Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu khối lớp - buổi sáng

Thời khóa biểu khối lớp - buổi chiều

Thời khóa biểu khối lớp - các lớp 2b

Thời khóa biểu giáo viên - buổi sáng

Thời khóa biểu giáo viên - buổi chiều

Thời khóa biểu phòng học - buổi sáng

Thời khóa biểu phòng học - buổi chiều

Bảng PCGD theo lớp - buổi sáng

Bảng PCGD theo lớp - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi sáng

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - Cả ngày

Danh sách lớp

Danh sách giáo viên

Danh sách phòng

Danh sách môn

Thống kê chung

Tổng số lớp học sáng 66
Tổng số lớp học chiều 66
Tổng số lớp 2b 66
Tổng số giáo viên 109
Tổng số phòng học 0
Tổng số môn học 42


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

DANH SÁCH LỚP HỌC

Buổi sáng Buổi chiều
STT Tên lớp Số học sinh STT Tên lớp Số học sinh
1 12A1 50 1 12LH1 50
2 12A2 50 2 12LH2 50
3 12A3 50 3 12LH3 50
4 12A4 50 4 12LH4 50
5 12A5 50 5 12LA1 50
6 12D 50 6 12LA2 50
7 12C1 50 7 12AS 50
8 12C2 50 8 12SD1 50
9 12C3 50 9 12SD2 50
10 11A1 50 10 12D-PL 50
11 11A2 50 11 11T1 50
12 11A3 50 12 11T2 50
13 11A4 50 13 11T3 50
14 11A5 50 14 11T4 50
15 11D 50 15 11T5 50
16 11C1 50 16 11T6 50
17 11C2 50 17 11T7 50
18 11C3 50 18 11T8 50
19 10A1 50 19 11T9 50
20 10A2 50 20 10T1 50
21 10A3 50 21 10T2 50
22 10A4 50 22 10T3 50
23 10A5 50 23 10T4 50
24 10D 50 24 10T5 50
25 10C1 50 25 10T6 50
26 10C2 50 26 10T7 50
27 10C3 50 27 10T8 50
28 12LH1 50 28 10T9 50
29 12LH2 50 29 12TOAN 50
30 12LH3 50 30 12LI 50
31 12LH4 50 31 12HOA 50
32 12LA1 50 32 12SINH 50
33 12LA2 50 33 12VAN 50
34 12AS 50 34 12SU 50
35 12SD1 50 35 12DIA 50
36 12SD2 50 36 12GDKTPL 50
37 12D-PL 50 37 12ANH 50
38 11T1 50 38 11OTE1 50
39 11T2 50 39 11OTE2 50
40 11T3 50 40 12A1 50
41 11T4 50 41 12A2 50
42 11T5 50 42 12A3 50
43 11T6 50 43 12A4 50
44 11T7 50 44 12A5 50
45 11T8 50 45 12D 50
46 11T9 50 46 12C3 50
47 10T1 50 47 12C1 50
48 10T2 50 48 12C2 50
49 10T3 50 49 11A1 50
50 10T4 50 50 11A2 50
51 10T5 50 51 11A3 50
52 10T6 50 52 11A4 50
53 10T7 50 53 11A5 50
54 10T8 50 54 11D 50
55 10T9 50 55 11C1 50
56 12TOAN 50 56 11C2 50
57 12LI 50 57 11C3 50
58 12HOA 50 58 10A1 50
59 12SINH 50 59 10A2 50
60 12VAN 50 60 10A3 50
61 12SU 50 61 10A4 50
62 12DIA 50 62 10A5 50
63 12GDKTPL 50 63 10D 50
64 12ANH 50 64 10C1 50
65 11OTE1 50 65 10C2 50
66 11OTE2 50 66 10C3 50

Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(4), 12D(4), 11A1(3), 12LH1(4), 11T3(3), 11T5(3) 25 25
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1), 11T3(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10T1(1) 2 2
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10T7(4) 8 8
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12LH3(0), 12LH4(4), 12LA2(4) 8 8
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 10C1(3), 10T2(4), 10T3(4) 24 24
Toán (CĐ) 11A3(1), 10T2(1), 10T3(1) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2) SHCN 11A3(1), 10T5(0)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 10T1(5), 10T9(4) 13 13
Toán (CĐ) 11C2(1), 10T9(0)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(4), 12LH2(4), 12AS(4), 12D-PL(4), 12TOAN(3) 23 23
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1) HĐ TNHN3 12C3(1) SHCN 12C3(1), 12SD2(0)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(4), 12A3(4), 12LA1(3), 11T1(5) 22 22
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11T1(0) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1) SHCN 12A1(1), 12LA1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 11T4(4), 11T7(4) 9 9
HĐ TNHN2 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10T4(4), 10T6(4) 18 18
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10T4(1), 10T6(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11A4(3), 11D(3), 10A1(3) 11 11
Toán (CĐ) 11A4(1), 11D(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(4), 12C2(4), 10A2(3), 12SD1(4), 12SD2(0), 11T6(4) 25 25
Toán (CĐ) 12C2(1), 10A2(1), 12SD2(0), 11T6(1) HĐ TNHN3 12C2(1) SHCN 12C2(1), 12AS(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(4), 12A5(4) 13 13
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 12A4(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T2(4), 11T8(4), 11T9(4) 27 27
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 11T2(1), 11T5(1), 11T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10A4(3), 10A5(3), 10C2(3), 10T5(4), 10T8(4) 27 27
Toán (CĐ) 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1), 10T5(1), 10T8(1) CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A4(1) HĐ TNHN3 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A5(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C2(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10D(1) 1 1
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 12LH3(3), 10T5(3), 10T8(2) 21 21
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 10T5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2) SHCN 11C2(1), 11T2(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(2), 11A3(2), 12SD2(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0) 10 10
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1) SHCN 12D(1), 10T4(0)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH2(3), 11T1(0) 19 19
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1) GDĐP 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12A5(2), 12C3(0), 10D(2), 10C2(2), 12LA1(0), 12SD1(0), 11T5(3) 14 14
Vật lí (CĐ) 12A5(1), 10D(1), 10C2(0) HĐ TNHN2 11A5(1) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1), 12LH3(0)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2), 10T1(4), 10T3(3) 21 21
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 10T1(1), 10T3(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11T8(0), 10T2(0) 13 13
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10T2(0) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2), 12LH1(3), 12LH4(3), 12LA2(2), 11T3(3), 12LI(2) 29 29
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH1(1), 12LH3(0), 12LH4(1), 11T3(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2) SHCN 11A1(1), 12LH1(0)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10T4(3), 10T6(2), 10T7(3) 22 22
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 10T4(1), 10T6(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2) SHCN 10A3(1), 11T9(0)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A1(1) 7 7
HĐ TNHN2 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LA2(0) HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A2(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A3(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12D(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(2), 12AS(0) 6 6
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A1(1) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A2(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 12C3(2), 10D(2), 11T1(0), 11T4(0), 11T6(0), 12HOA(2) 12 12
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11T1(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(2), 10A1(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10T4(0) 13 13
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1) HĐ TNHN3 10A1(2) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 11 11
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12LH3(0), 12SD1(0), 11T2(0), 10T1(0), 10T7(0) 11 11
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 11T2(1) HĐ TNHN3 11D(2) SHCN 11D(1), 12LH4(0)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2), 10T6(2) 11 11
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 11T3(3), 11T5(2) 16 16
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 11T3(1), 11T5(1)
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(2), 12AS(2) 8 8
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN3 11C3(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A1(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0) 10 10
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2) SHCN 11A2(1), 11T5(0)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2) 24 24
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2) 28 28
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(2) 34 34
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T4(3), 11T5(3), 11T9(3), 10T9(4) 29 29
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11T6(0), 11T9(0)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH1(3), 12AS(3), 10T4(3), 10T7(4) 31 31
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 11T6(2), 11T8(3), 10T3(3), 10T5(3), 10T6(3) 28 28
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 11T8(0), 10T6(0)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12LH3(3), 12SD1(3), 12SD2(4), 12D-PL(0), 10T1(3) 27 27
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10T7(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH2(3), 11T7(3) 24 24
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11T7(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH4(3), 12LA1(3), 12LA2(2), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 10T2(3), 10T8(4), 12VAN(3) 34 34
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 10T8(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 10T5(2) 18 18
HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11T1(2), 11T5(2), 12SINH(2) 27 27
HĐ TNHN3 11A5(2) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T6(2) 20 20
HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2) SHCN 10A4(1), 11T4(0)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12LA2(2) 12 12
HĐ TNHN3 12A2(1) SHCN 12A2(1), 11T7(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2) 11 11
HĐ TNHN3 11A4(2) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2) 17 17
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C1(1) HĐ TNHN2 12A4(0), 12A5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1)
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C2(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C3(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A4(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A5(1) 1 1
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(2), 10T9(2) 19 19
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(2) 28 28
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A4(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1)
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A5(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11D(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C2(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C1(1) 1 1
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T7(2) 27 27
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10T7(0)
Phan Thị Nên GD KTPL 12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(0) 13 13
GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T7(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12SD1(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T8(0), 11T9(2), 10T1(2), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2) 43 43
Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 11T1(0), 11T5(0), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(2) 37 37
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11T7(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0) 20 20
GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12D-PL(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T9(2), 12DIA(2) 24 24
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1) HĐ TNHN2 11C3(1) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1), 12SD1(0)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 10T8(2) 26 26
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10T7(1) GDĐP 11T6(1), 11T8(1) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2) SHCN 11C1(1), 10T8(0)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(0), 12A3(0), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12D-PL(0), 11T7(2), 10T7(0) 25 25
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1) GDĐP 11T7(1), 11T9(1) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1) SHCN 12C1(1), 10T7(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12AS(4), 12SD1(3), 10T7(4), 12ANH(3) 26 26
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10T1(3) 6 6
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11T1(2), 11T4(2), 11T9(4), 10T2(3), 10T8(3) 29 29
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 11T3(2), 11T8(4), 10T4(3), 10T6(4) 32 32
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2) SHCN 10C1(1), 10T6(0)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 11T2(2), 11T5(2), 10T3(3), 10T9(3) 25 25
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA1(3), 12LA2(4), 10T5(3) 27 27
HĐ TNHN3 10D(2) SHCN 10D(1), 11T6(0)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12SD2(3), 11T6(4), 11T7(4) 31 31
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11T1(2), 11T6(0), 10T1(2), 10T7(0) 4 4
WILLIAM T Anh IELTS 11T6(2), 10T6(2) 4 4
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10T1(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11T1(0), 10T9(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 11T2(0), 10T2(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10T7(0) 2 2
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 11T5(0) 2 2
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 11T3(0), 10T8(0) 2 2
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 11T6(0) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 11T9(0), 10T4(0) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 11T8(0), 10T3(0) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11T4(0), 11T7(0), 10T5(2) 2 2
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1) 25 25
Phan Văn Hồng(1) 0 0
Phan Văn Hồng(2) 0 0
Phan Văn Hồng(3) GDQP 11A5(0), 11D(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1) 3 3
Phan Văn Hồng(4) 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12LH2(5), 12LA1(5), 11T1(4), 12A1(5), 11A3(3), 11A5(3) 27 27
Toán (CĐ) 11T3(0), 11A3(1), 11A5(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10T1(0), 10A1(1) 1 1
Lê Hồ Quý Toán 10T2(4), 10C1(3) 7 7
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12A4(5), 12D(5) 14 14
Toán (CĐ) 12SD1(1), 12A2(1), 12C3(1) SHCN 12LH2(0), 12D(1)
Phan Văn Linh Toán 11T2(4), 11T7(4), 10T7(4), 10A2(3), 10A3(3) 21 21
Toán (CĐ) 10T2(0), 10T3(0), 10A2(1), 10A3(1) SHCN 10T5(0), 10A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11T5(4), 11T9(4), 10A1(3), 10C3(3) 15 15
Toán (CĐ) 10T9(0), 10C3(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12SD1(5), 12D-PL(5), 12TOAN(5), 12A2(5), 12C3(5) 36 36
Toán (CĐ) 12LA1(1), 12D(1) Toán (BD) 12LA1(4), 12TOAN(4) SHCN 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12LH1(5), 12LH3(5), 12A5(5), 11A1(3) 27 27
Toán (CĐ) 12AS(1), 11T1(0), 12A1(1), 12A3(1), 11A1(1) Toán (BD) 12AS(4) SHCN 12LA1(0), 11A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 11A4(3), 11C1(3) 12 12
Toán (CĐ) 11T4(0), 11T9(0), 11A4(1) HĐ TNHN2 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T8(1) SHCN 11T1(0), 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10T6(4), 10T8(4), 10A4(3), 10D(3) 16 16
Toán (CĐ) 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11T6(4), 10T1(4), 10T5(4) 12 12
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12AS(5), 12SD2(5), 10T4(4), 12C1(5), 11D(3) 26 26
Toán (CĐ) 12SD2(1), 11T6(0), 12C2(1), 11D(1) SHCN 12AS(0), 12C1(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12LH4(5), 12LA2(5), 12A3(5), 12C2(5) 24 24
Toán (CĐ) 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) SHCN 12C2(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11T3(4), 11T4(4), 11T8(4), 11A2(3), 11C2(3), 11C3(3) 24 24
Toán (CĐ) 11T2(0), 11T5(0), 11T8(0), 11A2(1), 11C2(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10T3(4), 10T9(4), 10A5(3), 10C2(3) 24 24
Toán (CĐ) 10T5(0), 10T8(0), 10A5(1), 10C2(1) HĐ TNHN2 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11T2(3), 11T4(3), 10T8(2), 12A3(2), 11C2(3), 10A5(2), 10C2(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 10T5(0), 11C2(0), 10A5(1) SHCN 11T2(0), 10C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12LA1(3), 12SD2(3), 11T5(3), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 12D(0), 11A2(1), 11A4(1), 11D(1) SHCN 10T4(0), 11D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12LH1(3), 11T3(3), 12A2(2), 12D(2), 11A1(2) 15 15
Vật lí (CĐ) 12LH1(1), 11T1(0), 12A1(1), 11A1(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12LH4(3), 12SD1(3), 10T2(3), 10T6(3), 12A5(2), 12C3(2), 11A5(2) 22 22
Vật lí (CĐ) 12LH4(1), 11T2(0), 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 12A5(1), 11A5(1), 10C2(0) SHCN 12LH3(0), 11A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12LA2(3), 10T1(4), 10T3(3), 10A1(2), 10A3(2) 17 17
Vật lí (CĐ) 10T1(0), 10T3(0), 12A4(0), 10A1(1), 10A3(1) SHCN 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 11T8(3), 10T5(3), 12C2(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A2(2), 10C3(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 10T2(0), 10A2(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12LH2(3), 12LH3(3), 11T1(3), 12LI(3), 12A1(2), 12A4(2), 11A3(2) 28 28
Vật lí (CĐ) 12LH2(1), 12LH3(1), 11T3(0), 12A2(1), 12A3(1), 11A3(1) Vật lí (BD) 12LI(4) SHCN 12LH1(0), 11A3(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11T6(3), 10T4(3), 10T7(3), 10A4(2), 10D(2), 10C1(2) 18 18
Vật lí (CĐ) 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1) SHCN 11T9(0), 10A4(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN2 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) 14 14
HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10C3(0)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12AS(0), 12C1(2) 12 12
HĐ TNHN2 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T7(1), 10T9(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10C1(1), 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12LH1(4), 10T5(3), 12HOA(4), 12C3(4), 11A1(4), 11A4(4), 11D(4) 29 29
Hóa học (CĐ) 11T1(0), 12A1(0), 11A1(1), 11A4(1)
Lê Thị Hằng Hóa học 12LH2(4), 12LA1(4), 10T1(3), 12A1(4), 12A5(4), 10A4(3) 27 27
Hóa (BD) 12HOA(4) SHCN 12A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12LH3(4), 11T2(4), 11T6(4) 12 12
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12SD1(4), 11T1(4), 11T5(4), 10T7(0), 12A3(4), 12C2(4), 10A1(3), 10A5(3) 28 28
Hóa học (CĐ) 11T2(0), 10A5(1) SHCN 12LH4(0), 12A3(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11T4(4), 10T3(3) 7 7
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12LH4(4), 10T4(3), 10T6(3), 12A2(4), 12D(4), 11A2(4), 11A3(4), 11A5(4) 33 33
Hóa học (CĐ) 11T3(0), 11T5(0), 12A5(0), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1)
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12AS(4), 12C1(4) 18 18
HĐ TNHN2 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T9(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(0) HĐ TNHN3 11T2(1), 11T4(1), 11T6(1)
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11T3(4), 10T2(3), 12A4(4), 10A2(2), 10A3(2), 10D(3) 21 21
Hóa học (CĐ) 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10A2(1), 10A3(1) SHCN 11T5(0), 10A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2) 16 16
Trần Đình Linh Tin học 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 28 28
Nguyễn Thị Nga Tin học 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(0), 12A1(2), 12A5(2), 12D(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11C2(2), 11C3(2) 22 22
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12LH4(4), 11T1(4), 11T3(4), 11T8(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4), 10C3(4) 34 34
Ngữ văn (CĐ) 11T6(0), 11T9(0), 11C3(1), 10C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12LH2(4), 10T3(4), 10T5(4), 10T7(4), 10T9(4), 12A1(3), 12C3(3), 10A4(4), 10C1(4) 35 35
Ngữ văn (CĐ) 10T9(0), 10C1(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12LA2(4), 12SD2(4), 11T2(4), 11T5(4), 11T9(4), 11D(4), 11C2(4), 10A3(4), 10A5(4), 10D(4) 43 43
Ngữ văn (CĐ) 11T8(0), 10T6(0), 12C2(0), 11D(1), 11C2(1), 10D(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12SD1(4), 12D-PL(4), 10T1(4), 10T2(4), 10T4(4), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 10A1(4) 37 37
Ngữ văn (BD) 12VAN(4)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12LH1(4), 12LH3(4), 11T4(4), 11T6(4), 11T7(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4), 11C1(4) 40 40
Ngữ văn (CĐ) 11T7(0), 11C1(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12LA1(4), 12AS(4), 10T6(4), 10T8(4), 12VAN(4), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 10A2(4), 10C2(4) 38 38
Ngữ văn (CĐ) 10T8(0), 12D(0), 10C2(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12LH3(2), 10T5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2), 10A5(2) 13 13
SHCN 10A5(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(0), 11T5(0), 12SINH(4), 12A2(2), 12D(2), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2) 17 17
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T6(0), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2), 10A2(2), 10D(2) 11 11
SHCN 11T4(0), 11A2(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) 16 16
SHCN 11T7(0), 12A4(1)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12C2(2) 6 6
Sinh học (BD) 12SINH(4)
Đặng Minh Trí KTNN 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 20 20
HĐ TNHN2 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) SHCN 10T9(0), 11C2(1)
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Phan Văn Trường KTCN 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(1), 10T9(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C3(0), 10C1(1), 10C3(1) 9 9
Trịnh Thị Loan KTCN 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 11C1(0), 11C2(0), 10C2(1) 19 19
HĐ TNHN2 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 11T7(1), 11T8(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Võ Thị Phúc Lịch sử 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11T3(3), 11T7(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C3(3), 10A3(1), 10C1(1) 43 43
Lịch sử (CĐ) 10T7(0), 10C1(1) Lịch sử (BD) 12SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 12GDKTPL(4) 28 28
GD KTPL 12D-PL(3), 12C1(0), 11C2(2) GDĐP 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12LH1(3), 12LA1(3), 11T4(3), 11T6(3), 11T8(3), 11T9(3), 10T1(1), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 12A1(3), 12A5(3), 12C1(3), 11A4(3), 11D(3), 11C2(3), 10A1(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) 47 47
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11T1(3), 11T5(3), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T8(2), 10T9(0), 12SU(3), 12A2(3), 12A4(3), 12D(3), 11A1(3), 11A5(3), 11C1(3), 10A2(1), 10D(1), 10C3(1) 51 51
Lịch sử (CĐ) 11T7(0), 12C1(0), 11C1(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 12C3(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 15 15
GDĐP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12SD1(3), 11T8(3), 10T7(3), 12DIA(3), 11A4(3), 11C2(3), 11C3(3), 10C3(2) 32 32
Địa lí (CĐ) 10T9(1), 12C3(0), 11C2(1), 11C3(1), 10C3(1) GDĐP 10T8(1), 10T9(1), 10C2(1), 10C3(1) SHCN 12SD1(0), 11C3(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12LH4(3), 11T7(3), 11T9(3), 10T8(3), 10T9(3), 12A4(3), 12C1(3), 12C2(3), 10C1(2) 35 35
Địa lí (CĐ) 10T7(1), 10C1(1) Địa lí (BD) 12DIA(4) GDĐP 11T6(0), 11T8(0), 11D(1), 11C2(1) SHCN 10T8(0), 10C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C1(3) 49 49
Địa lí (CĐ) 12D-PL(1), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C1(1) GDĐP 11T7(0), 11T9(0), 11C1(1), 11C3(1) SHCN 10T7(0), 11C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11T6(4), 11T8(4), 12ANH(4), 12A2(4), 12C3(4), 12C1(4), 10C1(4) 40 40
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10T1(4), 10A1(4) 8 8
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11T3(4), 11T4(4), 11T7(4), 11T9(4), 10T2(4), 11A1(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A2(4), 10C2(4) 40 40
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 10T7(4), 10T8(4), 11A3(4), 11C2(4), 10A4(4), 10D(4) 31 31
T Anh OTE 11OTE1(3), 11OTE2(3) SHCN 10T6(0), 10D(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11T1(4), 11T2(4), 10T3(4), 10T4(4), 11A2(4), 11A5(4), 10A3(4), 10C3(4) 32 32
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12LH1(4), 12LA2(4), 11T5(4), 10T5(4), 10T6(4), 12A1(4), 12A5(4), 12D(4), 10A5(4) 37 37
SHCN 11T6(0), 12A5(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 10T9(4), 12A3(4), 12A4(4), 12C2(4), 11D(4), 11C1(4) 48 48
Tiếng Anh (BD) 12ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11T1(2), 11T6(2), 10T6(2), 10T7(2), 11A1(2) 12 12
T Anh IELTS 11T1(2), 11T6(0), 10T6(0)
WILLIAM T Anh GT 10T1(2) 4 4
T Anh IELTS 10T6(2)
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12LA1(2), 10T1(2), 12C2(2), 11C3(2) 8 8
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12LA2(2), 11T1(2), 10T9(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12AS(2), 11T2(2), 10T2(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(3) Thể dục 10T6(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12LH1(2), 10T7(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12LH2(2), 11T5(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12SD1(2), 11T3(2), 10T8(2), 12A3(2), 11A5(2) 10 10
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12SD2(2), 11T6(0), 10D(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12LH3(2), 11T9(2), 10T4(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 14 14
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 12LH4(2), 11T8(2), 10T3(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 11T4(2), 11T7(2), 10T5(2), 12D(2), 11C1(2) 10 10
Phan Văn Hồng GDQP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 35 35
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(1), 12SD2(1), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 8 8
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A2(4), 12D(4), 11A1(3), 12LH1(4), 11T3(3), 11T5(3), 12LH2(5), 12LA1(5), 11T1(4), 12A1(5), 11A3(3), 11A5(3) 52 52
Toán (CĐ) 12A2(1), 12D(1), 11A1(1), 11T3(1), 11T3(0), 11A3(1), 11A5(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10T1(1), 10T1(0), 10A1(1) 3 3
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10T7(4), 10T2(4), 10C1(3) 15 15
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12LH3(0), 12LH4(4), 12LA2(4), 12A4(5), 12D(5) 22 22
Toán (CĐ) 12SD1(0), 12SD1(1), 12A2(1), 12C3(1) SHCN 12LH2(0), 12LH2(0), 12D(1)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 10C1(3), 10T2(4), 10T3(4), 11T2(4), 11T7(4), 10T7(4), 10A2(3), 10A3(3) 45 45
Toán (CĐ) 11A3(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T2(0), 10T3(0), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2), 10A3(0) SHCN 11A3(1), 10T5(0), 10T5(0), 10A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 10T1(5), 10T9(4), 11T5(4), 11T9(4), 10A1(3), 10C3(3) 28 28
Toán (CĐ) 11C2(1), 10T9(0), 10T9(0), 10C3(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C3(4), 12LH2(4), 12AS(4), 12D-PL(4), 12TOAN(3), 12SD1(5), 12D-PL(5), 12TOAN(5), 12A2(5), 12C3(5) 59 59
Toán (CĐ) 12C3(1), 12LA1(1), 12LA1(1), 12D(1) Toán (BD) 12LA1(0), 12LA1(4), 12TOAN(4) HĐ TNHN3 12C3(1) SHCN 12C3(1), 12SD2(0), 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(4), 12A3(4), 12LA1(3), 11T1(5), 12LH1(5), 12LH3(5), 12A5(5), 11A1(3) 49 49
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11T1(0), 12AS(1), 11T1(0), 12A1(1), 12A3(1), 11A1(1) Toán (BD) 12AS(0), 12AS(4) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1), 12A1(0) SHCN 12A1(1), 12LA1(1), 12LA1(0), 11A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 11T4(4), 11T7(4), 11A4(3), 11C1(3) 21 21
Toán (CĐ) 11T4(0), 11T9(0), 11T4(0), 11T9(0), 11A4(1) HĐ TNHN2 11A4(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T8(1) SHCN 11T1(0), 11T1(0), 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10T4(4), 10T6(4), 10T6(4), 10T8(4), 10A4(3), 10D(3) 34 34
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 11A4(3), 11D(3), 10A1(3), 11T6(4), 10T1(4), 10T5(4) 23 23
Toán (CĐ) 11A4(1), 11D(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(4), 12C2(4), 10A2(3), 12SD1(4), 12SD2(0), 11T6(4), 12AS(5), 12SD2(5), 10T4(4), 12C1(5), 11D(3) 51 51
Toán (CĐ) 12C2(1), 10A2(1), 12SD2(0), 11T6(1), 12SD2(1), 11T6(0), 12C2(1), 11D(1) HĐ TNHN3 12C2(1), 12C2(0) SHCN 12C2(1), 12AS(1), 12AS(0), 12C1(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(4), 12A5(4), 12LH4(5), 12LA2(5), 12A3(5), 12C2(5) 37 37
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1), 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) HĐ TNHN3 12A4(1), 12A4(0) SHCN 12A4(1), 12C2(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T2(4), 11T8(4), 11T9(4), 11T3(4), 11T4(4), 11T8(4), 11A2(3), 11C2(3), 11C3(3) 51 51
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 11T2(1), 11T5(1), 11T8(1), 11T2(0), 11T5(0), 11T8(0), 11A2(1), 11C2(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10A4(3), 10A5(3), 10C2(3), 10T5(4), 10T8(4), 10T3(4), 10T9(4), 10A5(3), 10C2(3) 51 51
Toán (CĐ) 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1), 10T5(1), 10T8(1), 10T5(0), 10T8(0), 10A5(1), 10C2(1) CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A4(1) HĐ TNHN2 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T8(0), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1), 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A5(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C2(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10D(1) 1 1
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 12LH3(3), 10T5(3), 10T8(2), 11T2(3), 11T4(3), 10T8(2), 12A3(2), 11C2(3), 10A5(2), 10C2(2) 40 40
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 10T5(1), 10T5(0), 11C2(0), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2), 10C2(0) SHCN 11C2(1), 11T2(0), 11T2(0), 10C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(2), 11A3(2), 12SD2(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 12LA1(3), 12SD2(3), 11T5(3), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2) 29 29
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12D(0), 11A2(1), 11A4(1), 11D(1) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1), 12D(0) SHCN 12D(1), 10T4(0), 10T4(0), 11D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH2(3), 11T1(0), 12LH1(3), 11T3(3), 12A2(2), 12D(2), 11A1(2) 34 34
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 12LH1(1), 11T1(0), 12A1(1), 11A1(1) GDĐP 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12A5(2), 12C3(0), 10D(2), 10C2(2), 12LA1(0), 12SD1(0), 11T5(3), 12LH4(3), 12SD1(3), 10T2(3), 10T6(3), 12A5(2), 12C3(2), 11A5(2) 36 36
Vật lí (CĐ) 12A5(1), 10D(1), 10C2(0), 12LH4(1), 11T2(0), 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 12A5(1), 11A5(1), 10C2(0) HĐ TNHN2 11A5(1) HĐ TNHN3 12A5(1), 12A5(0) SHCN 12A5(1), 12LH3(0), 12LH3(0), 11A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2), 10T1(4), 10T3(3), 12LA2(3), 10T1(4), 10T3(3), 10A1(2), 10A3(2) 38 38
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 10T1(1), 10T3(1), 10T1(0), 10T3(0), 12A4(0), 10A1(1), 10A3(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1) SHCN 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11T8(0), 10T2(0), 11T8(3), 10T5(3), 12C2(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A2(2), 10C3(2) 32 32
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T2(0), 10A2(1) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2), 12LH1(3), 12LH4(3), 12LA2(2), 11T3(3), 12LI(2), 12LH2(3), 12LH3(3), 11T1(3), 12LI(3), 12A1(2), 12A4(2), 11A3(2) 57 57
Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH1(1), 12LH3(0), 12LH4(1), 11T3(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 11T3(0), 12A2(1), 12A3(1), 11A3(1) Vật lí (BD) 12LI(4) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2) SHCN 11A1(1), 12LH1(0), 12LH1(0), 11A3(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10T4(3), 10T6(2), 10T7(3), 11T6(3), 10T4(3), 10T7(3), 10A4(2), 10D(2), 10C1(2) 40 40
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2) SHCN 10A3(1), 11T9(0), 11T9(0), 10A4(1)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A1(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0) 21 21
HĐ TNHN2 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LA2(0), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10C3(0)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A2(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A3(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12D(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(2), 12AS(0), 12AS(0), 12C1(2) 18 18
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A1(1) HĐ TNHN2 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T7(0), 10T9(0), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T7(1), 10T9(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10C1(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A2(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 12C3(2), 10D(2), 11T1(0), 11T4(0), 11T6(0), 12HOA(2), 12LH1(4), 10T5(3), 12HOA(4), 12C3(4), 11A1(4), 11A4(4), 11D(4) 41 41
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 11T1(0), 11T1(0), 12A1(0), 11A1(1), 11A4(1)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A2(2), 10A1(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10T4(0), 12LH2(4), 12LA1(4), 10T1(3), 12A1(4), 12A5(4), 10A4(3) 40 40
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A1(1), 12A3(0), 10A4(0) Hóa (BD) 12HOA(0), 12HOA(4) HĐ TNHN3 10A1(2) SHCN 10A1(1), 12A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(4), 11T2(4), 11T6(4) 23 23
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A4(0), 10A1(0) HĐ TNHN3 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12LH3(0), 12SD1(0), 11T2(0), 10T1(0), 10T7(0), 12SD1(4), 11T1(4), 11T5(4), 10T7(0), 12A3(4), 12C2(4), 10A1(3), 10A5(3) 39 39
Hóa học (CĐ) 11A1(1), 11T2(1), 11T2(0), 10A5(1) HĐ TNHN3 11D(2) SHCN 11D(1), 12LH4(0), 12LH4(0), 12A3(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 10A5(2), 10T6(2), 11T4(4), 10T3(3) 18 18
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 10A5(1), 12A2(0) HĐ TNHN3 10A5(2), 10A5(0) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 11T3(3), 11T5(2), 12LH4(4), 10T4(3), 10T6(3), 12A2(4), 12D(4), 11A2(4), 11A3(4), 11A5(4) 49 49
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 11T3(1), 11T5(1), 11T3(0), 11T5(0), 12A5(0), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1)
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(2), 12AS(2), 12AS(4), 12C1(4) 26 26
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN2 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 11T7(0), 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T9(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(0) HĐ TNHN3 11C3(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T2(1), 11T4(1), 11T6(1) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A1(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 10A4(2), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 11T3(4), 10T2(3), 12A4(4), 10A2(2), 10A3(2), 10D(3) 31 31
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2) SHCN 11A2(1), 11T5(0), 11T5(0), 10A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2) 40 40
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 56 56
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(2), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(0), 12A1(2), 12A5(2), 12D(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11C2(2), 11C3(2) 56 56
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T4(3), 11T5(3), 11T9(3), 10T9(4), 12LH4(4), 11T1(4), 11T3(4), 11T8(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4), 10C3(4) 63 63
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11T6(0), 11T9(0), 11T6(0), 11T9(0), 11C3(1), 10C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH1(3), 12AS(3), 10T4(3), 10T7(4), 12LH2(4), 10T3(4), 10T5(4), 10T7(4), 10T9(4), 12A1(3), 12C3(3), 10A4(4), 10C1(4) 66 66
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1), 10T9(0), 10C1(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 11T6(2), 11T8(3), 10T3(3), 10T5(3), 10T6(3), 12LA2(4), 12SD2(4), 11T2(4), 11T5(4), 11T9(4), 11D(4), 11C2(4), 10A3(4), 10A5(4), 10D(4) 71 71
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 11T8(0), 10T6(0), 11T8(0), 10T6(0), 12C2(0), 11D(1), 11C2(1), 10D(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12LH3(3), 12SD1(3), 12SD2(4), 12D-PL(0), 10T1(3), 12SD1(4), 12D-PL(4), 10T1(4), 10T2(4), 10T4(4), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 10A1(4) 64 64
Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10T7(0), 10T7(0), 12C3(0), 12C1(0) Ngữ văn (BD) 12VAN(0), 12VAN(4)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH2(3), 11T7(3), 12LH1(4), 12LH3(4), 11T4(4), 11T6(4), 11T7(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4), 11C1(4) 64 64
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11T7(1), 11T7(0), 11C1(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH4(3), 12LA1(3), 12LA2(2), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 10T2(3), 10T8(4), 12VAN(3), 12LA1(4), 12AS(4), 10T6(4), 10T8(4), 12VAN(4), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 10A2(4), 10C2(4) 72 72
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 10T8(1), 10T8(0), 12D(0), 10C2(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 10T5(2), 12LH3(2), 10T5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2), 10A5(2) 31 31
HĐ TNHN2 10A5(1) HĐ TNHN3 10A2(2) SHCN 10A2(1), 10A5(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11T1(2), 11T5(2), 12SINH(2), 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(0), 11T5(0), 12SINH(4), 12A2(2), 12D(2), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2) 44 44
HĐ TNHN3 11A5(2) SHCN 11A5(1), 12A2(0)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T6(0), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2), 10A2(2), 10D(2) 31 31
HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10A4(0) SHCN 10A4(1), 11T4(0), 11T4(0), 11A2(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) 28 28
HĐ TNHN3 12A2(1), 12A2(0) SHCN 12A2(1), 11T7(0), 11T7(0), 12A4(1)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2), 12C2(2) 17 17
Sinh học (BD) 12SINH(4) HĐ TNHN3 11A4(2), 12A3(0) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 37 37
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C1(1), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0) HĐ TNHN2 12A4(0), 12A5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) SHCN 10T9(0), 10T9(0), 11C2(1)
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C2(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C3(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A4(1), 12A4(0) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A5(1), 12A5(0) 1 1
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(2), 10T9(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(1), 10T9(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C3(0), 10C1(1), 10C3(1) 28 28
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 11C1(0), 11C2(0), 10C2(1) 47 47
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A4(1) HĐ TNHN2 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 11T8(0), 11T9(0), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 11T7(1), 11T8(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0)
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A5(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11D(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C2(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C1(1) 1 1
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T7(2), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11T3(3), 11T7(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C3(3), 10A3(1), 10C1(1) 70 70
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10T7(0), 10T7(0), 10C1(1) Lịch sử (BD) 12SU(0), 12SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 12GDKTPL(0), 12GDKTPL(4) 41 41
GD KTPL 12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(0), 12D-PL(3), 12C1(0), 11C2(2) GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T7(0), 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12SD1(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T8(0), 11T9(2), 10T1(2), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2), 12LH1(3), 12LA1(3), 11T4(3), 11T6(3), 11T8(3), 11T9(3), 10T1(1), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 12A1(3), 12A5(3), 12C1(3), 11A4(3), 11D(3), 11C2(3), 10A1(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) 90 90
Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 11T1(0), 11T5(0), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(2), 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11T1(3), 11T5(3), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T8(2), 10T9(0), 12SU(3), 12A2(3), 12A4(3), 12D(3), 11A1(3), 11A5(3), 11C1(3), 10A2(1), 10D(1), 10C3(1) 88 88
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11T7(1), 11T7(0), 12C1(0), 11C1(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 12C3(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 35 35
GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12D-PL(0), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T9(2), 12DIA(2), 12SD1(3), 11T8(3), 10T7(3), 12DIA(3), 11A4(3), 11C2(3), 11C3(3), 10C3(2) 56 56
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1), 10T9(1), 12C3(0), 11C2(1), 11C3(1), 10C3(1) GDĐP 10T8(0), 10T9(0), 10T8(1), 10T9(1), 10C2(1), 10C3(1) HĐ TNHN2 11C3(1) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1), 12SD1(0), 12SD1(0), 11C3(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 10T8(2), 12LH4(3), 11T7(3), 11T9(3), 10T8(3), 10T9(3), 12A4(3), 12C1(3), 12C2(3), 10C1(2) 61 61
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10T7(1), 10T7(1), 10C1(1) Địa lí (BD) 12DIA(4) GDĐP 11T6(1), 11T8(1), 11T6(0), 11T8(0), 11D(1), 11C2(1) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2) SHCN 11C1(1), 10T8(0), 10T8(0), 10C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(0), 12A3(0), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12D-PL(0), 11T7(2), 10T7(0), 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C1(3) 74 74
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 12D-PL(1), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C1(1) GDĐP 11T7(1), 11T9(1), 11T7(0), 11T9(0), 11C1(1), 11C3(1) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1), 12C1(0) SHCN 12C1(1), 10T7(0), 10T7(0), 11C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12AS(4), 12SD1(3), 10T7(4), 12ANH(3), 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11T6(4), 11T8(4), 12ANH(4), 12A2(4), 12C3(4), 12C1(4), 10C1(4) 66 66
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10T1(3), 10T1(4), 10A1(4) 14 14
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11T1(2), 11T4(2), 11T9(4), 10T2(3), 10T8(3), 11T3(4), 11T4(4), 11T7(4), 11T9(4), 10T2(4), 11A1(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A2(4), 10C2(4) 69 69
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 11T3(2), 11T8(4), 10T4(3), 10T6(4), 10T7(4), 10T8(4), 11A3(4), 11C2(4), 10A4(4), 10D(4) 63 63
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3), 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2), 10C1(0) SHCN 10C1(1), 10T6(0), 10T6(0), 10D(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 11T2(2), 11T5(2), 10T3(3), 10T9(3), 11T1(4), 11T2(4), 10T3(4), 10T4(4), 11A2(4), 11A5(4), 10A3(4), 10C3(4) 57 57
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA1(3), 12LA2(4), 10T5(3), 12LH1(4), 12LA2(4), 11T5(4), 10T5(4), 10T6(4), 12A1(4), 12A5(4), 12D(4), 10A5(4) 64 64
HĐ TNHN3 10D(2), 10D(0) SHCN 10D(1), 11T6(0), 11T6(0), 12A5(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12SD2(3), 11T6(4), 11T7(4), 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 10T9(4), 12A3(4), 12A4(4), 12C2(4), 11D(4), 11C1(4) 79 79
Tiếng Anh (BD) 12ANH(4) T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11T1(2), 11T6(0), 10T1(2), 10T7(0), 11T1(2), 11T6(2), 10T6(2), 10T7(2), 11A1(2) 16 16
T Anh IELTS 11T1(0), 11T1(2), 11T6(0), 10T6(0)
WILLIAM T Anh GT 10T6(0), 10T1(2) 8 8
T Anh IELTS 11T6(2), 10T6(2) T Anh IELTS 10T6(0), 10T6(2)
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10T1(0), 12LA1(2), 10T1(2), 12C2(2), 11C3(2) 10 10
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11T1(0), 10T9(0), 12LA2(2), 11T1(2), 10T9(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) 16 16
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 11T2(0), 10T2(0), 12AS(2), 11T2(2), 10T2(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(3) Thể dục 10T6(0), 10T6(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10T7(0), 12LH1(2), 10T7(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 12 12
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 11T5(0), 12LH2(2), 11T5(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) 12 12
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 11T3(0), 10T8(0), 12SD1(2), 11T3(2), 10T8(2), 12A3(2), 11A5(2) 12 12
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 11T6(0), 12SD2(2), 11T6(0), 10D(2) 8 8
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 11T9(0), 10T4(0), 12LH3(2), 11T9(2), 10T4(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) 16 16
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 11T8(0), 10T3(0), 12LH4(2), 11T8(2), 10T3(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) 14 14
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11T4(0), 11T7(0), 10T5(2), 11T4(2), 11T7(2), 10T5(2), 12D(2), 11C1(2) 12 12
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 60 60
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) 4 4
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 11A5(0), 11D(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 11 11
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1), 11C2(1) 3 3
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 27
12A2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12A3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12A4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 31
12A5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 29
12D Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 27
12C1 Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 33
12C2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 27
12C3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 33
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 27
11C1 Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
12LH1 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2) 21
12LH2 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 27
12LH3 Vật lí(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2) 18
12LH4 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 26
12LA1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), SHCN(1) 23
12LA2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2) 20
12AS Toán(4), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), SHCN(1) 26
12SD1 Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 20
12SD2 Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 15
12D-PL Toán(4), Tin học(2) 6
11T1 Toán(5), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 16
11T2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 16
11T3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 22
11T4 Toán(4), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 17
11T5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 22
11T6 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), GDQP(1) 22
11T7 Toán(4), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 27
11T8 Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 24
11T9 Toán(4), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(4), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 15
10T3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 19
10T4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 19
10T5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10T6 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10T7 Toán(4), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 22
10T8 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10T9 Toán(4), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 21
12TOAN Toán(3) 3
12LI Vật lí(2) 2
12HOA Hóa học(2) 2
12SINH Sinh học(2) 2
12VAN Ngữ văn(3) 3
12SU Lịch sử(2) 2
12DIA Địa lí(2) 2
12GDKTPL 0
12ANH Tiếng Anh(3) 3
11OTE1 0
11OTE2 T Anh OTE(3) 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12LH1 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 29
12LH2 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12LH3 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LH4 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 34
12LA1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 33
12LA2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 27
12AS Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 33
12SD1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 32
12SD2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 28
12D-PL Toán(5), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1), HĐ TNHN2(1) 18
11T1 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 33
11T2 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T3 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T4 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T5 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T6 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T7 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 25
11T8 Toán(4), Vật lí(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 28
11T9 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T1 Toán(4), Vật lí(4), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 28
10T2 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10T3 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10T4 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10T5 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 28
10T6 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 30
10T7 Toán(4), Vật lí(3), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 30
10T8 Toán(4), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10T9 Toán(4), KTCN(1), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 23
12TOAN Toán(5), Toán (BD)(4) 9
12LI Vật lí(3), Vật lí (BD)(4) 7
12HOA Hóa học(4), Hóa (BD)(4) 8
12SINH Sinh học(4), Sinh học (BD)(4) 8
12VAN Ngữ văn(4), Ngữ văn (BD)(4) 8
12SU Lịch sử(3), Lịch sử (BD)(4) 7
12DIA Địa lí(3), Địa lí (BD)(4) 7
12GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
12ANH Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4) 8
11OTE1 T Anh OTE(4), T Anh OTE(3) 7
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
12A1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12A2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 35
12A3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
12A4 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12A5 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12D Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 32
12C3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C1 Toán(5), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11C1 Toán(3), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), SHCN(1) 34
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 28
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 25
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

DANH SÁCH PHÒNG

STT Mã phòng Tên phòng Kiểu phòng Ghi chú

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

DANH SÁCH MÔN HỌC

STT Mã môn Tên môn Kiểu môn Ghi chú
1 Toán Toán Tự nhiên  
2 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Tự nhiên  
3 Toán (BD) Toán (BD) Tự nhiên  
4 Vật lí Vật lí Tự nhiên  
5 Vật lí (CĐ) Vật lí (CĐ) Tự nhiên  
6 Vật lí (BD) Vật lí (BD) Tự nhiên  
7 T Anh GT T Anh GT Tự nhiên  
8 T Anh IELTS T Anh IELTS Tự nhiên  
9 Hóa Học Hóa học Tự nhiên  
10 Hóa học (CĐ) Hóa học (CĐ) Tự nhiên  
11 Hóa (BD) Hóa (BD) Tự nhiên  
12 Sinh học Sinh học Tự nhiên  
13 Sinh học (BD) Sinh học (BD) Tự nhiên  
14 KTNN KTNN Tự nhiên  
15 Tin học Tin học Tự nhiên  
16 KTCN KTCN Tự nhiên  
17 Ngữ văn Ngữ văn Xã hội  
18 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Tự nhiên  
19 Ngữ văn (BD) Ngữ văn (BD) Tự nhiên  
20 Lịch sử Lịch sử Xã hội  
21 Su cđ Lịch sử (CĐ) Tự nhiên  
22 Lịch sử (BD) Lịch sử (BD) Tự nhiên  
23 Địa lí Địa lí Xã hội  
24 Địa lí (CĐ) Địa lí (CĐ) Tự nhiên  
25 Địa lí (BD) Địa lí (BD) Tự nhiên  
26 GD KTPL (BD) GD KTPL (BD) Tự nhiên  
27 GD KTPL GD KTPL Tự nhiên  
28 GDĐP GDĐP Tự nhiên  
29 GDĐP2 GDĐP(Đ) Tự nhiên  
30 Tiếng Anh Tiếng Anh Xã hội  
31 Tiếng Anh (BD) Tiếng Anh (BD) Tự nhiên  
32 T Anh (GT) T Anh GT Tự nhiên  
33 T Anh (IELTS) T Anh IELTS Tự nhiên  
34 T Anh IELTS2 T Anh IELTS Tự nhiên  
35 T Anh OTE 1 T Anh OTE Tự nhiên  
36 T Anh OTE 2 T Anh OTE Tự nhiên  
37 Thể Dục Thể dục Tự nhiên  
38 GDQP GDQP Tự nhiên  
39 CC/TNHN 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tự nhiên  
40 HĐ TNHN 2 HĐ TNHN2 Tự nhiên  
41 HĐ TNHN 3 HĐ TNHN3 Tự nhiên  
42 SHCN SHCN Xã hội  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Minh Huỳnh Văn Minh Nam  
2 Cường Lê Công Cường Nam  
3 Quý Lê Hồ Quý Nam  
4 Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ  
5 Văn Linh Phan Văn Linh Nam  
6 Lưu Nguyễn Thị Yến Lưu Nữ  
7 Nhu Võ Thị Tuyết Nhu Nữ  
8 Hồng Phương Nguyên Thị Hồng Phương Nữ  
9 Tiên Hồ Thị Thủy Tiên Nữ  
10 Trung Phạm Quốc Quân Trung Nam  
11 Thành Trương Vĩnh Thành Nam  
12 Hồng Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ  
13 Vy Vương Thị Hà Vy Nữ  
14 Uyên Trần Thị Bích Uyên Nữ  
15 Hiếu Nguyễn Thị Quý Hiếu Nữ  
16 Hiếu2 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
17 Hiếu3 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
18 Hiếu4 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
19 Mến (Lí) Trần Thị Mến Nữ  
20 Bích Lê Thị Hồng Bích Nữ  
21 Quyên Đinh Thị Quê Quyên Nữ  
22 Huyền Hoàng Thị Huyền Nữ  
23 Thiên Nga Nguyễn Thị Thiên Nga Nữ  
24 Nam Nguyễn Đắc Nam Nam  
25 Nguyệt Huỳnh Thị Hải Nguyệt Nữ  
26 Yến Lê Hà Hoàng Yến Nữ  
27 Phương Phan Thị Hồng Phương Nữ  
28 Phương 2 Phan Thị Hồng Phương Nam  
29 Phương 3 Phan Thị Hồng Phương Nam  
30 Phương 4 Phan Thị Hồng Phương Nam  
31 Thêu Bùi Thị Hồng Thêu Nữ  
32 Thêu2 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
33 Thêu3 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
34 Thêu4 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
35 Thêu5 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
36 Thêu6 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
37 Thọ Phạm Xuân Thọ Nam  
38 Hằng Lê Thị Hằng Nữ  
39 Dinh Cao Xuân Dinh Nam  
40 Lan Nguyễn Thị Lan Nữ  
41 Mến Hồ Thị Thu Mến Nam  
42 Nghĩa Nguyễn Đình Nghĩa Nam  
43 Bích Vân Hồ Thị Bích Vân Nữ  
44 Vân2 Hồ Thị Bích Vân Nam  
45 Vân3 Hồ Thị Bích Vân Nam  
46 Vân4 Hồ Thị Bích Vân Nam  
47 Vi Lê Thị Tường Vi Nữ  
48 Luyến Quách Thị Luyến Nữ  
49 Đình Linh Trần Đình Linh Nam  
50 Nga (Tin) Nguyễn Thị Nga Nữ  
51 Dung Võ Thị Ngọc Dung Nữ  
52 Phan Nga Phan Thị Nga Nữ  
53 Thu Hằng Lê Thị Thu Hằng Nữ  
54 Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền Nam  
55 Hương Trần Thị Mỹ Hương Nữ  
56 Lài Nguyễn Thị Mỹ Lài Nữ  
57 Thanh Nguyên Cao Thị Thanh Nguyên Nữ  
58 Đinh Loan Đinh Thị Thanh Loan Nữ  
59 Vũ Thị Thanh Hà Nữ  
60 Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ  
61 Xuân Lê Thanh Xuân Nữ  
62 Trí Đặng Minh Trí Nữ  
63 Trí2 Đặng Minh Trí Nam  
64 Trí3 Đặng Minh Trí Nam  
65 Trí4 Đặng Minh Trí Nam  
66 Trí5 Đặng Minh Trí Nam  
67 Trường Phan Văn Trường Nam  
68 Loan Trịnh Thị Loan Nữ  
69 Loan2 Trịnh Thị Loan Nam  
70 Loan3 Trịnh Thị Loan Nam  
71 Loan4 Trịnh Thị Loan Nam  
72 Loan5 Trịnh Thị Loan Nam  
73 Phúc Võ Thị Phúc Nữ  
74 Nên Phan Thị Nên Nữ  
75 Liên Huỳnh Thị Kim Liên Nữ  
76 Trang Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ  
77 Hoàng Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng Nữ  
78 Phạm Nga Phạm Thị Nga Nữ  
79 Quy Nguyễn Thị Bích Quy Nữ  
80 Thanh Đào Thị Phương Thanh Nữ  
81 Trúc Bùi Thị Nhã Trúc Nữ  
82 Hiệp Đặng Thị Hồng Hiệp Nữ  
83 Nguyên Trương Thị Nguyên Nữ  
84 Mai Loan Hoàng Thị Mai Loan Nữ  
85 Nhất Đinh Thống Nhất Nam  
86 Thơ Mai Thị Hoài Thơ Nữ  
87 Trinh Trần Thị Thục Trinh Nữ  
88 LUKE LUKE Nam  
89 WILLIAM WILLIAM Nam  
90 Hùng Nguyễn Ngọc Hùng Nam  
91 Hùng(1) Nguyễn Ngọc Hùng(1) Nam  
92 Hùng(2) Nguyễn Ngọc Hùng(2) Nam  
93 Hùng(3) Nguyễn Ngọc Hùng(3) Nam  
94 Hùng(4) Nguyễn Ngọc Hùng(4) Nam  
95 Oanh Trương Thị Oanh Nữ  
96 Oanh(1) Trương Thị Oanh(1) Nam  
97 Oanh(2) Trương Thị Oanh(2) Nam  
98 Oanh(3) Trương Thị Oanh(3) Nam  
99 Hằng(TD) Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ  
100 Hằng(1) Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Nam  
101 Hằng(2) Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Nữ  
102 Hồng Phan Văn Hồng Nam  
103 Hồng(1) Phan Văn Hồng(1) Nam  
104 Hồng(2) Phan Văn Hồng(2) Nam  
105 Hồng(3) Phan Văn Hồng(3) Nam  
106 Hồng(4) Phan Văn Hồng(4) Nam  
107 TNHN1 BAN TNHN Nam  
108 TNHN2 BAN TNHN Nam  
109 TNHN3 BAN TNHN Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2
T.2 1 CC/TNHN 1 - Phương CC/TNHN 1 - Phương 2 CC/TNHN 1 - Phương 3 CC/TNHN 1 - Trí4 CC/TNHN 1 - Trí5 CC/TNHN 1 - Phương 4 CC/TNHN 1 - Trí CC/TNHN 1 - Trí2 CC/TNHN 1 - Trí3 CC/TNHN 1 - Vân2 CC/TNHN 1 - Vân3 CC/TNHN 1 - Vân4 CC/TNHN 1 - Loan CC/TNHN 1 - Loan2 CC/TNHN 1 - Loan3 CC/TNHN 1 - Loan5 CC/TNHN 1 - Loan4 CC/TNHN 1 - Bích Vân CC/TNHN 1 - Thêu CC/TNHN 1 - Thêu2 CC/TNHN 1 - Thêu3 CC/TNHN 1 - Hiếu CC/TNHN 1 - Hiếu2 CC/TNHN 1 - Hiếu4 CC/TNHN 1 - Thêu4 CC/TNHN 1 - Hiếu3 CC/TNHN 1 - Thêu5                                                                              
2 Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Sinh học - Xuân Toán - Vy Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Bích KTNN - Trí Tin học - Luyến GD KTPL - Hoàng Lịch sử - Liên Sinh học - Thanh Nguyên Toán (CĐ) - Văn Linh Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Quyên Tin học - Đình Linh Địa lí - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Hóa Học - Nghĩa Hóa học (CĐ) - Vi Hóa học (CĐ) - Mến Sinh học - Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí (CĐ) - Phạm Nga GDQP - Hồng                                                                              
3 Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Minh Sinh học - Xuân Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn (CĐ) - Lài Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Toán - Văn Linh Toán - Thành Ngữ văn - Dung Hóa Học - Lan Vật lí - Nam KTCN - Trường Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Toán - Quý Lịch sử - Trang GDQP - Hồng Toán - Trung Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
4 Ngữ văn - Hương Toán - Minh Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Lài Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Ngữ văn - Dung Hóa Học - Lan KTCN - Trường Vật lí - Mến (Lí) Vật lí - Nam Toán - Thành GDQP - Hồng Toán - Quý Sinh học - Tin học - Luyến Toán - Trung GDĐP - Thiên Nga Ngữ văn - Phan Nga Địa lí (CĐ) - Quy                                                                              
5                                                                                                                                    
1                                                       Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Toán - Vy Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu Toán - Minh Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Hóa Học - Lan Vật lí - Yến Lịch sử - Phúc Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí - Thiên Nga Toán - Quý     Vật lí - Nam Tiếng Anh - Thơ T Anh (GT) - LUKE Toán - Trung Toán - Hiếu                      
2                                         Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)           Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Toán - Vy Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu Toán - Minh Toán - Văn Linh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Hóa Học - Lan Vật lí - Yến Lịch sử - Phúc Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - WILLIAM Toán - Quý     Vật lí - Nam Toán - Trung T Anh (GT) - LUKE Lịch sử - Trang Toán - Hiếu                      
3                                         Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)           Hóa Học - Thọ Toán - Minh Hóa Học - Dinh Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc HĐ TNHN 2 - Trí Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Lưu Toán - Thành Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên T Anh (GT) - WILLIAM Ngữ văn - Thu Huyền     Ngữ văn - Phan Nga T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh Lịch sử - Trang Địa lí - Quy                      
4                                                       Hóa Học - Thọ Toán - Minh Hóa Học - Dinh Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Địa lí - Phạm Nga HĐ TNHN 2 - Trí GDĐP - Hoàng Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Lưu HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Toán - Thành Ngữ văn - Thu Huyền     Ngữ văn - Phan Nga T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí - Quy                      
5                                                                                                                                    
T.3 1 Sinh học - Xuân Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Nguyệt Toán - Vy Hóa Học - Nghĩa Hóa Học - Lan Su cđ - Trang Địa lí - Thanh KTNN - Trí Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Hóa học (CĐ) - Dinh Sinh học - Đinh Loan Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Địa lí - Quy Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Hằng Toán (CĐ) - Hồng Vân GDĐP - Bích Sinh học - Vật lí - Mến (Lí) Vật lí - Huyền Toán - Văn Linh Toán (CĐ) - Hiếu Vật lí - Yến                                                                              
2 Sinh học - Xuân Vật lí - Nguyệt Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài GD KTPL - Nên Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Trúc Hóa Học - Lan Tin học - Đình Linh Hóa Học - Mến Ngữ văn - Dung Hóa Học - Dinh Ngữ văn (CĐ) - Hương Vật lí - Nam Lịch sử - Liên KTCN - Trường Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Vật lí - Yến Toán - Hiếu Tin học - Luyến Vật lí - Huyền Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng                                                                              
3 Vật lí - Quyên Tin học - Nga (Tin) Toán (CĐ) - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Toán - Nhu Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Toán - Thành Toán - Văn Linh GDĐP - Trường GD KTPL - Nên Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Ngữ văn - Lài GDQP - Hồng Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan Toán - Trung                                                                              
4 Vật lí - Quyên Tin học - Nga (Tin) Toán - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Toán - Nhu Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Toán - Uyên Toán - Thành GD KTPL - Nên KTCN - Trường Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Hiệp Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Thu Huyền GDQP - Hồng Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan Toán - Trung                                                                              
5                                                                                                                                    
1                       GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1)                             GDĐP - Hoàng Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu T Anh (GT) - LUKE Vật lí - Mến (Lí)     Vật lí - Bích Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Lưu Hóa Học - Hằng Toán - Quý Hóa Học - Mến Vật lí - Yến Toán - Thành Hóa Học - Nghĩa Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga                      
2                       Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                             Toán - Hồng Phương GDĐP - Hoàng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu T Anh (GT) - LUKE Vật lí - Mến (Lí)     Vật lí - Bích Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Trúc Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Huyền Hóa Học - Mến Vật lí - Yến Toán - Thành Hóa Học - Nghĩa Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga                      
3                       Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                             Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Vật lí - Thiên Nga GDĐP - Nên Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan Hóa Học - Dinh     Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh Toán - Uyên Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Hiệp Vật lí - Huyền Toán - Hiếu Toán - Hồng Vân Hóa Học - Thọ HĐ TNHN 2 - Tiên HĐ TNHN 2 - Thêu Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh                      
4                                                       Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Vật lí - Thiên Nga HĐ TNHN 2 - Trí GDĐP - Nên Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan Hóa Học - Dinh     Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - LUKE HĐ TNHN 2 - Loan Toán - Uyên Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Hiệp Hóa Học - Vi Toán - Hiếu Toán - Hồng Vân Hóa Học - Thọ Vật lí - Huyền Toán - Văn Linh HĐ TNHN 2 - Tiên HĐ TNHN 2 - Thêu                      
5                                                                                                                                    
T.4 1 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Sinh học - Hiền Toán - Hồng Vân KTNN - Trí Toán - Nhu Hóa Học - Lan Hóa Học - Vi Vật lí - Bích Sinh học - Xuân Lịch sử - Liên Vật lí - Yến Địa lí - Quy GD KTPL - Nên Địa lí - Thanh Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Mến (Lí) Vật lí (CĐ) - Huyền Toán - Văn Linh Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Lài                                                                              
2 Toán (CĐ) - Hồng Phương Lịch sử - Phúc Hóa Học - Dinh Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Sinh học - Hiền Toán - Hồng Vân Tin học - Luyến Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Vật lí - Bích Vật lí - Nam Lịch sử - Liên Vật lí - Yến GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Nguyên Địa lí - Thanh Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh Hóa Học - Thọ KTCN - Loan Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Lài                                                                              
3 Lịch sử - Trang Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Thọ Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Lịch sử - Phúc Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Sinh học - Đinh Loan Tin học - Đình Linh Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Hương GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Toán (CĐ) - Cường Tin học - Nga (Tin) Toán - Quý Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung Lịch sử - Liên Toán - Hiếu KTCN - Loan                                                                              
4 Lịch sử - Trang Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Huyền Toán - Minh Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Lịch sử - Phúc GDĐP - Trường Vật lí - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Thành Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu Vật lí - Nam Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Nghĩa Toán (CĐ) - Quý Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Hiếu Tin học - Luyến GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung                                                                              
5                   Toán - Minh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Thành Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu Toán - Uyên Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Nguyên Toán - Hiếu Tin học - Luyến Vật lí - Thiên Nga GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Trung                                                                              
1                   GDQP - Hồng(2)               GDQP - Hồng(1)                                                                           Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Xuân Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
2                   Thể Dục - Hùng(1)         GDQP - Hồng   GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh                                                             Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Xuân Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
3                   Thể Dục - Hùng(1)         Thể Dục - Hằng(1)   Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh                                                             Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Xuân Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
4                             Thể Dục - Hằng(1)   Thể Dục - Hằng(TD)                                                                                                  
5                                                                                                                                    
T.5 1 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Vật lí (CĐ) - Bích Địa lí (CĐ) - Thanh Toán (CĐ) - Hồng Vân Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Lịch sử - Liên Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân Ngữ văn (CĐ) - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn (CĐ) - Dung GDQP - Hồng Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Địa lí - Quy                                                                              
2 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Toán (CĐ) - Vy Tiếng Anh - Thơ Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Vân Địa lí - Phạm Nga Vật lí (CĐ) - Nguyệt GDĐP - Trường Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Địa lí - Quy                                                                              
3 Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí - Thiên Nga Toán - Vy Toán - Minh Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Hương GDĐP - Trường Toán (CĐ) - Thành Tiếng Anh - Nguyên Vật lí (CĐ) - Yến Lịch sử - Phúc Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Hiệp Tiếng Anh - Mai Loan GDQP - Hồng Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang KTCN - Loan                                                                              
4 Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Thọ Vật lí (CĐ) - Huyền Toán - Minh Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Nguyên GDĐP - Trường Lịch sử - Phúc Toán - Lưu Địa lí (CĐ) - Thanh Tiếng Anh - Hiệp Lịch sử - Trang Vật lí (CĐ) - Yến Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Ngữ văn - Lài                                                                              
5                                                                                                                                    
1                     GDQP - Hồng(2)         GDQP - Hồng                       Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Toán - Vy Ngữ văn - Lài GDĐP - Nên Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Minh   Ngữ văn - Dung Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Dinh   Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Thành Vật lí - Huyền Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa   Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga   Tiếng Anh - Trinh                      
2                     Thể Dục - Hằng(TD)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Hùng(2)     Thể Dục - Hùng(1)   Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng GDĐP - Hoàng HĐ TNHN 2 - Phương GDĐP - Nên HĐ TNHN 2 - Trí Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Minh   Ngữ văn - Dung Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Dinh   Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Thành HĐ TNHN 2 - Thêu Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa   Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga   Tiếng Anh - Trinh                      
3                     Thể Dục - Hằng(TD)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Hùng(2)     Thể Dục - Hùng(1)   Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Hương GDĐP - Hoàng Toán - Minh Toán - Vy Ngữ văn - Lài Lịch sử - Trang GDĐP - Nên Địa lí - Thanh HĐ TNHN 2 - Bích Vân   Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên HĐ TNHN 2 - Loan Tiếng Anh - Trúc   Ngữ văn - Dung Toán - Lưu HĐ TNHN 2 - Thêu Hóa Học - Vi Toán - Hiếu Tiếng Anh - Nhất   Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan   Ngữ văn - Phan Nga                      
4                                                       Toán - Hồng Phương HĐ TNHN 2 - Phương Ngữ văn - Hương Vật lí - Huyền Toán - Minh Toán - Vy Ngữ văn - Lài HĐ TNHN 2 - Trí Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên Vật lí - Nguyệt   Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán - Lưu Tiếng Anh - Trúc   HĐ TNHN 2 - Loan HĐ TNHN 2 - Bích Vân Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Vi HĐ TNHN 2 - Thêu Tiếng Anh - Nhất   Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan   Toán - Hiếu                      
5                                                                                                                                    
T.6 1 Hóa Học - Thọ Sinh học - Hiền Toán - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Lan Toán (CĐ) - Uyên Hóa học (CĐ) - Mến Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Dinh Ngữ văn - Hương Su cđ - Phúc Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu GDĐP - Quyên Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
2 Hóa Học - Thọ Vật lí (CĐ) - Nguyệt Toán - Hồng Phương Lịch sử - Trang Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Tin học - Luyến KTNN - Trí Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Trường Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên GDĐP - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu Sinh học - Ngữ văn (CĐ) - Lài KTCN - Loan Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
3 Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Tin học - Luyến Lịch sử - Phúc KTNN - Trí Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Xuân Toán - Uyên Toán - Thành Toán - Văn Linh Địa lí - Quy KTCN - Trường Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Nghĩa GDĐP - Nam Tiếng Anh - Trinh Sinh học - Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Toán - Hiếu Lịch sử - Liên                                                                              
4 Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Lan Toán - Hồng Vân Lịch sử - Phúc Tin học - Luyến Sinh học - Thanh Nguyên Hóa học (CĐ) - Vi Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Xuân Địa lí (CĐ) - Quy Vật lí - Mến (Lí) GDĐP - Trường Toán - Thành Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Yến Vật lí (CĐ) - Nam Lịch sử - Trang GDĐP - Bích Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu Ngữ văn (CĐ) - Lài                                                                              
5 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Huyền SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Nhu SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Phạm Nga SHCN - Thêu                                                                              
1                           GDQP - Hồng(3)                           Vật lí - Quyên Toán - Minh Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh Vật lí - Nguyệt Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Bích Vân HĐ TNHN 2 - Loan   Toán - Thành Ngữ văn - Hương     Hóa Học - Hằng   Hóa Học - Mến Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Lài                        
2                           Thể Dục - Oanh(2)           Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1) Hóa Học - Thọ Toán - Minh Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa HĐ TNHN 2 - Phương Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh Vật lí - Nguyệt HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán - Uyên Ngữ văn - Hương   Toán - Thành Toán - Văn Linh     Hóa Học - Hằng   Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Thu Huyền HĐ TNHN 2 - Tiên Vật lí - Huyền Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                        
3                           Thể Dục - Oanh(2)           Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1) Hóa Học - Thọ Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Toán - Uyên   Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Nguyên     Ngữ văn - Thu Huyền   Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Vân Toán - Thành Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Mai Loan                        
4                                                       HĐ TNHN 2 - Phương Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Toán - Uyên   Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Nguyên     Ngữ văn - Thu Huyền   Ngữ văn - Phan Nga HĐ TNHN 2 - Tiên Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Mai Loan                        
5                                                                                                                                    
T.7 1 Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Hóa học (CĐ) - Thọ Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Luyến Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Uyên Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán (CĐ) - Hiếu Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ GDQP - Hồng GD KTPL - Hoàng GDĐP - Nam                                                                              
2 Vật lí (CĐ) - Quyên Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Hương Lịch sử - Trang KTNN - Trí Tiếng Anh - Mai Loan GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Minh Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trúc KTCN - Trường Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Toán (CĐ) - Uyên Toán - Thành GDĐP - Thiên Nga Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Sinh học - Hóa Học - Thọ Su cđ - Liên GDĐP - Nam Tiếng Anh - Thơ                                                                              
3 Hóa học (CĐ) - Thọ Hóa học (CĐ) - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Toán (CĐ) - Vy Toán (CĐ) - Minh Lịch sử - Trang Địa lí (CĐ) - Thanh Toán (CĐ) - Nhu HĐ TNHN 3 - Nguyệt Tin học - Đình Linh Vật lí (CĐ) - Bích Lịch sử - Liên GDĐP - Trường Toán (CĐ) - Thành Toán - Văn Linh Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Dung Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Trung Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Yến                                                                              
4 HĐ TNHN 3 - Hồng Phương HĐ TNHN 3 - Hiền HĐ TNHN 3 - Dinh HĐ TNHN 3 - Vy HĐ TNHN 3 - Huyền HĐ TNHN 3 - Bích HĐ TNHN 3 - Thanh HĐ TNHN 3 - Hồng Vân HĐ TNHN 3 - Nhu Tiếng Anh - Nhất HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Phạm Nga HĐ TNHN 3 - Thêu                                                                              
5                                                                                                                                    
1 GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2) GDQP - Hồng(3) Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1)                                                                                                                  
2 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1)                                                                                                                  
3 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2) GDQP - Hồng(4) GDQP - Hồng(3) GDQP - Hồng(1)                                                                                                                  
4                                                                                                                                    
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Toán Toán Hóa học Ngữ văn
2 Tiếng Anh Sinh học Toán (CĐ) Toán Hóa học Vật lí (CĐ)
3 Ngữ văn Vật lí Lịch sử Tin học Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Vật lí Lịch sử Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Hóa học Lịch sử Hóa học (CĐ) Ngữ văn
2 Lịch sử Hóa học Vật lí Vật lí (CĐ) Ngữ văn Toán (CĐ)
3 Tiếng Anh Toán Vật lí Tin học Ngữ văn HĐ TNHN3
4 Tiếng Anh Toán GDĐP Tin học Sinh học Tiếng Anh
5     Toán   SHCN  
Chiều 1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Hóa học Sinh học Toán (CĐ) Vật lí (CĐ)
2 Sinh học Tin học Toán GDĐP Toán Tiếng Anh
3 Lịch sử Tiếng Anh Toán Ngữ văn Ngữ văn Tin học
4 Lịch sử Tiếng Anh Vật lí Ngữ văn Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5     Vật lí   SHCN  
Chiều 1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Vật lí Toán Hóa học (CĐ) Ngữ văn
2 Toán (CĐ) Hóa học Vật lí Toán Tiếng Anh Sinh học
3 Toán Lịch sử Sinh học GDĐP Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
4 Tin học Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Tin học HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  
Chiều 1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học (CĐ) Sinh học Hóa học Ngữ văn Tin học
2 Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí Hóa học GDĐP Tiếng Anh
3 Toán Ngữ văn Tin học Toán (CĐ) Sinh học Lịch sử
4 Lịch sử Vật lí Toán Vật lí (CĐ) Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Lịch sử Vật lí Hóa học (CĐ) Toán (CĐ)
2 Vật lí (CĐ) Hóa học Lịch sử Vật lí Sinh học Ngữ văn
3 Ngữ văn Toán Hóa học Tiếng Anh Toán GDĐP
4 Ngữ văn Toán Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Tin học   SHCN  
Chiều 1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tin học Vật lí Sinh học Ngữ văn Lịch sử
2 Tin học Ngữ văn (CĐ) Vật lí Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh
3 Hóa học Toán Ngữ văn Vật lí (CĐ) Toán Toán (CĐ)
4 Hóa học Toán Tiếng Anh GDĐP Sinh học HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  
Chiều 1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn (CĐ) Lịch sử (CĐ) Tiếng Anh
2 Địa lí Vật lí GD KTPL Ngữ văn Tiếng Anh KTCN
3 Vật lí Toán GDĐP Lịch sử Toán Toán
4 KTCN GD KTPL Ngữ văn Lịch sử Địa lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  
Chiều 1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí GD KTPL Ngữ văn Tiếng Anh Toán (CĐ)
2 Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh Ngữ văn GD KTPL Ngữ văn (CĐ)
3 KTCN GDĐP Tiếng Anh Lịch sử Địa lí Địa lí (CĐ)
4 Vật lí KTCN Toán Toán Vật lí HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử Địa lí Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Toán KTCN Địa lí Ngữ văn Lịch sử Toán (CĐ)
3 Toán GD KTPL GD KTPL Tiếng Anh KTCN Ngữ văn
4 Vật lí Ngữ văn Vật lí Địa lí (CĐ) GDĐP HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học (CĐ) Hóa học GDQP Lịch sử Ngữ văn
2 Ngữ văn Vật lí Hóa học Sinh học GDĐP Toán
3 Ngữ văn Vật lí Toán (CĐ) Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Sinh học
4 Toán Tiếng Anh Tin học Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5     Tin học   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Vật lí Hóa học Sinh học Lịch sử
2 Sinh học Vật lí Lịch sử Hóa học Vật lí (CĐ) Tiếng Anh
3 Toán (CĐ) Tin học Ngữ văn Tiếng Anh Toán Hóa học (CĐ)
4 Toán Tin học Ngữ văn Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Sinh học Vật lí Hóa học (CĐ) Ngữ văn
2 Toán Toán Sinh học Vật lí Tin học GDĐP
3 Vật lí (CĐ) Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh Toán
4 GDQP Ngữ văn Hóa học Lịch sử Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Hóa học   SHCN  
Chiều 1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDĐP Sinh học Tiếng Anh Tin học Hóa học (CĐ)
2 Hóa học Vật lí Sinh học Tiếng Anh Tin học Ngữ văn
3 Toán Ngữ văn Toán GDQP Hóa học Tiếng Anh
4 Toán Ngữ văn Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Vật lí HĐ TNHN3
5     Lịch sử   SHCN  
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Ngữ văn Hóa học Toán Toán (CĐ)
2 Hóa học (CĐ) Toán Ngữ văn Hóa học Toán Ngữ văn
3 Lịch sử Vật lí Vật lí Tin học GDĐP Tiếng Anh
4 Sinh học GDQP Tiếng Anh Tin học Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Vật lí Hóa học GDĐP Ngữ văn
2 Hóa học (CĐ) Tin học Tiếng Anh Hóa học Sinh học Sinh học
3 GDQP Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
4 Tin học Ngữ văn Toán (CĐ) Toán Lịch sử HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Vật lí (CĐ) Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh
2 Sinh học Vật lí Hóa học Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Hóa học
3 Toán GDQP Toán Tiếng Anh Sinh học Toán (CĐ)
4 Toán Lịch sử Tin học Tiếng Anh GDĐP HĐ TNHN3
5     Tin học   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Toán Tiếng Anh GD KTPL GDQP
2 Tiếng Anh Toán KTCN Tiếng Anh KTCN Lịch sử (CĐ)
3 Vật lí Địa lí Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Địa lí (CĐ)
4 GDĐP Địa lí GD KTPL Ngữ văn Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Vật lí   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Địa lí Vật lí Ngữ văn GD KTPL
2 Địa lí (CĐ) Tiếng Anh Địa lí Vật lí Ngữ văn (CĐ) GDĐP
3 Ngữ văn KTCN Toán Lịch sử Toán Tiếng Anh
4 Ngữ văn KTCN Tiếng Anh GDQP Toán HĐ TNHN3
5     GD KTPL   SHCN  
Chiều 1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Ngữ văn Địa lí Tiếng Anh GDĐP
2 GDQP GD KTPL Ngữ văn Địa lí GD KTPL Tiếng Anh
3 Tiếng Anh Toán KTCN KTCN Lịch sử Vật lí
4 Địa lí (CĐ) Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN3
5     Toán (CĐ)   SHCN  
Chiều 1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán GDĐP   Vật lí Vật lí  
2 Toán Toán   Vật lí Hóa học  
3 Hóa học Ngữ văn   Toán Hóa học  
4 Hóa học Ngữ văn   Toán HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Toán   Hóa học Toán  
2 Hóa học GDĐP   Hóa học Toán  
3 Toán Ngữ văn   Vật lí Vật lí  
4 Toán Ngữ văn   HĐ TNHN2 Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí (CĐ) Hóa học Vật lí Toán Tin học
2 Sinh học Lịch sử Hóa học Ngữ văn Toán Lịch sử
3 Sinh học Toán (CĐ) Ngữ văn Hóa học (CĐ) Tin học Tiếng Anh
4 Tiếng Anh Toán Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí HĐ TNHN2   Toán Hóa học  
2 Vật lí Vật lí   GDĐP Hóa học  
3 Hóa học Toán   Ngữ văn Toán  
4 Hóa học Toán   Ngữ văn Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Toán   Toán Hóa học  
2 Hóa học Toán   HĐ TNHN2 Hóa học  
3 Vật lí Ngữ văn   GDĐP Toán  
4 Vật lí Ngữ văn   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Tiếng Anh   Ngữ văn Vật lí  
2 Ngữ văn Tiếng Anh   GDĐP HĐ TNHN2  
3 Vật lí Toán   Toán Tiếng Anh  
4 Vật lí Toán   Toán Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Ngữ văn   GDĐP Vật lí  
2 Toán Ngữ văn   HĐ TNHN2 Ngữ văn  
3 Tiếng Anh Vật lí   Toán Tiếng Anh  
4 Tiếng Anh Vật lí   Toán Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12AS

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Ngữ văn   Tiếng Anh Tiếng Anh  
2 Toán Ngữ văn   Tiếng Anh Tiếng Anh  
3 Toán GDĐP   Ngữ văn Lịch sử  
4 Toán HĐ TNHN2   Ngữ văn Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Ngữ văn   Toán Lịch sử  
2 Ngữ văn Ngữ văn   Toán Lịch sử  
3 Địa lí Địa lí   Lịch sử Toán  
4 Địa lí GDĐP   HĐ TNHN2 Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Địa lí Toán   Ngữ văn Toán  
2 Địa lí Toán   Ngữ văn Toán  
3 Lịch sử Lịch sử   GDĐP Ngữ văn  
4 HĐ TNHN2 Lịch sử   Địa lí Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Toán   Ngữ văn Địa lí  
2 Toán Toán   Ngữ văn Địa lí  
3 HĐ TNHN2 Ngữ văn   Địa lí GD KTPL  
4 GDĐP Ngữ văn   GD KTPL GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán T Anh GT   Toán Vật lí  
2 Toán T Anh GT   Toán Vật lí  
3 Tiếng Anh Hóa học   HĐ TNHN2 Hóa học  
4 Tiếng Anh Hóa học   Vật lí Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Vật lí     Vật lí  
2 Toán Vật lí     HĐ TNHN2  
3 Ngữ văn Hóa học     Toán  
4 Ngữ văn Hóa học     Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Toán Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
2 Toán Lịch sử Sinh học Toán (CĐ) Lịch sử Tin học
3 Ngữ văn Tiếng Anh Hóa học Vật lí Ngữ văn Vật lí (CĐ)
4 Tin học Tiếng Anh Vật lí Hóa học Ngữ văn HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí     Ngữ văn HĐ TNHN2  
2 Vật lí     Ngữ văn Toán  
3 Toán     Tiếng Anh Hóa học  
4 Toán     Tiếng Anh Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn     Hóa học HĐ TNHN2  
2 Ngữ văn     Hóa học Ngữ văn  
3 Vật lí     Toán Toán  
4 Vật lí     Toán Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Vật lí   Tiếng Anh    
2 Hóa học Vật lí   Tiếng Anh    
3 Toán Ngữ văn   HĐ TNHN2    
4 Toán Ngữ văn   Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Ngữ văn   Hóa học Toán  
2 Vật lí Ngữ văn   Hóa học Toán  
3 Toán T Anh GT   Tiếng Anh Tiếng Anh  
4 HĐ TNHN2 T Anh GT   Tiếng Anh Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Lịch sử Tiếng Anh     Ngữ văn  
2 Lịch sử Toán     Toán  
3 Ngữ văn Toán     Tiếng Anh  
4 Ngữ văn HĐ TNHN2     Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Tiếng Anh   Vật lí    
2 Toán Tiếng Anh   Vật lí    
3 Ngữ văn Toán   Ngữ văn    
4 Ngữ văn Toán   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Toán   Địa lí    
2 Ngữ văn Toán   Địa lí    
3 Lịch sử Tiếng Anh   Toán    
4 Lịch sử Tiếng Anh   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Hóa học   Toán Hóa học  
2 T Anh GT Vật lí   Toán Hóa học  
3 T Anh GT Tiếng Anh   HĐ TNHN2 Ngữ văn  
4 Toán Tiếng Anh   Vật lí Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Toán   Vật lí    
2 Toán Vật lí   HĐ TNHN2    
3 Ngữ văn Vật lí   Hóa học    
4 Ngữ văn Hóa học   Hóa học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Hóa học   Vật lí Hóa học  
2   Hóa học   Vật lí Vật lí  
3   Toán   Toán Ngữ văn  
4   Toán   HĐ TNHN2 Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Toán Tiếng Anh Sinh học Lịch sử
2 Sinh học Hóa học Toán Tiếng Anh Hóa học (CĐ) Ngữ văn
3 Tin học Ngữ văn Vật lí Toán Lịch sử Toán (CĐ)
4 Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí Vật lí (CĐ) Tin học HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Vật lí   Hóa học Ngữ văn  
2   Vật lí   Hóa học Ngữ văn  
3   Toán   Tiếng Anh Toán  
4   Toán   Tiếng Anh HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Toán     Vật lí  
2 Vật lí Toán     HĐ TNHN2  
3 Ngữ văn Hóa học     Toán  
4 Ngữ văn Hóa học     Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Tiếng Anh Hóa học   Toán Vật lí  
2 Toán Hóa học   Toán Vật lí  
3 T Anh GT HĐ TNHN2   Tiếng Anh Ngữ văn  
4 T Anh GT Vật lí   Tiếng Anh Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 T Anh GT Địa lí   Ngữ văn Tiếng Anh  
2 T Anh GT Địa lí   Ngữ văn Ngữ văn  
3 Toán HĐ TNHN2   Tiếng Anh Lịch sử  
4 Toán Toán   Tiếng Anh Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Toán     Ngữ văn  
2 Lịch sử Toán     Ngữ văn  
3 Lịch sử Ngữ văn     Tiếng Anh  
4 Tiếng Anh HĐ TNHN2     Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Ngữ văn   Tiếng Anh    
2 Toán Ngữ văn   Tiếng Anh    
3 Địa lí Tiếng Anh   Ngữ văn    
4 Địa lí HĐ TNHN2   Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3     Toán (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3     Vật lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3     Hóa (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3     Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Sinh học Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Vật lí Ngữ văn Sinh học Tin học Tiếng Anh Lịch sử
3 Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Vật lí Toán Ngữ văn Toán (CĐ)
4 Ngữ văn Tin học Toán Toán Hóa học HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3     Ngữ văn (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3     Lịch sử (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3     Địa lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3     GD KTPL (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3     Tiếng Anh (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử (CĐ) Toán Địa lí (CĐ) Lịch sử GD KTPL
2 KTNN GD KTPL Toán Tiếng Anh Tin học KTNN
3 Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Tin học Lịch sử
4 Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí KTNN Toán (CĐ) Ngữ văn Tiếng Anh
2 Tin học Địa lí Tin học Toán KTNN Tiếng Anh
3 Tiếng Anh GD KTPL Toán Ngữ văn Lịch sử Địa lí (CĐ)
4 Ngữ văn GD KTPL Toán Ngữ văn (CĐ) Lịch sử HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 KTNN Toán Địa lí (CĐ) Ngữ văn Tin học
2 GD KTPL Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ) Địa lí Ngữ văn GD KTPL
3 Địa lí Toán Lịch sử Tiếng Anh KTNN Toán (CĐ)
4 Ngữ văn Toán Lịch sử Tiếng Anh Tin học HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2
T.2 1 CC/TNHN 1 - Phương CC/TNHN 1 - Phương 2 CC/TNHN 1 - Phương 3 CC/TNHN 1 - Trí4 CC/TNHN 1 - Trí5 CC/TNHN 1 - Phương 4 CC/TNHN 1 - Trí CC/TNHN 1 - Trí2 CC/TNHN 1 - Trí3 CC/TNHN 1 - Vân2 CC/TNHN 1 - Vân3 CC/TNHN 1 - Vân4 CC/TNHN 1 - Loan CC/TNHN 1 - Loan2 CC/TNHN 1 - Loan3 CC/TNHN 1 - Loan5 CC/TNHN 1 - Loan4 CC/TNHN 1 - Bích Vân CC/TNHN 1 - Thêu CC/TNHN 1 - Thêu2 CC/TNHN 1 - Thêu3 CC/TNHN 1 - Hiếu CC/TNHN 1 - Hiếu2 CC/TNHN 1 - Hiếu4 CC/TNHN 1 - Thêu4 CC/TNHN 1 - Hiếu3 CC/TNHN 1 - Thêu5                                                                              
2 Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Sinh học - Xuân Toán - Vy Sinh học - Đinh Loan Vật lí - Bích KTNN - Trí Tin học - Luyến GD KTPL - Hoàng Lịch sử - Liên Sinh học - Thanh Nguyên Toán (CĐ) - Văn Linh Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Quyên Tin học - Đình Linh Địa lí - Quy Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Hóa Học - Nghĩa Hóa học (CĐ) - Vi Hóa học (CĐ) - Mến Sinh học - Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí (CĐ) - Phạm Nga GDQP - Hồng                                                                              
3 Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Minh Sinh học - Xuân Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn (CĐ) - Lài Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Toán - Văn Linh Toán - Thành Ngữ văn - Dung Hóa Học - Lan Vật lí - Nam KTCN - Trường Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Toán - Quý Lịch sử - Trang GDQP - Hồng Toán - Trung Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
4 Ngữ văn - Hương Toán - Minh Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Lài Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Tin học - Đình Linh Lịch sử - Liên Ngữ văn - Dung Hóa Học - Lan KTCN - Trường Vật lí - Mến (Lí) Vật lí - Nam Toán - Thành GDQP - Hồng Toán - Quý Sinh học - Tin học - Luyến Toán - Trung GDĐP - Thiên Nga Ngữ văn - Phan Nga Địa lí (CĐ) - Quy                                                                              
5                                                                                                                                    
T.3 1 Sinh học - Xuân Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Nguyệt Toán - Vy Hóa Học - Nghĩa Hóa Học - Lan Su cđ - Trang Địa lí - Thanh KTNN - Trí Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Hóa học (CĐ) - Dinh Sinh học - Đinh Loan Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Địa lí - Quy Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Hằng Toán (CĐ) - Hồng Vân GDĐP - Bích Sinh học - Vật lí - Mến (Lí) Vật lí - Huyền Toán - Văn Linh Toán (CĐ) - Hiếu Vật lí - Yến                                                                              
2 Sinh học - Xuân Vật lí - Nguyệt Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài GD KTPL - Nên Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Trúc Hóa Học - Lan Tin học - Đình Linh Hóa Học - Mến Ngữ văn - Dung Hóa Học - Dinh Ngữ văn (CĐ) - Hương Vật lí - Nam Lịch sử - Liên KTCN - Trường Vật lí - Thiên Nga Toán - Hồng Vân Vật lí - Yến Toán - Hiếu Tin học - Luyến Vật lí - Huyền Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng                                                                              
3 Vật lí - Quyên Tin học - Nga (Tin) Toán (CĐ) - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Toán - Nhu Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Toán - Thành Toán - Văn Linh GDĐP - Trường GD KTPL - Nên Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Ngữ văn - Lài GDQP - Hồng Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan Toán - Trung                                                                              
4 Vật lí - Quyên Tin học - Nga (Tin) Toán - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Hoàng Toán - Nhu Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Toán - Uyên Toán - Thành GD KTPL - Nên KTCN - Trường Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Hiệp Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Thu Huyền GDQP - Hồng Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan Toán - Trung                                                                              
5                                                                                                                                    
T.4 1 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Dinh Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Sinh học - Hiền Toán - Hồng Vân KTNN - Trí Toán - Nhu Hóa Học - Lan Hóa Học - Vi Vật lí - Bích Sinh học - Xuân Lịch sử - Liên Vật lí - Yến Địa lí - Quy GD KTPL - Nên Địa lí - Thanh Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Mến (Lí) Vật lí (CĐ) - Huyền Toán - Văn Linh Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Lài                                                                              
2 Toán (CĐ) - Hồng Phương Lịch sử - Phúc Hóa Học - Dinh Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Sinh học - Hiền Toán - Hồng Vân Tin học - Luyến Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Vật lí - Bích Vật lí - Nam Lịch sử - Liên Vật lí - Yến GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Nguyên Địa lí - Thanh Hóa Học - Hằng Sinh học - Thanh Nguyên Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh Hóa Học - Thọ KTCN - Loan Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Lài                                                                              
3 Lịch sử - Trang Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Thọ Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Lịch sử - Phúc Vật lí - Nguyệt Toán - Uyên Sinh học - Đinh Loan Tin học - Đình Linh Hóa Học - Dinh Ngữ văn - Hương GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Toán (CĐ) - Cường Tin học - Nga (Tin) Toán - Quý Vật lí - Nam Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung Lịch sử - Liên Toán - Hiếu KTCN - Loan                                                                              
4 Lịch sử - Trang Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Huyền Toán - Minh Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Lịch sử - Phúc GDĐP - Trường Vật lí - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Thành Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu Vật lí - Nam Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Nghĩa Toán (CĐ) - Quý Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Hiếu Tin học - Luyến GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trinh Toán - Trung                                                                              
5                   Toán - Minh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Thành Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Toán - Lưu Toán - Uyên Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Nguyên Toán - Hiếu Tin học - Luyến Vật lí - Thiên Nga GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Trung                                                                              
T.5 1 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Vật lí (CĐ) - Bích Địa lí (CĐ) - Thanh Toán (CĐ) - Hồng Vân Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Lịch sử - Liên Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Sinh học - Xuân Ngữ văn (CĐ) - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn (CĐ) - Dung GDQP - Hồng Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Địa lí - Quy                                                                              
2 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Toán (CĐ) - Vy Tiếng Anh - Thơ Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Vân Địa lí - Phạm Nga Vật lí (CĐ) - Nguyệt GDĐP - Trường Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dung Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Huyền Địa lí - Quy                                                                              
3 Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí - Thiên Nga Toán - Vy Toán - Minh Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Hương GDĐP - Trường Toán (CĐ) - Thành Tiếng Anh - Nguyên Vật lí (CĐ) - Yến Lịch sử - Phúc Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Hiệp Tiếng Anh - Mai Loan GDQP - Hồng Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang KTCN - Loan                                                                              
4 Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Thọ Vật lí (CĐ) - Huyền Toán - Minh Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Nguyên GDĐP - Trường Lịch sử - Phúc Toán - Lưu Địa lí (CĐ) - Thanh Tiếng Anh - Hiệp Lịch sử - Trang Vật lí (CĐ) - Yến Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Hồng Ngữ văn - Lài                                                                              
5                                                                                                                                    
T.6 1 Hóa Học - Thọ Sinh học - Hiền Toán - Hồng Phương Tiếng Anh - Trúc Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Lan Toán (CĐ) - Uyên Hóa học (CĐ) - Mến Ngữ văn - Dung Hóa học (CĐ) - Dinh Ngữ văn - Hương Su cđ - Phúc Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Liên Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu GDĐP - Quyên Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
2 Hóa Học - Thọ Vật lí (CĐ) - Nguyệt Toán - Hồng Phương Lịch sử - Trang Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tiếng Anh - Trinh Tin học - Luyến KTNN - Trí Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Tiếng Anh - Nhất GDĐP - Trường Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên GDĐP - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu Sinh học - Ngữ văn (CĐ) - Lài KTCN - Loan Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
3 Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Trang Ngữ văn - Lài Tin học - Luyến Lịch sử - Phúc KTNN - Trí Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Xuân Toán - Uyên Toán - Thành Toán - Văn Linh Địa lí - Quy KTCN - Trường Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Nghĩa GDĐP - Nam Tiếng Anh - Trinh Sinh học - Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Toán - Hiếu Lịch sử - Liên                                                                              
4 Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Lan Toán - Hồng Vân Lịch sử - Phúc Tin học - Luyến Sinh học - Thanh Nguyên Hóa học (CĐ) - Vi Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Xuân Địa lí (CĐ) - Quy Vật lí - Mến (Lí) GDĐP - Trường Toán - Thành Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Yến Vật lí (CĐ) - Nam Lịch sử - Trang GDĐP - Bích Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu Ngữ văn (CĐ) - Lài                                                                              
5 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Huyền SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Nhu SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Thanh Nguyên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Mến SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Phạm Nga SHCN - Thêu                                                                              
T.7 1 Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Hóa học (CĐ) - Thọ Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Luyến Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Đình Linh Toán (CĐ) - Uyên Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán (CĐ) - Hiếu Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ GDQP - Hồng GD KTPL - Hoàng GDĐP - Nam                                                                              
2 Vật lí (CĐ) - Quyên Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Hương Lịch sử - Trang KTNN - Trí Tiếng Anh - Mai Loan GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Minh Tiếng Anh - Nguyên Sinh học - Đinh Loan Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trúc KTCN - Trường Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Toán (CĐ) - Uyên Toán - Thành GDĐP - Thiên Nga Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn - Phan Nga Sinh học - Hóa Học - Thọ Su cđ - Liên GDĐP - Nam Tiếng Anh - Thơ                                                                              
3 Hóa học (CĐ) - Thọ Hóa học (CĐ) - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Toán (CĐ) - Vy Toán (CĐ) - Minh Lịch sử - Trang Địa lí (CĐ) - Thanh Toán (CĐ) - Nhu HĐ TNHN 3 - Nguyệt Tin học - Đình Linh Vật lí (CĐ) - Bích Lịch sử - Liên GDĐP - Trường Toán (CĐ) - Thành Toán - Văn Linh Địa lí (CĐ) - Quy Ngữ văn - Dung Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Trung Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Yến                                                                              
4 HĐ TNHN 3 - Hồng Phương HĐ TNHN 3 - Hiền HĐ TNHN 3 - Dinh HĐ TNHN 3 - Vy HĐ TNHN 3 - Huyền HĐ TNHN 3 - Bích HĐ TNHN 3 - Thanh HĐ TNHN 3 - Hồng Vân HĐ TNHN 3 - Nhu Tiếng Anh - Nhất HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Mến HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Phạm Nga HĐ TNHN 3 - Thêu                                                                              
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12AS 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C3 12C1 12C2 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3
T.2 1 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Toán - Vy Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu Toán - Minh Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Hóa Học - Lan Vật lí - Yến Lịch sử - Phúc Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí - Thiên Nga Toán - Quý     Vật lí - Nam Tiếng Anh - Thơ T Anh (GT) - LUKE Toán - Trung Toán - Hiếu                                                                            
2 Toán - Hồng Phương Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài Toán - Vy Toán - Hồng Vân Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh Toán - Nhu Toán - Minh Toán - Văn Linh Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Hóa Học - Lan Vật lí - Yến Lịch sử - Phúc Toán - Uyên Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - WILLIAM Toán - Quý     Vật lí - Nam Toán - Trung T Anh (GT) - LUKE Lịch sử - Trang Toán - Hiếu                                                               Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)          
3 Hóa Học - Thọ Toán - Minh Hóa Học - Dinh Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc HĐ TNHN 2 - Trí Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Lưu Toán - Thành Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên T Anh (GT) - WILLIAM Ngữ văn - Thu Huyền     Ngữ văn - Phan Nga T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh Lịch sử - Trang Địa lí - Quy                                                               Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)          
4 Hóa Học - Thọ Toán - Minh Hóa Học - Dinh Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Vân Địa lí - Phạm Nga HĐ TNHN 2 - Trí GDĐP - Hoàng Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Hằng Toán - Uyên Vật lí - Mến (Lí) Toán - Lưu HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Toán - Thành Ngữ văn - Thu Huyền     Ngữ văn - Phan Nga T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Mai Loan Địa lí - Quy                                                                            
5                                                                                                                                    
T.3 1 GDĐP - Hoàng Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu T Anh (GT) - LUKE Vật lí - Mến (Lí)     Vật lí - Bích Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Lưu Hóa Học - Hằng Toán - Quý Hóa Học - Mến Vật lí - Yến Toán - Thành Hóa Học - Nghĩa Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga                                             GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1)                            
2 Toán - Hồng Phương GDĐP - Hoàng Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu T Anh (GT) - LUKE Vật lí - Mến (Lí)     Vật lí - Bích Ngữ văn - Hương Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Trúc Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Huyền Hóa Học - Mến Vật lí - Yến Toán - Thành Hóa Học - Nghĩa Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga                                             Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                            
3 Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Vật lí - Thiên Nga GDĐP - Nên Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan Hóa Học - Dinh     Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh Toán - Uyên Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Hiệp Vật lí - Huyền Toán - Hiếu Toán - Hồng Vân Hóa Học - Thọ HĐ TNHN 2 - Tiên HĐ TNHN 2 - Thêu Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh                                             Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                            
4 Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Dung Toán - Minh Vật lí - Thiên Nga HĐ TNHN 2 - Trí GDĐP - Nên Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan Hóa Học - Dinh     Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - LUKE HĐ TNHN 2 - Loan Toán - Uyên Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Hiệp Hóa Học - Vi Toán - Hiếu Toán - Hồng Vân Hóa Học - Thọ Vật lí - Huyền Toán - Văn Linh HĐ TNHN 2 - Tiên HĐ TNHN 2 - Thêu                                                                            
5                                                                                                                                    
T.4 1                                                         Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Xuân Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       GDQP - Hồng(2)               GDQP - Hồng(1)                  
2                                                         Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Xuân Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       Thể Dục - Hùng(1)         GDQP - Hồng   GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh    
3                                                         Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Nguyệt Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Xuân Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Quy GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       Thể Dục - Hùng(1)         Thể Dục - Hằng(1)   Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh    
4                                                                                                           Thể Dục - Hằng(1)   Thể Dục - Hằng(TD)                    
5                                                                                                                                    
T.5 1 Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Phương Toán - Vy Ngữ văn - Lài GDĐP - Nên Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Minh   Ngữ văn - Dung Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Dinh   Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Thành Vật lí - Huyền Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa   Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga   Tiếng Anh - Trinh                                           GDQP - Hồng(2)         GDQP - Hồng                      
2 Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng GDĐP - Hoàng HĐ TNHN 2 - Phương GDĐP - Nên HĐ TNHN 2 - Trí Tiếng Anh - Trúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Minh   Ngữ văn - Dung Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Thơ Hóa Học - Dinh   Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Thành HĐ TNHN 2 - Thêu Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Nghĩa   Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga   Tiếng Anh - Trinh                                           Thể Dục - Hằng(TD)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Hùng(2)     Thể Dục - Hùng(1)  
3 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Hương GDĐP - Hoàng Toán - Minh Toán - Vy Ngữ văn - Lài Lịch sử - Trang GDĐP - Nên Địa lí - Thanh HĐ TNHN 2 - Bích Vân   Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên HĐ TNHN 2 - Loan Tiếng Anh - Trúc   Ngữ văn - Dung Toán - Lưu HĐ TNHN 2 - Thêu Hóa Học - Vi Toán - Hiếu Tiếng Anh - Nhất   Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan   Ngữ văn - Phan Nga                                           Thể Dục - Hằng(TD)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Hùng(2)     Thể Dục - Hùng(1)  
4 Toán - Hồng Phương HĐ TNHN 2 - Phương Ngữ văn - Hương Vật lí - Huyền Toán - Minh Toán - Vy Ngữ văn - Lài HĐ TNHN 2 - Trí Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên Vật lí - Nguyệt   Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán - Lưu Tiếng Anh - Trúc   HĐ TNHN 2 - Loan HĐ TNHN 2 - Bích Vân Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Vi HĐ TNHN 2 - Thêu Tiếng Anh - Nhất   Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan   Toán - Hiếu                                                                            
5                                                                                                                                    
T.6 1 Vật lí - Quyên Toán - Minh Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh Vật lí - Nguyệt Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Bích Vân HĐ TNHN 2 - Loan   Toán - Thành Ngữ văn - Hương     Hóa Học - Hằng   Hóa Học - Mến Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Lài                                                   GDQP - Hồng(3)                          
2 Hóa Học - Thọ Toán - Minh Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa HĐ TNHN 2 - Phương Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Hồng Vân Địa lí - Thanh Vật lí - Nguyệt HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán - Uyên Ngữ văn - Hương   Toán - Thành Toán - Văn Linh     Hóa Học - Hằng   Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Thu Huyền HĐ TNHN 2 - Tiên Vật lí - Huyền Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                   Thể Dục - Oanh(2)           Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1)
3 Hóa Học - Thọ Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Toán - Uyên   Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Nguyên     Ngữ văn - Thu Huyền   Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hồng Vân Toán - Thành Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Mai Loan                                                   Thể Dục - Oanh(2)           Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1)
4 HĐ TNHN 2 - Phương Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Phương Toán - Vy Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Thơ Lịch sử - Phúc Toán - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Toán - Uyên   Tiếng Anh - Trúc Tiếng Anh - Nguyên     Ngữ văn - Thu Huyền   Ngữ văn - Phan Nga HĐ TNHN 2 - Tiên Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Mai Loan                                                                              
5                                                                                                                                    
T.7 1                                                                               GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2) GDQP - Hồng(3) Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng                                    
2                                                                               Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng                                    
3                                                                               Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2) GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(4) GDQP - Hồng(3)                                    
4                                                                                                                                    
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Hóa học Lịch sử Hóa học (CĐ) Ngữ văn
2 Lịch sử Hóa học Vật lí Vật lí (CĐ) Ngữ văn Toán (CĐ)
3 Tiếng Anh Toán Vật lí Tin học Ngữ văn HĐ TNHN3
4 Tiếng Anh Toán GDĐP Tin học Sinh học Tiếng Anh
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Toán   Ngữ văn Địa lí  
2 Toán Toán   Ngữ văn Địa lí  
3 HĐ TNHN2 Ngữ văn   Địa lí GD KTPL  
4 GDĐP Ngữ văn   GD KTPL GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Hóa học Sinh học Toán (CĐ) Vật lí (CĐ)
2 Sinh học Tin học Toán GDĐP Toán Tiếng Anh
3 Lịch sử Tiếng Anh Toán Ngữ văn Ngữ văn Tin học
4 Lịch sử Tiếng Anh Vật lí Ngữ văn Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5     Vật lí   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán T Anh GT   Toán Vật lí  
2 Toán T Anh GT   Toán Vật lí  
3 Tiếng Anh Hóa học   HĐ TNHN2 Hóa học  
4 Tiếng Anh Hóa học   Vật lí Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Vật lí Toán Hóa học (CĐ) Ngữ văn
2 Toán (CĐ) Hóa học Vật lí Toán Tiếng Anh Sinh học
3 Toán Lịch sử Sinh học GDĐP Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
4 Tin học Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Tin học HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Vật lí     Vật lí  
2 Toán Vật lí     HĐ TNHN2  
3 Ngữ văn Hóa học     Toán  
4 Ngữ văn Hóa học     Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học (CĐ) Sinh học Hóa học Ngữ văn Tin học
2 Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí Hóa học GDĐP Tiếng Anh
3 Toán Ngữ văn Tin học Toán (CĐ) Sinh học Lịch sử
4 Lịch sử Vật lí Toán Vật lí (CĐ) Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí     Ngữ văn HĐ TNHN2  
2 Vật lí     Ngữ văn Toán  
3 Toán     Tiếng Anh Hóa học  
4 Toán     Tiếng Anh Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Lịch sử Vật lí Hóa học (CĐ) Toán (CĐ)
2 Vật lí (CĐ) Hóa học Lịch sử Vật lí Sinh học Ngữ văn
3 Ngữ văn Toán Hóa học Tiếng Anh Toán GDĐP
4 Ngữ văn Toán Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Tin học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn     Hóa học HĐ TNHN2  
2 Ngữ văn     Hóa học Ngữ văn  
3 Vật lí     Toán Toán  
4 Vật lí     Toán Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tin học Vật lí Sinh học Ngữ văn Lịch sử
2 Tin học Ngữ văn (CĐ) Vật lí Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh
3 Hóa học Toán Ngữ văn Vật lí (CĐ) Toán Toán (CĐ)
4 Hóa học Toán Tiếng Anh GDĐP Sinh học HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Vật lí   Tiếng Anh    
2 Hóa học Vật lí   Tiếng Anh    
3 Toán Ngữ văn   HĐ TNHN2    
4 Toán Ngữ văn   Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn (CĐ) Lịch sử (CĐ) Tiếng Anh
2 Địa lí Vật lí GD KTPL Ngữ văn Tiếng Anh KTCN
3 Vật lí Toán GDĐP Lịch sử Toán Toán
4 KTCN GD KTPL Ngữ văn Lịch sử Địa lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Ngữ văn   Hóa học Toán  
2 Vật lí Ngữ văn   Hóa học Toán  
3 Toán T Anh GT   Tiếng Anh Tiếng Anh  
4 HĐ TNHN2 T Anh GT   Tiếng Anh Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí GD KTPL Ngữ văn Tiếng Anh Toán (CĐ)
2 Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh Ngữ văn GD KTPL Ngữ văn (CĐ)
3 KTCN GDĐP Tiếng Anh Lịch sử Địa lí Địa lí (CĐ)
4 Vật lí KTCN Toán Toán Vật lí HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Lịch sử Tiếng Anh     Ngữ văn  
2 Lịch sử Toán     Toán  
3 Ngữ văn Toán     Tiếng Anh  
4 Ngữ văn HĐ TNHN2     Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử Địa lí Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Toán KTCN Địa lí Ngữ văn Lịch sử Toán (CĐ)
3 Toán GD KTPL GD KTPL Tiếng Anh KTCN Ngữ văn
4 Vật lí Ngữ văn Vật lí Địa lí (CĐ) GDĐP HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Tiếng Anh   Vật lí    
2 Toán Tiếng Anh   Vật lí    
3 Ngữ văn Toán   Ngữ văn    
4 Ngữ văn Toán   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học (CĐ) Hóa học GDQP Lịch sử Ngữ văn
2 Ngữ văn Vật lí Hóa học Sinh học GDĐP Toán
3 Ngữ văn Vật lí Toán (CĐ) Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Sinh học
4 Toán Tiếng Anh Tin học Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5     Tin học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Toán   Địa lí    
2 Ngữ văn Toán   Địa lí    
3 Lịch sử Tiếng Anh   Toán    
4 Lịch sử Tiếng Anh   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Toán Toán Hóa học Ngữ văn
2 Tiếng Anh Sinh học Toán (CĐ) Toán Hóa học Vật lí (CĐ)
3 Ngữ văn Vật lí Lịch sử Tin học Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Vật lí Lịch sử Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán GDĐP   Vật lí Vật lí  
2 Toán Toán   Vật lí Hóa học  
3 Hóa học Ngữ văn   Toán Hóa học  
4 Hóa học Ngữ văn   Toán HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Sinh học Vật lí Hóa học (CĐ) Ngữ văn
2 Toán Toán Sinh học Vật lí Tin học GDĐP
3 Vật lí (CĐ) Ngữ văn Tin học Tiếng Anh Tiếng Anh Toán
4 GDQP Ngữ văn Hóa học Lịch sử Tiếng Anh HĐ TNHN3
5     Hóa học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Hóa học   Toán Hóa học  
2 T Anh GT Vật lí   Toán Hóa học  
3 T Anh GT Tiếng Anh   HĐ TNHN2 Ngữ văn  
4 Toán Tiếng Anh   Vật lí Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDĐP Sinh học Tiếng Anh Tin học Hóa học (CĐ)
2 Hóa học Vật lí Sinh học Tiếng Anh Tin học Ngữ văn
3 Toán Ngữ văn Toán GDQP Hóa học Tiếng Anh
4 Toán Ngữ văn Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Vật lí HĐ TNHN3
5     Lịch sử   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Toán   Vật lí    
2 Toán Vật lí   HĐ TNHN2    
3 Ngữ văn Vật lí   Hóa học    
4 Ngữ văn Hóa học   Hóa học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Ngữ văn Hóa học Toán Toán (CĐ)
2 Hóa học (CĐ) Toán Ngữ văn Hóa học Toán Ngữ văn
3 Lịch sử Vật lí Vật lí Tin học GDĐP Tiếng Anh
4 Sinh học GDQP Tiếng Anh Tin học Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Hóa học   Vật lí Hóa học  
2   Hóa học   Vật lí Vật lí  
3   Toán   Toán Ngữ văn  
4   Toán   HĐ TNHN2 Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Vật lí Hóa học GDĐP Ngữ văn
2 Hóa học (CĐ) Tin học Tiếng Anh Hóa học Sinh học Sinh học
3 GDQP Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Vật lí (CĐ)
4 Tin học Ngữ văn Toán (CĐ) Toán Lịch sử HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Vật lí   Hóa học Ngữ văn  
2   Vật lí   Hóa học Ngữ văn  
3   Toán   Tiếng Anh Toán  
4   Toán   Tiếng Anh HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Vật lí (CĐ) Ngữ văn Ngữ văn Tiếng Anh
2 Sinh học Vật lí Hóa học Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Hóa học
3 Toán GDQP Toán Tiếng Anh Sinh học Toán (CĐ)
4 Toán Lịch sử Tin học Tiếng Anh GDĐP HĐ TNHN3
5     Tin học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Toán     Vật lí  
2 Vật lí Toán     HĐ TNHN2  
3 Ngữ văn Hóa học     Toán  
4 Ngữ văn Hóa học     Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Toán Tiếng Anh GD KTPL GDQP
2 Tiếng Anh Toán KTCN Tiếng Anh KTCN Lịch sử (CĐ)
3 Vật lí Địa lí Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Địa lí (CĐ)
4 GDĐP Địa lí GD KTPL Ngữ văn Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Vật lí   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Hóa học   Toán Vật lí  
2 Toán Hóa học   Toán Vật lí  
3 T Anh GT HĐ TNHN2   Tiếng Anh Ngữ văn  
4 T Anh GT Vật lí   Tiếng Anh Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Địa lí Vật lí Ngữ văn GD KTPL
2 Địa lí (CĐ) Tiếng Anh Địa lí Vật lí Ngữ văn (CĐ) GDĐP
3 Ngữ văn KTCN Toán Lịch sử Toán Tiếng Anh
4 Ngữ văn KTCN Tiếng Anh GDQP Toán HĐ TNHN3
5     GD KTPL   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 T Anh GT Địa lí   Ngữ văn Tiếng Anh  
2 T Anh GT Địa lí   Ngữ văn Ngữ văn  
3 Toán HĐ TNHN2   Tiếng Anh Lịch sử  
4 Toán Toán   Tiếng Anh Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Ngữ văn Địa lí Tiếng Anh GDĐP
2 GDQP GD KTPL Ngữ văn Địa lí GD KTPL Tiếng Anh
3 Tiếng Anh Toán KTCN KTCN Lịch sử Vật lí
4 Địa lí (CĐ) Toán Toán Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN3
5     Toán (CĐ)   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Toán     Ngữ văn  
2 Lịch sử Toán     Ngữ văn  
3 Lịch sử Ngữ văn     Tiếng Anh  
4 Tiếng Anh HĐ TNHN2     Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Ngữ văn   Tiếng Anh    
2 Toán Ngữ văn   Tiếng Anh    
3 Địa lí Tiếng Anh   Ngữ văn    
4 Địa lí HĐ TNHN2   Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3     Toán (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Vật lí Hóa học Sinh học Lịch sử
2 Sinh học Vật lí Lịch sử Hóa học Vật lí (CĐ) Tiếng Anh
3 Toán (CĐ) Tin học Ngữ văn Tiếng Anh Toán Hóa học (CĐ)
4 Toán Tin học Ngữ văn Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Toán   Hóa học Toán  
2 Hóa học GDĐP   Hóa học Toán  
3 Toán Ngữ văn   Vật lí Vật lí  
4 Toán Ngữ văn   HĐ TNHN2 Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3     Vật lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3     Hóa (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3     Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3     Ngữ văn (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3     Lịch sử (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3     Địa lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3     GD KTPL (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3     Tiếng Anh (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí (CĐ) Hóa học Vật lí Toán Tin học
2 Sinh học Lịch sử Hóa học Ngữ văn Toán Lịch sử
3 Sinh học Toán (CĐ) Ngữ văn Hóa học (CĐ) Tin học Tiếng Anh
4 Tiếng Anh Toán Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí HĐ TNHN2   Toán Hóa học  
2 Vật lí Vật lí   GDĐP Hóa học  
3 Hóa học Toán   Ngữ văn Toán  
4 Hóa học Toán   Ngữ văn Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Toán Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
2 Toán Lịch sử Sinh học Toán (CĐ) Lịch sử Tin học
3 Ngữ văn Tiếng Anh Hóa học Vật lí Ngữ văn Vật lí (CĐ)
4 Tin học Tiếng Anh Vật lí Hóa học Ngữ văn HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Toán   Toán Hóa học  
2 Hóa học Toán   HĐ TNHN2 Hóa học  
3 Vật lí Ngữ văn   GDĐP Toán  
4 Vật lí Ngữ văn   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Toán Tiếng Anh Sinh học Lịch sử
2 Sinh học Hóa học Toán Tiếng Anh Hóa học (CĐ) Ngữ văn
3 Tin học Ngữ văn Vật lí Toán Lịch sử Toán (CĐ)
4 Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí Vật lí (CĐ) Tin học HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Tiếng Anh   Ngữ văn Vật lí  
2 Ngữ văn Tiếng Anh   GDĐP HĐ TNHN2  
3 Vật lí Toán   Toán Tiếng Anh  
4 Vật lí Toán   Toán Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Sinh học Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Vật lí Ngữ văn Sinh học Tin học Tiếng Anh Lịch sử
3 Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Vật lí Toán Ngữ văn Toán (CĐ)
4 Ngữ văn Tin học Toán Toán Hóa học HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Ngữ văn   GDĐP Vật lí  
2 Toán Ngữ văn   HĐ TNHN2 Ngữ văn  
3 Tiếng Anh Vật lí   Toán Tiếng Anh  
4 Tiếng Anh Vật lí   Toán Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử (CĐ) Toán Địa lí (CĐ) Lịch sử GD KTPL
2 KTNN GD KTPL Toán Tiếng Anh Tin học KTNN
3 Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn Tin học Lịch sử
4 Địa lí Tiếng Anh Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Ngữ văn   Tiếng Anh Tiếng Anh  
2 Toán Ngữ văn   Tiếng Anh Tiếng Anh  
3 Toán GDĐP   Ngữ văn Lịch sử  
4 Toán HĐ TNHN2   Ngữ văn Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí KTNN Toán (CĐ) Ngữ văn Tiếng Anh
2 Tin học Địa lí Tin học Toán KTNN Tiếng Anh
3 Tiếng Anh GD KTPL Toán Ngữ văn Lịch sử Địa lí (CĐ)
4 Ngữ văn GD KTPL Toán Ngữ văn (CĐ) Lịch sử HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Ngữ văn   Toán Lịch sử  
2 Ngữ văn Ngữ văn   Toán Lịch sử  
3 Địa lí Địa lí   Lịch sử Toán  
4 Địa lí GDĐP   HĐ TNHN2 Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 KTNN Toán Địa lí (CĐ) Ngữ văn Tin học
2 GD KTPL Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ) Địa lí Ngữ văn GD KTPL
3 Địa lí Toán Lịch sử Tiếng Anh KTNN Toán (CĐ)
4 Ngữ văn Toán Lịch sử Tiếng Anh Tin học HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Địa lí Toán   Ngữ văn Toán  
2 Địa lí Toán   Ngữ văn Toán  
3 Lịch sử Lịch sử   GDĐP Ngữ văn  
4 HĐ TNHN2 Lịch sử   Địa lí Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh     12A2 12A2       11A1 11A1         12D 11A1     12D 12D       12A2 12A2     11A1 12D    
Lê Công Cường                         10A1                                  
Lê Hồ Quý     10A3 10A3                 10A3 10A3                                
Nguyễn Thị Hồng Hải                                                            
Phan Văn Linh   11A3 11A3     10C1 10C1 11C1     10C1         11A3 11A3           11C1   11A3     11C1 11A3  
Nguyễn Thị Yến Lưu                           11C2 11C2       11C2             11C2        
Võ Thị Tuyết Nhu               12C3 12C3   12C3                           12C3     12C3 12C3  
Nguyên Thị Hồng Phương               12A3 12A3   12A1 12A1       12A1 12A1       12A3 12A3     12A1       12A1  
Hồ Thị Thủy Tiên                                                            
Phạm Quốc Quân Trung     10D 10D       10C3 10C3       10D 10C3 10C3                         10D    
Trương Vĩnh Thành     11A4 10A1       11D 11D         11A4 11A4     11A4         11D 10A1     10A1 11D    
Nguyễn Thị Hồng Vân   10A2       10A2 10A2       12C1 12C1 12C2 12C2   12C2 12C2             12C1 12C2     10A2 12C2  
Vương Thị Hà Vy   12A4       12A4         12A5 12A5       12A4 12A4 12A5             12A4     12A5 12A4  
Trần Thị Bích Uyên   11C3 11C3         11A5 11A5     11A2 11A2   11C3           11A2 11A2 11A5     11A5 11C3      
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10A4         10C2 10A4           10C2 10A5 10A5     10A5 10A5   10A4 10A4 10C2 10C2   10A4        
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10A5                                                          
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10C2                                                          
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10D                                                          
Trần Thị Mến     10A2 11C2   10A5         10A5         10A2 10A2             11C2 11C2     10A5 11C2  
Lê Thị Hồng Bích   12D       10A3         11A3 11A3 12D     12D               10D 12D     11A3 12D  
Đinh Thị Quê Quyên   11A5           12A1 12A1         11A2 11A2 11A5 11A5       10A5         11A2 12A1      
Hoàng Thị Huyền           10D 10D       10D   12A5 12A5   10C2 10C2   12A5           12A5       12A5  
Nguyễn Thị Thiên Nga     10C1 10C1     10A1 10A1           12A4 10C1     12A4       10A1 10A1       10A2 12A4    
Nguyễn Đắc Nam     11C1 11C3     11C1 10A4 11A4     11A4 10A4 11C3         11A4       10A4 10A4   10C3 10C2      
Huỳnh Thị Hải Nguyệt           12A3 12A2       12A2 11A1 11A1     12A3 11A1         12A2   12A3 11A1     11A1    
Lê Hà Hoàng Yến           10C3 10A3       11D 11D           11D 10A3         10A3 10A3     10C3 10A3  
Phan Thị Hồng Phương 12A1                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12A2                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12A3                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12D                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10A1                                               10C3       10C3  
Bùi Thị Hồng Thêu 10A2                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10A3                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10C1                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10C3                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ                       10D 12A4           12A4   12A1 12A1       12A4 10D 12A1    
Lê Thị Hằng           10A1         10A1 10A1       12A2 12A2               10A1     12A2 10A1  
Cao Xuân Dinh           11A4 11A5       12A3 12A3 11A5     11A4 11A4 12A3     11A5       12A3       12A3  
Nguyễn Thị Lan     11D 11D   12D 11A1       11A1                   11A1     12D 11D       11D  
Hồ Thị Thu Mến   10A5       11A3 11A3                 10A5 10A5       11A3       10A5       10A5  
Nguyễn Đình Nghĩa   10A3       12A5 12A5             10A2 10A2           10A2 12A5 10A3     10A3        
Hồ Thị Bích Vân 11C3                                               11C3       11C3  
Hồ Thị Bích Vân 11A1                                                          
Hồ Thị Bích Vân 11A2                                                          
Hồ Thị Bích Vân 11A3                                                          
Lê Thị Tường Vi   10A4       11A2         11A2         10A4 10A4             11A2 11A2       11A2  
Quách Thị Luyến   12C2   10A5     10A5   12D     12C2   10D 10D   12D 12A1 12A1     12C1 12C1 12C3   12C3        
Trần Đình Linh   11D   11A3   11D 11A2           11A4 11A5 11A5     10A4 10A4   10A3 10A3   11A3   11A4   11A2    
Nguyễn Thị Nga     12A5 12A4       12A2 12A2       10A2 10A1 10A1     11A1 11A1     10A2 12A3 12A5   12A3 12A4      
Võ Thị Ngọc Dung     11A5 11A5   12A2 11A4 11A4 11C3       12A2 12A2   11C3 11C3       11A4 11A1 11A1     11A1 11A5 11C3    
Phan Thị Nga     10C2 10C2       10A2 10A2   10A4 10A4 12A3 12A3     12A3 10C1 10C1   10C2 10C2 10C1 10C1   10A2 10A4      
Lê Thị Thu Hằng   11C2 12A4 12C2                   11A3 11A3 11C2 11C2 12C2 12C2   12C2   12A4 12A4   11A3 11C2      
Nguyễn Thị Thu Huyền   10A1 10A1 12C3       10A3 10A3     12C3 12C1 12C1       12C1 12C1   12C3 12C3       10A1 10A3      
Trần Thị Mỹ Hương     12A1 12A1     11D 12A5 12A5       11D 11C1 11C1 11C1 11C1 11A2 11A2   11D 11D 11A2     12A1 12A5      
Nguyễn Thị Mỹ Lài     12D 12D     12D 10A5 10A5   10C3 10C3       10D 10D   10C3   10D 10D 12D 10C3   10A5        
Cao Thị Thanh Nguyên   11A2       11A1         10A2 10A2       11A2 10A1             11A1 10A2     10A1 10A2  
Đinh Thị Thanh Loan   12A5       11A5         12A4 12A4 11A3               12A5 11A5     11A5   11A3   11A5  
Vũ Thị Thanh Hà   10D   10A4   10A4         10A3 10A3                   10A5 10D   10A4   10A5   10A4  
Nguyễn Thị Thu Hiền   12A2                 12D 12D                 12A2       12A2       12A2  
Lê Thanh Xuân   12A3 12A3     12A1 12A1       11A4         11D             11A4 11D 11A4       11A4  
Đặng Minh Trí 12C1 12C1       12C3         12C2                     12C2 12C3       12C1      
Đặng Minh Trí 12C2                                                          
Đặng Minh Trí 12C3                                                          
Đặng Minh Trí 12A4                                                          
Đặng Minh Trí 12A5                                                          
Phan Văn Trường     11C2 11C1     11C3 11C2 11C2       11C1 11A1     11A2 11A3 11D     11A4 11C3 11C3     11C1 11A5    
Trịnh Thị Loan 11A4             10C2 10C2     10C1 10C3         10C3       10C1                
Trịnh Thị Loan 11A5                                                          
Trịnh Thị Loan 11D                                                          
Trịnh Thị Loan 11C2                                                          
Trịnh Thị Loan 11C1                                                          
Võ Thị Phúc     11A2 11A2     12A3 11A3 11A3     12A2 12C3 12C3       11C1 11C1   11C1   12C2 12C2   12A2 12A3      
Phan Thị Nên             12C1 11C3 11C1   11C2 11C1 11C3                 11C2       12C1        
Huỳnh Thị Kim Liên   11A1   11A4   11C3 11C2   10D   11A5 11A5 10C1     11A1 11D 11C2     10A1 11C3 10C3     11D 10C1 11A4    
Nguyễn Thị Thảo Trang     10A4     12C1 12A4 12D         12A1 12A1 10A3     10C2 10A2   12C1 12A4 12A5 10A5   12A5 12D 12C1    
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng   12C3         10C3 12C2 12C2         10C1 10C2           10C1 10C3       10C2 12C3      
Phạm Thị Nga   10C2 12C3         10C1 10C1   10C2 10C2       12C3 12C3               10C2     10C1 10C2  
Nguyễn Thị Bích Quy   11C1   10C3   11C2         11C1         10C3 10C3           11C2 11C1 11C1     11C2 11C1  
Đào Thị Phương Thanh     12C1 12C1   12C2 12C2       11C3 11C3       12C1     11C3           12C1     12C2 12C1  
Bùi Thị Nhã Trúc             12C3 12A4 12A4         11D 11D     12C3 12C3   12A4           11D      
Đặng Thị Hồng Hiệp                 10A1                 10A1 10A1                      
Trương Thị Nguyên           11C1   11A2 11A2     11C2 11C2 10A4 10A4     11A5 11A5   11C2 11C1   11A5   11C1 11A2 10A4    
Hoàng Thị Mai Loan   10C1 12C2 12A3                       10C1 10C1 10A2 12A3       10A2 10A2 10C1 12C2 12C2 12A3 10C1  
Đinh Thống Nhất   11A4 11A1 11A1                       10A3 10A3 11C3 11A3   11C3 11A3 11A3 11A4   11C3 11A4 10A3 11A1  
Mai Thị Hoài Thơ   12A1 10C3 12A5                       12A5 12A5 10D 10D   10C3   12A1 12A1 10D 10D 10C3   10D  
Trần Thị Thục Trinh             10C2 12C1 12C1     10A5 10A5 10C2     12C1 12A2 12A2   12D 12D 10A5     12D 12A2 10C2    
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh                                                            
Trương Thị Oanh(1)                                                            
Trương Thị Oanh(2)                                                            
Trương Thị Oanh(3)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                                            
Phan Văn Hồng   10C3 10A5 10A2       10D 10A4             10A1   10A3 10C2             10C1        
Phan Văn Hồng(1)                                                            
Phan Văn Hồng(2)                                                            
Phan Văn Hồng(3)                                                            
Phan Văn Hồng(4)                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh 11T1 11T1 12LH2 12LH2   12LH2   12LA1 12LA1             11T1 11T1 12LA1 12LA1   12LH2 12LH2                
Lê Công Cường                                                            
Lê Hồ Quý 10T2 10T2       10T2                                         HOP      
Nguyễn Thị Hồng Hải                                                            
Phan Văn Linh   11T2 10T7 10T7     11T7 11T7 10T7                         11T7 11T2 11T2            
Nguyễn Thị Yến Lưu     11T5 11T5   11T9 11T9                     11T9 11T5                      
Võ Thị Tuyết Nhu 12D-PL 12D-PL       12D-PL 12D-PL       12TOAN 12TOAN 12TOAN     12SD1 12SD1           12SD1 12SD1            
Nguyên Thị Hồng Phương 12LH1 12LH1         12LH1 12LH3 12LH3             12LH3   12LH1 12LH1       12LH3 12LH3            
Hồ Thị Thủy Tiên               10T6 10T8                         10T5   10T4            
Phạm Quốc Quân Trung 10T8 10T6       10T8 10T8                 10T6 10T6                          
Trương Vĩnh Thành     11T6 10T1   10T5 10T5                 10T1 10T1       11T6 11T6 10T5              
Nguyễn Thị Hồng Vân 12AS 12AS 12AS 12AS   12SD2 12SD2 10T4 10T4                       12SD2 12SD2 10T4              
Vương Thị Hà Vy 12LA2 12LA2       12LH4 12LH4                 12LH4   12LA2 12LA2       12LH4 12LH4            
Trần Thị Bích Uyên 11T8 11T8 11T3 11T3       11T8 11T8                 11T4 11T4     11T3 11T4 11T4            
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10T9 10T9           10T3 10T3                 10T3 10T9                      
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến     11T4 11T4   11T2 11T2                           11T2                  
Lê Thị Hồng Bích     12LA1 12LA1   11T5 11T5                           12LA1                  
Đinh Thị Quê Quyên 11T3 11T3                           12LH1 12LH1       12LH1                  
Hoàng Thị Huyền     12LH4 12LH4     10T2 10T2 10T6             10T2     12LH4   10T6 10T6                
Nguyễn Thị Thiên Nga 10T1           10T1 12LA2 12LA2             10T3 10T3   10T1   12LA2 10T3                
Nguyễn Đắc Nam 10T5 10T5                           11T8 11T8       10T5                  
Huỳnh Thị Hải Nguyệt 12LH3 12LH3         12LH3       12LI 12LI 12LI         12LH2 11T1   11T1 11T1 12LH2 12LH2            
Lê Hà Hoàng Yến 11T6 11T6       10T4 10T4                                              
Phan Thị Hồng Phương           12LH3                     12LH4   12LH2     12LA1   12LH1            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu               10T7 10T9               10T2 10T1 10T3                      
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ     12LH1 12LH1       10T5 10T5                         12LH1 12LH1 10T5            
Lê Thị Hằng 12LH2 12LH2       10T1         12HOA 12HOA 12HOA     12LH2 12LH2       10T1 10T1                
Cao Xuân Dinh 11T2   12LH3 12LH3       11T2 11T2             11T6 11T6       12LH3 12LH3                
Nguyễn Thị Lan 11T5 11T5           11T1 11T1                           11T1 11T1            
Hồ Thị Thu Mến           10T3 10T3                 11T4 11T4       10T3                  
Nguyễn Đình Nghĩa 12LH4 12LH4       10T6 10T6                 10T4 10T4       12LH4 12LH4                
Hồ Thị Bích Vân                                   11T1 11T9   11T3 11T2                
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi                 10T2                 10T2 10T2       11T3 11T3            
Quách Thị Luyến                                                            
Trần Đình Linh                                                            
Nguyễn Thị Nga                                                            
Võ Thị Ngọc Dung     11T8 11T8       12LH4 12LH4             11T3 11T3 11T8                        
Phan Thị Nga     10T5 10T5   10T9 10T9 12LH2 12LH2             10T7 10T7 10T9       10T7 10T3 10T3            
Lê Thị Thu Hằng 11T9 11T9 11T2 11T2   12LA2 12LA2 11T5 11T5             12SD2 12SD2         12LA2 12SD2 12SD2            
Nguyễn Thị Thu Huyền 12SD1 12SD1 10T2 10T2   12SD1 12SD1 12D-PL 12D-PL   12VAN 12VAN 12VAN     12D-PL 12D-PL       10T4 10T4 10T1 10T1            
Trần Thị Mỹ Hương 11T4 11T4 11T7 11T7   11T6 11T6 12LH1 12LH1                 12LH3 12LH3   11T7 11T4                
Nguyễn Thị Mỹ Lài 12LA1 12LA1       12AS 12AS 10T8               12LA1   12AS 12AS   10T8 10T8 10T6 10T6            
Cao Thị Thanh Nguyên                                                            
Đinh Thị Thanh Loan                                                            
Vũ Thị Thanh Hà                                                            
Nguyễn Thị Thu Hiền                                                            
Lê Thanh Xuân                     12SINH 12SINH 12SINH                                  
Đặng Minh Trí     12D-PL 12SD2         12AS               12LA2   12SD1                      
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường                                                            
Trịnh Thị Loan       11T6         11T7                 11T5 11T8   11T4                  
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc 11T7 11T7 12SD2         12SD2 12SD2   12SU 12SU 12SU                   12AS 12AS     HOP      
Phan Thị Nên               12AS 12SD1   12GDKTPL 12GDKTPL 12GDKTPL     12LA2 12LA1 12SD2 12D-PL       12D-PL 12D-PL            
Huỳnh Thị Kim Liên     11T9 11T9                                     10T7 10T7            
Nguyễn Thị Thảo Trang   10T8 10T8                             12SD1     12SD1 12SD1                
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng       12D-PL   12LH1 12LH2                   12LH3 12LH4                        
Phạm Thị Nga     12SD1 12SD1   10T7 10T7 12SD1                                            
Nguyễn Thị Bích Quy     10T9 10T9             12DIA 12DIA 12DIA     11T9 11T9                          
Đào Thị Phương Thanh 12SD2 12SD2                               12D-PL 12SD2   12D-PL 12D-PL                
Bùi Thị Nhã Trúc           11T8 11T8                 12AS 12AS 11T6 11T6   12AS 12AS 11T6 11T6     HOP      
Đặng Thị Hồng Hiệp               10T1 10T1                                          
Trương Thị Nguyên           11T7   11T9 11T9                 11T3 11T3       11T7 11T7            
Hoàng Thị Mai Loan       10T8                           10T7 10T7   10T7   10T8 10T8            
Đinh Thống Nhất     11T1 11T1                           10T4 10T4                      
Mai Thị Hoài Thơ 10T6   12LA2 12LA2                       11T5 11T5 10T6 10T6       12LA2 12LA2            
Trần Thị Thục Trinh           12LA1 12LA1 10T9     12ANH 12ANH 12ANH     10T9 10T9           12LA1 12LA1            
LUKE 10T7 10T7 10T6 10T6   11T1 11T1 11T6 11T6                                          
WILLIAM   10T1 10T1                                                      
Nguyễn Ngọc Hùng                       11C3 11C3                         12C2 12C2      
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                       11A1 11A1       10C2 10C2       10C3 10C3     12C3 12C3      
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                 10A5 10A5       10A2 10A2     12C1 12C1      
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh             11A3 11A3       10C1 10C1                           12A1 12A1    
Trương Thị Oanh(1)             11A4 11A4       10A1 10A1                           12A2 12A2    
Trương Thị Oanh(2)                                           11A5 11A5       12A3 12A3    
Trương Thị Oanh(3)                       10D 10D                                  
Nguyễn Thị Thu Hằng   10A3 10A3                   11C2 11C2     11A2 11A2                 12A4 12A4    
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)   10A4 10A4                   11D 11D                       12A5 12A5      
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                 11C1 11C1                 12D 12D    
Phan Văn Hồng           11A3           11D       11C1                   12A1   12A5    
Phan Văn Hồng(1)           11A4         11C3                             12A2   12C3    
Phan Văn Hồng(2)                     11A1         11A2                   12A3        
Phan Văn Hồng(3)                                         11A5         12A4   12C2    
Phan Văn Hồng(4)                       11C2                           12D   12C1    
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn Minh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           11A1 - Toán (CĐ)
3 12A2 - Toán (CĐ) 11A1 - Toán   12D - Toán 12A2 - Toán 12D - Toán (CĐ)
4 12A2 - Toán 11A1 - Toán 12D - Toán 12D - Toán 12A2 - Toán  
5     11A1 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T1 - Toán 12LH2 - Toán   11T1 - Toán 12LH2 - Toán  
2 11T1 - Toán     11T1 - Toán 12LH2 - Toán  
3 12LH2 - Toán 12LA1 - Toán   12LA1 - Toán    
4 12LH2 - Toán 12LA1 - Toán   12LA1 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân Trung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 10D - Toán 10C3 - Toán 10D - Toán     10D - Toán (CĐ)
4 10D - Toán 10C3 - Toán 10C3 - Toán      
5     10C3 - Toán (CĐ)      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T8 - Toán 10T8 - Toán   10T6 - Toán    
2 10T6 - Toán 10T8 - Toán   10T6 - Toán    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12A5 - Thể dục
2 10A4 - Thể dục         12A5 - Thể dục
3 10A4 - Thể dục   11D - Thể dục      
4     11D - Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C1 - Thể dục   12D - Thể dục
3       11C1 - Thể dục   12D - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10A1 - GDQP   10C1 - GDQP
2 10C3 - GDQP          
3 10A5 - GDQP 10D - GDQP   10A3 - GDQP    
4 10A2 - GDQP 10A4 - GDQP   10C2 - GDQP    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - GDQP   11C1 - GDQP   12A1 - GDQP
2     11D - GDQP      
3           12A5 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - GDQP 11C3 - GDQP     12A2 - GDQP
2            
3           12C3 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A1 - GDQP 11A2 - GDQP   12A3 - GDQP
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A5 - GDQP 12A4 - GDQP
2            
3           12C2 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12D - GDQP
2     11C2 - GDQP      
3           12C1 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh Thành

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           10A1 - Toán
3 11A4 - Toán 11D - Toán   11A4 - Toán (CĐ) 11D - Toán 11D - Toán (CĐ)
4 10A1 - Toán 11D - Toán 11A4 - Toán   10A1 - Toán  
5     11A4 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T5 - Toán   10T1 - Toán 11T6 - Toán  
2   10T5 - Toán   10T1 - Toán 11T6 - Toán  
3 11T6 - Toán       10T5 - Toán  
4 10T1 - Toán          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A2 - Toán (CĐ) 12C1 - Toán 12C2 - Toán (CĐ)    
2 10A2 - Toán 10A2 - Toán 12C1 - Toán 12C2 - Toán    
3     12C2 - Toán     10A2 - Toán
4     12C2 - Toán   12C1 - Toán 12C2 - HĐ TNHN3
5         12C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12AS - Toán 12SD2 - Toán     12SD2 - Toán  
2 12AS - Toán 12SD2 - Toán     12SD2 - Toán  
3 12AS - Toán 10T4 - Toán     10T4 - Toán  
4 12AS - Toán 10T4 - Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà Vy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A4 - Toán 12A5 - Toán 12A4 - Toán    
2 12A4 - Toán   12A5 - Toán 12A4 - Toán (CĐ)    
3       12A5 - Toán   12A5 - Toán (CĐ)
4           12A4 - HĐ TNHN3
5         12A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA2 - Toán 12LH4 - Toán   12LH4 - Toán    
2 12LA2 - Toán 12LH4 - Toán        
3       12LA2 - Toán 12LH4 - Toán  
4       12LA2 - Toán 12LH4 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích Uyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A2 - Toán (CĐ) 11A5 - Toán (CĐ)
2 11C3 - Toán   11A2 - Toán   11A2 - Toán 11C3 - Toán (CĐ)
3 11C3 - Toán 11A5 - Toán 11A2 - Toán   11A5 - Toán  
4   11A5 - Toán        
5     11C3 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T8 - Toán          
2 11T8 - Toán       11T3 - Toán  
3 11T3 - Toán 11T8 - Toán   11T4 - Toán 11T4 - Toán  
4 11T3 - Toán 11T8 - Toán   11T4 - Toán 11T4 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C2 - Toán (CĐ)     10A4 - Toán 10A4 - Toán (CĐ)
2   10A4 - Toán     10A4 - Toán  
3     10C2 - Toán 10A5 - Toán 10C2 - Toán  
4     10A5 - Toán (CĐ) 10A5 - Toán 10C2 - Toán  
5     10A5 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T9 - Toán          
2 10T9 - Toán          
3   10T3 - Toán   10T3 - Toán    
4   10T3 - Toán   10T9 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A5 - Vật lí 10A5 - Vật lí 10A2 - Vật lí    
2       10A2 - Vật lí    
3 10A2 - Vật lí (CĐ)         10A5 - Vật lí (CĐ)
4 11C2 - Vật lí       11C2 - Vật lí 11C2 - HĐ TNHN3
5         11C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T2 - Vật lí     11T2 - Vật lí  
2   11T2 - Vật lí        
3 11T4 - Vật lí          
4 11T4 - Vật lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công Cường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3     10A1 - Toán (CĐ)      
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng Bích

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A3 - GDĐP 11A3 - Vật lí 12D - Vật lí (CĐ)    
2 12D - Vật lí   11A3 - Vật lí      
3     12D - Vật lí     11A3 - Vật lí (CĐ)
4         10D - GDĐP 12D - HĐ TNHN3
5         12D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T5 - Vật lí     12LA1 - Vật lí  
2   11T5 - Vật lí        
3 12LA1 - Vật lí          
4 12LA1 - Vật lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê Quyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A5 - Vật lí 10A5 - GDĐP 11A2 - Vật lí (CĐ)
2 11A5 - Vật lí (CĐ)     11A5 - Vật lí   12A1 - Vật lí (CĐ)
3   12A1 - Vật lí        
4   12A1 - Vật lí 11A2 - Vật lí      
5     11A2 - Vật lí      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T3 - Vật lí     12LH1 - Vật lí 12LH1 - Vật lí  
2 11T3 - Vật lí     12LH1 - Vật lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10D - Vật lí 10D - Vật lí (CĐ) 10C2 - Vật lí    
2   10D - Vật lí   10C2 - Vật lí    
3     12A5 - Vật lí      
4     12A5 - Vật lí 12A5 - Vật lí (CĐ)   12A5 - HĐ TNHN3
5         12A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10T2 - Vật lí 10T6 - Vật lí  
2   10T2 - Vật lí     10T6 - Vật lí  
3 12LH4 - Vật lí 10T2 - Vật lí        
4 12LH4 - Vật lí 10T6 - Vật lí   12LH4 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   10A1 - Vật lí     10A1 - GDĐP 10A2 - GDĐP
3 10C1 - Vật lí 10A1 - Vật lí   12A4 - Vật lí 10A1 - Vật lí (CĐ) 12A4 - Vật lí (CĐ)
4 10C1 - GDĐP   12A4 - Vật lí      
5     10C1 - Vật lí      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T1 - Vật lí     10T3 - Vật lí 12LA2 - Vật lí  
2   10T1 - Vật lí   10T3 - Vật lí 10T3 - Vật lí  
3   12LA2 - Vật lí        
4   12LA2 - Vật lí   10T1 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc Nam

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10C3 - GDĐP
2   11C1 - Vật lí 11A4 - Vật lí     10C2 - GDĐP
3 11C1 - Vật lí 10A4 - Vật lí 10A4 - Vật lí   10A4 - GDĐP  
4 11C3 - Vật lí 11A4 - Vật lí 11C3 - Vật lí 11A4 - Vật lí (CĐ) 10A4 - Vật lí (CĐ)  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T5 - Vật lí     11T8 - Vật lí 10T5 - Vật lí  
2 10T5 - Vật lí     11T8 - Vật lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải Nguyệt

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A3 - Vật lí (CĐ) 12A2 - Vật lí 12A3 - Vật lí    
2   12A2 - Vật lí 11A1 - Vật lí 11A1 - Vật lí (CĐ) 12A2 - Vật lí (CĐ)  
3     11A1 - Vật lí     11A1 - HĐ TNHN3
4         12A3 - Vật lí  
5         11A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH3 - Vật lí   12LI - Vật lí (BD)   11T1 - Vật lí  
2 12LH3 - Vật lí 12LH3 - Vật lí 12LI - Vật lí (BD)   11T1 - Vật lí  
3     12LI - Vật lí (BD) 12LH2 - Vật lí 12LH2 - Vật lí  
4       11T1 - Vật lí 12LH2 - Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng Yến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C3 - Vật lí 11D - Vật lí      
2   10A3 - Vật lí 11D - Vật lí      
3       11D - Vật lí (CĐ)   10C3 - Vật lí
4       10A3 - Vật lí (CĐ) 10A3 - Vật lí 10A3 - HĐ TNHN3
5         10A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T6 - Vật lí 10T4 - Vật lí        
2 11T6 - Vật lí 10T4 - Vật lí        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH3 - HĐ TNHN2        
2       12LH4 - HĐ TNHN2 12LA1 - HĐ TNHN2  
3            
4       12LH2 - HĐ TNHN2 12LH1 - HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ Quý

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 10A3 - Toán   10A3 - Toán      
4 10A3 - Toán   10A3 - Toán (CĐ)      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T2 - Toán 10T2 - Toán        
2 10T2 - Toán         HOP
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4           10C3 - HĐ TNHN3
5         10C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       10T2 - HĐ TNHN2    
3   10T7 - HĐ TNHN2   10T1 - HĐ TNHN2    
4   10T9 - HĐ TNHN2   10T3 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân Thọ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A1 - Hóa học 12A4 - Hóa học (CĐ)
2     10D - Hóa học   12A1 - Hóa học 10D - Hóa học
3     12A4 - Hóa học     12A1 - Hóa học (CĐ)
4       12A4 - Hóa học    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         12LH1 - Hóa học  
3 12LH1 - Hóa học 10T5 - Hóa học     12LH1 - Hóa học  
4 12LH1 - Hóa học 10T5 - Hóa học     10T5 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A1 - Hóa học (CĐ) 10A1 - Hóa học 12A2 - Hóa học    
2     10A1 - Hóa học 12A2 - Hóa học    
3           12A2 - Hóa học (CĐ)
4           10A1 - HĐ TNHN3
5         10A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH2 - Hóa học 10T1 - Hóa học 12HOA - Hóa (BD) 12LH2 - Hóa học 10T1 - Hóa học  
2 12LH2 - Hóa học   12HOA - Hóa (BD) 12LH2 - Hóa học 10T1 - Hóa học  
3     12HOA - Hóa (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân Dinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - Hóa học (CĐ) 12A3 - Hóa học 11A4 - Hóa học 11A5 - Hóa học (CĐ)  
2   11A5 - Hóa học 12A3 - Hóa học 11A4 - Hóa học    
3     11A5 - Hóa học 12A3 - Hóa học (CĐ)    
4           12A3 - HĐ TNHN3
5         12A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T2 - Hóa học     11T6 - Hóa học 12LH3 - Hóa học  
2       11T6 - Hóa học 12LH3 - Hóa học  
3 12LH3 - Hóa học 11T2 - Hóa học        
4 12LH3 - Hóa học 11T2 - Hóa học        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Hải

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Lan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12D - Hóa học 11A1 - Hóa học   11A1 - Hóa học (CĐ)  
2   11A1 - Hóa học        
3 11D - Hóa học          
4 11D - Hóa học       12D - Hóa học 11D - HĐ TNHN3
5         11D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T5 - Hóa học          
2 11T5 - Hóa học          
3   11T1 - Hóa học     11T1 - Hóa học  
4   11T1 - Hóa học     11T1 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - Hóa học   10A5 - Hóa học 11A3 - Hóa học (CĐ)  
2 10A5 - Hóa học (CĐ) 11A3 - Hóa học   10A5 - Hóa học    
3            
4           10A5 - HĐ TNHN3
5         10A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T3 - Hóa học   11T4 - Hóa học 10T3 - Hóa học  
2   10T3 - Hóa học   11T4 - Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình Nghĩa

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A5 - Hóa học     10A2 - Hóa học (CĐ) 10A3 - Hóa học (CĐ)
2 10A3 - Hóa học 12A5 - Hóa học     12A5 - Hóa học (CĐ)  
3         10A3 - Hóa học  
4     10A2 - Hóa học      
5     10A2 - Hóa học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH4 - Hóa học 10T6 - Hóa học   10T4 - Hóa học 12LH4 - Hóa học  
2 12LH4 - Hóa học 10T6 - Hóa học   10T4 - Hóa học 12LH4 - Hóa học  
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4           11C3 - HĐ TNHN3
5         11C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11T3 - HĐ TNHN2  
2         11T2 - HĐ TNHN2  
3       11T1 - HĐ TNHN2    
4       11T9 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường Vi

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - Hóa học 11A2 - Hóa học 10A4 - Hóa học    
2 10A4 - Hóa học (CĐ)     10A4 - Hóa học    
3            
4         11A2 - Hóa học (CĐ) 11A2 - HĐ TNHN3
5         11A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       10T2 - Hóa học 11T3 - Hóa học  
4   10T2 - Hóa học   10T2 - Hóa học 11T3 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Quách Thị Luyến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C3 - Tin học
2 12C2 - Tin học 10A5 - Tin học 12C2 - Tin học 12D - Tin học 12C1 - Tin học  
3       12A1 - Tin học 12C1 - Tin học  
4 10A5 - Tin học 12D - Tin học 10D - Tin học 12A1 - Tin học 12C3 - Tin học  
5     10D - Tin học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Đình Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11D - Tin học     10A3 - Tin học 11A4 - Tin học
2 11D - Tin học 11A2 - Tin học     10A3 - Tin học  
3     11A4 - Tin học 10A4 - Tin học   11A2 - Tin học
4 11A3 - Tin học   11A5 - Tin học 10A4 - Tin học 11A3 - Tin học  
5     11A5 - Tin học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C1 - Toán 10C1 - Toán 11A3 - Toán    
2 11A3 - Toán (CĐ) 10C1 - Toán   11A3 - Toán    
3 11A3 - Toán 11C1 - Toán     11C1 - Toán 11C1 - Toán
4           11A3 - HĐ TNHN3
5         11A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 11T2 - Toán 11T7 - Toán     11T7 - Toán  
3 10T7 - Toán 11T7 - Toán     11T2 - Toán  
4 10T7 - Toán 10T7 - Toán     11T2 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12A3 - Tin học
2         10A2 - Tin học 12A4 - Tin học
3 12A5 - Tin học 12A2 - Tin học 10A2 - Tin học 11A1 - Tin học 12A3 - Tin học  
4 12A4 - Tin học 12A2 - Tin học 10A1 - Tin học 11A1 - Tin học 12A5 - Tin học  
5     10A1 - Tin học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc Dung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A2 - Ngữ văn   11C3 - Ngữ văn (CĐ) 11A4 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn
2   11A4 - Ngữ văn   11C3 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn
3 11A5 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn   11A1 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn
4 11A5 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11T3 - Ngữ văn    
2       11T3 - Ngữ văn    
3 11T8 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn   11T8 - Ngữ văn    
4 11T8 - Ngữ văn 12LH4 - Ngữ văn        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A4 - Ngữ văn   10C2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn
2     10A4 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn (CĐ) 10A4 - Ngữ văn
3 10C2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn (CĐ)  
4 10C2 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T9 - Ngữ văn   10T7 - Ngữ văn    
2   10T9 - Ngữ văn   10T7 - Ngữ văn 10T7 - Ngữ văn  
3 10T5 - Ngữ văn 12LH2 - Ngữ văn   10T9 - Ngữ văn 10T3 - Ngữ văn  
4 10T5 - Ngữ văn 12LH2 - Ngữ văn     10T3 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C2 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn
2 11C2 - Ngữ văn     11C2 - Ngữ văn   11C2 - Ngữ văn (CĐ)
3 12A4 - Ngữ văn     12C2 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn  
4 12C2 - Ngữ văn   11A3 - Ngữ văn 12C2 - Ngữ văn (CĐ) 12A4 - Ngữ văn  
5     11A3 - Ngữ văn      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T9 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn   12SD2 - Ngữ văn    
2 11T9 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn   12SD2 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn  
3 11T2 - Ngữ văn 11T5 - Ngữ văn     12SD2 - Ngữ văn  
4 11T2 - Ngữ văn 11T5 - Ngữ văn     12SD2 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12C3 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn
2 10A1 - Ngữ văn   12C3 - Ngữ văn (CĐ)   12C3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn
3 10A1 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn    
4 12C3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn (CĐ)    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD1 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn 12VAN - Ngữ văn (BD) 12D-PL - Ngữ văn 10T4 - Ngữ văn  
2 12SD1 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn 12VAN - Ngữ văn (BD) 12D-PL - Ngữ văn 10T4 - Ngữ văn  
3 10T2 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn 12VAN - Ngữ văn (BD)   10T1 - Ngữ văn  
4 10T2 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn     10T1 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ Hương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C1 - Ngữ văn (CĐ) 11D - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn
2   11D - Ngữ văn (CĐ)   11C1 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn
3 12A1 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn  
4 12A1 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn    
5     11C1 - Ngữ văn      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T4 - Ngữ văn 11T6 - Ngữ văn     11T7 - Ngữ văn  
2 11T4 - Ngữ văn 11T6 - Ngữ văn     11T4 - Ngữ văn  
3 11T7 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn   12LH3 - Ngữ văn    
4 11T7 - Ngữ văn 12LH1 - Ngữ văn   12LH3 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ Lài

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C3 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn
2   12D - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10D - Ngữ văn (CĐ)  
3 12D - Ngữ văn (CĐ) 10A5 - Ngữ văn     12D - Ngữ văn  
4 12D - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn   10C3 - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn (CĐ)  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA1 - Ngữ văn 12AS - Ngữ văn   12LA1 - Ngữ văn 10T8 - Ngữ văn  
2 12LA1 - Ngữ văn 12AS - Ngữ văn     10T8 - Ngữ văn  
3   10T8 - Ngữ văn   12AS - Ngữ văn 10T6 - Ngữ văn  
4       12AS - Ngữ văn 10T6 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A1 - Sinh học 10A2 - Sinh học 11A2 - Sinh học    
2 11A2 - Sinh học   10A2 - Sinh học 10A1 - Sinh học    
3           10A1 - Sinh học
4         11A1 - Sinh học 10A2 - HĐ TNHN3
5         10A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A5 - Sinh học 12A4 - Sinh học   12A5 - Sinh học  
2 12A5 - Sinh học   12A4 - Sinh học   11A5 - Sinh học 11A3 - Sinh học
3     11A3 - Sinh học      
4           11A5 - HĐ TNHN3
5         11A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh Hà

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A4 - Sinh học 10A3 - Sinh học      
2 10D - Sinh học   10A3 - Sinh học   10A5 - Sinh học 10A5 - Sinh học
3         10D - Sinh học  
4 10A4 - Sinh học         10A4 - HĐ TNHN3
5         10A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến Lưu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           11C2 - Toán (CĐ)
2            
3            
4     11C2 - Toán 11C2 - Toán    
5     11C2 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T9 - Toán        
2   11T9 - Toán        
3 11T5 - Toán     11T9 - Toán    
4 11T5 - Toán     11T5 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hiền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12D - Sinh học   12A2 - Sinh học  
2 12A2 - Sinh học   12D - Sinh học      
3            
4           12A2 - HĐ TNHN3
5         12A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh Xuân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A1 - Sinh học 11A4 - Sinh học 11D - Sinh học    
2 12A3 - Sinh học 12A1 - Sinh học        
3 12A3 - Sinh học       11A4 - Sinh học  
4         11D - Sinh học 11A4 - HĐ TNHN3
5         11A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12SINH - Sinh học (BD)      
2     12SINH - Sinh học (BD)      
3     12SINH - Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C3 - KTNN 12C2 - KTNN      
2 12C1 - KTNN       12C2 - KTNN 12C1 - KTNN
3         12C3 - KTNN  
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       12LA2 - HĐ TNHN2    
3 12D-PL - HĐ TNHN2          
4 12SD2 - HĐ TNHN2 12AS - HĐ TNHN2   12SD1 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Trường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   11C3 - KTCN   11A2 - GDĐP 11A4 - GDĐP 11C1 - KTCN
3 11C2 - KTCN 11C2 - GDĐP 11C1 - GDĐP 11A3 - GDĐP 11C3 - KTCN 11A5 - GDĐP
4 11C1 - KTCN 11C2 - KTCN 11A1 - GDĐP 11D - GDĐP 11C3 - GDĐP  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2     10C1 - KTCN   10C1 - KTCN  
3   10C2 - KTCN 10C3 - KTCN 10C3 - KTCN    
4   10C2 - KTCN        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11T4 - HĐ TNHN2  
2            
3       11T5 - HĐ TNHN2    
4 11T6 - HĐ TNHN2 11T7 - HĐ TNHN2   11T8 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết Nhu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12C3 - Toán      
2            
3   12C3 - Toán       12C3 - Toán (CĐ)
4   12C3 - Toán       12C3 - HĐ TNHN3
5         12C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D-PL - Toán 12D-PL - Toán 12TOAN - Toán (BD) 12SD1 - Toán    
2 12D-PL - Toán 12D-PL - Toán 12TOAN - Toán (BD) 12SD1 - Toán    
3     12TOAN - Toán (BD)   12SD1 - Toán  
4         12SD1 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Phúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11C1 - Lịch sử (CĐ) 12A2 - Lịch sử
2   12A3 - Lịch sử 12A2 - Lịch sử     12A3 - Lịch sử
3 11A2 - Lịch sử 11A3 - Lịch sử 12C3 - Lịch sử 11C1 - Lịch sử 12C2 - Lịch sử  
4 11A2 - Lịch sử 11A3 - Lịch sử 12C3 - Lịch sử 11C1 - Lịch sử 12C2 - Lịch sử  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T7 - Lịch sử   12SU - Lịch sử (BD)      
2 11T7 - Lịch sử   12SU - Lịch sử (BD)     HOP
3 12SD2 - Lịch sử 12SD2 - Lịch sử 12SU - Lịch sử (BD)   12AS - Lịch sử  
4   12SD2 - Lịch sử     12AS - Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C2 - GD KTPL     12C1 - GD KTPL
2   12C1 - GD KTPL 11C1 - GD KTPL   11C2 - GD KTPL  
3   11C3 - GD KTPL 11C3 - GD KTPL      
4   11C1 - GD KTPL        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12GDKTPL - GD KTPL (BD) 12LA2 - GDĐP    
2     12GDKTPL - GD KTPL (BD) 12LA1 - GDĐP    
3   12AS - GDĐP 12GDKTPL - GD KTPL (BD) 12SD2 - GDĐP 12D-PL - GD KTPL  
4   12SD1 - GDĐP   12D-PL - GD KTPL 12D-PL - GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim Liên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C3 - Lịch sử 11A5 - Lịch sử 11A1 - Lịch sử 10A1 - Lịch sử 11D - Lịch sử
2 11A1 - Lịch sử 11C2 - Lịch sử 11A5 - Lịch sử 11D - Lịch sử 11C3 - Lịch sử 10C1 - Lịch sử (CĐ)
3     10C1 - Lịch sử 11C2 - Lịch sử 10C3 - Lịch sử 11A4 - Lịch sử
4 11A4 - Lịch sử 10D - Lịch sử        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 11T9 - Lịch sử       10T7 - Lịch sử  
4 11T9 - Lịch sử       10T7 - Lịch sử  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo Trang

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C1 - Lịch sử (CĐ)     12C1 - Lịch sử 12A5 - Lịch sử
2   12A4 - Lịch sử     12A4 - Lịch sử 12D - Lịch sử
3 10A4 - Lịch sử 12D - Lịch sử 12A1 - Lịch sử 10C2 - Lịch sử 12A5 - Lịch sử 12C1 - Lịch sử
4     12A1 - Lịch sử 10A2 - Lịch sử 10A5 - Lịch sử  
5     10A3 - Lịch sử      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12SD1 - Lịch sử  
2 10T8 - Lịch sử       12SD1 - Lịch sử  
3 10T8 - Lịch sử     12SD1 - Lịch sử    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10C1 - GD KTPL 10C2 - GD KTPL
2 12C3 - GD KTPL 10C3 - GD KTPL     10C3 - GD KTPL 12C3 - GD KTPL
3   12C2 - GD KTPL        
4   12C2 - GD KTPL 10C1 - GD KTPL      
5     10C2 - GD KTPL      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH1 - GDĐP        
2   12LH2 - GDĐP   12LH3 - GDĐP    
3       12LH4 - GDĐP    
4 12D-PL - GDĐP          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C2 - Địa lí 12C3 - Địa lí (CĐ)    
2 10C2 - Địa lí (CĐ)   10C2 - Địa lí 12C3 - Địa lí    
3 12C3 - Địa lí 10C1 - Địa lí       10C1 - Địa lí (CĐ)
4   10C1 - Địa lí       10C2 - HĐ TNHN3
5         10C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T7 - Địa lí        
2   10T7 - Địa lí        
3 12SD1 - Địa lí 12SD1 - Địa lí        
4 12SD1 - Địa lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích Quy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - Địa lí 11C1 - Địa lí 10C3 - Địa lí    
2 11C1 - Địa lí     10C3 - Địa lí    
3         11C2 - Địa lí 11C2 - Địa lí (CĐ)
4 10C3 - Địa lí (CĐ)       11C1 - Địa lí (CĐ) 11C1 - HĐ TNHN3
5         11C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12DIA - Địa lí (BD) 11T9 - Địa lí    
2     12DIA - Địa lí (BD) 11T9 - Địa lí    
3 10T9 - Địa lí   12DIA - Địa lí (BD)      
4 10T9 - Địa lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A1 - Toán 12A1 - Toán 12A3 - Toán  
2     12A1 - Toán (CĐ) 12A1 - Toán 12A3 - Toán  
3   12A3 - Toán (CĐ)        
4   12A3 - Toán       12A1 - HĐ TNHN3
5         12A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH1 - Toán     12LH3 - Toán    
2 12LH1 - Toán 12LH1 - Toán        
3   12LH3 - Toán   12LH1 - Toán 12LH3 - Toán  
4   12LH3 - Toán   12LH1 - Toán 12LH3 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương Thanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C2 - Địa lí 11C3 - Địa lí 12C1 - Địa lí (CĐ)    
2   12C2 - Địa lí 11C3 - Địa lí      
3 12C1 - Địa lí         12C2 - Địa lí (CĐ)
4 12C1 - Địa lí     11C3 - Địa lí (CĐ)   12C1 - HĐ TNHN3
5         12C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD2 - Địa lí       12D-PL - Địa lí  
2 12SD2 - Địa lí       12D-PL - Địa lí  
3       12D-PL - Địa lí    
4       12SD2 - Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã Trúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A4 - Tiếng Anh  
2   12C3 - Tiếng Anh       11D - Tiếng Anh
3   12A4 - Tiếng Anh   12C3 - Tiếng Anh    
4   12A4 - Tiếng Anh 11D - Tiếng Anh 12C3 - Tiếng Anh    
5     11D - Tiếng Anh      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T8 - Tiếng Anh   12AS - Tiếng Anh 12AS - Tiếng Anh  
2   11T8 - Tiếng Anh   12AS - Tiếng Anh 12AS - Tiếng Anh HOP
3       11T6 - Tiếng Anh 11T6 - Tiếng Anh  
4       11T6 - Tiếng Anh 11T6 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng Hiệp

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       10A1 - Tiếng Anh    
4   10A1 - Tiếng Anh   10A1 - Tiếng Anh    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10T1 - Tiếng Anh        
4   10T1 - Tiếng Anh        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C1 - Tiếng Anh     11C2 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh
2     11C2 - Tiếng Anh   11C1 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh
3   11A2 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh   10A4 - Tiếng Anh
4   11A2 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh  
5     10A4 - Tiếng Anh      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T7 - Tiếng Anh        
2            
3   11T9 - Tiếng Anh   11T3 - Tiếng Anh 11T7 - Tiếng Anh  
4   11T9 - Tiếng Anh   11T3 - Tiếng Anh 11T7 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C1 - Tiếng Anh   12C2 - Tiếng Anh
2 10C1 - Tiếng Anh     10C1 - Tiếng Anh   12C2 - Tiếng Anh
3 12C2 - Tiếng Anh     10A2 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh 12A3 - Tiếng Anh
4 12A3 - Tiếng Anh     12A3 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh 10C1 - HĐ TNHN3
5         10C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10T7 - Tiếng Anh  
2            
3       10T7 - Tiếng Anh 10T8 - Tiếng Anh  
4 10T8 - Tiếng Anh     10T7 - Tiếng Anh 10T8 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống Nhất

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10A3 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh
2 11A4 - Tiếng Anh     10A3 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh
3 11A1 - Tiếng Anh     11C3 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh 10A3 - Tiếng Anh
4 11A1 - Tiếng Anh     11A3 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 11T1 - Tiếng Anh     10T4 - Tiếng Anh    
4 11T1 - Tiếng Anh     10T4 - Tiếng Anh    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài Thơ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12A5 - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh 10D - Tiếng Anh
2 12A1 - Tiếng Anh     12A5 - Tiếng Anh   10C3 - Tiếng Anh
3 10C3 - Tiếng Anh     10D - Tiếng Anh 12A1 - Tiếng Anh  
4 12A5 - Tiếng Anh     10D - Tiếng Anh 12A1 - Tiếng Anh 10D - HĐ TNHN3
5         10D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T6 - Tiếng Anh     11T5 - Tiếng Anh    
2       11T5 - Tiếng Anh    
3 12LA2 - Tiếng Anh     10T6 - Tiếng Anh 12LA2 - Tiếng Anh  
4 12LA2 - Tiếng Anh     10T6 - Tiếng Anh 12LA2 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục Trinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12D - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh
2   10C2 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh
3   12C1 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh
4   12C1 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA1 - Tiếng Anh 12ANH - Tiếng Anh (BD) 10T9 - Tiếng Anh    
2   12LA1 - Tiếng Anh 12ANH - Tiếng Anh (BD) 10T9 - Tiếng Anh    
3   10T9 - Tiếng Anh 12ANH - Tiếng Anh (BD)   12LA1 - Tiếng Anh  
4         12LA1 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: LUKE

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T7 - T Anh GT 11T1 - T Anh GT        
2 10T7 - T Anh GT 11T1 - T Anh GT        
3 10T6 - T Anh GT 11T6 - T Anh GT        
4 10T6 - T Anh GT 11T6 - T Anh GT        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: WILLIAM

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 10T1 - T Anh GT          
3 10T1 - T Anh GT          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy Tiên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         10T5 - HĐ TNHN2  
3   10T6 - HĐ TNHN2        
4   10T8 - HĐ TNHN2     10T4 - HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C2 - Thể dục
2     11C3 - Thể dục     12C2 - Thể dục
3     11C3 - Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C3 - Thể dục
2     11A1 - Thể dục 10C2 - Thể dục 10C3 - Thể dục 12C3 - Thể dục
3     11A1 - Thể dục 10C2 - Thể dục 10C3 - Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C1 - Thể dục
2       10A5 - Thể dục 10A2 - Thể dục 12C1 - Thể dục
3       10A5 - Thể dục 10A2 - Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   11A3 - Thể dục 10C1 - Thể dục     12A1 - Thể dục
3   11A3 - Thể dục 10C1 - Thể dục     12A1 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   11A4 - Thể dục 10A1 - Thể dục     12A2 - Thể dục
3   11A4 - Thể dục 10A1 - Thể dục     12A2 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         11A5 - Thể dục 12A3 - Thể dục
3         11A5 - Thể dục 12A3 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     10D - Thể dục      
3     10D - Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 10A3 - Thể dục     11A2 - Thể dục   12A4 - Thể dục
3 10A3 - Thể dục   11C2 - Thể dục 11A2 - Thể dục   12A4 - Thể dục
4     11C2 - Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net