12LH2 - Vật lí 12LH3 - Vật lí        
3            
4   11A1 - HĐ TNHN3        
5       11A1 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng Yến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A3 - Vật lí (CĐ) 11D - Vật lí    
2 10A3 - Vật lí   10C3 - Vật lí 11D - Vật lí    
3 10A3 - Vật lí   10C3 - Vật lí      
4 11D - Vật lí (CĐ)         10A3 - HĐ TNHN3
5         10A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10LYPD - Vật lí      
2     10LYPD - Vật lí      
3            
4   10A3 - HĐ TNHN3        
5       10A3 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ Quý

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     10A3 - Toán      
3   10A3 - Toán (CĐ) 10A3 - Toán      
4   10A3 - Toán        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           HOP
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C1 - HĐ TNHN1    
2            
3         10C3 - HĐ TNHN1 10A1 - HĐ TNHN1
4         10A2 - HĐ TNHN1  
5         10C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A2 - HĐ TNHN2  
2            
3       10C3 - HĐ TNHN1    
4 10A2 - HĐ TNHN1 10C3 - HĐ TNHN3   10A2 - HĐ TNHN1    
5       10C3 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân Thọ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4 12LH1 - Hóa học 12LH1 - Hóa học 12LH1 - Hóa học 10D - Hóa học    
5     12LH1 - Hóa học 10D - Hóa học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 12LH1 - Hóa học          
4 12LH1 - Hóa học          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12LH2 - Hóa học 10A1 - Hóa học    
2     12LH2 - Hóa học 10A1 - Hóa học    
3   12LH2 - Hóa học 10A1 - Hóa học (CĐ)      
4   12LH2 - Hóa học       10A1 - HĐ TNHN3
5         10A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH2 - Hóa học        
2   12LH2 - Hóa học        
3 10A1 - Hóa học          
4 10A1 - Hóa học 10A1 - HĐ TNHN3        
5       10A1 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân Dinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH3 - Hóa học 11A5 - Hóa học 12LH3 - Hóa học 11A5 - Hóa học (CĐ)  
2 12LH3 - Hóa học 12LH3 - Hóa học 11A5 - Hóa học   11A4 - Hóa học  
3   11A4 - Hóa học (CĐ)     11A4 - Hóa học  
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH3 - Hóa học 11A4 - Hóa học   11A5 - Hóa học (CĐ)    
2 12LH3 - Hóa học 11A4 - Hóa học   11A4 - Hóa học    
3       11A4 - Hóa học    
4 11A4 - Hóa học (CĐ)          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Hải

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A2 - Toán  
2         10A2 - Toán  
3 10A1 - Toán 10A2 - Toán   10A2 - Toán (CĐ)    
4   10C1 - Toán 10A1 - Toán 10C1 - Toán    
5     10A1 - Toán 10C1 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A2 - Toán   10TOAN - Toán (BD) 10A2 - Toán    
2 10A2 - Toán   10TOAN - Toán (BD) 10A2 - Toán    
3   10A2 - Toán (CĐ)        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Lan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11D - Hóa học        
2   11D - Hóa học        
3     11A1 - Hóa học      
4     11A1 - Hóa học   11A1 - Hóa học (CĐ) 11D - HĐ TNHN3
5         11D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11HOA - Hóa (BD)      
2     11HOA - Hóa (BD)      
3            
4   11D - HĐ TNHN3   11A1 - Hóa học (CĐ)    
5       11D - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A5 - Hóa học 10A5 - Hóa học (CĐ) 11A3 - Hóa học    
2 11A3 - Hóa học (CĐ) 10A5 - Hóa học   11A3 - Hóa học    
3            
4           10A5 - HĐ TNHN3
5         10A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4   10A5 - HĐ TNHN3        
5       10A5 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình Nghĩa

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A3 - Hóa học   12LH4 - Hóa học   10A3 - Hóa học (CĐ)
2 12LH4 - Hóa học 10A3 - Hóa học   12LH4 - Hóa học    
3     12LH4 - Hóa học      
4 10A2 - Hóa học (CĐ)   10A2 - Hóa học      
5     10A2 - Hóa học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 10A3 - Hóa học (CĐ) 12LH4 - Hóa học        
4 10A3 - Hóa học 12LH4 - Hóa học        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A1 - HĐ TNHN1   11C3 - HĐ TNHN1    
2 11A2 - HĐ TNHN1          
3            
4         11A3 - HĐ TNHN1 11C3 - HĐ TNHN3
5         11C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - HĐ TNHN1     11C3 - HĐ TNHN2  
2         11A3 - HĐ TNHN2  
3            
4   11C3 - HĐ TNHN3   11A3 - HĐ TNHN1    
5       11C3 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường Vi

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - Hóa học 11A2 - Hóa học (CĐ) 10A4 - Hóa học    
2   11A2 - Hóa học   10A4 - Hóa học    
3            
4         10A4 - Hóa học (CĐ) 11A2 - HĐ TNHN3
5         11A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A2 - Hóa học (CĐ)   10HOA - Hóa (BD)      
2     10HOA - Hóa (BD)      
3            
4   11A2 - HĐ TNHN3   10A4 - Hóa học (CĐ)    
5       11A2 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Quách Thị Luyến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4     10D - Tin học 10A5 - Tin học    
5     10D - Tin học 10A5 - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Đình Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A5 - Tin học     10A3 - Tin học 11D - Tin học
2   11A5 - Tin học   11A4 - Tin học 10A3 - Tin học 11A3 - Tin học
3 11A2 - Tin học     11D - Tin học    
4 11A2 - Tin học 11A4 - Tin học 10A4 - Tin học      
5     10A4 - Tin học 11A3 - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A3 - Tin học 11D - Tin học   10A3 - Tin học    
2 11A2 - Tin học 11D - Tin học   10A3 - Tin học    
3 11A2 - Tin học 10A3 - Tin học        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           11A3 - Toán
2 11C1 - Toán 11A3 - Toán (CĐ)        
3 11A3 - Toán 11C1 - Toán        
4 11A3 - Toán 11C1 - Toán       11A3 - HĐ TNHN3
5         11A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11TOANPD - Toán      
2     11TOANPD - Toán      
3 11A3 - Toán (CĐ)          
4 11A3 - Toán 11A3 - HĐ TNHN3        
5       11A3 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 10A2 - Tin học          
3 10A2 - Tin học 10A1 - Tin học        
4   10A1 - Tin học   11A1 - Tin học    
5       11A1 - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A1 - Tin học 10A1 - Tin học        
2 11A1 - Tin học 10A2 - Tin học        
3 10A2 - Tin học          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc Dung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH4 - Ngữ văn     11A1 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn (CĐ)
2 11C3 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn       11A4 - Ngữ văn
3 11A1 - Ngữ văn   11A5 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn
4 11A1 - Ngữ văn   12LH4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn  
5     12LH4 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn   11A1 - Ngữ văn    
2 12LH4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn        
3 11A1 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn   11A5 - Ngữ văn    
4 11C3 - Ngữ văn (CĐ)     11A5 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A4 - Ngữ văn     10C2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn
2 10C2 - Ngữ văn (CĐ) 10A4 - Ngữ văn   12LH2 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn  
3 10C1 - Ngữ văn   10C2 - Ngữ văn 12LH2 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn
4 10C1 - Ngữ văn (CĐ)   12LH2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn  
5     12LH2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C1 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 10VAN - Ngữ văn (BD) 10C2 - Ngữ văn    
2 10C1 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10VAN - Ngữ văn (BD) 10C2 - Ngữ văn    
3 12LH2 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn   10C1 - Ngữ văn    
4 12LH2 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn   10C1 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA2 - Ngữ văn       11C2 - Ngữ văn
2 12SD2 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn     11C2 - Ngữ văn (CĐ)
3 12SD2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn   11C2 - Ngữ văn  
4     12SD2 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn  
5     12SD2 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C2 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn        
2 11A3 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn        
3 12LA2 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn (CĐ)   11C2 - Ngữ văn    
4 12LA2 - Ngữ văn     11C2 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A1 - Ngữ văn       10A1 - Ngữ văn
2       12SD1 - Ngữ văn   10A1 - Ngữ văn
3   12SD1 - Ngữ văn   12SD1 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn
4   12SD1 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn  
5     12D-PL - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A3 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn        
2   12SD1 - Ngữ văn        
3 12D-PL - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn   10A3 - Ngữ văn    
4 12D-PL - Ngữ văn     10A3 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ Hương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C1 - Ngữ văn     11D - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn
2 12LH1 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn (CĐ)   11D - Ngữ văn 11D - Ngữ văn
3 12LH1 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn (CĐ)
4     12LH3 - Ngữ văn 12LH3 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn  
5     12LH3 - Ngữ văn 12LH3 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11D - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn 11VAN - Ngữ văn (BD) 11D - Ngữ văn    
2 11D - Ngữ văn (CĐ) 11C1 - Ngữ văn 11VAN - Ngữ văn (BD) 11D - Ngữ văn    
3 12LH3 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn   11A2 - Ngữ văn    
4 12LH3 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn   11A2 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ Lài

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10C3 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn
2 10C3 - Ngữ văn   12LA1 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn
3 10C3 - Ngữ văn (CĐ) 12AS - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10D - Ngữ văn (CĐ)
4   12AS - Ngữ văn 12AS - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn  
5     12AS - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A5 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn   10C3 - Ngữ văn    
2 10D - Ngữ văn (CĐ) 10D - Ngữ văn   10C3 - Ngữ văn    
3 12AS - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn   10D - Ngữ văn    
4 12AS - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn   10D - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A2 - Sinh học 10A1 - Sinh học 11A2 - Sinh học    
2 11A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 10A1 - Sinh học 11A2 - Sinh học    
3       11A1 - Sinh học    
4           10A2 - HĐ TNHN3
5         10A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11SINH - Sinh học (BD)      
2     11SINH - Sinh học (BD)      
3   11A2 - Sinh học        
4   10A2 - HĐ TNHN3        
5       10A2 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A3 - Sinh học 11A5 - Sinh học    
2       11A5 - Sinh học    
3         11A3 - Sinh học  
4           11A5 - HĐ TNHN3
5         11A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       11A3 - Sinh học    
4 11A5 - Sinh học 11A5 - HĐ TNHN3        
5       11A5 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh Hà

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10D - Sinh học 10A4 - Sinh học 10A3 - Sinh học 10A5 - Sinh học  
2   10D - Sinh học 10A4 - Sinh học 10A3 - Sinh học 10A5 - Sinh học  
3            
4           10A4 - HĐ TNHN3
5         10A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10SINH - Sinh học (BD) 10A5 - Sinh học    
2   10A3 - Sinh học 10SINH - Sinh học (BD) 10A5 - Sinh học    
3 10A5 - Sinh học          
4 10A5 - Sinh học 10A4 - HĐ TNHN3        
5       10A4 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến Lưu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3     11C2 - Toán      
4     11C2 - Toán 11C2 - Toán (CĐ)    
5       11C2 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   11C2 - Toán (CĐ)        
3 11C2 - Toán          
4 11C2 - Toán          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hiền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh Xuân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11D - Sinh học 11A4 - Sinh học    
2     11D - Sinh học      
3            
4         11A4 - Sinh học 11A4 - HĐ TNHN3
5         11A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   11D - Sinh học        
4   11A4 - HĐ TNHN3   11A4 - Sinh học    
5       11A4 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Trường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           11A4 - GDĐP
2   11A1 - GDĐP   11C3 - KTCN 11A5 - GDĐP  
3 11C1 - KTCN 11C2 - KTCN 11C1 - GDĐP 11A2 - GDĐP 11D - GDĐP 11C2 - GDĐP
4 11C2 - KTCN   11C1 - KTCN 11A3 - GDĐP 11C3 - KTCN  
5       11C3 - GDĐP    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - KTCN        
2 11A5 - GDĐP     11A5 - GDĐP    
3 11A4 - GDĐP 11C1 - KTCN   11D - GDĐP    
4 11A1 - GDĐP     11C3 - KTCN    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C3 - KTCN     10C1 - KTCN
2   10C3 - KTCN 11C2 - HĐ TNHN1      
3   10C1 - KTCN   11C1 - HĐ TNHN1 10C2 - KTCN 10C2 - KTCN
4       11A4 - HĐ TNHN1 11D - HĐ TNHN1  
5       11A5 - HĐ TNHN1    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A5 - HĐ TNHN2  
2 11C2 - HĐ TNHN1 10C2 - KTCN     11D - HĐ TNHN2  
3 10C1 - KTCN     10C2 - KTCN 11C2 - HĐ TNHN2  
4 10C1 - KTCN     11D - HĐ TNHN1    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết Nhu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12SD1 - Toán 12SD1 - Toán    
2     12SD1 - Toán 12D-PL - Toán    
3 12SD1 - Toán 12D-PL - Toán 12D-PL - Toán 12D-PL - Toán    
4 12SD1 - Toán 12D-PL - Toán        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD1 - Toán          
2 12SD1 - Toán          
3   12D-PL - Toán        
4   12D-PL - Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Phúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12SD2 - Lịch sử     11C1 - Lịch sử  
2   12SD2 - Lịch sử 11A2 - Lịch sử   11C1 - Lịch sử (CĐ)  
3 12AS - Lịch sử   12AS - Lịch sử 12AS - Lịch sử    
4 12AS - Lịch sử   11A3 - Lịch sử 12SD2 - Lịch sử    
5       12SD2 - Lịch sử    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD2 - Lịch sử   11SU - Lịch sử (BD) 11C1 - Lịch sử (CĐ)    
2 12SD2 - Lịch sử   11SU - Lịch sử (BD) 11C1 - Lịch sử   HOP
3   12AS - Lịch sử        
4 11C1 - Lịch sử 12AS - Lịch sử        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12D-PL - GD KTPL 12D-PL - GD KTPL 11C3 - GD KTPL  
2     12D-PL - GD KTPL   11C3 - GD KTPL 11C1 - GD KTPL
3 11C2 - GD KTPL     11C2 - GD KTPL   11C1 - GD KTPL
4 12D-PL - GD KTPL          
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C1 - GD KTPL 12D-PL - GD KTPL 11GDKTPL - GD KTPL (BD) 11C3 - GD KTPL    
2 11C1 - GD KTPL 12D-PL - GD KTPL 11GDKTPL - GD KTPL (BD) 11C3 - GD KTPL    
3   11C3 - GD KTPL        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim Liên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C3 - Lịch sử     11A4 - Lịch sử 10C3 - Lịch sử
2 10A1 - Lịch sử       10D - Lịch sử 10C1 - Lịch sử (CĐ)
3 11D - Lịch sử 11A1 - Lịch sử   10D - Lịch sử 11C3 - Lịch sử  
4   11C2 - Lịch sử 10C1 - Lịch sử 11A5 - Lịch sử    
5     10C1 - Lịch sử 10A1 - Lịch sử    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A4 - Lịch sử 10C3 - Lịch sử 10SU - Lịch sử (BD) 11A4 - Lịch sử    
2 10A1 - Lịch sử   10SU - Lịch sử (BD) 10D - Lịch sử    
3   10C1 - Lịch sử (CĐ)   11C3 - Lịch sử    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo Trang

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12SD1 - Lịch sử 10C2 - Lịch sử 10A5 - Lịch sử 10A4 - Lịch sử  
2 12SD1 - Lịch sử 12SD1 - Lịch sử 10C2 - Lịch sử   10A4 - Lịch sử 10A2 - Lịch sử
3     12SD1 - Lịch sử 10A3 - Lịch sử 10A5 - Lịch sử 10A2 - Lịch sử
4       10A3 - Lịch sử    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A4 - Lịch sử     10A4 - Lịch sử    
2 10A4 - Lịch sử     10A4 - Lịch sử    
3   12SD1 - Lịch sử   10A5 - Lịch sử    
4   12SD1 - Lịch sử        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C2 - GD KTPL        
2   10C2 - GD KTPL   10C1 - GD KTPL    
3       10C1 - GD KTPL    
4       10C3 - GD KTPL    
5       10C3 - GD KTPL    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10GDKTPL - GD KTPL (BD)      
2 10C2 - GD KTPL   10GDKTPL - GD KTPL (BD)      
3 10C3 - GD KTPL          
4 10C3 - GD KTPL          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10C1 - Địa lí 10C2 - Địa lí
2         10C1 - Địa lí 10C2 - Địa lí
3     10C1 - Địa lí (CĐ) 10C2 - Địa lí (CĐ)    
4     12SD1 - Địa lí 12SD1 - Địa lí    
5     12SD1 - Địa lí 12SD1 - Địa lí    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C2 - Địa lí (CĐ) 10C1 - Địa lí 10DIA - Địa lí (BD) 10C1 - Địa lí    
2   10C1 - Địa lí 10DIA - Địa lí (BD) 10C1 - Địa lí    
3 12SD1 - Địa lí          
4 12SD1 - Địa lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích Quy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - Địa lí 11C2 - Địa lí (CĐ) 11C1 - Địa lí    
2   11C2 - Địa lí   10C3 - Địa lí    
3       10C3 - Địa lí (CĐ) 11C1 - Địa lí (CĐ)  
4 11C1 - Địa lí       10C3 - Địa lí 11C1 - HĐ TNHN3
5         11C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C3 - Địa lí (CĐ)   11DIA - Địa lí (BD)      
2   10C3 - Địa lí 11DIA - Địa lí (BD)      
3   10C3 - Địa lí   11C1 - Địa lí (CĐ)    
4   11C1 - HĐ TNHN3   10C3 - Địa lí    
5       11C1 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH1 - Toán 12LH3 - Toán 12LH1 - Toán    
2   12LH1 - Toán 12LH3 - Toán 12LH1 - Toán    
3 12LH3 - Toán   12LH1 - Toán      
4 12LH3 - Toán 12LH3 - Toán        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH1 - Toán          
2 12LH1 - Toán          
3   12LH3 - Toán        
4   12LH3 - Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương Thanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12D-PL - Địa lí 11C3 - Địa lí 12SD2 - Địa lí    
2 12D-PL - Địa lí 12D-PL - Địa lí 11C3 - Địa lí 12SD2 - Địa lí    
3 12D-PL - Địa lí   12SD2 - Địa lí     11C3 - Địa lí (CĐ)
4 12SD2 - Địa lí          
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D-PL - Địa lí          
2 12D-PL - Địa lí          
3 11C3 - Địa lí 12SD2 - Địa lí        
4   12SD2 - Địa lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã Trúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12AS - Tiếng Anh      
2 11D - Tiếng Anh   12AS - Tiếng Anh      
3   11D - Tiếng Anh        
4   11D - Tiếng Anh   12AS - Tiếng Anh    
5       12AS - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12AS - Tiếng Anh 11ANHPD - Tiếng Anh      
2   12AS - Tiếng Anh 11ANHPD - Tiếng Anh     HOP
3 11D - Tiếng Anh          
4 11D - Tiếng Anh          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng Hiệp

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A1 - Tiếng Anh  
2         10A1 - Tiếng Anh  
3       10A1 - Tiếng Anh    
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A1 - Tiếng Anh     10A1 - Tiếng Anh    
2       10A1 - Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C1 - Tiếng Anh   11C2 - Tiếng Anh  
2 11C2 - Tiếng Anh       11C2 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh
3 10A4 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh   11A2 - Tiếng Anh
4 10A4 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh    
5       11C1 - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A4 - Tiếng Anh 11ANH - Tiếng Anh (BD) 11C2 - Tiếng Anh    
2   11A2 - Tiếng Anh 11ANH - Tiếng Anh (BD) 11C2 - Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C1 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh    
2     10C1 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh    
3     10A2 - Tiếng Anh     10C1 - Tiếng Anh
4           10C1 - HĐ TNHN3
5         10C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10ANH - Tiếng Anh (BD)      
2     10ANH - Tiếng Anh (BD)      
3            
4   10C1 - HĐ TNHN3        
5       10C1 - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống Nhất

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C3 - Tiếng Anh   11A1 - Tiếng Anh   11A1 - Tiếng Anh
2 11A4 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh   11C3 - Tiếng Anh
3 11A4 - Tiếng Anh     11A3 - Tiếng Anh   11A3 - Tiếng Anh
4 10A3 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh      
5     10A3 - Tiếng Anh      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C3 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh 10ANHPD - Tiếng Anh      
2 10A3 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh 10ANHPD - Tiếng Anh      
3   11A1 - Tiếng Anh        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài Thơ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12LA2 - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh    
2 12LA2 - Tiếng Anh   12LA2 - Tiếng Anh 10D - Tiếng Anh   10C3 - Tiếng Anh
3   10D - Tiếng Anh   12LA2 - Tiếng Anh   10C3 - Tiếng Anh
4   10D - Tiếng Anh       10D - HĐ TNHN3
5         10D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA2 - Tiếng Anh        
2 10C3 - Tiếng Anh 12LA2 - Tiếng Anh        
3            
4   10D - HĐ TNHN3        
5       10D - SHCN    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục Trinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA1 - Tiếng Anh        
2   12LA1 - Tiếng Anh       10A5 - Tiếng Anh
3 12LA1 - Tiếng Anh         10A5 - Tiếng Anh
4 12LA1 - Tiếng Anh   10A5 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh    
5     10C2 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A5 - Tiếng Anh        
2 10A5 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh        
3 12LA1 - Tiếng Anh          
4 12LA1 - Tiếng Anh          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: LUKE

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: WILLIAM

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy Tiên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10D - HĐ TNHN1  
2 10A4 - HĐ TNHN1         10A3 - HĐ TNHN1
3            
4     10C2 - HĐ TNHN1      
5     10A5 - HĐ TNHN1      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10D - HĐ TNHN1 10A3 - HĐ TNHN1   10D - HĐ TNHN1    
2         10A3 - HĐ TNHN2  
3   10A4 - HĐ TNHN1     10C2 - HĐ TNHN2  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Garrett

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 12C2 - Thể dục          
3 12C2 - Thể dục       11C3 - Thể dục  
4         11C3 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10C2 - Thể dục  
2 12C3 - Thể dục       10C2 - Thể dục  
3 12C3 - Thể dục       11A1 - Thể dục  
4         11A1 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 12C1 - Thể dục          
3 12C1 - Thể dục       10A2 - Thể dục  
4         10A2 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A1 - Thể dục       10C1 - Thể dục  
2 12A1 - Thể dục       10C1 - Thể dục  
3         11A3 - Thể dục  
4         11A3 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A2 - Thể dục          
2 12A2 - Thể dục          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A3 - Thể dục          
2 12A3 - Thể dục          
3         11A5 - Thể dục  
4         11A5 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10D - Thể dục  
2         10D - Thể dục  
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 04-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net