Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
DANH SÁCH LỚP HỌC
Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên |
Môn học |
Lớp |
Số tiết Thực dạy |
Tổng |
Huỳnh Văn Minh |
Toán |
12A2(4), 12D(4), 11A1(3), 12LH1(4), 11T3(3), 11T5(3) |
25 |
25 |
Toán (CĐ) |
12A2(1), 12D(1), 11A1(1), 11T3(1) |
Lê Công Cường |
Toán (CĐ) |
10A1(1), 10T1(1) |
2 |
2 |
Lê Hồ Quý |
Toán |
10A3(3), 10T7(4) |
8 |
8 |
Toán (CĐ) |
10A3(1) |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
Toán |
12LH3(0), 12LH4(4), 12LA2(4) |
8 |
8 |
Phan Văn Linh |
Toán |
11A3(3), 11C1(3), 10C1(3), 10T2(4), 10T3(4) |
24 |
24 |
Toán (CĐ) |
11A3(1), 10T2(1), 10T3(1) |
HĐ TNHN2 |
10A3(1) |
HĐ TNHN3 |
11A3(2) |
SHCN |
11A3(1), 10T5(0) |
Nguyễn Thị Yến Lưu |
Toán |
11C2(3), 10T1(5), 10T9(4) |
13 |
13 |
Toán (CĐ) |
11C2(1), 10T9(0) |
Võ Thị Tuyết Nhu |
Toán |
12C3(4), 12LH2(4), 12AS(4), 12D-PL(4), 12TOAN(3) |
23 |
23 |
Toán (CĐ) |
12C3(1), 12LA1(1) |
HĐ TNHN3 |
12C3(1) |
SHCN |
12C3(1), 12SD2(0) |
Nguyên Thị Hồng Phương |
Toán |
12A1(4), 12A3(4), 12LA1(3), 11T1(5) |
22 |
22 |
Toán (CĐ) |
12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11T1(0) |
HĐ TNHN2 |
11A1(1) |
HĐ TNHN3 |
12A1(1) |
SHCN |
12A1(1), 12LA1(1) |
Hồ Thị Thủy Tiên |
Toán |
11T4(4), 11T7(4) |
9 |
9 |
HĐ TNHN2 |
11A4(1) |
Phạm Quốc Quân Trung |
Toán |
10D(3), 10C3(3), 10T4(4), 10T6(4) |
18 |
18 |
Toán (CĐ) |
10D(1), 10C3(1), 10T4(1), 10T6(1) |
Trương Vĩnh Thành |
Toán |
11A4(3), 11D(3), 10A1(3) |
11 |
11 |
Toán (CĐ) |
11A4(1), 11D(1) |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Toán |
12C1(4), 12C2(4), 10A2(3), 12SD1(4), 12SD2(0), 11T6(4) |
25 |
25 |
Toán (CĐ) |
12C2(1), 10A2(1), 12SD2(0), 11T6(1) |
HĐ TNHN3 |
12C2(1) |
SHCN |
12C2(1), 12AS(1) |
Vương Thị Hà Vy |
Toán |
12A4(4), 12A5(4) |
13 |
13 |
Toán (CĐ) |
12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1) |
HĐ TNHN3 |
12A4(1) |
SHCN |
12A4(1) |
Trần Thị Bích Uyên |
Toán |
11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T2(4), 11T8(4), 11T9(4) |
27 |
27 |
Toán (CĐ) |
11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 11T2(1), 11T5(1), 11T8(1) |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
Toán |
10A4(3), 10A5(3), 10C2(3), 10T5(4), 10T8(4) |
27 |
27 |
Toán (CĐ) |
10A4(1), 10A5(1), 10C2(1), 10T5(1), 10T8(1) |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A4(1) |
HĐ TNHN3 |
10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1) |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A5(1) |
1 |
1 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10C2(1) |
1 |
1 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10D(1) |
1 |
1 |
Trần Thị Mến |
Vật lí |
11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 12LH3(3), 10T5(3), 10T8(2) |
21 |
21 |
Vật lí (CĐ) |
11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 10T5(1) |
HĐ TNHN2 |
10C2(1) |
HĐ TNHN3 |
11C2(2) |
SHCN |
11C2(1), 11T2(0) |
Lê Thị Hồng Bích |
Vật lí |
12D(2), 11A3(2), 12SD2(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0) |
10 |
10 |
Vật lí (CĐ) |
12D(1), 11A3(1) |
GDĐP |
10A3(1), 10D(1) |
HĐ TNHN3 |
12D(1) |
SHCN |
12D(1), 10T4(0) |
Đinh Thị Quê Quyên |
Vật lí |
12A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH2(3), 11T1(0) |
19 |
19 |
Vật lí (CĐ) |
12A1(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1) |
GDĐP |
10A5(1) |
Hoàng Thị Huyền |
Vật lí |
12A5(2), 12C3(0), 10D(2), 10C2(2), 12LA1(0), 12SD1(0), 11T5(3) |
14 |
14 |
Vật lí (CĐ) |
12A5(1), 10D(1), 10C2(0) |
HĐ TNHN2 |
11A5(1) |
HĐ TNHN3 |
12A5(1) |
SHCN |
12A5(1), 12LH3(0) |
Nguyễn Thị Thiên Nga |
Vật lí |
12A4(2), 10A1(2), 10C1(2), 10T1(4), 10T3(3) |
21 |
21 |
Vật lí (CĐ) |
12A4(1), 10A1(1), 10T1(1), 10T3(1) |
GDĐP |
10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) |
HĐ TNHN2 |
10A1(1) |
Nguyễn Đắc Nam |
Vật lí |
12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11T8(0), 10T2(0) |
13 |
13 |
Vật lí (CĐ) |
11A4(1), 10A4(1), 10T2(0) |
GDĐP |
10A4(1), 10C2(1), 10C3(1) |
Huỳnh Thị Hải Nguyệt |
Vật lí |
12A2(2), 12A3(2), 11A1(2), 12LH1(3), 12LH4(3), 12LA2(2), 11T3(3), 12LI(2) |
29 |
29 |
Vật lí (CĐ) |
12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH1(1), 12LH3(0), 12LH4(1), 11T3(1) |
HĐ TNHN2 |
11A3(1) |
HĐ TNHN3 |
11A1(2) |
SHCN |
11A1(1), 12LH1(0) |
Lê Hà Hoàng Yến |
Vật lí |
11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10T4(3), 10T6(2), 10T7(3) |
22 |
22 |
Vật lí (CĐ) |
11D(1), 10A3(1), 10T4(1), 10T6(1) |
HĐ TNHN2 |
10A4(1) |
HĐ TNHN3 |
10A3(2) |
SHCN |
10A3(1), 11T9(0) |
Phan Thị Hồng Phương |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A1(1) |
7 |
7 |
HĐ TNHN2 |
12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LA2(0) |
HĐ TNHN3 |
10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1) |
Phan Thị Hồng Phương |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A2(1) |
1 |
1 |
Phan Thị Hồng Phương |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A3(1) |
1 |
1 |
Phan Thị Hồng Phương |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12D(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
Vật lí |
12C1(2), 12AS(0) |
6 |
6 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A1(1) |
HĐ TNHN3 |
10C3(2) |
SHCN |
10C3(1) |
Bùi Thị Hồng Thêu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A2(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A3(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10C1(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10C3(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Phạm Xuân Thọ |
Hóa học |
12A1(2), 12A4(2), 12C3(2), 10D(2), 11T1(0), 11T4(0), 11T6(0), 12HOA(2) |
12 |
12 |
Hóa học (CĐ) |
12A1(1), 12A4(1), 11T1(0) |
Lê Thị Hằng |
Hóa học |
12A2(2), 10A1(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10T4(0) |
13 |
13 |
Hóa học (CĐ) |
12A2(1), 10A1(1) |
HĐ TNHN3 |
10A1(2) |
SHCN |
10A1(1) |
Cao Xuân Dinh |
Hóa học |
12A3(2), 11A4(2), 11A5(2) |
11 |
11 |
Hóa học (CĐ) |
12A3(1), 11A4(1), 11A5(1) |
HĐ TNHN3 |
12A3(1) |
SHCN |
12A3(1) |
Nguyễn Thị Lan |
Hóa học |
12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12LH3(0), 12SD1(0), 11T2(0), 10T1(0), 10T7(0) |
11 |
11 |
Hóa học (CĐ) |
11A1(1), 11T2(1) |
HĐ TNHN3 |
11D(2) |
SHCN |
11D(1), 12LH4(0) |
Hồ Thị Thu Mến |
Hóa học |
11A3(2), 10A5(2), 10T6(2) |
11 |
11 |
Hóa học (CĐ) |
11A3(1), 10A5(1) |
HĐ TNHN3 |
10A5(2) |
SHCN |
10A5(1) |
Nguyễn Đình Nghĩa |
Hóa học |
12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 11T3(3), 11T5(2) |
16 |
16 |
Hóa học (CĐ) |
12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 11T3(1), 11T5(1) |
Hồ Thị Bích Vân |
Hóa học |
12C1(2), 12AS(2) |
8 |
8 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11C3(1) |
HĐ TNHN3 |
11C3(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0) |
SHCN |
11C3(1) |
Hồ Thị Bích Vân |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A1(1) |
1 |
1 |
Hồ Thị Bích Vân |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A2(1) |
1 |
1 |
Hồ Thị Bích Vân |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A3(1) |
1 |
1 |
Lê Thị Tường Vi |
Hóa học |
11A2(2), 10A4(2), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0) |
10 |
10 |
Hóa học (CĐ) |
11A2(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0) |
HĐ TNHN2 |
10A2(1) |
HĐ TNHN3 |
11A2(2) |
SHCN |
11A2(1), 11T5(0) |
Quách Thị Luyến |
Tin học |
12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2) |
24 |
24 |
Trần Đình Linh |
Tin học |
11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2) |
28 |
28 |
Nguyễn Thị Nga |
Tin học |
12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(2) |
34 |
34 |
Võ Thị Ngọc Dung |
Ngữ văn |
12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T4(3), 11T5(3), 11T9(3), 10T9(4) |
29 |
29 |
Ngữ văn (CĐ) |
11C3(1), 11T6(0), 11T9(0) |
Phan Thị Nga |
Ngữ văn |
12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH1(3), 12AS(3), 10T4(3), 10T7(4) |
31 |
31 |
Ngữ văn (CĐ) |
10C1(1), 10C2(1), 10T9(1) |
Lê Thị Thu Hằng |
Ngữ văn |
12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 11T6(2), 11T8(3), 10T3(3), 10T5(3), 10T6(3) |
28 |
28 |
Ngữ văn (CĐ) |
12C2(1), 11C2(1), 11T8(0), 10T6(0) |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Ngữ văn |
12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12LH3(3), 12SD1(3), 12SD2(4), 12D-PL(0), 10T1(3) |
27 |
27 |
Ngữ văn (CĐ) |
12C1(1), 12C3(1), 10T7(0) |
Trần Thị Mỹ Hương |
Ngữ văn |
12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH2(3), 11T7(3) |
24 |
24 |
Ngữ văn (CĐ) |
11D(1), 11C1(1), 11T7(1) |
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
Ngữ văn |
12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH4(3), 12LA1(3), 12LA2(2), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 10T2(3), 10T8(4), 12VAN(3) |
34 |
34 |
Ngữ văn (CĐ) |
12D(1), 10D(1), 10C3(1), 10T8(1) |
Cao Thị Thanh Nguyên |
Sinh học |
12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 10T5(2) |
18 |
18 |
HĐ TNHN2 |
10A5(1) |
HĐ TNHN3 |
10A2(2) |
SHCN |
10A2(1) |
Đinh Thị Thanh Loan |
Sinh học |
12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11T1(2), 11T5(2), 12SINH(2) |
27 |
27 |
HĐ TNHN3 |
11A5(2) |
SHCN |
11A5(1) |
Vũ Thị Thanh Hà |
Sinh học |
10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T6(2) |
20 |
20 |
HĐ TNHN2 |
11A2(1) |
HĐ TNHN3 |
10A4(2) |
SHCN |
10A4(1), 11T4(0) |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sinh học |
12A2(2), 12D(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12LA2(2) |
12 |
12 |
HĐ TNHN3 |
12A2(1) |
SHCN |
12A2(1), 11T7(0) |
Lê Thanh Xuân |
Sinh học |
12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2) |
11 |
11 |
HĐ TNHN3 |
11A4(2) |
SHCN |
11A4(1) |
Đặng Minh Trí |
KTNN |
12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2) |
17 |
17 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12C1(1) |
HĐ TNHN2 |
12A4(0), 12A5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0) |
HĐ TNHN3 |
11T7(1), 11T8(1), 11T9(1) |
Đặng Minh Trí |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12C2(1) |
1 |
1 |
Đặng Minh Trí |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12C3(1) |
1 |
1 |
Đặng Minh Trí |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A4(1) |
1 |
1 |
Đặng Minh Trí |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A5(1) |
1 |
1 |
Phan Văn Trường |
KTCN |
12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(2), 10T9(2) |
19 |
19 |
GDĐP |
11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1) |
Trịnh Thị Loan |
KTCN |
12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(2) |
28 |
28 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A4(1) |
HĐ TNHN3 |
11T1(1), 11T3(1), 11T5(1) |
Trịnh Thị Loan |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A5(1) |
1 |
1 |
Trịnh Thị Loan |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11D(1) |
1 |
1 |
Trịnh Thị Loan |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11C2(1) |
1 |
1 |
Trịnh Thị Loan |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11C1(1) |
1 |
1 |
Võ Thị Phúc |
Lịch sử |
12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T7(2) |
27 |
27 |
Lịch sử (CĐ) |
11C1(1), 10T7(0) |
Phan Thị Nên |
GD KTPL |
12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(0) |
13 |
13 |
GDĐP |
12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T7(0) |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Lịch sử |
11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12SD1(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T8(0), 11T9(2), 10T1(2), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2) |
43 |
43 |
Lịch sử (CĐ) |
10C1(1) |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Lịch sử |
12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 11T1(0), 11T5(0), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(2) |
37 |
37 |
Lịch sử (CĐ) |
12C1(1), 11T7(1) |
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng |
GD KTPL |
12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0) |
20 |
20 |
GDĐP |
12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12D-PL(0) |
Phạm Thị Nga |
Địa lí |
12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T9(2), 12DIA(2) |
24 |
24 |
Địa lí (CĐ) |
12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1) |
HĐ TNHN2 |
11C3(1) |
HĐ TNHN3 |
10C2(2) |
SHCN |
10C2(1), 12SD1(0) |
Nguyễn Thị Bích Quy |
Địa lí |
12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 10T8(2) |
26 |
26 |
Địa lí (CĐ) |
11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10T7(1) |
GDĐP |
11T6(1), 11T8(1) |
HĐ TNHN2 |
10C1(1) |
HĐ TNHN3 |
11C1(2) |
SHCN |
11C1(1), 10T8(0) |
Đào Thị Phương Thanh |
Địa lí |
12A2(0), 12A3(0), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12D-PL(0), 11T7(2), 10T7(0) |
25 |
25 |
Địa lí (CĐ) |
12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1) |
GDĐP |
11T7(1), 11T9(1) |
HĐ TNHN2 |
11C1(1) |
HĐ TNHN3 |
12C1(1) |
SHCN |
12C1(1), 10T7(0) |
Bùi Thị Nhã Trúc |
Tiếng Anh |
12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12AS(4), 12SD1(3), 10T7(4), 12ANH(3) |
26 |
26 |
Đặng Thị Hồng Hiệp |
Tiếng Anh |
10A1(3), 10T1(3) |
6 |
6 |
Trương Thị Nguyên |
Tiếng Anh |
11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11T1(2), 11T4(2), 11T9(4), 10T2(3), 10T8(3) |
29 |
29 |
Hoàng Thị Mai Loan |
Tiếng Anh |
12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 11T3(2), 11T8(4), 10T4(3), 10T6(4) |
32 |
32 |
T Anh OTE |
11OTE1(0), 11OTE2(3) |
HĐ TNHN2 |
10D(1) |
HĐ TNHN3 |
10C1(2) |
SHCN |
10C1(1), 10T6(0) |
Đinh Thống Nhất |
Tiếng Anh |
11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 11T2(2), 11T5(2), 10T3(3), 10T9(3) |
25 |
25 |
Mai Thị Hoài Thơ |
Tiếng Anh |
12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA1(3), 12LA2(4), 10T5(3) |
27 |
27 |
HĐ TNHN3 |
10D(2) |
SHCN |
10D(1), 11T6(0) |
Trần Thị Thục Trinh |
Tiếng Anh |
12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12SD2(3), 11T6(4), 11T7(4) |
31 |
31 |
LUKE |
T Anh GT |
11A1(0), 11T1(2), 11T6(0), 10T1(2), 10T7(0) |
4 |
4 |
WILLIAM |
T Anh IELTS |
11T6(2), 10T6(2) |
4 |
4 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Thể dục |
12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10T1(0) |
2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng(1) |
Thể dục |
12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11T1(0), 10T9(0) |
2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng(2) |
Thể dục |
12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 11T2(0), 10T2(0) |
2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng(3) |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Ngọc Hùng(4) |
|
|
0 |
0 |
Trương Thị Oanh |
Thể dục |
12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10T7(0) |
2 |
2 |
Trương Thị Oanh(1) |
Thể dục |
12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 11T5(0) |
2 |
2 |
Trương Thị Oanh(2) |
Thể dục |
12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 11T3(0), 10T8(0) |
2 |
2 |
Trương Thị Oanh(3) |
Thể dục |
12A3(2), 12SD2(2), 11T6(0) |
4 |
4 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thể dục |
12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 11T9(0), 10T4(0) |
2 |
2 |
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) |
Thể dục |
11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 11T8(0), 10T3(0) |
2 |
2 |
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) |
Thể dục |
10C1(0), 11T4(0), 11T7(0), 10T5(2) |
2 |
2 |
Phan Văn Hồng |
GDQP |
12A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1) |
25 |
25 |
Phan Văn Hồng(1) |
|
|
0 |
0 |
Phan Văn Hồng(2) |
|
|
0 |
0 |
Phan Văn Hồng(3) |
GDQP |
11A5(0), 11D(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1) |
3 |
3 |
Phan Văn Hồng(4) |
|
|
0 |
0 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên |
Môn học |
Lớp |
Số tiết Thực dạy |
Tổng |
Huỳnh Văn Minh |
Toán |
12LH2(5), 12LA1(5), 11T1(4), 12A1(5), 11A3(3), 11A5(3) |
27 |
27 |
Toán (CĐ) |
11T3(0), 11A3(1), 11A5(1) |
Lê Công Cường |
Toán (CĐ) |
10T1(0), 10A1(1) |
1 |
1 |
Lê Hồ Quý |
Toán |
10T2(4), 10C1(3) |
7 |
7 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
Toán |
12A4(5), 12D(5) |
14 |
14 |
Toán (CĐ) |
12SD1(1), 12A2(1), 12C3(1) |
SHCN |
12LH2(0), 12D(1) |
Phan Văn Linh |
Toán |
11T2(4), 11T7(4), 10T7(4), 10A2(3), 10A3(3) |
21 |
21 |
Toán (CĐ) |
10T2(0), 10T3(0), 10A2(1), 10A3(1) |
SHCN |
10T5(0), 10A3(1) |
Nguyễn Thị Yến Lưu |
Toán |
11T5(4), 11T9(4), 10A1(3), 10C3(3) |
15 |
15 |
Toán (CĐ) |
10T9(0), 10C3(1) |
Võ Thị Tuyết Nhu |
Toán |
12SD1(5), 12D-PL(5), 12TOAN(5), 12A2(5), 12C3(5) |
36 |
36 |
Toán (CĐ) |
12LA1(1), 12D(1) |
Toán (BD) |
12LA1(4), 12TOAN(4) |
SHCN |
12SD2(0), 12C3(1) |
Nguyên Thị Hồng Phương |
Toán |
12LH1(5), 12LH3(5), 12A5(5), 11A1(3) |
27 |
27 |
Toán (CĐ) |
12AS(1), 11T1(0), 12A1(1), 12A3(1), 11A1(1) |
Toán (BD) |
12AS(4) |
SHCN |
12LA1(0), 11A1(1) |
Hồ Thị Thủy Tiên |
Toán |
11A4(3), 11C1(3) |
12 |
12 |
Toán (CĐ) |
11T4(0), 11T9(0), 11A4(1) |
HĐ TNHN2 |
10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T8(1) |
SHCN |
11T1(0), 11A4(1) |
Phạm Quốc Quân Trung |
Toán |
10T6(4), 10T8(4), 10A4(3), 10D(3) |
16 |
16 |
Toán (CĐ) |
10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1) |
Trương Vĩnh Thành |
Toán |
11T6(4), 10T1(4), 10T5(4) |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Toán |
12AS(5), 12SD2(5), 10T4(4), 12C1(5), 11D(3) |
26 |
26 |
Toán (CĐ) |
12SD2(1), 11T6(0), 12C2(1), 11D(1) |
SHCN |
12AS(0), 12C1(1) |
Vương Thị Hà Vy |
Toán |
12LH4(5), 12LA2(5), 12A3(5), 12C2(5) |
24 |
24 |
Toán (CĐ) |
12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) |
SHCN |
12C2(1) |
Trần Thị Bích Uyên |
Toán |
11T3(4), 11T4(4), 11T8(4), 11A2(3), 11C2(3), 11C3(3) |
24 |
24 |
Toán (CĐ) |
11T2(0), 11T5(0), 11T8(0), 11A2(1), 11C2(1), 11C3(1) |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
Toán |
10T3(4), 10T9(4), 10A5(3), 10C2(3) |
24 |
24 |
Toán (CĐ) |
10T5(0), 10T8(0), 10A5(1), 10C2(1) |
HĐ TNHN2 |
10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) |
HĐ TNHN3 |
10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1) |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
|
|
0 |
0 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
|
|
0 |
0 |
Trần Thị Mến |
Vật lí |
11T2(3), 11T4(3), 10T8(2), 12A3(2), 11C2(3), 10A5(2), 10C2(2) |
19 |
19 |
Vật lí (CĐ) |
10T5(0), 11C2(0), 10A5(1) |
SHCN |
11T2(0), 10C2(1) |
Lê Thị Hồng Bích |
Vật lí |
12LA1(3), 12SD2(3), 11T5(3), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2) |
19 |
19 |
Vật lí (CĐ) |
12D(0), 11A2(1), 11A4(1), 11D(1) |
SHCN |
10T4(0), 11D(1) |
Đinh Thị Quê Quyên |
Vật lí |
12LH1(3), 11T3(3), 12A2(2), 12D(2), 11A1(2) |
15 |
15 |
Vật lí (CĐ) |
12LH1(1), 11T1(0), 12A1(1), 11A1(1) |
Hoàng Thị Huyền |
Vật lí |
12LH4(3), 12SD1(3), 10T2(3), 10T6(3), 12A5(2), 12C3(2), 11A5(2) |
22 |
22 |
Vật lí (CĐ) |
12LH4(1), 11T2(0), 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 12A5(1), 11A5(1), 10C2(0) |
SHCN |
12LH3(0), 11A5(1) |
Nguyễn Thị Thiên Nga |
Vật lí |
12LA2(3), 10T1(4), 10T3(3), 10A1(2), 10A3(2) |
17 |
17 |
Vật lí (CĐ) |
10T1(0), 10T3(0), 12A4(0), 10A1(1), 10A3(1) |
SHCN |
10A1(1) |
Nguyễn Đắc Nam |
Vật lí |
11T8(3), 10T5(3), 12C2(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A2(2), 10C3(2) |
19 |
19 |
Vật lí (CĐ) |
10T2(0), 10A2(1) |
Huỳnh Thị Hải Nguyệt |
Vật lí |
12LH2(3), 12LH3(3), 11T1(3), 12LI(3), 12A1(2), 12A4(2), 11A3(2) |
28 |
28 |
Vật lí (CĐ) |
12LH2(1), 12LH3(1), 11T3(0), 12A2(1), 12A3(1), 11A3(1) |
Vật lí (BD) |
12LI(4) |
SHCN |
12LH1(0), 11A3(1) |
Lê Hà Hoàng Yến |
Vật lí |
11T6(3), 10T4(3), 10T7(3), 10A4(2), 10D(2), 10C1(2) |
18 |
18 |
Vật lí (CĐ) |
10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1) |
SHCN |
11T9(0), 10A4(1) |
Phan Thị Hồng Phương |
HĐ TNHN2 |
12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) |
14 |
14 |
HĐ TNHN3 |
10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10C3(0) |
Phan Thị Hồng Phương |
|
|
0 |
0 |
Phan Thị Hồng Phương |
|
|
0 |
0 |
Phan Thị Hồng Phương |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
Vật lí |
12AS(0), 12C1(2) |
12 |
12 |
HĐ TNHN2 |
10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T7(1), 10T9(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10C1(1), 10C3(1) |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Phạm Xuân Thọ |
Hóa học |
12LH1(4), 10T5(3), 12HOA(4), 12C3(4), 11A1(4), 11A4(4), 11D(4) |
29 |
29 |
Hóa học (CĐ) |
11T1(0), 12A1(0), 11A1(1), 11A4(1) |
Lê Thị Hằng |
Hóa học |
12LH2(4), 12LA1(4), 10T1(3), 12A1(4), 12A5(4), 10A4(3) |
27 |
27 |
Hóa (BD) |
12HOA(4) |
SHCN |
12A1(1) |
Cao Xuân Dinh |
Hóa học |
12LH3(4), 11T2(4), 11T6(4) |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Lan |
Hóa học |
12SD1(4), 11T1(4), 11T5(4), 10T7(0), 12A3(4), 12C2(4), 10A1(3), 10A5(3) |
28 |
28 |
Hóa học (CĐ) |
11T2(0), 10A5(1) |
SHCN |
12LH4(0), 12A3(1) |
Hồ Thị Thu Mến |
Hóa học |
11T4(4), 10T3(3) |
7 |
7 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
Hóa học |
12LH4(4), 10T4(3), 10T6(3), 12A2(4), 12D(4), 11A2(4), 11A3(4), 11A5(4) |
33 |
33 |
Hóa học (CĐ) |
11T3(0), 11T5(0), 12A5(0), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1) |
Hồ Thị Bích Vân |
Hóa học |
12AS(4), 12C1(4) |
18 |
18 |
HĐ TNHN2 |
11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T9(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(0) |
HĐ TNHN3 |
11T2(1), 11T4(1), 11T6(1) |
Hồ Thị Bích Vân |
|
|
0 |
0 |
Hồ Thị Bích Vân |
|
|
0 |
0 |
Hồ Thị Bích Vân |
|
|
0 |
0 |
Lê Thị Tường Vi |
Hóa học |
11T3(4), 10T2(3), 12A4(4), 10A2(2), 10A3(2), 10D(3) |
21 |
21 |
Hóa học (CĐ) |
10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10A2(1), 10A3(1) |
SHCN |
11T5(0), 10A2(1) |
Quách Thị Luyến |
Tin học |
12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2) |
16 |
16 |
Trần Đình Linh |
Tin học |
11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) |
28 |
28 |
Nguyễn Thị Nga |
Tin học |
12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(0), 12A1(2), 12A5(2), 12D(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11C2(2), 11C3(2) |
22 |
22 |
Võ Thị Ngọc Dung |
Ngữ văn |
12LH4(4), 11T1(4), 11T3(4), 11T8(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4), 10C3(4) |
34 |
34 |
Ngữ văn (CĐ) |
11T6(0), 11T9(0), 11C3(1), 10C3(1) |
Phan Thị Nga |
Ngữ văn |
12LH2(4), 10T3(4), 10T5(4), 10T7(4), 10T9(4), 12A1(3), 12C3(3), 10A4(4), 10C1(4) |
35 |
35 |
Ngữ văn (CĐ) |
10T9(0), 10C1(1) |
Lê Thị Thu Hằng |
Ngữ văn |
12LA2(4), 12SD2(4), 11T2(4), 11T5(4), 11T9(4), 11D(4), 11C2(4), 10A3(4), 10A5(4), 10D(4) |
43 |
43 |
Ngữ văn (CĐ) |
11T8(0), 10T6(0), 12C2(0), 11D(1), 11C2(1), 10D(1) |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Ngữ văn |
12SD1(4), 12D-PL(4), 10T1(4), 10T2(4), 10T4(4), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 10A1(4) |
37 |
37 |
Ngữ văn (BD) |
12VAN(4) |
Trần Thị Mỹ Hương |
Ngữ văn |
12LH1(4), 12LH3(4), 11T4(4), 11T6(4), 11T7(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4), 11C1(4) |
40 |
40 |
Ngữ văn (CĐ) |
11T7(0), 11C1(1) |
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
Ngữ văn |
12LA1(4), 12AS(4), 10T6(4), 10T8(4), 12VAN(4), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 10A2(4), 10C2(4) |
38 |
38 |
Ngữ văn (CĐ) |
10T8(0), 12D(0), 10C2(1) |
Cao Thị Thanh Nguyên |
Sinh học |
12LH3(2), 10T5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2), 10A5(2) |
13 |
13 |
SHCN |
10A5(1) |
Đinh Thị Thanh Loan |
Sinh học |
12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(0), 11T5(0), 12SINH(4), 12A2(2), 12D(2), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2) |
17 |
17 |
Vũ Thị Thanh Hà |
Sinh học |
11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T6(0), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2), 10A2(2), 10D(2) |
11 |
11 |
SHCN |
11T4(0), 11A2(1) |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sinh học |
12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) |
16 |
16 |
SHCN |
11T7(0), 12A4(1) |
Lê Thanh Xuân |
Sinh học |
12C2(2) |
6 |
6 |
Sinh học (BD) |
12SINH(4) |
Đặng Minh Trí |
KTNN |
11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) |
20 |
20 |
HĐ TNHN2 |
12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) |
HĐ TNHN3 |
11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) |
SHCN |
10T9(0), 11C2(1) |
Đặng Minh Trí |
|
|
0 |
0 |
Đặng Minh Trí |
|
|
0 |
0 |
Đặng Minh Trí |
|
|
0 |
0 |
Đặng Minh Trí |
|
|
0 |
0 |
Phan Văn Trường |
KTCN |
11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(1), 10T9(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C3(0), 10C1(1), 10C3(1) |
9 |
9 |
Trịnh Thị Loan |
KTCN |
12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 11C1(0), 11C2(0), 10C2(1) |
19 |
19 |
HĐ TNHN2 |
11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 11T7(1), 11T8(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) |
HĐ TNHN3 |
11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0) |
Trịnh Thị Loan |
|
|
0 |
0 |
Trịnh Thị Loan |
|
|
0 |
0 |
Trịnh Thị Loan |
|
|
0 |
0 |
Trịnh Thị Loan |
|
|
0 |
0 |
Võ Thị Phúc |
Lịch sử |
12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11T3(3), 11T7(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C3(3), 10A3(1), 10C1(1) |
43 |
43 |
Lịch sử (CĐ) |
10T7(0), 10C1(1) |
Lịch sử (BD) |
12SU(4) |
Phan Thị Nên |
GD KTPL (BD) |
12GDKTPL(4) |
28 |
28 |
GD KTPL |
12D-PL(3), 12C1(0), 11C2(2) |
GDĐP |
12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1) |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Lịch sử |
12LH1(3), 12LA1(3), 11T4(3), 11T6(3), 11T8(3), 11T9(3), 10T1(1), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 12A1(3), 12A5(3), 12C1(3), 11A4(3), 11D(3), 11C2(3), 10A1(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) |
47 |
47 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Lịch sử |
12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11T1(3), 11T5(3), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T8(2), 10T9(0), 12SU(3), 12A2(3), 12A4(3), 12D(3), 11A1(3), 11A5(3), 11C1(3), 10A2(1), 10D(1), 10C3(1) |
51 |
51 |
Lịch sử (CĐ) |
11T7(0), 12C1(0), 11C1(1) |
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng |
GD KTPL |
11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 12C3(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) |
15 |
15 |
GDĐP |
12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0) |
Phạm Thị Nga |
Địa lí |
12SD1(3), 11T8(3), 10T7(3), 12DIA(3), 11A4(3), 11C2(3), 11C3(3), 10C3(2) |
32 |
32 |
Địa lí (CĐ) |
10T9(1), 12C3(0), 11C2(1), 11C3(1), 10C3(1) |
GDĐP |
10T8(1), 10T9(1), 10C2(1), 10C3(1) |
SHCN |
12SD1(0), 11C3(1) |
Nguyễn Thị Bích Quy |
Địa lí |
12LH4(3), 11T7(3), 11T9(3), 10T8(3), 10T9(3), 12A4(3), 12C1(3), 12C2(3), 10C1(2) |
35 |
35 |
Địa lí (CĐ) |
10T7(1), 10C1(1) |
Địa lí (BD) |
12DIA(4) |
GDĐP |
11T6(0), 11T8(0), 11D(1), 11C2(1) |
SHCN |
10T8(0), 10C1(1) |
Đào Thị Phương Thanh |
Địa lí |
12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C1(3) |
49 |
49 |
Địa lí (CĐ) |
12D-PL(1), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C1(1) |
GDĐP |
11T7(0), 11T9(0), 11C1(1), 11C3(1) |
SHCN |
10T7(0), 11C1(1) |
Bùi Thị Nhã Trúc |
Tiếng Anh |
12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11T6(4), 11T8(4), 12ANH(4), 12A2(4), 12C3(4), 12C1(4), 10C1(4) |
40 |
40 |
Đặng Thị Hồng Hiệp |
Tiếng Anh |
10T1(4), 10A1(4) |
8 |
8 |
Trương Thị Nguyên |
Tiếng Anh |
11T3(4), 11T4(4), 11T7(4), 11T9(4), 10T2(4), 11A1(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A2(4), 10C2(4) |
40 |
40 |
Hoàng Thị Mai Loan |
Tiếng Anh |
10T7(4), 10T8(4), 11A3(4), 11C2(4), 10A4(4), 10D(4) |
31 |
31 |
T Anh OTE |
11OTE1(3), 11OTE2(3) |
SHCN |
10T6(0), 10D(1) |
Đinh Thống Nhất |
Tiếng Anh |
11T1(4), 11T2(4), 10T3(4), 10T4(4), 11A2(4), 11A5(4), 10A3(4), 10C3(4) |
32 |
32 |
Mai Thị Hoài Thơ |
Tiếng Anh |
12LH1(4), 12LA2(4), 11T5(4), 10T5(4), 10T6(4), 12A1(4), 12A5(4), 12D(4), 10A5(4) |
37 |
37 |
SHCN |
11T6(0), 12A5(1) |
Trần Thị Thục Trinh |
Tiếng Anh |
12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 10T9(4), 12A3(4), 12A4(4), 12C2(4), 11D(4), 11C1(4) |
48 |
48 |
Tiếng Anh (BD) |
12ANH(4) |
T Anh OTE |
11OTE1(4) |
LUKE |
T Anh GT |
11T1(2), 11T6(2), 10T6(2), 10T7(2), 11A1(2) |
12 |
12 |
T Anh IELTS |
11T1(2), 11T6(0), 10T6(0) |
WILLIAM |
T Anh GT |
10T1(2) |
4 |
4 |
T Anh IELTS |
10T6(2) |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Thể dục |
12LA1(2), 10T1(2), 12C2(2), 11C3(2) |
8 |
8 |
Nguyễn Ngọc Hùng(1) |
Thể dục |
12LA2(2), 11T1(2), 10T9(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) |
14 |
14 |
Nguyễn Ngọc Hùng(2) |
Thể dục |
12AS(2), 11T2(2), 10T2(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) |
12 |
12 |
Nguyễn Ngọc Hùng(3) |
Thể dục |
10T6(2) |
2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng(4) |
|
|
0 |
0 |
Trương Thị Oanh |
Thể dục |
12LH1(2), 10T7(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) |
10 |
10 |
Trương Thị Oanh(1) |
Thể dục |
12LH2(2), 11T5(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) |
10 |
10 |
Trương Thị Oanh(2) |
Thể dục |
12SD1(2), 11T3(2), 10T8(2), 12A3(2), 11A5(2) |
10 |
10 |
Trương Thị Oanh(3) |
Thể dục |
12SD2(2), 11T6(0), 10D(2) |
4 |
4 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thể dục |
12LH3(2), 11T9(2), 10T4(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) |
14 |
14 |
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) |
Thể dục |
12LH4(2), 11T8(2), 10T3(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) |
Thể dục |
11T4(2), 11T7(2), 10T5(2), 12D(2), 11C1(2) |
10 |
10 |
Phan Văn Hồng |
GDQP |
12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) |
35 |
35 |
Phan Văn Hồng(1) |
GDQP |
12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) |
4 |
4 |
Phan Văn Hồng(2) |
GDQP |
12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) |
3 |
3 |
Phan Văn Hồng(3) |
GDQP |
12SD1(1), 12SD2(1), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) |
8 |
8 |
Phan Văn Hồng(4) |
GDQP |
12D(1), 12C1(1), 11C2(1) |
3 |
3 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên |
Môn học |
Lớp |
Số tiết Thực dạy |
Tổng |
Huỳnh Văn Minh |
Toán |
12A2(4), 12D(4), 11A1(3), 12LH1(4), 11T3(3), 11T5(3), 12LH2(5), 12LA1(5), 11T1(4), 12A1(5), 11A3(3), 11A5(3) |
52 |
52 |
Toán (CĐ) |
12A2(1), 12D(1), 11A1(1), 11T3(1), 11T3(0), 11A3(1), 11A5(1) |
Lê Công Cường |
Toán (CĐ) |
10A1(1), 10T1(1), 10T1(0), 10A1(1) |
3 |
3 |
Lê Hồ Quý |
Toán |
10A3(3), 10T7(4), 10T2(4), 10C1(3) |
15 |
15 |
Toán (CĐ) |
10A3(1) |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
Toán |
12LH3(0), 12LH4(4), 12LA2(4), 12A4(5), 12D(5) |
22 |
22 |
Toán (CĐ) |
12SD1(0), 12SD1(1), 12A2(1), 12C3(1) |
SHCN |
12LH2(0), 12LH2(0), 12D(1) |
Phan Văn Linh |
Toán |
11A3(3), 11C1(3), 10C1(3), 10T2(4), 10T3(4), 11T2(4), 11T7(4), 10T7(4), 10A2(3), 10A3(3) |
45 |
45 |
Toán (CĐ) |
11A3(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T2(0), 10T3(0), 10A2(1), 10A3(1) |
HĐ TNHN2 |
10A3(1) |
HĐ TNHN3 |
11A3(2), 10A3(0) |
SHCN |
11A3(1), 10T5(0), 10T5(0), 10A3(1) |
Nguyễn Thị Yến Lưu |
Toán |
11C2(3), 10T1(5), 10T9(4), 11T5(4), 11T9(4), 10A1(3), 10C3(3) |
28 |
28 |
Toán (CĐ) |
11C2(1), 10T9(0), 10T9(0), 10C3(1) |
Võ Thị Tuyết Nhu |
Toán |
12C3(4), 12LH2(4), 12AS(4), 12D-PL(4), 12TOAN(3), 12SD1(5), 12D-PL(5), 12TOAN(5), 12A2(5), 12C3(5) |
59 |
59 |
Toán (CĐ) |
12C3(1), 12LA1(1), 12LA1(1), 12D(1) |
Toán (BD) |
12LA1(0), 12LA1(4), 12TOAN(4) |
HĐ TNHN3 |
12C3(1) |
SHCN |
12C3(1), 12SD2(0), 12SD2(0), 12C3(1) |
Nguyên Thị Hồng Phương |
Toán |
12A1(4), 12A3(4), 12LA1(3), 11T1(5), 12LH1(5), 12LH3(5), 12A5(5), 11A1(3) |
49 |
49 |
Toán (CĐ) |
12A1(1), 12A3(1), 12AS(0), 11T1(0), 12AS(1), 11T1(0), 12A1(1), 12A3(1), 11A1(1) |
Toán (BD) |
12AS(0), 12AS(4) |
HĐ TNHN2 |
11A1(1) |
HĐ TNHN3 |
12A1(1), 12A1(0) |
SHCN |
12A1(1), 12LA1(1), 12LA1(0), 11A1(1) |
Hồ Thị Thủy Tiên |
Toán |
11T4(4), 11T7(4), 11A4(3), 11C1(3) |
21 |
21 |
Toán (CĐ) |
11T4(0), 11T9(0), 11T4(0), 11T9(0), 11A4(1) |
HĐ TNHN2 |
11A4(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T8(1) |
SHCN |
11T1(0), 11T1(0), 11A4(1) |
Phạm Quốc Quân Trung |
Toán |
10D(3), 10C3(3), 10T4(4), 10T6(4), 10T6(4), 10T8(4), 10A4(3), 10D(3) |
34 |
34 |
Toán (CĐ) |
10D(1), 10C3(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1) |
Trương Vĩnh Thành |
Toán |
11A4(3), 11D(3), 10A1(3), 11T6(4), 10T1(4), 10T5(4) |
23 |
23 |
Toán (CĐ) |
11A4(1), 11D(1) |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Toán |
12C1(4), 12C2(4), 10A2(3), 12SD1(4), 12SD2(0), 11T6(4), 12AS(5), 12SD2(5), 10T4(4), 12C1(5), 11D(3) |
51 |
51 |
Toán (CĐ) |
12C2(1), 10A2(1), 12SD2(0), 11T6(1), 12SD2(1), 11T6(0), 12C2(1), 11D(1) |
HĐ TNHN3 |
12C2(1), 12C2(0) |
SHCN |
12C2(1), 12AS(1), 12AS(0), 12C1(1) |
Vương Thị Hà Vy |
Toán |
12A4(4), 12A5(4), 12LH4(5), 12LA2(5), 12A3(5), 12C2(5) |
37 |
37 |
Toán (CĐ) |
12A4(1), 12A5(1), 12LA2(1), 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) |
HĐ TNHN3 |
12A4(1), 12A4(0) |
SHCN |
12A4(1), 12C2(1) |
Trần Thị Bích Uyên |
Toán |
11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T2(4), 11T8(4), 11T9(4), 11T3(4), 11T4(4), 11T8(4), 11A2(3), 11C2(3), 11C3(3) |
51 |
51 |
Toán (CĐ) |
11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 11T2(1), 11T5(1), 11T8(1), 11T2(0), 11T5(0), 11T8(0), 11A2(1), 11C2(1), 11C3(1) |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
Toán |
10A4(3), 10A5(3), 10C2(3), 10T5(4), 10T8(4), 10T3(4), 10T9(4), 10A5(3), 10C2(3) |
51 |
51 |
Toán (CĐ) |
10A4(1), 10A5(1), 10C2(1), 10T5(1), 10T8(1), 10T5(0), 10T8(0), 10A5(1), 10C2(1) |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A4(1) |
HĐ TNHN2 |
10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T8(0), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) |
HĐ TNHN3 |
10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1), 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1) |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A5(1) |
1 |
1 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10C2(1) |
1 |
1 |
Nguyễn Thị Quý Hiếu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10D(1) |
1 |
1 |
Trần Thị Mến |
Vật lí |
11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 12LH3(3), 10T5(3), 10T8(2), 11T2(3), 11T4(3), 10T8(2), 12A3(2), 11C2(3), 10A5(2), 10C2(2) |
40 |
40 |
Vật lí (CĐ) |
11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 10T5(1), 10T5(0), 11C2(0), 10A5(1) |
HĐ TNHN2 |
10C2(1) |
HĐ TNHN3 |
11C2(2), 10C2(0) |
SHCN |
11C2(1), 11T2(0), 11T2(0), 10C2(1) |
Lê Thị Hồng Bích |
Vật lí |
12D(2), 11A3(2), 12SD2(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 12LA1(3), 12SD2(3), 11T5(3), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2) |
29 |
29 |
Vật lí (CĐ) |
12D(1), 11A3(1), 12D(0), 11A2(1), 11A4(1), 11D(1) |
GDĐP |
10A3(1), 10D(1) |
HĐ TNHN3 |
12D(1), 12D(0) |
SHCN |
12D(1), 10T4(0), 10T4(0), 11D(1) |
Đinh Thị Quê Quyên |
Vật lí |
12A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH2(3), 11T1(0), 12LH1(3), 11T3(3), 12A2(2), 12D(2), 11A1(2) |
34 |
34 |
Vật lí (CĐ) |
12A1(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 12LH1(1), 11T1(0), 12A1(1), 11A1(1) |
GDĐP |
10A5(1) |
Hoàng Thị Huyền |
Vật lí |
12A5(2), 12C3(0), 10D(2), 10C2(2), 12LA1(0), 12SD1(0), 11T5(3), 12LH4(3), 12SD1(3), 10T2(3), 10T6(3), 12A5(2), 12C3(2), 11A5(2) |
36 |
36 |
Vật lí (CĐ) |
12A5(1), 10D(1), 10C2(0), 12LH4(1), 11T2(0), 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 12A5(1), 11A5(1), 10C2(0) |
HĐ TNHN2 |
11A5(1) |
HĐ TNHN3 |
12A5(1), 12A5(0) |
SHCN |
12A5(1), 12LH3(0), 12LH3(0), 11A5(1) |
Nguyễn Thị Thiên Nga |
Vật lí |
12A4(2), 10A1(2), 10C1(2), 10T1(4), 10T3(3), 12LA2(3), 10T1(4), 10T3(3), 10A1(2), 10A3(2) |
38 |
38 |
Vật lí (CĐ) |
12A4(1), 10A1(1), 10T1(1), 10T3(1), 10T1(0), 10T3(0), 12A4(0), 10A1(1), 10A3(1) |
GDĐP |
10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) |
HĐ TNHN2 |
10A1(1) |
SHCN |
10A1(1) |
Nguyễn Đắc Nam |
Vật lí |
12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11T8(0), 10T2(0), 11T8(3), 10T5(3), 12C2(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A2(2), 10C3(2) |
32 |
32 |
Vật lí (CĐ) |
11A4(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T2(0), 10A2(1) |
GDĐP |
10A4(1), 10C2(1), 10C3(1) |
Huỳnh Thị Hải Nguyệt |
Vật lí |
12A2(2), 12A3(2), 11A1(2), 12LH1(3), 12LH4(3), 12LA2(2), 11T3(3), 12LI(2), 12LH2(3), 12LH3(3), 11T1(3), 12LI(3), 12A1(2), 12A4(2), 11A3(2) |
57 |
57 |
Vật lí (CĐ) |
12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH1(1), 12LH3(0), 12LH4(1), 11T3(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 11T3(0), 12A2(1), 12A3(1), 11A3(1) |
Vật lí (BD) |
12LI(4) |
HĐ TNHN2 |
11A3(1) |
HĐ TNHN3 |
11A1(2) |
SHCN |
11A1(1), 12LH1(0), 12LH1(0), 11A3(1) |
Lê Hà Hoàng Yến |
Vật lí |
11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10T4(3), 10T6(2), 10T7(3), 11T6(3), 10T4(3), 10T7(3), 10A4(2), 10D(2), 10C1(2) |
40 |
40 |
Vật lí (CĐ) |
11D(1), 10A3(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1) |
HĐ TNHN2 |
10A4(1) |
HĐ TNHN3 |
10A3(2) |
SHCN |
10A3(1), 11T9(0), 11T9(0), 10A4(1) |
Phan Thị Hồng Phương |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A1(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0) |
21 |
21 |
HĐ TNHN2 |
12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LA2(0), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) |
HĐ TNHN3 |
10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10C3(0) |
Phan Thị Hồng Phương |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A2(1) |
1 |
1 |
Phan Thị Hồng Phương |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A3(1) |
1 |
1 |
Phan Thị Hồng Phương |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12D(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
Vật lí |
12C1(2), 12AS(0), 12AS(0), 12C1(2) |
18 |
18 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A1(1) |
HĐ TNHN2 |
10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T7(0), 10T9(0), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T7(1), 10T9(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10C1(1), 10C3(1) |
HĐ TNHN3 |
10C3(2) |
SHCN |
10C3(1) |
Bùi Thị Hồng Thêu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A2(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10A3(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10C1(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
10C3(1) |
1 |
1 |
Bùi Thị Hồng Thêu |
|
|
0 |
0 |
Phạm Xuân Thọ |
Hóa học |
12A1(2), 12A4(2), 12C3(2), 10D(2), 11T1(0), 11T4(0), 11T6(0), 12HOA(2), 12LH1(4), 10T5(3), 12HOA(4), 12C3(4), 11A1(4), 11A4(4), 11D(4) |
41 |
41 |
Hóa học (CĐ) |
12A1(1), 12A4(1), 11T1(0), 11T1(0), 12A1(0), 11A1(1), 11A4(1) |
Lê Thị Hằng |
Hóa học |
12A2(2), 10A1(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10T4(0), 12LH2(4), 12LA1(4), 10T1(3), 12A1(4), 12A5(4), 10A4(3) |
40 |
40 |
Hóa học (CĐ) |
12A2(1), 10A1(1), 12A3(0), 10A4(0) |
Hóa (BD) |
12HOA(0), 12HOA(4) |
HĐ TNHN3 |
10A1(2) |
SHCN |
10A1(1), 12A1(1) |
Cao Xuân Dinh |
Hóa học |
12A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(4), 11T2(4), 11T6(4) |
23 |
23 |
Hóa học (CĐ) |
12A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A4(0), 10A1(0) |
HĐ TNHN3 |
12A3(1) |
SHCN |
12A3(1) |
Nguyễn Thị Lan |
Hóa học |
12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12LH3(0), 12SD1(0), 11T2(0), 10T1(0), 10T7(0), 12SD1(4), 11T1(4), 11T5(4), 10T7(0), 12A3(4), 12C2(4), 10A1(3), 10A5(3) |
39 |
39 |
Hóa học (CĐ) |
11A1(1), 11T2(1), 11T2(0), 10A5(1) |
HĐ TNHN3 |
11D(2) |
SHCN |
11D(1), 12LH4(0), 12LH4(0), 12A3(1) |
Hồ Thị Thu Mến |
Hóa học |
11A3(2), 10A5(2), 10T6(2), 11T4(4), 10T3(3) |
18 |
18 |
Hóa học (CĐ) |
11A3(1), 10A5(1), 12A2(0) |
HĐ TNHN3 |
10A5(2), 10A5(0) |
SHCN |
10A5(1) |
Nguyễn Đình Nghĩa |
Hóa học |
12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 11T3(3), 11T5(2), 12LH4(4), 10T4(3), 10T6(3), 12A2(4), 12D(4), 11A2(4), 11A3(4), 11A5(4) |
49 |
49 |
Hóa học (CĐ) |
12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 11T3(1), 11T5(1), 11T3(0), 11T5(0), 12A5(0), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1) |
Hồ Thị Bích Vân |
Hóa học |
12C1(2), 12AS(2), 12AS(4), 12C1(4) |
26 |
26 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11C3(1) |
HĐ TNHN2 |
11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 11T7(0), 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T9(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C3(0) |
HĐ TNHN3 |
11C3(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T2(1), 11T4(1), 11T6(1) |
SHCN |
11C3(1) |
Hồ Thị Bích Vân |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A1(1) |
1 |
1 |
Hồ Thị Bích Vân |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A2(1) |
1 |
1 |
Hồ Thị Bích Vân |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A3(1) |
1 |
1 |
Lê Thị Tường Vi |
Hóa học |
11A2(2), 10A4(2), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 11T3(4), 10T2(3), 12A4(4), 10A2(2), 10A3(2), 10D(3) |
31 |
31 |
Hóa học (CĐ) |
11A2(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10A2(1), 10A3(1) |
HĐ TNHN2 |
10A2(1) |
HĐ TNHN3 |
11A2(2) |
SHCN |
11A2(1), 11T5(0), 11T5(0), 10A2(1) |
Quách Thị Luyến |
Tin học |
12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2) |
40 |
40 |
Trần Đình Linh |
Tin học |
11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) |
56 |
56 |
Nguyễn Thị Nga |
Tin học |
12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12AS(2), 12D-PL(2), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(2), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12D-PL(0), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(0), 12A1(2), 12A5(2), 12D(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11C2(2), 11C3(2) |
56 |
56 |
Võ Thị Ngọc Dung |
Ngữ văn |
12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T4(3), 11T5(3), 11T9(3), 10T9(4), 12LH4(4), 11T1(4), 11T3(4), 11T8(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4), 10C3(4) |
63 |
63 |
Ngữ văn (CĐ) |
11C3(1), 11T6(0), 11T9(0), 11T6(0), 11T9(0), 11C3(1), 10C3(1) |
Phan Thị Nga |
Ngữ văn |
12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH1(3), 12AS(3), 10T4(3), 10T7(4), 12LH2(4), 10T3(4), 10T5(4), 10T7(4), 10T9(4), 12A1(3), 12C3(3), 10A4(4), 10C1(4) |
66 |
66 |
Ngữ văn (CĐ) |
10C1(1), 10C2(1), 10T9(1), 10T9(0), 10C1(1) |
Lê Thị Thu Hằng |
Ngữ văn |
12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 11T6(2), 11T8(3), 10T3(3), 10T5(3), 10T6(3), 12LA2(4), 12SD2(4), 11T2(4), 11T5(4), 11T9(4), 11D(4), 11C2(4), 10A3(4), 10A5(4), 10D(4) |
71 |
71 |
Ngữ văn (CĐ) |
12C2(1), 11C2(1), 11T8(0), 10T6(0), 11T8(0), 10T6(0), 12C2(0), 11D(1), 11C2(1), 10D(1) |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Ngữ văn |
12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12LH3(3), 12SD1(3), 12SD2(4), 12D-PL(0), 10T1(3), 12SD1(4), 12D-PL(4), 10T1(4), 10T2(4), 10T4(4), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 10A1(4) |
64 |
64 |
Ngữ văn (CĐ) |
12C1(1), 12C3(1), 10T7(0), 10T7(0), 12C3(0), 12C1(0) |
Ngữ văn (BD) |
12VAN(0), 12VAN(4) |
Trần Thị Mỹ Hương |
Ngữ văn |
12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH2(3), 11T7(3), 12LH1(4), 12LH3(4), 11T4(4), 11T6(4), 11T7(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4), 11C1(4) |
64 |
64 |
Ngữ văn (CĐ) |
11D(1), 11C1(1), 11T7(1), 11T7(0), 11C1(1) |
Nguyễn Thị Mỹ Lài |
Ngữ văn |
12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH4(3), 12LA1(3), 12LA2(2), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 10T2(3), 10T8(4), 12VAN(3), 12LA1(4), 12AS(4), 10T6(4), 10T8(4), 12VAN(4), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 10A2(4), 10C2(4) |
72 |
72 |
Ngữ văn (CĐ) |
12D(1), 10D(1), 10C3(1), 10T8(1), 10T8(0), 12D(0), 10C2(1) |
Cao Thị Thanh Nguyên |
Sinh học |
12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LH3(2), 10T5(2), 12LH3(2), 10T5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2), 10A5(2) |
31 |
31 |
HĐ TNHN2 |
10A5(1) |
HĐ TNHN3 |
10A2(2) |
SHCN |
10A2(1), 10A5(1) |
Đinh Thị Thanh Loan |
Sinh học |
12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12AS(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11T1(2), 11T5(2), 12SINH(2), 12LH2(1), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(0), 11T5(0), 12SINH(4), 12A2(2), 12D(2), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2) |
44 |
44 |
HĐ TNHN3 |
11A5(2) |
SHCN |
11A5(1), 12A2(0) |
Vũ Thị Thanh Hà |
Sinh học |
10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T6(0), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2), 10A2(2), 10D(2) |
31 |
31 |
HĐ TNHN2 |
11A2(1) |
HĐ TNHN3 |
10A4(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10A4(0) |
SHCN |
10A4(1), 11T4(0), 11T4(0), 11A2(1) |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sinh học |
12A2(2), 12D(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) |
28 |
28 |
HĐ TNHN3 |
12A2(1), 12A2(0) |
SHCN |
12A2(1), 11T7(0), 11T7(0), 12A4(1) |
Lê Thanh Xuân |
Sinh học |
12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A4(2), 11D(2), 12C2(2) |
17 |
17 |
Sinh học (BD) |
12SINH(4) |
HĐ TNHN3 |
11A4(2), 12A3(0) |
SHCN |
11A4(1) |
Đặng Minh Trí |
KTNN |
12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) |
37 |
37 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12C1(1), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0) |
HĐ TNHN2 |
12A4(0), 12A5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) |
HĐ TNHN3 |
11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) |
SHCN |
10T9(0), 10T9(0), 11C2(1) |
Đặng Minh Trí |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12C2(1) |
1 |
1 |
Đặng Minh Trí |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12C3(1) |
1 |
1 |
Đặng Minh Trí |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A4(1), 12A4(0) |
1 |
1 |
Đặng Minh Trí |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12A5(1), 12A5(0) |
1 |
1 |
Phan Văn Trường |
KTCN |
12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(2), 10T9(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(1), 10T9(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C3(0), 10C1(1), 10C3(1) |
28 |
28 |
GDĐP |
11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1) |
Trịnh Thị Loan |
KTCN |
12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12AS(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12AS(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 11C1(0), 11C2(0), 10C2(1) |
47 |
47 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A4(1) |
HĐ TNHN2 |
11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 11T8(0), 11T9(0), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 11T7(1), 11T8(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1) |
HĐ TNHN3 |
11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0) |
Trịnh Thị Loan |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11A5(1) |
1 |
1 |
Trịnh Thị Loan |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11D(1) |
1 |
1 |
Trịnh Thị Loan |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11C2(1) |
1 |
1 |
Trịnh Thị Loan |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
11C1(1) |
1 |
1 |
Võ Thị Phúc |
Lịch sử |
12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12SD2(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T7(2), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11T3(3), 11T7(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C3(3), 10A3(1), 10C1(1) |
70 |
70 |
Lịch sử (CĐ) |
11C1(1), 10T7(0), 10T7(0), 10C1(1) |
Lịch sử (BD) |
12SU(0), 12SU(4) |
Phan Thị Nên |
GD KTPL (BD) |
12GDKTPL(0), 12GDKTPL(4) |
41 |
41 |
GD KTPL |
12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(0), 12D-PL(3), 12C1(0), 11C2(2) |
GDĐP |
12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12LA1(0), 12LA2(0), 12AS(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T7(0), 12LA1(1), 12LA2(1), 12AS(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1) |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Lịch sử |
11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12SD1(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T8(0), 11T9(2), 10T1(2), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2), 12LH1(3), 12LA1(3), 11T4(3), 11T6(3), 11T8(3), 11T9(3), 10T1(1), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 12A1(3), 12A5(3), 12C1(3), 11A4(3), 11D(3), 11C2(3), 10A1(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) |
90 |
90 |
Lịch sử (CĐ) |
10C1(1) |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Lịch sử |
12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 11T1(0), 11T5(0), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(2), 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 12SD1(3), 11T1(3), 11T5(3), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T8(2), 10T9(0), 12SU(3), 12A2(3), 12A4(3), 12D(3), 11A1(3), 11A5(3), 11C1(3), 10A2(1), 10D(1), 10C3(1) |
88 |
88 |
Lịch sử (CĐ) |
12C1(1), 11T7(1), 11T7(0), 12C1(0), 11C1(1) |
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng |
GD KTPL |
12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 12C3(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) |
35 |
35 |
GDĐP |
12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12D-PL(0), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12D-PL(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0) |
Phạm Thị Nga |
Địa lí |
12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T9(2), 12DIA(2), 12SD1(3), 11T8(3), 10T7(3), 12DIA(3), 11A4(3), 11C2(3), 11C3(3), 10C3(2) |
56 |
56 |
Địa lí (CĐ) |
12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1), 10T9(1), 12C3(0), 11C2(1), 11C3(1), 10C3(1) |
GDĐP |
10T8(0), 10T9(0), 10T8(1), 10T9(1), 10C2(1), 10C3(1) |
HĐ TNHN2 |
11C3(1) |
HĐ TNHN3 |
10C2(2) |
SHCN |
10C2(1), 12SD1(0), 12SD1(0), 11C3(1) |
Nguyễn Thị Bích Quy |
Địa lí |
12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 10T8(2), 12LH4(3), 11T7(3), 11T9(3), 10T8(3), 10T9(3), 12A4(3), 12C1(3), 12C2(3), 10C1(2) |
61 |
61 |
Địa lí (CĐ) |
11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10T7(1), 10T7(1), 10C1(1) |
Địa lí (BD) |
12DIA(4) |
GDĐP |
11T6(1), 11T8(1), 11T6(0), 11T8(0), 11D(1), 11C2(1) |
HĐ TNHN2 |
10C1(1) |
HĐ TNHN3 |
11C1(2) |
SHCN |
11C1(1), 10T8(0), 10T8(0), 10C1(1) |
Đào Thị Phương Thanh |
Địa lí |
12A2(0), 12A3(0), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12AS(2), 12D-PL(0), 11T7(2), 10T7(0), 12LH2(3), 12LH3(3), 12AS(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C1(3) |
74 |
74 |
Địa lí (CĐ) |
12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 12D-PL(1), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C1(1) |
GDĐP |
11T7(1), 11T9(1), 11T7(0), 11T9(0), 11C1(1), 11C3(1) |
HĐ TNHN2 |
11C1(1) |
HĐ TNHN3 |
12C1(1), 12C1(0) |
SHCN |
12C1(1), 10T7(0), 10T7(0), 11C1(1) |
Bùi Thị Nhã Trúc |
Tiếng Anh |
12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12AS(4), 12SD1(3), 10T7(4), 12ANH(3), 12LH2(4), 12AS(4), 12SD1(4), 11T6(4), 11T8(4), 12ANH(4), 12A2(4), 12C3(4), 12C1(4), 10C1(4) |
66 |
66 |
Đặng Thị Hồng Hiệp |
Tiếng Anh |
10A1(3), 10T1(3), 10T1(4), 10A1(4) |
14 |
14 |
Trương Thị Nguyên |
Tiếng Anh |
11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11T1(2), 11T4(2), 11T9(4), 10T2(3), 10T8(3), 11T3(4), 11T4(4), 11T7(4), 11T9(4), 10T2(4), 11A1(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A2(4), 10C2(4) |
69 |
69 |
Hoàng Thị Mai Loan |
Tiếng Anh |
12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 11T3(2), 11T8(4), 10T4(3), 10T6(4), 10T7(4), 10T8(4), 11A3(4), 11C2(4), 10A4(4), 10D(4) |
63 |
63 |
T Anh OTE |
11OTE1(0), 11OTE2(3), 11OTE1(3), 11OTE2(3) |
HĐ TNHN2 |
10D(1) |
HĐ TNHN3 |
10C1(2), 10C1(0) |
SHCN |
10C1(1), 10T6(0), 10T6(0), 10D(1) |
Đinh Thống Nhất |
Tiếng Anh |
11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 11T2(2), 11T5(2), 10T3(3), 10T9(3), 11T1(4), 11T2(4), 10T3(4), 10T4(4), 11A2(4), 11A5(4), 10A3(4), 10C3(4) |
57 |
57 |
Mai Thị Hoài Thơ |
Tiếng Anh |
12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA1(3), 12LA2(4), 10T5(3), 12LH1(4), 12LA2(4), 11T5(4), 10T5(4), 10T6(4), 12A1(4), 12A5(4), 12D(4), 10A5(4) |
64 |
64 |
HĐ TNHN3 |
10D(2), 10D(0) |
SHCN |
10D(1), 11T6(0), 11T6(0), 12A5(1) |
Trần Thị Thục Trinh |
Tiếng Anh |
12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12SD2(3), 11T6(4), 11T7(4), 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA1(4), 12SD2(4), 10T9(4), 12A3(4), 12A4(4), 12C2(4), 11D(4), 11C1(4) |
79 |
79 |
Tiếng Anh (BD) |
12ANH(4) |
T Anh OTE |
11OTE1(0), 11OTE1(4) |
LUKE |
T Anh GT |
11A1(0), 11T1(2), 11T6(0), 10T1(2), 10T7(0), 11T1(2), 11T6(2), 10T6(2), 10T7(2), 11A1(2) |
16 |
16 |
T Anh IELTS |
11T1(0), 11T1(2), 11T6(0), 10T6(0) |
WILLIAM |
T Anh GT |
10T6(0), 10T1(2) |
8 |
8 |
T Anh IELTS |
11T6(2), 10T6(2) |
T Anh IELTS |
10T6(0), 10T6(2) |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Thể dục |
12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10T1(0), 12LA1(2), 10T1(2), 12C2(2), 11C3(2) |
10 |
10 |
Nguyễn Ngọc Hùng(1) |
Thể dục |
12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11T1(0), 10T9(0), 12LA2(2), 11T1(2), 10T9(2), 12C3(2), 11A1(2), 10C2(2), 10C3(2) |
16 |
16 |
Nguyễn Ngọc Hùng(2) |
Thể dục |
12C1(0), 10A2(0), 12AS(2), 11T2(0), 10T2(0), 12AS(2), 11T2(2), 10T2(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A5(2) |
14 |
14 |
Nguyễn Ngọc Hùng(3) |
Thể dục |
10T6(0), 10T6(2) |
2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng(4) |
|
|
0 |
0 |
Trương Thị Oanh |
Thể dục |
12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10T7(0), 12LH1(2), 10T7(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) |
12 |
12 |
Trương Thị Oanh(1) |
Thể dục |
12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 11T5(0), 12LH2(2), 11T5(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2) |
12 |
12 |
Trương Thị Oanh(2) |
Thể dục |
12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 11T3(0), 10T8(0), 12SD1(2), 11T3(2), 10T8(2), 12A3(2), 11A5(2) |
12 |
12 |
Trương Thị Oanh(3) |
Thể dục |
12A3(2), 12SD2(2), 11T6(0), 12SD2(2), 11T6(0), 10D(2) |
8 |
8 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thể dục |
12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 11T9(0), 10T4(0), 12LH3(2), 11T9(2), 10T4(2), 12A4(2), 11A2(2), 11C2(2), 10A3(2) |
16 |
16 |
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) |
Thể dục |
11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 11T8(0), 10T3(0), 12LH4(2), 11T8(2), 10T3(2), 12A5(2), 11D(2), 10A4(2) |
14 |
14 |
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) |
Thể dục |
10C1(0), 11T4(0), 11T7(0), 10T5(2), 11T4(2), 11T7(2), 10T5(2), 12D(2), 11C1(2) |
12 |
12 |
Phan Văn Hồng |
GDQP |
12A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12AS(0), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12AS(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11D(1), 11C1(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) |
60 |
60 |
Phan Văn Hồng(1) |
GDQP |
12A2(1), 12C3(1), 11A4(1), 11C3(1) |
4 |
4 |
Phan Văn Hồng(2) |
GDQP |
12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) |
3 |
3 |
Phan Văn Hồng(3) |
GDQP |
11A5(0), 11D(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) |
11 |
11 |
Phan Văn Hồng(4) |
GDQP |
12D(1), 12C1(1), 11C2(1) |
3 |
3 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
BAN TNHN |
|
|
0 |
0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp |
Môn học |
Số tiết |
12A1 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
27 |
12A2 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
29 |
12A3 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
29 |
12A4 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
31 |
12A5 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
29 |
12D |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
27 |
12C1 |
Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
33 |
12C2 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
27 |
12C3 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) |
33 |
11A1 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
28 |
11A2 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
28 |
11A3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
28 |
11A4 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
30 |
11A5 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
28 |
11D |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
27 |
11C1 |
Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
30 |
11C2 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
30 |
11C3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
30 |
10A1 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
10A2 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
10A3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
10A4 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
10A5 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
10D |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
10C1 |
Toán(3), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
10C2 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
10C3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) |
29 |
12LH1 |
Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2) |
21 |
12LH2 |
Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) |
27 |
12LH3 |
Vật lí(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2) |
18 |
12LH4 |
Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) |
26 |
12LA1 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), SHCN(1) |
23 |
12LA2 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2) |
20 |
12AS |
Toán(4), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), SHCN(1) |
26 |
12SD1 |
Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) |
20 |
12SD2 |
Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) |
15 |
12D-PL |
Toán(4), Tin học(2) |
6 |
11T1 |
Toán(5), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(2), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
16 |
11T2 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) |
16 |
11T3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
22 |
11T4 |
Toán(4), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), GDQP(1) |
17 |
11T5 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
22 |
11T6 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), GDQP(1) |
22 |
11T7 |
Toán(4), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
27 |
11T8 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
24 |
11T9 |
Toán(4), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
25 |
10T1 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(4), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
25 |
10T2 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
15 |
10T3 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
19 |
10T4 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
19 |
10T5 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
23 |
10T6 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
23 |
10T7 |
Toán(4), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
22 |
10T8 |
Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
23 |
10T9 |
Toán(4), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) |
21 |
12TOAN |
Toán(3) |
3 |
12LI |
Vật lí(2) |
2 |
12HOA |
Hóa học(2) |
2 |
12SINH |
Sinh học(2) |
2 |
12VAN |
Ngữ văn(3) |
3 |
12SU |
Lịch sử(2) |
2 |
12DIA |
Địa lí(2) |
2 |
12GDKTPL |
|
0 |
12ANH |
Tiếng Anh(3) |
3 |
11OTE1 |
|
0 |
11OTE2 |
T Anh OTE(3) |
3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp |
Môn học |
Số tiết |
12LH1 |
Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
29 |
12LH2 |
Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
33 |
12LH3 |
Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
34 |
12LH4 |
Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
34 |
12LA1 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) |
33 |
12LA2 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
27 |
12AS |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Toán (BD)(4), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
33 |
12SD1 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
32 |
12SD2 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
28 |
12D-PL |
Toán(5), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1), HĐ TNHN2(1) |
18 |
11T1 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
33 |
11T2 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
29 |
11T3 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
29 |
11T4 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
29 |
11T5 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
29 |
11T6 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
29 |
11T7 |
Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
25 |
11T8 |
Toán(4), Vật lí(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
28 |
11T9 |
Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
25 |
10T1 |
Toán(4), Vật lí(4), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
28 |
10T2 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
26 |
10T3 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
26 |
10T4 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
26 |
10T5 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
28 |
10T6 |
Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
30 |
10T7 |
Toán(4), Vật lí(3), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
30 |
10T8 |
Toán(4), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
26 |
10T9 |
Toán(4), KTCN(1), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) |
23 |
12TOAN |
Toán(5), Toán (BD)(4) |
9 |
12LI |
Vật lí(3), Vật lí (BD)(4) |
7 |
12HOA |
Hóa học(4), Hóa (BD)(4) |
8 |
12SINH |
Sinh học(4), Sinh học (BD)(4) |
8 |
12VAN |
Ngữ văn(4), Ngữ văn (BD)(4) |
8 |
12SU |
Lịch sử(3), Lịch sử (BD)(4) |
7 |
12DIA |
Địa lí(3), Địa lí (BD)(4) |
7 |
12GDKTPL |
GD KTPL (BD)(4) |
4 |
12ANH |
Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4) |
8 |
11OTE1 |
T Anh OTE(4), T Anh OTE(3) |
7 |
11OTE2 |
T Anh OTE(3) |
3 |
12A1 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
33 |
12A2 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
35 |
12A3 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
36 |
12A4 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
12A5 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
33 |
12D |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
32 |
12C3 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
12C1 |
Toán(5), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
12C2 |
Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
36 |
11A1 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
37 |
11A2 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
11A3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
11A4 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
11A5 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
11D |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
36 |
11C1 |
Toán(3), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
11C2 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
35 |
11C3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), SHCN(1) |
34 |
10A1 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
29 |
10A2 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
29 |
10A3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
29 |
10A4 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
29 |
10A5 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
30 |
10D |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
30 |
10C1 |
Toán(3), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
28 |
10C2 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) |
25 |
10C3 |
Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) |
27 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
DANH SÁCH PHÒNG
STT |
Mã phòng |
Tên phòng |
Kiểu phòng |
Ghi chú |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
DANH SÁCH MÔN HỌC
STT |
Mã môn |
Tên môn |
Kiểu môn |
Ghi chú |
1 |
Toán |
Toán |
Tự nhiên |
|
2 |
Toán (CĐ) |
Toán (CĐ) |
Tự nhiên |
|
3 |
Toán (BD) |
Toán (BD) |
Tự nhiên |
|
4 |
Vật lí |
Vật lí |
Tự nhiên |
|
5 |
Vật lí (CĐ) |
Vật lí (CĐ) |
Tự nhiên |
|
6 |
Vật lí (BD) |
Vật lí (BD) |
Tự nhiên |
|
7 |
T Anh GT |
T Anh GT |
Tự nhiên |
|
8 |
T Anh IELTS |
T Anh IELTS |
Tự nhiên |
|
9 |
Hóa Học |
Hóa học |
Tự nhiên |
|
10 |
Hóa học (CĐ) |
Hóa học (CĐ) |
Tự nhiên |
|
11 |
Hóa (BD) |
Hóa (BD) |
Tự nhiên |
|
12 |
Sinh học |
Sinh học |
Tự nhiên |
|
13 |
Sinh học (BD) |
Sinh học (BD) |
Tự nhiên |
|
14 |
KTNN |
KTNN |
Tự nhiên |
|
15 |
Tin học |
Tin học |
Tự nhiên |
|
16 |
KTCN |
KTCN |
Tự nhiên |
|
17 |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Xã hội |
|
18 |
Ngữ văn (CĐ) |
Ngữ văn (CĐ) |
Tự nhiên |
|
19 |
Ngữ văn (BD) |
Ngữ văn (BD) |
Tự nhiên |
|
20 |
Lịch sử |
Lịch sử |
Xã hội |
|
21 |
Su cđ |
Lịch sử (CĐ) |
Tự nhiên |
|
22 |
Lịch sử (BD) |
Lịch sử (BD) |
Tự nhiên |
|
23 |
Địa lí |
Địa lí |
Xã hội |
|
24 |
Địa lí (CĐ) |
Địa lí (CĐ) |
Tự nhiên |
|
25 |
Địa lí (BD) |
Địa lí (BD) |
Tự nhiên |
|
26 |
GD KTPL (BD) |
GD KTPL (BD) |
Tự nhiên |
|
27 |
GD KTPL |
GD KTPL |
Tự nhiên |
|
28 |
GDĐP |
GDĐP |
Tự nhiên |
|
29 |
GDĐP2 |
GDĐP(Đ) |
Tự nhiên |
|
30 |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Xã hội |
|
31 |
Tiếng Anh (BD) |
Tiếng Anh (BD) |
Tự nhiên |
|
32 |
T Anh (GT) |
T Anh GT |
Tự nhiên |
|
33 |
T Anh (IELTS) |
T Anh IELTS |
Tự nhiên |
|
34 |
T Anh IELTS2 |
T Anh IELTS |
Tự nhiên |
|
35 |
T Anh OTE 1 |
T Anh OTE |
Tự nhiên |
|
36 |
T Anh OTE 2 |
T Anh OTE |
Tự nhiên |
|
37 |
Thể Dục |
Thể dục |
Tự nhiên |
|
38 |
GDQP |
GDQP |
Tự nhiên |
|
39 |
CC/TNHN 1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Tự nhiên |
|
40 |
HĐ TNHN 2 |
HĐ TNHN2 |
Tự nhiên |
|
41 |
HĐ TNHN 3 |
HĐ TNHN3 |
Tự nhiên |
|
42 |
SHCN |
SHCN |
Xã hội |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Sinh học |
Toán |
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
2 |
Tiếng Anh |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
Toán |
Hóa học |
Vật lí (CĐ) |
3 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Lịch sử |
Tin học |
Tiếng Anh |
Hóa học (CĐ) |
4 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Lịch sử |
Tin học |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Sinh học |
Hóa học |
Lịch sử |
Hóa học (CĐ) |
Ngữ văn |
2 |
Lịch sử |
Hóa học |
Vật lí |
Vật lí (CĐ) |
Ngữ văn |
Toán (CĐ) |
3 |
Tiếng Anh |
Toán |
Vật lí |
Tin học |
Ngữ văn |
HĐ TNHN3 |
4 |
Tiếng Anh |
Toán |
GDĐP |
Tin học |
Sinh học |
Tiếng Anh |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
GDQP |
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học |
Hóa học |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
Vật lí (CĐ) |
2 |
Sinh học |
Tin học |
Toán |
GDĐP |
Toán |
Tiếng Anh |
3 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Tin học |
4 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Vật lí |
Ngữ văn |
Hóa học (CĐ) |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Vật lí |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
GDQP |
|
|
2 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
3 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Hóa học (CĐ) |
Ngữ văn |
2 |
Toán (CĐ) |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Tiếng Anh |
Sinh học |
3 |
Toán |
Lịch sử |
Sinh học |
GDĐP |
Tiếng Anh |
Vật lí (CĐ) |
4 |
Tin học |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Tin học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Ngữ văn |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
GDQP |
|
|
|
|
2 |
|
Thể dục |
|
|
|
|
3 |
|
Thể dục |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A4
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học (CĐ) |
Sinh học |
Hóa học |
Ngữ văn |
Tin học |
2 |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
GDĐP |
Tiếng Anh |
3 |
Toán |
Ngữ văn |
Tin học |
Toán (CĐ) |
Sinh học |
Lịch sử |
4 |
Lịch sử |
Vật lí |
Toán |
Vật lí (CĐ) |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
GDQP |
|
|
|
|
2 |
|
Thể dục |
|
|
|
|
3 |
|
Thể dục |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A5
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Sinh học |
Lịch sử |
Vật lí |
Hóa học (CĐ) |
Toán (CĐ) |
2 |
Vật lí (CĐ) |
Hóa học |
Lịch sử |
Vật lí |
Sinh học |
Ngữ văn |
3 |
Ngữ văn |
Toán |
Hóa học |
Tiếng Anh |
Toán |
GDĐP |
4 |
Ngữ văn |
Toán |
Tin học |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tin học |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
GDQP |
|
2 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
3 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11D
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Tin học |
Vật lí |
Sinh học |
Ngữ văn |
Lịch sử |
2 |
Tin học |
Ngữ văn (CĐ) |
Vật lí |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
3 |
Hóa học |
Toán |
Ngữ văn |
Vật lí (CĐ) |
Toán |
Toán (CĐ) |
4 |
Hóa học |
Toán |
Tiếng Anh |
GDĐP |
Sinh học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tiếng Anh |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
GDQP |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Tiếng Anh |
Địa lí |
Ngữ văn (CĐ) |
Lịch sử (CĐ) |
Tiếng Anh |
2 |
Địa lí |
Vật lí |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
KTCN |
3 |
Vật lí |
Toán |
GDĐP |
Lịch sử |
Toán |
Toán |
4 |
KTCN |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lí (CĐ) |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Ngữ văn |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
GDQP |
|
|
2 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
3 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Địa lí |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Toán (CĐ) |
2 |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
GD KTPL |
Ngữ văn (CĐ) |
3 |
KTCN |
GDĐP |
Tiếng Anh |
Lịch sử |
Địa lí |
Địa lí (CĐ) |
4 |
Vật lí |
KTCN |
Toán |
Toán |
Vật lí |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
GDQP |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Lịch sử |
Địa lí |
Ngữ văn (CĐ) |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
2 |
Toán |
KTCN |
Địa lí |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Toán (CĐ) |
3 |
Toán |
GD KTPL |
GD KTPL |
Tiếng Anh |
KTCN |
Ngữ văn |
4 |
Vật lí |
Ngữ văn |
Vật lí |
Địa lí (CĐ) |
GDĐP |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
GDQP |
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học (CĐ) |
Hóa học |
GDQP |
Lịch sử |
Ngữ văn |
2 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
Sinh học |
GDĐP |
Toán |
3 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Toán (CĐ) |
Tiếng Anh |
Vật lí (CĐ) |
Sinh học |
4 |
Toán |
Tiếng Anh |
Tin học |
Tiếng Anh |
Toán |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tin học |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
Sinh học |
Lịch sử |
2 |
Sinh học |
Vật lí |
Lịch sử |
Hóa học |
Vật lí (CĐ) |
Tiếng Anh |
3 |
Toán (CĐ) |
Tin học |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Toán |
Hóa học (CĐ) |
4 |
Toán |
Tin học |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Toán |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Toán (CĐ) |
Sinh học |
Vật lí |
Hóa học (CĐ) |
Ngữ văn |
2 |
Toán |
Toán |
Sinh học |
Vật lí |
Tin học |
GDĐP |
3 |
Vật lí (CĐ) |
Ngữ văn |
Tin học |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Toán |
4 |
GDQP |
Ngữ văn |
Hóa học |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Hóa học |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
3 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
GDĐP |
Sinh học |
Tiếng Anh |
Tin học |
Hóa học (CĐ) |
2 |
Hóa học |
Vật lí |
Sinh học |
Tiếng Anh |
Tin học |
Ngữ văn |
3 |
Toán |
Ngữ văn |
Toán |
GDQP |
Hóa học |
Tiếng Anh |
4 |
Toán |
Ngữ văn |
Toán (CĐ) |
Vật lí (CĐ) |
Vật lí |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Lịch sử |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
3 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A4
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Sinh học |
Ngữ văn |
Hóa học |
Toán |
Toán (CĐ) |
2 |
Hóa học (CĐ) |
Toán |
Ngữ văn |
Hóa học |
Toán |
Ngữ văn |
3 |
Lịch sử |
Vật lí |
Vật lí |
Tin học |
GDĐP |
Tiếng Anh |
4 |
Sinh học |
GDQP |
Tiếng Anh |
Tin học |
Vật lí (CĐ) |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tiếng Anh |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
3 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A5
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Vật lí |
Vật lí |
Hóa học |
GDĐP |
Ngữ văn |
2 |
Hóa học (CĐ) |
Tin học |
Tiếng Anh |
Hóa học |
Sinh học |
Sinh học |
3 |
GDQP |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Toán |
Tiếng Anh |
Vật lí (CĐ) |
4 |
Tin học |
Ngữ văn |
Toán (CĐ) |
Toán |
Lịch sử |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
3 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10D
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Vật lí |
Vật lí (CĐ) |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
2 |
Sinh học |
Vật lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
Ngữ văn (CĐ) |
Hóa học |
3 |
Toán |
GDQP |
Toán |
Tiếng Anh |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
4 |
Toán |
Lịch sử |
Tin học |
Tiếng Anh |
GDĐP |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tin học |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
GD KTPL |
GDQP |
2 |
Tiếng Anh |
Toán |
KTCN |
Tiếng Anh |
KTCN |
Lịch sử (CĐ) |
3 |
Vật lí |
Địa lí |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Ngữ văn (CĐ) |
Địa lí (CĐ) |
4 |
GDĐP |
Địa lí |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Vật lí |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Toán (CĐ) |
Địa lí |
Vật lí |
Ngữ văn |
GD KTPL |
2 |
Địa lí (CĐ) |
Tiếng Anh |
Địa lí |
Vật lí |
Ngữ văn (CĐ) |
GDĐP |
3 |
Ngữ văn |
KTCN |
Toán |
Lịch sử |
Toán |
Tiếng Anh |
4 |
Ngữ văn |
KTCN |
Tiếng Anh |
GDQP |
Toán |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
GD KTPL |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
3 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Vật lí |
Ngữ văn |
Địa lí |
Tiếng Anh |
GDĐP |
2 |
GDQP |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Địa lí |
GD KTPL |
Tiếng Anh |
3 |
Tiếng Anh |
Toán |
KTCN |
KTCN |
Lịch sử |
Vật lí |
4 |
Địa lí (CĐ) |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn (CĐ) |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán (CĐ) |
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
3 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
GDĐP |
|
Vật lí |
Vật lí |
|
2 |
Toán |
Toán |
|
Vật lí |
Hóa học |
|
3 |
Hóa học |
Ngữ văn |
|
Toán |
Hóa học |
|
4 |
Hóa học |
Ngữ văn |
|
Toán |
HĐ TNHN2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Hóa học |
Toán |
|
Hóa học |
Toán |
|
2 |
Hóa học |
GDĐP |
|
Hóa học |
Toán |
|
3 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Vật lí |
Vật lí |
|
4 |
Toán |
Ngữ văn |
|
HĐ TNHN2 |
Vật lí |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Vật lí (CĐ) |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Tin học |
2 |
Sinh học |
Lịch sử |
Hóa học |
Ngữ văn |
Toán |
Lịch sử |
3 |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
Ngữ văn |
Hóa học (CĐ) |
Tin học |
Tiếng Anh |
4 |
Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Vật lí |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Vật lí |
HĐ TNHN2 |
|
Toán |
Hóa học |
|
2 |
Vật lí |
Vật lí |
|
GDĐP |
Hóa học |
|
3 |
Hóa học |
Toán |
|
Ngữ văn |
Toán |
|
4 |
Hóa học |
Toán |
|
Ngữ văn |
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH4
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Hóa học |
Toán |
|
Toán |
Hóa học |
|
2 |
Hóa học |
Toán |
|
HĐ TNHN2 |
Hóa học |
|
3 |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
GDĐP |
Toán |
|
4 |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
Vật lí |
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LA1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
|
Ngữ văn |
Vật lí |
|
2 |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
|
GDĐP |
HĐ TNHN2 |
|
3 |
Vật lí |
Toán |
|
Toán |
Tiếng Anh |
|
4 |
Vật lí |
Toán |
|
Toán |
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LA2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
Ngữ văn |
|
GDĐP |
Vật lí |
|
2 |
Toán |
Ngữ văn |
|
HĐ TNHN2 |
Ngữ văn |
|
3 |
Tiếng Anh |
Vật lí |
|
Toán |
Tiếng Anh |
|
4 |
Tiếng Anh |
Vật lí |
|
Toán |
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12AS
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
2 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
3 |
Toán |
GDĐP |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
|
4 |
Toán |
HĐ TNHN2 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SD1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
|
Toán |
Lịch sử |
|
2 |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
|
Toán |
Lịch sử |
|
3 |
Địa lí |
Địa lí |
|
Lịch sử |
Toán |
|
4 |
Địa lí |
GDĐP |
|
HĐ TNHN2 |
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SD2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Địa lí |
Toán |
|
Ngữ văn |
Toán |
|
2 |
Địa lí |
Toán |
|
Ngữ văn |
Toán |
|
3 |
Lịch sử |
Lịch sử |
|
GDĐP |
Ngữ văn |
|
4 |
HĐ TNHN2 |
Lịch sử |
|
Địa lí |
Ngữ văn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12D-PL
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
Toán |
|
Ngữ văn |
Địa lí |
|
2 |
Toán |
Toán |
|
Ngữ văn |
Địa lí |
|
3 |
HĐ TNHN2 |
Ngữ văn |
|
Địa lí |
GD KTPL |
|
4 |
GDĐP |
Ngữ văn |
|
GD KTPL |
GD KTPL |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
T Anh GT |
|
Toán |
Vật lí |
|
2 |
Toán |
T Anh GT |
|
Toán |
Vật lí |
|
3 |
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
HĐ TNHN2 |
Hóa học |
|
4 |
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
Vật lí |
Hóa học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Hóa học |
Vật lí |
|
|
Vật lí |
|
2 |
Toán |
Vật lí |
|
|
HĐ TNHN2 |
|
3 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
|
Toán |
|
4 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
|
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A4
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Toán |
Sinh học |
Toán |
Tiếng Anh |
Hóa học (CĐ) |
2 |
Toán |
Lịch sử |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
Lịch sử |
Tin học |
3 |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Hóa học |
Vật lí |
Ngữ văn |
Vật lí (CĐ) |
4 |
Tin học |
Tiếng Anh |
Vật lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Vật lí |
|
|
Ngữ văn |
HĐ TNHN2 |
|
2 |
Vật lí |
|
|
Ngữ văn |
Toán |
|
3 |
Toán |
|
|
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
4 |
Toán |
|
|
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T4
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Ngữ văn |
|
|
Hóa học |
HĐ TNHN2 |
|
2 |
Ngữ văn |
|
|
Hóa học |
Ngữ văn |
|
3 |
Vật lí |
|
|
Toán |
Toán |
|
4 |
Vật lí |
|
|
Toán |
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T5
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Hóa học |
Vật lí |
|
Tiếng Anh |
|
|
2 |
Hóa học |
Vật lí |
|
Tiếng Anh |
|
|
3 |
Toán |
Ngữ văn |
|
HĐ TNHN2 |
|
|
4 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T6
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
Hóa học |
Toán |
|
2 |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
Hóa học |
Toán |
|
3 |
Toán |
T Anh GT |
|
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
4 |
HĐ TNHN2 |
T Anh GT |
|
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T7
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
|
|
Ngữ văn |
|
2 |
Lịch sử |
Toán |
|
|
Toán |
|
3 |
Ngữ văn |
Toán |
|
|
Tiếng Anh |
|
4 |
Ngữ văn |
HĐ TNHN2 |
|
|
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T8
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
Tiếng Anh |
|
Vật lí |
|
|
2 |
Toán |
Tiếng Anh |
|
Vật lí |
|
|
3 |
Ngữ văn |
Toán |
|
Ngữ văn |
|
|
4 |
Ngữ văn |
Toán |
|
HĐ TNHN2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T9
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Ngữ văn |
Toán |
|
Địa lí |
|
|
2 |
Ngữ văn |
Toán |
|
Địa lí |
|
|
3 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
|
Toán |
|
|
4 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
|
HĐ TNHN2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Vật lí |
Hóa học |
|
Toán |
Hóa học |
|
2 |
T Anh GT |
Vật lí |
|
Toán |
Hóa học |
|
3 |
T Anh GT |
Tiếng Anh |
|
HĐ TNHN2 |
Ngữ văn |
|
4 |
Toán |
Tiếng Anh |
|
Vật lí |
Ngữ văn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
Toán |
|
Vật lí |
|
|
2 |
Toán |
Vật lí |
|
HĐ TNHN2 |
|
|
3 |
Ngữ văn |
Vật lí |
|
Hóa học |
|
|
4 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
Hóa học |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
Hóa học |
|
Vật lí |
Hóa học |
|
2 |
|
Hóa học |
|
Vật lí |
Vật lí |
|
3 |
|
Toán |
|
Toán |
Ngữ văn |
|
4 |
|
Toán |
|
HĐ TNHN2 |
Ngữ văn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A5
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học |
Toán |
Tiếng Anh |
Sinh học |
Lịch sử |
2 |
Sinh học |
Hóa học |
Toán |
Tiếng Anh |
Hóa học (CĐ) |
Ngữ văn |
3 |
Tin học |
Ngữ văn |
Vật lí |
Toán |
Lịch sử |
Toán (CĐ) |
4 |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Vật lí |
Vật lí (CĐ) |
Tin học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T4
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
Vật lí |
|
Hóa học |
Ngữ văn |
|
2 |
|
Vật lí |
|
Hóa học |
Ngữ văn |
|
3 |
|
Toán |
|
Tiếng Anh |
Toán |
|
4 |
|
Toán |
|
Tiếng Anh |
HĐ TNHN2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T5
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Vật lí |
Toán |
|
|
Vật lí |
|
2 |
Vật lí |
Toán |
|
|
HĐ TNHN2 |
|
3 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
|
Toán |
|
4 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
|
Hóa học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T6
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
Toán |
Vật lí |
|
2 |
Toán |
Hóa học |
|
Toán |
Vật lí |
|
3 |
T Anh GT |
HĐ TNHN2 |
|
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
|
4 |
T Anh GT |
Vật lí |
|
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T7
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
T Anh GT |
Địa lí |
|
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
|
2 |
T Anh GT |
Địa lí |
|
Ngữ văn |
Ngữ văn |
|
3 |
Toán |
HĐ TNHN2 |
|
Tiếng Anh |
Lịch sử |
|
4 |
Toán |
Toán |
|
Tiếng Anh |
Lịch sử |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T8
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
Toán |
|
|
Ngữ văn |
|
2 |
Lịch sử |
Toán |
|
|
Ngữ văn |
|
3 |
Lịch sử |
Ngữ văn |
|
|
Tiếng Anh |
|
4 |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN2 |
|
|
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T9
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Tiếng Anh |
|
|
2 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Tiếng Anh |
|
|
3 |
Địa lí |
Tiếng Anh |
|
Ngữ văn |
|
|
4 |
Địa lí |
HĐ TNHN2 |
|
Toán |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12TOAN
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
Toán (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Toán (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Toán (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LI
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
Vật lí (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Vật lí (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Vật lí (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12HOA
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
Hóa (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Hóa (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Hóa (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SINH
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
Sinh học (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Sinh học (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Sinh học (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12D
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học |
Sinh học |
Vật lí (CĐ) |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
2 |
Vật lí |
Ngữ văn |
Sinh học |
Tin học |
Tiếng Anh |
Lịch sử |
3 |
Ngữ văn (CĐ) |
Lịch sử |
Vật lí |
Toán |
Ngữ văn |
Toán (CĐ) |
4 |
Ngữ văn |
Tin học |
Toán |
Toán |
Hóa học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12VAN
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
Ngữ văn (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Ngữ văn (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Ngữ văn (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SU
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
Lịch sử (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Lịch sử (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Lịch sử (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12DIA
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
Địa lí (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Địa lí (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Địa lí (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
GD KTPL (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
GD KTPL (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
GD KTPL (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12ANH
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
Tiếng Anh (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Tiếng Anh (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Tiếng Anh (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11OTE1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11OTE2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C1
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Lịch sử (CĐ) |
Toán |
Địa lí (CĐ) |
Lịch sử |
GD KTPL |
2 |
KTNN |
GD KTPL |
Toán |
Tiếng Anh |
Tin học |
KTNN |
3 |
Địa lí |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Tin học |
Lịch sử |
4 |
Địa lí |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Ngữ văn (CĐ) |
Toán |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C2
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Địa lí |
KTNN |
Toán (CĐ) |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
2 |
Tin học |
Địa lí |
Tin học |
Toán |
KTNN |
Tiếng Anh |
3 |
Tiếng Anh |
GD KTPL |
Toán |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lí (CĐ) |
4 |
Ngữ văn |
GD KTPL |
Toán |
Ngữ văn (CĐ) |
Lịch sử |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C3
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Sáng |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
KTNN |
Toán |
Địa lí (CĐ) |
Ngữ văn |
Tin học |
2 |
GD KTPL |
Tiếng Anh |
Ngữ văn (CĐ) |
Địa lí |
Ngữ văn |
GD KTPL |
3 |
Địa lí |
Toán |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
KTNN |
Toán (CĐ) |
4 |
Ngữ văn |
Toán |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Tin học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Chiều |
1 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Sinh học |
Hóa học |
Lịch sử |
Hóa học (CĐ) |
Ngữ văn |
2 |
Lịch sử |
Hóa học |
Vật lí |
Vật lí (CĐ) |
Ngữ văn |
Toán (CĐ) |
3 |
Tiếng Anh |
Toán |
Vật lí |
Tin học |
Ngữ văn |
HĐ TNHN3 |
4 |
Tiếng Anh |
Toán |
GDĐP |
Tin học |
Sinh học |
Tiếng Anh |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Toán |
|
Ngữ văn |
Địa lí |
|
2 |
Toán |
Toán |
|
Ngữ văn |
Địa lí |
|
3 |
HĐ TNHN2 |
Ngữ văn |
|
Địa lí |
GD KTPL |
|
4 |
GDĐP |
Ngữ văn |
|
GD KTPL |
GD KTPL |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học |
Hóa học |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
Vật lí (CĐ) |
2 |
Sinh học |
Tin học |
Toán |
GDĐP |
Toán |
Tiếng Anh |
3 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Tin học |
4 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Vật lí |
Ngữ văn |
Hóa học (CĐ) |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Vật lí |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
T Anh GT |
|
Toán |
Vật lí |
|
2 |
Toán |
T Anh GT |
|
Toán |
Vật lí |
|
3 |
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
HĐ TNHN2 |
Hóa học |
|
4 |
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
Vật lí |
Hóa học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Hóa học (CĐ) |
Ngữ văn |
2 |
Toán (CĐ) |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Tiếng Anh |
Sinh học |
3 |
Toán |
Lịch sử |
Sinh học |
GDĐP |
Tiếng Anh |
Vật lí (CĐ) |
4 |
Tin học |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Tin học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Ngữ văn |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa học |
Vật lí |
|
|
Vật lí |
|
2 |
Toán |
Vật lí |
|
|
HĐ TNHN2 |
|
3 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
|
Toán |
|
4 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
|
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học (CĐ) |
Sinh học |
Hóa học |
Ngữ văn |
Tin học |
2 |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
GDĐP |
Tiếng Anh |
3 |
Toán |
Ngữ văn |
Tin học |
Toán (CĐ) |
Sinh học |
Lịch sử |
4 |
Lịch sử |
Vật lí |
Toán |
Vật lí (CĐ) |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lí |
|
|
Ngữ văn |
HĐ TNHN2 |
|
2 |
Vật lí |
|
|
Ngữ văn |
Toán |
|
3 |
Toán |
|
|
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
4 |
Toán |
|
|
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Sinh học |
Lịch sử |
Vật lí |
Hóa học (CĐ) |
Toán (CĐ) |
2 |
Vật lí (CĐ) |
Hóa học |
Lịch sử |
Vật lí |
Sinh học |
Ngữ văn |
3 |
Ngữ văn |
Toán |
Hóa học |
Tiếng Anh |
Toán |
GDĐP |
4 |
Ngữ văn |
Toán |
Tin học |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tin học |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T4 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngữ văn |
|
|
Hóa học |
HĐ TNHN2 |
|
2 |
Ngữ văn |
|
|
Hóa học |
Ngữ văn |
|
3 |
Vật lí |
|
|
Toán |
Toán |
|
4 |
Vật lí |
|
|
Toán |
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Tin học |
Vật lí |
Sinh học |
Ngữ văn |
Lịch sử |
2 |
Tin học |
Ngữ văn (CĐ) |
Vật lí |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
3 |
Hóa học |
Toán |
Ngữ văn |
Vật lí (CĐ) |
Toán |
Toán (CĐ) |
4 |
Hóa học |
Toán |
Tiếng Anh |
GDĐP |
Sinh học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tiếng Anh |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T5 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa học |
Vật lí |
|
Tiếng Anh |
|
|
2 |
Hóa học |
Vật lí |
|
Tiếng Anh |
|
|
3 |
Toán |
Ngữ văn |
|
HĐ TNHN2 |
|
|
4 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Tiếng Anh |
Địa lí |
Ngữ văn (CĐ) |
Lịch sử (CĐ) |
Tiếng Anh |
2 |
Địa lí |
Vật lí |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
KTCN |
3 |
Vật lí |
Toán |
GDĐP |
Lịch sử |
Toán |
Toán |
4 |
KTCN |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lí (CĐ) |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Ngữ văn |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T6 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
Hóa học |
Toán |
|
2 |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
Hóa học |
Toán |
|
3 |
Toán |
T Anh GT |
|
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
4 |
HĐ TNHN2 |
T Anh GT |
|
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Địa lí |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Toán (CĐ) |
2 |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
GD KTPL |
Ngữ văn (CĐ) |
3 |
KTCN |
GDĐP |
Tiếng Anh |
Lịch sử |
Địa lí |
Địa lí (CĐ) |
4 |
Vật lí |
KTCN |
Toán |
Toán |
Vật lí |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T7 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
|
|
Ngữ văn |
|
2 |
Lịch sử |
Toán |
|
|
Toán |
|
3 |
Ngữ văn |
Toán |
|
|
Tiếng Anh |
|
4 |
Ngữ văn |
HĐ TNHN2 |
|
|
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Lịch sử |
Địa lí |
Ngữ văn (CĐ) |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
2 |
Toán |
KTCN |
Địa lí |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Toán (CĐ) |
3 |
Toán |
GD KTPL |
GD KTPL |
Tiếng Anh |
KTCN |
Ngữ văn |
4 |
Vật lí |
Ngữ văn |
Vật lí |
Địa lí (CĐ) |
GDĐP |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T8 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Tiếng Anh |
|
Vật lí |
|
|
2 |
Toán |
Tiếng Anh |
|
Vật lí |
|
|
3 |
Ngữ văn |
Toán |
|
Ngữ văn |
|
|
4 |
Ngữ văn |
Toán |
|
HĐ TNHN2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học (CĐ) |
Hóa học |
GDQP |
Lịch sử |
Ngữ văn |
2 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
Sinh học |
GDĐP |
Toán |
3 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Toán (CĐ) |
Tiếng Anh |
Vật lí (CĐ) |
Sinh học |
4 |
Toán |
Tiếng Anh |
Tin học |
Tiếng Anh |
Toán |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tin học |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T9 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngữ văn |
Toán |
|
Địa lí |
|
|
2 |
Ngữ văn |
Toán |
|
Địa lí |
|
|
3 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
|
Toán |
|
|
4 |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
|
HĐ TNHN2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Sinh học |
Toán |
Toán |
Hóa học |
Ngữ văn |
2 |
Tiếng Anh |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
Toán |
Hóa học |
Vật lí (CĐ) |
3 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Lịch sử |
Tin học |
Tiếng Anh |
Hóa học (CĐ) |
4 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Lịch sử |
Tin học |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
GDĐP |
|
Vật lí |
Vật lí |
|
2 |
Toán |
Toán |
|
Vật lí |
Hóa học |
|
3 |
Hóa học |
Ngữ văn |
|
Toán |
Hóa học |
|
4 |
Hóa học |
Ngữ văn |
|
Toán |
HĐ TNHN2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Toán (CĐ) |
Sinh học |
Vật lí |
Hóa học (CĐ) |
Ngữ văn |
2 |
Toán |
Toán |
Sinh học |
Vật lí |
Tin học |
GDĐP |
3 |
Vật lí (CĐ) |
Ngữ văn |
Tin học |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Toán |
4 |
GDQP |
Ngữ văn |
Hóa học |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Hóa học |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lí |
Hóa học |
|
Toán |
Hóa học |
|
2 |
T Anh GT |
Vật lí |
|
Toán |
Hóa học |
|
3 |
T Anh GT |
Tiếng Anh |
|
HĐ TNHN2 |
Ngữ văn |
|
4 |
Toán |
Tiếng Anh |
|
Vật lí |
Ngữ văn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
GDĐP |
Sinh học |
Tiếng Anh |
Tin học |
Hóa học (CĐ) |
2 |
Hóa học |
Vật lí |
Sinh học |
Tiếng Anh |
Tin học |
Ngữ văn |
3 |
Toán |
Ngữ văn |
Toán |
GDQP |
Hóa học |
Tiếng Anh |
4 |
Toán |
Ngữ văn |
Toán (CĐ) |
Vật lí (CĐ) |
Vật lí |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Lịch sử |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Toán |
|
Vật lí |
|
|
2 |
Toán |
Vật lí |
|
HĐ TNHN2 |
|
|
3 |
Ngữ văn |
Vật lí |
|
Hóa học |
|
|
4 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
Hóa học |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Sinh học |
Ngữ văn |
Hóa học |
Toán |
Toán (CĐ) |
2 |
Hóa học (CĐ) |
Toán |
Ngữ văn |
Hóa học |
Toán |
Ngữ văn |
3 |
Lịch sử |
Vật lí |
Vật lí |
Tin học |
GDĐP |
Tiếng Anh |
4 |
Sinh học |
GDQP |
Tiếng Anh |
Tin học |
Vật lí (CĐ) |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tiếng Anh |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Hóa học |
|
Vật lí |
Hóa học |
|
2 |
|
Hóa học |
|
Vật lí |
Vật lí |
|
3 |
|
Toán |
|
Toán |
Ngữ văn |
|
4 |
|
Toán |
|
HĐ TNHN2 |
Ngữ văn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Vật lí |
Vật lí |
Hóa học |
GDĐP |
Ngữ văn |
2 |
Hóa học (CĐ) |
Tin học |
Tiếng Anh |
Hóa học |
Sinh học |
Sinh học |
3 |
GDQP |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Toán |
Tiếng Anh |
Vật lí (CĐ) |
4 |
Tin học |
Ngữ văn |
Toán (CĐ) |
Toán |
Lịch sử |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T4 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
Vật lí |
|
Hóa học |
Ngữ văn |
|
2 |
|
Vật lí |
|
Hóa học |
Ngữ văn |
|
3 |
|
Toán |
|
Tiếng Anh |
Toán |
|
4 |
|
Toán |
|
Tiếng Anh |
HĐ TNHN2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Vật lí |
Vật lí (CĐ) |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
2 |
Sinh học |
Vật lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
Ngữ văn (CĐ) |
Hóa học |
3 |
Toán |
GDQP |
Toán |
Tiếng Anh |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
4 |
Toán |
Lịch sử |
Tin học |
Tiếng Anh |
GDĐP |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Tin học |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T5 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lí |
Toán |
|
|
Vật lí |
|
2 |
Vật lí |
Toán |
|
|
HĐ TNHN2 |
|
3 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
|
Toán |
|
4 |
Ngữ văn |
Hóa học |
|
|
Hóa học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
GD KTPL |
GDQP |
2 |
Tiếng Anh |
Toán |
KTCN |
Tiếng Anh |
KTCN |
Lịch sử (CĐ) |
3 |
Vật lí |
Địa lí |
Lịch sử |
Ngữ văn |
Ngữ văn (CĐ) |
Địa lí (CĐ) |
4 |
GDĐP |
Địa lí |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Vật lí |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T6 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Tiếng Anh |
Hóa học |
|
Toán |
Vật lí |
|
2 |
Toán |
Hóa học |
|
Toán |
Vật lí |
|
3 |
T Anh GT |
HĐ TNHN2 |
|
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
|
4 |
T Anh GT |
Vật lí |
|
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Toán (CĐ) |
Địa lí |
Vật lí |
Ngữ văn |
GD KTPL |
2 |
Địa lí (CĐ) |
Tiếng Anh |
Địa lí |
Vật lí |
Ngữ văn (CĐ) |
GDĐP |
3 |
Ngữ văn |
KTCN |
Toán |
Lịch sử |
Toán |
Tiếng Anh |
4 |
Ngữ văn |
KTCN |
Tiếng Anh |
GDQP |
Toán |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
GD KTPL |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T7 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
T Anh GT |
Địa lí |
|
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
|
2 |
T Anh GT |
Địa lí |
|
Ngữ văn |
Ngữ văn |
|
3 |
Toán |
HĐ TNHN2 |
|
Tiếng Anh |
Lịch sử |
|
4 |
Toán |
Toán |
|
Tiếng Anh |
Lịch sử |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Vật lí |
Ngữ văn |
Địa lí |
Tiếng Anh |
GDĐP |
2 |
GDQP |
GD KTPL |
Ngữ văn |
Địa lí |
GD KTPL |
Tiếng Anh |
3 |
Tiếng Anh |
Toán |
KTCN |
KTCN |
Lịch sử |
Vật lí |
4 |
Địa lí (CĐ) |
Toán |
Toán |
Ngữ văn |
Ngữ văn (CĐ) |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
Toán (CĐ) |
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T8 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Toán |
|
|
Ngữ văn |
|
2 |
Lịch sử |
Toán |
|
|
Ngữ văn |
|
3 |
Lịch sử |
Ngữ văn |
|
|
Tiếng Anh |
|
4 |
Tiếng Anh |
HĐ TNHN2 |
|
|
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T9 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Tiếng Anh |
|
|
2 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Tiếng Anh |
|
|
3 |
Địa lí |
Tiếng Anh |
|
Ngữ văn |
|
|
4 |
Địa lí |
HĐ TNHN2 |
|
Toán |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
Toán (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Toán (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Toán (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Ngữ văn |
Vật lí |
Hóa học |
Sinh học |
Lịch sử |
2 |
Sinh học |
Vật lí |
Lịch sử |
Hóa học |
Vật lí (CĐ) |
Tiếng Anh |
3 |
Toán (CĐ) |
Tin học |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Toán |
Hóa học (CĐ) |
4 |
Toán |
Tin học |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Toán |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa học |
Toán |
|
Hóa học |
Toán |
|
2 |
Hóa học |
GDĐP |
|
Hóa học |
Toán |
|
3 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Vật lí |
Vật lí |
|
4 |
Toán |
Ngữ văn |
|
HĐ TNHN2 |
Vật lí |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LI - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
Vật lí (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Vật lí (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Vật lí (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
Hóa (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Hóa (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Hóa (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
Sinh học (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Sinh học (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Sinh học (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
Ngữ văn (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Ngữ văn (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Ngữ văn (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
Lịch sử (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Lịch sử (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Lịch sử (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
Địa lí (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Địa lí (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Địa lí (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
GD KTPL (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
GD KTPL (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
GD KTPL (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
Tiếng Anh (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
Tiếng Anh (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
Tiếng Anh (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Vật lí (CĐ) |
Hóa học |
Vật lí |
Toán |
Tin học |
2 |
Sinh học |
Lịch sử |
Hóa học |
Ngữ văn |
Toán |
Lịch sử |
3 |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
Ngữ văn |
Hóa học (CĐ) |
Tin học |
Tiếng Anh |
4 |
Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Vật lí |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Vật lí |
HĐ TNHN2 |
|
Toán |
Hóa học |
|
2 |
Vật lí |
Vật lí |
|
GDĐP |
Hóa học |
|
3 |
Hóa học |
Toán |
|
Ngữ văn |
Toán |
|
4 |
Hóa học |
Toán |
|
Ngữ văn |
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T4 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T5 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T6 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T7 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T8 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11T9 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
|
Thể dục |
3 |
|
|
|
|
|
GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
GDQP |
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Toán |
Sinh học |
Toán |
Tiếng Anh |
Hóa học (CĐ) |
2 |
Toán |
Lịch sử |
Sinh học |
Toán (CĐ) |
Lịch sử |
Tin học |
3 |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
Hóa học |
Vật lí |
Ngữ văn |
Vật lí (CĐ) |
4 |
Tin học |
Tiếng Anh |
Vật lí |
Hóa học |
Ngữ văn |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Hóa học |
Toán |
|
Toán |
Hóa học |
|
2 |
Hóa học |
Toán |
|
HĐ TNHN2 |
Hóa học |
|
3 |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
GDĐP |
Toán |
|
4 |
Vật lí |
Ngữ văn |
|
Vật lí |
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T4 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
GDQP |
|
|
2 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
3 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T5 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
GDQP |
|
|
|
|
2 |
|
Thể dục |
|
|
|
|
3 |
|
Thể dục |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T6 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
GDQP |
|
|
|
|
2 |
|
Thể dục |
|
|
|
|
3 |
|
Thể dục |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T7 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
GDQP |
|
2 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
3 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T8 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
GDQP |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10T9 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
GDQP |
|
|
2 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
3 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
GDQP |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LI - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
GDQP |
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
3 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học |
Toán |
Tiếng Anh |
Sinh học |
Lịch sử |
2 |
Sinh học |
Hóa học |
Toán |
Tiếng Anh |
Hóa học (CĐ) |
Ngữ văn |
3 |
Tin học |
Ngữ văn |
Vật lí |
Toán |
Lịch sử |
Toán (CĐ) |
4 |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Vật lí |
Vật lí (CĐ) |
Tin học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
|
Ngữ văn |
Vật lí |
|
2 |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
|
GDĐP |
HĐ TNHN2 |
|
3 |
Vật lí |
Toán |
|
Toán |
Tiếng Anh |
|
4 |
Vật lí |
Toán |
|
Toán |
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
3 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
3 |
Thể dục |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
3 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
3 |
|
|
|
Thể dục |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
3 |
|
|
|
|
Thể dục |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Hóa học |
Sinh học |
Vật lí (CĐ) |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
2 |
Vật lí |
Ngữ văn |
Sinh học |
Tin học |
Tiếng Anh |
Lịch sử |
3 |
Ngữ văn (CĐ) |
Lịch sử |
Vật lí |
Toán |
Ngữ văn |
Toán (CĐ) |
4 |
Ngữ văn |
Tin học |
Toán |
Toán |
Hóa học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Ngữ văn |
|
GDĐP |
Vật lí |
|
2 |
Toán |
Ngữ văn |
|
HĐ TNHN2 |
Ngữ văn |
|
3 |
Tiếng Anh |
Vật lí |
|
Toán |
Tiếng Anh |
|
4 |
Tiếng Anh |
Vật lí |
|
Toán |
Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Lịch sử (CĐ) |
Toán |
Địa lí (CĐ) |
Lịch sử |
GD KTPL |
2 |
KTNN |
GD KTPL |
Toán |
Tiếng Anh |
Tin học |
KTNN |
3 |
Địa lí |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
Tin học |
Lịch sử |
4 |
Địa lí |
Tiếng Anh |
Ngữ văn |
Ngữ văn (CĐ) |
Toán |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12AS - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
2 |
Toán |
Ngữ văn |
|
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
3 |
Toán |
GDĐP |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
|
4 |
Toán |
HĐ TNHN2 |
|
Ngữ văn |
Lịch sử |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
Địa lí |
KTNN |
Toán (CĐ) |
Ngữ văn |
Tiếng Anh |
2 |
Tin học |
Địa lí |
Tin học |
Toán |
KTNN |
Tiếng Anh |
3 |
Tiếng Anh |
GD KTPL |
Toán |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lí (CĐ) |
4 |
Ngữ văn |
GD KTPL |
Toán |
Ngữ văn (CĐ) |
Lịch sử |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
|
Toán |
Lịch sử |
|
2 |
Ngữ văn |
Ngữ văn |
|
Toán |
Lịch sử |
|
3 |
Địa lí |
Địa lí |
|
Lịch sử |
Toán |
|
4 |
Địa lí |
GDĐP |
|
HĐ TNHN2 |
Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi sáng
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
KTNN |
Toán |
Địa lí (CĐ) |
Ngữ văn |
Tin học |
2 |
GD KTPL |
Tiếng Anh |
Ngữ văn (CĐ) |
Địa lí |
Ngữ văn |
GD KTPL |
3 |
Địa lí |
Toán |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
KTNN |
Toán (CĐ) |
4 |
Ngữ văn |
Toán |
Lịch sử |
Tiếng Anh |
Tin học |
HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
SHCN |
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi chiều
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Địa lí |
Toán |
|
Ngữ văn |
Toán |
|
2 |
Địa lí |
Toán |
|
Ngữ văn |
Toán |
|
3 |
Lịch sử |
Lịch sử |
|
GDĐP |
Ngữ văn |
|
4 |
HĐ TNHN2 |
Lịch sử |
|
Địa lí |
Ngữ văn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG
Ngày |
Tiết |
T.2 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.3 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.6 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.7 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU
Ngày |
Tiết |
T.2 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.3 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.5 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.6 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
T.7 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn MinhBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân TrungBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
10D - Toán |
10C3 - Toán |
10D - Toán |
|
|
10D - Toán (CĐ) |
4 |
10D - Toán |
10C3 - Toán |
10C3 - Toán |
|
|
|
5 |
|
|
10C3 - Toán (CĐ) |
|
|
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(1)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
12A5 - Thể dục |
2 |
10A4 - Thể dục |
|
|
|
|
12A5 - Thể dục |
3 |
10A4 - Thể dục |
|
11D - Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
11D - Thể dục |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(2)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
11C1 - Thể dục |
|
12D - Thể dục |
3 |
|
|
|
11C1 - Thể dục |
|
12D - Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn HồngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11A3 - GDQP |
|
11C1 - GDQP |
|
12A1 - GDQP |
2 |
|
|
11D - GDQP |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
12A5 - GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(1)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11A4 - GDQP |
11C3 - GDQP |
|
|
12A2 - GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
12C3 - GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(2)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
11A1 - GDQP |
11A2 - GDQP |
|
12A3 - GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(3)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
11A5 - GDQP |
12A4 - GDQP |
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
12C2 - GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(4)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
12D - GDQP |
2 |
|
|
11C2 - GDQP |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
12C1 - GDQP |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHNBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHNBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHNBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh ThànhBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng VânBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà VyBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích UyênBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý HiếuBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý HiếuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý HiếuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý HiếuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị MếnBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11T2 - Vật lí |
|
|
11T2 - Vật lí |
|
2 |
|
11T2 - Vật lí |
|
|
|
|
3 |
11T4 - Vật lí |
|
|
|
|
|
4 |
11T4 - Vật lí |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công CườngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
10A1 - Toán (CĐ) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng BíchBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
10A3 - GDĐP |
11A3 - Vật lí |
12D - Vật lí (CĐ) |
|
|
2 |
12D - Vật lí |
|
11A3 - Vật lí |
|
|
|
3 |
|
|
12D - Vật lí |
|
|
11A3 - Vật lí (CĐ) |
4 |
|
|
|
|
10D - GDĐP |
12D - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
12D - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11T5 - Vật lí |
|
|
12LA1 - Vật lí |
|
2 |
|
11T5 - Vật lí |
|
|
|
|
3 |
12LA1 - Vật lí |
|
|
|
|
|
4 |
12LA1 - Vật lí |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê QuyênBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11T3 - Vật lí |
|
|
12LH1 - Vật lí |
12LH1 - Vật lí |
|
2 |
11T3 - Vật lí |
|
|
12LH1 - Vật lí |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị HuyềnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
10D - Vật lí |
10D - Vật lí (CĐ) |
10C2 - Vật lí |
|
|
2 |
|
10D - Vật lí |
|
10C2 - Vật lí |
|
|
3 |
|
|
12A5 - Vật lí |
|
|
|
4 |
|
|
12A5 - Vật lí |
12A5 - Vật lí (CĐ) |
|
12A5 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
12A5 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên NgaBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc NamBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10T5 - Vật lí |
|
|
11T8 - Vật lí |
10T5 - Vật lí |
|
2 |
10T5 - Vật lí |
|
|
11T8 - Vật lí |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải NguyệtBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng YếnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
10C3 - Vật lí |
11D - Vật lí |
|
|
|
2 |
|
10A3 - Vật lí |
11D - Vật lí |
|
|
|
3 |
|
|
|
11D - Vật lí (CĐ) |
|
10C3 - Vật lí |
4 |
|
|
|
10A3 - Vật lí (CĐ) |
10A3 - Vật lí |
10A3 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
10A3 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11T6 - Vật lí |
10T4 - Vật lí |
|
|
|
|
2 |
11T6 - Vật lí |
10T4 - Vật lí |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng PhươngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
12LH3 - HĐ TNHN2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
12LH4 - HĐ TNHN2 |
12LA1 - HĐ TNHN2 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
12LH2 - HĐ TNHN2 |
12LH1 - HĐ TNHN2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng PhươngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng PhươngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ QuýBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
10A3 - Toán |
|
10A3 - Toán |
|
|
|
4 |
10A3 - Toán |
|
10A3 - Toán (CĐ) |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10T2 - Toán |
10T2 - Toán |
|
|
|
|
2 |
10T2 - Toán |
|
|
|
|
HOP |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng PhươngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng ThêuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
10C3 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
10C3 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
10T2 - HĐ TNHN2 |
|
|
3 |
|
10T7 - HĐ TNHN2 |
|
10T1 - HĐ TNHN2 |
|
|
4 |
|
10T9 - HĐ TNHN2 |
|
10T3 - HĐ TNHN2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng ThêuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng ThêuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng ThêuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng ThêuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng ThêuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân ThọBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
12A1 - Hóa học |
12A4 - Hóa học (CĐ) |
2 |
|
|
10D - Hóa học |
|
12A1 - Hóa học |
10D - Hóa học |
3 |
|
|
12A4 - Hóa học |
|
|
12A1 - Hóa học (CĐ) |
4 |
|
|
|
12A4 - Hóa học |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị HằngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
10A1 - Hóa học (CĐ) |
10A1 - Hóa học |
12A2 - Hóa học |
|
|
2 |
|
|
10A1 - Hóa học |
12A2 - Hóa học |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
12A2 - Hóa học (CĐ) |
4 |
|
|
|
|
|
10A1 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
10A1 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân DinhBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11A4 - Hóa học (CĐ) |
12A3 - Hóa học |
11A4 - Hóa học |
11A5 - Hóa học (CĐ) |
|
2 |
|
11A5 - Hóa học |
12A3 - Hóa học |
11A4 - Hóa học |
|
|
3 |
|
|
11A5 - Hóa học |
12A3 - Hóa học (CĐ) |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
12A3 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
12A3 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng HảiBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị LanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
12D - Hóa học |
11A1 - Hóa học |
|
11A1 - Hóa học (CĐ) |
|
2 |
|
11A1 - Hóa học |
|
|
|
|
3 |
11D - Hóa học |
|
|
|
|
|
4 |
11D - Hóa học |
|
|
|
12D - Hóa học |
11D - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
11D - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11T5 - Hóa học |
|
|
|
|
|
2 |
11T5 - Hóa học |
|
|
|
|
|
3 |
|
11T1 - Hóa học |
|
|
11T1 - Hóa học |
|
4 |
|
11T1 - Hóa học |
|
|
11T1 - Hóa học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu MếnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11A3 - Hóa học |
|
10A5 - Hóa học |
11A3 - Hóa học (CĐ) |
|
2 |
10A5 - Hóa học (CĐ) |
11A3 - Hóa học |
|
10A5 - Hóa học |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
10A5 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
10A5 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
10T3 - Hóa học |
|
11T4 - Hóa học |
10T3 - Hóa học |
|
2 |
|
10T3 - Hóa học |
|
11T4 - Hóa học |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình NghĩaBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
12A5 - Hóa học |
|
|
10A2 - Hóa học (CĐ) |
10A3 - Hóa học (CĐ) |
2 |
10A3 - Hóa học |
12A5 - Hóa học |
|
|
12A5 - Hóa học (CĐ) |
|
3 |
|
|
|
|
10A3 - Hóa học |
|
4 |
|
|
10A2 - Hóa học |
|
|
|
5 |
|
|
10A2 - Hóa học |
|
|
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích VânBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
11C3 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
11C3 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
11T3 - HĐ TNHN2 |
|
2 |
|
|
|
|
11T2 - HĐ TNHN2 |
|
3 |
|
|
|
11T1 - HĐ TNHN2 |
|
|
4 |
|
|
|
11T9 - HĐ TNHN2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích VânBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích VânBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích VânBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường ViBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11A2 - Hóa học |
11A2 - Hóa học |
10A4 - Hóa học |
|
|
2 |
10A4 - Hóa học (CĐ) |
|
|
10A4 - Hóa học |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
11A2 - Hóa học (CĐ) |
11A2 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
11A2 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
10T2 - Hóa học |
11T3 - Hóa học |
|
4 |
|
10T2 - Hóa học |
|
10T2 - Hóa học |
11T3 - Hóa học |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Quách Thị LuyếnBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Đình LinhBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn LinhBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị NgaBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc DungBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
11T3 - Ngữ văn |
|
|
2 |
|
|
|
11T3 - Ngữ văn |
|
|
3 |
11T8 - Ngữ văn |
12LH4 - Ngữ văn |
|
11T8 - Ngữ văn |
|
|
4 |
11T8 - Ngữ văn |
12LH4 - Ngữ văn |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị NgaBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu HằngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu HuyềnBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ HươngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ LàiBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
10C3 - Ngữ văn |
10D - Ngữ văn |
10D - Ngữ văn |
10A5 - Ngữ văn |
2 |
|
12D - Ngữ văn |
10C3 - Ngữ văn |
10D - Ngữ văn |
10D - Ngữ văn (CĐ) |
|
3 |
12D - Ngữ văn (CĐ) |
10A5 - Ngữ văn |
|
|
12D - Ngữ văn |
|
4 |
12D - Ngữ văn |
10A5 - Ngữ văn |
|
10C3 - Ngữ văn |
10C3 - Ngữ văn (CĐ) |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh NguyênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11A1 - Sinh học |
10A2 - Sinh học |
11A2 - Sinh học |
|
|
2 |
11A2 - Sinh học |
|
10A2 - Sinh học |
10A1 - Sinh học |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
10A1 - Sinh học |
4 |
|
|
|
|
11A1 - Sinh học |
10A2 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
10A2 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh LoanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11A5 - Sinh học |
12A4 - Sinh học |
|
12A5 - Sinh học |
|
2 |
12A5 - Sinh học |
|
12A4 - Sinh học |
|
11A5 - Sinh học |
11A3 - Sinh học |
3 |
|
|
11A3 - Sinh học |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
11A5 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
11A5 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh HàBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
10A4 - Sinh học |
10A3 - Sinh học |
|
|
|
2 |
10D - Sinh học |
|
10A3 - Sinh học |
|
10A5 - Sinh học |
10A5 - Sinh học |
3 |
|
|
|
|
10D - Sinh học |
|
4 |
10A4 - Sinh học |
|
|
|
|
10A4 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
10A4 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến LưuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
11C2 - Toán (CĐ) |
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
11C2 - Toán |
11C2 - Toán |
|
|
5 |
|
|
11C2 - Toán |
|
|
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu HiềnBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
12D - Sinh học |
|
12A2 - Sinh học |
|
2 |
12A2 - Sinh học |
|
12D - Sinh học |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
12A2 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
12A2 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh XuânBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
12A1 - Sinh học |
11A4 - Sinh học |
11D - Sinh học |
|
|
2 |
12A3 - Sinh học |
12A1 - Sinh học |
|
|
|
|
3 |
12A3 - Sinh học |
|
|
|
11A4 - Sinh học |
|
4 |
|
|
|
|
11D - Sinh học |
11A4 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
11A4 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
12SINH - Sinh học (BD) |
|
|
|
2 |
|
|
12SINH - Sinh học (BD) |
|
|
|
3 |
|
|
12SINH - Sinh học (BD) |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh TríBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
12C3 - KTNN |
12C2 - KTNN |
|
|
|
2 |
12C1 - KTNN |
|
|
|
12C2 - KTNN |
12C1 - KTNN |
3 |
|
|
|
|
12C3 - KTNN |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
12LA2 - HĐ TNHN2 |
|
|
3 |
12D-PL - HĐ TNHN2 |
|
|
|
|
|
4 |
12SD2 - HĐ TNHN2 |
12AS - HĐ TNHN2 |
|
12SD1 - HĐ TNHN2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh TríBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh TríBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh TríBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh TríBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
12A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn TrườngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị LoanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
10C1 - KTCN |
|
10C1 - KTCN |
|
3 |
|
10C2 - KTCN |
10C3 - KTCN |
10C3 - KTCN |
|
|
4 |
|
10C2 - KTCN |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
11T4 - HĐ TNHN2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
11T5 - HĐ TNHN2 |
|
|
4 |
11T6 - HĐ TNHN2 |
11T7 - HĐ TNHN2 |
|
11T8 - HĐ TNHN2 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị LoanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết NhuBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
12C3 - Toán |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
12C3 - Toán |
|
|
|
12C3 - Toán (CĐ) |
4 |
|
12C3 - Toán |
|
|
|
12C3 - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
12C3 - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị LoanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị LoanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị LoanBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị PhúcBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
11T7 - Lịch sử |
|
12SU - Lịch sử (BD) |
|
|
|
2 |
11T7 - Lịch sử |
|
12SU - Lịch sử (BD) |
|
|
HOP |
3 |
12SD2 - Lịch sử |
12SD2 - Lịch sử |
12SU - Lịch sử (BD) |
|
12AS - Lịch sử |
|
4 |
|
12SD2 - Lịch sử |
|
|
12AS - Lịch sử |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị NênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
11C2 - GD KTPL |
|
|
12C1 - GD KTPL |
2 |
|
12C1 - GD KTPL |
11C1 - GD KTPL |
|
11C2 - GD KTPL |
|
3 |
|
11C3 - GD KTPL |
11C3 - GD KTPL |
|
|
|
4 |
|
11C1 - GD KTPL |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim LiênBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
11T9 - Lịch sử |
|
|
|
10T7 - Lịch sử |
|
4 |
11T9 - Lịch sử |
|
|
|
10T7 - Lịch sử |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo TrangBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
12SD1 - Lịch sử |
|
2 |
10T8 - Lịch sử |
|
|
|
12SD1 - Lịch sử |
|
3 |
10T8 - Lịch sử |
|
|
12SD1 - Lịch sử |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái HoàngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị NgaBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
10T7 - Địa lí |
|
|
|
|
2 |
|
10T7 - Địa lí |
|
|
|
|
3 |
12SD1 - Địa lí |
12SD1 - Địa lí |
|
|
|
|
4 |
12SD1 - Địa lí |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích QuyBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
12DIA - Địa lí (BD) |
11T9 - Địa lí |
|
|
2 |
|
|
12DIA - Địa lí (BD) |
11T9 - Địa lí |
|
|
3 |
10T9 - Địa lí |
|
12DIA - Địa lí (BD) |
|
|
|
4 |
10T9 - Địa lí |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng PhươngBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương ThanhBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã TrúcBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
12A4 - Tiếng Anh |
|
2 |
|
12C3 - Tiếng Anh |
|
|
|
11D - Tiếng Anh |
3 |
|
12A4 - Tiếng Anh |
|
12C3 - Tiếng Anh |
|
|
4 |
|
12A4 - Tiếng Anh |
11D - Tiếng Anh |
12C3 - Tiếng Anh |
|
|
5 |
|
|
11D - Tiếng Anh |
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11T8 - Tiếng Anh |
|
12AS - Tiếng Anh |
12AS - Tiếng Anh |
|
2 |
|
11T8 - Tiếng Anh |
|
12AS - Tiếng Anh |
12AS - Tiếng Anh |
HOP |
3 |
|
|
|
11T6 - Tiếng Anh |
11T6 - Tiếng Anh |
|
4 |
|
|
|
11T6 - Tiếng Anh |
11T6 - Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng HiệpBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
10A1 - Tiếng Anh |
|
|
4 |
|
10A1 - Tiếng Anh |
|
10A1 - Tiếng Anh |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
10T1 - Tiếng Anh |
|
|
|
|
4 |
|
10T1 - Tiếng Anh |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị NguyênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11C1 - Tiếng Anh |
|
|
11C2 - Tiếng Anh |
11C1 - Tiếng Anh |
2 |
|
|
11C2 - Tiếng Anh |
|
11C1 - Tiếng Anh |
11A2 - Tiếng Anh |
3 |
|
11A2 - Tiếng Anh |
11C2 - Tiếng Anh |
11A5 - Tiếng Anh |
|
10A4 - Tiếng Anh |
4 |
|
11A2 - Tiếng Anh |
10A4 - Tiếng Anh |
11A5 - Tiếng Anh |
11A5 - Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
10A4 - Tiếng Anh |
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
11T7 - Tiếng Anh |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
11T9 - Tiếng Anh |
|
11T3 - Tiếng Anh |
11T7 - Tiếng Anh |
|
4 |
|
11T9 - Tiếng Anh |
|
11T3 - Tiếng Anh |
11T7 - Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai LoanBUỔI SÁNG
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
10T7 - Tiếng Anh |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
10T7 - Tiếng Anh |
10T8 - Tiếng Anh |
|
4 |
10T8 - Tiếng Anh |
|
|
10T7 - Tiếng Anh |
10T8 - Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống NhấtBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
10A3 - Tiếng Anh |
11C3 - Tiếng Anh |
11C3 - Tiếng Anh |
2 |
11A4 - Tiếng Anh |
|
|
10A3 - Tiếng Anh |
11A3 - Tiếng Anh |
11A4 - Tiếng Anh |
3 |
11A1 - Tiếng Anh |
|
|
11C3 - Tiếng Anh |
11A3 - Tiếng Anh |
10A3 - Tiếng Anh |
4 |
11A1 - Tiếng Anh |
|
|
11A3 - Tiếng Anh |
11A4 - Tiếng Anh |
11A1 - Tiếng Anh |
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
11T1 - Tiếng Anh |
|
|
10T4 - Tiếng Anh |
|
|
4 |
11T1 - Tiếng Anh |
|
|
10T4 - Tiếng Anh |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài ThơBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
12A5 - Tiếng Anh |
10C3 - Tiếng Anh |
10D - Tiếng Anh |
2 |
12A1 - Tiếng Anh |
|
|
12A5 - Tiếng Anh |
|
10C3 - Tiếng Anh |
3 |
10C3 - Tiếng Anh |
|
|
10D - Tiếng Anh |
12A1 - Tiếng Anh |
|
4 |
12A5 - Tiếng Anh |
|
|
10D - Tiếng Anh |
12A1 - Tiếng Anh |
10D - HĐ TNHN3 |
5 |
|
|
|
|
10D - SHCN |
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10T6 - Tiếng Anh |
|
|
11T5 - Tiếng Anh |
|
|
2 |
|
|
|
11T5 - Tiếng Anh |
|
|
3 |
12LA2 - Tiếng Anh |
|
|
10T6 - Tiếng Anh |
12LA2 - Tiếng Anh |
|
4 |
12LA2 - Tiếng Anh |
|
|
10T6 - Tiếng Anh |
12LA2 - Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục TrinhBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
12D - Tiếng Anh |
12D - Tiếng Anh |
2 |
|
10C2 - Tiếng Anh |
10A5 - Tiếng Anh |
12C1 - Tiếng Anh |
12D - Tiếng Anh |
12A2 - Tiếng Anh |
3 |
|
12C1 - Tiếng Anh |
10A5 - Tiếng Anh |
12A2 - Tiếng Anh |
10A5 - Tiếng Anh |
10C2 - Tiếng Anh |
4 |
|
12C1 - Tiếng Anh |
10C2 - Tiếng Anh |
12A2 - Tiếng Anh |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
12LA1 - Tiếng Anh |
12ANH - Tiếng Anh (BD) |
10T9 - Tiếng Anh |
|
|
2 |
|
12LA1 - Tiếng Anh |
12ANH - Tiếng Anh (BD) |
10T9 - Tiếng Anh |
|
|
3 |
|
10T9 - Tiếng Anh |
12ANH - Tiếng Anh (BD) |
|
12LA1 - Tiếng Anh |
|
4 |
|
|
|
|
12LA1 - Tiếng Anh |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: LUKEBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
10T7 - T Anh GT |
11T1 - T Anh GT |
|
|
|
|
2 |
10T7 - T Anh GT |
11T1 - T Anh GT |
|
|
|
|
3 |
10T6 - T Anh GT |
11T6 - T Anh GT |
|
|
|
|
4 |
10T6 - T Anh GT |
11T6 - T Anh GT |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: WILLIAMBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
10T1 - T Anh GT |
|
|
|
|
|
3 |
10T1 - T Anh GT |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy TiênBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
10T5 - HĐ TNHN2 |
|
3 |
|
10T6 - HĐ TNHN2 |
|
|
|
|
4 |
|
10T8 - HĐ TNHN2 |
|
|
10T4 - HĐ TNHN2 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc HùngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
12C2 - Thể dục |
2 |
|
|
11C3 - Thể dục |
|
|
12C2 - Thể dục |
3 |
|
|
11C3 - Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(1)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
12C3 - Thể dục |
2 |
|
|
11A1 - Thể dục |
10C2 - Thể dục |
10C3 - Thể dục |
12C3 - Thể dục |
3 |
|
|
11A1 - Thể dục |
10C2 - Thể dục |
10C3 - Thể dục |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(2)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
12C1 - Thể dục |
2 |
|
|
|
10A5 - Thể dục |
10A2 - Thể dục |
12C1 - Thể dục |
3 |
|
|
|
10A5 - Thể dục |
10A2 - Thể dục |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(3)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(4)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị OanhBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
11A3 - Thể dục |
10C1 - Thể dục |
|
|
12A1 - Thể dục |
3 |
|
11A3 - Thể dục |
10C1 - Thể dục |
|
|
12A1 - Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(1)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
11A4 - Thể dục |
10A1 - Thể dục |
|
|
12A2 - Thể dục |
3 |
|
11A4 - Thể dục |
10A1 - Thể dục |
|
|
12A2 - Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(2)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
11A5 - Thể dục |
12A3 - Thể dục |
3 |
|
|
|
|
11A5 - Thể dục |
12A3 - Thể dục |
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(3)BUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
10D - Thể dục |
|
|
|
3 |
|
|
10D - Thể dục |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|
Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/12/2024
Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu HằngBUỔI SÁNG
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
BUỔI CHIỀU
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
10A3 - Thể dục |
|
|
11A2 - Thể dục |
|
12A4 - Thể dục |
3 |
10A3 - Thể dục |
|
11C2 - Thể dục |
11A2 - Thể dục |
|
12A4 - Thể dục |
4 |
|
|
11C2 - Thể dục |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 11.0 on 15-12-2024 |
|