Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu khối lớp - buổi sáng

Thời khóa biểu khối lớp - buổi chiều

Thời khóa biểu khối lớp - các lớp 2b

Thời khóa biểu giáo viên - buổi sáng

Thời khóa biểu giáo viên - buổi chiều

Thời khóa biểu phòng học - buổi sáng

Thời khóa biểu phòng học - buổi chiều

Bảng PCGD theo lớp - buổi sáng

Bảng PCGD theo lớp - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi sáng

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - Cả ngày

Danh sách lớp

Danh sách giáo viên

Danh sách phòng

Danh sách môn

Thống kê chung

Tổng số lớp học sáng 63
Tổng số lớp học chiều 63
Tổng số lớp 2b 63
Tổng số giáo viên 109
Tổng số phòng học 0
Tổng số môn học 42


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

DANH SÁCH LỚP HỌC

Buổi sáng Buổi chiều
STT Tên lớp Số học sinh STT Tên lớp Số học sinh
1 12A1 50 1 12LH1 50
2 12A2 50 2 12LH2 50
3 12A3 50 3 12LH3 50
4 12A4 50 4 12LH4 50
5 12A5 50 5 12LA1 50
6 12D 50 6 12LA2 50
7 12C1 50 7 12AS 50
8 12C2 50 8 12SD1 50
9 12C3 50 9 12SD2 50
10 11A1 50 10 12D-PL 50
11 11A2 50 11 11TOANPD 50
12 11A3 50 12 11LYPD 50
13 11A4 50 13 11ANHPD 50
14 11A5 50 14 10TOANPD 50
15 11D 50 15 10LYPD 50
16 11C1 50 16 10ANHPD 50
17 11C2 50 17 10TOAN 50
18 11C3 50 18 10LY 50
19 10A1 50 19 10HOA 50
20 10A2 50 20 10SINH 50
21 10A3 50 21 10VAN 50
22 10A4 50 22 10SU 50
23 10A5 50 23 10DIA 50
24 10D 50 24 10GDKTPL 50
25 10C1 50 25 10ANH 50
26 10C2 50 26 11TOAN 50
27 10C3 50 27 11LY 50
28 12LH1 50 28 11HOA 50
29 12LH2 50 29 11SINH 50
30 12LH3 50 30 11VAN 50
31 12LH4 50 31 11SU 50
32 12LA1 50 32 11DIA 50
33 12LA2 50 33 11GDKTPL 50
34 12AS 50 34 11ANH 50
35 12SD1 50 35 11OTE1 50
36 12SD2 50 36 11OTE2 50
37 12D-PL 50 37 12A1 50
38 11TOANPD 50 38 12A2 50
39 11LYPD 50 39 12A3 50
40 11ANHPD 50 40 12A4 50
41 10TOANPD 50 41 12A5 50
42 10LYPD 50 42 12D 50
43 10ANHPD 50 43 12C3 50
44 10TOAN 50 44 12C1 50
45 10LY 50 45 12C2 50
46 11TOAN 50 46 11A1 50
47 11LY 50 47 11A2 50
48 11HOA 50 48 11A3 50
49 11SINH 50 49 11A4 50
50 11VAN 50 50 11A5 50
51 11SU 50 51 11D 50
52 11DIA 50 52 11C1 50
53 11GDKTPL 50 53 11C2 50
54 11ANH 50 54 11C3 50
55 11OTE1 50 55 10A1 50
56 11OTE2 50 56 10A2 50
57 10HOA 50 57 10A3 50
58 10SINH 50 58 10A4 50
59 10VAN 50 59 10A5 50
60 10SU 50 60 10D 50
61 10DIA 50 61 10C1 50
62 10GDKTPL 50 62 10C2 50
63 10ANH 50 63 10C3 50

Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(4), 12D(4), 11A1(3), 12LH2(4), 12LA1(4) 22 22
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10TOANPD(1) 2 2
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3) 4 4
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A1(3), 10A2(3), 10C1(3) 10 10
Toán (CĐ) 10A2(1), 12SD1(0)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 11TOANPD(3), 10LY(0) 15 15
Toán (CĐ) 11A3(1), 10LY(1) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2) SHCN 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3) 4 4
Toán (CĐ) 11C2(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(4), 12SD1(4), 12D-PL(4), 11TOAN(3) 19 19
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1) HĐ TNHN3 12C3(1) SHCN 12C3(1), 12SD2(0)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(4), 12A3(4), 12LH1(4), 12LH3(4) 22 22
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11TOANPD(0) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1) SHCN 12A1(1), 12LA1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN1 12A3(2), 12C3(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10C2(2) 17 17
HĐ TNHN2 12A3(1), 12C3(1), 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3) 8 8
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11D(3), 10C2(3) 11 11
Toán (CĐ) 11D(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(4), 12C2(4), 12AS(4), 12SD2(4) 20 20
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0) HĐ TNHN3 12C2(1) SHCN 12C2(1), 12AS(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(4), 12A5(4), 12LH4(4), 12LA2(4) 21 21
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 12A4(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11LYPD(3), 10TOAN(0) 16 16
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 10TOAN(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A4(3), 10A4(3), 10A5(3), 10TOANPD(3), 10LYPD(3) 19 19
Toán (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10TOANPD(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2) 12 12
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2) SHCN 11C2(1), 10TOAN(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(2), 11A3(2), 12LA1(2), 12SD2(2), 10TOAN(0) 14 14
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12LA1(0), 12SD2(0) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1) SHCN 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(2), 12A5(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH1(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH1(1), 12LH2(0), 11TOANPD(1), 10TOAN(1) GDĐP 12A1(1), 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12C3(2), 10D(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(2) 13 13
Vật lí (CĐ) 10D(1) GDĐP 10A1(1) HĐ TNHN2 11A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(2), 10A1(2), 12LH4(2), 12LA2(2), 10TOANPD(4) 18 18
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 12LA2(0), 10TOANPD(1) GDĐP 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11LYPD(0), 10LY(2) 15 15
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10LY(0) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 11LY(2) 21 21
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH3(1), 12LH4(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2) SHCN 11A1(1), 12LH1(0)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10LYPD(3) 15 15
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2) SHCN 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A1(2), 12A2(2), 12D(2) 16 16
HĐ TNHN2 12A1(1), 12A2(1), 12D(1), 10C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu GDĐP 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 14 14
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C3(2) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(2), 12AS(0) 2 2
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 12C3(2), 10D(2), 12LH1(2), 11TOANPD(0), 11HOA(2) 14 14
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11TOANPD(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(2), 10A1(2), 12LH2(2), 12LA1(2) 13 13
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1) HĐ TNHN3 10A1(2) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(2) 13 13
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12SD1(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0) 11 11
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 10TOAN(1) HĐ TNHN3 11D(2) SHCN 11D(1), 12LH4(0)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2) 9 9
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH4(2) 13 13
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C3(2) 11 11
HĐ TNHN3 11C3(2) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(2), 12AS(2) 4 4
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10LY(0) 10 10
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10LY(0) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2) SHCN 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2) 24 24
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10TOAN(2) 18 18
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(2) 32 32
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 12LH4(3) 19 19
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH2(3), 10LYPD(4) 24 24
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 12LA2(3), 12SD2(3) 20 20
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12SD1(3), 12D-PL(3), 10TOANPD(3) 23 23
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10LYPD(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH1(3), 12LH3(3), 11LYPD(3) 27 27
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11LYPD(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LA1(3), 12AS(3), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 10LY(3), 11VAN(3) 27 27
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2) 16 16
HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11TOANPD(2), 11SINH(2) 25 25
HĐ TNHN3 11A5(2) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0) 12 12
HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2) SHCN 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH1(2), 12LH4(0), 12LA1(2), 12LA2(2), 10TOANPD(0) 12 12
HĐ TNHN3 12A2(1) SHCN 12A2(1), 11LYPD(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2) 11 11
HĐ TNHN3 11A4(2) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 18 18
HĐ TNHN1 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 12C2(2) HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C1(1), 12C2(1)
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11LYPD(2) 4 4
HĐ TNHN2 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0) HĐ TNHN3 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(0), 10LYPD(2) 17 17
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 16 16
HĐ TNHN1 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11LYPD(0), 10TOAN(0) 17 17
HĐ TNHN3 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 11LYPD(2), 10TOAN(2) 25 25
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10LYPD(0)
Phan Thị Nên GD KTPL 12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(2) 12 12
GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10LY(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(2) 29 29
Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 12SD1(2), 11TOANPD(0), 10LY(2), 11SU(2) 33 33
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11LYPD(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0) 20 20
GDĐP 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11DIA(2) 14 14
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1) HĐ TNHN2 11C3(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2) 20 20
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10LYPD(1) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2) SHCN 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(2), 12A3(2), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 12D-PL(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0) 30 30
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11LYPD(1) GDĐP 11LYPD(1) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1) SHCN 12C1(1), 10LYPD(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12AS(4), 12SD1(3), 11ANHPD(0), 10LYPD(4), 11ANH(3) 26 26
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10TOANPD(3) 6 6
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11TOANPD(2), 10LY(3) 20 20
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3) 19 19
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2) SHCN 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 10ANHPD(0), 10TOAN(2) 17 17
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA2(3) 20 20
HĐ TNHN3 10D(2) SHCN 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12LA1(3), 12SD2(3), 11LYPD(4) 30 30
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11D(0), 10D(0), 10C1(0), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(0) 4 4
WILLIAM 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10TOANPD(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11TOANPD(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 10TOAN(0), 10LY(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10LYPD(0) 2 2
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2) 2 2
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2) 2 2
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) 0 0
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1) 24 24
Phan Văn Hồng(1) 0 0
Phan Văn Hồng(2) 0 0
Phan Văn Hồng(3) 0 0
Phan Văn Hồng(4) 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12LH2(5), 12LA1(5), 12A2(5), 12D(5), 11A1(3) 26 26
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10TOANPD(0), 10A1(1) 1 1
Lê Hồ Quý Toán 10LY(4), 10A3(3) 8 8
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A2(3), 10C1(3) 12 12
Toán (CĐ) 12SD1(1), 10A2(1) Toán (BD) 12SD1(0), 10TOAN(4)
Phan Văn Linh Toán 11TOANPD(4), 10TOAN(4), 11A3(3), 11C1(3) 16 16
Toán (CĐ) 10LY(0), 11A3(1) SHCN 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3) 4 4
Toán (CĐ) 11C2(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12SD1(5), 12D-PL(5), 11TOAN(0), 12C3(5) 22 22
Toán (CĐ) 12LA1(1), 12C3(1) Toán (BD) 12LA1(4) SHCN 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12LH1(5), 12LH3(5), 12A1(5), 12A3(5) 28 28
Toán (CĐ) 12AS(1), 11TOANPD(0), 12A1(1), 12A3(1) Toán (BD) 12AS(4) SHCN 12LA1(0), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN2 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) 5 5
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3) 8 8
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11A4(3), 11D(3), 10A1(3) 15 15
Toán (CĐ) 11A4(1), 11D(1) Toán (BD) 11TOAN(4)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12AS(5), 12SD2(5), 12C1(5), 12C2(5) 23 23
Toán (CĐ) 12SD2(1), 12C2(1) SHCN 12AS(0), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12LH4(5), 12LA2(5), 12A4(5), 12A5(5) 24 24
Toán (CĐ) 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11LYPD(4), 11A2(0), 11A5(0), 11C3(0) 7 7
Toán (CĐ) 10TOAN(0), 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10TOANPD(4), 10LYPD(4), 10A4(0), 10A5(0), 10C2(0) 11 11
Toán (CĐ) 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 10TOAN(3), 11LY(0), 11C2(3), 10A2(2), 10A5(2) 13 13
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) SHCN 10TOAN(0), 11C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12LA1(3), 12SD2(3), 12D(2), 11A3(2) 18 18
Vật lí (CĐ) 12LA1(1), 12SD2(1), 12D(1), 11A3(1) Vật lí (BD) 11LY(3) SHCN 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12LH1(3), 12A1(2), 12A5(3), 11A2(2), 11A5(2) 17 17
Vật lí (CĐ) 12LH1(1), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12SD1(3), 12C3(2), 10D(2), 10C2(2) 18 18
Vật lí (CĐ) 10D(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1) SHCN 12LH3(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12LH4(3), 12LA2(3), 10LY(3), 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2) 22 22
Vật lí (CĐ) 12LH4(1), 12LA2(1), 10TOANPD(0), 12A4(1), 10A1(1) Vật lí (BD) 10LY(3)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 11LYPD(3), 12C2(2), 11A4(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A4(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 10LY(0), 11A4(1), 10A4(1) GDĐP 10A4(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2) 18 18
Vật lí (CĐ) 12LH2(1), 12LH3(1), 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1) SHCN 12LH1(0), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 10TOANPD(0), 10LYPD(3), 11D(2), 10A3(2), 10C3(2) 12 12
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1) SHCN 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN2 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) 11 11
HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu HĐ TNHN2 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10C3(1) 7 7
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12AS(0), 12C1(2) 2 2
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12LH1(4), 11HOA(4), 12A1(4), 12A4(4), 12C3(4), 10D(3) 23 23
Lê Thị Hằng Hóa học 12LH2(4), 12LA1(4), 10TOANPD(3), 12A2(4), 10A1(3) 19 19
SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12LH3(4), 10TOAN(4), 12A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 23 23
Hóa học (CĐ) 12A3(0), 11A4(1), 11A5(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12SD1(4), 10LYPD(0), 12D(4), 12C2(4), 11A1(4), 11D(4) 26 26
Hóa học (CĐ) 10TOAN(0), 11A1(1) Hóa (BD) 11HOA(4) SHCN 12LH4(0), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(4), 10A5(3) 10 10
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12LH4(4), 12A5(4), 10A2(2), 10A3(2) 14 14
Hóa học (CĐ) 12A5(0), 10A2(1), 10A3(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(1) 7 7
HĐ TNHN2 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12AS(4), 12C1(4) 11 11
HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN3 10TOAN(1), 11C3(0) SHCN 11C3(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11TOANPD(4), 10LY(0), 11A2(4), 10A4(3) 17 17
Hóa học (CĐ) 10LY(0), 11A2(1), 10A4(0) Hóa (BD) 10HOA(4) SHCN 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A1(2), 12D(2), 12C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A5(2), 10D(2) 14 14
Trần Đình Linh Tin học 10TOAN(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 18 18
Nguyễn Thị Nga Tin học 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2) 22 22
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12LH4(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4) 24 24
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12LH2(4), 10LYPD(4), 12A3(3), 10A2(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4) 33 33
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1) Ngữ văn (BD) 10VAN(4)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12LA2(4), 12SD2(4), 10TOAN(4), 12A4(3), 12C2(3), 11A3(4), 11C2(4) 27 27
Ngữ văn (CĐ) 12C2(0), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12SD1(4), 12D-PL(4), 10TOANPD(0), 10LY(4), 12C3(3), 12C1(3), 10A1(4), 10A3(4) 26 26
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12LH1(4), 12LH3(4), 11LYPD(4), 12A1(3), 12A5(3), 11A2(4), 11D(4), 11C1(4) 36 36
Ngữ văn (CĐ) 11LYPD(0), 11D(1), 11C1(1) Ngữ văn (BD) 11VAN(4)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12LA1(4), 12AS(4), 11TOANPD(4), 11VAN(4), 12D(3), 10A5(4), 10D(4), 10C3(4) 33 33
Ngữ văn (CĐ) 12D(0), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12LH3(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2) 17 17
Sinh học (BD) 11SINH(4) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11TOANPD(2), 11SINH(4), 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2) 18 18
SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10TOAN(0), 10SINH(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2) 13 13
Sinh học (BD) 10SINH(4) SHCN 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12LH1(0), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 10TOANPD(2), 12A2(2), 12D(2) 11 11
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(2), 11A4(2), 11D(2) 11 11
SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí HĐ TNHN2 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1) 5 5
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11LYPD(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 12 12
HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 11TOANPD(0), 10LYPD(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) 15 15
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan HĐ TNHN2 11LYPD(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) 6 6
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11LYPD(0), 10TOAN(0), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 13 13
HĐ TNHN1 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) HĐ TNHN3 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11LYPD(3), 10TOAN(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C1(3) 41 41
Lịch sử (CĐ) 10LYPD(0), 11C1(1) Lịch sử (BD) 11SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 11GDKTPL(4) 23 23
GD KTPL 12D-PL(3), 11LYPD(2), 12C1(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) GDĐP 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12LH1(3), 12LA1(3), 10TOANPD(1), 10LYPD(2), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D(3), 11C2(3), 11C3(3), 10A1(1), 10D(1), 10C1(1), 10C3(1) 36 36
Lịch sử (CĐ) 10C1(1) Lịch sử (BD) 10SU(4)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11TOANPD(3), 10LY(2), 11SU(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 12C1(3), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) 40 40
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL (BD) 10GDKTPL(4) 17 17
GD KTPL 10LYPD(2), 12C3(0), 12C2(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) GDĐP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12SD1(3), 10LYPD(3), 11DIA(0), 12C3(3), 11A4(3), 10C1(2), 10C2(3) 23 23
Địa lí (CĐ) 12C3(0), 10C1(1), 10C2(0) Địa lí (BD) 10DIA(4) SHCN 12SD1(0), 10C2(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12LH4(3), 12A4(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(2) 23 23
Địa lí (CĐ) 10LYPD(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) Địa lí (BD) 11DIA(4) SHCN 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 11LYPD(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C3(3) 53 53
Địa lí (CĐ) 12D-PL(1), 11LYPD(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1) SHCN 10LYPD(0), 12C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11ANHPD(4), 11ANH(4), 12A4(4), 12C3(4), 11D(4) 32 32
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10TOANPD(4), 10A1(4) 8 8
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11LYPD(4), 10LY(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11C2(4), 10A4(4) 32 32
Tiếng Anh (BD) 11ANH(4)
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 10LYPD(4), 12A3(4), 12C2(4), 10A2(4), 10C1(4) 31 31
Tiếng Anh (BD) 10ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(3), 11OTE2(3) SHCN 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11TOANPD(4), 10ANHPD(4), 10TOAN(0), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A3(4) 28 28
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12LH1(4), 12LA2(4), 12A1(4), 12A5(4), 10D(4), 10C3(4) 25 25
SHCN 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 12A2(4), 12D(4), 12C1(4), 10A5(4), 10C2(4) 40 40
T Anh OTE 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11TOANPD(2), 10LYPD(2), 11A1(2), 11D(2), 10D(2), 10C1(2) 14 14
T Anh IELTS 11TOANPD(2)
WILLIAM T Anh GT 10TOANPD(2), 10A1(2) 4 4
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12LA1(2), 10TOANPD(2), 12C2(2), 11C3(2) 8 8
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12LA2(2), 11TOANPD(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12AS(2), 10TOAN(2), 10LY(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12LH1(2), 10LYPD(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12LH2(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 8 8
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12SD1(2), 12A3(2), 11A5(2) 6 6
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12SD2(2), 10D(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12LH3(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 10 10
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 12LH4(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 11LYPD(2), 12D(2), 11C1(2) 6 6
Phan Văn Hồng GDQP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 25 25
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(1), 12SD2(1), 11TOANPD(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 6 6
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(4), 12D(4), 11A1(3), 12LH2(4), 12LA1(4), 12LH2(5), 12LA1(5), 12A2(5), 12D(5), 11A1(3) 48 48
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1), 12A2(1), 12D(1), 11A1(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10TOANPD(1), 10TOANPD(0), 10A1(1) 3 3
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10LY(4), 10A3(3) 12 12
Toán (CĐ) 10A3(1), 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A1(3), 10A2(3), 10C1(3), 10A2(3), 10C1(3) 22 22
Toán (CĐ) 10A2(1), 12SD1(0), 12SD1(1), 10A2(1) Toán (BD) 12SD1(0), 10TOAN(0), 12SD1(0), 10TOAN(4)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 11TOANPD(3), 10LY(0), 11TOANPD(4), 10TOAN(4), 11A3(3), 11C1(3) 31 31
Toán (CĐ) 11A3(1), 10LY(1), 10LY(0), 11A3(1) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2), 11A3(0) SHCN 11A3(1), 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 11C2(3) 8 8
Toán (CĐ) 11C2(1), 11C2(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(4), 12SD1(4), 12D-PL(4), 11TOAN(3), 12SD1(5), 12D-PL(5), 11TOAN(0), 12C3(5) 41 41
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1), 12LA1(1), 12C3(1) Toán (BD) 12LA1(0), 12LA1(4) HĐ TNHN3 12C3(1), 12C3(0) SHCN 12C3(1), 12SD2(0), 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(4), 12A3(4), 12LH1(4), 12LH3(4), 12LH1(5), 12LH3(5), 12A1(5), 12A3(5) 50 50
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11TOANPD(0), 12AS(1), 11TOANPD(0), 12A1(1), 12A3(1) Toán (BD) 12AS(0), 12AS(4) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1), 12A1(0) SHCN 12A1(1), 12LA1(1), 12LA1(0), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN1 12A3(2), 12C3(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10C2(2) 22 22
HĐ TNHN2 12A3(1), 12C3(1), 11A4(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10D(3), 10C3(3) 16 16
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11D(3), 10C2(3), 11A4(3), 11D(3), 10A1(3) 26 26
Toán (CĐ) 11D(1), 10C2(1), 11A4(1), 11D(1) Toán (BD) 11TOAN(4) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(4), 12C2(4), 12AS(4), 12SD2(4), 12AS(5), 12SD2(5), 12C1(5), 12C2(5) 43 43
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0), 12SD2(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 12C2(1), 12C2(0) SHCN 12C2(1), 12AS(1), 12AS(0), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(4), 12A5(4), 12LH4(4), 12LA2(4), 12LH4(5), 12LA2(5), 12A4(5), 12A5(5) 45 45
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1), 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) HĐ TNHN3 12A4(1), 12A4(0) SHCN 12A4(1), 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11LYPD(3), 10TOAN(0), 11LYPD(4), 11A2(0), 11A5(0), 11C3(0) 23 23
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 10TOAN(1), 10TOAN(0), 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A4(3), 10A4(3), 10A5(3), 10TOANPD(3), 10LYPD(3), 10TOANPD(4), 10LYPD(4), 10A4(0), 10A5(0), 10C2(0) 30 30
Toán (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 10TOANPD(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 10TOAN(3), 11LY(0), 11C2(3), 10A2(2), 10A5(2) 25 25
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2), 11C2(0) SHCN 11C2(1), 10TOAN(0), 10TOAN(0), 11C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(2), 11A3(2), 12LA1(2), 12SD2(2), 10TOAN(0), 12LA1(3), 12SD2(3), 12D(2), 11A3(2) 32 32
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12LA1(0), 12SD2(0), 12LA1(1), 12SD2(1), 12D(1), 11A3(1) Vật lí (BD) 11LY(3) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1), 12D(0) SHCN 12D(1), 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(2), 12A5(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH1(2), 12LH1(3), 12A1(2), 12A5(3), 11A2(2), 11A5(2) 36 36
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH1(1), 12LH2(0), 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 12LH1(1), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 12A1(1), 12A5(1), 11A2(1), 11A5(1) GDĐP 12A1(1), 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12C3(2), 10D(2), 10C1(2), 10C2(2), 12SD1(2), 12SD1(3), 12C3(2), 10D(2), 10C2(2) 31 31
Vật lí (CĐ) 10D(1), 10D(1) GDĐP 10A1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1) HĐ TNHN2 11A5(1) SHCN 12LH3(0), 12LH3(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(2), 10A1(2), 12LH4(2), 12LA2(2), 10TOANPD(4), 12LH4(3), 12LA2(3), 10LY(3), 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2) 40 40
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 12LA2(0), 10TOANPD(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 10TOANPD(0), 12A4(1), 10A1(1) Vật lí (BD) 10LY(0), 11LY(0), 10LY(3) GDĐP 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11LYPD(0), 10LY(2), 11LYPD(3), 12C2(2), 11A4(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A4(2) 34 34
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10LY(0), 10LY(0), 11A4(1), 10A4(1) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1), 10A4(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 11LY(2), 12LH2(3), 12LH3(3), 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2) 39 39
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2), 11A1(0) SHCN 11A1(1), 12LH1(0), 12LH1(0), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10LYPD(3), 10TOANPD(0), 10LYPD(3), 11D(2), 10A3(2), 10C3(2) 27 27
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 11D(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2), 10A3(0) SHCN 10A3(1), 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A1(2), 12A2(2), 12D(2), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0) 27 27
HĐ TNHN2 12A1(1), 12A2(1), 12D(1), 10C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LA2(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) HĐ TNHN3 10LYPD(1), 10LY(1), 10LYPD(1), 10LY(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu GDĐP 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 21 21
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C3(2) HĐ TNHN2 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(2), 12AS(0), 12AS(0), 12C1(2) 4 4
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 12C3(2), 10D(2), 12LH1(2), 11TOANPD(0), 11HOA(2), 12LH1(4), 11HOA(4), 12A1(4), 12A4(4), 12C3(4), 10D(3) 37 37
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11TOANPD(0), 11TOANPD(0), 12A1(0), 12A4(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(2), 10A1(2), 12LH2(2), 12LA1(2), 12LH2(4), 12LA1(4), 10TOANPD(3), 12A2(4), 10A1(3) 32 32
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1), 12A2(0), 10A1(0) HĐ TNHN3 10A1(2), 10A1(0) SHCN 10A1(1), 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(2), 12LH3(4), 10TOAN(4), 12A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 36 36
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A3(0), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1), 12A3(0) SHCN 12A3(1), 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12SD1(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0), 12SD1(4), 10LYPD(0), 12D(4), 12C2(4), 11A1(4), 11D(4) 37 37
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 10TOAN(1), 10TOAN(0), 11A1(1) Hóa (BD) 11HOA(0), 11HOA(4) HĐ TNHN3 11D(2), 11D(0) SHCN 11D(1), 12LH4(0), 12LH4(0), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2), 11A3(4), 10A5(3) 19 19
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1), 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2), 10A5(0) SHCN 10A5(1), 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH4(2), 12LH4(4), 12A5(4), 10A2(2), 10A3(2) 27 27
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 12A5(0), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C3(2), 11A1(1) 18 18
HĐ TNHN2 11TOANPD(1), 10TOAN(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(1) HĐ TNHN3 11C3(2) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(2), 12AS(2), 12AS(4), 12C1(4) 15 15
HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN3 10TOAN(0), 10TOAN(1), 11C3(0) SHCN 11C3(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10LY(0), 11TOANPD(4), 10LY(0), 11A2(4), 10A4(3) 27 27
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10LY(0), 10LY(0), 11A2(1), 10A4(0) Hóa (BD) 10HOA(4) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2), 11A2(0) SHCN 11A2(1), 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A1(2), 12D(2), 12C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A5(2), 10D(2) 38 38
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10TOAN(2), 10TOAN(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 36 36
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(2), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2) 54 54
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 12LH4(3), 12LH4(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4) 43 43
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH2(3), 10LYPD(4), 12LH2(4), 10LYPD(4), 12A3(3), 10A2(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4) 57 57
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10C1(1), 10C2(1) Ngữ văn (BD) 10VAN(0), 10VAN(4)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 12LA2(3), 12SD2(3), 12LA2(4), 12SD2(4), 10TOAN(4), 12A4(3), 12C2(3), 11A3(4), 11C2(4) 47 47
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 12C2(0), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12SD1(3), 12D-PL(3), 10TOANPD(3), 12SD1(4), 12D-PL(4), 10TOANPD(0), 10LY(4), 12C3(3), 12C1(3), 10A1(4), 10A3(4) 49 49
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 12C3(0), 12C1(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH1(3), 12LH3(3), 11LYPD(3), 12LH1(4), 12LH3(4), 11LYPD(4), 12A1(3), 12A5(3), 11A2(4), 11D(4), 11C1(4) 63 63
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11LYPD(1), 11LYPD(0), 11D(1), 11C1(1) Ngữ văn (BD) 11VAN(4)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LA1(3), 12AS(3), 11TOANPD(0), 10TOAN(0), 10LY(3), 11VAN(3), 12LA1(4), 12AS(4), 11TOANPD(4), 11VAN(4), 12D(3), 10A5(4), 10D(4), 10C3(4) 60 60
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 12D(0), 10D(1), 10C3(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 12LH3(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2) 33 33
Sinh học (BD) 11SINH(0), 11SINH(4) HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2), 10A2(0) SHCN 10A2(1), 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11TOANPD(2), 11SINH(2), 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11TOANPD(2), 11SINH(4), 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2) 43 43
HĐ TNHN3 11A5(2), 11A5(0) SHCN 11A5(1), 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0), 10TOAN(0), 10SINH(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2) 25 25
Sinh học (BD) 10SINH(0), 10SINH(4) HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2), 10A4(0) SHCN 10A4(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH1(2), 12LH4(0), 12LA1(2), 12LA2(2), 10TOANPD(0), 12LH1(0), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 10TOANPD(2), 12A2(2), 12D(2) 23 23
HĐ TNHN3 12A2(1), 12A2(0) SHCN 12A2(1), 11LYPD(0), 11LYPD(0), 12A2(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C2(2), 11A4(2), 11D(2) 22 22
HĐ TNHN3 11A4(2), 11A4(0) SHCN 11A4(1), 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 23 23
HĐ TNHN1 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 12C2(2) HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C1(1), 12C2(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1)
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11LYPD(2), 11LYPD(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 16 16
HĐ TNHN2 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11LYPD(1), 11LYPD(1)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(0), 10LYPD(2), 11TOANPD(0), 10LYPD(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) 32 32
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 22 22
HĐ TNHN1 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2) HĐ TNHN2 11LYPD(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11LYPD(0), 10TOAN(0), 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11LYPD(0), 10TOAN(0), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 30 30
HĐ TNHN1 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) HĐ TNHN3 11TOANPD(1), 11TOANPD(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 11LYPD(2), 10TOAN(2), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11LYPD(3), 10TOAN(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C1(3) 66 66
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 11C1(1) Lịch sử (BD) 11SU(0), 11SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 11GDKTPL(0), 11GDKTPL(4) 35 35
GD KTPL 12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(2), 12D-PL(3), 11LYPD(2), 12C1(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10LY(0), 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(2), 12LH1(3), 12LA1(3), 10TOANPD(1), 10LYPD(2), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D(3), 11C2(3), 11C3(3), 10A1(1), 10D(1), 10C1(1), 10C3(1) 65 65
Lịch sử (CĐ) 10C1(1), 10C1(1) Lịch sử (BD) 10SU(0), 10SU(4)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 12SD1(2), 11TOANPD(0), 10LY(2), 11SU(2), 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11TOANPD(3), 10LY(2), 11SU(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 12C1(3), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) 73 73
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11LYPD(1), 11LYPD(0), 12C1(0)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL (BD) 10GDKTPL(0), 10GDKTPL(4) 37 37
GD KTPL 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0), 10LYPD(2), 12C3(0), 12C2(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) GDĐP 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11DIA(2), 12SD1(3), 10LYPD(3), 11DIA(0), 12C3(3), 11A4(3), 10C1(2), 10C2(3) 37 37
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 12C3(0), 10C1(1), 10C2(0) Địa lí (BD) 10DIA(0), 10DIA(4) HĐ TNHN2 11C3(1) SHCN 12SD1(0), 12SD1(0), 10C2(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12LH4(3), 12A4(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(2) 43 43
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10LYPD(1), 10LYPD(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) Địa lí (BD) 11DIA(4) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2), 11C1(0) SHCN 11C1(1), 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(2), 12A3(2), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 12D-PL(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0), 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 11LYPD(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C3(3) 83 83
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11LYPD(1), 12D-PL(1), 11LYPD(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1) GDĐP 11LYPD(1), 11LYPD(0) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1), 12C1(0) SHCN 12C1(1), 10LYPD(0), 10LYPD(0), 12C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12AS(4), 12SD1(3), 11ANHPD(0), 10LYPD(4), 11ANH(3), 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11ANHPD(4), 11ANH(4), 12A4(4), 12C3(4), 11D(4) 58 58
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10TOANPD(3), 10TOANPD(4), 10A1(4) 14 14
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11TOANPD(2), 10LY(3), 11LYPD(4), 10LY(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11C2(4), 10A4(4) 52 52
Tiếng Anh (BD) 11ANH(0), 11ANH(4)
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 10LYPD(4), 12A3(4), 12C2(4), 10A2(4), 10C1(4) 50 50
Tiếng Anh (BD) 10ANH(0), 10ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3), 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2), 10C1(0) SHCN 10C1(1), 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 10ANHPD(0), 10TOAN(2), 11TOANPD(4), 10ANHPD(4), 10TOAN(0), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A3(4) 45 45
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA2(3), 12LH1(4), 12LA2(4), 12A1(4), 12A5(4), 10D(4), 10C3(4) 45 45
HĐ TNHN3 10D(2), 10D(0) SHCN 10D(1), 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12LA1(3), 12SD2(3), 11LYPD(4), 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 12A2(4), 12D(4), 12C1(4), 10A5(4), 10C2(4) 70 70
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11D(0), 10D(0), 10C1(0), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(0), 11TOANPD(2), 10LYPD(2), 11A1(2), 11D(2), 10D(2), 10C1(2) 18 18
T Anh IELTS 11TOANPD(0), 11TOANPD(2)
WILLIAM T Anh GT 10A1(0), 10TOANPD(2), 10A1(2) 4 4
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10TOANPD(0), 12LA1(2), 10TOANPD(2), 12C2(2), 11C3(2) 10 10
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11TOANPD(0), 12LA2(2), 11TOANPD(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 10TOAN(0), 10LY(0), 12AS(2), 10TOAN(2), 10LY(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10LYPD(0), 12LH1(2), 10LYPD(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 12 12
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 12LH2(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 12SD1(2), 12A3(2), 11A5(2) 8 8
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 12SD2(2), 10D(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 12LH3(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 12LH4(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 10 10
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11LYPD(0), 11LYPD(2), 12D(2), 11C1(2) 6 6
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11LYPD(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 49 49
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(0), 12SD2(0), 11TOANPD(0), 12SD1(1), 12SD2(1), 11TOANPD(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 6 6
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12A2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 33
12A3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 33
12A4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 33
12A5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 31
12D Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12C1 Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 35
12C2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12C3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 37
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
11C1 Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 32
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
12LH1 Toán(4), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 24
12LH2 Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 29
12LH3 Toán(4), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 26
12LH4 Toán(4), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 26
12LA1 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), SHCN(1) 26
12LA2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 21
12AS Toán(4), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), SHCN(1) 26
12SD1 Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 22
12SD2 Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 20
12D-PL Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(3), Địa lí(2), GD KTPL(2), GDĐP(1) 14
11TOANPD Toán(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), T Anh GT(2), HĐ TNHN3(1) 13
11LYPD Toán(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 26
11ANHPD 0
10TOANPD Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(4), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10LYPD Toán(3), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 21
10ANHPD 0
10TOAN Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học (CĐ)(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 10
10LY Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 13
11TOAN Toán(3) 3
11LY Vật lí(2) 2
11HOA Hóa học(2) 2
11SINH Sinh học(2) 2
11VAN Ngữ văn(3) 3
11SU Lịch sử(2) 2
11DIA Địa lí(2) 2
11GDKTPL 0
11ANH Tiếng Anh(3) 3
11OTE1 0
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
10HOA 0
10SINH 0
10VAN 0
10SU 0
10DIA 0
10GDKTPL 0
10ANH 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12LH1 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 29
12LH2 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12LH3 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LH4 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LA1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 34
12LA2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 28
12AS Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12SD1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 32
12SD2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 29
12D-PL Toán(5), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1), HĐ TNHN2(1) 18
11TOANPD Toán(4), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 32
11LYPD Toán(4), Vật lí(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GD KTPL(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 30
11ANHPD Tiếng Anh(4) 4
10TOANPD Toán(4), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 21
10LYPD Toán(4), Vật lí(3), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 32
10ANHPD Tiếng Anh(4) 4
10TOAN Toán(4), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
10LY Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (BD)(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10HOA Hóa (BD)(4) 4
10SINH Sinh học (BD)(4) 4
10VAN Ngữ văn (BD)(4) 4
10SU Lịch sử (BD)(4) 4
10DIA Địa lí (BD)(4) 4
10GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
10ANH Tiếng Anh (BD)(4) 4
11TOAN Toán (BD)(4) 4
11LY Vật lí (BD)(3) 3
11HOA Hóa học(4), Hóa (BD)(4) 8
11SINH Sinh học(4), Sinh học (BD)(4) 8
11VAN Ngữ văn(4), Ngữ văn (BD)(4) 8
11SU Lịch sử(3), Lịch sử (BD)(4) 7
11DIA Địa lí (BD)(4) 4
11GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
11ANH Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4) 8
11OTE1 T Anh OTE(4), T Anh OTE(3) 7
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
12A1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12A2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 35
12A3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
12A4 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
12A5 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
12D Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12C3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C1 Toán(5), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 39
11A2 Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
11A5 Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 39
11C1 Toán(3), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11C3 Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 31
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A4 Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 26
10A5 Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 27
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 32
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10C2 Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Địa lí(3), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 25
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

DANH SÁCH PHÒNG

STT Mã phòng Tên phòng Kiểu phòng Ghi chú

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

DANH SÁCH MÔN HỌC

STT Mã môn Tên môn Kiểu môn Ghi chú
1 Toán Toán Tự nhiên  
2 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Tự nhiên  
3 Toán (BD) Toán (BD) Tự nhiên  
4 Vật lí Vật lí Tự nhiên  
5 Vật lí (CĐ) Vật lí (CĐ) Tự nhiên  
6 Vật lí (BD) Vật lí (BD) Tự nhiên  
7 T Anh GT T Anh GT Tự nhiên  
8 T Anh IELTS T Anh IELTS Tự nhiên  
9 Hóa Học Hóa học Tự nhiên  
10 Hóa học (CĐ) Hóa học (CĐ) Tự nhiên  
11 Hóa (BD) Hóa (BD) Tự nhiên  
12 Sinh học Sinh học Tự nhiên  
13 Sinh học (BD) Sinh học (BD) Tự nhiên  
14 KTNN KTNN Tự nhiên  
15 Tin học Tin học Tự nhiên  
16 KTCN KTCN Tự nhiên  
17 Ngữ văn Ngữ văn Xã hội  
18 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Tự nhiên  
19 Ngữ văn (BD) Ngữ văn (BD) Tự nhiên  
20 Lịch sử Lịch sử Xã hội  
21 Su cđ Lịch sử (CĐ) Tự nhiên  
22 Lịch sử (BD) Lịch sử (BD) Tự nhiên  
23 Địa lí Địa lí Xã hội  
24 Địa lí (CĐ) Địa lí (CĐ) Tự nhiên  
25 Địa lí (BD) Địa lí (BD) Tự nhiên  
26 GD KTPL (BD) GD KTPL (BD) Tự nhiên  
27 GD KTPL GD KTPL Tự nhiên  
28 GDĐP GDĐP Tự nhiên  
29 GDĐP2 GDĐP(Đ) Tự nhiên  
30 Tiếng Anh Tiếng Anh Xã hội  
31 Tiếng Anh (BD) Tiếng Anh (BD) Tự nhiên  
32 T Anh (GT) T Anh GT Tự nhiên  
33 T Anh (IELTS) T Anh IELTS Tự nhiên  
34 T Anh IELTS2 T Anh IELTS Tự nhiên  
35 T Anh OTE 1 T Anh OTE Tự nhiên  
36 T Anh OTE 2 T Anh OTE Tự nhiên  
37 Thể Dục Thể dục Tự nhiên  
38 GDQP GDQP Tự nhiên  
39 TNHN 1 HĐ TNHN1 Tự nhiên  
40 HĐ TNHN 2 HĐ TNHN2 Tự nhiên  
41 HĐ TNHN 3 HĐ TNHN3 Tự nhiên  
42 SHCN SHCN Xã hội  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Minh Huỳnh Văn Minh Nam  
2 Cường Lê Công Cường Nam  
3 Quý Lê Hồ Quý Nam  
4 Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ  
5 Văn Linh Phan Văn Linh Nam  
6 Lưu Nguyễn Thị Yến Lưu Nữ  
7 Nhu Võ Thị Tuyết Nhu Nữ  
8 Hồng Phương Nguyên Thị Hồng Phương Nữ  
9 Tiên Hồ Thị Thủy Tiên Nữ  
10 Trung Phạm Quốc Quân Trung Nam  
11 Thành Trương Vĩnh Thành Nam  
12 Hồng Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ  
13 Vy Vương Thị Hà Vy Nữ  
14 Uyên Trần Thị Bích Uyên Nữ  
15 Hiếu4 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
16 Hiếu Nguyễn Thị Quý Hiếu Nữ  
17 Hiếu2 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
18 Hiếu3 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
19 Mến (Lí) Trần Thị Mến Nữ  
20 Bích Lê Thị Hồng Bích Nữ  
21 Quyên Đinh Thị Quê Quyên Nữ  
22 Huyền Hoàng Thị Huyền Nữ  
23 Thiên Nga Nguyễn Thị Thiên Nga Nữ  
24 Nam Nguyễn Đắc Nam Nam  
25 Nguyệt Huỳnh Thị Hải Nguyệt Nữ  
26 Yến Lê Hà Hoàng Yến Nữ  
27 Phương 4 Phan Thị Hồng Phương Nam  
28 Phương Phan Thị Hồng Phương Nữ  
29 Phương 2 Phan Thị Hồng Phương Nam  
30 Phương 3 Phan Thị Hồng Phương Nam  
31 Thêu Bùi Thị Hồng Thêu Nữ  
32 Thêu2 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
33 Thêu3 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
34 Thêu4 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
35 Thêu5 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
36 Thêu6 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
37 Thọ Phạm Xuân Thọ Nam  
38 Hằng Lê Thị Hằng Nữ  
39 Dinh Cao Xuân Dinh Nam  
40 Lan Nguyễn Thị Lan Nữ  
41 Mến Hồ Thị Thu Mến Nam  
42 Nghĩa Nguyễn Đình Nghĩa Nam  
43 Bích Vân Hồ Thị Bích Vân Nữ  
44 Vân2 Hồ Thị Bích Vân Nam  
45 Vân3 Hồ Thị Bích Vân Nam  
46 Vân4 Hồ Thị Bích Vân Nam  
47 Vi Lê Thị Tường Vi Nữ  
48 Luyến Quách Thị Luyến Nữ  
49 Đình Linh Trần Đình Linh Nam  
50 Nga (Tin) Nguyễn Thị Nga Nữ  
51 Dung Võ Thị Ngọc Dung Nữ  
52 Phan Nga Phan Thị Nga Nữ  
53 Thu Hằng Lê Thị Thu Hằng Nữ  
54 Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền Nam  
55 Hương Trần Thị Mỹ Hương Nữ  
56 Lài Nguyễn Thị Mỹ Lài Nữ  
57 Thanh Nguyên Cao Thị Thanh Nguyên Nữ  
58 Đinh Loan Đinh Thị Thanh Loan Nữ  
59 Vũ Thị Thanh Hà Nữ  
60 Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ  
61 Xuân Lê Thanh Xuân Nữ  
62 Trí Đặng Minh Trí Nữ  
63 Trí2 Đặng Minh Trí Nam  
64 Trí3 Đặng Minh Trí Nam  
65 Trí4 Đặng Minh Trí Nam  
66 Trí5 Đặng Minh Trí Nam  
67 Trường Phan Văn Trường Nam  
68 Loan Trịnh Thị Loan Nữ  
69 Loan2 Trịnh Thị Loan Nam  
70 Loan3 Trịnh Thị Loan Nam  
71 Loan4 Trịnh Thị Loan Nam  
72 Loan5 Trịnh Thị Loan Nam  
73 Phúc Võ Thị Phúc Nữ  
74 Nên Phan Thị Nên Nữ  
75 Liên Huỳnh Thị Kim Liên Nữ  
76 Trang Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ  
77 Hoàng Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng Nữ  
78 Phạm Nga Phạm Thị Nga Nữ  
79 Quy Nguyễn Thị Bích Quy Nữ  
80 Thanh Đào Thị Phương Thanh Nữ  
81 Trúc Bùi Thị Nhã Trúc Nữ  
82 Hiệp Đặng Thị Hồng Hiệp Nữ  
83 Nguyên Trương Thị Nguyên Nữ  
84 Mai Loan Hoàng Thị Mai Loan Nữ  
85 Nhất Đinh Thống Nhất Nam  
86 Thơ Mai Thị Hoài Thơ Nữ  
87 Trinh Trần Thị Thục Trinh Nữ  
88 LUKE LUKE Nam  
89 WILLIAM WILLIAM Nam  
90 Hùng Nguyễn Ngọc Hùng Nam  
91 Hùng(1) Nguyễn Ngọc Hùng(1) Nam  
92 Hùng(2) Nguyễn Ngọc Hùng(2) Nam  
93 Hùng(3) Nguyễn Ngọc Hùng(3) Nam  
94 Hùng(4) Nguyễn Ngọc Hùng(4) Nam  
95 Oanh Trương Thị Oanh Nữ  
96 Oanh(1) Trương Thị Oanh(1) Nam  
97 Oanh(2) Trương Thị Oanh(2) Nam  
98 Oanh(3) Trương Thị Oanh(3) Nam  
99 Hằng(TD) Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ  
100 Hằng(1) Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Nam  
101 Hằng(2) Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Nữ  
102 Hồng Phan Văn Hồng Nam  
103 Hồng(1) Phan Văn Hồng(1) Nam  
104 Hồng(2) Phan Văn Hồng(2) Nam  
105 Hồng(3) Phan Văn Hồng(3) Nam  
106 Hồng(4) Phan Văn Hồng(4) Nam  
107 TNHN1 BAN TNHN Nam  
108 TNHN2 BAN TNHN Nam  
109 TNHN3 BAN TNHN Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO Ngữ văn - Hương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Nhu                                                    
2                   Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Vi Hóa học (CĐ) - Mến Sinh học - Xuân Sinh học - Đinh Loan Tin học - Đình Linh Địa lí (CĐ) - Quy Lịch sử - Liên TNHN 1 - Bích Vân Tin học - Nga (Tin) TNHN 1 - Thêu Tiếng Anh - Nhất GDQP - Hồng Tiếng Anh - Trinh Sinh học - Vật lí - Huyền TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Hương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Nhu                                                    
3                   Tin học - Nga (Tin) Tin học - Đình Linh GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Loan Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Mai Loan TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Mến (Lí) Sinh học - Vật lí - Huyền GDQP - Hồng Toán - Trung Hóa Học - Thọ Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên                                                    
4                   Tin học - Nga (Tin) Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Bích Vân Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Ngữ văn (CĐ) - Hương KTCN - Trường Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán (CĐ) - Cường Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Mến (Lí) Vật lí (CĐ) - Huyền GDQP - Hồng KTCN - Loan Toán - Trung Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên                                                    
5                                                                                                                              
1 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2)         GDQP - Hồng(3)   T Anh (GT) - LUKE                     GDĐP - Huyền HĐ TNHN 2 - Tiên                                                                                  
2 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2)       Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1) T Anh (GT) - LUKE         GDQP - Hồng           HĐ TNHN 2 - Tiên GDĐP - Nam     GDĐP - Huyền                                                                            
3 GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2)       Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1) HĐ TNHN 2 - Bích Vân         T Anh (GT) - LUKE           Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Oanh                                                                            
4             GDQP - Hồng(4)   GDQP - Hồng(1)           T Anh (GT) - LUKE           Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Oanh                                                                            
5                                                                                                                              
T.3 1 Sinh học - Xuân Sinh học - Hiền GDĐP - Thêu Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Lan GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Mai Loan HĐ TNHN 2 - Tiên Vật lí (CĐ) - Nguyệt Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Dinh Vật lí - Yến Ngữ văn - Hương Vật lí - Mến (Lí) Lịch sử - Liên Toán - Hồng Hải Hóa học (CĐ) - Nghĩa Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nguyên Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga GDQP - Hồng                                                                        
2 TNHN 1 - Phương 4 Hóa Học - Hằng Sinh học - Xuân GDĐP - Thêu Tiếng Anh - Thơ Tin học - Luyến GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Mai Loan TNHN 1 - Tiên Hóa Học - Lan Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Toán - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Vật lí - Yến Ngữ văn - Hương Vật lí - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Uyên Toán - Hồng Hải Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nguyên Hóa Học - Mến Lịch sử - Liên GD KTPL - Hoàng Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn (CĐ) - Lài                                                                        
3 Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh TNHN 1 - Trí Tin học - Nga (Tin) HĐ TNHN 2 - Phương 4 Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Tin học - Luyến GDĐP - Trường Toán - Uyên Toán (CĐ) - Văn Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Hiệp Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam GDQP - Hồng Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Toán - Thành KTCN - Loan                                                                        
4 Tin học - Luyến Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Dinh HĐ TNHN 2 - Trí Sinh học - Đinh Loan TNHN 1 - Phương 4 Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Liên Toán - Uyên Toán - Văn Linh GDĐP - Trường Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Hiệp GDQP - Hồng Toán - Quý Vật lí - Nam Toán - Hiếu4 Toán - Trung Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan                                                                        
5                                                                                                                              
1                     GDQP - Hồng(2)                 HĐ TNHN 2 - Thêu       HĐ TNHN 2 - Tiên   GDĐP - Huyền                                                                          
2                     HĐ TNHN 2 - Bích Vân               Thể Dục - Oanh(1) GDĐP - Huyền       Thể Dục - Oanh(3)   HĐ TNHN 2 - Tiên                                                                          
3                     Thể Dục - Hằng(TD)               Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Hùng(2)       Thể Dục - Oanh(3)   Thể Dục - Hùng(1)                                                                          
4                     Thể Dục - Hằng(TD)               T Anh (GT) - WILLIAM Thể Dục - Hùng(2)           Thể Dục - Hùng(1)                                                                          
5                                                                                                                              
T.4 1 Sinh học - Xuân Hóa học (CĐ) - Hằng Toán - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Vật lí - Bích GDĐP - Hoàng Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt TNHN 1 - Bích Vân Hóa Học - Mến Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Hóa Học - Lan Su cđ - Phúc Địa lí (CĐ) - Quy Địa lí - Thanh TNHN 1 - Thêu Tin học - Nga (Tin) Vật lí (CĐ) - Yến Sinh học - Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                        
2 Tin học - Luyến Sinh học - Hiền Toán - Hồng Phương Toán - Vy HĐ TNHN 2 - Trí Vật lí - Bích Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Toán (CĐ) - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt Lịch sử - Phúc Hóa Học - Mến Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Hóa Học - Lan Địa lí - Quy GDĐP - Trường Địa lí - Thanh Sinh học - Thanh Nguyên Tin học - Nga (Tin) Toán - Quý Sinh học - Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Thơ                                                                        
3 HĐ TNHN 2 - Phương 4 Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân Ngữ văn - Thu Hằng TNHN 1 - Trí Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền Tin học - Luyến Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Toán - Minh Vật lí - Quyên Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nguyên Toán - Thành Địa lí - Quy KTCN - Trường GD KTPL - Nên Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Quý TNHN 1 - Tiên Toán - Hiếu4 Tiếng Anh - Thơ KTCN - Loan Lịch sử - Trang Vật lí - Yến                                                                        
4 Hóa Học - Thọ HĐ TNHN 2 - Phương 4 Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Trinh TNHN 1 - Trí Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Toán - Minh Vật lí - Quyên Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nguyên Toán - Thành GDĐP - Trường TNHN 1 - Loan GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Trung                                                                        
5 Hóa Học - Thọ TNHN 1 - Phương 4 Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Hương Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Trí Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc                   Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Tiên Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung                                                                        
1                                                                           Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên     Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan
2                                                                           Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên     Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan
3                                                                                                                              
4                                                                                                                              
5                                                                                                                              
T.5 1 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Mai Loan Toán (CĐ) - Vy Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Bích TNHN 1 - Loan Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Địa lí - Quy Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Toán (CĐ) - Hồng Hải Lịch sử - Trang Hóa Học - Vi Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Lịch sử - Liên TNHN 1 - Thêu Vật lí - Huyền Vật lí - Yến                                                                        
2 Toán - Hồng Phương GDĐP - Thêu Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Lan Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng Toán - Minh Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Bích Ngữ văn - Dung Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Địa lí - Quy Vật lí - Nam Hóa Học - Hằng Vật lí - Mến (Lí) Lịch sử - Trang Hóa Học - Vi Ngữ văn - Lài Toán - Trung Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Lịch sử - Liên                                                                        
3 Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trúc Sinh học - Đinh Loan Toán - Minh Su cđ - Trang HĐ TNHN 2 - Trí Địa lí - Phạm Nga Sinh học - Thanh Nguyên GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Nguyên Toán - Thành TNHN 1 - Loan Toán - Lưu Toán - Uyên Lịch sử - Liên Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Nghĩa Vật lí (CĐ) - Nam Ngữ văn - Lài GDQP - Hồng Toán - Hồng Hải GD KTPL - Hoàng TNHN 1 - Thêu                                                                        
4 Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Trúc Vật lí (CĐ) - Quyên Toán - Minh Lịch sử - Trang TNHN 1 - Trí Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Nhất Toán (CĐ) - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Loan Toán (CĐ) - Thành Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên KTCN - Trường GDQP - Hồng Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Nghĩa Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                        
5                   Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Đình Linh Toán - Uyên Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên KTCN - Trường Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                        
1                         GDQP - Hồng(1)     HĐ TNHN 2 - Loan GDQP - Hồng(4)           GDĐP - Huyền T Anh (GT) - LUKE     HĐ TNHN 2 - Thêu Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
2                         Thể Dục - Oanh(1)     GDQP - Hồng HĐ TNHN 2 - Loan   GDĐP - Huyền       HĐ TNHN 2 - Tiên T Anh (GT) - LUKE HĐ TNHN 2 - Thêu   GDĐP - Nam Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền                                                    
3                         Thể Dục - Oanh(1)     Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hằng(TD)   HĐ TNHN 2 - Thêu       Thể Dục - Hùng(2) GDĐP - Huyền T Anh (GT) - LUKE   Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Quyên Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Phúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh                                                    
4                         HĐ TNHN 2 - Loan     Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hằng(TD)   T Anh (GT) - WILLIAM       Thể Dục - Hùng(2)   T Anh (GT) - LUKE   Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Quyên Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Phúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh                                                    
5                                                                                                                              
T.6 1 GDĐP - Quyên Tiếng Anh - Trinh TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài KTNN - Trí Tin học - Luyến Lịch sử - Phúc Hóa học (CĐ) - Lan Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Dinh Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Hằng Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - Vật lí - Huyền Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                        
2 Vật lí (CĐ) - Quyên Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Tiên Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn (CĐ) - Lài Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí Tin học - Luyến Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 GDĐP - Trường Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn (CĐ) - Hương Toán - Lưu Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - Vật lí - Huyền Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                        
3 Toán - Hồng Phương Toán - Minh Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Lịch sử - Trang Tin học - Luyến Địa lí - Thanh KTNN - Trí Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Lịch sử - Liên GDĐP - Trường Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí - Nam Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Yến Toán - Hiếu4 Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Địa lí - Quy                                                                        
4 Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Vật lí (CĐ) - Bích Địa lí - Thanh Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Sinh học - Đinh Loan Lịch sử - Liên Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nguyên GDĐP - Trường Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Yến Toán (CĐ) - Hiếu4 Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga Toán - Thành Địa lí - Quy                                                                        
5 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Nghĩa SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Nhu SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Thành SHCN - Thêu                                                                        
1       GDQP - Hồng(3) Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4)           GDQP - Hồng   HĐ TNHN 2 - Loan       HĐ TNHN 2 - Bích Vân                                                                                          
2       Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2)       GDQP - Hồng(2)   HĐ TNHN 2 - Bích Vân   GDQP - Hồng(3) HĐ TNHN 2 - Loan     GDQP - Hồng(1)                                                                                          
3       Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2)       Thể Dục - Hùng(1)   Thể Dục - Oanh   Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hùng                                                                                          
4                   Thể Dục - Hùng(1)   Thể Dục - Oanh   Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hùng                                                                                          
5                                                                                                                              
T.7 1 Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh Tin học - Luyến GDĐP - Hoàng KTNN - Trí Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Toán (CĐ) - Hiếu4 Toán (CĐ) - Uyên Tin học - Đình Linh GD KTPL - Nên Toán (CĐ) - Lưu Ngữ văn (CĐ) - Dung Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Lài Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Lịch sử - Liên                                                                        
2 Lịch sử - Trang Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Phúc Hóa học (CĐ) - Thọ GDĐP - Nên Tin học - Luyến KTNN - Trí Tiếng Anh - Mai Loan GDĐP - Hoàng Toán (CĐ) - Minh Toán - Uyên Tin học - Đình Linh Vật lí (CĐ) - Nam Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương KTCN - Trường Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Lài Su cđ - Liên KTCN - Loan Địa lí (CĐ) - Quy                                                                        
3 Hóa học (CĐ) - Thọ Vật lí (CĐ) - Nguyệt Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Toán (CĐ) - Vy Toán (CĐ) - Minh Toán - Hồng Vân KTNN - Trí Toán (CĐ) - Nhu Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Nguyên Vật lí (CĐ) - Bích Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí (CĐ) - Yến Vật lí - Nam KTCN - Trường Địa lí (CĐ) - Thanh Lịch sử - Liên Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Sinh học - Hóa học (CĐ) - Vi Toán (CĐ) - Hiếu4 TNHN 1 - Tiên Toán - Hồng Hải Toán - Thành Tiếng Anh - Thơ                                                                        
4 HĐ TNHN 3 - Hồng Phương HĐ TNHN 3 - Hiền HĐ TNHN 3 - Dinh HĐ TNHN 3 - Vy HĐ TNHN 3 - Nghĩa HĐ TNHN 3 - Bích HĐ TNHN 3 - Thanh HĐ TNHN 3 - Hồng Vân HĐ TNHN 3 - Nhu HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Thành HĐ TNHN 3 - Thêu                                                                        
5                                                                                                                              
1                                                                                                                              
2                                                                                                                              
3                                                                                                                              
4                                                                                                                              
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Sinh học Toán GDĐP Ngữ văn
2   HĐ TNHN1 Tin học Toán Vật lí (CĐ) Lịch sử
3   Tiếng Anh HĐ TNHN2 Ngữ văn Toán Hóa học (CĐ)
4   Tin học Hóa học Ngữ văn Toán (CĐ) HĐ TNHN3
5     Hóa học   SHCN  
Chiều 1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí (CĐ) Vật lí HĐ TNHN1 Hóa học (CĐ) Tiếng Anh
2 Ngữ văn Hóa học Vật lí Toán Hóa học Toán (CĐ)
3 Tin học GDĐP Toán Sinh học Ngữ văn Sinh học
4 Tin học Lịch sử Toán Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1 T Anh GT          
2 T Anh GT       GDQP  
3 HĐ TNHN2       Thể dục  
4         Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học HĐ TNHN1 Sinh học Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
2 Hóa học (CĐ) Hóa học Lịch sử Sinh học Tiếng Anh Toán
3 Tin học Toán Vật lí GDĐP Ngữ văn Tiếng Anh
4 Tin học Toán Vật lí Toán (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Ngữ văn SHCN  
Chiều 1   GDQP        
2   HĐ TNHN2        
3   Thể dục        
4   Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Hóa học Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn
2 Hóa học (CĐ) Sinh học Hóa học Vật lí Tiếng Anh Tin học
3 GDĐP Toán (CĐ) Tin học Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ)
4 HĐ TNHN1 Toán Lịch sử Ngữ văn Toán HĐ TNHN3
5       Ngữ văn SHCN  
Chiều 1         GDQP  
2         HĐ TNHN2  
3         Thể dục  
4         Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN1 Lịch sử Toán (CĐ)
2 Sinh học Toán Ngữ văn Ngữ văn Toán Vật lí (CĐ)
3 Tiếng Anh Toán Vật lí Sinh học Hóa học Hóa học (CĐ)
4 Tiếng Anh GDĐP Vật lí Tin học Hóa học HĐ TNHN3
5       Tin học SHCN  
Chiều 1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4       HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Toán Vật lí Hóa học (CĐ) Toán (CĐ)
2 Sinh học Hóa học Toán Vật lí GDĐP Ngữ văn
3 Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh Lịch sử Vật lí (CĐ)
4 Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN1 Sinh học HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  
Chiều 1         HĐ TNHN2  
2         GDQP  
3         Thể dục  
4         Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Hóa học Sinh học Tiếng Anh Tin học
2 Tin học Vật lí Hóa học Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn
3 HĐ TNHN1 Ngữ văn Toán Toán GDĐP Vật lí (CĐ)
4 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn Toán Toán (CĐ) Lịch sử HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1            
2 GDQP       HĐ TNHN2  
3 T Anh GT       Thể dục  
4 T Anh GT       Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Lịch sử (CĐ) Toán Ngữ văn GD KTPL
2 Địa lí (CĐ) Ngữ văn Địa lí Toán Ngữ văn (CĐ) KTCN
3 Toán Tiếng Anh Địa lí HĐ TNHN1 Lịch sử Vật lí
4 KTCN GD KTPL GDĐP Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1       HĐ TNHN2    
2       GDQP    
3       Thể dục    
4       Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Địa lí (CĐ) Địa lí Toán Toán (CĐ)
2 Lịch sử Vật lí GDĐP Địa lí Toán Ngữ văn (CĐ)
3 Tiếng Anh Ngữ văn KTCN Toán Ngữ văn KTCN
4 Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN1 GD KTPL Tiếng Anh HĐ TNHN3
5       GD KTPL SHCN  
Chiều 1       GDQP    
2       HĐ TNHN2    
3       Thể dục    
4       Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Lịch sử Địa lí Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn (CĐ)
2 HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Địa lí Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh
3 Toán Tiếng Anh GD KTPL Toán Vật lí Địa lí (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh GD KTPL KTCN GDĐP HĐ TNHN3
5       KTCN SHCN  
Chiều 1         HĐ TNHN2  
2         GDQP  
3         Thể dục  
4         Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán HĐ TNHN1 Hóa học Hóa học (CĐ) Ngữ văn
2 Tin học Toán Sinh học Hóa học Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
3 Toán Tiếng Anh Sinh học Lịch sử Vật lí Lịch sử
4 Toán (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn GDQP Vật lí HĐ TNHN3
5     Ngữ văn Tin học SHCN  
Chiều 1            
2   Thể dục   GDĐP    
3   Thể dục   HĐ TNHN2    
4   T Anh GT   T Anh GT    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Hóa học (CĐ) Vật lí Tiếng Anh Lịch sử
2   Hóa học Sinh học GDĐP Toán Tin học
3   Hóa học Ngữ văn Ngữ văn Toán Vật lí (CĐ)
4   Tin học HĐ TNHN2 Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN3
5     HĐ TNHN1   SHCN  
Chiều 1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học (CĐ) Tin học Toán (CĐ) Toán Ngữ văn
2 HĐ TNHN1 Lịch sử Tin học Vật lí Toán Toán
3 Tiếng Anh Lịch sử Tiếng Anh Vật lí Sinh học Vật lí (CĐ)
4 Tiếng Anh GDQP Hóa học Ngữ văn Sinh học HĐ TNHN3
5     Hóa học Ngữ văn SHCN  
Chiều 1   HĐ TNHN2        
2   GDĐP        
3   Thể dục        
4   Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Vật lí (CĐ) Lịch sử Tin học Hóa học (CĐ)
2 Tiếng Anh Ngữ văn Toán Lịch sử Tin học Ngữ văn
3 HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Toán Hóa học Vật lí Sinh học
4 Sinh học Toán Tiếng Anh Hóa học Vật lí HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh GDQP SHCN  
Chiều 1 GDĐP          
2 HĐ TNHN2          
3 Thể dục          
4 Thể dục          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Sinh học Hóa học Lịch sử Tiếng Anh
2 GDQP Tiếng Anh Sinh học Hóa học Lịch sử Ngữ văn
3 Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN1 Vật lí (CĐ) Toán Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Vật lí Tin học Toán Toán (CĐ) HĐ TNHN3
5     Tin học Toán SHCN  
Chiều 1 HĐ TNHN2          
2 GDĐP          
3 Thể dục          
4 Thể dục          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Lịch sử Vật lí (CĐ) Sinh học Ngữ văn
2 Tiếng Anh Hóa học Lịch sử Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh
3 Vật lí GDQP Toán Ngữ văn Tiếng Anh Toán (CĐ)
4 Vật lí Toán Toán Tin học Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5     HĐ TNHN1 Tin học SHCN  
Chiều 1       GDĐP    
2       HĐ TNHN2    
3       Thể dục    
4       Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Vật lí Toán (CĐ)
2 Sinh học Lịch sử Ngữ văn Toán Vật lí Ngữ văn (CĐ)
3 Sinh học Toán Tiếng Anh GDQP Tiếng Anh HĐ TNHN1
4 Vật lí (CĐ) Toán Tin học Hóa học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Tin học Hóa học SHCN  
Chiều 1   HĐ TNHN2   T Anh GT    
2   Thể dục   T Anh GT    
3   Thể dục   GDĐP    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO GD KTPL Tiếng Anh HĐ TNHN1 Địa lí KTCN
2 Vật lí GD KTPL Tiếng Anh Tiếng Anh Địa lí Lịch sử (CĐ)
3 Vật lí Ngữ văn KTCN Toán Ngữ văn Toán
4 GDQP Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Lịch sử Địa lí (CĐ) SHCN  
Chiều 1            
2 GDĐP     HĐ TNHN2    
3 Thể dục     T Anh GT    
4 Thể dục     T Anh GT    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn (CĐ) Địa lí Vật lí Ngữ văn Địa lí (CĐ)
2 HĐ TNHN1 Ngữ văn GD KTPL Vật lí Ngữ văn KTCN
3 GDQP Toán Lịch sử GD KTPL Địa lí Toán
4 KTCN Toán (CĐ) Lịch sử Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh Tiếng Anh SHCN  
Chiều 1   GDĐP        
2   HĐ TNHN2        
3   Thể dục        
4   Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO GDQP Tiếng Anh Vật lí GD KTPL Lịch sử
2 Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh Lịch sử GD KTPL Địa lí (CĐ)
3 Toán KTCN Vật lí HĐ TNHN1 Địa lí Tiếng Anh
4 Toán KTCN Toán (CĐ) Ngữ văn Địa lí HĐ TNHN3
5     Toán Ngữ văn SHCN  
Chiều 1       HĐ TNHN2    
2       GDĐP    
3       Thể dục    
4       Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Ngữ văn          
2 Ngữ văn          
3 Hóa học          
4 Sinh học          
5            
Chiều 1       Toán    
2       Toán    
3       Vật lí    
4       Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Toán          
2 Toán          
3 Vật lí          
4 Vật lí          
5            
Chiều 1       Hóa học    
2       Hóa học    
3       Ngữ văn    
4       Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO GDĐP Toán Tiếng Anh HĐ TNHN1 Tin học
2   Sinh học Toán Vật lí HĐ TNHN2 Lịch sử
3   Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh Toán (CĐ)
4   Hóa học Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  
Chiều 1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Hóa học          
2 Hóa học          
3 Toán          
4 Toán          
5            
Chiều 1       Vật lí    
2       Vật lí    
3       Ngữ văn    
4       Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Toán          
2 Toán          
3 Hóa học          
4 Hóa học          
5            
Chiều 1       Ngữ văn    
2       Ngữ văn    
3       Vật lí    
4       Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Vật lí          
2 Vật lí          
3 Tiếng Anh          
4 Tiếng Anh          
5            
Chiều 1       Toán    
2       Toán    
3       Ngữ văn    
4       Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Tiếng Anh          
2 Tiếng Anh          
3 Vật lí          
4 Vật lí          
5            
Chiều 1       Toán    
2       Toán    
3       Ngữ văn    
4       Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Toán          
2 Toán          
3 Ngữ văn          
4 Ngữ văn          
5            
Chiều 1       Tiếng Anh    
2       Tiếng Anh    
3       Lịch sử    
4       Lịch sử    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Ngữ văn          
2 Ngữ văn          
3 Lịch sử          
4 Lịch sử          
5            
Chiều 1       Toán    
2       Toán    
3       Địa lí    
4       Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Ngữ văn          
2 Ngữ văn          
3 Địa lí          
4 Địa lí          
5            
Chiều 1       Lịch sử    
2       Lịch sử    
3       Toán    
4       Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 Toán          
2 Toán          
3 GD KTPL          
4 GD KTPL          
5            
Chiều 1       Ngữ văn    
2       Ngữ văn    
3       Địa lí    
4       Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Lịch sử Sinh học Toán (CĐ) Ngữ văn Tiếng Anh
2   GDĐP Toán Sinh học Ngữ văn Hóa học (CĐ)
3   HĐ TNHN1 Ngữ văn Tiếng Anh Tin học Vật lí (CĐ)
4   HĐ TNHN2 Vật lí Tiếng Anh Tin học HĐ TNHN3
5     Vật lí   SHCN  
Chiều 1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Hóa học Lịch sử
2   Tiếng Anh HĐ TNHN2 Tin học Hóa học GDĐP
3   Tin học HĐ TNHN1 Sinh học Toán Toán (CĐ)
4   Sinh học Ngữ văn Vật lí (CĐ) Toán HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  
Chiều 1         Thể dục  
2         Thể dục  
3         GDQP  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Vật lí Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh
2   Tin học Vật lí Hóa học Ngữ văn (CĐ) Tin học
3   HĐ TNHN2 Tiếng Anh Toán Lịch sử Toán (CĐ)
4   HĐ TNHN1 Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO GD KTPL GDĐP Ngữ văn KTNN Tin học
2   GD KTPL Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn Tiếng Anh KTNN
3   Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử (CĐ) Tin học Toán
4   Tiếng Anh HĐ TNHN1 Lịch sử Địa lí HĐ TNHN3
5     HĐ TNHN2   SHCN  
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4 GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Toán Toán Tin học GDĐP
2   Tiếng Anh Toán (CĐ) Toán KTNN Tiếng Anh
3   GD KTPL Tin học HĐ TNHN2 Địa lí KTNN
4   GD KTPL Ngữ văn HĐ TNHN1 Lịch sử HĐ TNHN3
5     Ngữ văn (CĐ)   SHCN  
Chiều 1 GDQP          
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO HĐ TNHN2 Toán GD KTPL Lịch sử KTNN
2   HĐ TNHN1 Toán GD KTPL Tin học GDĐP
3   Tin học Địa lí (CĐ) Địa lí KTNN Toán (CĐ)
4   Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Toán HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4 GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO Ngữ văn - Hương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Nhu                                                    
2                   Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Vi Hóa học (CĐ) - Mến Sinh học - Xuân Sinh học - Đinh Loan Tin học - Đình Linh Địa lí (CĐ) - Quy Lịch sử - Liên TNHN 1 - Bích Vân Tin học - Nga (Tin) TNHN 1 - Thêu Tiếng Anh - Nhất GDQP - Hồng Tiếng Anh - Trinh Sinh học - Vật lí - Huyền TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Hương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Toán - Vy Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Nhu                                                    
3                   Tin học - Nga (Tin) Tin học - Đình Linh GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Loan Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Mai Loan TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Mến (Lí) Sinh học - Vật lí - Huyền GDQP - Hồng Toán - Trung Hóa Học - Thọ Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên                                                    
4                   Tin học - Nga (Tin) Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Bích Vân Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Ngữ văn (CĐ) - Hương KTCN - Trường Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán (CĐ) - Cường Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Mến (Lí) Vật lí (CĐ) - Huyền GDQP - Hồng KTCN - Loan Toán - Trung Sinh học - Hiền Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Lịch sử - Trang Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên                                                    
5                                                                                                                              
T.3 1 Sinh học - Xuân Sinh học - Hiền GDĐP - Thêu Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Lan GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Mai Loan HĐ TNHN 2 - Tiên Vật lí (CĐ) - Nguyệt Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Dinh Vật lí - Yến Ngữ văn - Hương Vật lí - Mến (Lí) Lịch sử - Liên Toán - Hồng Hải Hóa học (CĐ) - Nghĩa Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nguyên Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga GDQP - Hồng                                                                        
2 TNHN 1 - Phương 4 Hóa Học - Hằng Sinh học - Xuân GDĐP - Thêu Tiếng Anh - Thơ Tin học - Luyến GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Mai Loan TNHN 1 - Tiên Hóa Học - Lan Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Toán - Hiếu4 Hóa Học - Dinh Vật lí - Yến Ngữ văn - Hương Vật lí - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Uyên Toán - Hồng Hải Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nguyên Hóa Học - Mến Lịch sử - Liên GD KTPL - Hoàng Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn (CĐ) - Lài                                                                        
3 Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh TNHN 1 - Trí Tin học - Nga (Tin) HĐ TNHN 2 - Phương 4 Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Tin học - Luyến GDĐP - Trường Toán - Uyên Toán (CĐ) - Văn Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Hiệp Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam GDQP - Hồng Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Toán - Thành KTCN - Loan                                                                        
4 Tin học - Luyến Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Dinh HĐ TNHN 2 - Trí Sinh học - Đinh Loan TNHN 1 - Phương 4 Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Liên Toán - Uyên Toán - Văn Linh GDĐP - Trường Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Hiệp GDQP - Hồng Toán - Quý Vật lí - Nam Toán - Hiếu4 Toán - Trung Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Toán (CĐ) - Thành KTCN - Loan                                                                        
5                                                                                                                              
T.4 1 Sinh học - Xuân Hóa học (CĐ) - Hằng Toán - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Vật lí - Bích GDĐP - Hoàng Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt TNHN 1 - Bích Vân Hóa Học - Mến Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Hóa Học - Lan Su cđ - Phúc Địa lí (CĐ) - Quy Địa lí - Thanh TNHN 1 - Thêu Tin học - Nga (Tin) Vật lí (CĐ) - Yến Sinh học - Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                        
2 Tin học - Luyến Sinh học - Hiền Toán - Hồng Phương Toán - Vy HĐ TNHN 2 - Trí Vật lí - Bích Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Toán (CĐ) - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt Lịch sử - Phúc Hóa Học - Mến Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Hóa Học - Lan Địa lí - Quy GDĐP - Trường Địa lí - Thanh Sinh học - Thanh Nguyên Tin học - Nga (Tin) Toán - Quý Sinh học - Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Thơ                                                                        
3 HĐ TNHN 2 - Phương 4 Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân Ngữ văn - Thu Hằng TNHN 1 - Trí Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền Tin học - Luyến Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Toán - Minh Vật lí - Quyên Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nguyên Toán - Thành Địa lí - Quy KTCN - Trường GD KTPL - Nên Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Quý TNHN 1 - Tiên Toán - Hiếu4 Tiếng Anh - Thơ KTCN - Loan Lịch sử - Trang Vật lí - Yến                                                                        
4 Hóa Học - Thọ HĐ TNHN 2 - Phương 4 Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Trinh TNHN 1 - Trí Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Toán - Minh Vật lí - Quyên Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nguyên Toán - Thành GDĐP - Trường TNHN 1 - Loan GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Trung                                                                        
5 Hóa Học - Thọ TNHN 1 - Phương 4 Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Hương Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Trí Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc                   Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Tiên Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung                                                                        
T.5 1 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Mai Loan Toán (CĐ) - Vy Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng TNHN 1 - Bích Vân Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Bích TNHN 1 - Loan Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Địa lí - Quy Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Toán (CĐ) - Hồng Hải Lịch sử - Trang Hóa Học - Vi Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Lịch sử - Liên TNHN 1 - Thêu Vật lí - Huyền Vật lí - Yến                                                                        
2 Toán - Hồng Phương GDĐP - Thêu Vật lí - Nguyệt Sinh học - Đinh Loan Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Lan Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng Toán - Minh Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Bích Ngữ văn - Dung Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Địa lí - Quy Vật lí - Nam Hóa Học - Hằng Vật lí - Mến (Lí) Lịch sử - Trang Hóa Học - Vi Ngữ văn - Lài Toán - Trung Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Lịch sử - Liên                                                                        
3 Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trúc Sinh học - Đinh Loan Toán - Minh Su cđ - Trang HĐ TNHN 2 - Trí Địa lí - Phạm Nga Sinh học - Thanh Nguyên GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Nguyên Toán - Thành TNHN 1 - Loan Toán - Lưu Toán - Uyên Lịch sử - Liên Vật lí - Mến (Lí) Hóa Học - Nghĩa Vật lí (CĐ) - Nam Ngữ văn - Lài GDQP - Hồng Toán - Hồng Hải GD KTPL - Hoàng TNHN 1 - Thêu                                                                        
4 Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Trúc Vật lí (CĐ) - Quyên Toán - Minh Lịch sử - Trang TNHN 1 - Trí Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Nhất Toán (CĐ) - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Đình Linh TNHN 1 - Loan Toán (CĐ) - Thành Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên KTCN - Trường GDQP - Hồng Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Nghĩa Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                        
5                   Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Đình Linh Toán - Uyên Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên KTCN - Trường Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                        
T.6 1 GDĐP - Quyên Tiếng Anh - Trinh TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài KTNN - Trí Tin học - Luyến Lịch sử - Phúc Hóa học (CĐ) - Lan Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Dinh Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Hằng Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - Vật lí - Huyền Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                        
2 Vật lí (CĐ) - Quyên Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Tiên Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn (CĐ) - Lài Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí Tin học - Luyến Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Toán - Hiếu4 GDĐP - Trường Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn (CĐ) - Hương Toán - Lưu Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Hiệp Toán - Hồng Hải Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Sinh học - Vật lí - Huyền Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                        
3 Toán - Hồng Phương Toán - Minh Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Lịch sử - Trang Tin học - Luyến Địa lí - Thanh KTNN - Trí Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Lịch sử - Liên GDĐP - Trường Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí - Nam Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Yến Toán - Hiếu4 Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Địa lí - Quy                                                                        
4 Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Vật lí (CĐ) - Bích Địa lí - Thanh Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Sinh học - Đinh Loan Lịch sử - Liên Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nguyên GDĐP - Trường Vật lí - Thiên Nga Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Yến Toán (CĐ) - Hiếu4 Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga Toán - Thành Địa lí - Quy                                                                        
5 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Nghĩa SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Nhu SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Thành SHCN - Thêu                                                                        
T.7 1 Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh Tin học - Luyến GDĐP - Hoàng KTNN - Trí Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Toán (CĐ) - Hiếu4 Toán (CĐ) - Uyên Tin học - Đình Linh GD KTPL - Nên Toán (CĐ) - Lưu Ngữ văn (CĐ) - Dung Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Lài Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Lịch sử - Liên                                                                        
2 Lịch sử - Trang Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Phúc Hóa học (CĐ) - Thọ GDĐP - Nên Tin học - Luyến KTNN - Trí Tiếng Anh - Mai Loan GDĐP - Hoàng Toán (CĐ) - Minh Toán - Uyên Tin học - Đình Linh Vật lí (CĐ) - Nam Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương KTCN - Trường Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Lài Su cđ - Liên KTCN - Loan Địa lí (CĐ) - Quy                                                                        
3 Hóa học (CĐ) - Thọ Vật lí (CĐ) - Nguyệt Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Toán (CĐ) - Vy Toán (CĐ) - Minh Toán - Hồng Vân KTNN - Trí Toán (CĐ) - Nhu Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Nguyên Vật lí (CĐ) - Bích Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí (CĐ) - Yến Vật lí - Nam KTCN - Trường Địa lí (CĐ) - Thanh Lịch sử - Liên Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Sinh học - Hóa học (CĐ) - Vi Toán (CĐ) - Hiếu4 TNHN 1 - Tiên Toán - Hồng Hải Toán - Thành Tiếng Anh - Thơ                                                                        
4 HĐ TNHN 3 - Hồng Phương HĐ TNHN 3 - Hiền HĐ TNHN 3 - Dinh HĐ TNHN 3 - Vy HĐ TNHN 3 - Nghĩa HĐ TNHN 3 - Bích HĐ TNHN 3 - Thanh HĐ TNHN 3 - Hồng Vân HĐ TNHN 3 - Nhu HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Thành HĐ TNHN 3 - Thêu                                                                        
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 11OTE1 11OTE2 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C3 12C1 12C2 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3
T.2 1                                                                         Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2)           GDQP - Hồng(3) T Anh (GT) - LUKE                     GDĐP - Huyền HĐ TNHN 2 - Tiên          
2                                                                         Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2)       Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng T Anh (GT) - LUKE         GDQP - Hồng           HĐ TNHN 2 - Tiên GDĐP - Nam     GDĐP - Huyền    
3                                                                         GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2)       Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng HĐ TNHN 2 - Bích Vân         T Anh (GT) - LUKE           Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Oanh    
4                                                                                     GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(4)             T Anh (GT) - LUKE           Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Oanh    
5                                                                                                                              
T.3 1                                                                                             GDQP - Hồng(2)                 HĐ TNHN 2 - Thêu       HĐ TNHN 2 - Tiên   GDĐP - Huyền  
2                                                                                             HĐ TNHN 2 - Bích Vân               Thể Dục - Oanh(1) GDĐP - Huyền       Thể Dục - Oanh(3)   HĐ TNHN 2 - Tiên  
3                                                                                             Thể Dục - Hằng(TD)               Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Hùng(2)       Thể Dục - Oanh(3)   Thể Dục - Hùng(1)  
4                                                                                             Thể Dục - Hằng(TD)               T Anh (GT) - WILLIAM Thể Dục - Hùng(2)           Thể Dục - Hùng(1)  
5                                                                                                                              
T.4 1                     Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên                                                          
2                     Toán - Văn Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trúc Toán - Hiếu4 Vật lí - Yến Tiếng Anh - Nhất Toán (BD) - Hồng Hải Vật lí (BD) - Thiên Nga Hóa (BD) - Vi Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Phan Nga Lịch sử (BD) - Liên Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Mai Loan Toán (BD) - Thành Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Thanh Nguyên Ngữ văn (BD) - Hương Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên                                                          
3                                                                                                                              
4                                                                                                                              
5                                                                                                                              
T.5 1 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền                                                                             GDQP - Hồng(1)     HĐ TNHN 2 - Loan GDQP - Hồng(4)           GDĐP - Huyền T Anh (GT) - LUKE     HĐ TNHN 2 - Thêu
2 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Minh Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền                                                                             Thể Dục - Oanh(1)     GDQP - Hồng HĐ TNHN 2 - Loan   GDĐP - Huyền       HĐ TNHN 2 - Tiên T Anh (GT) - LUKE HĐ TNHN 2 - Thêu   GDĐP - Nam
3 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Phúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh                                                                             Thể Dục - Oanh(1)     Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hằng(TD)   HĐ TNHN 2 - Thêu       Thể Dục - Hùng(2) GDĐP - Huyền T Anh (GT) - LUKE   Thể Dục - Hùng(1)
4 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Hương Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Phúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh                                                                             HĐ TNHN 2 - Loan     Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hằng(TD)   T Anh (GT) - WILLIAM       Thể Dục - Hùng(2)   T Anh (GT) - LUKE   Thể Dục - Hùng(1)
5                                                                                                                              
T.6 1                                                                               GDQP - Hồng(3) Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4)           GDQP - Hồng   HĐ TNHN 2 - Loan       HĐ TNHN 2 - Bích Vân                  
2                                                                               Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2)       GDQP - Hồng(2)   HĐ TNHN 2 - Bích Vân   GDQP - Hồng(3) HĐ TNHN 2 - Loan     GDQP - Hồng(1)                  
3                                                                               Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2)       Thể Dục - Hùng(1)   Thể Dục - Oanh   Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hùng                  
4                                                                                           Thể Dục - Hùng(1)   Thể Dục - Oanh   Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hùng                  
5                                                                                                                              
T.7 1                                                                                                                              
2                                                                                                                              
3                                                                                                                              
4                                                                                                                              
5                                                                                                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí (CĐ) Vật lí HĐ TNHN1 Hóa học (CĐ) Tiếng Anh
2 Ngữ văn Hóa học Vật lí Toán Hóa học Toán (CĐ)
3 Tin học GDĐP Toán Sinh học Ngữ văn Sinh học
4 Tin học Lịch sử Toán Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Ngữ văn    
2       Ngữ văn    
3       Địa lí    
4       Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học HĐ TNHN1 Sinh học Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
2 Hóa học (CĐ) Hóa học Lịch sử Sinh học Tiếng Anh Toán
3 Tin học Toán Vật lí GDĐP Ngữ văn Tiếng Anh
4 Tin học Toán Vật lí Toán (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN3
5       Ngữ văn SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Hóa học Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn
2 Hóa học (CĐ) Sinh học Hóa học Vật lí Tiếng Anh Tin học
3 GDĐP Toán (CĐ) Tin học Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ)
4 HĐ TNHN1 Toán Lịch sử Ngữ văn Toán HĐ TNHN3
5       Ngữ văn SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN1 Lịch sử Toán (CĐ)
2 Sinh học Toán Ngữ văn Ngữ văn Toán Vật lí (CĐ)
3 Tiếng Anh Toán Vật lí Sinh học Hóa học Hóa học (CĐ)
4 Tiếng Anh GDĐP Vật lí Tin học Hóa học HĐ TNHN3
5       Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Toán Vật lí Hóa học (CĐ) Toán (CĐ)
2 Sinh học Hóa học Toán Vật lí GDĐP Ngữ văn
3 Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh Lịch sử Vật lí (CĐ)
4 Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN1 Sinh học HĐ TNHN3
5       Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Hóa học Sinh học Tiếng Anh Tin học
2 Tin học Vật lí Hóa học Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn
3 HĐ TNHN1 Ngữ văn Toán Toán GDĐP Vật lí (CĐ)
4 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn Toán Toán (CĐ) Lịch sử HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Lịch sử (CĐ) Toán Ngữ văn GD KTPL
2 Địa lí (CĐ) Ngữ văn Địa lí Toán Ngữ văn (CĐ) KTCN
3 Toán Tiếng Anh Địa lí HĐ TNHN1 Lịch sử Vật lí
4 KTCN GD KTPL GDĐP Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5       Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Địa lí (CĐ) Địa lí Toán Toán (CĐ)
2 Lịch sử Vật lí GDĐP Địa lí Toán Ngữ văn (CĐ)
3 Tiếng Anh Ngữ văn KTCN Toán Ngữ văn KTCN
4 Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN1 GD KTPL Tiếng Anh HĐ TNHN3
5       GD KTPL SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Lịch sử Địa lí Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn (CĐ)
2 HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Địa lí Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh
3 Toán Tiếng Anh GD KTPL Toán Vật lí Địa lí (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh GD KTPL KTCN GDĐP HĐ TNHN3
5       KTCN SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán HĐ TNHN1 Hóa học Hóa học (CĐ) Ngữ văn
2 Tin học Toán Sinh học Hóa học Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
3 Toán Tiếng Anh Sinh học Lịch sử Vật lí Lịch sử
4 Toán (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn GDQP Vật lí HĐ TNHN3
5     Ngữ văn Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Sinh học Toán GDĐP Ngữ văn
2   HĐ TNHN1 Tin học Toán Vật lí (CĐ) Lịch sử
3   Tiếng Anh HĐ TNHN2 Ngữ văn Toán Hóa học (CĐ)
4   Tin học Hóa học Ngữ văn Toán (CĐ) HĐ TNHN3
5     Hóa học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Toán    
2       Toán    
3       Vật lí    
4       Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học (CĐ) Tin học Toán (CĐ) Toán Ngữ văn
2 HĐ TNHN1 Lịch sử Tin học Vật lí Toán Toán
3 Tiếng Anh Lịch sử Tiếng Anh Vật lí Sinh học Vật lí (CĐ)
4 Tiếng Anh GDQP Hóa học Ngữ văn Sinh học HĐ TNHN3
5     Hóa học Ngữ văn SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Vật lí (CĐ) Lịch sử Tin học Hóa học (CĐ)
2 Tiếng Anh Ngữ văn Toán Lịch sử Tin học Ngữ văn
3 HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Toán Hóa học Vật lí Sinh học
4 Sinh học Toán Tiếng Anh Hóa học Vật lí HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh GDQP SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Sinh học Hóa học Lịch sử Tiếng Anh
2 GDQP Tiếng Anh Sinh học Hóa học Lịch sử Ngữ văn
3 Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN1 Vật lí (CĐ) Toán Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Vật lí Tin học Toán Toán (CĐ) HĐ TNHN3
5     Tin học Toán SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Lịch sử Vật lí (CĐ) Sinh học Ngữ văn
2 Tiếng Anh Hóa học Lịch sử Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh
3 Vật lí GDQP Toán Ngữ văn Tiếng Anh Toán (CĐ)
4 Vật lí Toán Toán Tin học Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5     HĐ TNHN1 Tin học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Vật lí Toán (CĐ)
2 Sinh học Lịch sử Ngữ văn Toán Vật lí Ngữ văn (CĐ)
3 Sinh học Toán Tiếng Anh GDQP Tiếng Anh HĐ TNHN1
4 Vật lí (CĐ) Toán Tin học Hóa học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Tin học Hóa học SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO GD KTPL Tiếng Anh HĐ TNHN1 Địa lí KTCN
2 Vật lí GD KTPL Tiếng Anh Tiếng Anh Địa lí Lịch sử (CĐ)
3 Vật lí Ngữ văn KTCN Toán Ngữ văn Toán
4 GDQP Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Lịch sử Địa lí (CĐ) SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn (CĐ) Địa lí Vật lí Ngữ văn Địa lí (CĐ)
2 HĐ TNHN1 Ngữ văn GD KTPL Vật lí Ngữ văn KTCN
3 GDQP Toán Lịch sử GD KTPL Địa lí Toán
4 KTCN Toán (CĐ) Lịch sử Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh Tiếng Anh SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO GDQP Tiếng Anh Vật lí GD KTPL Lịch sử
2 Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh Lịch sử GD KTPL Địa lí (CĐ)
3 Toán KTCN Vật lí HĐ TNHN1 Địa lí Tiếng Anh
4 Toán KTCN Toán (CĐ) Ngữ văn Địa lí HĐ TNHN3
5     Toán Ngữ văn SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn          
2 Ngữ văn          
3 Hóa học          
4 Sinh học          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3 Vật lí          
4 Vật lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Hóa học (CĐ) Vật lí Tiếng Anh Lịch sử
2   Hóa học Sinh học GDĐP Toán Tin học
3   Hóa học Ngữ văn Ngữ văn Toán Vật lí (CĐ)
4   Tin học HĐ TNHN2 Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN3
5     HĐ TNHN1   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Hóa học    
2       Hóa học    
3       Ngữ văn    
4       Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học          
2 Hóa học          
3 Toán          
4 Toán          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3 Hóa học          
4 Hóa học          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí          
2 Vật lí          
3 Tiếng Anh          
4 Tiếng Anh          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh          
2 Tiếng Anh          
3 Vật lí          
4 Vật lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3 Ngữ văn          
4 Ngữ văn          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn          
2 Ngữ văn          
3 Lịch sử          
4 Lịch sử          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn          
2 Ngữ văn          
3 Địa lí          
4 Địa lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3 GD KTPL          
4 GD KTPL          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Thể dục          
2 Thể dục          
3 GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO GDĐP Toán Tiếng Anh HĐ TNHN1 Tin học
2   Sinh học Toán Vật lí HĐ TNHN2 Lịch sử
3   Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh Toán (CĐ)
4   Hóa học Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Vật lí    
2       Vật lí    
3       Ngữ văn    
4       Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         Thể dục  
2         Thể dục  
3         GDQP  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4 GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4 GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GDQP          
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 T Anh GT          
2 T Anh GT       GDQP  
3 HĐ TNHN2       Thể dục  
4         Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   GDQP        
2   HĐ TNHN2        
3   Thể dục        
4   Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         GDQP  
2         HĐ TNHN2  
3         Thể dục  
4         Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4       HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Lịch sử Sinh học Toán (CĐ) Ngữ văn Tiếng Anh
2   GDĐP Toán Sinh học Ngữ văn Hóa học (CĐ)
3   HĐ TNHN1 Ngữ văn Tiếng Anh Tin học Vật lí (CĐ)
4   HĐ TNHN2 Vật lí Tiếng Anh Tin học HĐ TNHN3
5     Vật lí   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Ngữ văn    
2       Ngữ văn    
3       Vật lí    
4       Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         HĐ TNHN2  
2         GDQP  
3         Thể dục  
4         Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 GDQP       HĐ TNHN2  
3 T Anh GT       Thể dục  
4 T Anh GT       Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       HĐ TNHN2    
2       GDQP    
3       Thể dục    
4       Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDQP    
2       HĐ TNHN2    
3       Thể dục    
4       Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         HĐ TNHN2  
2         GDQP  
3         Thể dục  
4         Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   Thể dục   GDĐP    
3   Thể dục   HĐ TNHN2    
4   T Anh GT   T Anh GT    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   HĐ TNHN2        
2   GDĐP        
3   Thể dục        
4   Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GDĐP          
2 HĐ TNHN2          
3 Thể dục          
4 Thể dục          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 HĐ TNHN2          
2 GDĐP          
3 Thể dục          
4 Thể dục          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDĐP    
2       HĐ TNHN2    
3       Thể dục    
4       Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Hóa học Lịch sử
2   Tiếng Anh HĐ TNHN2 Tin học Hóa học GDĐP
3   Tin học HĐ TNHN1 Sinh học Toán Toán (CĐ)
4   Sinh học Ngữ văn Vật lí (CĐ) Toán HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Toán    
2       Toán    
3       Ngữ văn    
4       Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   HĐ TNHN2   T Anh GT    
2   Thể dục   T Anh GT    
3   Thể dục   GDĐP    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 GDĐP     HĐ TNHN2    
3 Thể dục     T Anh GT    
4 Thể dục     T Anh GT    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   GDĐP        
2   HĐ TNHN2        
3   Thể dục        
4   Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       HĐ TNHN2    
2       GDĐP    
3       Thể dục    
4       Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Vật lí Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh
2   Tin học Vật lí Hóa học Ngữ văn (CĐ) Tin học
3   HĐ TNHN2 Tiếng Anh Toán Lịch sử Toán (CĐ)
4   HĐ TNHN1 Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Toán    
2       Toán    
3       Ngữ văn    
4       Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO GD KTPL GDĐP Ngữ văn KTNN Tin học
2   GD KTPL Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn Tiếng Anh KTNN
3   Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử (CĐ) Tin học Toán
4   Tiếng Anh HĐ TNHN1 Lịch sử Địa lí HĐ TNHN3
5     HĐ TNHN2   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Tiếng Anh    
2       Tiếng Anh    
3       Lịch sử    
4       Lịch sử    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Toán Toán Tin học GDĐP
2   Tiếng Anh Toán (CĐ) Toán KTNN Tiếng Anh
3   GD KTPL Tin học HĐ TNHN2 Địa lí KTNN
4   GD KTPL Ngữ văn HĐ TNHN1 Lịch sử HĐ TNHN3
5     Ngữ văn (CĐ)   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Toán    
2       Toán    
3       Địa lí    
4       Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO HĐ TNHN2 Toán GD KTPL Lịch sử KTNN
2   HĐ TNHN1 Toán GD KTPL Tin học GDĐP
3   Tin học Địa lí (CĐ) Địa lí KTNN Toán (CĐ)
4   Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Toán HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Lịch sử    
2       Lịch sử    
3       Toán    
4       Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh 12LH2 12LH2                     11A1 11A1 12D   11A1 12D 12D     12A2 12A2       11A1 12D    
Lê Công Cường       10A1                                                    
Lê Hồ Quý               10A3 10A3     10A3 10A3                                  
Nguyễn Thị Hồng Hải     10A1     10A1 10A1                 10A2   10C1 10C1   10A2 10A2         10A2 10C1    
Phan Văn Linh     11C1         11A3 11A3             11C1 11C1           11A3 11A3 11A3       11A3  
Nguyễn Thị Yến Lưu                                   11C2     11C2 11C2       11C2        
Võ Thị Tuyết Nhu 12D-PL 12D-PL                 12C3 12C3                       12C3 12C3     12C3 12C3  
Nguyên Thị Hồng Phương     12LH3 12LH3             12A3 12A3       12A1 12A1           12A1 12A1 12A1     12A3 12A1  
Hồ Thị Thủy Tiên   10C2 10A3     12C3 12C3           10A4   10A5           12A3 12A3           10D    
Phạm Quốc Quân Trung     10C3 10C3       10D 10D         10C3 10C3   10D                 10D        
Trương Vĩnh Thành               10C2 10C2       11D 11D       11D 11D         10C2 10C2     10C2 10C2  
Nguyễn Thị Hồng Vân 12AS 12AS                 12C2 12C2       12C2 12C2               12C2     12C1 12C2  
Vương Thị Hà Vy 12LH4 12LH4                 12A5 12A4       12A4             12A5 12A5 12A4     12A5 12A4  
Trần Thị Bích Uyên     11C3 11C3     11C3 11A2 11A2   11A5 11A5           11C3 11A2 11A5           11A5 11A2      
Nguyễn Thị Quý Hiếu             11A4 11A4 10A5       10A5 10A5         10A4 10A4   11A4 10A4 10A4   11A4   10A5    
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến     10A5 10A5   11C2 11C2                 10A5 10A2 10A2             11C2     10A2 11C2  
Lê Thị Hồng Bích 12LA1 12LA1                 12D 12D       11A3 11A3             12D 12D     11A3 12D  
Đinh Thị Quê Quyên                         11A2 11A2   11A5 11A5   12A5   12A1 12A1       11A2   11A5    
Hoàng Thị Huyền   10C1 10C1 10D                       10C2 10C2       10D 10D                
Nguyễn Thị Thiên Nga     12LA2 12LA2                   12A4 12A4               10A1 10A1     10A1 12A4    
Nguyễn Đắc Nam               10A4 10A4       11A4 11A4     11C3 10A4         11C3 11C1     11A4 11C1    
Huỳnh Thị Hải Nguyệt     12LH2 12LH2   11A1         11A1 11A1       12A2 12A3             12A2 11A1     12A2 11A1  
Lê Hà Hoàng Yến           11D 11D       10A3   10C3     10C3             10A3 10A3 10A3     11D 10A3  
Phan Thị Hồng Phương             12A1 12D 12D       12A1 12A2 12A2                              
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu   10A2       12A3 12A4       10A1         10C1 12A2 10C3             10C3       10C3  
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ     12LH1                     12A1 12A1       10D 10D             12A4 12A1    
Lê Thị Hằng             12A2 12A2     12A2         10A1 10A1       10A1       10A1       10A1  
Cao Xuân Dinh 12LH3 12LH3       11A5 11A5 12A3 12A3                       11A5   11A4 11A4 12A3     11A4 12A3  
Nguyễn Thị Lan           12D 11A1       11D 11D         12D       11A1 11A1     11D       11D  
Hồ Thị Thu Mến   11A3       10A5 10A5       11A3 11A3                       10A5 10A5       10A5  
Nguyễn Đình Nghĩa     12LH4 12LH4   10A2               10A2 10A2     10A3 10A3   12A5 12A5     12A5 10A3     12A5  
Hồ Thị Bích Vân   11C3   11A3             11A2         11A1                 11C3       11C3  
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi   11A2       11A2 11A2                 10A4 10A4               11A2     10A4 11A2  
Quách Thị Luyến             12D 12C3 12A1     12A1 12C2 10D 10D       10A5 10A5 12C2 12C3 12C1     12C1 12D      
Trần Đình Linh   11D 11A2 11A2       11A5 11A5       11A3 10A4 10A4       11A4 11A4 10A3 10A3       11D 11A3      
Nguyễn Thị Nga   10A1 11A1 11A1       12A5 12A2   10A2 10A2         12A5   12A3 10A1     12A4 12A4   12A3 12A2      
Võ Thị Ngọc Dung   11A1 11A5 11A5             11A4 11A4 12A2     11C3 11A4 12A2 12A2   11C3 11C3 11A1 11A1   11C3 11A5      
Phan Thị Nga     10A4 10A4   10C2 10C2 10C1 10C1         12A3 12A3     12A3 10A2 10A2 10C2 10C2 10C1 10C1   10A2 10A4      
Lê Thị Thu Hằng 12SD2 12SD2           11C2 11C2       12A4 12C2 12C2       11A3 11A3 12A4 12A4 11C2     11A3 11C2      
Nguyễn Thị Thu Huyền 12SD1 12SD1       10A3 10A3   12C3     12C1 12C1 10A1 10A1 12C1 12C1                 10A1 10A3      
Trần Thị Mỹ Hương 12LH1 12LH1   11D   11C1 11C1 11D 11D         12A5 12A5     12A1 12A1 11A2 11C1 11C1 11A2 11A2   12A1 11D      
Nguyễn Thị Mỹ Lài   10C3 12AS 12AS   10D 10C3       10D 10D         10A5 10A5 10C3 10C3 12D 12D       10A5 10D      
Cao Thị Thanh Nguyên                       10A1 10A1     11A2 11A2 11A1         10A2 10A2 10A2     11A1 10A2  
Đinh Thị Thanh Loan   11A5       11A3 11A3   12A5   12A4           12A4 12A5           11A5 11A5       11A5  
Vũ Thị Thanh Hà   10D 10D 10A3             10A4 10A4                 10A5 10A5     10A4     10A3 10A4  
Nguyễn Thị Thu Hiền       12LH1   12A2           12A2       12D                 12A2       12A2  
Lê Thanh Xuân   11A4       12A1 12A3       12A1   12A3     11D 11D 11A4             11A4       11A4  
Đặng Minh Trí               12A4 12A4     12A5 12A5 12C1 12C1     12C2 12C2   12C1 12C2 12C3     12C3 12C1 12C2    
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường     11A3 11C1       11A1 11A4     11C2 11C2 11C1       11A2 11C3 11C3   11A5 11D 11C3     11C1 11C2    
Trịnh Thị Loan     11D 10C2       10C3 10C3       10C1 11C2   11A4   11C1 11A5             10C1 10C2      
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc                     11C1 11A2   11A3             12C3   11C1 12C2   12A2 12A3      
Phan Thị Nên     12D-PL 12D-PL   12C1 12C1   11C1       11C3 11C3         11C2 11C2           11C1 12A5      
Huỳnh Thị Kim Liên   11C2       11C3 10D   11A1         10C1 10C1 10D 10C3 10A1     11A4   11A5 11D   10C3 10C1 10A1    
Nguyễn Thị Thảo Trang     12SD1 12SD1   12A4 10A2 10A2     10A5 10A5 10C2 10C2   10A3 10A3 12C1 12C1   10A4 10A4 12D     12A5 12A1      
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng           10C1 10C1 12C2 12C2   12C1 10C2       12C3 12C3 10C2     10C3 10C3       12C2 12C3      
Phạm Thị Nga                     10C2   12C3         12C3 12C3 10C1 10C1 10C1 10C2     10C2        
Nguyễn Thị Bích Quy   11C1                 11C2 11C1 11C1     11C2 11C2           10C3 10C3 11C1   10C3   11C1  
Đào Thị Phương Thanh     12SD2 12SD2             11C3 11C3                     12C2 12C1 12C1     11C3 12C1  
Bùi Thị Nhã Trúc                           12C3 12C3     12A4 12A4 11D 11D 11D       12A4        
Đặng Thị Hồng Hiệp               10A1 10A1                         10A1                
Trương Thị Nguyên     11C2 11C2   10A4 10A4 11C1         11A5 11A5       11A5 11C1 11C1 11A2 11A2   11C2   10A4   11A2    
Hoàng Thị Mai Loan     10A2 10A2   12C2 12C2       10C1 10C1 10A2     12A3 10C1           12A3 12A3 10C1   12C2   10C1  
Đinh Thống Nhất   10A3 11A4 11A4   11A4   11C3 11C3         10A3 10A3     11A3 11A1 11A1 11A3 11A3       11A1 11C3      
Mai Thị Hoài Thơ 12LA2 12LA2       12A5 12A5 12A1     10C3 10C3 10D     12A5             10D 10D 10D     10C3 10D  
Trần Thị Thục Trinh   10A5 12LA1 12LA1       12C1 12C1       12D 12D 10C2       10C2 10C2 12A2 12C1 10A5     12D 10A5      
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh                                                            
Trương Thị Oanh(1)                                                            
Trương Thị Oanh(2)                                                            
Trương Thị Oanh(3)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                                            
Phan Văn Hồng   10A4 10C2 10C1   10C3   10A5 10A2                 10D 10A1 10A3                    
Phan Văn Hồng(1)                                                            
Phan Văn Hồng(2)                                                            
Phan Văn Hồng(3)                                                            
Phan Văn Hồng(4)                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh                               12LA1 12LA1                          
Lê Công Cường                                                            
Lê Hồ Quý                                                     HOP      
Nguyễn Thị Hồng Hải                     10TOAN 10TOAN                                    
Phan Văn Linh                     11TOANPD 11TOANPD                                    
Nguyễn Thị Yến Lưu                                                            
Võ Thị Tuyết Nhu                               12SD1 12SD1                          
Nguyên Thị Hồng Phương                               12LH1 12LH1                          
Hồ Thị Thủy Tiên 10A4 10A3       10D 10C2                   10A5                          
Phạm Quốc Quân Trung                                                            
Trương Vĩnh Thành                     11TOAN 11TOAN                                    
Nguyễn Thị Hồng Vân                                   12SD2 12SD2                      
Vương Thị Hà Vy                               12LA2 12LA2                          
Trần Thị Bích Uyên                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                     10TOANPD 10TOANPD                                    
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến                                                            
Lê Thị Hồng Bích                     11LY 11LY                                    
Đinh Thị Quê Quyên                                   12LH1 12LH1                      
Hoàng Thị Huyền 10A3 10C1       10C2 10A2                 10A5 10A1 10D                        
Nguyễn Thị Thiên Nga                     10LY 10LY           12LH4 12LH4                      
Nguyễn Đắc Nam   10A4                 11LYPD 11LYPD         10C3                          
Huỳnh Thị Hải Nguyệt                               12LH3 12LH3                          
Lê Hà Hoàng Yến                     10LYPD 10LYPD                                    
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu           10A2                   10C3 10C1 10A1                        
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ                                                            
Lê Thị Hằng                               12LH2 12LH2                          
Cao Xuân Dinh                                                            
Nguyễn Thị Lan                     11HOA 11HOA                                    
Hồ Thị Thu Mến                                                            
Nguyễn Đình Nghĩa                                                            
Hồ Thị Bích Vân     11A1       11A2                           11C3 11A3                
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi                     10HOA 10HOA                                    
Quách Thị Luyến                                                            
Trần Đình Linh                                                            
Nguyễn Thị Nga                                                            
Võ Thị Ngọc Dung                               12LH4 12LH4                          
Phan Thị Nga                     10VAN 10VAN           12LH2 12LH2                      
Lê Thị Thu Hằng                                   12LA2 12LA2                      
Nguyễn Thị Thu Huyền                               12D-PL 12D-PL                          
Trần Thị Mỹ Hương                     11VAN 11VAN           12LH3 12LH3                      
Nguyễn Thị Mỹ Lài                                   12LA1 12LA1                      
Cao Thị Thanh Nguyên                     11SINH 11SINH                                    
Đinh Thị Thanh Loan                                                            
Vũ Thị Thanh Hà                     10SINH 10SINH                                    
Nguyễn Thị Thu Hiền                                                            
Lê Thanh Xuân                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường                                                            
Trịnh Thị Loan                               11C1 11C2   11A4   11A5 11D                
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc                     11SU 11SU       12SD2 12SD2 12AS 12AS               HOP      
Phan Thị Nên                     11GDKTPL 11GDKTPL                                    
Huỳnh Thị Kim Liên                     10SU 10SU                                    
Nguyễn Thị Thảo Trang                                                            
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng                     10GDKTPL 10GDKTPL                                    
Phạm Thị Nga                     10DIA 10DIA           12SD1 12SD1                      
Nguyễn Thị Bích Quy                     11DIA 11DIA                                    
Đào Thị Phương Thanh                                   12D-PL 12D-PL                      
Bùi Thị Nhã Trúc                     11ANHPD 11ANHPD       12AS 12AS                   HOP      
Đặng Thị Hồng Hiệp                                                            
Trương Thị Nguyên                     11ANH 11ANH                                    
Hoàng Thị Mai Loan                     10ANH 10ANH                                    
Đinh Thống Nhất                     10ANHPD 10ANHPD                                    
Mai Thị Hoài Thơ                                                            
Trần Thị Thục Trinh                                                            
LUKE 11A1 11A1 11D 11D                       10D 10D 10C1 10C1                      
WILLIAM                 10A1                   10A1                      
Nguyễn Ngọc Hùng   12C2 12C2                                       11C3 11C3            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)   12C3 12C3         10C2 10C2                 10C3 10C3       11A1 11A1            
Nguyễn Ngọc Hùng(2)   12C1 12C1         10A2 10A2                 10A5 10A5                      
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh 12A1 12A1 10C1 10C1                                     11A3 11A3            
Trương Thị Oanh(1) 12A2 12A2         10A1 10A1                 11A4 11A4                        
Trương Thị Oanh(2) 12A3 12A3                                         11A5 11A5            
Trương Thị Oanh(3)             10D 10D                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng     10A3 10A3       11A2 11A2                 11C2 11C2     12A4 12A4              
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)     10A4 10A4                                 12A5 12A5 11D 11D            
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                   11C1 11C1     12D 12D              
Phan Văn Hồng   11D 12A1                           11C1       11A3   12A5              
Phan Văn Hồng(1)     12A2 12C3                       11A4           11C3                
Phan Văn Hồng(2)     12A3     11A2                               11A1                
Phan Văn Hồng(3) 12C2                                       12A4 11A5                
Phan Văn Hồng(4)       12C1                       11C2         12D                  
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn Minh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH2 - Toán          
2 12LH2 - Toán     11A1 - Toán 12A2 - Toán 11A1 - Toán (CĐ)
3     11A1 - Toán 12D - Toán 12A2 - Toán 12D - Toán (CĐ)
4     11A1 - Toán 12D - Toán    
5     12D - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LA1 - Toán    
2       12LA1 - Toán    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân Trung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10D - Toán (CĐ)
2       10D - Toán    
3 10C3 - Toán 10D - Toán        
4 10C3 - Toán 10D - Toán 10C3 - Toán (CĐ)      
5     10C3 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A5 - Thể dục  
2         12A5 - Thể dục  
3 10A4 - Thể dục       11D - Thể dục  
4 10A4 - Thể dục       11D - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         12D - Thể dục  
3       11C1 - Thể dục 12D - Thể dục  
4       11C1 - Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C3 - GDQP        
2 10A4 - GDQP          
3 10C2 - GDQP 10A5 - GDQP   10D - GDQP    
4 10C1 - GDQP 10A2 - GDQP   10A1 - GDQP    
5       10A3 - GDQP    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A3 - GDQP  
2 11D - GDQP     11C1 - GDQP    
3 12A1 - GDQP       12A5 - GDQP  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A4 - GDQP    
2         11C3 - GDQP  
3 12A2 - GDQP          
4 12C3 - GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - GDQP        
2         11A1 - GDQP  
3 12A3 - GDQP          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C2 - GDQP       12A4 - GDQP  
2         11A5 - GDQP  
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C2 - GDQP 12D - GDQP  
2            
3            
4 12C1 - GDQP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh Thành

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10C2 - Toán 11D - Toán 11D - Toán   10C2 - Toán
4   10C2 - Toán (CĐ) 11D - Toán 11D - Toán (CĐ) 10C2 - Toán 10C2 - HĐ TNHN3
5         10C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11TOAN - Toán (BD)      
2     11TOAN - Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12AS - Toán   12C2 - Toán 12C2 - Toán    
2 12AS - Toán   12C2 - Toán (CĐ) 12C2 - Toán    
3           12C1 - Toán
4           12C2 - HĐ TNHN3
5         12C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       12SD2 - Toán    
4       12SD2 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà Vy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH4 - Toán   12A5 - Toán 12A4 - Toán (CĐ)    
2 12LH4 - Toán   12A4 - Toán      
3         12A5 - Toán 12A5 - Toán (CĐ)
4         12A5 - Toán 12A4 - HĐ TNHN3
5         12A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LA2 - Toán    
2       12LA2 - Toán    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích Uyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A5 - Toán     11A5 - Toán (CĐ)
2   11C3 - Toán (CĐ) 11A5 - Toán     11A2 - Toán
3 11C3 - Toán 11A2 - Toán   11C3 - Toán    
4 11C3 - Toán 11A2 - Toán   11A2 - Toán (CĐ)    
5       11A5 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           11A4 - Toán (CĐ)
2   11A4 - Toán     11A4 - Toán  
3   11A4 - Toán 10A5 - Toán   10A4 - Toán 10A5 - Toán (CĐ)
4   10A5 - Toán 10A5 - Toán 10A4 - Toán 10A4 - Toán (CĐ)  
5       10A4 - Toán    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10TOANPD - Toán      
2     10TOANPD - Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - Vật lí   10A5 - Vật lí (CĐ)    
2   11C2 - Vật lí   10A2 - Vật lí    
3 10A5 - Vật lí     10A2 - Vật lí   10A2 - Vật lí (CĐ)
4 10A5 - Vật lí         11C2 - HĐ TNHN3
5         11C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công Cường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4 10A1 - Toán (CĐ)          
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng Bích

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA1 - Vật lí   12D - Vật lí 11A3 - Vật lí    
2 12LA1 - Vật lí   12D - Vật lí 11A3 - Vật lí    
3           11A3 - Vật lí (CĐ)
4         12D - Vật lí (CĐ) 12D - HĐ TNHN3
5         12D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11LY - Vật lí (BD)      
2     11LY - Vật lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê Quyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A5 - Vật lí 12A1 - GDĐP 11A2 - Vật lí (CĐ)
2       11A5 - Vật lí 12A1 - Vật lí (CĐ)  
3     11A2 - Vật lí     11A5 - Vật lí (CĐ)
4     11A2 - Vật lí 12A5 - Vật lí (CĐ)    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       12LH1 - Vật lí    
4       12LH1 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C2 - Vật lí 10D - Vật lí  
2 10C1 - Vật lí     10C2 - Vật lí 10D - Vật lí  
3 10C1 - Vật lí          
4 10D - Vật lí (CĐ)          
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A3 - GDĐP 10C2 - GDĐP   10A5 - GDĐP    
2 10C1 - GDĐP 10A2 - GDĐP   10A1 - GDĐP    
3       10D - GDĐP    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           10A1 - Vật lí (CĐ)
3 12LA2 - Vật lí       10A1 - Vật lí 12A4 - Vật lí (CĐ)
4 12LA2 - Vật lí   12A4 - Vật lí   10A1 - Vật lí  
5     12A4 - Vật lí      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10LY - Vật lí (BD)      
2     10LY - Vật lí (BD)      
3       12LH4 - Vật lí    
4       12LH4 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc Nam

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C3 - Vật lí   11A4 - Vật lí (CĐ)
3   10A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí 10A4 - Vật lí (CĐ) 11C3 - Vật lí 11C1 - Vật lí
4   10A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí   11C1 - Vật lí  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11LYPD - Vật lí      
2 10A4 - GDĐP   11LYPD - Vật lí 10C3 - GDĐP    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải Nguyệt

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A1 - Vật lí (CĐ) 11A1 - Vật lí 12A2 - Vật lí    
2     11A1 - Vật lí 12A3 - Vật lí    
3 12LH2 - Vật lí         12A2 - Vật lí (CĐ)
4 12LH2 - Vật lí       12A2 - Vật lí 11A1 - HĐ TNHN3
5         11A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LH3 - Vật lí    
2       12LH3 - Vật lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng Yến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11D - Vật lí 10A3 - Vật lí (CĐ) 10C3 - Vật lí    
2   11D - Vật lí        
3     10C3 - Vật lí   10A3 - Vật lí 11D - Vật lí (CĐ)
4         10A3 - Vật lí 10A3 - HĐ TNHN3
5         10A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10LYPD - Vật lí      
2     10LYPD - Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   12A1 - HĐ TNHN1        
3   12D - HĐ TNHN2 12A1 - HĐ TNHN2      
4   12D - HĐ TNHN1 12A2 - HĐ TNHN2      
5     12A2 - HĐ TNHN1      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ Quý

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     10A3 - Toán      
3   10A3 - Toán (CĐ) 10A3 - Toán      
4   10A3 - Toán        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           HOP
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A3 - GDĐP 10A1 - HĐ TNHN1 10C1 - HĐ TNHN1    
2 10A2 - HĐ TNHN1 12A4 - GDĐP   12A2 - GDĐP    
3       10C3 - HĐ TNHN1    
4           10C3 - HĐ TNHN3
5         10C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A2 - HĐ TNHN2   10C3 - HĐ TNHN2    
2       10C1 - HĐ TNHN2    
3       10A1 - HĐ TNHN2    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân Thọ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           12A4 - Hóa học (CĐ)
3 12LH1 - Hóa học         12A1 - Hóa học (CĐ)
4     12A1 - Hóa học 10D - Hóa học    
5     12A1 - Hóa học 10D - Hóa học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A2 - Hóa học (CĐ) 10A1 - Hóa học 10A1 - Hóa học (CĐ)  
2   12A2 - Hóa học   10A1 - Hóa học    
3   12A2 - Hóa học        
4           10A1 - HĐ TNHN3
5         10A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LH2 - Hóa học    
2       12LH2 - Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân Dinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH3 - Hóa học 11A5 - Hóa học     11A5 - Hóa học (CĐ)  
2 12LH3 - Hóa học 11A5 - Hóa học        
3   12A3 - Hóa học     11A4 - Hóa học 11A4 - Hóa học (CĐ)
4   12A3 - Hóa học     11A4 - Hóa học 12A3 - HĐ TNHN3
5         12A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Hải

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A1 - Toán   10A2 - Toán (CĐ) 10A2 - Toán  
2   10A1 - Toán     10A2 - Toán 10A2 - Toán
3 10A1 - Toán     10C1 - Toán   10C1 - Toán
4       10C1 - Toán    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10TOAN - Toán (BD)      
2     10TOAN - Toán (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Lan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12D - Hóa học 11D - Hóa học   11A1 - Hóa học (CĐ)  
2   11A1 - Hóa học 11D - Hóa học 12D - Hóa học 11A1 - Hóa học  
3            
4           11D - HĐ TNHN3
5         11D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11HOA - Hóa (BD)      
2     11HOA - Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A5 - Hóa học 11A3 - Hóa học      
2 11A3 - Hóa học (CĐ) 10A5 - Hóa học 11A3 - Hóa học      
3            
4         10A5 - Hóa học (CĐ) 10A5 - HĐ TNHN3
5         10A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình Nghĩa

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A2 - Hóa học (CĐ)     12A5 - Hóa học 10A3 - Hóa học (CĐ)
2         12A5 - Hóa học  
3 12LH4 - Hóa học     10A3 - Hóa học    
4 12LH4 - Hóa học   10A2 - Hóa học 10A3 - Hóa học   12A5 - HĐ TNHN3
5     10A2 - Hóa học   12A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A2 - HĐ TNHN1 11A1 - HĐ TNHN1    
2 11C3 - HĐ TNHN1          
3            
4 11A3 - HĐ TNHN1         11C3 - HĐ TNHN3
5         11C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11C3 - HĐ TNHN2  
2   11A2 - HĐ TNHN2     11A3 - HĐ TNHN2  
3 11A1 - HĐ TNHN2          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường Vi

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - Hóa học   10A4 - Hóa học    
2 11A2 - Hóa học (CĐ) 11A2 - Hóa học   10A4 - Hóa học    
3           10A4 - Hóa học (CĐ)
4           11A2 - HĐ TNHN3
5         11A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10HOA - Hóa (BD)      
2     10HOA - Hóa (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Quách Thị Luyến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12C2 - Tin học 12C1 - Tin học
2   12D - Tin học 12A1 - Tin học   12C3 - Tin học 12D - Tin học
3   12C3 - Tin học 12C2 - Tin học   12C1 - Tin học  
4   12A1 - Tin học 10D - Tin học 10A5 - Tin học    
5     10D - Tin học 10A5 - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Đình Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A3 - Tin học 11D - Tin học
2 11D - Tin học       10A3 - Tin học 11A3 - Tin học
3 11A2 - Tin học 11A5 - Tin học 11A3 - Tin học      
4 11A2 - Tin học 11A5 - Tin học 10A4 - Tin học 11A4 - Tin học    
5     10A4 - Tin học 11A4 - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C1 - Toán    
2       11C1 - Toán    
3 11C1 - Toán 11A3 - Toán (CĐ)     11A3 - Toán  
4   11A3 - Toán     11A3 - Toán 11A3 - HĐ TNHN3
5         11A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11TOANPD - Toán      
2     11TOANPD - Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A2 - Tin học     12A3 - Tin học
2 10A1 - Tin học   10A2 - Tin học 12A5 - Tin học   12A2 - Tin học
3 11A1 - Tin học 12A5 - Tin học     12A4 - Tin học  
4 11A1 - Tin học 12A2 - Tin học   12A3 - Tin học 12A4 - Tin học  
5       10A1 - Tin học    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc Dung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn (CĐ)
2 11A1 - Ngữ văn   11A4 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn
3 11A5 - Ngữ văn   12A2 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn  
4 11A5 - Ngữ văn     12A2 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LH4 - Ngữ văn    
2       12LH4 - Ngữ văn    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C2 - Ngữ văn (CĐ)     10C2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn
2   10C2 - Ngữ văn     10C2 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn
3 10A4 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn   12A3 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn  
4 10A4 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn (CĐ) 12A3 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn  
5     12A3 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10VAN - Ngữ văn (BD)      
2     10VAN - Ngữ văn (BD)      
3       12LH2 - Ngữ văn    
4       12LH2 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD2 - Ngữ văn       12A4 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn
2 12SD2 - Ngữ văn       12A4 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn (CĐ)
3   11C2 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn   11C2 - Ngữ văn  
4   11C2 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn    
5     12C2 - Ngữ văn (CĐ) 11A3 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       12LA2 - Ngữ văn    
4       12LA2 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD1 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn   12C1 - Ngữ văn   10A1 - Ngữ văn
2 12SD1 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn (CĐ) 12C1 - Ngữ văn   10A3 - Ngữ văn
3     12C1 - Ngữ văn      
4   12C3 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn      
5     10A1 - Ngữ văn      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12D-PL - Ngữ văn    
2       12D-PL - Ngữ văn    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ Hương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH1 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn     11C1 - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn
2 12LH1 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn     11C1 - Ngữ văn (CĐ) 11D - Ngữ văn
3   11D - Ngữ văn   12A1 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn  
4 11D - Ngữ văn (CĐ) 11D - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn  
5     12A5 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11VAN - Ngữ văn (BD)      
2     11VAN - Ngữ văn (BD)      
3       12LH3 - Ngữ văn    
4       12LH3 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ Lài

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10D - Ngữ văn 10D - Ngữ văn   12D - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn
2 10C3 - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn (CĐ) 10D - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 12D - Ngữ văn (CĐ) 10D - Ngữ văn (CĐ)
3 12AS - Ngữ văn     10A5 - Ngữ văn    
4 12AS - Ngữ văn     10C3 - Ngữ văn    
5       10C3 - Ngữ văn    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       12LA1 - Ngữ văn    
4       12LA1 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A2 - Sinh học    
2     10A1 - Sinh học 11A2 - Sinh học    
3     10A1 - Sinh học 11A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 11A1 - Sinh học
4         10A2 - Sinh học 10A2 - HĐ TNHN3
5         10A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11SINH - Sinh học (BD)      
2     11SINH - Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - Sinh học 12A4 - Sinh học      
2 11A5 - Sinh học 11A3 - Sinh học   12A4 - Sinh học    
3       12A5 - Sinh học    
4   12A5 - Sinh học     11A5 - Sinh học 11A5 - HĐ TNHN3
5         11A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh Hà

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A4 - Sinh học   10A5 - Sinh học  
2 10D - Sinh học   10A4 - Sinh học   10A5 - Sinh học  
3 10D - Sinh học         10A3 - Sinh học
4 10A3 - Sinh học         10A4 - HĐ TNHN3
5         10A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10SINH - Sinh học (BD)      
2     10SINH - Sinh học (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến Lưu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11C2 - Toán 11C2 - Toán (CĐ)
2         11C2 - Toán  
3       11C2 - Toán    
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hiền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A2 - Sinh học   12D - Sinh học    
2     12A2 - Sinh học      
3            
4 12LH1 - Sinh học         12A2 - HĐ TNHN3
5         12A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh Xuân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A1 - Sinh học 12A1 - Sinh học 11D - Sinh học    
2 11A4 - Sinh học 12A3 - Sinh học   11D - Sinh học    
3     12A3 - Sinh học 11A4 - Sinh học    
4           11A4 - HĐ TNHN3
5         11A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12C1 - KTNN 12C3 - KTNN
2     12A5 - HĐ TNHN2   12C2 - KTNN 12C1 - KTNN
3   12A4 - HĐ TNHN1 12A5 - HĐ TNHN1 12C2 - HĐ TNHN2 12C3 - KTNN 12C2 - KTNN
4   12A4 - HĐ TNHN2 12C1 - HĐ TNHN1 12C2 - HĐ TNHN1    
5     12C1 - HĐ TNHN2      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Trường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     11C2 - GDĐP   11A5 - GDĐP 11C1 - KTCN
3 11A3 - GDĐP 11A1 - GDĐP 11C2 - KTCN 11A2 - GDĐP 11D - GDĐP 11C2 - KTCN
4 11C1 - KTCN 11A4 - GDĐP 11C1 - GDĐP 11C3 - KTCN 11C3 - GDĐP  
5       11C3 - KTCN    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A4 - HĐ TNHN1   10C1 - KTCN
2           10C2 - KTCN
3 11D - HĐ TNHN1 10C3 - KTCN 10C1 - KTCN 11C1 - HĐ TNHN1    
4 10C2 - KTCN 10C3 - KTCN 11C2 - HĐ TNHN1 11A5 - HĐ TNHN1    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C1 - HĐ TNHN2 11A5 - HĐ TNHN2  
2       11C2 - HĐ TNHN2 11D - HĐ TNHN2  
3            
4       11A4 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết Nhu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D-PL - Toán   12C3 - Toán      
2 12D-PL - Toán   12C3 - Toán      
3           12C3 - Toán (CĐ)
4         12C3 - Toán 12C3 - HĐ TNHN3
5         12C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12SD1 - Toán    
2       12SD1 - Toán    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Phúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C1 - Lịch sử (CĐ)   12C3 - Lịch sử 12A2 - Lịch sử
2     11A2 - Lịch sử     12A3 - Lịch sử
3         11C1 - Lịch sử  
4     11A3 - Lịch sử   12C2 - Lịch sử  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11SU - Lịch sử (BD) 12SD2 - Lịch sử    
2     11SU - Lịch sử (BD) 12SD2 - Lịch sử   HOP
3       12AS - Lịch sử    
4       12AS - Lịch sử    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C1 - GD KTPL       11C1 - GD KTPL
2   12C1 - GD KTPL       12A5 - GDĐP
3 12D-PL - GD KTPL   11C3 - GD KTPL      
4 12D-PL - GD KTPL 11C1 - GD KTPL 11C3 - GD KTPL 11C2 - GD KTPL    
5       11C2 - GD KTPL    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11GDKTPL - GD KTPL (BD)      
2     11GDKTPL - GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim Liên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C3 - Lịch sử   10D - Lịch sử 11A4 - Lịch sử 10C3 - Lịch sử
2 11C2 - Lịch sử 10D - Lịch sử   10C3 - Lịch sử   10C1 - Lịch sử (CĐ)
3       10A1 - Lịch sử 11A5 - Lịch sử 10A1 - Lịch sử
4   11A1 - Lịch sử 10C1 - Lịch sử   11D - Lịch sử  
5     10C1 - Lịch sử      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10SU - Lịch sử (BD)      
2     10SU - Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo Trang

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A4 - Lịch sử 10A5 - Lịch sử 10A3 - Lịch sử 10A4 - Lịch sử 12A5 - Lịch sử
2   10A2 - Lịch sử 10A5 - Lịch sử 10A3 - Lịch sử 10A4 - Lịch sử 12A1 - Lịch sử
3 12SD1 - Lịch sử 10A2 - Lịch sử 10C2 - Lịch sử 12C1 - Lịch sử (CĐ) 12D - Lịch sử  
4 12SD1 - Lịch sử   10C2 - Lịch sử 12C1 - Lịch sử    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C1 - GD KTPL 12C1 - GDĐP 12C3 - GD KTPL 10C3 - GD KTPL 12C2 - GDĐP
2   10C1 - GD KTPL 10C2 - GD KTPL 12C3 - GD KTPL 10C3 - GD KTPL 12C3 - GDĐP
3   12C2 - GD KTPL   10C2 - GD KTPL    
4   12C2 - GD KTPL        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10GDKTPL - GD KTPL (BD)      
2     10GDKTPL - GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C2 - Địa lí   10C1 - Địa lí 10C2 - Địa lí (CĐ)
2         10C1 - Địa lí  
3     12C3 - Địa lí (CĐ) 12C3 - Địa lí 10C2 - Địa lí  
4       12C3 - Địa lí    
5       10C1 - Địa lí (CĐ)    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10DIA - Địa lí (BD)      
2     10DIA - Địa lí (BD)      
3       12SD1 - Địa lí    
4       12SD1 - Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích Quy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C2 - Địa lí (CĐ) 11C2 - Địa lí    
2 11C1 - Địa lí (CĐ)   11C1 - Địa lí 11C2 - Địa lí   10C3 - Địa lí (CĐ)
3     11C1 - Địa lí   10C3 - Địa lí  
4         10C3 - Địa lí 11C1 - HĐ TNHN3
5         11C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11DIA - Địa lí (BD)      
2     11DIA - Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A3 - Toán 12A1 - Toán    
2     12A3 - Toán 12A1 - Toán    
3 12LH3 - Toán       12A1 - Toán 12A3 - Toán (CĐ)
4 12LH3 - Toán       12A1 - Toán (CĐ) 12A1 - HĐ TNHN3
5         12A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LH1 - Toán    
2       12LH1 - Toán    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương Thanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C3 - Địa lí      
2     11C3 - Địa lí      
3 12SD2 - Địa lí       12C2 - Địa lí 11C3 - Địa lí (CĐ)
4 12SD2 - Địa lí       12C1 - Địa lí 12C1 - HĐ TNHN3
5         12C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       12D-PL - Địa lí    
4       12D-PL - Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã Trúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11D - Tiếng Anh 12A4 - Tiếng Anh
2         11D - Tiếng Anh  
3       12A4 - Tiếng Anh    
4     12C3 - Tiếng Anh 12A4 - Tiếng Anh    
5     12C3 - Tiếng Anh 11D - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11ANHPD - Tiếng Anh 12AS - Tiếng Anh    
2     11ANHPD - Tiếng Anh 12AS - Tiếng Anh   HOP
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng Hiệp

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         10A1 - Tiếng Anh  
3   10A1 - Tiếng Anh        
4   10A1 - Tiếng Anh        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A4 - Tiếng Anh     11A2 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh
2   10A4 - Tiếng Anh     11A2 - Tiếng Anh  
3 11C2 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh   11A2 - Tiếng Anh
4 11C2 - Tiếng Anh   11A5 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh  
5       11C1 - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11ANH - Tiếng Anh (BD)      
2     11ANH - Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C2 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh 12A3 - Tiếng Anh    
2   12C2 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh   12C2 - Tiếng Anh
3 10A2 - Tiếng Anh   10A2 - Tiếng Anh   12A3 - Tiếng Anh  
4 10A2 - Tiếng Anh       12A3 - Tiếng Anh 10C1 - HĐ TNHN3
5         10C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10ANH - Tiếng Anh (BD)      
2     10ANH - Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống Nhất

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - Tiếng Anh     11A3 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh
2 10A3 - Tiếng Anh       11A3 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh
3 11A4 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh   11A3 - Tiếng Anh    
4 11A4 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh    
5     10A3 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10ANHPD - Tiếng Anh      
2     10ANHPD - Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài Thơ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA2 - Tiếng Anh 12A5 - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh 12A5 - Tiếng Anh    
2 12LA2 - Tiếng Anh 12A5 - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh      
3   12A1 - Tiếng Anh 10D - Tiếng Anh   10D - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh
4         10D - Tiếng Anh 10D - HĐ TNHN3
5         10D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục Trinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A2 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh
2 10A5 - Tiếng Anh       12C1 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh
3 12LA1 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh   10A5 - Tiếng Anh  
4 12LA1 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh    
5     10C2 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: LUKE

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A1 - T Anh GT     10D - T Anh GT    
2 11A1 - T Anh GT     10D - T Anh GT    
3 11D - T Anh GT     10C1 - T Anh GT    
4 11D - T Anh GT     10C1 - T Anh GT    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: WILLIAM

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4   10A1 - T Anh GT   10A1 - T Anh GT    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy Tiên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C3 - HĐ TNHN2     12A3 - HĐ TNHN1  
2 10C2 - HĐ TNHN1 12C3 - HĐ TNHN1     12A3 - HĐ TNHN2  
3 10A3 - HĐ TNHN1   10A4 - HĐ TNHN1     10D - HĐ TNHN1
4            
5     10A5 - HĐ TNHN1      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A4 - HĐ TNHN2 10D - HĐ TNHN2        
2 10A3 - HĐ TNHN2 10C2 - HĐ TNHN2   10A5 - HĐ TNHN2    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 12C2 - Thể dục          
3 12C2 - Thể dục       11C3 - Thể dục  
4         11C3 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 12C3 - Thể dục          
3 12C3 - Thể dục 10C2 - Thể dục   10C3 - Thể dục 11A1 - Thể dục  
4   10C2 - Thể dục   10C3 - Thể dục 11A1 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 12C1 - Thể dục          
3 12C1 - Thể dục 10A2 - Thể dục   10A5 - Thể dục    
4   10A2 - Thể dục   10A5 - Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A1 - Thể dục          
2 12A1 - Thể dục          
3 10C1 - Thể dục       11A3 - Thể dục  
4 10C1 - Thể dục       11A3 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A2 - Thể dục          
2 12A2 - Thể dục 10A1 - Thể dục   11A4 - Thể dục    
3   10A1 - Thể dục   11A4 - Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A3 - Thể dục          
2 12A3 - Thể dục          
3         11A5 - Thể dục  
4         11A5 - Thể dục  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   10D - Thể dục        
3   10D - Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 21/04/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         12A4 - Thể dục  
3 10A3 - Thể dục 11A2 - Thể dục   11C2 - Thể dục 12A4 - Thể dục  
4 10A3 - Thể dục 11A2 - Thể dục   11C2 - Thể dục    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 20-04-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net