Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu khối lớp - buổi sáng

Thời khóa biểu khối lớp - buổi chiều

Thời khóa biểu khối lớp - các lớp 2b

Thời khóa biểu giáo viên - buổi sáng

Thời khóa biểu giáo viên - buổi chiều

Thời khóa biểu phòng học - buổi sáng

Thời khóa biểu phòng học - buổi chiều

Bảng PCGD theo lớp - buổi sáng

Bảng PCGD theo lớp - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi sáng

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - Cả ngày

Danh sách lớp

Danh sách giáo viên

Danh sách phòng

Danh sách môn

Thống kê chung

Tổng số lớp học sáng 66
Tổng số lớp học chiều 66
Tổng số lớp 2b 66
Tổng số giáo viên 109
Tổng số phòng học 0
Tổng số môn học 42


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

DANH SÁCH LỚP HỌC

Buổi sáng Buổi chiều
STT Tên lớp Số học sinh STT Tên lớp Số học sinh
1 12A1 50 1 12LH1 50
2 12A2 50 2 12LH2 50
3 12A3 50 3 12LH3 50
4 12A4 50 4 12LH4 50
5 12A5 50 5 12LA1 50
6 12D 50 6 12LA2 50
7 12C1 50 7 12AS 50
8 12C2 50 8 12SD1 50
9 12C3 50 9 12SD2 50
10 11A1 50 10 12D-PL 50
11 11A2 50 11 11T1 50
12 11A3 50 12 11T2 50
13 11A4 50 13 11T3 50
14 11A5 50 14 11T4 50
15 11D 50 15 11T5 50
16 11C1 50 16 11T6 50
17 11C2 50 17 11T7 50
18 11C3 50 18 11T8 50
19 10A1 50 19 11T9 50
20 10A2 50 20 10T1 50
21 10A3 50 21 10T2 50
22 10A4 50 22 10T3 50
23 10A5 50 23 10T4 50
24 10D 50 24 10T5 50
25 10C1 50 25 10T6 50
26 10C2 50 26 10T7 50
27 10C3 50 27 10T8 50
28 12LH1 50 28 10T9 50
29 12LH2 50 29 12TOAN 50
30 12LH3 50 30 12LI 50
31 12LH4 50 31 12HOA 50
32 12LA1 50 32 12SINH 50
33 12LA2 50 33 12VAN 50
34 12AS 50 34 12SU 50
35 12SD1 50 35 12DIA 50
36 12SD2 50 36 12GDKTPL 50
37 12D-PL 50 37 12ANH 50
38 11T1 50 38 11OTE1 50
39 11T2 50 39 11OTE2 50
40 11T3 50 40 12A1 50
41 11T4 50 41 12A2 50
42 11T5 50 42 12A3 50
43 11T6 50 43 12A4 50
44 11T7 50 44 12A5 50
45 11T8 50 45 12D 50
46 11T9 50 46 12C3 50
47 10T1 50 47 12C1 50
48 10T2 50 48 12C2 50
49 10T3 50 49 11A1 50
50 10T4 50 50 11A2 50
51 10T5 50 51 11A3 50
52 10T6 50 52 11A4 50
53 10T7 50 53 11A5 50
54 10T8 50 54 11D 50
55 10T9 50 55 11C1 50
56 12TOAN 50 56 11C2 50
57 12LI 50 57 11C3 50
58 12HOA 50 58 10A1 50
59 12SINH 50 59 10A2 50
60 12VAN 50 60 10A3 50
61 12SU 50 61 10A4 50
62 12DIA 50 62 10A5 50
63 12GDKTPL 50 63 10D 50
64 12ANH 50 64 10C1 50
65 11OTE1 50 65 10C2 50
66 11OTE2 50 66 10C3 50

Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(4), 12D(4), 11A1(3), 12LH1(4), 11T3(3), 11T5(3) 25 25
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1), 11T3(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10T1(1) 2 2
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10T7(4) 8 8
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A2(3), 10C1(3), 12LH3(0), 12LH4(4), 12LA2(4) 15 15
Toán (CĐ) 10A2(1), 12SD1(0)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 10T2(4), 10T3(4) 21 21
Toán (CĐ) 11A3(1), 10T2(1), 10T3(1) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2) SHCN 11A3(1), 10T5(0)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 10T1(5), 10T9(4) 13 13
Toán (CĐ) 11C2(1), 10T9(0)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(4), 12LH2(4), 12AS(4), 12D-PL(4), 12TOAN(3) 23 23
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1) HĐ TNHN3 12C3(1) SHCN 12C3(1), 12SD2(0)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(4), 12A3(4), 12LA1(3), 11T1(5) 22 22
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11T1(0) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1) SHCN 12A1(1), 12LA1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 11T4(4), 11T7(4) 9 9
HĐ TNHN2 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10T4(4), 10T6(4) 18 18
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10T4(1), 10T6(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11A4(3), 11D(3), 10A1(3) 11 11
Toán (CĐ) 11A4(1), 11D(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(4), 12C2(4), 12SD1(4), 12SD2(0), 11T6(4) 21 21
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0), 11T6(1) HĐ TNHN3 12C2(1) SHCN 12C2(1), 12AS(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(4), 12A5(4) 13 13
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 12A4(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T2(4), 11T8(4), 11T9(4) 27 27
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 11T2(1), 11T5(1), 11T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10A4(3), 10A5(3), 10C2(3), 10T5(4), 10T8(4) 27 27
Toán (CĐ) 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1), 10T5(1), 10T8(1) CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C2(1) HĐ TNHN3 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A4(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A5(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10D(1) 1 1
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 12LH3(3), 10T5(3), 10T8(2) 21 21
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 10T5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2) SHCN 11C2(1), 11T2(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(2), 11A3(2), 12SD2(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0) 12 12
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1) SHCN 12D(1), 10T4(0)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH2(3), 11T1(0) 19 19
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1) GDĐP 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12C3(0), 12LA1(0), 12SD1(0), 11T5(3) 6 6
HĐ TNHN2 11A5(1) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1), 12LH3(0)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2), 10C2(2), 10T1(4), 10T3(3) 23 23
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 10T1(1), 10T3(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11T8(0), 10T2(0) 13 13
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10T2(0) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(2), 12A3(2), 12A5(2), 11A1(2), 12LH1(3), 12LH4(3), 12LA2(2), 11T3(3), 12LI(2) 33 33
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 12A5(1), 11A1(1), 12LH1(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 11T3(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2) SHCN 11A1(1), 12LH1(0)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10D(2), 10C3(2), 10T4(3), 10T6(2), 10T7(3) 25 25
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 10D(1), 10T4(1), 10T6(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2) SHCN 10A3(1), 11T9(0)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12D(1) 7 7
HĐ TNHN2 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LA2(0) HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A3(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A2(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A2(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(2), 12AS(0) 6 6
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 12C3(2), 10D(2), 11T1(0), 11T4(0), 11T6(0), 12HOA(2) 12 12
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11T1(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(2), 10A1(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10T4(0) 13 13
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1) HĐ TNHN3 10A1(2) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 11 11
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12LH3(0), 12SD1(0), 11T2(0), 10T1(0), 10T7(0) 11 11
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 11T2(1) HĐ TNHN3 11D(2) SHCN 11D(1), 12LH4(0)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2), 10T6(2) 11 11
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 11T3(3), 11T5(2) 16 16
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 11T3(1), 11T5(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A1(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(2), 12AS(2) 8 8
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN3 11C3(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0) SHCN 11C3(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0) 10 10
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2) SHCN 11A2(1), 11T5(0)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2) 24 24
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2) 28 28
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(2) 34 34
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T4(3), 11T5(3), 11T9(3), 10T9(4) 29 29
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11T6(0), 11T9(0)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH1(3), 12AS(3), 10T4(3), 10T7(4) 31 31
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 11T6(2), 11T8(3), 10T3(3), 10T5(3), 10T6(3) 28 28
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 11T8(0), 10T6(0)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12LH3(3), 12SD1(3), 12SD2(4), 12D-PL(0), 10T1(3) 27 27
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10T7(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH2(3), 11T7(3) 24 24
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11T7(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH4(3), 12LA1(3), 12LA2(2), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 10T2(3), 10T8(4), 12VAN(3) 34 34
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 10T8(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 10T5(2) 18 18
HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11T1(2), 11T5(2), 12SINH(2) 27 27
HĐ TNHN3 11A5(2) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T6(2) 20 20
HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2) SHCN 10A4(1), 11T4(0)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12LA2(2) 12 12
HĐ TNHN3 12A2(1) SHCN 12A2(1), 11T7(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2) 11 11
HĐ TNHN3 11A4(2) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 7 7
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A4(1)
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A5(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C1(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C2(1) 1 1
Đặng Minh Trí KTNN 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2) 11 11
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C3(1) HĐ TNHN2 12A4(0), 12A5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(2), 10T9(2) 19 19
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 7 7
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A4(1)
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A5(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11D(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C1(1) 1 1
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(2) 22 22
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C2(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T7(2) 27 27
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10T7(0)
Phan Thị Nên GD KTPL 12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(0) 13 13
GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T7(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12SD1(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T8(0), 11T9(2), 10T1(2), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2) 43 43
Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 11T1(0), 11T5(0), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(2) 37 37
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11T7(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0) 20 20
GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12D-PL(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T9(2), 12DIA(2) 24 24
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1) HĐ TNHN2 11C3(1) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1), 12SD1(0)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 10T8(2) 26 26
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10T7(1) GDĐP 11T6(1), 11T8(1) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2) SHCN 11C1(1), 10T8(0)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(0), 12A3(0), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12D-PL(0), 11T7(2), 10T7(0) 25 25
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1) GDĐP 11T7(1), 11T9(1) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1) SHCN 12C1(1), 10T7(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12AS(4), 12SD1(3), 10T7(4), 12ANH(3) 26 26
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10T1(3) 6 6
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11T1(2), 11T4(2), 11T9(4), 10T2(3), 10T8(3) 29 29
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 11T3(2), 11T8(4), 10T4(3), 10T6(4) 32 32
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2) SHCN 10C1(1), 10T6(0)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 11T2(2), 11T5(2), 10T3(3), 10T9(3) 25 25
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA1(3), 12LA2(4), 10T5(3) 27 27
HĐ TNHN3 10D(2) SHCN 10D(1), 11T6(0)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12SD2(3), 11T6(4), 11T7(4) 31 31
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11T1(2), 11T6(0), 10T1(2), 10T7(0) 4 4
WILLIAM T Anh IELTS 11T6(2), 10T6(2) 4 4
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10T1(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11T1(0), 10T9(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 11T2(0), 10T2(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10T7(0) 2 2
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 11T5(0) 2 2
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 11T3(0), 10T8(0) 2 2
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 11T6(0) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 11T9(0), 10T4(0) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 11T8(0), 10T3(0) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11T4(0), 11T7(0), 10T5(2) 2 2
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1) 25 25
Phan Văn Hồng(1) 0 0
Phan Văn Hồng(2) 0 0
Phan Văn Hồng(3) GDQP 11A5(0), 11D(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1) 3 3
Phan Văn Hồng(4) 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12LH2(5), 12LA1(5), 11T1(4), 12A2(5), 12D(5), 11A1(3) 34 34
Toán (CĐ) 11T3(0), 12A2(1), 12D(1), 11A1(1) Toán (BD) 12TOAN(4)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10T1(0), 10A1(1) 1 1
Lê Hồ Quý Toán 10T2(4), 10A3(3) 8 8
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A2(3), 10C1(3) 8 8
Toán (CĐ) 12SD1(1), 10A2(1)
Phan Văn Linh Toán 11T2(4), 11T7(4), 10T7(4), 11A3(3), 11C1(3) 21 21
Toán (CĐ) 10T2(0), 10T3(0), 11A3(1) HĐ TNHN2 10A3(1) SHCN 10T5(0), 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11T5(4), 11T9(4), 11C2(3) 12 12
Toán (CĐ) 10T9(0), 11C2(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12D-PL(5), 12TOAN(5), 12C3(5) 22 22
Toán (CĐ) 12LA1(1), 12C3(1) Toán (BD) 12LA1(4) SHCN 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12LH1(5), 12LH3(5), 12A1(5), 12A3(5) 29 29
Toán (CĐ) 12AS(1), 11T1(0), 12A1(1), 12A3(1) Toán (BD) 12AS(4) HĐ TNHN2 11A1(1) SHCN 12LA1(0), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên HĐ TNHN2 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T8(1), 11A4(1) 5 5
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10T6(4), 10T8(4), 10D(3), 10C3(3) 16 16
Toán (CĐ) 10T4(0), 10T6(0), 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11T6(4), 10T1(4), 10T5(4), 11A4(3), 11D(3), 10A1(3) 23 23
Toán (CĐ) 11A4(1), 11D(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12AS(5), 12SD1(5), 12SD2(5), 10T4(4), 12C1(5), 12C2(5) 32 32
Toán (CĐ) 12SD2(1), 11T6(0), 12C2(1) SHCN 12AS(0), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12LH4(5), 12LA2(5), 12A4(5), 12A5(5) 24 24
Toán (CĐ) 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11T3(4), 11T4(4), 11T8(4), 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3) 24 24
Toán (CĐ) 11T2(0), 11T5(0), 11T8(0), 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10T3(4), 10T9(4), 10A4(3), 10A5(3), 10C2(3) 20 20
Toán (CĐ) 10T5(0), 10T8(0), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11T2(3), 11T4(3), 10T8(2), 11C2(3), 10A2(2), 10A5(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 10T5(0), 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) SHCN 11T2(0), 11C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12LA1(3), 12SD2(3), 11T5(3), 12D(2), 11A3(2) 18 18
Vật lí (CĐ) 12D(0), 11A3(1) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN2 11D(1) SHCN 10T4(0), 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12LH1(3), 12LH4(3), 11T3(3), 12A1(2), 11A2(2), 11A5(2) 20 20
Vật lí (CĐ) 12LH2(1), 11T1(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 12A1(1), 11A2(1), 11A5(1) GDĐP 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12SD1(3), 12A5(2), 12C3(2), 10D(2), 10C2(2) 15 15
Vật lí (CĐ) 12A5(1), 10D(1), 10C2(0) HĐ TNHN2 11A5(1) SHCN 12LH3(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12LA2(3), 10T1(4), 10T3(3), 10T6(3), 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2) 24 24
Vật lí (CĐ) 10T1(0), 10T3(0), 12A4(0), 10A1(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 11T8(3), 10T2(3), 10T5(3), 12C2(2), 11A4(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A4(2) 26 26
Vật lí (CĐ) 10T2(0), 11A4(1), 10A4(1) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12LH2(3), 12LH3(3), 11T1(3), 12LI(0), 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2) 27 27
Vật lí (CĐ) 12LH1(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 11T3(0), 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1) Vật lí (BD) 12LI(4) HĐ TNHN2 11A3(1) SHCN 12LH1(0), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11T6(3), 10T4(3), 10T7(3), 11D(2), 10A3(2), 10C3(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 10T4(0), 10T6(0), 11D(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A4(1) SHCN 11T9(0), 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN2 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1), 10C3(1) 15 15
HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu HĐ TNHN2 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T7(1), 10T9(1) 5 5
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12AS(0), 12C1(2) 2 2
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12LH1(4), 10T5(3), 12HOA(4), 12A1(4), 12A4(4), 12C3(4), 10D(3) 30 30
Hóa (BD) 12HOA(4)
Lê Thị Hằng Hóa học 12LH2(4), 12LA1(4), 10T1(3), 12A2(4), 10A1(3) 19 19
SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12LH3(4), 11T2(4), 11T6(4), 12A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 27 27
Hóa học (CĐ) 12A3(0), 11A4(1), 11A5(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12SD1(4), 11T1(4), 11T5(4), 10T7(0), 12D(4), 12C2(4), 11A1(4), 11D(4) 30 30
Hóa học (CĐ) 11T2(0), 11A1(1) SHCN 12LH4(0), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11T4(4), 10T3(3), 11A3(4), 10A5(3) 17 17
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12LH4(4), 10T4(3), 10T6(3), 12A5(4), 10A2(2), 10A3(2) 20 20
Hóa học (CĐ) 11T3(0), 11T5(0), 12A5(0), 10A2(1), 10A3(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A1(1) 5 5
HĐ TNHN2 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T9(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12AS(4), 12C1(4) 13 13
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN3 11T2(1), 11T4(1), 11T6(1), 11C3(0) SHCN 11C3(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11T3(4), 10T2(3), 11A2(4), 10A4(3) 17 17
Hóa học (CĐ) 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 11A2(1), 10A4(0) HĐ TNHN2 10A2(1) SHCN 11T5(0), 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A1(2), 12D(2), 12C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A5(2), 10D(2) 14 14
Trần Đình Linh Tin học 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 28 28
Nguyễn Thị Nga Tin học 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2) 24 24
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12LH4(4), 11T3(4), 11T8(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4) 32 32
Ngữ văn (CĐ) 11T6(0), 11T9(0), 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12LH2(4), 10T3(4), 10T5(4), 10T7(4), 10T9(4), 12A3(3), 10A2(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4) 41 41
Ngữ văn (CĐ) 10T9(0), 10C1(1), 10C2(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12LA2(4), 12SD2(4), 11T2(4), 11T5(4), 11T9(4), 12A4(3), 12C2(3), 11A3(4), 11C2(4) 35 35
Ngữ văn (CĐ) 11T8(0), 10T6(0), 12C2(0), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12SD1(4), 12D-PL(4), 10T1(0), 10T2(4), 10T4(4), 12C3(3), 12C1(3), 10A1(4), 10A3(4) 30 30
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12LH1(4), 12LH3(4), 11T4(4), 11T6(4), 11T7(4), 12A1(3), 12A5(3), 11A2(4), 11D(4), 11C1(4) 40 40
Ngữ văn (CĐ) 11T7(0), 11D(1), 11C1(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12LA1(4), 12AS(4), 11T1(4), 10T6(4), 10T8(4), 12VAN(4), 12D(3), 10A5(4), 10D(4), 10C3(4) 45 45
Ngữ văn (CĐ) 10T8(0), 12D(0), 10D(1), 10C3(1) Ngữ văn (BD) 12VAN(4)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12LH3(2), 10T5(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2) 16 16
HĐ TNHN2 10A5(1) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(0), 11T5(0), 12SINH(4), 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2) 16 16
SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T6(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2) 10 10
HĐ TNHN2 11A2(1) SHCN 11T4(0), 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 12A2(2), 12D(2) 13 13
Sinh học (BD) 12SINH(4)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(2), 11A4(2), 11D(2) 11 11
SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí HĐ TNHN2 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1) 5 5
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí KTNN 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 15 15
HĐ TNHN2 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1), 11C2(1) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1)
Phan Văn Trường KTCN 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(1), 10T9(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) 11 11
GDĐP 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan HĐ TNHN2 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 11T7(1), 11T8(1) 5 5
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan KTCN 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 16 16
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11T3(3), 11T7(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C1(3) 44 44
Lịch sử (CĐ) 10T7(0), 11C1(1) Lịch sử (BD) 12SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 12GDKTPL(4) 25 25
GD KTPL 12D-PL(3), 12C1(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) GDĐP 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12LH1(3), 12LA1(3), 11T4(3), 11T6(3), 11T8(3), 11T9(3), 10T1(1), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D(3), 11C2(3), 11C3(3), 10A1(1), 10D(1), 10C1(1), 10C3(1) 48 48
Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11T1(3), 11T5(3), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T8(2), 10T9(2), 12SU(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 12C1(3), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) 51 51
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 12C3(0), 12C2(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 11 11
GDĐP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12SD1(3), 11T8(3), 10T7(3), 12DIA(0), 12C3(3), 11A4(3), 10C1(2), 10C2(3) 29 29
Địa lí (CĐ) 10T9(1), 12C3(0), 10C1(1), 10C2(0) Địa lí (BD) 12DIA(4) GDĐP 10T8(1), 10T9(1) SHCN 12SD1(0), 10C2(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12LH4(3), 11T9(3), 10T8(3), 10T9(3), 12A4(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(2) 29 29
Địa lí (CĐ) 10T7(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) HĐ TNHN2 10C1(1) SHCN 10T8(0), 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 11T7(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C3(3) 54 54
Địa lí (CĐ) 12D-PL(1), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1) HĐ TNHN2 11C1(1) SHCN 10T7(0), 12C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11T6(4), 11T8(4), 12ANH(4), 12A4(4), 12C3(4), 11D(4) 36 36
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10T1(4), 10A1(4) 8 8
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11T3(4), 11T4(4), 11T7(4), 11T9(4), 10T2(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11C2(4), 10A4(4) 40 40
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 10T7(4), 10T8(4), 12A3(4), 12C2(4), 10A2(4), 10C1(4) 32 32
T Anh OTE 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) SHCN 10T6(0), 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11T1(4), 11T2(0), 10T3(0), 10T4(4), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A3(4) 28 28
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12LH1(4), 12LA2(4), 11T5(4), 10T5(0), 10T6(4), 12A1(4), 12A5(4), 10D(4), 10C3(4) 33 33
SHCN 11T6(0), 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 10T9(4), 12A2(4), 12D(4), 12C1(4), 10A5(4), 10C2(4) 48 48
Tiếng Anh (BD) 12ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11T1(2), 11T6(2), 10T6(2), 10T7(2), 11A1(2) 12 12
T Anh IELTS 11T1(2)
WILLIAM T Anh GT 10T1(2) 4 4
T Anh IELTS 10T6(2)
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12LA1(2), 10T1(2), 12C2(2), 11C3(2) 8 8
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12LA2(2), 11T1(2), 10T9(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12AS(2), 11T2(2), 10T2(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(3) Thể dục 10T6(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12LH1(2), 10T7(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12LH2(2), 11T5(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12SD1(2), 11T3(2), 10T8(2), 12A3(2), 11A5(2) 10 10
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12SD2(2), 11T6(0), 10D(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12LH3(2), 11T9(2), 10T4(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 14 14
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 12LH4(2), 11T8(2), 10T3(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 11T4(2), 11T7(2), 10T5(2), 12D(2), 11C1(2) 10 10
Phan Văn Hồng GDQP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 35 35
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(1), 12SD2(1), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 8 8
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(4), 12D(4), 11A1(3), 12LH1(4), 11T3(3), 11T5(3), 12LH2(5), 12LA1(5), 11T1(4), 12A2(5), 12D(5), 11A1(3) 59 59
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1), 11T3(1), 11T3(0), 12A2(1), 12D(1), 11A1(1) Toán (BD) 12TOAN(0), 12TOAN(4)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10T1(1), 10T1(0), 10A1(1) 3 3
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10T7(4), 10T2(4), 10A3(3) 16 16
Toán (CĐ) 10A3(1), 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 10A2(3), 10C1(3), 12LH3(0), 12LH4(4), 12LA2(4), 10A2(3), 10C1(3) 23 23
Toán (CĐ) 10A2(1), 12SD1(0), 12SD1(1), 10A2(1)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 10T2(4), 10T3(4), 11T2(4), 11T7(4), 10T7(4), 11A3(3), 11C1(3) 42 42
Toán (CĐ) 11A3(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T2(0), 10T3(0), 11A3(1) HĐ TNHN2 10A3(1), 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2), 11A3(0) SHCN 11A3(1), 10T5(0), 10T5(0), 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 10T1(5), 10T9(4), 11T5(4), 11T9(4), 11C2(3) 25 25
Toán (CĐ) 11C2(1), 10T9(0), 10T9(0), 11C2(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(4), 12LH2(4), 12AS(4), 12D-PL(4), 12TOAN(3), 12D-PL(5), 12TOAN(5), 12C3(5) 45 45
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1), 12LA1(1), 12C3(1) Toán (BD) 12LA1(0), 12LA1(4) HĐ TNHN3 12C3(1), 12C3(0) SHCN 12C3(1), 12SD2(0), 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(4), 12A3(4), 12LA1(3), 11T1(5), 12LH1(5), 12LH3(5), 12A1(5), 12A3(5) 51 51
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11T1(0), 12AS(1), 11T1(0), 12A1(1), 12A3(1) Toán (BD) 12AS(0), 12AS(4) HĐ TNHN2 11A1(1), 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1), 12A1(0) SHCN 12A1(1), 12LA1(1), 12LA1(0), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 11T4(4), 11T7(4) 14 14
HĐ TNHN2 11A4(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T8(1), 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10T4(4), 10T6(4), 10T6(4), 10T8(4), 10D(3), 10C3(3) 34 34
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T4(0), 10T6(0), 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11A4(3), 11D(3), 10A1(3), 11T6(4), 10T1(4), 10T5(4), 11A4(3), 11D(3), 10A1(3) 34 34
Toán (CĐ) 11A4(1), 11D(1), 11A4(1), 11D(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(4), 12C2(4), 12SD1(4), 12SD2(0), 11T6(4), 12AS(5), 12SD1(5), 12SD2(5), 10T4(4), 12C1(5), 12C2(5) 53 53
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0), 11T6(1), 12SD2(1), 11T6(0), 12C2(1) HĐ TNHN3 12C2(1), 12C2(0) SHCN 12C2(1), 12AS(1), 12AS(0), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(4), 12A5(4), 12LH4(5), 12LA2(5), 12A4(5), 12A5(5) 37 37
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1), 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) HĐ TNHN3 12A4(1), 12A4(0) SHCN 12A4(1), 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T2(4), 11T8(4), 11T9(4), 11T3(4), 11T4(4), 11T8(4), 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3) 51 51
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 11T2(1), 11T5(1), 11T8(1), 11T2(0), 11T5(0), 11T8(0), 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10A4(3), 10A5(3), 10C2(3), 10T5(4), 10T8(4), 10T3(4), 10T9(4), 10A4(3), 10A5(3), 10C2(3) 47 47
Toán (CĐ) 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1), 10T5(1), 10T8(1), 10T5(0), 10T8(0), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C2(1), 10A4(0), 10A5(0), 10D(0), 10C2(0) HĐ TNHN3 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A4(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A5(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10D(1) 1 1
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 12LH3(3), 10T5(3), 10T8(2), 11T2(3), 11T4(3), 10T8(2), 11C2(3), 10A2(2), 10A5(2) 40 40
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 10T5(1), 10T5(0), 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2), 11C2(0) SHCN 11C2(1), 11T2(0), 11T2(0), 11C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(2), 11A3(2), 12SD2(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 12LA1(3), 12SD2(3), 11T5(3), 12D(2), 11A3(2) 30 30
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12D(0), 11A3(1) GDĐP 10A3(1), 10D(1), 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN2 11D(0), 11D(1) HĐ TNHN3 12D(1), 12D(0) SHCN 12D(1), 10T4(0), 10T4(0), 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH2(3), 11T1(0), 12LH1(3), 12LH4(3), 11T3(3), 12A1(2), 11A2(2), 11A5(2) 39 39
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 12LH2(1), 11T1(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 12A1(1), 11A2(1), 11A5(1) GDĐP 10A5(1), 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12C3(0), 12LA1(0), 12SD1(0), 11T5(3), 12SD1(3), 12A5(2), 12C3(2), 10D(2), 10C2(2) 21 21
Vật lí (CĐ) 10C2(0), 12A5(1), 10D(1), 10C2(0) HĐ TNHN2 11A5(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A5(1), 12A5(0) SHCN 12A5(1), 12LH3(0), 12LH3(0), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2), 10C2(2), 10T1(4), 10T3(3), 12LA2(3), 10T1(4), 10T3(3), 10T6(3), 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2) 47 47
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 10T1(1), 10T3(1), 10T1(0), 10T3(0), 12A4(0), 10A1(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1), 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11T8(0), 10T2(0), 11T8(3), 10T2(3), 10T5(3), 12C2(2), 11A4(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A4(2) 39 39
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T2(0), 11A4(1), 10A4(1) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1), 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(2), 12A3(2), 12A5(2), 11A1(2), 12LH1(3), 12LH4(3), 12LA2(2), 11T3(3), 12LI(2), 12LH2(3), 12LH3(3), 11T1(3), 12LI(0), 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2) 60 60
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 12A5(1), 11A1(1), 12LH1(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 11T3(1), 12LH1(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 11T3(0), 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1) Vật lí (BD) 12LI(4) HĐ TNHN2 11A3(1), 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2), 11A1(0) SHCN 11A1(1), 12LH1(0), 12LH1(0), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10D(2), 10C3(2), 10T4(3), 10T6(2), 10T7(3), 11T6(3), 10T4(3), 10T7(3), 11D(2), 10A3(2), 10C3(2) 44 44
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 10D(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T4(0), 10T6(0), 11D(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A4(1), 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2), 10A3(0) SHCN 10A3(1), 11T9(0), 11T9(0), 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12D(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0) 22 22
HĐ TNHN2 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LA2(0), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A3(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A2(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A1(1) 6 6
HĐ TNHN2 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T7(1), 10T9(1)
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A2(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(2), 12AS(0), 12AS(0), 12C1(2) 8 8
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C3(1), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10C1(0), 10C3(0) HĐ TNHN3 10C3(2), 10C3(0) SHCN 10C3(1), 10C3(0)
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 12C3(2), 10D(2), 11T1(0), 11T4(0), 11T6(0), 12HOA(2), 12LH1(4), 10T5(3), 12HOA(4), 12A1(4), 12A4(4), 12C3(4), 10D(3) 42 42
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11T1(0), 11T1(0), 12A1(0), 12A4(0) Hóa (BD) 12HOA(4)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(2), 10A1(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10T4(0), 12LH2(4), 12LA1(4), 10T1(3), 12A2(4), 10A1(3) 32 32
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1), 12A2(0), 10A1(0) HĐ TNHN3 10A1(2), 10A1(0) SHCN 10A1(1), 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(4), 11T2(4), 11T6(4), 12A3(4), 11A4(4), 11A5(4) 38 38
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A3(0), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1), 12A3(0) SHCN 12A3(1), 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12LH3(0), 12SD1(0), 11T2(0), 10T1(0), 10T7(0), 12SD1(4), 11T1(4), 11T5(4), 10T7(0), 12D(4), 12C2(4), 11A1(4), 11D(4) 41 41
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 11T2(1), 11T2(0), 11A1(1) HĐ TNHN3 11D(2), 11D(0) SHCN 11D(1), 12LH4(0), 12LH4(0), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2), 10T6(2), 11T4(4), 10T3(3), 11A3(4), 10A5(3) 28 28
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1), 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2), 10A5(0) SHCN 10A5(1), 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 11T3(3), 11T5(2), 12LH4(4), 10T4(3), 10T6(3), 12A5(4), 10A2(2), 10A3(2) 36 36
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 11T3(1), 11T5(1), 11T3(0), 11T5(0), 12A5(0), 10A2(1), 10A3(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A1(1), 11A1(1) 6 6
HĐ TNHN2 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T9(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A2(1), 11A2(1) 2 2
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A3(1), 11A3(1) 2 2
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(2), 12AS(2), 12AS(4), 12C1(4) 21 21
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C3(1), 11C3(1) HĐ TNHN3 11C3(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T2(1), 11T4(1), 11T6(1), 11C3(0) SHCN 11C3(1), 11C3(1)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 11T3(4), 10T2(3), 11A2(4), 10A4(3) 27 27
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 11A2(1), 10A4(0) HĐ TNHN2 10A2(1), 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2), 11A2(0) SHCN 11A2(1), 11T5(0), 11T5(0), 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A1(2), 12D(2), 12C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A5(2), 10D(2) 38 38
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 56 56
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(2), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2) 58 58
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T4(3), 11T5(3), 11T9(3), 10T9(4), 12LH4(4), 11T3(4), 11T8(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4) 61 61
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11T6(0), 11T9(0), 11T6(0), 11T9(0), 11C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH1(3), 12AS(3), 10T4(3), 10T7(4), 12LH2(4), 10T3(4), 10T5(4), 10T7(4), 10T9(4), 12A3(3), 10A2(4), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4) 72 72
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1), 10T9(0), 10C1(1), 10C2(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 11T6(2), 11T8(3), 10T3(3), 10T5(3), 10T6(3), 12LA2(4), 12SD2(4), 11T2(4), 11T5(4), 11T9(4), 12A4(3), 12C2(3), 11A3(4), 11C2(4) 63 63
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 11T8(0), 10T6(0), 11T8(0), 10T6(0), 12C2(0), 11C2(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12LH3(3), 12SD1(3), 12SD2(4), 12D-PL(0), 10T1(3), 12SD1(4), 12D-PL(4), 10T1(0), 10T2(4), 10T4(4), 12C3(3), 12C1(3), 10A1(4), 10A3(4) 57 57
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10T7(0), 10T7(0), 12C3(0), 12C1(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH2(3), 11T7(3), 12LH1(4), 12LH3(4), 11T4(4), 11T6(4), 11T7(4), 12A1(3), 12A5(3), 11A2(4), 11D(4), 11C1(4) 64 64
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11T7(1), 11T7(0), 11D(1), 11C1(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH4(3), 12LA1(3), 12LA2(2), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 10T2(3), 10T8(4), 12VAN(3), 12LA1(4), 12AS(4), 11T1(4), 10T6(4), 10T8(4), 12VAN(4), 12D(3), 10A5(4), 10D(4), 10C3(4) 79 79
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 10T8(1), 10T8(0), 12D(0), 10D(1), 10C3(1) Ngữ văn (BD) 12VAN(4)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 10T5(2), 12LH3(2), 10T5(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2) 34 34
HĐ TNHN2 10A5(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2), 10A2(0) SHCN 10A2(1), 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11T1(2), 11T5(2), 12SINH(2), 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(0), 11T5(0), 12SINH(4), 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2) 43 43
HĐ TNHN3 11A5(2), 11A5(0) SHCN 11A5(1), 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T6(0), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2) 30 30
HĐ TNHN2 11A2(1), 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2), 10A4(0) SHCN 10A4(1), 11T4(0), 11T4(0), 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 12A2(2), 12D(2) 25 25
Sinh học (BD) 12SINH(0), 12SINH(4) HĐ TNHN3 12A2(1), 12A2(0) SHCN 12A2(1), 11T7(0), 11T7(0), 12A2(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C2(2), 11A4(2), 11D(2) 22 22
HĐ TNHN3 11A4(2), 11A4(0) SHCN 11A4(1), 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 12 12
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A4(1) HĐ TNHN2 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1)
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A5(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C1(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C2(1) 1 1
Đặng Minh Trí KTNN 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 26 26
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C3(1), 12A4(0), 12A5(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0) HĐ TNHN2 12A4(0), 12A5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1), 11C2(1) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(2), 10T9(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(1), 10T9(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) 30 30
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11A5(0), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 12 12
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A4(1) HĐ TNHN2 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 11T7(1), 11T8(1)
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A5(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11D(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C1(1) 1 1
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 38 38
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C2(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T7(2), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11T3(3), 11T7(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C1(3) 71 71
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10T7(0), 10T7(0), 11C1(1) Lịch sử (BD) 12SU(0), 12SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 12GDKTPL(0), 12GDKTPL(4) 38 38
GD KTPL 12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(0), 12D-PL(3), 12C1(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T7(0), 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12SD1(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T8(0), 11T9(2), 10T1(2), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2), 12LH1(3), 12LA1(3), 11T4(3), 11T6(3), 11T8(3), 11T9(3), 10T1(1), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D(3), 11C2(3), 11C3(3), 10A1(1), 10D(1), 10C1(1), 10C3(1) 91 91
Lịch sử (CĐ) 10C1(1), 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 11T1(0), 11T5(0), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(2), 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11T1(3), 11T5(3), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T8(2), 10T9(2), 12SU(3), 12A1(3), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 12C1(3), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) 88 88
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11T7(1), 11T7(0), 12C1(0)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 12C3(0), 12C2(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 31 31
GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12D-PL(0), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T9(2), 12DIA(2), 12SD1(3), 11T8(3), 10T7(3), 12DIA(0), 12C3(3), 11A4(3), 10C1(2), 10C2(3) 53 53
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1), 10T9(1), 12C3(0), 10C1(1), 10C2(0) Địa lí (BD) 12DIA(4) GDĐP 10T8(0), 10T9(0), 10T8(1), 10T9(1) HĐ TNHN2 11C3(1), 11C3(0) HĐ TNHN3 10C2(2), 10C2(0) SHCN 10C2(1), 12SD1(0), 12SD1(0), 10C2(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 10T8(2), 12LH4(3), 11T9(3), 10T8(3), 10T9(3), 12A4(3), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(2) 55 55
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10T7(1), 10T7(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) GDĐP 11T6(1), 11T8(1), 11T6(0), 11T8(0) HĐ TNHN2 10C1(1), 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2), 11C1(0) SHCN 11C1(1), 10T8(0), 10T8(0), 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(0), 12A3(0), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12D-PL(0), 11T7(2), 10T7(0), 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 11T7(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C3(3) 79 79
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 12D-PL(1), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1) GDĐP 11T7(1), 11T9(1), 11T7(0), 11T9(0) HĐ TNHN2 11C1(1), 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1), 12C1(0) SHCN 12C1(1), 10T7(0), 10T7(0), 12C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12AS(4), 12SD1(3), 10T7(4), 12ANH(3), 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11T6(4), 11T8(4), 12ANH(4), 12A4(4), 12C3(4), 11D(4) 62 62
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10T1(3), 10T1(4), 10A1(4) 14 14
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11T1(2), 11T4(2), 11T9(4), 10T2(3), 10T8(3), 11T3(4), 11T4(4), 11T7(4), 11T9(4), 10T2(4), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11C2(4), 10A4(4) 69 69
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 11T3(2), 11T8(4), 10T4(3), 10T6(4), 10T7(4), 10T8(4), 12A3(4), 12C2(4), 10A2(4), 10C1(4) 64 64
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3), 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1), 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2), 10C1(0) SHCN 10C1(1), 10T6(0), 10T6(0), 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 11T2(2), 11T5(2), 10T3(3), 10T9(3), 11T1(4), 11T2(0), 10T3(0), 10T4(4), 11A1(4), 11A3(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A3(4) 53 53
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA1(3), 12LA2(4), 10T5(3), 12LH1(4), 12LA2(4), 11T5(4), 10T5(0), 10T6(4), 12A1(4), 12A5(4), 10D(4), 10C3(4) 60 60
HĐ TNHN3 10D(2), 10D(0) SHCN 10D(1), 11T6(0), 11T6(0), 10D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12SD2(3), 11T6(4), 11T7(4), 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 10T9(4), 12A2(4), 12D(4), 12C1(4), 10A5(4), 10C2(4) 79 79
Tiếng Anh (BD) 12ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11T1(2), 11T6(0), 10T1(2), 10T7(0), 11T1(2), 11T6(2), 10T6(2), 10T7(2), 11A1(2) 16 16
T Anh IELTS 11T1(0), 11T1(2)
WILLIAM T Anh GT 10T6(0), 10T1(2) 8 8
T Anh IELTS 11T6(2), 10T6(2), 11T6(0), 10T6(0) T Anh IELTS 10T6(0), 10T6(2)
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10T1(0), 12LA1(2), 10T1(2), 12C2(2), 11C3(2) 10 10
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11T1(0), 10T9(0), 12LA2(2), 11T1(2), 10T9(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 16 16
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 11T2(0), 10T2(0), 12AS(2), 11T2(2), 10T2(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(3) Thể dục 10T6(0), 10T6(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10T7(0), 12LH1(2), 10T7(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 12 12
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 11T5(0), 12LH2(2), 11T5(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 12 12
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 11T3(0), 10T8(0), 12SD1(2), 11T3(2), 10T8(2), 12A3(2), 11A5(2) 12 12
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 11T6(0), 12SD2(2), 11T6(0), 10D(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 11T9(0), 10T4(0), 12LH3(2), 11T9(2), 10T4(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 16 16
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 11T8(0), 10T3(0), 12LH4(2), 11T8(2), 10T3(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 14 14
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11T4(0), 11T7(0), 10T5(2), 11T4(2), 11T7(2), 10T5(2), 12D(2), 11C1(2) 12 12
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 60 60
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 11A5(0), 11D(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 11 11
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 27
12A2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12A3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12A4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 31
12A5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12D Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 27
12C1 Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 33
12C2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 27
12C3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 33
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 27
11C1 Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
12LH1 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2) 21
12LH2 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 27
12LH3 Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2) 19
12LH4 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 26
12LA1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), SHCN(1) 23
12LA2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2) 20
12AS Toán(4), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), SHCN(1) 26
12SD1 Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 20
12SD2 Vật lí(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 17
12D-PL Toán(4), Tin học(2) 6
11T1 Toán(5), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 16
11T2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 16
11T3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 22
11T4 Toán(4), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 17
11T5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 22
11T6 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), GDQP(1) 22
11T7 Toán(4), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 27
11T8 Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 24
11T9 Toán(4), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(4), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 15
10T3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 19
10T4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 19
10T5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10T6 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10T7 Toán(4), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 22
10T8 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10T9 Toán(4), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 21
12TOAN Toán(3) 3
12LI Vật lí(2) 2
12HOA Hóa học(2) 2
12SINH Sinh học(2) 2
12VAN Ngữ văn(3) 3
12SU Lịch sử(2) 2
12DIA Địa lí(2) 2
12GDKTPL 0
12ANH Tiếng Anh(3) 3
11OTE1 0
11OTE2 T Anh OTE(3) 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12LH1 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 29
12LH2 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12LH3 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LH4 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LA1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 33
12LA2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 27
12AS Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12SD1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 32
12SD2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 28
12D-PL Toán(5), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1), HĐ TNHN2(1) 18
11T1 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 33
11T2 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 25
11T3 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T4 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T5 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T6 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T7 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 25
11T8 Toán(4), Vật lí(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 28
11T9 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T1 Toán(4), Vật lí(4), Hóa học(3), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 23
10T2 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10T3 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 21
10T4 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10T5 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 23
10T6 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 30
10T7 Toán(4), Vật lí(3), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 30
10T8 Toán(4), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 25
10T9 Toán(4), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 25
12TOAN Toán(5), Toán (BD)(4) 9
12LI Vật lí (BD)(4) 4
12HOA Hóa học(4), Hóa (BD)(4) 8
12SINH Sinh học(4), Sinh học (BD)(4) 8
12VAN Ngữ văn(4), Ngữ văn (BD)(4) 8
12SU Lịch sử(3), Lịch sử (BD)(4) 7
12DIA Địa lí (BD)(4) 4
12GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
12ANH Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4) 8
11OTE1 T Anh OTE(4), T Anh OTE(3) 7
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
12A1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12A2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 35
12A3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
12A4 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12A5 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12D Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 32
12C3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C1 Toán(5), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 38
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
11C1 Toán(3), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), SHCN(1) 35
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 28
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Địa lí(3), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 28
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

DANH SÁCH PHÒNG

STT Mã phòng Tên phòng Kiểu phòng Ghi chú

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

DANH SÁCH MÔN HỌC

STT Mã môn Tên môn Kiểu môn Ghi chú
1 Toán Toán Tự nhiên  
2 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Tự nhiên  
3 Toán (BD) Toán (BD) Tự nhiên  
4 Vật lí Vật lí Tự nhiên  
5 Vật lí (CĐ) Vật lí (CĐ) Tự nhiên  
6 Vật lí (BD) Vật lí (BD) Tự nhiên  
7 T Anh GT T Anh GT Tự nhiên  
8 T Anh IELTS T Anh IELTS Tự nhiên  
9 Hóa Học Hóa học Tự nhiên  
10 Hóa học (CĐ) Hóa học (CĐ) Tự nhiên  
11 Hóa (BD) Hóa (BD) Tự nhiên  
12 Sinh học Sinh học Tự nhiên  
13 Sinh học (BD) Sinh học (BD) Tự nhiên  
14 KTNN KTNN Tự nhiên  
15 Tin học Tin học Tự nhiên  
16 KTCN KTCN Tự nhiên  
17 Ngữ văn Ngữ văn Xã hội  
18 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Tự nhiên  
19 Ngữ văn (BD) Ngữ văn (BD) Tự nhiên  
20 Lịch sử Lịch sử Xã hội  
21 Su cđ Lịch sử (CĐ) Tự nhiên  
22 Lịch sử (BD) Lịch sử (BD) Tự nhiên  
23 Địa lí Địa lí Xã hội  
24 Địa lí (CĐ) Địa lí (CĐ) Tự nhiên  
25 Địa lí (BD) Địa lí (BD) Tự nhiên  
26 GD KTPL (BD) GD KTPL (BD) Tự nhiên  
27 GD KTPL GD KTPL Tự nhiên  
28 GDĐP GDĐP Tự nhiên  
29 GDĐP2 GDĐP(Đ) Tự nhiên  
30 Tiếng Anh Tiếng Anh Xã hội  
31 Tiếng Anh (BD) Tiếng Anh (BD) Tự nhiên  
32 T Anh (GT) T Anh GT Tự nhiên  
33 T Anh (IELTS) T Anh IELTS Tự nhiên  
34 T Anh IELTS2 T Anh IELTS Tự nhiên  
35 T Anh OTE 1 T Anh OTE Tự nhiên  
36 T Anh OTE 2 T Anh OTE Tự nhiên  
37 Thể Dục Thể dục Tự nhiên  
38 GDQP GDQP Tự nhiên  
39 CC/TNHN 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tự nhiên  
40 HĐ TNHN 2 HĐ TNHN2 Tự nhiên  
41 HĐ TNHN 3 HĐ TNHN3 Tự nhiên  
42 SHCN SHCN Xã hội  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Minh Huỳnh Văn Minh Nam  
2 Cường Lê Công Cường Nam  
3 Quý Lê Hồ Quý Nam  
4 Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ  
5 Văn Linh Phan Văn Linh Nam  
6 Lưu Nguyễn Thị Yến Lưu Nữ  
7 Nhu Võ Thị Tuyết Nhu Nữ  
8 Hồng Phương Nguyên Thị Hồng Phương Nữ  
9 Tiên Hồ Thị Thủy Tiên Nữ  
10 Trung Phạm Quốc Quân Trung Nam  
11 Thành Trương Vĩnh Thành Nam  
12 Hồng Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ  
13 Vy Vương Thị Hà Vy Nữ  
14 Uyên Trần Thị Bích Uyên Nữ  
15 Hiếu4 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
16 Hiếu Nguyễn Thị Quý Hiếu Nữ  
17 Hiếu2 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
18 Hiếu3 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
19 Mến (Lí) Trần Thị Mến Nữ  
20 Bích Lê Thị Hồng Bích Nữ  
21 Quyên Đinh Thị Quê Quyên Nữ  
22 Huyền Hoàng Thị Huyền Nữ  
23 Thiên Nga Nguyễn Thị Thiên Nga Nữ  
24 Nam Nguyễn Đắc Nam Nam  
25 Nguyệt Huỳnh Thị Hải Nguyệt Nữ  
26 Yến Lê Hà Hoàng Yến Nữ  
27 Phương 4 Phan Thị Hồng Phương Nam  
28 Phương Phan Thị Hồng Phương Nữ  
29 Phương 2 Phan Thị Hồng Phương Nam  
30 Phương 3 Phan Thị Hồng Phương Nam  
31 Thêu Bùi Thị Hồng Thêu Nữ  
32 Thêu2 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
33 Thêu3 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
34 Thêu4 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
35 Thêu5 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
36 Thêu6 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
37 Thọ Phạm Xuân Thọ Nam  
38 Hằng Lê Thị Hằng Nữ  
39 Dinh Cao Xuân Dinh Nam  
40 Lan Nguyễn Thị Lan Nữ  
41 Mến Hồ Thị Thu Mến Nam  
42 Nghĩa Nguyễn Đình Nghĩa Nam  
43 Bích Vân Hồ Thị Bích Vân Nữ  
44 Vân2 Hồ Thị Bích Vân Nam  
45 Vân3 Hồ Thị Bích Vân Nam  
46 Vân4 Hồ Thị Bích Vân Nam  
47 Vi Lê Thị Tường Vi Nữ  
48 Luyến Quách Thị Luyến Nữ  
49 Đình Linh Trần Đình Linh Nam  
50 Nga (Tin) Nguyễn Thị Nga Nữ  
51 Dung Võ Thị Ngọc Dung Nữ  
52 Phan Nga Phan Thị Nga Nữ  
53 Thu Hằng Lê Thị Thu Hằng Nữ  
54 Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền Nam  
55 Hương Trần Thị Mỹ Hương Nữ  
56 Lài Nguyễn Thị Mỹ Lài Nữ  
57 Thanh Nguyên Cao Thị Thanh Nguyên Nữ  
58 Đinh Loan Đinh Thị Thanh Loan Nữ  
59 Vũ Thị Thanh Hà Nữ  
60 Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ  
61 Xuân Lê Thanh Xuân Nữ  
62 Trí Đặng Minh Trí Nữ  
63 Trí2 Đặng Minh Trí Nam  
64 Trí3 Đặng Minh Trí Nam  
65 Trí4 Đặng Minh Trí Nam  
66 Trí5 Đặng Minh Trí Nam  
67 Trường Phan Văn Trường Nam  
68 Loan Trịnh Thị Loan Nữ  
69 Loan2 Trịnh Thị Loan Nam  
70 Loan3 Trịnh Thị Loan Nam  
71 Loan4 Trịnh Thị Loan Nam  
72 Loan5 Trịnh Thị Loan Nam  
73 Phúc Võ Thị Phúc Nữ  
74 Nên Phan Thị Nên Nữ  
75 Liên Huỳnh Thị Kim Liên Nữ  
76 Trang Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ  
77 Hoàng Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng Nữ  
78 Phạm Nga Phạm Thị Nga Nữ  
79 Quy Nguyễn Thị Bích Quy Nữ  
80 Thanh Đào Thị Phương Thanh Nữ  
81 Trúc Bùi Thị Nhã Trúc Nữ  
82 Hiệp Đặng Thị Hồng Hiệp Nữ  
83 Nguyên Trương Thị Nguyên Nữ  
84 Mai Loan Hoàng Thị Mai Loan Nữ  
85 Nhất Đinh Thống Nhất Nam  
86 Thơ Mai Thị Hoài Thơ Nữ  
87 Trinh Trần Thị Thục Trinh Nữ  
88 LUKE LUKE Nam  
89 WILLIAM WILLIAM Nam  
90 Hùng Nguyễn Ngọc Hùng Nam  
91 Hùng(1) Nguyễn Ngọc Hùng(1) Nam  
92 Hùng(2) Nguyễn Ngọc Hùng(2) Nam  
93 Hùng(3) Nguyễn Ngọc Hùng(3) Nam  
94 Hùng(4) Nguyễn Ngọc Hùng(4) Nam  
95 Oanh Trương Thị Oanh Nữ  
96 Oanh(1) Trương Thị Oanh(1) Nam  
97 Oanh(2) Trương Thị Oanh(2) Nam  
98 Oanh(3) Trương Thị Oanh(3) Nam  
99 Hằng(TD) Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ  
100 Hằng(1) Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Nam  
101 Hằng(2) Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Nữ  
102 Hồng Phan Văn Hồng Nam  
103 Hồng(1) Phan Văn Hồng(1) Nam  
104 Hồng(2) Phan Văn Hồng(2) Nam  
105 Hồng(3) Phan Văn Hồng(3) Nam  
106 Hồng(4) Phan Văn Hồng(4) Nam  
107 TNHN1 BAN TNHN Nam  
108 TNHN2 BAN TNHN Nam  
109 TNHN3 BAN TNHN Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2
T.2 1 CC/TNHN 1 - Phương 3 CC/TNHN 1 - Phương 2 CC/TNHN 1 - Phương CC/TNHN 1 - Trí CC/TNHN 1 - Trí2 CC/TNHN 1 - Phương 4 CC/TNHN 1 - Trí3 CC/TNHN 1 - Trí4 CC/TNHN 1 - Trí5 CC/TNHN 1 - Bích Vân CC/TNHN 1 - Vân2 CC/TNHN 1 - Vân3 CC/TNHN 1 - Loan CC/TNHN 1 - Loan2 CC/TNHN 1 - Loan3 CC/TNHN 1 - Loan4 CC/TNHN 1 - Loan5 CC/TNHN 1 - Vân4 CC/TNHN 1 - Thêu CC/TNHN 1 - Thêu2 CC/TNHN 1 - Thêu3 CC/TNHN 1 - Hiếu CC/TNHN 1 - Hiếu2 CC/TNHN 1 - Hiếu3 CC/TNHN 1 - Thêu4 CC/TNHN 1 - Hiếu4 CC/TNHN 1 - Thêu6                                                                              
2 Toán - Hồng Phương Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền KTNN - Trí Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng Vật lí (CĐ) - Nguyệt Lịch sử - Phúc Toán - Văn Linh Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu4 GDQP - Hồng Địa lí (CĐ) - Phạm Nga KTCN - Loan Địa lí - Quy                                                                              
3 Toán (CĐ) - Hồng Phương Toán (CĐ) - Minh Hóa Học - Dinh Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn (CĐ) - Lài Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Luyến Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Toán - Thành Tin học - Đình Linh GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Liên Vật lí - Nam Ngữ văn - Thu Huyền GDĐP - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Hóa Học - Thọ GDQP - Hồng KTCN - Loan Địa lí - Quy                                                                              
4 Hóa học (CĐ) - Thọ Toán - Minh Sinh học - Xuân Toán (CĐ) - Vy Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Luyến Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nhất Toán - Thành Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trúc KTCN - Trường Toán - Lưu Lịch sử - Liên GDĐP - Thiên Nga GDQP - Hồng Hóa Học - Nghĩa Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu4 GDĐP - Nam                                                                              
5                                                                                                                                    
1                                                       GDĐP - Hoàng Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt HĐ TNHN 2 - Phương 4 Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Toán - Nhu Địa lí - Thanh HĐ TNHN 2 - Trí Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Mến (Lí) Toán - Uyên Hóa Học - Mến Toán - Lưu Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Hiệp Toán - Quý     Hóa Học - Thọ Tiếng Anh - Thơ Toán - Văn Linh Toán - Trung Toán - Hiếu4                      
2                                         Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)           Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt GDĐP - Hoàng Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Toán - Nhu HĐ TNHN 2 - Trí Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Mến (Lí) Toán - Uyên Hóa Học - Mến Toán - Lưu Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Hiệp Toán - Quý     Ngữ văn - Phan Nga Toán - Trung Toán - Văn Linh HĐ TNHN 2 - Tiên Toán - Hiếu4                      
3                                         Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)           Hóa Học - Thọ Toán - Minh Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền GDĐP - Nên GDĐP - Hoàng Hóa Học - Lan Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng HĐ TNHN 2 - Loan Lịch sử - Phúc Toán - Uyên Lịch sử - Liên Toán - Thành Vật lí - Nam     Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang HĐ TNHN 2 - Thêu                      
4                                                       Hóa Học - Thọ Toán - Minh Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Phúc GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Thành HĐ TNHN 2 - Loan Toán - Uyên Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga HĐ TNHN 2 - Thêu     HĐ TNHN 2 - Tiên Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Ngữ văn - Phan Nga                      
5                                                                                                                                    
T.3 1 Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Toán - Hồng Phương Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Hóa Học - Lan Địa lí - Thanh Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Hóa Học - Dinh Vật lí - Yến Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên GDĐP - Bích Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài Sinh học - Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang GDQP - Hồng                                                                              
2 Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Vy Hóa Học - Lan Địa lí - Thanh Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Hóa Học - Dinh Vật lí - Yến Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Tin học - Nga (Tin) Sinh học - Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài GDĐP - Bích Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Toán - Trung                                                                              
3 Hóa Học - Thọ Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Toán - Minh Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Vật lí (CĐ) - Bích Hóa học (CĐ) - Dinh Toán - Uyên Toán - Thành Ngữ văn (CĐ) - Hương KTCN - Trường GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên Tin học - Nga (Tin) Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam GDĐP - Quyên Vật lí - Yến GDĐP - Thiên Nga GDQP - Hồng Toán - Trung                                                                              
4 Hóa Học - Thọ Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Phan Nga Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trúc Toán - Minh Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Toán - Uyên Toán - Thành Ngữ văn - Hương GDĐP - Trường GD KTPL - Nên GDQP - Hồng Toán - Hồng Hải Toán - Quý Vật lí - Nam Tin học - Luyến Lịch sử - Liên KTCN - Loan Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                              
5                                     Toán - Thành Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Tin học - Luyến Lịch sử - Liên GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trinh KTCN - Loan                                                                              
1                       GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1)                             Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu Toán - Minh Hóa Học - Dinh     Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Uyên Tiếng Anh - Nguyên T Anh (GT) - WILLIAM Toán - Quý Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Yến Vật lí - Nam Hóa Học - Nghĩa Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Lài Địa lí - Quy                      
2                       Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                             Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu Toán - Minh Toán - Văn Linh     Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Uyên Tiếng Anh - Nguyên HĐ TNHN 2 - Thêu Vật lí - Nam Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Yến Toán - Thành Hóa Học - Nghĩa Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung Địa lí - Quy                      
3                       Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                             Ngữ văn - Hương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Lài Toán - Vy GDĐP - Nên Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng     Vật lí - Bích Toán - Thành Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Trúc Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Nam HĐ TNHN 2 - Thêu Toán - Hồng Vân Hóa Học - Thọ Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Trung Toán - Hiếu4                      
4                                                       Ngữ văn - Hương Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Phương 4 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Lài Toán - Vy HĐ TNHN 2 - Trí GDĐP - Nên Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng     Vật lí - Bích Toán - Thành Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Vi Toán - Hiếu4 HĐ TNHN 2 - Tiên Hóa Học - Thọ Tiếng Anh - Thơ Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Trinh                      
5                                                                                                                                    
T.4 1 Sinh học - Xuân Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Lan Hóa Học - Vi Vật lí - Bích Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Ngữ văn (CĐ) - Hương Toán - Văn Linh Địa lí - Quy Địa lí - Thanh Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Thơ Su cđ - Liên Địa lí - Phạm Nga Vật lí - Yến                                                                              
2 Sinh học - Xuân Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Lài Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Vi Vật lí - Bích Ngữ văn - Dung GDĐP - Trường Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Địa lí - Quy Địa lí - Thanh Toán - Thành Lịch sử - Trang Vật lí - Yến Sinh học - Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Liên                                                                              
3 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Thọ Vật lí (CĐ) - Nguyệt Tiếng Anh - Trinh Địa lí (CĐ) - Thanh KTNN - Trí Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Toán - Minh Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu Vật lí - Nam Toán (CĐ) - Cường Lịch sử - Trang Vật lí - Yến Toán - Hiếu4 Vật lí - Mến (Lí) Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thiên Nga Địa lí (CĐ) - Quy                                                                              
4 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Thọ Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Su cđ - Trang GD KTPL - Hoàng Lịch sử - Phúc Toán - Minh Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu KTCN - Trường Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Hiếu4 Tin học - Luyến Vật lí - Thiên Nga GDĐP - Nam Toán - Trung                                                                              
5                                     Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Vật lí - Thiên Nga GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Trung                                                                              
1                   GDQP - Hồng(2)               GDQP - Hồng(1)                                                                           Toán - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Thọ Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Lài Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
2                   Thể Dục - Hùng(1)         GDQP - Hồng   GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh                                                             Toán - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Thọ Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Lài Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
3                   Thể Dục - Hùng(1)         Thể Dục - Hằng(1)   Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh                                                             Toán - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Thọ Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Lài Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
4                             Thể Dục - Hằng(1)   Thể Dục - Hằng(TD)                                                                                                  
5                                                                                                                                    
T.5 1 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Tin học - Nga (Tin) Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Hương Vật lí - Bích Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Địa lí - Phạm Nga Sinh học - Thanh Nguyên Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Nguyên Hóa Học - Lan GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Hằng Vật lí - Mến (Lí) Vật lí (CĐ) - Yến Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
2 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Trang Ngữ văn - Hương Tin học - Luyến Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Địa lí - Phạm Nga GDĐP - Trường Sinh học - Thanh Nguyên Toán (CĐ) - Văn Linh Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Lịch sử - Liên Vật lí - Mến (Lí) GDQP - Hồng Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
3 Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Trinh Vật lí (CĐ) - Nguyệt Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Trường Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán - Thành Su cđ - Phúc Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Tiếng Anh - Hiệp Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Trang GDQP - Hồng Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Toán - Trung Toán - Hồng Hải Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài                                                                              
4 Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Toán - Minh Tin học - Luyến Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán (CĐ) - Thành Lịch sử - Phúc KTCN - Trường Địa lí (CĐ) - Thanh Tiếng Anh - Hiệp Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Trang Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Toán - Trung Toán - Hồng Hải Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài                                                                              
5                                                                                                                                    
1                     GDQP - Hồng(2)         GDQP - Hồng                       Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Toán - Minh   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Yến   Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Thành Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Nhất   T Anh (GT) - LUKE Ngữ văn - Phan Nga   Tiếng Anh - Trinh                      
2                     Thể Dục - Hằng(TD)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Hùng(2)     Thể Dục - Hùng(1)   Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa GDĐP - Nên Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Toán - Minh   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Yến   Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Thành Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Nhất   T Anh (GT) - LUKE Ngữ văn - Phan Nga   Tiếng Anh - Trinh                      
3                     Thể Dục - Hằng(TD)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Hùng(2)     Thể Dục - Hùng(1)   Hóa Học - Thọ Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Toán - Vy Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Trí Ngữ văn - Lài Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền HĐ TNHN 2 - Bích Vân   Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Hương   Ngữ văn - Dung Toán - Lưu Hóa Học - Hằng Hóa Học - Vi Toán - Hiếu4 Hóa Học - Nghĩa   Vật lí - Thiên Nga T Anh (GT) - LUKE   Ngữ văn - Phan Nga                      
4                                                       Hóa Học - Thọ HĐ TNHN 2 - Phương 4 Toán - Hồng Phương Vật lí - Quyên Toán - Minh GDĐP - Nên Ngữ văn - Lài HĐ TNHN 2 - Trí Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nguyệt   Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Lưu Ngữ văn - Hương   HĐ TNHN 2 - Loan HĐ TNHN 2 - Bích Vân T Anh (GT) - WILLIAM Hóa Học - Vi Toán - Hiếu4 Hóa Học - Nghĩa   Vật lí - Thiên Nga T Anh (GT) - LUKE   Ngữ văn - Phan Nga                      
5                                                                                                                                    
T.6 1 Tin học - Luyến Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Nguyệt Sinh học - Hiền Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Hằng KTNN - Trí Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Địa lí (CĐ) - Quy GD KTPL - Nên Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Trang Sinh học - Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Hiếu4 Lịch sử - Liên                                                                              
2 Tin học - Luyến Toán - Minh Hóa học (CĐ) - Dinh Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Hằng KTNN - Trí Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Trường Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Vật lí - Nam GD KTPL - Nên Toán - Uyên Tiếng Anh - Hiệp Toán (CĐ) - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Hóa Học - Thọ Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
3 Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Toán (CĐ) - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Vật lí (CĐ) - Bích Tin học - Luyến Địa lí (CĐ) - Thanh Toán - Nhu Hóa Học - Lan Ngữ văn - Hương Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân GDĐP - Trường Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Quý Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Yến Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
4 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Huyền SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Nhu Hóa Học - Lan Hóa học (CĐ) - Vi Tin học - Đình Linh Toán - Thành Sinh học - Đinh Loan Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Vật lí - Mến (Lí) GDĐP - Trường Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Quý GDĐP - Nam Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Vật lí - Yến                                                                              
5                   SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Vân4 SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Phạm Nga SHCN - Thêu6                                                                              
1                           GDQP - Hồng(3)                           Vật lí - Quyên Toán - Minh Ngữ văn - Hương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh T Anh (GT) - LUKE HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán - Uyên HĐ TNHN 2 - Loan   Hóa Học - Dinh Toán - Văn Linh     Hóa Học - Hằng   Hóa Học - Mến Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Toán - Trung HĐ TNHN 2 - Thêu Tiếng Anh - Mai Loan                        
2                           Thể Dục - Oanh(2)           Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1) Toán - Hồng Phương GDĐP - Hoàng Ngữ văn - Hương Hóa Học - Nghĩa HĐ TNHN 2 - Phương 4 Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh T Anh (GT) - LUKE Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán - Uyên   Hóa Học - Dinh Toán - Văn Linh     Hóa Học - Hằng   Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Mai Loan                        
3                           Thể Dục - Oanh(2)           Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1) Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt GDĐP - Hoàng Toán - Vy Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Toán - Uyên   T Anh (GT) - LUKE Tiếng Anh - Nguyên     Ngữ văn - Thu Huyền   Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Vân Toán - Thành Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Liên Ngữ văn - Lài                        
4                                                       HĐ TNHN 2 - Phương 4 Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Toán - Vy Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Ngữ văn - Hương   T Anh (GT) - LUKE Tiếng Anh - Nguyên     Ngữ văn - Thu Huyền   Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Vân Toán - Thành HĐ TNHN 2 - Tiên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Lài                        
5                                                                                                                                    
T.7 1 Ngữ văn - Hương Hóa học (CĐ) - Hằng Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Trang Tin học - Luyến GD KTPL - Nên KTNN - Trí Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên GDĐP - Trường Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Uyên Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán (CĐ) - Hiếu4 Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan GD KTPL - Hoàng Ngữ văn (CĐ) - Lài                                                                              
2 Lịch sử - Trang Tin học - Nga (Tin) Toán - Hồng Phương Hóa học (CĐ) - Thọ Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Minh KTNN - Trí Tin học - Luyến GD KTPL - Hoàng Lịch sử - Liên Toán - Uyên Lịch sử - Phúc Vật lí (CĐ) - Nam Tin học - Đình Linh Vật lí (CĐ) - Yến KTCN - Trường Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn (CĐ) - Dung Toán - Thành Hóa học (CĐ) - Nghĩa Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nguyên Toán - Hiếu4 Ngữ văn (CĐ) - Lài Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh KTCN - Loan                                                                              
3 Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí (CĐ) - Nguyệt Sinh học - Xuân Ngữ văn - Thu Hằng Toán (CĐ) - Vy Vật lí - Bích Lịch sử - Trang Tin học - Luyến Toán (CĐ) - Nhu Toán (CĐ) - Minh Sinh học - Thanh Nguyên Hóa học (CĐ) - Mến Toán (CĐ) - Thành Hóa học (CĐ) - Dinh Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Địa lí (CĐ) - Quy KTCN - Trường Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nhất Hóa học (CĐ) - Vi Sinh học - Vật lí (CĐ) - Yến Toán - Hồng Hải Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
4 HĐ TNHN 3 - Hồng Phương HĐ TNHN 3 - Hiền HĐ TNHN 3 - Dinh HĐ TNHN 3 - Vy HĐ TNHN 3 - Huyền HĐ TNHN 3 - Bích HĐ TNHN 3 - Thanh HĐ TNHN 3 - Hồng Vân HĐ TNHN 3 - Nhu HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Vân4 HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Phạm Nga HĐ TNHN 3 - Thêu6                                                                              
5                                                                                                                                    
1 GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2) GDQP - Hồng(3) Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1)                                                                                                                  
2 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1)                                                                                                                  
3 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2) GDQP - Hồng(4) GDQP - Hồng(3) GDQP - Hồng(1)                                                                                                                  
4                                                                                                                                    
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Sinh học Toán Tin học Ngữ văn
2 Toán Tiếng Anh Sinh học Toán Tin học Lịch sử
3 Toán (CĐ) Hóa học Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
4 Hóa học (CĐ) Hóa học Vật lí Ngữ văn SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Hóa học (CĐ) Sinh học Tin học Ngữ văn
2 Vật lí (CĐ) Vật lí Sinh học GDĐP Tin học Lịch sử
3 Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Hóa học Toán (CĐ)
4 Ngữ văn Toán Toán Tiếng Anh Hóa học HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Hóa học Tin học Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
2 Lịch sử Vật lí Hóa học Sinh học Tiếng Anh Toán
3 Ngữ văn Tiếng Anh Toán GDĐP Ngữ văn Sinh học
4 Ngữ văn Tin học Toán Toán (CĐ) Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Vật lí Toán Tiếng Anh GDĐP
2 Toán Hóa học Vật lí Toán (CĐ) Tiếng Anh Lịch sử
3 Toán Vật lí (CĐ) Ngữ văn Sinh học Tin học Hóa học (CĐ)
4 Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Sinh học Tin học HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Ngữ văn Hóa học Tin học Tin học
2 Ngữ văn Sinh học Ngữ văn Hóa học GDĐP Vật lí (CĐ)
3 Toán Hóa học (CĐ) Tiếng Anh Vật lí Lịch sử Toán (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lí Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Toán Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ)
2 Vật lí (CĐ) Hóa học GDĐP Tiếng Anh Vật lí Tin học
3 Tin học Toán Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Hóa học (CĐ)
4 Sinh học Toán Lịch sử Ngữ văn Sinh học HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Ngữ văn (CĐ) Hóa học Ngữ văn Lịch sử
2 Hóa học Vật lí Ngữ văn Tin học Ngữ văn Vật lí (CĐ)
3 GDĐP Toán Tiếng Anh Toán Sinh học Tin học
4 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Toán (CĐ) Sinh học HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí Toán GD KTPL Địa lí (CĐ) Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Địa lí Toán GD KTPL Vật lí KTCN
3 Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn Lịch sử (CĐ) GDĐP Vật lí
4 KTCN Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn GD KTPL Toán (CĐ)
2 Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn GD KTPL Ngữ văn (CĐ)
3 Lịch sử KTCN Toán Tiếng Anh Vật lí Địa lí (CĐ)
4 Toán GDĐP Toán KTCN Vật lí HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Địa lí Ngữ văn Toán (CĐ) Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Ngữ văn Địa lí Toán Toán Ngữ văn (CĐ)
3 Vật lí GD KTPL Vật lí Toán Tiếng Anh KTCN
4 Lịch sử GD KTPL KTCN Địa lí (CĐ) GDĐP HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Sinh học Hóa học (CĐ) Sinh học Ngữ văn
2 Ngữ văn Hóa học Toán Lịch sử Tiếng Anh Toán
3 Ngữ văn Lịch sử Toán (CĐ) Tiếng Anh Vật lí Vật lí (CĐ)
4 GDĐP GDQP Tin học Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5   Toán Tin học   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Hóa học Vật lí Ngữ văn Hóa học (CĐ)
2 Tin học Sinh học Hóa học Vật lí Toán Tin học
3 Toán (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ)
4 Toán Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Vật lí (CĐ) Vật lí Toán Ngữ văn
2 Sinh học Tin học Lịch sử Vật lí Toán (CĐ) Hóa học (CĐ)
3 GDĐP Tin học Lịch sử Hóa học Tiếng Anh Tiếng Anh
4 GDQP Toán Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5   Toán Ngữ văn   SHCN  
Chiều 1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDĐP Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Ngữ văn Hóa học (CĐ)
2 Sinh học Sinh học Vật lí GDQP Ngữ văn Ngữ văn
3 Hóa học Toán (CĐ) Vật lí Lịch sử Toán Tiếng Anh
4 Hóa học Toán Tin học Lịch sử Toán HĐ TNHN3
5   Tiếng Anh Tin học   SHCN  
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Hóa học Lịch sử Toán (CĐ)
2 Ngữ văn Toán Sinh học Hóa học Lịch sử Tiếng Anh
3 Ngữ văn Vật lí Toán GDQP Vật lí (CĐ) Hóa học (CĐ)
4 Tin học Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn GDĐP HĐ TNHN3
5   Tin học Tiếng Anh   SHCN  
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Hóa học (CĐ) Hóa học Sinh học Tiếng Anh
2 Toán Ngữ văn Vật lí Hóa học Ngữ văn Toán
3 Lịch sử GDĐP Vật lí Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Sinh học
4 Lịch sử Tin học Toán (CĐ) GDQP Tiếng Anh HĐ TNHN3
5   Tin học Toán   SHCN  
Chiều 1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Toán (CĐ)
2 GDQP GDĐP Tiếng Anh Ngữ văn Hóa học Ngữ văn (CĐ)
3 Hóa học Vật lí Sinh học Toán Vật lí Vật lí (CĐ)
4 Toán Lịch sử Tin học Toán Tiếng Anh HĐ TNHN3
5   Lịch sử Tin học   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Lịch sử (CĐ) Lịch sử GD KTPL KTCN
2 Địa lí (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn (CĐ)
3 GDQP GDĐP Ngữ văn Toán Địa lí Toán
4 Ngữ văn KTCN Vật lí Toán Địa lí HĐ TNHN3
5   GD KTPL Vật lí   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử Địa lí Ngữ văn Toán (CĐ) GD KTPL
2 KTCN Lịch sử Địa lí Ngữ văn Vật lí Tiếng Anh
3 KTCN GDQP Vật lí Toán Ngữ văn Địa lí (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh GDĐP Toán Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN3
5   Tiếng Anh GD KTPL   SHCN  
Chiều 1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDQP Vật lí Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn (CĐ)
2 Địa lí Toán Lịch sử Tiếng Anh GD KTPL KTCN
3 Địa lí Toán Địa lí (CĐ) Ngữ văn GD KTPL Tiếng Anh
4 GDĐP Ngữ văn Toán Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN3
5   KTCN Toán (CĐ)   SHCN  
Chiều 1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 GDĐP Toán   Vật lí Vật lí  
2 Toán Toán   Vật lí Toán  
3 Hóa học Ngữ văn   Hóa học Toán  
4 Hóa học Ngữ văn   Hóa học HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Ngữ văn   Hóa học Toán  
2 Hóa học Ngữ văn   Hóa học GDĐP  
3 Toán Toán   Vật lí Vật lí  
4 Toán Toán   HĐ TNHN2 Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Vật lí Tin học Ngữ văn Lịch sử
2 Hóa học Toán Vật lí Tin học Hóa học (CĐ) Toán
3 Hóa học Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Toán (CĐ) Sinh học
4 Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Vật lí   Hóa học Ngữ văn  
2 Vật lí Hóa học   Hóa học Ngữ văn  
3 Toán Hóa học   Toán GDĐP  
4 Toán HĐ TNHN2   Toán Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 HĐ TNHN2 Ngữ văn   Hóa học Hóa học  
2 GDĐP Ngữ văn   Hóa học Hóa học  
3 Toán Vật lí   Toán Toán  
4 Toán Vật lí   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Tiếng Anh   Vật lí Ngữ văn  
2 Vật lí Tiếng Anh   GDĐP HĐ TNHN2  
3 Tiếng Anh Ngữ văn   Toán Toán  
4 Tiếng Anh Ngữ văn   Toán Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Ngữ văn   Toán Vật lí  
2 Vật lí Ngữ văn   Toán Ngữ văn  
3 Tiếng Anh Toán   HĐ TNHN2 Tiếng Anh  
4 Tiếng Anh Toán   GDĐP Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12AS

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Toán   Tiếng Anh Tiếng Anh  
2 Ngữ văn Toán   Tiếng Anh Tiếng Anh  
3 Toán GDĐP   Ngữ văn Lịch sử  
4 Toán HĐ TNHN2   Ngữ văn Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Ngữ văn   Địa lí Lịch sử  
2 Toán Ngữ văn   Địa lí Lịch sử  
3 Ngữ văn Địa lí   Lịch sử Toán  
4 Ngữ văn GDĐP   HĐ TNHN2 Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Địa lí Địa lí   Toán Toán  
2 HĐ TNHN2 Địa lí   Toán Toán  
3 GDĐP Lịch sử   Ngữ văn Ngữ văn  
4 Lịch sử Lịch sử   Ngữ văn Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 HĐ TNHN2 Toán   Toán Địa lí  
2 Địa lí Toán   Toán Địa lí  
3 GDĐP Ngữ văn   Ngữ văn GD KTPL  
4 GD KTPL Ngữ văn   Ngữ văn GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Tiếng Anh Toán   Toán T Anh GT  
2 Tiếng Anh Toán   Toán T Anh GT  
3 Hóa học Vật lí   HĐ TNHN2 Hóa học  
4 Hóa học Vật lí   Vật lí Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Hóa học     HĐ TNHN2  
2 Vật lí Toán     Vật lí  
3 Hóa học Ngữ văn     Toán  
4 Hóa học Ngữ văn     Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tin học Toán Sinh học Tiếng Anh Tin học
2 Tiếng Anh Ngữ văn Toán Lịch sử Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
3 Toán Ngữ văn Hóa học Vật lí Sinh học Ngữ văn
4 Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Hóa học Vật lí SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán     Ngữ văn Toán  
2 Toán     Ngữ văn HĐ TNHN2  
3 Vật lí     Tiếng Anh Hóa học  
4 Vật lí     Tiếng Anh Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học     Toán HĐ TNHN2  
2 Hóa học     Toán Toán  
3 Ngữ văn     Vật lí Toán  
4 Ngữ văn     Vật lí Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Hóa học   Tiếng Anh    
2 Toán Hóa học   Tiếng Anh    
3 Ngữ văn Vật lí   HĐ TNHN2    
4 Ngữ văn Vật lí   Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Tiếng Anh Tiếng Anh   Vật lí Hóa học  
2 Tiếng Anh Tiếng Anh   Vật lí Hóa học  
3 HĐ TNHN2 Toán   Ngữ văn T Anh GT  
4 Toán Toán   Ngữ văn T Anh GT  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Ngữ văn     Toán  
2 Lịch sử Ngữ văn     Toán  
3 Lịch sử Toán     Tiếng Anh  
4 HĐ TNHN2 Tiếng Anh     Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Toán   Vật lí    
2 Ngữ văn Toán   Vật lí    
3 Toán Tiếng Anh   Ngữ văn    
4 Toán Tiếng Anh   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Tiếng Anh   Địa lí    
2 Ngữ văn Tiếng Anh   Địa lí    
3 Lịch sử Toán   Toán    
4 Lịch sử Toán   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Tiếng Anh T Anh GT   Toán Hóa học  
2 Tiếng Anh HĐ TNHN2   Toán Hóa học  
3 Toán Vật lí   Hóa học Ngữ văn  
4 Vật lí Vật lí   T Anh GT Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Toán   Ngữ văn    
2 Toán Vật lí   Ngữ văn    
3 Vật lí Vật lí   Hóa học    
4 HĐ TNHN2 Hóa học   Hóa học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Vật lí   Hóa học Hóa học  
2   Vật lí   Hóa học Vật lí  
3   HĐ TNHN2   Toán Ngữ văn  
4   Toán   Toán Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Ngữ văn Vật lí Lịch sử
2 Tiếng Anh Toán Sinh học Ngữ văn Vật lí Ngữ văn
3 Tiếng Anh Hóa học Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Toán Toán (CĐ)
4 Tin học Hóa học Hóa học (CĐ) Tin học SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Vật lí   Tiếng Anh Ngữ văn  
2   Vật lí   Tiếng Anh Ngữ văn  
3   Toán   Hóa học Toán  
4   HĐ TNHN2   Hóa học Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Vật lí     Vật lí  
2 Ngữ văn Toán     Vật lí  
3 Ngữ văn Hóa học     Toán  
4 HĐ TNHN2 Hóa học     Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Tiếng Anh Hóa học   T Anh GT Toán  
2 Toán Hóa học   T Anh GT Toán  
3 Ngữ văn Tiếng Anh   Vật lí Vật lí  
4 Ngữ văn Tiếng Anh   Vật lí HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Địa lí   Ngữ văn HĐ TNHN2  
2 Toán Địa lí   Ngữ văn Ngữ văn  
3 Tiếng Anh Tiếng Anh   T Anh GT Lịch sử  
4 Tiếng Anh Toán   T Anh GT Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Ngữ văn     Tiếng Anh  
2 HĐ TNHN2 Toán     Tiếng Anh  
3 Lịch sử Toán     Ngữ văn  
4 Lịch sử Tiếng Anh     Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Địa lí   Tiếng Anh    
2 Toán Địa lí   Tiếng Anh    
3 HĐ TNHN2 Toán   Ngữ văn    
4 Ngữ văn Tiếng Anh   Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán      
2     Toán      
3     Toán      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3     Vật lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3     Hóa (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3     Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Ngữ văn Vật lí Sinh học Tin học
2 Sinh học Hóa học Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Toán (CĐ)
3 Ngữ văn (CĐ) Toán Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ) Vật lí
4 Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh Toán SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3     Ngữ văn (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3     Lịch sử (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3     Địa lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3     GD KTPL (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3     Tiếng Anh (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Toán GD KTPL
2 KTNN Địa lí Toán Ngữ văn Toán KTNN
3 Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ) Địa lí (CĐ) GD KTPL Tin học Lịch sử
4 Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử (CĐ) Tin học SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Toán (CĐ) Địa lí Ngữ văn KTNN
2 Toán Toán Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Tin học
3 Tiếng Anh Lịch sử KTNN Ngữ văn Địa lí (CĐ) Tin học
4 Tiếng Anh GD KTPL GD KTPL Ngữ văn (CĐ) SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Ngữ văn Địa lí KTNN Tiếng Anh
2 GD KTPL Toán Ngữ văn Địa lí KTNN GD KTPL
3 Tin học Tiếng Anh Địa lí (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Toán Toán (CĐ)
4 Tin học Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn SHCN HĐ TNHN3
5            
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2
T.2 1 CC/TNHN 1 - Phương 3 CC/TNHN 1 - Phương 2 CC/TNHN 1 - Phương CC/TNHN 1 - Trí CC/TNHN 1 - Trí2 CC/TNHN 1 - Phương 4 CC/TNHN 1 - Trí3 CC/TNHN 1 - Trí4 CC/TNHN 1 - Trí5 CC/TNHN 1 - Bích Vân CC/TNHN 1 - Vân2 CC/TNHN 1 - Vân3 CC/TNHN 1 - Loan CC/TNHN 1 - Loan2 CC/TNHN 1 - Loan3 CC/TNHN 1 - Loan4 CC/TNHN 1 - Loan5 CC/TNHN 1 - Vân4 CC/TNHN 1 - Thêu CC/TNHN 1 - Thêu2 CC/TNHN 1 - Thêu3 CC/TNHN 1 - Hiếu CC/TNHN 1 - Hiếu2 CC/TNHN 1 - Hiếu3 CC/TNHN 1 - Thêu4 CC/TNHN 1 - Hiếu4 CC/TNHN 1 - Thêu6                                                                              
2 Toán - Hồng Phương Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền KTNN - Trí Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng Vật lí (CĐ) - Nguyệt Lịch sử - Phúc Toán - Văn Linh Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu4 GDQP - Hồng Địa lí (CĐ) - Phạm Nga KTCN - Loan Địa lí - Quy                                                                              
3 Toán (CĐ) - Hồng Phương Toán (CĐ) - Minh Hóa Học - Dinh Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn (CĐ) - Lài Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Luyến Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Toán - Thành Tin học - Đình Linh GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Liên Vật lí - Nam Ngữ văn - Thu Huyền GDĐP - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Hóa Học - Thọ GDQP - Hồng KTCN - Loan Địa lí - Quy                                                                              
4 Hóa học (CĐ) - Thọ Toán - Minh Sinh học - Xuân Toán (CĐ) - Vy Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Luyến Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nhất Toán - Thành Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trúc KTCN - Trường Toán - Lưu Lịch sử - Liên GDĐP - Thiên Nga GDQP - Hồng Hóa Học - Nghĩa Tin học - Đình Linh Lịch sử - Trang Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu4 GDĐP - Nam                                                                              
5                                                                                                                                    
T.3 1 Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Toán - Hồng Phương Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Hóa Học - Lan Địa lí - Thanh Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Hóa Học - Dinh Vật lí - Yến Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên GDĐP - Bích Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài Sinh học - Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang GDQP - Hồng                                                                              
2 Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Vy Hóa Học - Lan Địa lí - Thanh Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Hóa Học - Mến Sinh học - Xuân Hóa Học - Dinh Vật lí - Yến Địa lí - Quy Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Dung Hóa Học - Hằng Tin học - Nga (Tin) Sinh học - Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài GDĐP - Bích Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Toán - Trung                                                                              
3 Hóa Học - Thọ Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Toán - Minh Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Vật lí (CĐ) - Bích Hóa học (CĐ) - Dinh Toán - Uyên Toán - Thành Ngữ văn (CĐ) - Hương KTCN - Trường GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên Tin học - Nga (Tin) Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam GDĐP - Quyên Vật lí - Yến GDĐP - Thiên Nga GDQP - Hồng Toán - Trung                                                                              
4 Hóa Học - Thọ Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Phan Nga Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trúc Toán - Minh Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Toán - Uyên Toán - Thành Ngữ văn - Hương GDĐP - Trường GD KTPL - Nên GDQP - Hồng Toán - Hồng Hải Toán - Quý Vật lí - Nam Tin học - Luyến Lịch sử - Liên KTCN - Loan Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                              
5                                     Toán - Thành Toán - Hồng Hải Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Tin học - Luyến Lịch sử - Liên GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trinh KTCN - Loan                                                                              
T.4 1 Sinh học - Xuân Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Lan Hóa Học - Vi Vật lí - Bích Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Ngữ văn (CĐ) - Hương Toán - Văn Linh Địa lí - Quy Địa lí - Thanh Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Thơ Su cđ - Liên Địa lí - Phạm Nga Vật lí - Yến                                                                              
2 Sinh học - Xuân Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Lài Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Vi Vật lí - Bích Ngữ văn - Dung GDĐP - Trường Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Địa lí - Quy Địa lí - Thanh Toán - Thành Lịch sử - Trang Vật lí - Yến Sinh học - Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Liên                                                                              
3 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Thọ Vật lí (CĐ) - Nguyệt Tiếng Anh - Trinh Địa lí (CĐ) - Thanh KTNN - Trí Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Toán - Minh Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu Vật lí - Nam Toán (CĐ) - Cường Lịch sử - Trang Vật lí - Yến Toán - Hiếu4 Vật lí - Mến (Lí) Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thiên Nga Địa lí (CĐ) - Quy                                                                              
4 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Thọ Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Su cđ - Trang GD KTPL - Hoàng Lịch sử - Phúc Toán - Minh Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu KTCN - Trường Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Hiếu4 Tin học - Luyến Vật lí - Thiên Nga GDĐP - Nam Toán - Trung                                                                              
5                                     Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Hiếu4 Tin học - Luyến Vật lí - Thiên Nga GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Trung                                                                              
T.5 1 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Tin học - Nga (Tin) Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Hương Vật lí - Bích Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Địa lí - Phạm Nga Sinh học - Thanh Nguyên Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Nguyên Hóa Học - Lan GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Hằng Vật lí - Mến (Lí) Vật lí (CĐ) - Yến Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
2 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Trang Ngữ văn - Hương Tin học - Luyến Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Địa lí - Phạm Nga GDĐP - Trường Sinh học - Thanh Nguyên Toán (CĐ) - Văn Linh Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Lịch sử - Liên Vật lí - Mến (Lí) GDQP - Hồng Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
3 Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Trinh Vật lí (CĐ) - Nguyệt Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Trường Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán - Thành Su cđ - Phúc Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Tiếng Anh - Hiệp Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Trang GDQP - Hồng Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Toán - Trung Toán - Hồng Hải Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài                                                                              
4 Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Toán - Minh Tin học - Luyến Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Nam Ngữ văn - Dung Toán (CĐ) - Thành Lịch sử - Phúc KTCN - Trường Địa lí (CĐ) - Thanh Tiếng Anh - Hiệp Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Trang Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Toán - Trung Toán - Hồng Hải Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Lài                                                                              
5                                                                                                                                    
T.6 1 Tin học - Luyến Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Nguyệt Sinh học - Hiền Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Hằng KTNN - Trí Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Địa lí (CĐ) - Quy GD KTPL - Nên Toán (CĐ) - Uyên Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Trang Sinh học - Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Hiếu4 Lịch sử - Liên                                                                              
2 Tin học - Luyến Toán - Minh Hóa học (CĐ) - Dinh Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Hằng KTNN - Trí Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Trường Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Vật lí - Nam GD KTPL - Nên Toán - Uyên Tiếng Anh - Hiệp Toán (CĐ) - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Hóa Học - Thọ Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
3 Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Toán (CĐ) - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Vật lí (CĐ) - Bích Tin học - Luyến Địa lí (CĐ) - Thanh Toán - Nhu Hóa Học - Lan Ngữ văn - Hương Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân GDĐP - Trường Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Quý Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Yến Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
4 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Huyền SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Nhu Hóa Học - Lan Hóa học (CĐ) - Vi Tin học - Đình Linh Toán - Thành Sinh học - Đinh Loan Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Vật lí - Mến (Lí) GDĐP - Trường Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Quý GDĐP - Nam Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Vật lí - Yến                                                                              
5                   SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Vân4 SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Phạm Nga SHCN - Thêu6                                                                              
T.7 1 Ngữ văn - Hương Hóa học (CĐ) - Hằng Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Trang Tin học - Luyến GD KTPL - Nên KTNN - Trí Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên GDĐP - Trường Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Uyên Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán (CĐ) - Hiếu4 Tiếng Anh - Trinh Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan GD KTPL - Hoàng Ngữ văn (CĐ) - Lài                                                                              
2 Lịch sử - Trang Tin học - Nga (Tin) Toán - Hồng Phương Hóa học (CĐ) - Thọ Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Minh KTNN - Trí Tin học - Luyến GD KTPL - Hoàng Lịch sử - Liên Toán - Uyên Lịch sử - Phúc Vật lí (CĐ) - Nam Tin học - Đình Linh Vật lí (CĐ) - Yến KTCN - Trường Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn (CĐ) - Dung Toán - Thành Hóa học (CĐ) - Nghĩa Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nguyên Toán - Hiếu4 Ngữ văn (CĐ) - Lài Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh KTCN - Loan                                                                              
3 Vật lí (CĐ) - Quyên Vật lí (CĐ) - Nguyệt Sinh học - Xuân Ngữ văn - Thu Hằng Toán (CĐ) - Vy Vật lí - Bích Lịch sử - Trang Tin học - Luyến Toán (CĐ) - Nhu Toán (CĐ) - Minh Sinh học - Thanh Nguyên Hóa học (CĐ) - Mến Toán (CĐ) - Thành Hóa học (CĐ) - Dinh Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Địa lí (CĐ) - Quy KTCN - Trường Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nhất Hóa học (CĐ) - Vi Sinh học - Vật lí (CĐ) - Yến Toán - Hồng Hải Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
4 HĐ TNHN 3 - Hồng Phương HĐ TNHN 3 - Hiền HĐ TNHN 3 - Dinh HĐ TNHN 3 - Vy HĐ TNHN 3 - Huyền HĐ TNHN 3 - Bích HĐ TNHN 3 - Thanh HĐ TNHN 3 - Hồng Vân HĐ TNHN 3 - Nhu HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Vân4 HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Phạm Nga HĐ TNHN 3 - Thêu6                                                                              
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C3 12C1 12C2 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3
T.2 1 GDĐP - Hoàng Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt HĐ TNHN 2 - Phương 4 Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Toán - Nhu Địa lí - Thanh HĐ TNHN 2 - Trí Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Mến (Lí) Toán - Uyên Hóa Học - Mến Toán - Lưu Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Hiệp Toán - Quý     Hóa Học - Thọ Tiếng Anh - Thơ Toán - Văn Linh Toán - Trung Toán - Hiếu4                                                                            
2 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt GDĐP - Hoàng Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Toán - Nhu HĐ TNHN 2 - Trí Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Mến (Lí) Toán - Uyên Hóa Học - Mến Toán - Lưu Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Hiệp Toán - Quý     Ngữ văn - Phan Nga Toán - Trung Toán - Văn Linh HĐ TNHN 2 - Tiên Toán - Hiếu4                                                               Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)          
3 Hóa Học - Thọ Toán - Minh Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền GDĐP - Nên GDĐP - Hoàng Hóa Học - Lan Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng HĐ TNHN 2 - Loan Lịch sử - Phúc Toán - Uyên Lịch sử - Liên Toán - Thành Vật lí - Nam     Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang HĐ TNHN 2 - Thêu                                                               Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)          
4 Hóa Học - Thọ Toán - Minh Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Phúc GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Thành HĐ TNHN 2 - Loan Toán - Uyên Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga HĐ TNHN 2 - Thêu     HĐ TNHN 2 - Tiên Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Ngữ văn - Phan Nga                                                                            
5                                                                                                                                    
T.3 1 Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu Toán - Minh Hóa Học - Dinh     Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Uyên Tiếng Anh - Nguyên T Anh (GT) - WILLIAM Toán - Quý Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Yến Vật lí - Nam Hóa Học - Nghĩa Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Lài Địa lí - Quy                                             GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1)                            
2 Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu Toán - Minh Toán - Văn Linh     Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Uyên Tiếng Anh - Nguyên HĐ TNHN 2 - Thêu Vật lí - Nam Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Yến Toán - Thành Hóa Học - Nghĩa Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung Địa lí - Quy                                             Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                            
3 Ngữ văn - Hương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Lài Toán - Vy GDĐP - Nên Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng     Vật lí - Bích Toán - Thành Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Trúc Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Nam HĐ TNHN 2 - Thêu Toán - Hồng Vân Hóa Học - Thọ Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Trung Toán - Hiếu4                                             Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                            
4 Ngữ văn - Hương Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Phương 4 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Lài Toán - Vy HĐ TNHN 2 - Trí GDĐP - Nên Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng     Vật lí - Bích Toán - Thành Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Vi Toán - Hiếu4 HĐ TNHN 2 - Tiên Hóa Học - Thọ Tiếng Anh - Thơ Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Trinh                                                                            
5                                                                                                                                    
T.4 1                                                         Toán - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Thọ Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Lài Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       GDQP - Hồng(2)               GDQP - Hồng(1)                  
2                                                         Toán - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Thọ Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Lài Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       Thể Dục - Hùng(1)         GDQP - Hồng   GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh    
3                                                         Toán - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Thọ Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Lài Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Phạm Nga GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       Thể Dục - Hùng(1)         Thể Dục - Hằng(1)   Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh    
4                                                                                                           Thể Dục - Hằng(1)   Thể Dục - Hằng(TD)                    
5                                                                                                                                    
T.5 1 Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Toán - Minh   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Yến   Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Thành Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Nhất   T Anh (GT) - LUKE Ngữ văn - Phan Nga   Tiếng Anh - Trinh                                           GDQP - Hồng(2)         GDQP - Hồng                      
2 Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa GDĐP - Nên Toán - Vy Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Toán - Minh   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Yến   Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Thành Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Nhất   T Anh (GT) - LUKE Ngữ văn - Phan Nga   Tiếng Anh - Trinh                                           Thể Dục - Hằng(TD)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Hùng(2)     Thể Dục - Hùng(1)  
3 Hóa Học - Thọ Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Toán - Vy Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Trí Ngữ văn - Lài Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền HĐ TNHN 2 - Bích Vân   Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Hương   Ngữ văn - Dung Toán - Lưu Hóa Học - Hằng Hóa Học - Vi Toán - Hiếu4 Hóa Học - Nghĩa   Vật lí - Thiên Nga T Anh (GT) - LUKE   Ngữ văn - Phan Nga                                           Thể Dục - Hằng(TD)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Hùng(2)     Thể Dục - Hùng(1)  
4 Hóa Học - Thọ HĐ TNHN 2 - Phương 4 Toán - Hồng Phương Vật lí - Quyên Toán - Minh GDĐP - Nên Ngữ văn - Lài HĐ TNHN 2 - Trí Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nguyệt   Tiếng Anh - Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Lưu Ngữ văn - Hương   HĐ TNHN 2 - Loan HĐ TNHN 2 - Bích Vân T Anh (GT) - WILLIAM Hóa Học - Vi Toán - Hiếu4 Hóa Học - Nghĩa   Vật lí - Thiên Nga T Anh (GT) - LUKE   Ngữ văn - Phan Nga                                                                            
5                                                                                                                                    
T.6 1 Vật lí - Quyên Toán - Minh Ngữ văn - Hương Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh T Anh (GT) - LUKE HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán - Uyên HĐ TNHN 2 - Loan   Hóa Học - Dinh Toán - Văn Linh     Hóa Học - Hằng   Hóa Học - Mến Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Toán - Trung HĐ TNHN 2 - Thêu Tiếng Anh - Mai Loan                                                   GDQP - Hồng(3)                          
2 Toán - Hồng Phương GDĐP - Hoàng Ngữ văn - Hương Hóa Học - Nghĩa HĐ TNHN 2 - Phương 4 Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh T Anh (GT) - LUKE Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán - Uyên   Hóa Học - Dinh Toán - Văn Linh     Hóa Học - Hằng   Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Mai Loan                                                   Thể Dục - Oanh(2)           Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1)
3 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt GDĐP - Hoàng Toán - Vy Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Toán - Uyên   T Anh (GT) - LUKE Tiếng Anh - Nguyên     Ngữ văn - Thu Huyền   Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Vân Toán - Thành Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Liên Ngữ văn - Lài                                                   Thể Dục - Oanh(2)           Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1)
4 HĐ TNHN 2 - Phương 4 Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Toán - Vy Toán - Minh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Ngữ văn - Hương   T Anh (GT) - LUKE Tiếng Anh - Nguyên     Ngữ văn - Thu Huyền   Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Vân Toán - Thành HĐ TNHN 2 - Tiên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Lài                                                                              
5                                                                                                                                    
T.7 1                                                                               GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2) GDQP - Hồng(3) Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng                                    
2                                                                               Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng                                    
3                                                                               Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2) GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(4) GDQP - Hồng(3)                                    
4                                                                                                                                    
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Hóa học (CĐ) Sinh học Tin học Ngữ văn
2 Vật lí (CĐ) Vật lí Sinh học GDĐP Tin học Lịch sử
3 Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Hóa học Toán (CĐ)
4 Ngữ văn Toán Toán Tiếng Anh Hóa học HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 HĐ TNHN2 Toán   Toán Địa lí  
2 Địa lí Toán   Toán Địa lí  
3 GDĐP Ngữ văn   Ngữ văn GD KTPL  
4 GD KTPL Ngữ văn   Ngữ văn GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Hóa học Tin học Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
2 Lịch sử Vật lí Hóa học Sinh học Tiếng Anh Toán
3 Ngữ văn Tiếng Anh Toán GDĐP Ngữ văn Sinh học
4 Ngữ văn Tin học Toán Toán (CĐ) Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Toán   Toán T Anh GT  
2 Tiếng Anh Toán   Toán T Anh GT  
3 Hóa học Vật lí   HĐ TNHN2 Hóa học  
4 Hóa học Vật lí   Vật lí Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Vật lí Toán Tiếng Anh GDĐP
2 Toán Hóa học Vật lí Toán (CĐ) Tiếng Anh Lịch sử
3 Toán Vật lí (CĐ) Ngữ văn Sinh học Tin học Hóa học (CĐ)
4 Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Sinh học Tin học HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Hóa học     HĐ TNHN2  
2 Vật lí Toán     Vật lí  
3 Hóa học Ngữ văn     Toán  
4 Hóa học Ngữ văn     Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Ngữ văn Hóa học Tin học Tin học
2 Ngữ văn Sinh học Ngữ văn Hóa học GDĐP Vật lí (CĐ)
3 Toán Hóa học (CĐ) Tiếng Anh Vật lí Lịch sử Toán (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lí Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán     Ngữ văn Toán  
2 Toán     Ngữ văn HĐ TNHN2  
3 Vật lí     Tiếng Anh Hóa học  
4 Vật lí     Tiếng Anh Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Toán Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ)
2 Vật lí (CĐ) Hóa học GDĐP Tiếng Anh Vật lí Tin học
3 Tin học Toán Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Hóa học (CĐ)
4 Sinh học Toán Lịch sử Ngữ văn Sinh học HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học     Toán HĐ TNHN2  
2 Hóa học     Toán Toán  
3 Ngữ văn     Vật lí Toán  
4 Ngữ văn     Vật lí Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Ngữ văn (CĐ) Hóa học Ngữ văn Lịch sử
2 Hóa học Vật lí Ngữ văn Tin học Ngữ văn Vật lí (CĐ)
3 GDĐP Toán Tiếng Anh Toán Sinh học Tin học
4 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Toán (CĐ) Sinh học HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Hóa học   Tiếng Anh    
2 Toán Hóa học   Tiếng Anh    
3 Ngữ văn Vật lí   HĐ TNHN2    
4 Ngữ văn Vật lí   Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí Toán GD KTPL Địa lí (CĐ) Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Địa lí Toán GD KTPL Vật lí KTCN
3 Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn Lịch sử (CĐ) GDĐP Vật lí
4 KTCN Ngữ văn Ngữ văn Lịch sử Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Tiếng Anh   Vật lí Hóa học  
2 Tiếng Anh Tiếng Anh   Vật lí Hóa học  
3 HĐ TNHN2 Toán   Ngữ văn T Anh GT  
4 Toán Toán   Ngữ văn T Anh GT  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn GD KTPL Toán (CĐ)
2 Ngữ văn Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn GD KTPL Ngữ văn (CĐ)
3 Lịch sử KTCN Toán Tiếng Anh Vật lí Địa lí (CĐ)
4 Toán GDĐP Toán KTCN Vật lí HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Ngữ văn     Toán  
2 Lịch sử Ngữ văn     Toán  
3 Lịch sử Toán     Tiếng Anh  
4 HĐ TNHN2 Tiếng Anh     Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Địa lí Ngữ văn Toán (CĐ) Tiếng Anh
2 Tiếng Anh Ngữ văn Địa lí Toán Toán Ngữ văn (CĐ)
3 Vật lí GD KTPL Vật lí Toán Tiếng Anh KTCN
4 Lịch sử GD KTPL KTCN Địa lí (CĐ) GDĐP HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Toán   Vật lí    
2 Ngữ văn Toán   Vật lí    
3 Toán Tiếng Anh   Ngữ văn    
4 Toán Tiếng Anh   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Sinh học Hóa học (CĐ) Sinh học Ngữ văn
2 Ngữ văn Hóa học Toán Lịch sử Tiếng Anh Toán
3 Ngữ văn Lịch sử Toán (CĐ) Tiếng Anh Vật lí Vật lí (CĐ)
4 GDĐP GDQP Tin học Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5   Toán Tin học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Tiếng Anh   Địa lí    
2 Ngữ văn Tiếng Anh   Địa lí    
3 Lịch sử Toán   Toán    
4 Lịch sử Toán   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Sinh học Toán Tin học Ngữ văn
2 Toán Tiếng Anh Sinh học Toán Tin học Lịch sử
3 Toán (CĐ) Hóa học Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
4 Hóa học (CĐ) Hóa học Vật lí Ngữ văn SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GDĐP Toán   Vật lí Vật lí  
2 Toán Toán   Vật lí Toán  
3 Hóa học Ngữ văn   Hóa học Toán  
4 Hóa học Ngữ văn   Hóa học HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Vật lí (CĐ) Vật lí Toán Ngữ văn
2 Sinh học Tin học Lịch sử Vật lí Toán (CĐ) Hóa học (CĐ)
3 GDĐP Tin học Lịch sử Hóa học Tiếng Anh Tiếng Anh
4 GDQP Toán Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5   Toán Ngữ văn   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh T Anh GT   Toán Hóa học  
2 Tiếng Anh HĐ TNHN2   Toán Hóa học  
3 Toán Vật lí   Hóa học Ngữ văn  
4 Vật lí Vật lí   T Anh GT Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDĐP Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Ngữ văn Hóa học (CĐ)
2 Sinh học Sinh học Vật lí GDQP Ngữ văn Ngữ văn
3 Hóa học Toán (CĐ) Vật lí Lịch sử Toán Tiếng Anh
4 Hóa học Toán Tin học Lịch sử Toán HĐ TNHN3
5   Tiếng Anh Tin học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Toán   Ngữ văn    
2 Toán Vật lí   Ngữ văn    
3 Vật lí Vật lí   Hóa học    
4 HĐ TNHN2 Hóa học   Hóa học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Hóa học Lịch sử Toán (CĐ)
2 Ngữ văn Toán Sinh học Hóa học Lịch sử Tiếng Anh
3 Ngữ văn Vật lí Toán GDQP Vật lí (CĐ) Hóa học (CĐ)
4 Tin học Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn GDĐP HĐ TNHN3
5   Tin học Tiếng Anh   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Vật lí   Hóa học Hóa học  
2   Vật lí   Hóa học Vật lí  
3   HĐ TNHN2   Toán Ngữ văn  
4   Toán   Toán Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Hóa học (CĐ) Hóa học Sinh học Tiếng Anh
2 Toán Ngữ văn Vật lí Hóa học Ngữ văn Toán
3 Lịch sử GDĐP Vật lí Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Sinh học
4 Lịch sử Tin học Toán (CĐ) GDQP Tiếng Anh HĐ TNHN3
5   Tin học Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Vật lí   Tiếng Anh Ngữ văn  
2   Vật lí   Tiếng Anh Ngữ văn  
3   Toán   Hóa học Toán  
4   HĐ TNHN2   Hóa học Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Toán (CĐ)
2 GDQP GDĐP Tiếng Anh Ngữ văn Hóa học Ngữ văn (CĐ)
3 Hóa học Vật lí Sinh học Toán Vật lí Vật lí (CĐ)
4 Toán Lịch sử Tin học Toán Tiếng Anh HĐ TNHN3
5   Lịch sử Tin học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Vật lí     Vật lí  
2 Ngữ văn Toán     Vật lí  
3 Ngữ văn Hóa học     Toán  
4 HĐ TNHN2 Hóa học     Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Lịch sử (CĐ) Lịch sử GD KTPL KTCN
2 Địa lí (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn (CĐ)
3 GDQP GDĐP Ngữ văn Toán Địa lí Toán
4 Ngữ văn KTCN Vật lí Toán Địa lí HĐ TNHN3
5   GD KTPL Vật lí   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Hóa học   T Anh GT Toán  
2 Toán Hóa học   T Anh GT Toán  
3 Ngữ văn Tiếng Anh   Vật lí Vật lí  
4 Ngữ văn Tiếng Anh   Vật lí HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử Địa lí Ngữ văn Toán (CĐ) GD KTPL
2 KTCN Lịch sử Địa lí Ngữ văn Vật lí Tiếng Anh
3 KTCN GDQP Vật lí Toán Ngữ văn Địa lí (CĐ)
4 Toán Tiếng Anh GDĐP Toán Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN3
5   Tiếng Anh GD KTPL   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Địa lí   Ngữ văn HĐ TNHN2  
2 Toán Địa lí   Ngữ văn Ngữ văn  
3 Tiếng Anh Tiếng Anh   T Anh GT Lịch sử  
4 Tiếng Anh Toán   T Anh GT Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDQP Vật lí Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn (CĐ)
2 Địa lí Toán Lịch sử Tiếng Anh GD KTPL KTCN
3 Địa lí Toán Địa lí (CĐ) Ngữ văn GD KTPL Tiếng Anh
4 GDĐP Ngữ văn Toán Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN3
5   KTCN Toán (CĐ)   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Ngữ văn     Tiếng Anh  
2 HĐ TNHN2 Toán     Tiếng Anh  
3 Lịch sử Toán     Ngữ văn  
4 Lịch sử Tiếng Anh     Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Địa lí   Tiếng Anh    
2 Toán Địa lí   Tiếng Anh    
3 HĐ TNHN2 Toán   Ngữ văn    
4 Ngữ văn Tiếng Anh   Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán      
2     Toán      
3     Toán      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Hóa học Vật lí Ngữ văn Hóa học (CĐ)
2 Tin học Sinh học Hóa học Vật lí Toán Tin học
3 Toán (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ)
4 Toán Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Ngữ văn   Hóa học Toán  
2 Hóa học Ngữ văn   Hóa học GDĐP  
3 Toán Toán   Vật lí Vật lí  
4 Toán Toán   HĐ TNHN2 Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3     Vật lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3     Hóa (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3     Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3     Ngữ văn (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3     Lịch sử (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3     Địa lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3     GD KTPL (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3     Tiếng Anh (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Vật lí Tin học Ngữ văn Lịch sử
2 Hóa học Toán Vật lí Tin học Hóa học (CĐ) Toán
3 Hóa học Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Toán (CĐ) Sinh học
4 Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Vật lí   Hóa học Ngữ văn  
2 Vật lí Hóa học   Hóa học Ngữ văn  
3 Toán Hóa học   Toán GDĐP  
4 Toán HĐ TNHN2   Toán Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tin học Toán Sinh học Tiếng Anh Tin học
2 Tiếng Anh Ngữ văn Toán Lịch sử Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
3 Toán Ngữ văn Hóa học Vật lí Sinh học Ngữ văn
4 Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Hóa học Vật lí SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 HĐ TNHN2 Ngữ văn   Hóa học Hóa học  
2 GDĐP Ngữ văn   Hóa học Hóa học  
3 Toán Vật lí   Toán Toán  
4 Toán Vật lí   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Ngữ văn Vật lí Lịch sử
2 Tiếng Anh Toán Sinh học Ngữ văn Vật lí Ngữ văn
3 Tiếng Anh Hóa học Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Toán Toán (CĐ)
4 Tin học Hóa học Hóa học (CĐ) Tin học SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Tiếng Anh   Vật lí Ngữ văn  
2 Vật lí Tiếng Anh   GDĐP HĐ TNHN2  
3 Tiếng Anh Ngữ văn   Toán Toán  
4 Tiếng Anh Ngữ văn   Toán Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Ngữ văn Vật lí Sinh học Tin học
2 Sinh học Hóa học Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Toán (CĐ)
3 Ngữ văn (CĐ) Toán Tiếng Anh Toán Vật lí (CĐ) Vật lí
4 Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh Toán SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Ngữ văn   Toán Vật lí  
2 Vật lí Ngữ văn   Toán Ngữ văn  
3 Tiếng Anh Toán   HĐ TNHN2 Tiếng Anh  
4 Tiếng Anh Toán   GDĐP Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Toán GD KTPL
2 KTNN Địa lí Toán Ngữ văn Toán KTNN
3 Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ) Địa lí (CĐ) GD KTPL Tin học Lịch sử
4 Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử (CĐ) Tin học SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Toán   Tiếng Anh Tiếng Anh  
2 Ngữ văn Toán   Tiếng Anh Tiếng Anh  
3 Toán GDĐP   Ngữ văn Lịch sử  
4 Toán HĐ TNHN2   Ngữ văn Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Toán (CĐ) Địa lí Ngữ văn KTNN
2 Toán Toán Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Tin học
3 Tiếng Anh Lịch sử KTNN Ngữ văn Địa lí (CĐ) Tin học
4 Tiếng Anh GD KTPL GD KTPL Ngữ văn (CĐ) SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Ngữ văn   Địa lí Lịch sử  
2 Toán Ngữ văn   Địa lí Lịch sử  
3 Ngữ văn Địa lí   Lịch sử Toán  
4 Ngữ văn GDĐP   HĐ TNHN2 Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Ngữ văn Địa lí KTNN Tiếng Anh
2 GD KTPL Toán Ngữ văn Địa lí KTNN GD KTPL
3 Tin học Tiếng Anh Địa lí (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Toán Toán (CĐ)
4 Tin học Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn SHCN HĐ TNHN3
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Địa lí Địa lí   Toán Toán  
2 HĐ TNHN2 Địa lí   Toán Toán  
3 GDĐP Lịch sử   Ngữ văn Ngữ văn  
4 Lịch sử Lịch sử   Ngữ văn Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh     12A2 12A2       12D 11A1       11A1 11A1       12D 12D     12A2 12A2       12D 11A1    
Lê Công Cường                         10A1                                  
Lê Hồ Quý               10A3 10A3                           10A3 10A3            
Nguyễn Thị Hồng Hải                 10A2 10A2               10C1 10C1   10A2 10A2           10C1    
Phan Văn Linh   11A3 11A3               11C1 11C1       11A3 11A3             11C1 11A3       11A3  
Nguyễn Thị Yến Lưu       11C2                 11C2 11C2                       11C2        
Võ Thị Tuyết Nhu           12C3 12C3                               12C3 12C3       12C3 12C3  
Nguyên Thị Hồng Phương   12A1 12A1     12A3 12A3                 12A1 12A1           12A3 12A1     12A3   12A1  
Hồ Thị Thủy Tiên                                                            
Phạm Quốc Quân Trung       10D     10C3 10C3           10C3 10C3     10D 10D             10D        
Trương Vĩnh Thành     11A4 11A4       11D 11D 10A1   10A1           11D 11D         11A4     10A1 11A4    
Nguyễn Thị Hồng Vân   12C2       12C2 12C2       12C2 12C1                 12C1 12C1   12C2         12C2  
Vương Thị Hà Vy     12A4 12A4   12A5 12A5       12A4 12A4                     12A5 12A4       12A5 12A4  
Trần Thị Bích Uyên               11A5 11A5   11A5   11A2 11A2     11C3 11C3 11A2   11C3 11C3       11A5 11A2      
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10C2 10A5   10C2   10A4 10A4           10A4 10A5 10A5     10C2 10C2   10C2         10A4 10A5      
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10A4                                                          
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10A5                                                          
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10D                                                          
Trần Thị Mến                     10A2 10A5 10A5     10A2 10A2 10A5         11C2 11C2 11C2       11C2  
Lê Thị Hồng Bích           10A3 10D 11A3     11A3 11A3       12D             12D 12D       12D 12D  
Đinh Thị Quê Quyên   11A5       11A2 11A2 10A5         12A1 12A1             11A5 11A5       11A2   12A1    
Hoàng Thị Huyền                                               12A5         12A5  
Nguyễn Thị Thiên Nga     10A2 10A1       10C1 12A4       10C2 10C1 10C1     12A4 12A4     10C2 10A1 10A1       10A1    
Nguyễn Đắc Nam     11C3 10C3       10A4 10A4       11C3 10C2       11A4 11A4     11C1 10A4 10A4     11A4 11C1    
Huỳnh Thị Hải Nguyệt   11A1       11A1 11A1       12A3 12A3 12A5     12A2 12A2 12A3     12A5 12A5     11A1     12A2 11A1  
Lê Hà Hoàng Yến           11D 11D 10D     10C3 10A3 10A3     10A3             10D 10C3 10A3   11D 10D 10A3  
Phan Thị Hồng Phương 12D                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12A3                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12A2                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12A1                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10A1                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10A2                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10A3                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10C1                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu 10C3                                               10C3       10C3  
Phạm Xuân Thọ     10D 12A1       12A1 12A1       12A4 12A4               10D         12A4      
Lê Thị Hằng           10A1 10A1       12A2 12A2       10A1                 10A1 12A2     10A1  
Cao Xuân Dinh   12A3 12A3     11A5 11A5 11A4               11A4 11A4         12A3   12A3       11A5 12A3  
Nguyễn Thị Lan   11D       12D 12D       11A1         11D             11A1 11A1 11D       11D  
Hồ Thị Thu Mến           11A3 11A3       10A5         10A5 10A5               10A5     11A3 10A5  
Nguyễn Đình Nghĩa     10A3 10A3       12A5 12A5         12A5       10A2 10A2             10A3 10A2      
Hồ Thị Bích Vân 11A1                                                          
Hồ Thị Bích Vân 11A2                                                          
Hồ Thị Bích Vân 11A3                                                          
Hồ Thị Bích Vân 11C3                                               11C3       11C3  
Lê Thị Tường Vi                     11A2 11A2       10A4 10A4             11A2 11A2     10A4 11A2  
Quách Thị Luyến     12C3 12C3         10A5 10A5       10D 10D   12D   12C1   12A1 12A1 12C1     12D 12C2 12C2    
Trần Đình Linh     11A5 10A4         11A2 10A4       10A3 10A3 11A2 11D       11A4   11A3 11A3   11A4 11A5 11D    
Nguyễn Thị Nga   12A2   12A5   12A4 10A2 10A2           10A1 10A1 12A3 12A3   12A5   11A1 11A1       12A4 12A2      
Võ Thị Ngọc Dung   11A4 11A1 11A1   11C3 11C3       11A4 11A4 12A2 12A2   11C3   11A5 11A5   12A2   11A5     11A1 11C3      
Phan Thị Nga   10A4 10A4 10C1       12A3 12A3     10C1 10C1 10A2 10A2 10C2 10C2   10A4   12A3   10C2 10C2   10A2 10C1      
Lê Thị Thu Hằng   11C2         12A4 12A4 11A3       11A3 11A3   11C2 11C2 12C2 12C2   12C2 12C2         11C2 12A4    
Nguyễn Thị Thu Huyền   10A1 10A1         12C1 12C1   12C3 12C3       12C1 12C1 12C3 12C3   10A3 10A3       10A1 10A3      
Trần Thị Mỹ Hương     11A2 11A2       11C1 11C1   11D 11D 11C1 11C1   12A5 12A5 12A1 12A1   11D 11D 11A2     12A1 12A5      
Nguyễn Thị Mỹ Lài     12D 12D   10A5 10A5   10C3   12D 12D       10D 10D 10C3 10C3   10D 10A5       10C3 10D      
Cao Thị Thanh Nguyên   10A2       10A2         10A1 11A1       11A1 11A2       10A1       10A2     11A2 10A2  
Đinh Thị Thanh Loan       11A5             12A5 12A5       12A4   11A3 11A3       12A4 11A5 11A5       11A5  
Vũ Thị Thanh Hà   10A3       10D 10A3       10A4 10A4 10D               10A5       10A4     10A5 10A4  
Nguyễn Thị Thu Hiền   12D       12A2 12A2                           12D     12A2         12A2  
Lê Thanh Xuân       12A3   11A4 11A4       12A1 12A1                     11D 11D 11A4     12A3 11A4  
Đặng Minh Trí 12A4 12C1                     12C2               12C3 12C3       12C2 12C1      
Đặng Minh Trí 12A5                                                          
Đặng Minh Trí 12C1                                                          
Đặng Minh Trí 12C2                                                          
Đặng Minh Trí 12C3                                                          
Phan Văn Trường     11D 11C1       11C2 11C2     11A5   11C3     11A1 11A2 11C2     11A4 11C1 11C3   11A3 11C1 11C3    
Trịnh Thị Loan 11A4 10C2 10C2           10C1 10C3                               10C1 10C3      
Trịnh Thị Loan 11A5                                                          
Trịnh Thị Loan 11D                                                          
Trịnh Thị Loan 11C1                                                          
Trịnh Thị Loan 11C2                                                          
Võ Thị Phúc   11A2           12C2 12A2         12C3       11C1 11C1             12A3 11A3      
Phan Thị Nên               11C3 11C3             11C1 11C1 12C1     11C2 11C2       12C1        
Huỳnh Thị Kim Liên     11C2 11C3       10A1 10D 10D 10C1 10C3   11A5   10C1 10A1       10C3 10C1 11A4     11D 11A1      
Nguyễn Thị Thảo Trang     10A5 10A5   10C2 10C2   12D     10A2 10A2 12C1     12A4 10A3 10A3   10A4 10A4       12A5 12A1 12C1    
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng   12C3             12C2 10C1       12C2 10C2           10C1 10C3 10C3     10C2 12C3      
Phạm Thị Nga   10C1                 10C2 10C2 12C3     12C3 12C3           10C1 10C1 10C2     10C2 10C2  
Nguyễn Thị Bích Quy   10C3 10C3     11C1 11C1       11C2 11C2 10C3               11C1       11C1     11C2 11C1  
Đào Thị Phương Thanh           12C1 12C1       11C3 11C3 12C1     12C2 12C2   11C3       12C2 12C1         12C1  
Bùi Thị Nhã Trúc   12A4   11D       12C3 12C3       11D 11D             12A4 12A4       12C3        
Đặng Thị Hồng Hiệp                                   10A1 10A1     10A1                
Trương Thị Nguyên   11C1 11C1     11C2 11C2 11A2         11A5 10A4 10A4 11A5 11A5 11C2     11A2 11A2       11C1 10A4      
Hoàng Thị Mai Loan     12C2 12C2   10C1 10C1         12C2 12A3 12A3     10C1   12A3       10A2 10A2 10C1     10A2 10C1  
Đinh Thống Nhất   11C3   11A3       11A1 11A4 10A3 10A3   11A4 11A4       11A1 11A1   11A3 11A3 11C3     11C3   10A3    
Mai Thị Hoài Thơ   12A5 12A5     12A1 12A1       10D 10D       10C3 10C3 12A5         12A1 10D 10D     10C3 10D  
Trần Thị Thục Trinh     12C1 12C1       12A2 10C2 10C2 12C1   12D 12D       12A2 12A2     12D 10A5 10A5   10A5 10C2      
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh                                                            
Trương Thị Oanh(1)                                                            
Trương Thị Oanh(2)                                                            
Trương Thị Oanh(3)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                                            
Phan Văn Hồng   10D 10C1 10A2   10C3   10C2 10A1               10A3 10A4 10A5                      
Phan Văn Hồng(1)                                                            
Phan Văn Hồng(2)                                                            
Phan Văn Hồng(3)                                                            
Phan Văn Hồng(4)                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh     12LH2 12LH2   11T1 11T1 12LH2 12LH2             11T1 11T1 12LA1 12LA1   12LH2   12LA1 12LA1            
Lê Công Cường                                                            
Lê Hồ Quý 10T2 10T2       10T2                                         HOP      
Nguyễn Thị Hồng Hải                                                            
Phan Văn Linh 10T7 10T7         11T2 11T7 10T7                       11T7 11T7 11T2 11T2            
Nguyễn Thị Yến Lưu 11T5 11T5           11T9 11T9                 11T9 11T5                      
Võ Thị Tuyết Nhu 12SD1 12SD1       12D-PL 12D-PL       12TOAN 12TOAN 12TOAN     12D-PL 12D-PL           12SD1 12SD1            
Nguyên Thị Hồng Phương   12LH1 12LH3 12LH3   12LH1 12LH1                     12LH3 12LH3     12LH1 12LH1 12LH3            
Hồ Thị Thủy Tiên   10T8   10T5         10T4                             10T6            
Phạm Quốc Quân Trung 10T8 10T6         10T8 10T8                         10T6 10T6                
Trương Vĩnh Thành     10T1 11T6     10T5 11T6 11T6             10T1 10T1           10T5 10T5            
Nguyễn Thị Hồng Vân     12AS 12AS   12AS 12AS 10T4               12SD2 12SD2       12SD2 12SD2 10T4 10T4            
Vương Thị Hà Vy     12LH4 12LH4       12LA2 12LA2             12LA2 12LA2 12LH4         12LH4 12LH4            
Trần Thị Bích Uyên 11T3 11T3 11T8 11T8   11T8 11T8                 11T4 11T4       11T3 11T4 11T4              
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10T9 10T9           10T9 10T3                 10T3 10T3                      
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến 11T2 11T2                               11T4 11T4     11T2                
Lê Thị Hồng Bích 12LA1 12LA1           11T5 11T5             12LA1                            
Đinh Thị Quê Quyên     11T3 11T3       12LH4 12LH4             12LH1 12LH1   12LH4   12LH1                  
Hoàng Thị Huyền                                                            
Nguyễn Thị Thiên Nga 12LA2 12LA2   10T1   10T3 10T3 10T1 10T1                 10T6 10T6   12LA2 10T3 10T6              
Nguyễn Đắc Nam     10T2     10T5 10T2 10T2               11T8 11T8       10T5 10T5                
Huỳnh Thị Hải Nguyệt 12LH3 12LH3       12LH3   11T1 11T1   12LI 12LI 12LI         12LH2 11T1       12LH2 12LH2            
Lê Hà Hoàng Yến           10T4 10T4                 11T6 11T6                          
Phan Thị Hồng Phương 12LH4               12LH3                   12LH2     12LA1   12LH1            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu     10T9 10T2     10T1 10T3                         10T7                  
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ 10T5   12LH1 12LH1       10T5 10T5   12HOA 12HOA 12HOA         12LH1 12LH1                      
Lê Thị Hằng 12LH2 12LH2                           12LH2 12LH2 10T1     10T1 10T1                
Cao Xuân Dinh     11T2 11T2   11T2 12LH3 12LH3               12LH3 12LH3       11T6 11T6                
Nguyễn Thị Lan     11T1 11T1   11T5 11T5                               11T1 11T1            
Hồ Thị Thu Mến 11T4 11T4                           10T3 10T3       10T3                  
Nguyễn Đình Nghĩa           10T6 10T6                 12LH4 12LH4 10T4 10T4   12LH4 12LH4                
Hồ Thị Bích Vân                                   11T1 11T9   11T2 11T3                
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi                 10T2                 10T2 10T2       11T3 11T3            
Quách Thị Luyến                                                            
Trần Đình Linh                                                            
Nguyễn Thị Nga                                                            
Võ Thị Ngọc Dung 11T8 11T8       12LH4 12LH4                 11T3 11T3 11T8                        
Phan Thị Nga   10T5 10T5 10T9   12LH2 12LH2                 10T7 10T7 10T9 10T9     10T7 10T3 10T3            
Lê Thị Thu Hằng 11T9 11T9 11T5 11T5   12LA2 12LA2 11T2 11T2                 12SD2 12SD2     12LA2 12SD2 12SD2            
Nguyễn Thị Thu Huyền     12SD1 12SD1   12SD1 12SD1 12D-PL 12D-PL             10T2 10T2 12D-PL 12D-PL   10T4 10T4 10T1 10T1            
Trần Thị Mỹ Hương 11T7   11T4 11T4   11T7 11T7 12LH1 12LH1                 11T6 11T6   12LH3 12LH3   11T4            
Nguyễn Thị Mỹ Lài 12AS 12AS 10T6 10T6   10T8   12LA1 12LA1   12VAN 12VAN 12VAN         12AS 12AS   12LA1   10T8 10T8            
Cao Thị Thanh Nguyên                                                            
Đinh Thị Thanh Loan                                                            
Vũ Thị Thanh Hà                                                            
Nguyễn Thị Thu Hiền                     12SINH 12SINH 12SINH                                  
Lê Thanh Xuân                                                            
Đặng Minh Trí 12D-PL 12SD2             12AS                 12LA2 12SD1                      
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường                                                            
Trịnh Thị Loan     11T6 11T7                           11T5 11T8   11T4                  
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc   11T7 11T7 12SD2       12SD2 12SD2   12SU 12SU 12SU                   12AS 12AS     HOP      
Phan Thị Nên     12SD2 12D-PL       12AS 12SD1   12GDKTPL 12GDKTPL 12GDKTPL       12LA1   12LA2       12D-PL 12D-PL            
Huỳnh Thị Kim Liên     11T9 11T9                                     10T7 10T7            
Nguyễn Thị Thảo Trang     10T8 10T8                           12SD1     12SD1 12SD1                
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng 12LH1 12LH4 12D-PL                                     12LH2 12LH3              
Phạm Thị Nga           10T7 10T7 12SD1     12DIA 12DIA 12DIA     12SD1 12SD1                          
Nguyễn Thị Bích Quy           10T9 10T9                 11T9 11T9                          
Đào Thị Phương Thanh 12SD2 12D-PL       12SD2 12SD2                           12D-PL 12D-PL                
Bùi Thị Nhã Trúc 11T6 11T6       11T6 11T6 11T8 11T8             12AS 12AS       12AS 12AS         HOP      
Đặng Thị Hồng Hiệp 10T1 10T1                                                        
Trương Thị Nguyên           11T9 11T9   11T7                 11T3 11T3       11T7 11T7            
Hoàng Thị Mai Loan     10T7 10T7       10T7 10T8                       10T8 10T8                
Đinh Thống Nhất 11T1 11T1                           10T4 10T4                          
Mai Thị Hoài Thơ 10T6   12LA2 12LA2       10T6 10T6             11T5 11T5           12LA2 12LA2            
Trần Thị Thục Trinh     12LA1 12LA1   12LA1 12LA1   10T9   12ANH 12ANH 12ANH     10T9 10T9                          
LUKE                               10T6 10T6 10T7 10T7   11T1 11T1 11T6 11T6            
WILLIAM           10T1                         10T1                      
Nguyễn Ngọc Hùng                       11C3 11C3                         12C2 12C2      
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                       11A1 11A1       10C2 10C2       10C3 10C3     12C3 12C3      
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                 10A5 10A5       10A2 10A2     12C1 12C1      
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh             11A3 11A3       10C1 10C1                           12A1 12A1    
Trương Thị Oanh(1)             11A4 11A4       10A1 10A1                           12A2 12A2    
Trương Thị Oanh(2)                                           11A5 11A5       12A3 12A3    
Trương Thị Oanh(3)                       10D 10D                                  
Nguyễn Thị Thu Hằng   10A3 10A3                   11C2 11C2     11A2 11A2                 12A4 12A4    
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)   10A4 10A4                   11D 11D                       12A5 12A5      
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                 11C1 11C1                 12D 12D    
Phan Văn Hồng           11A3           11D       11C1                   12A1   12A5    
Phan Văn Hồng(1)           11A4         11C3                             12A2   12C3    
Phan Văn Hồng(2)                     11A1         11A2                   12A3        
Phan Văn Hồng(3)                                         11A5         12A4   12C2    
Phan Văn Hồng(4)                       11C2                           12D   12C1    
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn Minh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         12A2 - Toán 12D - Toán (CĐ)
3 12A2 - Toán (CĐ) 12D - Toán 11A1 - Toán 12D - Toán 12A2 - Toán 11A1 - Toán (CĐ)
4 12A2 - Toán 11A1 - Toán 11A1 - Toán 12D - Toán    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T1 - Toán   11T1 - Toán 12LH2 - Toán  
2   11T1 - Toán   11T1 - Toán    
3 12LH2 - Toán 12LH2 - Toán   12LA1 - Toán 12LA1 - Toán  
4 12LH2 - Toán 12LH2 - Toán   12LA1 - Toán 12LA1 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân Trung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10D - Toán (CĐ)
2   10C3 - Toán        
3   10C3 - Toán   10D - Toán    
4 10D - Toán   10C3 - Toán 10D - Toán    
5     10C3 - Toán (CĐ)      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T8 - Toán       10T6 - Toán  
2 10T6 - Toán 10T8 - Toán     10T6 - Toán  
3   10T8 - Toán        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12A5 - Thể dục
2 10A4 - Thể dục         12A5 - Thể dục
3 10A4 - Thể dục   11D - Thể dục      
4     11D - Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C1 - Thể dục   12D - Thể dục
3       11C1 - Thể dục   12D - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C3 - GDQP        
2 10D - GDQP     10A3 - GDQP    
3 10C1 - GDQP 10C2 - GDQP   10A4 - GDQP    
4 10A2 - GDQP 10A1 - GDQP   10A5 - GDQP    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - GDQP   11C1 - GDQP   12A1 - GDQP
2     11D - GDQP      
3           12A5 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - GDQP 11C3 - GDQP     12A2 - GDQP
2            
3           12C3 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A1 - GDQP 11A2 - GDQP   12A3 - GDQP
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A5 - GDQP 12A4 - GDQP
2            
3           12C2 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12D - GDQP
2     11C2 - GDQP      
3           12C1 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh Thành

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     10A1 - Toán     10A1 - Toán
3 11A4 - Toán 11D - Toán   11D - Toán   11A4 - Toán (CĐ)
4 11A4 - Toán 11D - Toán   11D - Toán (CĐ) 11A4 - Toán  
5   10A1 - Toán        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10T1 - Toán    
2   10T5 - Toán   10T1 - Toán    
3 10T1 - Toán 11T6 - Toán     10T5 - Toán  
4 11T6 - Toán 11T6 - Toán     10T5 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C2 - Toán 12C2 - Toán (CĐ)   12C1 - Toán  
2 12C2 - Toán 12C2 - Toán 12C1 - Toán   12C1 - Toán  
3            
4         12C2 - SHCN 12C2 - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12AS - Toán   12SD2 - Toán 12SD2 - Toán  
2   12AS - Toán   12SD2 - Toán 12SD2 - Toán  
3 12AS - Toán 10T4 - Toán     10T4 - Toán  
4 12AS - Toán       10T4 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà Vy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A5 - Toán 12A4 - Toán      
2   12A5 - Toán 12A4 - Toán      
3 12A4 - Toán       12A5 - Toán 12A5 - Toán (CĐ)
4 12A4 - Toán (CĐ)       12A4 - SHCN 12A4 - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LA2 - Toán    
2       12LA2 - Toán    
3 12LH4 - Toán 12LA2 - Toán   12LH4 - Toán 12LH4 - Toán  
4 12LH4 - Toán 12LA2 - Toán     12LH4 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích Uyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A5 - Toán   11C3 - Toán (CĐ) 11A5 - Toán (CĐ)
2       11C3 - Toán 11C3 - Toán 11A2 - Toán
3   11A5 - Toán 11A2 - Toán 11C3 - Toán    
4   11A5 - Toán 11A2 - Toán 11A2 - Toán (CĐ)    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T3 - Toán 11T8 - Toán   11T4 - Toán 11T3 - Toán  
2 11T3 - Toán 11T8 - Toán   11T4 - Toán 11T4 - Toán  
3 11T8 - Toán       11T4 - Toán  
4 11T8 - Toán          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A4 - Toán     10C2 - Toán (CĐ) 10A4 - Toán (CĐ)
2 10A5 - Toán 10A4 - Toán       10A5 - Toán
3     10A4 - Toán 10C2 - Toán    
4 10C2 - Toán   10A5 - Toán (CĐ) 10C2 - Toán    
5     10A5 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T9 - Toán          
2 10T9 - Toán          
3   10T9 - Toán   10T3 - Toán    
4   10T3 - Toán   10T3 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A2 - Vật lí (CĐ) 10A2 - Vật lí    
2     10A5 - Vật lí 10A2 - Vật lí    
3     10A5 - Vật lí 10A5 - Vật lí (CĐ) 11C2 - Vật lí  
4         11C2 - Vật lí 11C2 - HĐ TNHN3
5         11C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T2 - Vật lí          
2 11T2 - Vật lí       11T2 - Vật lí  
3       11T4 - Vật lí    
4       11T4 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công Cường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3     10A1 - Toán (CĐ)      
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng Bích

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A3 - GDĐP 11A3 - Vật lí 12D - Vật lí    
2   10D - GDĐP 11A3 - Vật lí      
3   11A3 - Vật lí (CĐ)     12D - Vật lí (CĐ) 12D - Vật lí
4         12D - SHCN 12D - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA1 - Vật lí     12LA1 - Vật lí    
2 12LA1 - Vật lí          
3   11T5 - Vật lí        
4   11T5 - Vật lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê Quyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - Vật lí     11A5 - Vật lí 11A2 - Vật lí (CĐ)
2 11A5 - Vật lí (CĐ) 11A2 - Vật lí     11A5 - Vật lí  
3   10A5 - GDĐP 12A1 - Vật lí     12A1 - Vật lí (CĐ)
4     12A1 - Vật lí      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LH1 - Vật lí 12LH1 - Vật lí  
2       12LH1 - Vật lí    
3 11T3 - Vật lí 12LH4 - Vật lí        
4 11T3 - Vật lí 12LH4 - Vật lí   12LH4 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4         12A5 - SHCN 12A5 - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         10C2 - Vật lí  
3 10A2 - GDĐP 10C1 - GDĐP 10C2 - Vật lí 12A4 - Vật lí 10A1 - Vật lí 10A1 - Vật lí (CĐ)
4 10A1 - GDĐP 12A4 - Vật lí (CĐ) 10C1 - Vật lí 12A4 - Vật lí 10A1 - Vật lí  
5     10C1 - Vật lí      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA2 - Vật lí 10T3 - Vật lí     12LA2 - Vật lí  
2 12LA2 - Vật lí 10T3 - Vật lí     10T3 - Vật lí  
3   10T1 - Vật lí   10T6 - Vật lí 10T6 - Vật lí  
4 10T1 - Vật lí 10T1 - Vật lí   10T6 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc Nam

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         11C1 - Vật lí 11A4 - Vật lí (CĐ)
3 11C3 - Vật lí 10A4 - Vật lí 11C3 - Vật lí 11A4 - Vật lí 10A4 - Vật lí (CĐ) 11C1 - Vật lí
4 10C3 - GDĐP 10A4 - Vật lí 10C2 - GDĐP 11A4 - Vật lí 10A4 - GDĐP  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T5 - Vật lí   11T8 - Vật lí 10T5 - Vật lí  
2   10T2 - Vật lí   11T8 - Vật lí 10T5 - Vật lí  
3 10T2 - Vật lí 10T2 - Vật lí        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải Nguyệt

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A1 - Vật lí 12A3 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A5 - Vật lí  
2 11A1 - Vật lí (CĐ) 11A1 - Vật lí 12A3 - Vật lí 12A2 - Vật lí 12A5 - Vật lí  
3     12A5 - Vật lí (CĐ) 12A3 - Vật lí (CĐ)   12A2 - Vật lí (CĐ)
4           11A1 - HĐ TNHN3
5         11A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH3 - Vật lí 12LH3 - Vật lí 12LI - Vật lí (BD)      
2 12LH3 - Vật lí   12LI - Vật lí (BD)      
3   11T1 - Vật lí 12LI - Vật lí (BD) 12LH2 - Vật lí 12LH2 - Vật lí  
4   11T1 - Vật lí   11T1 - Vật lí 12LH2 - Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng Yến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11D - Vật lí 10C3 - Vật lí 10A3 - Vật lí (CĐ)    
2   11D - Vật lí 10A3 - Vật lí     11D - Vật lí (CĐ)
3   10D - Vật lí 10A3 - Vật lí   10D - Vật lí 10D - Vật lí (CĐ)
4         10C3 - Vật lí 10A3 - HĐ TNHN3
5         10A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T4 - Vật lí   11T6 - Vật lí    
2   10T4 - Vật lí   11T6 - Vật lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH4 - HĐ TNHN2          
2         12LA1 - HĐ TNHN2  
3            
4   12LH3 - HĐ TNHN2   12LH2 - HĐ TNHN2 12LH1 - HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ Quý

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10A3 - Toán (CĐ)     10A3 - Toán  
4   10A3 - Toán     10A3 - Toán  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T2 - Toán 10T2 - Toán        
2 10T2 - Toán         HOP
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10T7 - HĐ TNHN2  
2   10T1 - HĐ TNHN2        
3 10T9 - HĐ TNHN2 10T3 - HĐ TNHN2        
4 10T2 - HĐ TNHN2          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4           10C3 - HĐ TNHN3
5         10C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân Thọ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         10D - Hóa học 12A4 - Hóa học (CĐ)
3 10D - Hóa học 12A1 - Hóa học 12A4 - Hóa học      
4 12A1 - Hóa học (CĐ) 12A1 - Hóa học 12A4 - Hóa học      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T5 - Hóa học   12HOA - Hóa (BD)      
2     12HOA - Hóa (BD)      
3 12LH1 - Hóa học 10T5 - Hóa học 12HOA - Hóa (BD) 12LH1 - Hóa học    
4 12LH1 - Hóa học 10T5 - Hóa học   12LH1 - Hóa học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A1 - Hóa học 12A2 - Hóa học 10A1 - Hóa học (CĐ)   12A2 - Hóa học (CĐ)
2   10A1 - Hóa học 12A2 - Hóa học      
3            
4           10A1 - HĐ TNHN3
5         10A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH2 - Hóa học     12LH2 - Hóa học 10T1 - Hóa học  
2 12LH2 - Hóa học     12LH2 - Hóa học 10T1 - Hóa học  
3       10T1 - Hóa học    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân Dinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A5 - Hóa học   11A4 - Hóa học    
2 12A3 - Hóa học 11A5 - Hóa học   11A4 - Hóa học 12A3 - Hóa học (CĐ)  
3 12A3 - Hóa học 11A4 - Hóa học (CĐ)       11A5 - Hóa học (CĐ)
4         12A3 - SHCN 12A3 - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T2 - Hóa học   12LH3 - Hóa học 11T6 - Hóa học  
2   12LH3 - Hóa học   12LH3 - Hóa học 11T6 - Hóa học  
3 11T2 - Hóa học 12LH3 - Hóa học        
4 11T2 - Hóa học          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Hải

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A2 - Toán  
2         10A2 - Toán (CĐ)  
3       10C1 - Toán   10C1 - Toán
4   10A2 - Toán   10C1 - Toán    
5   10A2 - Toán        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Lan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12D - Hóa học 11A1 - Hóa học (CĐ) 11D - Hóa học    
2 11D - Hóa học 12D - Hóa học        
3         11A1 - Hóa học  
4         11A1 - Hóa học 11D - HĐ TNHN3
5         11D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T5 - Hóa học        
2   11T5 - Hóa học        
3 11T1 - Hóa học       11T1 - Hóa học  
4 11T1 - Hóa học       11T1 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - Hóa học 10A5 - Hóa học (CĐ) 10A5 - Hóa học    
2   11A3 - Hóa học   10A5 - Hóa học    
3           11A3 - Hóa học (CĐ)
4           10A5 - HĐ TNHN3
5         10A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T4 - Hóa học     10T3 - Hóa học 10T3 - Hóa học  
2 11T4 - Hóa học     10T3 - Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình Nghĩa

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10A3 - Hóa học (CĐ)
2           10A2 - Hóa học (CĐ)
3 10A3 - Hóa học 12A5 - Hóa học   10A2 - Hóa học    
4 10A3 - Hóa học 12A5 - Hóa học 12A5 - Hóa học (CĐ) 10A2 - Hóa học    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T6 - Hóa học   12LH4 - Hóa học 12LH4 - Hóa học  
2   10T6 - Hóa học   12LH4 - Hóa học 12LH4 - Hóa học  
3       10T4 - Hóa học    
4       10T4 - Hóa học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11T2 - HĐ TNHN2  
2         11T3 - HĐ TNHN2  
3       11T1 - HĐ TNHN2    
4       11T9 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4           11C3 - HĐ TNHN3
5         11C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường Vi

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A2 - Hóa học 10A4 - Hóa học    
2     11A2 - Hóa học 10A4 - Hóa học    
3           10A4 - Hóa học (CĐ)
4         11A2 - Hóa học (CĐ) 11A2 - HĐ TNHN3
5         11A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       10T2 - Hóa học 11T3 - Hóa học  
4   10T2 - Hóa học   10T2 - Hóa học 11T3 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Quách Thị Luyến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A1 - Tin học 12D - Tin học
2       12D - Tin học 12A1 - Tin học 12C2 - Tin học
3 12C3 - Tin học       12C1 - Tin học 12C2 - Tin học
4 12C3 - Tin học 10A5 - Tin học 10D - Tin học 12C1 - Tin học    
5   10A5 - Tin học 10D - Tin học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Đình Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A2 - Tin học 11A4 - Tin học 11A4 - Tin học
2       11D - Tin học   11A5 - Tin học
3 11A5 - Tin học       11A3 - Tin học 11D - Tin học
4 10A4 - Tin học 11A2 - Tin học 10A3 - Tin học   11A3 - Tin học  
5   10A4 - Tin học 10A3 - Tin học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C1 - Toán 11A3 - Toán    
2 11A3 - Toán   11C1 - Toán 11A3 - Toán (CĐ)    
3 11A3 - Toán          
4         11C1 - Toán 11A3 - HĐ TNHN3
5         11A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T7 - Toán       11T7 - Toán  
2 10T7 - Toán 11T2 - Toán     11T7 - Toán  
3   11T7 - Toán     11T2 - Toán  
4   10T7 - Toán     11T2 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A4 - Tin học   12A3 - Tin học 11A1 - Tin học 12A4 - Tin học
2 12A2 - Tin học 10A2 - Tin học   12A3 - Tin học 11A1 - Tin học 12A2 - Tin học
3   10A2 - Tin học        
4 12A5 - Tin học   10A1 - Tin học 12A5 - Tin học    
5     10A1 - Tin học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc Dung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C3 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn
2 11A4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn     11C3 - Ngữ văn (CĐ)
3 11A1 - Ngữ văn   12A2 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn  
4 11A1 - Ngữ văn   12A2 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T8 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn   11T3 - Ngữ văn    
2 11T8 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn   11T3 - Ngữ văn    
3       11T8 - Ngữ văn    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C2 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn
2 10A4 - Ngữ văn   10C1 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn   10C1 - Ngữ văn (CĐ)
3 10A4 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn   10C2 - Ngữ văn  
4 10C1 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn (CĐ)  
5     10A2 - Ngữ văn      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH2 - Ngữ văn   10T7 - Ngữ văn    
2 10T5 - Ngữ văn 12LH2 - Ngữ văn   10T7 - Ngữ văn 10T7 - Ngữ văn  
3 10T5 - Ngữ văn     10T9 - Ngữ văn 10T3 - Ngữ văn  
4 10T9 - Ngữ văn     10T9 - Ngữ văn 10T3 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C2 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn  
2 11C2 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn   11C2 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn (CĐ)
3   12A4 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn   12A4 - Ngữ văn
4   11A3 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn (CĐ)    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T9 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn        
2 11T9 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn     12LA2 - Ngữ văn  
3 11T5 - Ngữ văn 11T2 - Ngữ văn   12SD2 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn  
4 11T5 - Ngữ văn 11T2 - Ngữ văn   12SD2 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12C3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn
2 10A1 - Ngữ văn   12C3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn
3 10A1 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn (CĐ)   12C3 - Ngữ văn (CĐ)    
4   12C1 - Ngữ văn   12C3 - Ngữ văn    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12SD1 - Ngữ văn   10T2 - Ngữ văn 10T4 - Ngữ văn  
2   12SD1 - Ngữ văn   10T2 - Ngữ văn 10T4 - Ngữ văn  
3 12SD1 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn   12D-PL - Ngữ văn 10T1 - Ngữ văn  
4 12SD1 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn   12D-PL - Ngữ văn 10T1 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ Hương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11D - Ngữ văn (CĐ) 12A5 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn
2     11D - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn
3 11A2 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn (CĐ) 11C1 - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn  
4 11A2 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T7 - Ngữ văn 11T7 - Ngữ văn     12LH3 - Ngữ văn  
2   11T7 - Ngữ văn     12LH3 - Ngữ văn  
3 11T4 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn   11T6 - Ngữ văn    
4 11T4 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn   11T6 - Ngữ văn 11T4 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ Lài

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A5 - Ngữ văn 12D - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn (CĐ)
2   10A5 - Ngữ văn 12D - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn (CĐ)
3 12D - Ngữ văn (CĐ)     10C3 - Ngữ văn    
4 12D - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn   10C3 - Ngữ văn    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12AS - Ngữ văn 10T8 - Ngữ văn 12VAN - Ngữ văn (BD)   12LA1 - Ngữ văn  
2 12AS - Ngữ văn   12VAN - Ngữ văn (BD)      
3 10T6 - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn 12VAN - Ngữ văn (BD) 12AS - Ngữ văn 10T8 - Ngữ văn  
4 10T6 - Ngữ văn 12LA1 - Ngữ văn   12AS - Ngữ văn 10T8 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A2 - Sinh học 10A1 - Sinh học 11A1 - Sinh học 10A1 - Sinh học  
2 10A2 - Sinh học   11A1 - Sinh học 11A2 - Sinh học    
3           11A2 - Sinh học
4           10A2 - HĐ TNHN3
5         10A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A5 - Sinh học 12A4 - Sinh học    
2     12A5 - Sinh học      
3       11A3 - Sinh học 12A4 - Sinh học  
4 11A5 - Sinh học     11A3 - Sinh học 11A5 - Sinh học 11A5 - HĐ TNHN3
5         11A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh Hà

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10D - Sinh học 10A4 - Sinh học   10A5 - Sinh học  
2 10A3 - Sinh học 10A3 - Sinh học 10A4 - Sinh học      
3     10D - Sinh học     10A5 - Sinh học
4           10A4 - HĐ TNHN3
5         10A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến Lưu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           11C2 - Toán (CĐ)
2            
3     11C2 - Toán      
4 11C2 - Toán   11C2 - Toán      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T5 - Toán          
2 11T5 - Toán          
3   11T9 - Toán   11T9 - Toán    
4   11T9 - Toán   11T5 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hiền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A2 - Sinh học     12D - Sinh học  
2 12D - Sinh học 12A2 - Sinh học        
3            
4         12A2 - SHCN 12A2 - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12SINH - Sinh học (BD)      
2     12SINH - Sinh học (BD)      
3     12SINH - Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh Xuân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - Sinh học 12A1 - Sinh học      
2   11A4 - Sinh học 12A1 - Sinh học      
3         11D - Sinh học 12A3 - Sinh học
4 12A3 - Sinh học       11D - Sinh học 11A4 - HĐ TNHN3
5         11A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1       12C3 - KTNN 12C2 - KTNN
2 12C1 - KTNN       12C3 - KTNN 12C1 - KTNN
3     12C2 - KTNN      
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D-PL - HĐ TNHN2          
2 12SD2 - HĐ TNHN2          
3       12LA2 - HĐ TNHN2    
4   12AS - HĐ TNHN2   12SD1 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Trường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           11A3 - GDĐP
2     11A5 - GDĐP 11A1 - GDĐP 11A4 - GDĐP 11C1 - KTCN
3 11D - GDĐP 11C2 - KTCN   11A2 - GDĐP 11C1 - GDĐP 11C3 - KTCN
4 11C1 - KTCN 11C2 - GDĐP 11C3 - KTCN 11C2 - KTCN 11C3 - GDĐP  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1         10C1 - KTCN
2 10C2 - KTCN         10C3 - KTCN
3 10C2 - KTCN          
4   10C1 - KTCN        
5   10C3 - KTCN        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11T4 - HĐ TNHN2  
2            
3 11T6 - HĐ TNHN2     11T5 - HĐ TNHN2    
4 11T7 - HĐ TNHN2     11T8 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết Nhu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C3 - Toán        
2   12C3 - Toán        
3         12C3 - Toán 12C3 - Toán (CĐ)
4         12C3 - SHCN 12C3 - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD1 - Toán 12D-PL - Toán 12TOAN - Toán 12D-PL - Toán    
2 12SD1 - Toán 12D-PL - Toán 12TOAN - Toán 12D-PL - Toán    
3     12TOAN - Toán   12SD1 - Toán  
4         12SD1 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Phúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12A3 - Lịch sử
2 11A2 - Lịch sử         11A3 - Lịch sử
3   12C2 - Lịch sử   11C1 - Lịch sử (CĐ)    
4   12A2 - Lịch sử 12C3 - Lịch sử 11C1 - Lịch sử    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12SU - Lịch sử (BD)      
2 11T7 - Lịch sử   12SU - Lịch sử (BD)     HOP
3 11T7 - Lịch sử 12SD2 - Lịch sử 12SU - Lịch sử (BD)   12AS - Lịch sử  
4 12SD2 - Lịch sử 12SD2 - Lịch sử     12AS - Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C1 - GD KTPL 11C2 - GD KTPL 12C1 - GD KTPL
2       11C1 - GD KTPL 11C2 - GD KTPL  
3   11C3 - GD KTPL   12C1 - GD KTPL    
4   11C3 - GD KTPL        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12GDKTPL - GD KTPL (BD)      
2     12GDKTPL - GD KTPL (BD) 12LA1 - GDĐP    
3 12SD2 - GDĐP 12AS - GDĐP 12GDKTPL - GD KTPL (BD)   12D-PL - GD KTPL  
4 12D-PL - GD KTPL 12SD1 - GDĐP   12LA2 - GDĐP 12D-PL - GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim Liên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C1 - Lịch sử (CĐ) 10C1 - Lịch sử 10C3 - Lịch sử 11D - Lịch sử
2     10C3 - Lịch sử 10A1 - Lịch sử 10C1 - Lịch sử 11A1 - Lịch sử
3 11C2 - Lịch sử 10A1 - Lịch sử     11A4 - Lịch sử  
4 11C3 - Lịch sử 10D - Lịch sử 11A5 - Lịch sử      
5   10D - Lịch sử        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 11T9 - Lịch sử       10T7 - Lịch sử  
4 11T9 - Lịch sử       10T7 - Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo Trang

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C2 - Lịch sử     10A4 - Lịch sử 12A5 - Lịch sử
2   10C2 - Lịch sử 10A2 - Lịch sử 12A4 - Lịch sử 10A4 - Lịch sử 12A1 - Lịch sử
3 10A5 - Lịch sử   10A2 - Lịch sử 10A3 - Lịch sử   12C1 - Lịch sử
4 10A5 - Lịch sử 12D - Lịch sử 12C1 - Lịch sử (CĐ) 10A3 - Lịch sử    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12SD1 - Lịch sử  
2         12SD1 - Lịch sử  
3 10T8 - Lịch sử     12SD1 - Lịch sử    
4 10T8 - Lịch sử          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10C1 - GD KTPL 10C2 - GD KTPL
2 12C3 - GD KTPL       10C3 - GD KTPL 12C3 - GD KTPL
3         10C3 - GD KTPL  
4   12C2 - GD KTPL 12C2 - GD KTPL      
5   10C1 - GD KTPL 10C2 - GD KTPL      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH1 - GDĐP          
2 12LH4 - GDĐP       12LH2 - GDĐP  
3 12D-PL - GDĐP       12LH3 - GDĐP  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C2 - Địa lí 12C3 - Địa lí    
2 10C1 - Địa lí (CĐ)   10C2 - Địa lí 12C3 - Địa lí    
3     12C3 - Địa lí (CĐ)   10C1 - Địa lí 10C2 - Địa lí (CĐ)
4         10C1 - Địa lí 10C2 - HĐ TNHN3
5         10C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T7 - Địa lí 12DIA - Địa lí (BD) 12SD1 - Địa lí    
2   10T7 - Địa lí 12DIA - Địa lí (BD) 12SD1 - Địa lí    
3   12SD1 - Địa lí 12DIA - Địa lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích Quy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C1 - Địa lí 11C2 - Địa lí   11C1 - Địa lí (CĐ)  
2 10C3 - Địa lí 11C1 - Địa lí 11C2 - Địa lí      
3 10C3 - Địa lí   10C3 - Địa lí (CĐ)     11C2 - Địa lí (CĐ)
4           11C1 - HĐ TNHN3
5         11C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T9 - Địa lí   11T9 - Địa lí    
2   10T9 - Địa lí   11T9 - Địa lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A3 - Toán   12A1 - Toán    
2 12A1 - Toán 12A3 - Toán   12A1 - Toán   12A3 - Toán
3 12A1 - Toán (CĐ)       12A3 - Toán (CĐ)  
4         12A1 - SHCN 12A1 - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH1 - Toán        
2 12LH1 - Toán 12LH1 - Toán     12LH1 - Toán  
3 12LH3 - Toán     12LH3 - Toán 12LH1 - Toán  
4 12LH3 - Toán     12LH3 - Toán 12LH3 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương Thanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C1 - Địa lí 11C3 - Địa lí 12C2 - Địa lí    
2   12C1 - Địa lí 11C3 - Địa lí 12C2 - Địa lí    
3     12C1 - Địa lí (CĐ)   12C2 - Địa lí (CĐ)  
4       11C3 - Địa lí (CĐ) 12C1 - SHCN 12C1 - HĐ TNHN3
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD2 - Địa lí 12SD2 - Địa lí     12D-PL - Địa lí  
2 12D-PL - Địa lí 12SD2 - Địa lí     12D-PL - Địa lí  
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã Trúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A4 - Tiếng Anh 12C3 - Tiếng Anh
2 12A4 - Tiếng Anh       12A4 - Tiếng Anh  
3   12C3 - Tiếng Anh 11D - Tiếng Anh      
4 11D - Tiếng Anh 12C3 - Tiếng Anh 11D - Tiếng Anh      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T6 - Tiếng Anh 11T6 - Tiếng Anh   12AS - Tiếng Anh 12AS - Tiếng Anh  
2 11T6 - Tiếng Anh 11T6 - Tiếng Anh   12AS - Tiếng Anh 12AS - Tiếng Anh HOP
3   11T8 - Tiếng Anh        
4   11T8 - Tiếng Anh        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng Hiệp

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         10A1 - Tiếng Anh  
3       10A1 - Tiếng Anh    
4       10A1 - Tiếng Anh    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T1 - Tiếng Anh          
2 10T1 - Tiếng Anh          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - Tiếng Anh   11A5 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh
2 11C1 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh   11A5 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh
3 11C1 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh    
4     10A4 - Tiếng Anh      
5     10A4 - Tiếng Anh      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T9 - Tiếng Anh        
2   11T9 - Tiếng Anh        
3       11T3 - Tiếng Anh 11T7 - Tiếng Anh  
4   11T7 - Tiếng Anh   11T3 - Tiếng Anh 11T7 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C1 - Tiếng Anh        
2   10C1 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh    
3 12C2 - Tiếng Anh   12A3 - Tiếng Anh   10A2 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh
4 12C2 - Tiếng Anh   12A3 - Tiếng Anh 12A3 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh 10C1 - HĐ TNHN3
5         10C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10T8 - Tiếng Anh  
2         10T8 - Tiếng Anh  
3 10T7 - Tiếng Anh 10T7 - Tiếng Anh        
4 10T7 - Tiếng Anh 10T8 - Tiếng Anh        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống Nhất

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A3 - Tiếng Anh   11A3 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh
2 11C3 - Tiếng Anh       11A3 - Tiếng Anh  
3   11A1 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh
4 11A3 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh    
5   10A3 - Tiếng Anh        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T1 - Tiếng Anh     10T4 - Tiếng Anh    
2 11T1 - Tiếng Anh     10T4 - Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài Thơ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A1 - Tiếng Anh 10D - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh    
2 12A5 - Tiếng Anh 12A1 - Tiếng Anh 10D - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh    
3 12A5 - Tiếng Anh     12A5 - Tiếng Anh 12A1 - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh
4         10D - Tiếng Anh 10D - HĐ TNHN3
5         10D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T6 - Tiếng Anh     11T5 - Tiếng Anh    
2       11T5 - Tiếng Anh    
3 12LA2 - Tiếng Anh 10T6 - Tiếng Anh     12LA2 - Tiếng Anh  
4 12LA2 - Tiếng Anh 10T6 - Tiếng Anh     12LA2 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục Trinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12C1 - Tiếng Anh     10A5 - Tiếng Anh
2         12D - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh
3 12C1 - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh  
4 12C1 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh  
5   10C2 - Tiếng Anh        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA1 - Tiếng Anh 12ANH - Tiếng Anh (BD) 10T9 - Tiếng Anh    
2   12LA1 - Tiếng Anh 12ANH - Tiếng Anh (BD) 10T9 - Tiếng Anh    
3 12LA1 - Tiếng Anh   12ANH - Tiếng Anh (BD)      
4 12LA1 - Tiếng Anh 10T9 - Tiếng Anh        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: LUKE

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10T6 - T Anh GT 11T1 - T Anh GT  
2       10T6 - T Anh GT 11T1 - T Anh GT  
3       10T7 - T Anh GT 11T6 - T Anh GT  
4       10T7 - T Anh GT 11T6 - T Anh GT  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: WILLIAM

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T1 - T Anh GT        
2            
3            
4       10T1 - T Anh GT    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy Tiên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 10T8 - HĐ TNHN2          
3            
4 10T5 - HĐ TNHN2 10T4 - HĐ TNHN2     10T6 - HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C2 - Thể dục
2     11C3 - Thể dục     12C2 - Thể dục
3     11C3 - Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C3 - Thể dục
2     11A1 - Thể dục 10C2 - Thể dục 10C3 - Thể dục 12C3 - Thể dục
3     11A1 - Thể dục 10C2 - Thể dục 10C3 - Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C1 - Thể dục
2       10A5 - Thể dục 10A2 - Thể dục 12C1 - Thể dục
3       10A5 - Thể dục 10A2 - Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   11A3 - Thể dục 10C1 - Thể dục     12A1 - Thể dục
3   11A3 - Thể dục 10C1 - Thể dục     12A1 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   11A4 - Thể dục 10A1 - Thể dục     12A2 - Thể dục
3   11A4 - Thể dục 10A1 - Thể dục     12A2 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         11A5 - Thể dục 12A3 - Thể dục
3         11A5 - Thể dục 12A3 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     10D - Thể dục      
3     10D - Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 10A3 - Thể dục     11A2 - Thể dục   12A4 - Thể dục
3 10A3 - Thể dục   11C2 - Thể dục 11A2 - Thể dục   12A4 - Thể dục
4     11C2 - Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 19-01-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net