Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu khối lớp - buổi sáng

Thời khóa biểu khối lớp - buổi chiều

Thời khóa biểu khối lớp - các lớp 2b

Thời khóa biểu giáo viên - buổi sáng

Thời khóa biểu giáo viên - buổi chiều

Thời khóa biểu phòng học - buổi sáng

Thời khóa biểu phòng học - buổi chiều

Bảng PCGD theo lớp - buổi sáng

Bảng PCGD theo lớp - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi sáng

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - Cả ngày

Danh sách lớp

Danh sách giáo viên

Danh sách phòng

Danh sách môn

Thống kê chung

Tổng số lớp học sáng 66
Tổng số lớp học chiều 66
Tổng số lớp 2b 66
Tổng số giáo viên 110
Tổng số phòng học 0
Tổng số môn học 49


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

DANH SÁCH LỚP HỌC

Buổi sáng Buổi chiều
STT Tên lớp Số học sinh STT Tên lớp Số học sinh
1 12A1 50 1 12LH1 50
2 12A2 50 2 12LH2 50
3 12A3 50 3 12LH3 50
4 12A4 50 4 12LH4 50
5 12A5 50 5 12LA1 50
6 12D 50 6 12LA2 50
7 12C1 50 7 12SA 50
8 12C2 50 8 12SD1 50
9 12C3 50 9 12SD2 50
10 11A1 50 10 12D-PL 50
11 11A2 50 11 11T1 50
12 11A3 50 12 11T2 50
13 11A4 50 13 11T3 50
14 11A5 50 14 11T4 50
15 11D 50 15 11T5 50
16 11C1 50 16 11T6 50
17 11C2 50 17 11T7 50
18 11C3 50 18 11T8 50
19 10A1 50 19 11T9 50
20 10A2 50 20 10T1 50
21 10A3 50 21 10T2 50
22 10A4 50 22 10T3 50
23 10A5 50 23 10T4 50
24 10D 50 24 10T5 50
25 10C1 50 25 10T6 50
26 10C2 50 26 10T7 50
27 10C3 50 27 10T8 50
28 12LH1 50 28 10T9 50
29 12LH2 50 29 12TOAN 50
30 12LH3 50 30 12LI 50
31 12LH4 50 31 12HOA 50
32 12LA1 50 32 12SINH 50
33 12LA2 50 33 12VAN 50
34 12SA 50 34 12SU 50
35 12SD1 50 35 12DIA 50
36 12SD2 50 36 12GDKTPL 50
37 12D-PL 50 37 12ANH 50
38 11T1 50 38 11OTE1 50
39 11T2 50 39 11OTE2 50
40 11T3 50 40 12A1 50
41 11T4 50 41 12A2 50
42 11T5 50 42 12A3 50
43 11T6 50 43 12A4 50
44 11T7 50 44 12A5 50
45 11T8 50 45 12D 50
46 11T9 50 46 12C3 50
47 10T1 50 47 12C1 50
48 10T2 50 48 12C2 50
49 10T3 50 49 11A1 50
50 10T4 50 50 11A2 50
51 10T5 50 51 11A3 50
52 10T6 50 52 11A4 50
53 10T7 50 53 11A5 50
54 10T8 50 54 11D 50
55 10T9 50 55 11C1 50
56 12TOAN 50 56 11C2 50
57 12LI 50 57 11C3 50
58 12HOA 50 58 10A1 50
59 12SINH 50 59 10A2 50
60 12VAN 50 60 10A3 50
61 12SU 50 61 10A4 50
62 12DIA 50 62 10A5 50
63 12GDKTPL 50 63 10D 50
64 12ANH 50 64 10C1 50
65 11OTE1 50 65 10C2 50
66 11OTE2 50 66 10C3 50

Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 11A1(3), 11A4(3), 11D(3), 12LH1(4), 11T3(3), 11T5(3) 23 23
Toán (CĐ) 11A1(1), 11A4(1), 11D(1), 11T3(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10T1(1) 2 2
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10T7(4) 8 8
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12A2(4), 12C3(4), 12LH3(0), 12LH4(4), 12LA2(4) 20 20
Toán (CĐ) 12A2(1), 12C3(1), 12SD1(0) HĐ TNHN3 12C3(1) SHCN 12C3(1), 12LH2(0)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 10T2(4), 10T3(4) 19 19
Toán (CĐ) 11A3(1), 10T2(0), 10T3(0) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2) SHCN 11A3(1), 10T5(0)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 10T1(5), 10T9(4) 13 13
Toán (CĐ) 11C2(1), 10T9(0)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12D(4), 10A1(3), 12LH2(4), 12SA(4), 12D-PL(0), 12TOAN(3) 19 19
Toán (CĐ) 12D(1), 12LA1(0)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(4), 12A3(4), 12LA1(3), 11T1(5) 22 22
Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12SA(0), 11T1(0) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1) SHCN 12A1(1), 12LA1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 10A2(3), 10C1(3), 11T4(4), 11T7(4) 19 19
Toán (CĐ) 10A2(1), 11T4(0), 11T9(0) HĐ TNHN2 11A4(1) HĐ TNHN3 10A2(2) SHCN 10A2(1), 11T1(0)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10T4(4), 10T6(4) 18 18
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10T4(1), 10T6(1)
Trương Vĩnh Thành 0 0
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(4), 12C2(4), 12SD1(4), 12SD2(0), 11T6(4) 20 20
Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0), 11T6(0) HĐ TNHN3 12C2(1) SHCN 12C2(1), 12SA(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(4), 12A5(4) 12 12
Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(0) HĐ TNHN3 12A4(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T2(4), 11T8(4), 11T9(4) 27 27
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 11T2(1), 11T5(1), 11T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10A4(3), 10A5(3), 10C2(3), 10T5(4), 10T8(4) 27 27
Toán (CĐ) 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1), 10T5(1), 10T8(1) CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A4(1) HĐ TNHN3 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A5(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C2(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10D(1) 1 1
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 12LH3(3), 10T5(3), 10T8(2) 23 23
Vật lí (TC) 12A3(1), 12LH3(1) Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 10T5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2) SHCN 11C2(1), 11T2(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(2), 11A3(2), 12SD2(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0) 10 10
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1) SHCN 12D(1), 10T4(0)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH2(3), 11T1(0) 21 21
Vật lí (TC) 12A2(1), 12LH2(1) Vật lí (CĐ) 12A1(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1) GDĐP 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12A5(2), 12C3(0), 10D(2), 10C2(2), 12LA1(0), 12SD1(0), 11T5(3) 14 14
Vật lí (CĐ) 12A5(1), 10D(1), 10C2(0) HĐ TNHN2 11A5(1) HĐ TNHN3 12A5(1) SHCN 12A5(1), 12LH3(0)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2), 10T1(4), 10T3(3) 21 21
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 10T1(1), 10T3(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11T8(0), 10T2(0) 13 13
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10T2(0) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2), 12LH1(3), 12LH4(3), 12LA2(2), 11T3(3), 12LI(2) 33 33
Vật lí (TC) 12A1(1), 12A4(1), 12LH1(1), 12LH4(1) Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH1(1), 12LH3(0), 12LH4(1), 11T3(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2) SHCN 11A1(1), 12LH1(0)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10T4(3), 10T6(2), 10T7(3) 22 22
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 10T4(1), 10T6(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2) SHCN 10A3(1), 11T9(0)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A1(1) 7 7
HĐ TNHN2 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LA2(0) HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A2(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A3(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12D(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(2), 12SA(0) 6 6
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A1(1) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A2(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 11T1(0), 11T4(0), 11T6(0), 12HOA(2) 12 12
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A5(1), 11T1(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 10A1(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10T4(0) 20 20
Hóa học (TC) 12A1(1), 12A5(1), 12LH1(1), 12LA1(1) Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 10A1(1) HĐ TNHN3 10A1(2) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 11 11
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12LH3(0), 12SD1(0), 11T2(0), 10T1(0), 10T7(0) 13 13
Hóa học (TC) 12A3(1), 12LH3(1) Hóa học (CĐ) 11A1(1), 11T2(1) HĐ TNHN3 11D(2) SHCN 11D(1), 12LH4(0)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học (CĐ) 10D(1) 1 1
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 11T3(3), 11T5(2) 16 16
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 11T3(1), 11T5(1)
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(2), 12SA(2) 8 8
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN3 11C3(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A1(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 11A3(2), 10A4(2), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0) 14 14
Hóa học (TC) 12A4(1) Hóa học (CĐ) 11A2(1), 11A3(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2) SHCN 11A2(1), 11T5(0)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2) 24 24
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2) 28 28
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12SA(2), 12D-PL(2), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(2) 34 34
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T4(3), 11T5(3), 11T9(3), 10T9(4) 29 29
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11T6(0), 11T9(0)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH1(3), 12SA(3), 10T4(3), 10T7(4) 32 32
Ngữ văn (TC) 12C3(0), 12SA(1) Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 11T6(2), 11T8(3), 10T3(3), 10T5(3), 10T6(3) 28 28
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 11T8(0), 10T6(0)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12LH3(3), 12SD1(3), 12SD2(4), 12D-PL(0), 10T1(3) 29 29
Ngữ văn (TC) 12C2(0), 12SD1(1), 12SD2(1) Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10T7(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH2(3), 11T7(3) 24 24
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11T7(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH4(3), 12LA1(3), 12LA2(2), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 10T2(3), 10T8(4), 12VAN(3) 35 35
Ngữ văn (TC) 12LA2(1) Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 10T8(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 10A2(2), 12LH3(2), 10T5(2) 13 13
Sinh học (TC) 12A1(1), 12A3(1), 12LH1(1), 12LH3(1) HĐ TNHN2 10A5(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12SA(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11T1(2), 11T5(2), 12SINH(2) 31 31
Sinh học (TC) 12A2(1), 12LH2(1) HĐ TNHN3 11A5(2) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T6(2) 22 22
HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2) SHCN 10A4(1), 11T4(0)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12LA2(2) 14 14
Sinh học (TC) 12A4(1), 12LH4(1) HĐ TNHN3 12A2(1) SHCN 12A2(1), 11T7(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2) 13 13
HĐ TNHN3 11A4(2) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2) 17 17
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C1(1) HĐ TNHN2 12A4(0), 12A5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12SA(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1)
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C2(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C3(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A4(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A5(1) 1 1
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(2), 10T9(2) 14 14
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12SA(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(0) 22 22
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A4(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1)
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A5(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11D(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C2(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C1(1) 1 1
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12SA(2), 12SD2(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T7(2) 31 31
Lịch sử (TC) 12C2(1), 12C3(1), 12SA(1), 12SD2(1) Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10T7(0)
Phan Thị Nên GD KTPL 12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(0) 13 13
GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T7(0)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12SD1(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T8(0), 11T9(2), 10T1(2), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2) 45 45
Lịch sử (TC) 12A5(1), 12LA1(1) Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 11T1(0), 11T5(0), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(2) 41 41
Lịch sử (TC) 12D(1), 12C1(1), 12LA2(1), 12SD1(1) Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11T7(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0) 20 20
GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T9(2), 12DIA(2) 24 24
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1) HĐ TNHN2 11C3(1) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1), 12SD1(0)
Đoàn Thị Ngọc Hạnh Địa lí 12A1(2), 12A5(2), 12D(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12LA2(1) 31 31
Địa lí (TC) 12A5(1), 12D(1), 12LA2(1) GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1) HĐ TNHN3 10A5(2) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 10T8(2) 30 30
Địa lí (TC) 12C1(1), 12C2(1), 12SD1(1), 12SD2(1) Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10T7(1) GDĐP 11T6(1), 11T8(1) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2) SHCN 11C1(1), 10T8(0)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(0), 12A3(0), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12SA(2), 12D-PL(0), 11T7(2), 10T7(0) 27 27
Địa lí (TC) 12C3(1), 12SA(1) Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1) GDĐP 11T7(1), 11T9(1) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1) SHCN 12C1(1), 10T7(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12SA(4), 12SD1(3), 10T7(4), 12ANH(3) 30 30
T Anh(TC) 12C1(1), 12C3(1), 12SA(1), 12SD1(1)
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10T1(3) 6 6
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11T1(2), 11T4(2), 11T9(4), 10T2(3), 10T8(3) 29 29
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 11T3(2), 11T8(4), 10T4(3), 10T6(4) 32 32
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2) SHCN 10C1(1), 10T6(0)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 11T2(2), 11T5(2), 10T3(3), 10T9(3) 25 25
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA1(3), 12LA2(4), 10T5(3) 31 31
T Anh(TC) 12A5(1), 12D(1), 12LA1(1), 12LA2(1) HĐ TNHN3 10D(2) SHCN 10D(1), 11T6(0)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12SD2(3), 11T6(4), 11T7(4) 33 33
T Anh(TC) 12C2(1), 12SD2(1)
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11T1(2), 10T1(2), 10T7(0) 4 4
WILLIAM T Anh IELTS 11T6(2), 10T6(2) 4 4
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10T1(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11T1(0), 10T9(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12SA(2), 11T2(0), 10T2(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng(3) 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10T7(0) 2 2
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 11T5(0) 2 2
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 11T3(0), 10T8(0) 2 2
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 11T6(0) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 11T9(0), 10T4(0) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 11T8(0), 10T3(0) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11T4(0), 11T7(0), 10T5(2) 2 2
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12SA(0), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1) 25 25
Phan Văn Hồng(1) 0 0
Phan Văn Hồng(2) 0 0
Phan Văn Hồng(3) GDQP 11A5(0), 11D(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1) 3 3
Phan Văn Hồng(4) 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12LH2(5), 11T1(4), 11T6(4), 12A1(5), 11A3(3), 11A5(3) 31 31
Toán (TC) 12A1(1) Toán (CĐ) 11T3(0), 11A3(1), 11A5(1) Toán (BD) 12TOAN(4)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10T1(0), 10A1(1) 1 1
Lê Hồ Quý Toán 10T2(4), 10C1(3) 7 7
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12LH3(5), 12SD1(5), 12A4(5), 12D(5) 28 28
Toán (TC) 12LH3(1), 12LA2(1), 12A4(1), 12D(1) Toán (CĐ) 12SD1(1), 12A2(1), 12C3(1) SHCN 12LH2(0), 12D(1)
Phan Văn Linh Toán 11T2(4), 11T7(4), 10A2(3), 10A3(3) 17 17
Toán (CĐ) 10T2(0), 10T3(0), 10A2(1), 10A3(1) SHCN 10T5(0), 10A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11T5(4), 11T9(4), 10A1(3), 10C3(3) 15 15
Toán (CĐ) 10T9(0), 10C3(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12LA1(5), 12D-PL(5), 10T1(4), 12TOAN(5), 12A2(5), 12C3(5) 36 36
Toán (TC) 12LH2(1), 12LH4(0), 12SA(1), 12A2(1), 12C3(1) Toán (CĐ) 12LA1(1), 12D(1) SHCN 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12LH1(5), 12SA(5), 12A5(5), 11A1(3) 26 26
Toán (TC) 12LH1(1), 12LA1(1), 12A5(1) Toán (CĐ) 12SA(1), 11T1(0), 12A1(1), 12A3(1), 11A1(1) SHCN 12LA1(0), 11A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 10T4(4), 10T7(4), 11A4(3), 11C1(3) 16 16
Toán (CĐ) 11T4(0), 11T9(0), 11A4(1) SHCN 11T1(0), 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10T6(4), 10T8(4), 10A4(3), 10D(3) 16 16
Toán (CĐ) 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1)
Trương Vĩnh Thành 0 0
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12LH4(5), 12SD2(5), 12C1(5), 11D(3) 23 23
Toán (TC) 12SD1(1), 12C1(0) Toán (CĐ) 12SD2(1), 11T6(0), 12C2(1), 11D(1) SHCN 12SA(0), 12C1(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12LA2(5), 10T5(4), 12A3(5), 12C2(5) 26 26
Toán (TC) 12SD2(1), 12A3(1), 12C2(1) Toán (CĐ) 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) SHCN 12C2(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11T3(4), 11T4(4), 11T8(4), 11A2(3), 11C2(3), 11C3(3) 24 24
Toán (CĐ) 11T2(0), 11T5(0), 11T8(0), 11A2(1), 11C2(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10T3(4), 10T9(4), 10A5(3), 10C2(3) 28 28
Toán (CĐ) 10T5(0), 10T8(0), 10A5(1), 10C2(1) HĐ TNHN2 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T8(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Nguyễn Thị Quý Hiếu 0 0
Trần Thị Mến Vật lí 11T3(3), 11T4(3), 10T8(2), 12A3(2), 11C2(3), 10A5(2), 10C2(2) 20 20
Vật lí (TC) 12LH3(1), 12A3(0) Vật lí (CĐ) 10T5(0), 11C2(0), 10A5(1) SHCN 11T2(0), 10C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12LA1(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 12D(0), 11A2(1), 11A4(1), 11D(1) SHCN 10T4(0), 11D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12LH1(3), 12LH2(3), 10T2(3), 12A2(2), 12D(2), 11A1(2) 23 23
Vật lí (TC) 12LH2(1), 12A2(0) Vật lí (CĐ) 12LH1(1), 11T1(0), 12A1(1), 11A1(1) Vật lí (BD) 12LI(4)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12LH4(3), 12SD1(3), 10T6(3), 12A5(2), 12C3(2), 11A5(2) 20 20
Vật lí (TC) 12LA1(1), 12A5(0) Vật lí (CĐ) 12LH4(1), 11T2(0), 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 12A5(1), 11A5(1), 10C2(0) SHCN 12LH3(0), 11A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12LA2(3), 10T1(4), 10T3(3), 10A1(2), 10A3(2) 17 17
Vật lí (CĐ) 10T1(0), 10T3(0), 12A4(0), 10A1(1), 10A3(1) SHCN 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 11T8(3), 10T5(3), 12C2(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A2(2), 10C3(2) 19 19
Vật lí (CĐ) 10T2(0), 10A2(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12LH3(3), 11T1(3), 11T5(3), 12LI(3), 12A1(2), 12A4(2), 11A3(2) 26 26
Vật lí (TC) 12LH1(1), 12LH4(1), 12A1(0), 12A4(0) Vật lí (CĐ) 12LH2(1), 12LH3(1), 11T3(0), 12A2(1), 12A3(1), 11A3(1) SHCN 12LH1(0), 11A3(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11T6(3), 10T4(3), 10T7(3), 10A4(2), 10D(2), 10C1(2) 18 18
Vật lí (CĐ) 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1) SHCN 11T9(0), 10A4(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN2 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) 14 14
HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10C3(0)
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Phan Thị Hồng Phương 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12SA(0), 12C1(2) 12 12
HĐ TNHN2 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T7(1), 10T9(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10C1(1), 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Phạm Xuân Thọ Hóa học 10T3(3), 10T6(3), 12HOA(4), 12C3(4), 11A1(4), 11A4(4), 11D(4) 28 28
Hóa học (CĐ) 11T1(0), 12A1(0), 11A1(1), 11A4(1)
Lê Thị Hằng Hóa học 12LH1(4), 12LH2(4), 12LA1(4), 10T1(3), 12A1(4), 12A5(4), 10A4(3) 33 33
Hóa học (TC) 12LH1(1), 12LA1(1), 12A1(0), 12A5(0) Hóa (BD) 12HOA(4) SHCN 12A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12LH3(4), 11T2(4), 11T6(4) 12 12
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12SD1(4), 11T1(4), 11T3(4), 10T7(0), 12A3(4), 12C2(4), 10A1(3), 10A5(3) 29 29
Hóa học (TC) 12LH3(1), 12A3(0) Hóa học (CĐ) 11T2(0), 10A5(1) SHCN 12LH4(0), 12A3(1)
Hồ Thị Thu Mến 0 0
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12LH4(4), 10T4(3), 10T5(3), 12A2(4), 12D(4), 11A2(4), 11A3(4), 11A5(4) 35 35
Hóa học (TC) 12LH2(1), 12LH4(1) Hóa học (CĐ) 11T3(0), 11T5(0), 12A5(0), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1)
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12SA(4), 12C1(4) 19 19
HĐ TNHN2 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C1(1) HĐ TNHN3 11T2(1), 11T4(1), 11T6(1)
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Hồ Thị Bích Vân 0 0
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11T4(4), 11T5(4), 10T2(3), 12A4(4), 10A2(2), 10A3(2), 10D(3) 25 25
Hóa học (CĐ) 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10A2(1), 10A3(1) SHCN 11T5(0), 10A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2) 16 16
Trần Đình Linh Tin học 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 28 28
Nguyễn Thị Nga Tin học 12LA1(0), 12LA2(0), 12SA(0), 12D-PL(0), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(0), 12A1(2), 12A5(2), 12D(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11C2(2), 11C3(2) 22 22
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12LH4(4), 11T1(4), 11T3(4), 11T8(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4), 10C3(4) 34 34
Ngữ văn (CĐ) 11T6(0), 11T9(0), 11C3(1), 10C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12LH2(4), 10T3(4), 10T5(4), 10T7(4), 10T9(4), 12A1(3), 12C3(3), 10A4(4), 10C1(4) 43 43
Ngữ văn (TC) 12SA(4), 12C3(4) Ngữ văn (CĐ) 10T9(0), 10C1(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12LA2(4), 12SD2(4), 11T2(4), 11T5(4), 11T9(4), 11D(4), 11C2(4), 10A3(4), 10A5(4), 10D(4) 43 43
Ngữ văn (CĐ) 11T8(0), 10T6(0), 12C2(0), 11D(1), 11C2(1), 10D(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12SD1(4), 12D-PL(4), 10T1(4), 10T2(4), 10T4(4), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 10A1(4) 49 49
Ngữ văn (TC) 12SD1(4), 12SD2(4), 12C2(4) Ngữ văn (BD) 12VAN(4)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12LH1(4), 12LH3(4), 11T4(4), 11T6(4), 11T7(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4), 11C1(4) 40 40
Ngữ văn (CĐ) 11T7(0), 11C1(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12LA1(4), 12SA(4), 10T6(4), 10T8(4), 12VAN(4), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 10A2(4), 10C2(4) 42 42
Ngữ văn (TC) 12LA2(4) Ngữ văn (CĐ) 10T8(0), 12D(0), 10C2(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12LH3(2), 10T5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2), 10A5(2) 15 15
Sinh học (TC) 12LH1(1), 12LH3(1), 12A1(0), 12A3(0) SHCN 10A5(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12LH2(1), 12SA(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(0), 11T5(0), 12SINH(4), 12A2(2), 12D(2), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2) 18 18
Sinh học (TC) 12LH2(1), 12A2(0)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T6(0), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2), 10A2(2), 10D(2) 11 11
SHCN 11T4(0), 11A2(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) 21 21
Sinh học (TC) 12LH4(1), 12A4(0) Sinh học (BD) 12SINH(4) SHCN 11T7(0), 12A4(1)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12C2(2) 2 2
Đặng Minh Trí KTNN 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 20 20
HĐ TNHN2 12LA2(1), 12SA(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) SHCN 10T9(0), 11C2(1)
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Đặng Minh Trí 0 0
Phan Văn Trường KTCN 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(1), 10T9(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C3(0), 10C1(1), 10C3(1) 9 9
Trịnh Thị Loan KTCN 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12SA(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 11C1(0), 11C2(0), 10C2(1) 19 19
HĐ TNHN2 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 11T8(1), 11T9(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C2(1), 11C3(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0)
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Trịnh Thị Loan 0 0
Võ Thị Phúc Lịch sử 12LH3(3), 12SA(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11T3(3), 11T7(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C3(3), 10A3(1), 10C1(1) 45 45
Lịch sử (TC) 12SA(1), 12SD2(1), 12C3(0), 12C2(0) Lịch sử (CĐ) 10T7(0), 10C1(1) Lịch sử (BD) 12SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 12GDKTPL(4) 23 23
GD KTPL 12D-PL(3), 12C1(0), 11C2(2) GDĐP 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12LH1(3), 12LA1(3), 12SD1(3), 11T4(3), 11T6(3), 11T8(3), 11T9(3), 10T1(1), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2), 12A1(3), 12A5(3), 12C1(3), 11A4(3), 11D(3), 11C2(3), 10A1(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) 53 53
Lịch sử (TC) 12LA1(0), 12SD1(1), 12A5(0), 12C1(0)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 11T1(3), 11T5(3), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(3), 12A2(3), 12A4(3), 12D(3), 11A1(3), 11A5(3), 11C1(3), 10A2(1), 10D(1), 10C3(1) 49 49
Lịch sử (TC) 12LA2(1), 12D(0) Lịch sử (CĐ) 11T7(0), 12C1(0), 11C1(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 12C3(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 10 10
Phạm Thị Nga Địa lí 12SD1(3), 11T8(3), 10T7(3), 12DIA(3), 11A4(3), 11C2(3), 11C3(3), 10C3(2) 32 32
Địa lí (CĐ) 10T9(1), 12C3(0), 11C2(1), 11C3(1), 10C3(1) GDĐP 10T8(1), 10T9(1), 10C2(1), 10C3(1) SHCN 12SD1(0), 11C3(1)
Đoàn Thị Ngọc Hạnh Địa lí 12LH1(3), 12LA1(3), 12LA2(3), 12A1(3), 12A5(3), 12D(3), 10C2(2) 29 29
Địa lí (TC) 12LA2(1), 12A5(0), 12D(1) Địa lí (CĐ) 10T8(1), 10C2(1) GDĐP 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12LH4(3), 11T7(3), 11T9(3), 10T8(3), 10T9(3), 12A4(3), 12C1(3), 12C2(3), 10C1(2) 33 33
Địa lí (TC) 12SD1(1), 12SD2(1), 12C1(0), 12C2(0) Địa lí (CĐ) 10T7(1), 10C1(1) GDĐP 11T6(0), 11T8(0), 11D(1), 11C2(1) SHCN 10T8(0), 10C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12LH2(3), 12LH3(3), 12SA(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C1(3) 54 54
Địa lí (TC) 12SA(1), 12C3(0) Địa lí (CĐ) 12D-PL(1), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C1(1) Địa lí (BD) 12DIA(4) GDĐP 11T7(0), 11T9(0), 11C1(1), 11C3(1) SHCN 10T7(0), 11C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12LH2(4), 12SA(4), 12SD1(4), 11T6(4), 11T8(4), 12ANH(4), 12A2(4), 12C3(4), 12C1(4), 10C1(4) 42 42
T Anh(TC) 12SA(1), 12SD1(1), 12C3(0), 12C1(0)
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10T1(4), 10A1(4) 8 8
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11T3(4), 11T4(4), 11T7(4), 11T9(4), 10T2(4), 10T8(4), 11A1(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A2(4), 10C2(4) 44 44
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 10T7(4), 11A3(4), 11C2(4), 10A4(4), 10D(4) 27 27
T Anh OTE 11OTE1(3), 11OTE2(3) SHCN 10T6(0), 10D(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11T1(4), 11T2(4), 10T3(4), 10T4(4), 11A2(4), 11A5(4), 10A3(4), 10C3(4) 32 32
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12LH1(4), 12LA1(4), 11T5(4), 10T5(4), 10T6(4), 12A1(4), 12A5(4), 12D(4), 10A5(4) 39 39
T Anh(TC) 12LA1(1), 12LA2(1), 12A5(0), 12D(0) SHCN 11T6(0), 12A5(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA2(4), 12SD2(4), 10T9(4), 12A3(4), 12A4(4), 12C2(4), 11D(4), 11C1(4) 49 49
Tiếng Anh (BD) 12ANH(4) T Anh(TC) 12SD2(1), 12C2(0) T Anh OTE 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11T1(2), 10T7(2), 11A1(0) 8 8
T Anh IELTS 11T1(0), 11T6(2), 10T6(2)
WILLIAM T Anh GT 10T1(2), 10T6(0) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12LA1(2), 10T1(2), 12C2(2) 6 6
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12LA2(2), 11T1(2), 10T9(0), 12C3(2), 11A1(2), 10C3(2) 10 10
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12SA(2), 11T2(2), 10T2(0), 12C1(2), 10A2(2) 8 8
Nguyễn Ngọc Hùng(3) Thể dục 10T6(2), 11A2(2) 4 4
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12LH1(2), 10T7(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 10 10
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12LH2(2), 11T5(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2), 10C2(2) 12 12
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12SD1(2), 11T3(2), 10T8(2), 12A3(2), 11A5(2), 10A5(2) 12 12
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12SD2(2), 11T6(2), 10D(2) 6 6
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12LH3(2), 11T9(2), 10T4(2), 12A4(2), 11C3(2), 10A3(2) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 12LH4(2), 11T8(2), 10T3(2), 12A5(2), 11D(2), 11C2(2), 10A4(2) 14 14
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 11T4(2), 11T7(2), 10T5(2), 12D(2), 11C1(2) 10 10
Phan Văn Hồng GDQP 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12SA(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11A4(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 37 37
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11C3(1) 3 3
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 12SD1(1), 12SD2(1), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 8 8
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1) 2 2
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 11A1(3), 11A4(3), 11D(3), 12LH1(4), 11T3(3), 11T5(3), 12LH2(5), 11T1(4), 11T6(4), 12A1(5), 11A3(3), 11A5(3) 54 54
Toán (TC) 12LH1(0), 12A1(1) Toán (CĐ) 11A1(1), 11A4(1), 11D(1), 11T3(1), 11T3(0), 11A3(1), 11A5(1) Toán (BD) 12TOAN(0), 12TOAN(4)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10A1(1), 10T1(1), 10T1(0), 10A1(1) 3 3
Lê Hồ Quý Toán 10A3(3), 10T7(4), 10T2(4), 10C1(3) 15 15
Toán (CĐ) 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12A2(4), 12C3(4), 12LH3(0), 12LH4(4), 12LA2(4), 12LH3(5), 12SD1(5), 12A4(5), 12D(5) 48 48
Toán (TC) 12A4(0), 12D(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12LH3(1), 12LA2(1), 12A4(1), 12D(1) Toán (CĐ) 12A2(1), 12C3(1), 12SD1(0), 12SD1(1), 12A2(1), 12C3(1) HĐ TNHN3 12C3(1), 12C3(0) SHCN 12C3(1), 12LH2(0), 12LH2(0), 12D(1)
Phan Văn Linh Toán 11A3(3), 11C1(3), 10T2(4), 10T3(4), 11T2(4), 11T7(4), 10A2(3), 10A3(3) 36 36
Toán (CĐ) 11A3(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T2(0), 10T3(0), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A3(1) HĐ TNHN3 11A3(2), 10A3(0) SHCN 11A3(1), 10T5(0), 10T5(0), 10A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 10T1(5), 10T9(4), 11T5(4), 11T9(4), 10A1(3), 10C3(3) 28 28
Toán (CĐ) 11C2(1), 10T9(0), 10T9(0), 10C3(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12D(4), 10A1(3), 12LH2(4), 12SA(4), 12D-PL(0), 12TOAN(3), 12LA1(5), 12D-PL(5), 10T1(4), 12TOAN(5), 12A2(5), 12C3(5) 55 55
Toán (TC) 12A2(0), 12LH2(0), 12SA(0), 12LH2(1), 12LH4(0), 12SA(1), 12A2(1), 12C3(1) Toán (CĐ) 12D(1), 12LA1(0), 12LA1(1), 12D(1) SHCN 12SD2(0), 12SD2(0), 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12A1(4), 12A3(4), 12LA1(3), 11T1(5), 12LH1(5), 12SA(5), 12A5(5), 11A1(3) 48 48
Toán (TC) 12LA1(0), 12LH1(1), 12LA1(1), 12A5(1) Toán (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 12SA(0), 11T1(0), 12SA(1), 11T1(0), 12A1(1), 12A3(1), 11A1(1) HĐ TNHN2 11A1(1) HĐ TNHN3 12A1(1), 12A1(0) SHCN 12A1(1), 12LA1(1), 12LA1(0), 11A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 10A2(3), 10C1(3), 11T4(4), 11T7(4), 10T4(4), 10T7(4), 11A4(3), 11C1(3) 35 35
Toán (CĐ) 10A2(1), 11T4(0), 11T9(0), 11T4(0), 11T9(0), 11A4(1) HĐ TNHN2 11A4(1) HĐ TNHN3 10A2(2), 10A2(0) SHCN 10A2(1), 11T1(0), 11T1(0), 11A4(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3), 10T4(4), 10T6(4), 10T6(4), 10T8(4), 10A4(3), 10D(3) 34 34
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1)
Trương Vĩnh Thành 0 0
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12C1(4), 12C2(4), 12SD1(4), 12SD2(0), 11T6(4), 12LH4(5), 12SD2(5), 12C1(5), 11D(3) 43 43
Toán (TC) 12SD1(0), 12SD1(1), 12C1(0) Toán (CĐ) 12C2(1), 12SD2(0), 11T6(0), 12SD2(1), 11T6(0), 12C2(1), 11D(1) HĐ TNHN3 12C2(1), 12C2(0) SHCN 12C2(1), 12SA(1), 12SA(0), 12C1(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A4(4), 12A5(4), 12LA2(5), 10T5(4), 12A3(5), 12C2(5) 38 38
Toán (TC) 12A3(0), 12C2(0), 12LH3(0), 12SD2(0), 12SD2(1), 12A3(1), 12C2(1) Toán (CĐ) 12A4(1), 12A5(1), 12LA2(0), 12LA2(1), 12A4(1), 12A5(1) HĐ TNHN3 12A4(1), 12A4(0) SHCN 12A4(1), 12C2(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 11A2(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T2(4), 11T8(4), 11T9(4), 11T3(4), 11T4(4), 11T8(4), 11A2(3), 11C2(3), 11C3(3) 51 51
Toán (CĐ) 11A2(1), 11A5(1), 11C3(1), 11T2(1), 11T5(1), 11T8(1), 11T2(0), 11T5(0), 11T8(0), 11A2(1), 11C2(1), 11C3(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 10A4(3), 10A5(3), 10C2(3), 10T5(4), 10T8(4), 10T3(4), 10T9(4), 10A5(3), 10C2(3) 55 55
Toán (CĐ) 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1), 10T5(1), 10T8(1), 10T5(0), 10T8(0), 10A5(1), 10C2(1) CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A4(1) HĐ TNHN2 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T8(0), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T8(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C2(1) HĐ TNHN3 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1), 10T1(1), 10T3(1), 10T5(1), 10T8(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A5(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C2(1) 1 1
Nguyễn Thị Quý Hiếu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10D(1) 1 1
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(2), 10A2(2), 10A5(2), 12LH3(3), 10T5(3), 10T8(2), 11T3(3), 11T4(3), 10T8(2), 12A3(2), 11C2(3), 10A5(2), 10C2(2) 43 43
Vật lí (TC) 12A3(1), 12LH3(1), 12LH3(1), 12A3(0) Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A2(1), 10A5(1), 10T5(1), 10T5(0), 11C2(0), 10A5(1) HĐ TNHN2 10C2(1) HĐ TNHN3 11C2(2), 10C2(0) SHCN 11C2(1), 11T2(0), 11T2(0), 10C2(1)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12D(2), 11A3(2), 12SD2(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 12LA1(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2) 29 29
Vật lí (CĐ) 12D(1), 11A3(1), 12D(0), 11A2(1), 11A4(1), 11D(1) GDĐP 10A3(1), 10D(1) HĐ TNHN3 12D(1), 12D(0) SHCN 12D(1), 10T4(0), 10T4(0), 11D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A1(2), 11A2(2), 11A5(2), 12LH2(3), 11T1(0), 12LH1(3), 12LH2(3), 10T2(3), 12A2(2), 12D(2), 11A1(2) 44 44
Vật lí (TC) 12A2(1), 12LH2(1), 12LH2(1), 12A2(0) Vật lí (CĐ) 12A1(1), 11A2(1), 11A5(1), 12LH2(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 12LH1(1), 11T1(0), 12A1(1), 11A1(1) Vật lí (BD) 12LI(4) GDĐP 10A5(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12A5(2), 12C3(0), 10D(2), 10C2(2), 12LA1(0), 12SD1(0), 11T5(3), 12LH4(3), 12SD1(3), 10T6(3), 12A5(2), 12C3(2), 11A5(2) 34 34
Vật lí (TC) 12A5(0), 12LA1(0), 12LA1(1), 12A5(0) Vật lí (CĐ) 12A5(1), 10D(1), 10C2(0), 12LH4(1), 11T2(0), 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 12A5(1), 11A5(1), 10C2(0) HĐ TNHN2 11A5(1) HĐ TNHN3 12A5(1), 12A5(0) SHCN 12A5(1), 12LH3(0), 12LH3(0), 11A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 12A4(2), 10A1(2), 10C1(2), 10T1(4), 10T3(3), 12LA2(3), 10T1(4), 10T3(3), 10A1(2), 10A3(2) 38 38
Vật lí (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 10T1(1), 10T3(1), 10T1(0), 10T3(0), 12A4(0), 10A1(1), 10A3(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10C1(1) HĐ TNHN2 10A1(1) SHCN 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 12C2(0), 11A4(2), 11C1(2), 11C3(2), 10A4(2), 11T8(0), 10T2(0), 11T8(3), 10T5(3), 12C2(2), 11C1(3), 11C3(3), 10A2(2), 10C3(2) 32 32
Vật lí (CĐ) 11A4(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T2(0), 10A2(1) GDĐP 10A4(1), 10C2(1), 10C3(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A2(2), 12A3(2), 11A1(2), 12LH1(3), 12LH4(3), 12LA2(2), 11T3(3), 12LI(2), 12LH3(3), 11T1(3), 11T5(3), 12LI(3), 12A1(2), 12A4(2), 11A3(2) 59 59
Vật lí (TC) 12A1(1), 12A4(1), 12LH1(1), 12LH4(1), 12LH1(1), 12LH4(1), 12A1(0), 12A4(0) Vật lí (CĐ) 12A2(1), 12A3(1), 11A1(1), 12LH1(1), 12LH3(0), 12LH4(1), 11T3(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 11T3(0), 12A2(1), 12A3(1), 11A3(1) HĐ TNHN2 11A3(1) HĐ TNHN3 11A1(2) SHCN 11A1(1), 12LH1(0), 12LH1(0), 11A3(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11D(2), 10A3(2), 10C3(2), 10T4(3), 10T6(2), 10T7(3), 11T6(3), 10T4(3), 10T7(3), 10A4(2), 10D(2), 10C1(2) 40 40
Vật lí (CĐ) 11D(1), 10A3(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T4(0), 10T6(0), 10A4(1), 10D(1) HĐ TNHN2 10A4(1) HĐ TNHN3 10A3(2) SHCN 10A3(1), 11T9(0), 11T9(0), 10A4(1)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A1(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0) 21 21
HĐ TNHN2 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12D(0), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LA2(0), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA1(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12D(1) HĐ TNHN3 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10T2(1), 10T4(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T9(1), 10C3(0)
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A2(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A3(1) 1 1
Phan Thị Hồng Phương CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12D(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 12C1(2), 12SA(0), 12SA(0), 12C1(2) 18 18
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A1(1) HĐ TNHN2 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T7(0), 10T9(0), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T7(1), 10T9(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10C1(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10C3(2) SHCN 10C3(1)
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A2(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C1(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10C3(1) 1 1
Bùi Thị Hồng Thêu 0 0
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 11T1(0), 11T4(0), 11T6(0), 12HOA(2), 10T3(3), 10T6(3), 12HOA(4), 12C3(4), 11A1(4), 11A4(4), 11D(4) 40 40
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A5(1), 11T1(0), 11T1(0), 12A1(0), 11A1(1), 11A4(1)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 10A1(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 10T4(0), 12LH1(4), 12LH2(4), 12LA1(4), 10T1(3), 12A1(4), 12A5(4), 10A4(3) 53 53
Hóa học (TC) 12A1(1), 12A5(1), 12LH1(1), 12LA1(1), 12LH1(1), 12LA1(1), 12A1(0), 12A5(0) Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A4(1), 10A1(1), 12A3(0), 10A4(0), 10D(0) Hóa (BD) 12HOA(0), 12HOA(4) HĐ TNHN3 10A1(2) SHCN 10A1(1), 12A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12LH3(4), 11T2(4), 11T6(4) 23 23
Hóa học (CĐ) 12A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 12A4(0), 10A1(0) HĐ TNHN3 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A1(2), 11D(2), 12LH3(0), 12SD1(0), 11T2(0), 10T1(0), 10T7(0), 12SD1(4), 11T1(4), 11T3(4), 10T7(0), 12A3(4), 12C2(4), 10A1(3), 10A5(3) 42 42
Hóa học (TC) 12A3(1), 12LH3(1), 12LH3(1), 12A3(0) Hóa học (CĐ) 11A1(1), 11T2(1), 11T2(0), 10A5(1) HĐ TNHN3 11D(2) SHCN 11D(1), 12LH4(0), 12LH4(0), 12A3(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học (CĐ) 10D(1), 12A2(0) 1 1
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A5(2), 10A2(2), 10A3(2), 12LH2(0), 12LH4(0), 11T3(3), 11T5(2), 12LH4(4), 10T4(3), 10T5(3), 12A2(4), 12D(4), 11A2(4), 11A3(4), 11A5(4) 51 51
Hóa học (TC) 12LH2(0), 12LH4(0), 12LH2(1), 12LH4(1) Hóa học (CĐ) 12A5(1), 10A2(1), 10A3(1), 11T3(1), 11T5(1), 11T3(0), 11T5(0), 12A5(0), 11A2(1), 11A3(1), 11A5(1)
Hồ Thị Bích Vân Hóa học 12C1(2), 12SA(2), 12SA(4), 12C1(4) 27 27
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C3(1) HĐ TNHN2 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 11T7(0), 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11C1(1) HĐ TNHN3 11C3(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T2(1), 11T4(1), 11T6(1) SHCN 11C3(1)
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A1(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A2(1) 1 1
Hồ Thị Bích Vân CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A3(1) 1 1
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A2(2), 11A3(2), 10A4(2), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 11T4(4), 11T5(4), 10T2(3), 12A4(4), 10A2(2), 10A3(2), 10D(3) 39 39
Hóa học (TC) 12A4(1), 12A4(0) Hóa học (CĐ) 11A2(1), 11A3(1), 10A4(1), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T5(0), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(2) SHCN 11A2(1), 11T5(0), 11T5(0), 10A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A5(2), 10D(2), 12LH1(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12LH1(0), 12LH2(0), 12LH3(0), 12LH4(0), 12SD1(0), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2) 40 40
Trần Đình Linh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T5(2), 11T6(2), 11T8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 56 56
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12SA(2), 12D-PL(2), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(2), 12LA1(0), 12LA2(0), 12SA(0), 12D-PL(0), 11T1(2), 11T7(2), 11T9(2), 10T1(0), 12A1(2), 12A5(2), 12D(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11C2(2), 11C3(2) 56 56
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 11T4(3), 11T5(3), 11T9(3), 10T9(4), 12LH4(4), 11T1(4), 11T3(4), 11T8(4), 11A4(4), 11A5(4), 11C3(4), 10C3(4) 63 63
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 11T6(0), 11T9(0), 11T6(0), 11T9(0), 11C3(1), 10C3(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 10A2(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 12LH1(3), 12SA(3), 10T4(3), 10T7(4), 12LH2(4), 10T3(4), 10T5(4), 10T7(4), 10T9(4), 12A1(3), 12C3(3), 10A4(4), 10C1(4) 75 75
Ngữ văn (TC) 12C3(0), 12SA(1), 12SA(4), 12C3(4) Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1), 10T9(0), 10C1(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 12A4(3), 12C2(3), 11A3(3), 11C2(3), 11T6(2), 11T8(3), 10T3(3), 10T5(3), 10T6(3), 12LA2(4), 12SD2(4), 11T2(4), 11T5(4), 11T9(4), 11D(4), 11C2(4), 10A3(4), 10A5(4), 10D(4) 71 71
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 11C2(1), 11T8(0), 10T6(0), 11T8(0), 10T6(0), 12C2(0), 11D(1), 11C2(1), 10D(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12C1(3), 12C3(3), 10A1(3), 10A3(3), 12LH3(3), 12SD1(3), 12SD2(4), 12D-PL(0), 10T1(3), 12SD1(4), 12D-PL(4), 10T1(4), 10T2(4), 10T4(4), 12A3(3), 12C1(3), 12C2(3), 10A1(4) 78 78
Ngữ văn (TC) 12C2(0), 12SD1(1), 12SD2(1), 12SD1(4), 12SD2(4), 12C2(4) Ngữ văn (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 10T7(0), 10T7(0), 12C3(0), 12C1(0) Ngữ văn (BD) 12VAN(0), 12VAN(4)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 11A2(3), 11D(3), 11C1(3), 12LH2(3), 11T7(3), 12LH1(4), 12LH3(4), 11T4(4), 11T6(4), 11T7(4), 12A2(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A3(4), 11C1(4) 64 64
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11T7(1), 11T7(0), 11C1(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 10A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH4(3), 12LA1(3), 12LA2(2), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 10T2(3), 10T8(4), 12VAN(3), 12LA1(4), 12SA(4), 10T6(4), 10T8(4), 12VAN(4), 12A4(3), 12A5(3), 12D(3), 10A2(4), 10C2(4) 77 77
Ngữ văn (TC) 12LA2(1), 12LA2(4) Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 10D(1), 10C3(1), 10T8(1), 10T8(0), 12D(0), 10C2(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12C3(2), 10A2(2), 12LH3(2), 10T5(2), 12LH3(2), 10T5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2), 10A5(2) 28 28
Sinh học (TC) 12A1(1), 12A3(1), 12LH1(1), 12LH3(1), 12LH1(1), 12LH3(1), 12A1(0), 12A3(0) HĐ TNHN2 10A5(1) SHCN 10A5(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2), 12LH2(2), 12SA(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 11T1(2), 11T5(2), 12SINH(2), 12LH2(1), 12SA(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(0), 11T5(0), 12SINH(4), 12A2(2), 12D(2), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2) 49 49
Sinh học (TC) 12A2(1), 12LH2(1), 12LH2(1), 12A2(0) HĐ TNHN3 11A5(2) SHCN 11A5(1), 12A2(0)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T6(0), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2), 10A2(2), 10D(2) 33 33
HĐ TNHN2 11A2(1) HĐ TNHN3 10A4(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10A4(0) SHCN 10A4(1), 11T4(0), 11T4(0), 11A2(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A2(2), 12D(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12LA2(2), 12LH4(2), 12LA1(1), 12LA2(2), 12A4(2), 12A5(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) 35 35
Sinh học (TC) 12A4(1), 12LH4(1), 12LH4(1), 12A4(0) Sinh học (BD) 12SINH(0), 12SINH(4) HĐ TNHN3 12A2(1), 12A2(0) SHCN 12A2(1), 11T7(0), 11T7(0), 12A4(1)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A3(2), 12C2(0), 11A2(2), 11A4(2), 11D(2), 12C2(2) 15 15
HĐ TNHN3 11A4(2), 12A3(0) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0) 37 37
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C1(1), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0) HĐ TNHN2 12A4(0), 12A5(0), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 11C2(1), 12LH4(0), 12LA1(0), 12SA(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 12D-PL(0), 12LA2(1), 12SA(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12D-PL(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0) SHCN 10T9(0), 10T9(0), 11C2(1)
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C2(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12C3(1) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A4(1), 12A4(0) 1 1
Đặng Minh Trí CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 12A5(1), 12A5(0) 1 1
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(0), 12C2(0), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(2), 10T9(2), 11T1(0), 11T3(0), 11T5(0), 11T9(0), 10T7(1), 10T9(1), 12A1(1), 12A3(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11C3(0), 10C1(1), 10C3(1) 23 23
Trịnh Thị Loan KTCN 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C3(2), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 10C1(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA1(2), 12SA(2), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(0), 12LH2(0), 12LH4(0), 12LA1(0), 12SA(0), 11T2(0), 11T4(0), 11T6(0), 11T7(0), 11T8(0), 10T8(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12C3(1), 11A2(0), 11A4(0), 11D(0), 11C1(0), 11C2(0), 10C2(1) 41 41
CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A4(1) HĐ TNHN2 11T4(0), 11T5(0), 11T6(0), 11T8(0), 11T9(0), 11T4(1), 11T5(1), 11T6(1), 11T8(1), 11T9(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C2(1), 11C3(1) HĐ TNHN3 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11T1(1), 11T3(1), 11T5(1), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0)
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11A5(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11D(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C2(1) 1 1
Trịnh Thị Loan CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 11C1(1) 1 1
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A2(2), 11A3(2), 11C1(2), 12LH3(2), 12SA(2), 12SD2(2), 11T2(2), 11T3(2), 11T7(2), 12LH3(3), 12SA(3), 12SD2(3), 11T2(3), 11T3(3), 11T7(3), 12A3(3), 12C3(3), 12C2(3), 11A2(3), 11A3(3), 11C3(3), 10A3(1), 10C1(1) 76 76
Lịch sử (TC) 12C2(1), 12C3(1), 12SA(1), 12SD2(1), 12SA(1), 12SD2(1), 12C3(0), 12C2(0) Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10T7(0), 10T7(0), 10C1(1) Lịch sử (BD) 12SU(0), 12SU(4)
Phan Thị Nên GD KTPL (BD) 12GDKTPL(0), 12GDKTPL(4) 36 36
GD KTPL 12C1(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12D-PL(0), 12D-PL(3), 12C1(0), 11C2(2) GDĐP 12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 10T1(0), 10T2(0), 10T3(0), 10T4(0), 10T5(0), 10T6(0), 10T7(0), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 12A5(0), 12D(0), 12C3(0), 12C1(0), 12C2(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12SD1(2), 11T4(2), 11T6(2), 11T8(0), 11T9(2), 10T1(2), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2), 12LH1(3), 12LA1(3), 12SD1(3), 11T4(3), 11T6(3), 11T8(3), 11T9(3), 10T1(1), 10T4(2), 10T5(2), 10T7(2), 10T8(2), 12A1(3), 12A5(3), 12C1(3), 11A4(3), 11D(3), 11C2(3), 10A1(1), 10A4(1), 10A5(1), 10C2(1) 98 98
Lịch sử (TC) 12A5(1), 12LA1(1), 12LA1(0), 12SD1(1), 12A5(0), 12C1(0) Lịch sử (CĐ) 10C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 12A1(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10C2(2), 12LH2(2), 12LH4(2), 12LA2(1), 11T1(0), 11T5(0), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(2), 12LH2(3), 12LH4(3), 12LA2(3), 11T1(3), 11T5(3), 10T2(2), 10T3(2), 10T6(2), 10T9(2), 12SU(3), 12A2(3), 12A4(3), 12D(3), 11A1(3), 11A5(3), 11C1(3), 10A2(1), 10D(1), 10C3(1) 90 90
Lịch sử (TC) 12D(1), 12C1(1), 12LA2(1), 12SD1(1), 12LA2(1), 12D(0) Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 11T7(1), 11T7(0), 12C1(0), 11C1(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11T7(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 10T7(0), 10T8(0), 10T9(0), 12C3(0), 12C2(0), 11C1(2), 11C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 30 30
GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A1(0), 12A2(0), 12A3(0), 12A4(0)
Phạm Thị Nga Địa lí 12C3(2), 11A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 11T8(2), 11T9(2), 10T9(2), 12DIA(2), 12SD1(3), 11T8(3), 10T7(3), 12DIA(3), 11A4(3), 11C2(3), 11C3(3), 10C3(2) 56 56
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 10C2(1), 10T9(1), 10T9(1), 12C3(0), 11C2(1), 11C3(1), 10C3(1) GDĐP 10T8(0), 10T9(0), 10T8(1), 10T9(1), 10C2(1), 10C3(1) HĐ TNHN2 11C3(1) HĐ TNHN3 10C2(2) SHCN 10C2(1), 12SD1(0), 12SD1(0), 11C3(1)
Đoàn Thị Ngọc Hạnh Địa lí 12A1(2), 12A5(2), 12D(2), 12LH1(2), 12LA1(2), 12LA2(1), 12LH1(3), 12LA1(3), 12LA2(3), 12A1(3), 12A5(3), 12D(3), 10C2(2) 60 60
Địa lí (TC) 12A5(1), 12D(1), 12LA2(1), 12LA2(1), 12A5(0), 12D(1) Địa lí (CĐ) 10T8(0), 10T8(1), 10C2(1) GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11T1(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T1(0), 11T2(0), 11T3(0), 11T4(0), 11T5(0), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN3 10A5(2) SHCN 10A5(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 12LH4(2), 12SD1(2), 12SD2(2), 10T8(2), 12LH4(3), 11T7(3), 11T9(3), 10T8(3), 10T9(3), 12A4(3), 12C1(3), 12C2(3), 10C1(2) 63 63
Địa lí (TC) 12C1(1), 12C2(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 12C1(0), 12C2(0) Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 10T7(1), 10T7(1), 10C1(1) GDĐP 11T6(1), 11T8(1), 11T6(0), 11T8(0), 11D(1), 11C2(1) HĐ TNHN2 10C1(1) HĐ TNHN3 11C1(2) SHCN 11C1(1), 10T8(0), 10T8(0), 10C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(0), 12A3(0), 12C1(2), 12C2(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 11C3(2), 12LH2(2), 12LH3(2), 12SA(2), 12D-PL(0), 11T7(2), 10T7(0), 12LH2(3), 12LH3(3), 12SA(3), 12SD2(3), 12D-PL(3), 12A2(3), 12A3(3), 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 11C1(3) 81 81
Địa lí (TC) 12C3(1), 12SA(1), 12SA(1), 12C3(0) Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 11C3(1), 12D-PL(0), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 12D-PL(1), 11T7(0), 11T8(0), 11T9(0), 12C1(1), 12C2(1), 11C1(1) Địa lí (BD) 12DIA(0), 12DIA(4) GDĐP 11T7(1), 11T9(1), 11T7(0), 11T9(0), 11C1(1), 11C3(1) HĐ TNHN2 11C1(1) HĐ TNHN3 12C1(1), 12C1(0) SHCN 12C1(1), 10T7(0), 10T7(0), 11C1(1)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12A4(3), 12C3(3), 11D(3), 12LH2(3), 12SA(4), 12SD1(3), 10T7(4), 12ANH(3), 12LH2(4), 12SA(4), 12SD1(4), 11T6(4), 11T8(4), 12ANH(4), 12A2(4), 12C3(4), 12C1(4), 10C1(4) 72 72
T Anh(TC) 12C1(1), 12C3(1), 12SA(1), 12SD1(1), 12SA(1), 12SD1(1), 12C3(0), 12C1(0)
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10T1(3), 10T1(4), 10A1(4) 14 14
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 11A2(3), 11A5(3), 11C1(3), 11C2(3), 10A4(3), 11T1(2), 11T4(2), 11T9(4), 10T2(3), 10T8(3), 11T3(4), 11T4(4), 11T7(4), 11T9(4), 10T2(4), 10T8(4), 11A1(4), 11A4(4), 11C3(4), 10A2(4), 10C2(4) 73 73
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 12C2(3), 10A2(3), 10C1(3), 11T3(2), 11T8(4), 10T4(3), 10T6(4), 10T7(4), 11A3(4), 11C2(4), 10A4(4), 10D(4) 59 59
T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE2(3), 11OTE1(3), 11OTE2(3) HĐ TNHN2 10D(1) HĐ TNHN3 10C1(2), 10C1(0) SHCN 10C1(1), 10T6(0), 10T6(0), 10D(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A1(3), 11A3(3), 11A4(3), 11C3(3), 10A3(3), 11T2(2), 11T5(2), 10T3(3), 10T9(3), 11T1(4), 11T2(4), 10T3(4), 10T4(4), 11A2(4), 11A5(4), 10A3(4), 10C3(4) 57 57
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 10D(3), 10C3(3), 12LH1(2), 12LA1(3), 12LA2(4), 10T5(3), 12LH1(4), 12LA1(4), 11T5(4), 10T5(4), 10T6(4), 12A1(4), 12A5(4), 12D(4), 10A5(4) 70 70
T Anh(TC) 12A5(1), 12D(1), 12LA1(1), 12LA2(1), 12LA1(1), 12LA2(1), 12A5(0), 12D(0) HĐ TNHN3 10D(2), 10D(0) SHCN 10D(1), 11T6(0), 11T6(0), 12A5(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A2(3), 12D(3), 12C1(3), 10A5(3), 10C2(3), 12LH3(2), 12LH4(3), 12SD2(3), 11T6(4), 11T7(4), 12LH3(4), 12LH4(4), 12LA2(4), 12SD2(4), 10T9(4), 12A3(4), 12A4(4), 12C2(4), 11D(4), 11C1(4) 82 82
Tiếng Anh (BD) 12ANH(4) T Anh(TC) 12C2(1), 12SD2(1), 12SD2(1), 12C2(0) T Anh OTE 11OTE1(0), 11OTE1(4)
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11T1(2), 10T1(2), 10T7(0), 11T1(2), 10T7(2), 11A1(0) 12 12
T Anh IELTS 11T1(0), 11T1(0), 11T6(2), 10T6(2)
WILLIAM T Anh GT 10T6(0), 10T1(2), 10T6(0) 6 6
T Anh IELTS 11T6(2), 10T6(2)
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(0), 11C1(0), 10A1(0), 12LA1(2), 10T1(0), 12LA1(2), 10T1(2), 12C2(2) 8 8
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12A1(0), 10C3(0), 12LA2(2), 11T1(0), 10T9(0), 12LA2(2), 11T1(2), 10T9(0), 12C3(2), 11A1(2), 10C3(2) 12 12
Nguyễn Ngọc Hùng(2) Thể dục 12C1(0), 10A2(0), 12SA(2), 11T2(0), 10T2(0), 12SA(2), 11T2(2), 10T2(0), 12C1(2), 10A2(2) 10 10
Nguyễn Ngọc Hùng(3) Thể dục 10T6(0), 10T6(2), 11A2(2) 4 4
Nguyễn Ngọc Hùng(4) 0 0
Trương Thị Oanh Thể dục 12A5(0), 11D(0), 12LH1(2), 10T7(0), 12LH1(2), 10T7(2), 12A1(2), 11A3(2), 10C1(2) 12 12
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 12C3(0), 11A1(0), 11A2(0), 10A3(0), 12LH2(2), 11T5(0), 12LH2(2), 11T5(2), 12A2(2), 11A4(2), 10A1(2), 10C2(2) 14 14
Trương Thị Oanh(2) Thể dục 12D(0), 11A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 12SD1(2), 11T3(0), 10T8(0), 12SD1(2), 11T3(2), 10T8(2), 12A3(2), 11A5(2), 10A5(2) 14 14
Trương Thị Oanh(3) Thể dục 12A3(2), 12SD2(2), 11T6(0), 12SD2(2), 11T6(2), 10D(2) 10 10
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 12C2(0), 11A4(0), 11C3(0), 10D(0), 12LH3(2), 11T9(0), 10T4(0), 12LH3(2), 11T9(2), 10T4(2), 12A4(2), 11C3(2), 10A3(2) 14 14
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 11A5(0), 11C2(0), 10C2(0), 12LH4(2), 11T8(0), 10T3(0), 12LH4(2), 11T8(2), 10T3(2), 12A5(2), 11D(2), 11C2(2), 10A4(2) 16 16
Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Thể dục 10C1(0), 11T4(0), 11T7(0), 10T5(2), 11T4(2), 11T7(2), 10T5(2), 12D(2), 11C1(2) 12 12
Phan Văn Hồng GDQP 12A5(0), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A4(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C3(0), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 12LH1(0), 12LH2(1), 12LH3(0), 12LH4(0), 12LA2(0), 12SA(0), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12LH1(1), 12LH2(1), 12LH3(1), 12LH4(1), 12LA2(1), 12SA(1), 11T2(1), 11T3(1), 11T4(1), 11T5(1), 11T7(1), 11T8(1), 11T9(1), 10T1(1), 10T2(1), 10T3(1), 10T4(1), 10T5(1), 10T6(1), 10T7(1), 10T8(1), 12A1(1), 12A5(1), 11A3(1), 11A4(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) 62 62
Phan Văn Hồng(1) GDQP 12A2(1), 12C3(1), 11C3(1) 3 3
Phan Văn Hồng(2) GDQP 12A3(1), 11A1(1), 11A2(1) 3 3
Phan Văn Hồng(3) GDQP 11A5(0), 11D(0), 12SD1(0), 12SD2(0), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12SD1(1), 12SD2(1), 11T1(1), 11T6(1), 10T9(1), 12A4(1), 12C2(1), 11A5(1) 11 11
Phan Văn Hồng(4) GDQP 12D(1), 12C1(1) 2 2
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0
BAN TNHN 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (TC)(1), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 32
12A2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 31
12A3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (TC)(1), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 32
12A4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (TC)(1), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 34
12A5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (TC)(1), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(2), Địa lí (TC)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), T Anh(TC)(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 35
12D Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(2), Địa lí (TC)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), T Anh(TC)(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 32
12C1 Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (TC)(1), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), T Anh(TC)(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 36
12C2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(2), Địa lí (TC)(1), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), T Anh(TC)(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 30
12C3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(2), Địa lí (TC)(1), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), T Anh(TC)(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(1), SHCN(1) 36
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 28
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 27
11C1 Toán(3), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 30
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), CHÀO CỜ/HĐ TNHN1(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(2), SHCN(1) 29
12LH1 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (TC)(1), Sinh học (TC)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2) 26
12LH2 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1) 29
12LH3 Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Hóa học (TC)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2) 21
12LH4 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2) 28
12LA1 Toán(3), Hóa học(2), Hóa học (TC)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), T Anh(TC)(1), Thể dục(2), SHCN(1) 27
12LA2 Toán(4), Vật lí(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(2), Ngữ văn (TC)(1), Lịch sử(1), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(1), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(4), T Anh(TC)(1), Thể dục(2) 24
12SA Toán(4), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (TC)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(2), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(4), T Anh(TC)(1), Thể dục(2), SHCN(1) 30
12SD1 Toán(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (TC)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(2), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(3), T Anh(TC)(1), Thể dục(2) 24
12SD2 Sinh học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (TC)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(2), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(3), T Anh(TC)(1), Thể dục(2) 19
12D-PL Tin học(2) 2
11T1 Toán(5), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(2), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 17
11T2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 17
11T3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
11T4 Toán(4), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(2), GDQP(1) 18
11T5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
11T6 Toán(4), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(2), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), GDQP(1) 21
11T7 Toán(4), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 27
11T8 Toán(4), Toán (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 24
11T9 Toán(4), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(4), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T2 Toán(4), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 14
10T3 Toán(4), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 18
10T4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 19
10T5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 23
10T6 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 21
10T7 Toán(4), Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 22
10T8 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 21
10T9 Toán(4), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(3), GDQP(1), HĐ TNHN3(1) 21
12TOAN Toán(3) 3
12LI Vật lí(2) 2
12HOA Hóa học(2) 2
12SINH Sinh học(2) 2
12VAN Ngữ văn(3) 3
12SU Lịch sử(2) 2
12DIA Địa lí(2) 2
12GDKTPL 0
12ANH Tiếng Anh(3) 3
11OTE1 0
11OTE2 T Anh OTE(3) 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12LH1 Toán(5), Toán (TC)(1), Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (TC)(1), Sinh học (TC)(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 35
12LH2 Toán(5), Toán (TC)(1), Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (TC)(1), Sinh học(1), Sinh học (TC)(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 36
12LH3 Toán(5), Toán (TC)(1), Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (TC)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 37
12LH4 Toán(5), Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (TC)(1), Sinh học(2), Sinh học (TC)(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 36
12LA1 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (TC)(1), Hóa học(4), Hóa học (TC)(1), Sinh học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), T Anh(TC)(1), Thể dục(2), HĐ TNHN2(1) 35
12LA2 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (TC)(4), Lịch sử(3), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(3), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(4), T Anh(TC)(1), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 37
12SA Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Ngữ văn (TC)(4), Lịch sử(3), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(3), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(4), T Anh(TC)(1), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 36
12SD1 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Ngữ văn(4), Ngữ văn (TC)(4), Lịch sử(3), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(3), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(4), T Anh(TC)(1), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 39
12SD2 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Ngữ văn(4), Ngữ văn (TC)(4), Lịch sử(3), Lịch sử (TC)(1), Địa lí(3), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(4), T Anh(TC)(1), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 35
12D-PL Toán(5), Ngữ văn(4), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), HĐ TNHN2(1) 17
11T1 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 31
11T2 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T3 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T4 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T5 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 29
11T6 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 31
11T7 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 25
11T8 Toán(4), Vật lí(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 28
11T9 Toán(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 25
10T1 Toán(4), Vật lí(4), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 28
10T2 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 24
10T3 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10T4 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 26
10T5 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 28
10T6 Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh IELTS(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 28
10T7 Toán(4), Vật lí(3), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 30
10T8 Toán(4), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 27
10T9 Toán(4), KTCN(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), HĐ TNHN3(1) 23
12TOAN Toán(5), Toán (BD)(4) 9
12LI Vật lí(3), Vật lí (BD)(4) 7
12HOA Hóa học(4), Hóa (BD)(4) 8
12SINH Sinh học(4), Sinh học (BD)(4) 8
12VAN Ngữ văn(4), Ngữ văn (BD)(4) 8
12SU Lịch sử(3), Lịch sử (BD)(4) 7
12DIA Địa lí(3), Địa lí (BD)(4) 7
12GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
12ANH Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4) 8
11OTE1 T Anh OTE(4), T Anh OTE(3) 7
11OTE2 T Anh OTE(3) 3
12A1 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
12A2 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 36
12A3 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
12A4 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
12A5 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
12D Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (TC)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
12C3 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Ngữ văn (TC)(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 40
12C1 Toán(5), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C2 Toán(5), Toán (TC)(1), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(1), Ngữ văn(3), Ngữ văn (TC)(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 41
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11C1 Toán(3), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 28
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 28
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTCN(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN2(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

DANH SÁCH PHÒNG

STT Mã phòng Tên phòng Kiểu phòng Ghi chú

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

DANH SÁCH MÔN HỌC

STT Mã môn Tên môn Kiểu môn Ghi chú
1 Toán Toán Tự nhiên  
2 Toán (TC) Toán (TC) Tự nhiên  
3 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Tự nhiên  
4 Toán (BD) Toán (BD) Tự nhiên  
5 Vật lí Vật lí Tự nhiên  
6 Vật lí (TC) Vật lí (TC) Tự nhiên  
7 Vật lí (CĐ) Vật lí (CĐ) Tự nhiên  
8 Vật lí (BD) Vật lí (BD) Tự nhiên  
9 T Anh GT T Anh GT Tự nhiên  
10 T Anh IELTS T Anh IELTS Tự nhiên  
11 Hóa Học Hóa học Tự nhiên  
12 Hoá học (TC) Hóa học (TC) Tự nhiên  
13 Hóa học (CĐ) Hóa học (CĐ) Tự nhiên  
14 Hóa (BD) Hóa (BD) Tự nhiên  
15 Sinh học Sinh học Tự nhiên  
16 Sinh học (TC) Sinh học (TC) Tự nhiên  
17 Sinh học (BD) Sinh học (BD) Tự nhiên  
18 KTNN KTNN Tự nhiên  
19 Tin học Tin học Tự nhiên  
20 KTCN KTCN Tự nhiên  
21 Ngữ văn Ngữ văn Xã hội  
22 Ngữ văn (TC) Ngữ văn (TC) Tự nhiên  
23 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Tự nhiên  
24 Ngữ văn (BD) Ngữ văn (BD) Tự nhiên  
25 Lịch sử Lịch sử Xã hội  
26 Lịch sử (TC) Lịch sử (TC) Tự nhiên  
27 Su cđ Lịch sử (CĐ) Tự nhiên  
28 Lịch sử (BD) Lịch sử (BD) Tự nhiên  
29 Địa lí Địa lí Xã hội  
30 Địa lí (TC) Địa lí (TC) Tự nhiên  
31 Địa lí (CĐ) Địa lí (CĐ) Tự nhiên  
32 Địa lí (BD) Địa lí (BD) Tự nhiên  
33 GD KTPL (BD) GD KTPL (BD) Tự nhiên  
34 GD KTPL GD KTPL Tự nhiên  
35 GDĐP GDĐP Tự nhiên  
36 GDĐP2 GDĐP(Đ) Tự nhiên  
37 Tiếng Anh Tiếng Anh Xã hội  
38 Tiếng Anh (BD) Tiếng Anh (BD) Tự nhiên  
39 T Anh(TC) T Anh(TC) Tự nhiên  
40 T Anh (GT) T Anh GT Tự nhiên  
41 T Anh (IELTS) T Anh IELTS Tự nhiên  
42 T Anh OTE 1 T Anh OTE Tự nhiên  
43 T Anh OTE 2 T Anh OTE Tự nhiên  
44 Thể Dục Thể dục Tự nhiên  
45 GDQP GDQP Tự nhiên  
46 CC/TNHN 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tự nhiên  
47 HĐ TNHN 2 HĐ TNHN2 Tự nhiên  
48 HĐ TNHN 3 HĐ TNHN3 Tự nhiên  
49 SHCN SHCN Xã hội  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Minh Huỳnh Văn Minh Nam  
2 Cường Lê Công Cường Nam  
3 Quý Lê Hồ Quý Nam  
4 Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ  
5 Văn Linh Phan Văn Linh Nam  
6 Lưu Nguyễn Thị Yến Lưu Nữ  
7 Nhu Võ Thị Tuyết Nhu Nữ  
8 Hồng Phương Nguyên Thị Hồng Phương Nữ  
9 Tiên Hồ Thị Thủy Tiên Nữ  
10 Trung Phạm Quốc Quân Trung Nam  
11 Thành Trương Vĩnh Thành Nam  
12 Hồng Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ  
13 Vy Vương Thị Hà Vy Nữ  
14 Uyên Trần Thị Bích Uyên Nữ  
15 Hiếu Nguyễn Thị Quý Hiếu Nữ  
16 Hiếu2 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
17 Hiếu3 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
18 Hiếu4 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
19 Mến (Lí) Trần Thị Mến Nữ  
20 Bích Lê Thị Hồng Bích Nữ  
21 Quyên Đinh Thị Quê Quyên Nữ  
22 Huyền Hoàng Thị Huyền Nữ  
23 Thiên Nga Nguyễn Thị Thiên Nga Nữ  
24 Nam Nguyễn Đắc Nam Nam  
25 Nguyệt Huỳnh Thị Hải Nguyệt Nữ  
26 Yến Lê Hà Hoàng Yến Nữ  
27 Phương Phan Thị Hồng Phương Nữ  
28 Phương 2 Phan Thị Hồng Phương Nam  
29 Phương 3 Phan Thị Hồng Phương Nam  
30 Phương 4 Phan Thị Hồng Phương Nam  
31 Thêu Bùi Thị Hồng Thêu Nữ  
32 Thêu2 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
33 Thêu3 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
34 Thêu4 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
35 Thêu5 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
36 Thêu6 Bùi Thị Hồng Thêu Nam  
37 Thọ Phạm Xuân Thọ Nam  
38 Hằng Lê Thị Hằng Nữ  
39 Dinh Cao Xuân Dinh Nam  
40 Lan Nguyễn Thị Lan Nữ  
41 Mến Hồ Thị Thu Mến Nam  
42 Nghĩa Nguyễn Đình Nghĩa Nam  
43 Bích Vân Hồ Thị Bích Vân Nữ  
44 Vân2 Hồ Thị Bích Vân Nam  
45 Vân3 Hồ Thị Bích Vân Nam  
46 Vân4 Hồ Thị Bích Vân Nam  
47 Vi Lê Thị Tường Vi Nữ  
48 Luyến Quách Thị Luyến Nữ  
49 Đình Linh Trần Đình Linh Nam  
50 Nga (Tin) Nguyễn Thị Nga Nữ  
51 Dung Võ Thị Ngọc Dung Nữ  
52 Phan Nga Phan Thị Nga Nữ  
53 Thu Hằng Lê Thị Thu Hằng Nữ  
54 Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền Nam  
55 Hương Trần Thị Mỹ Hương Nữ  
56 Lài Nguyễn Thị Mỹ Lài Nữ  
57 Thanh Nguyên Cao Thị Thanh Nguyên Nữ  
58 Đinh Loan Đinh Thị Thanh Loan Nữ  
59 Vũ Thị Thanh Hà Nữ  
60 Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ  
61 Xuân Lê Thanh Xuân Nữ  
62 Trí Đặng Minh Trí Nữ  
63 Trí2 Đặng Minh Trí Nam  
64 Trí3 Đặng Minh Trí Nam  
65 Trí4 Đặng Minh Trí Nam  
66 Trí5 Đặng Minh Trí Nam  
67 Trường Phan Văn Trường Nam  
68 Loan Trịnh Thị Loan Nữ  
69 Loan2 Trịnh Thị Loan Nam  
70 Loan3 Trịnh Thị Loan Nam  
71 Loan4 Trịnh Thị Loan Nam  
72 Loan5 Trịnh Thị Loan Nam  
73 Phúc Võ Thị Phúc Nữ  
74 Nên Phan Thị Nên Nữ  
75 Liên Huỳnh Thị Kim Liên Nữ  
76 Trang Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ  
77 Hoàng Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng Nữ  
78 Phạm Nga Phạm Thị Nga Nữ  
79 Ngọc Hạnh Đoàn Thị Ngọc Hạnh Nữ  
80 Quy Nguyễn Thị Bích Quy Nữ  
81 Thanh Đào Thị Phương Thanh Nữ  
82 Trúc Bùi Thị Nhã Trúc Nữ  
83 Hiệp Đặng Thị Hồng Hiệp Nữ  
84 Nguyên Trương Thị Nguyên Nữ  
85 Mai Loan Hoàng Thị Mai Loan Nữ  
86 Nhất Đinh Thống Nhất Nam  
87 Thơ Mai Thị Hoài Thơ Nữ  
88 Trinh Trần Thị Thục Trinh Nữ  
89 LUKE LUKE Nam  
90 WILLIAM WILLIAM Nam  
91 Hùng Nguyễn Ngọc Hùng Nam  
92 Hùng(1) Nguyễn Ngọc Hùng(1) Nam  
93 Hùng(2) Nguyễn Ngọc Hùng(2) Nam  
94 Hùng(3) Nguyễn Ngọc Hùng(3) Nam  
95 Hùng(4) Nguyễn Ngọc Hùng(4) Nam  
96 Oanh Trương Thị Oanh Nữ  
97 Oanh(1) Trương Thị Oanh(1) Nam  
98 Oanh(2) Trương Thị Oanh(2) Nam  
99 Oanh(3) Trương Thị Oanh(3) Nam  
100 Hằng(TD) Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ  
101 Hằng(1) Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Nam  
102 Hằng(2) Nguyễn Thị Thu Hằng(2) Nữ  
103 Hồng Phan Văn Hồng Nam  
104 Hồng(1) Phan Văn Hồng(1) Nam  
105 Hồng(2) Phan Văn Hồng(2) Nam  
106 Hồng(3) Phan Văn Hồng(3) Nam  
107 Hồng(4) Phan Văn Hồng(4) Nam  
108 TNHN1 BAN TNHN Nam  
109 TNHN2 BAN TNHN Nam  
110 TNHN3 BAN TNHN Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12SA 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2
T.2 1 CC/TNHN 1 - Phương CC/TNHN 1 - Phương 2 CC/TNHN 1 - Phương 3 CC/TNHN 1 - Trí4 CC/TNHN 1 - Trí5 CC/TNHN 1 - Phương 4 CC/TNHN 1 - Trí CC/TNHN 1 - Trí2 CC/TNHN 1 - Trí3 CC/TNHN 1 - Vân2 CC/TNHN 1 - Vân3 CC/TNHN 1 - Vân4 CC/TNHN 1 - Loan CC/TNHN 1 - Loan2 CC/TNHN 1 - Loan3 CC/TNHN 1 - Loan5 CC/TNHN 1 - Loan4 CC/TNHN 1 - Bích Vân CC/TNHN 1 - Thêu CC/TNHN 1 - Thêu2 CC/TNHN 1 - Thêu3 CC/TNHN 1 - Hiếu CC/TNHN 1 - Hiếu2 CC/TNHN 1 - Hiếu4 CC/TNHN 1 - Thêu4 CC/TNHN 1 - Hiếu3 CC/TNHN 1 - Thêu5                                                                              
2 GDĐP - Hoàng Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng GDĐP - Nên Sinh học - Hiền Tin học - Luyến KTNN - Trí Lịch sử - Phúc GDĐP - Ngọc Hạnh Toán - Uyên Hóa Học - Vi Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Hóa học (CĐ) - Hằng Lịch sử - Trang GDĐP - Bích Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu Sinh học - GDQP - Hồng Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Vật lí - Yến                                                                              
3 Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn (CĐ) - Lài Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan Toán - Uyên Hóa Học - Vi Toán - Minh Vật lí - Quyên Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nguyên GDĐP - Ngọc Hạnh Tiếng Anh - Nhất GDQP - Hồng Tin học - Nga (Tin) Toán - Quý GDĐP - Nam Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Yến                                                                              
4 Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan Tin học - Đình Linh GDĐP - Ngọc Hạnh Toán (CĐ) - Minh Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu KTCN - Trường Tiếng Anh - Hiệp Tin học - Nga (Tin) Toán - Quý Vật lí (CĐ) - Nam Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Địa lí - Phạm Nga GD KTPL - Hoàng GDQP - Hồng                                                                              
5                                                                                                                                    
1                                                       Ngữ văn - Hương Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền HĐ TNHN 2 - Trí GD KTPL - Nên Toán - Minh Vật lí - Bích Toán - Uyên Hóa Học - Vi Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Nhu Toán - Quý     Hóa Học - Nghĩa Toán - Trung Toán - Tiên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga                      
2                                         Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)           Ngữ văn - Hương Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên Toán - Minh Vật lí - Bích Toán - Uyên Hóa Học - Vi Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Nhu Vật lí - Quyên     Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Huyền Toán - Tiên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga                      
3                                         Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)           Toán - Hồng Phương Vật lí (CĐ) - Nguyệt Toán - Hồng Hải Vật lí - Huyền Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Liên Toán (CĐ) - Hồng Vân Địa lí - Thanh HĐ TNHN 2 - Bích Vân Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán - Lưu Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Thu Huyền     Toán - Vy Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Toán - Trung Tiếng Anh - Trinh                      
4                                                       Toán - Hồng Phương Vật lí - Quyên Toán - Hồng Hải Vật lí - Huyền Toán (CĐ) - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh Vật lí - Nguyệt HĐ TNHN 2 - Bích Vân Hóa Học - Lan Vật lí - Mến (Lí) Toán - Lưu Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên HĐ TNHN 2 - Loan Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Thu Huyền     Toán - Vy Hóa Học - Thọ T Anh (GT) - LUKE Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh                      
5                                                                                                                                    
T.3 1 Sinh học - Xuân Toán - Hồng Hải Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Vật lí (CĐ) - Bích Toán - Hồng Vân Lịch sử - Phúc GDĐP - Nên Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Vi Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Vật lí - Yến GDĐP - Ngọc Hạnh Địa lí - Quy Địa lí - Thanh Toán - Nhu Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu Vật lí - Huyền Toán - Tiên Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Ngữ văn - Lài                                                                              
2 Sinh học - Xuân Toán (CĐ) - Hồng Hải Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Vân Tin học - Luyến Địa lí - Phạm Nga Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Vi Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung GDĐP - Ngọc Hạnh Vật lí - Yến Su cđ - Phúc Địa lí - Quy Địa lí - Thanh Toán (CĐ) - Cường Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu Vật lí - Huyền Toán - Tiên Lịch sử - Trang GDĐP - Nam                                                                              
3 Hóa Học - Hằng Hóa Học - Thọ Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Tin học - Luyến Lịch sử - Trang GD KTPL - Hoàng Địa lí - Phạm Nga Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Toán - Uyên Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Dung Tin học - Nga (Tin) GDĐP - Thiên Nga Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan GDQP - Hồng Toán - Trung                                                                              
4 Hóa Học - Hằng Hóa Học - Thọ Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Tin học - Luyến Lịch sử - Trang GD KTPL - Hoàng KTNN - Trí Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Toán - Uyên Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Nga (Tin) GDQP - Hồng Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hiếu Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài GDĐP - Thiên Nga KTCN - Trường Toán (CĐ) - Trung                                                                              
5                                                                                                                                    
1                       GDQP - Hồng                               HĐ TNHN 2 - Phương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Toán - Vy Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh     Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Hiệp Vật lí - Quyên Toán - Hiếu Toán - Tiên Vật lí - Nam Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trinh                      
2                       Thể Dục - Oanh GDQP - Hồng                             Toán - Hồng Phương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa HĐ TNHN 2 - Phương Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Hóa Học - Lan Vật lí - Bích     Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Hiệp Vật lí - Quyên HĐ TNHN 2 - Thêu HĐ TNHN 2 - Hiếu Toán - Vy Vật lí - Huyền Toán - Tiên Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Phan Nga                      
3                       Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                             Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Nhu Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Phương Toán - Hồng Hải Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Hằng     Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Toán - Văn Linh Toán - Uyên Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Vi Hóa Học - Thọ Vật lí - Yến Ngữ văn - Phan Nga T Anh (IELTS) - LUKE Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung Toán - Hiếu                      
4                         Thể Dục - Oanh(1)                             Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Vật lí (CĐ) - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Nhu Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Phương Toán - Hồng Hải Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Hằng     Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Vi Hóa Học - Thọ Vật lí - Yến Ngữ văn - Phan Nga T Anh (IELTS) - LUKE Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung HĐ TNHN 2 - Thêu                      
5                                                                                                                                    
T.4 1 Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Hóa Học - Dinh Hóa Học - Hằng Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Hồng Hải Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Toán - Văn Linh Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Nguyên GDĐP - Ngọc Hạnh Địa lí (CĐ) - Quy GD KTPL - Nên Ngữ văn - Dung Sinh học - Toán - Tiên Vật lí - Yến Hóa Học - Vi Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Tin học - Luyến Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
2 Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Hóa Học - Dinh Hóa Học - Hằng Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Hồng Hải Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Toán - Văn Linh Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương Vật lí - Nam GD KTPL - Nên Ngữ văn - Dung Sinh học - Toán (CĐ) - Tiên Vật lí - Yến Hóa Học - Vi GDQP - Hồng Tin học - Luyến Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
3 Tiếng Anh - Thơ Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng Toán - Minh Toán (CĐ) - Uyên Hóa học (CĐ) - Vi Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên GDĐP - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trinh GDQP - Hồng Địa lí (CĐ) - Phạm Nga GDĐP - Nam Địa lí (CĐ) - Quy                                                                              
4 Tin học - Luyến Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Tin học - Đình Linh Toán - Minh KTCN - Trường Toán - Lưu Toán - Uyên Toán - Nhu Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Toán - Hiếu Hóa Học - Thọ Toán - Trung Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                              
5                   Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Tin học - Đình Linh Toán - Minh KTCN - Trường Toán - Lưu Toán - Uyên Toán - Nhu Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Toán - Hiếu Hóa Học - Thọ Toán - Trung Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                              
1                   GDQP - Hồng(2)               GDQP - Hồng(1)                                                                           Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Quyên Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
2                   Thể Dục - Hùng(1)         GDQP - Hồng     Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh                                                             Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Quyên Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
3                   Thể Dục - Hùng(1)         Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh                                                             Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Quyên Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh    
4                             Thể Dục - Hằng(1)                                                                                                      
5                                                                                                                                    
T.5 1 Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Hải Sinh học - Xuân Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Toán - Nhu GD KTPL - Nên Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Tin học - Nga (Tin) GDĐP - Ngọc Hạnh Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Lịch sử - Liên Hóa Học - Lan Địa lí - Quy Vật lí - Mến (Lí) Toán - Uyên Hóa Học - Hằng Toán - Tiên Vật lí (CĐ) - Yến Sinh học - Ngữ văn - Lài GDĐP - Bích Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
2 Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Hải Sinh học - Xuân Toán - Vy Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán - Nhu GD KTPL - Nên Địa lí - Thanh Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Văn Linh Hóa Học - Dinh Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Lan Địa lí - Quy Vật lí - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Uyên Hóa Học - Hằng Toán - Tiên Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
3 Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Đinh Loan Toán (CĐ) - Minh Ngữ văn - Hương KTCN - Trường Vật lí - Nam Tiếng Anh - Hiệp Ngữ văn - Phan Nga Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Luyến Tiếng Anh - Thơ Su cđ - Liên Toán - Hiếu Toán - Trung                                                                              
4 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt GDĐP - Hoàng Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền GDĐP - Nên Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nhất Toán - Uyên Toán - Minh Ngữ văn - Hương KTCN - Trường Vật lí - Nam Tiếng Anh - Hiệp Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Tin học - Đình Linh Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Lịch sử - Liên Toán (CĐ) - Hiếu Toán - Trung                                                                              
5                                                                                                                                    
1                     GDQP - Hồng(2)         GDQP - Hồng                       Toán - Hồng Phương Toán - Minh Toán - Hồng Hải HĐ TNHN 2 - Phương Tiếng Anh - Thơ Toán (CĐ) - Vy Lịch sử - Phúc Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan   Vật lí - Mến (Lí) Ngữ văn - Hương Hóa Học - Vi Vật lí - Yến   HĐ TNHN 2 - Loan Tiếng Anh - Nguyên Toán - Nhu Toán - Quý Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Nghĩa   Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên   Toán - Hiếu                      
2                     Thể Dục - Hùng(3)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Oanh(2)     Thể Dục - Oanh(1)   Toán - Hồng Phương Toán - Minh Toán - Hồng Hải Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Thơ Toán - Vy Lịch sử - Phúc Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan   Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Loan Hóa Học - Vi Vật lí - Yến   Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Nguyên HĐ TNHN 2 - Thêu Toán - Quý Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Nghĩa   Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên   Toán - Hiếu                      
3                     Thể Dục - Hùng(3)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Oanh(2)     Thể Dục - Oanh(1)   Hóa Học - Hằng Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Vật lí (CĐ) - Huyền Ngữ văn - Lài HĐ TNHN 2 - Trí Toán - Hồng Phương Toán (CĐ) - Hồng Hải Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Toán - Lưu Hóa Học - Dinh   Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - WILLIAM Hóa Học - Vi Vật lí - Thiên Nga Toán - Tiên   Tiếng Anh - Thơ HĐ TNHN 2 - Thêu   Địa lí - Quy                      
4                                                       Hóa Học - Hằng Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Vật lí - Huyền Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga HĐ TNHN 2 - Trí Toán - Hồng Hải Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Toán - Lưu Hóa Học - Dinh   Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - WILLIAM HĐ TNHN 2 - Thêu Hóa Học - Thọ Toán - Tiên   Tiếng Anh - Thơ T Anh (GT) - LUKE   Địa lí - Quy                      
5                                                                                                                                    
T.6 1 Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Phương Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Hóa Học - Lan KTNN - Trí Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Ngữ văn - Hương Sinh học - Đinh Loan Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Phan Nga GDĐP - Quyên Ngữ văn (CĐ) - Lài KTCN - Loan Toán - Hiếu Địa lí - Quy                                                                              
2 Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Phương Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Hóa Học - Lan Su cđ - Trang Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Ngữ văn - Hương Sinh học - Đinh Loan Toán - Minh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Nam Hóa học (CĐ) - Thọ Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Toán - Hiếu Địa lí - Quy                                                                              
3 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung Tin học - Nga (Tin) GDĐP - Hoàng Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Vật lí - Bích Toán - Minh Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam Lịch sử - Trang Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Huyền KTCN - Trường                                                                              
4 Ngữ văn - Hương GDĐP - Hoàng Tiếng Anh - Mai Loan Hóa học (CĐ) - Hằng Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Lài Tin học - Luyến Toán - Hồng Vân Toán - Hồng Hải Vật lí (CĐ) - Nguyệt Hóa học (CĐ) - Vi Vật lí - Bích GDĐP - Ngọc Hạnh Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí (CĐ) - Thanh Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Mến (Lí) Toán - Quý Lịch sử - Trang Sinh học - Toán - Trung Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Vật lí - Huyền KTCN - Trường                                                                              
5 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Huyền SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Hồng Hải SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Tiên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Ngọc Hạnh SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Phạm Nga SHCN - Thêu                                                                              
1                           GDQP - Hồng(3)     GDQP - Hồng                     Vật lí - Quyên Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Phương Hóa Học - Nghĩa Toán - Nhu Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Liên Lịch sử - Phúc Địa lí (CĐ) - Thanh T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán - Uyên   HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Hương     Vật lí - Thiên Nga   Toán - Hiếu Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                        
2                           Thể Dục - Oanh(2)     Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1) Vật lí - Quyên HĐ TNHN 2 - Phương Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Toán - Nhu Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Liên Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên   Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Bích Vân     Hóa Học - Hằng   Toán - Hiếu Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                        
3                           Thể Dục - Oanh(2)     Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1) Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Vân Vật lí - Bích Toán - Vy Toán (CĐ) - Hồng Phương Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Hằng HĐ TNHN 2 - Trí Toán - Minh Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương   T Anh (IELTS) - LUKE Toán - Văn Linh     Ngữ văn - Thu Huyền   Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan HĐ TNHN 2 - Hiếu                        
4                                                       Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Vân Vật lí - Bích Toán - Vy Toán - Hồng Phương HĐ TNHN 2 - Trí Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Toán - Minh Hóa Học - Dinh Toán - Uyên Ngữ văn - Hương   T Anh (IELTS) - LUKE Toán - Văn Linh     Ngữ văn - Thu Huyền   Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Nhất HĐ TNHN 2 - Hiếu Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nguyên                        
5                                                                                                                                    
T.7 1 Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Nhu GDĐP - Nên Lịch sử - Phúc KTNN - Trí Toán (CĐ) - Minh Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Toán (CĐ) - Uyên Ngữ văn (CĐ) - Hương Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu Ngữ văn (CĐ) - Dung Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa GDQP - Hồng Toán (CĐ) - Hiếu Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan GD KTPL - Hoàng Ngữ văn (CĐ) - Lài                                                                              
2 Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Phan Nga Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) GDĐP - Nên KTNN - Trí Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn (CĐ) - Hương Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng KTCN - Trường Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Nghĩa GDQP - Hồng Toán (CĐ) - Hiếu Ngữ văn - Lài Hóa Học - Thọ GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Liên                                                                              
3 Hóa học (CĐ) - Hằng Hóa học (CĐ) - Thọ Toán (CĐ) - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Toán (CĐ) - Vy Sinh học - Hiền Toán - Hồng Vân Địa lí (CĐ) - Thanh Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Hóa học (CĐ) - Lan Sinh học - Xuân Vật lí (CĐ) - Bích Tin học - Đình Linh Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí (CĐ) - Yến Vật lí - Nam Địa lí (CĐ) - Quy GDĐP - Ngọc Hạnh Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Vi Sinh học - Vật lí (CĐ) - Huyền Toán - Tiên KTCN - Trường Tiếng Anh - Thơ                                                                              
4 HĐ TNHN 3 - Hồng Phương HĐ TNHN 3 - Hiền HĐ TNHN 3 - Dinh HĐ TNHN 3 - Vy HĐ TNHN 3 - Huyền HĐ TNHN 3 - Bích HĐ TNHN 3 - Thanh HĐ TNHN 3 - Hồng Vân HĐ TNHN 3 - Hồng Hải HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Tiên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Ngọc Hạnh HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Phạm Nga HĐ TNHN 3 - Thêu                                                                              
5                                                                                                                                    
1 GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2) GDQP - Hồng(3) Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1)                                                                                                                  
2 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng Thể Dục - Hùng(1)                                                                                                                  
3 Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2) GDQP - Hồng(4) GDQP - Hồng(3) GDQP - Hồng(1)                                                                                                                  
4                                                                                                                                    
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Toán Tiếng Anh Lịch sử Tin học
2 GDĐP Sinh học Toán Tiếng Anh Vật lí Lịch sử
3 Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Toán (CĐ) Vật lí Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Hóa học Tin học Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Vật lí Tin học Lịch sử Toán (CĐ)
2 GDĐP Sinh học Vật lí Tin học Lịch sử Ngữ văn
3 Hóa học Toán Toán Ngữ văn Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
4 Hóa học Toán Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  
Chiều 1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Vật lí GDĐP Ngữ văn Vật lí (CĐ)
2 Toán Hóa học Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Toán
3 Toán Tiếng Anh Toán (CĐ) Sinh học Tin học Sinh học
4 Tin học Tiếng Anh Lịch sử Tiếng Anh Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5     Lịch sử   SHCN  
Chiều 1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Toán Toán Sinh học Ngữ văn
2 Hóa học Tiếng Anh Toán Toán (CĐ) Sinh học Tiếng Anh
3 Hóa học Tin học Hóa học (CĐ) Lịch sử Vật lí Vật lí (CĐ)
4 GDĐP Tin học Ngữ văn Lịch sử Vật lí HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  
Chiều 1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Sinh học Hóa học Tin học Tiếng Anh
2 Hóa học (CĐ) Ngữ văn Sinh học Hóa học Toán Vật lí (CĐ)
3 Toán Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tin học
4 Toán (CĐ) Vật lí Lịch sử Tiếng Anh GDĐP HĐ TNHN3
5     Lịch sử   SHCN  
Chiều 1            
2   GDQP        
3   Thể dục        
4   Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Toán (CĐ)
2 Vật lí GDĐP Tiếng Anh Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh
3 Vật lí Toán Vật lí (CĐ) Sinh học Hóa học Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Toán Tin học Toán Hóa học HĐ TNHN3
5     Tin học   SHCN  
Chiều 1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí GDĐP Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ)
2 Tiếng Anh Vật lí Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Tin học
3 Lịch sử Ngữ văn Tin học Toán (CĐ) Sinh học Vật lí (CĐ)
4 Lịch sử Ngữ văn Toán Toán Sinh học HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDĐP Địa lí (CĐ) Địa lí Lịch sử Tiếng Anh
2 Ngữ văn Lịch sử (CĐ) Vật lí Địa lí Lịch sử Ngữ văn (CĐ)
3 Tiếng Anh GD KTPL Toán Ngữ văn Toán Vật lí
4 Tiếng Anh GD KTPL KTCN Ngữ văn Toán HĐ TNHN3
5     KTCN   SHCN  
Chiều 1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí GD KTPL Vật lí Tiếng Anh Toán (CĐ)
2 Tiếng Anh Địa lí GD KTPL Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ)
3 GDĐP Lịch sử Ngữ văn KTCN Ngữ văn Địa lí (CĐ)
4 Toán Lịch sử Toán KTCN Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí Ngữ văn Toán GD KTPL Ngữ văn (CĐ)
2 Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Toán (CĐ) GD KTPL KTCN
3 Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử Vật lí Lịch sử GDĐP
4 KTCN Tiếng Anh Toán Vật lí Địa lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Hóa học Ngữ văn Lịch sử
2 Hóa học (CĐ) Toán (CĐ) Sinh học Hóa học Ngữ văn Ngữ văn
3 GDQP Tin học GDĐP Tiếng Anh Vật lí Vật lí (CĐ)
4 Tiếng Anh Tin học Toán Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Toán Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Ngữ văn Toán (CĐ) Sinh học Toán Tiếng Anh Lịch sử
3 Ngữ văn Hóa học Tin học Vật lí Ngữ văn Hóa học (CĐ)
4 Lịch sử Hóa học Tin học Vật lí GDĐP HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Toán Toán Hóa học Ngữ văn
2 Lịch sử Tiếng Anh Toán (CĐ) Toán Hóa học Hóa học (CĐ)
3 Tin học GDĐP Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí Vật lí (CĐ)
4 Tin học GDQP Sinh học Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN3
5     Sinh học   SHCN  
Chiều 1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Vật lí Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
2 GDĐP Sinh học Vật lí Tin học Tiếng Anh GDQP
3 Toán Ngữ văn Tiếng Anh Tin học Toán (CĐ) Ngữ văn
4 Toán Ngữ văn Hóa học Lịch sử Toán HĐ TNHN3
5     Hóa học   SHCN  
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Hóa học Sinh học Ngữ văn GDQP
2 Tin học Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ)
3 GDĐP Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lí Hóa học (CĐ)
4 Vật lí (CĐ) Toán Toán Tin học Lịch sử HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Vật lí (CĐ) Ngữ văn GDĐP Toán (CĐ)
2 Toán Toán GDQP Ngữ văn Hóa học (CĐ) Ngữ văn
3 Vật lí Tiếng Anh Tiếng Anh Tin học Lịch sử Sinh học
4 Vật lí Tiếng Anh Hóa học Tin học Sinh học HĐ TNHN3
5     Hóa học   SHCN  
Chiều 1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Tin học GDĐP Ngữ văn (CĐ) Toán (CĐ)
2 Sinh học Vật lí Tin học Lịch sử Ngữ văn Hóa học
3 Tiếng Anh Ngữ văn GDQP Tiếng Anh Sinh học Vật lí (CĐ)
4 Tiếng Anh Ngữ văn Toán Hóa học Toán HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Ngữ văn Tiếng Anh KTCN KTCN
2 GDQP Toán Ngữ văn Tiếng Anh GD KTPL GD KTPL
3 Địa lí Tiếng Anh Địa lí (CĐ) Lịch sử (CĐ) Ngữ văn Toán
4 Địa lí GDĐP Vật lí Lịch sử Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN3
5     Vật lí   SHCN  
Chiều 1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí (CĐ) Địa lí Ngữ văn Toán GD KTPL
2 Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Địa lí Ngữ văn Toán Tiếng Anh
3 Ngữ văn GDQP GDĐP Toán Vật lí KTCN
4 GD KTPL KTCN Tiếng Anh Toán (CĐ) Vật lí HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  
Chiều 1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Tiếng Anh GD KTPL Địa lí Ngữ văn (CĐ)
2 Vật lí GDĐP Tiếng Anh GD KTPL Địa lí Lịch sử
3 Vật lí Toán Địa lí (CĐ) Toán KTCN Tiếng Anh
4 GDQP Toán (CĐ) Ngữ văn Toán KTCN HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  
Chiều 1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn HĐ TNHN2   Toán Vật lí  
2 Ngữ văn Toán   Toán Vật lí  
3 Toán Vật lí (CĐ)   Hóa học Hóa học  
4 Toán Vật lí   Hóa học Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Toán   Toán Toán  
2 Hóa học Toán   Toán HĐ TNHN2  
3 Vật lí (CĐ) Hóa học   Vật lí Ngữ văn  
4 Vật lí Hóa học   Vật lí Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Hóa học Sinh học Toán Tin học
2 Toán Vật lí Hóa học Sinh học Toán Ngữ văn
3 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Hóa học (CĐ) Tin học Toán (CĐ)
4 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn GDĐP Tiếng Anh HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Hóa học   Toán HĐ TNHN2  
2 Hóa học Hóa học   Toán Toán  
3 Toán Vật lí   Ngữ văn Vật lí  
4 Toán Vật lí (CĐ)   Ngữ văn Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Hóa học   HĐ TNHN2 Hóa học  
2 Toán Hóa học   Toán Hóa học  
3 Vật lí Ngữ văn   Vật lí (CĐ) Toán  
4 Vật lí Ngữ văn   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Tiếng Anh Vật lí   Tiếng Anh Toán  
2 Tiếng Anh HĐ TNHN2   Tiếng Anh Toán  
3 Ngữ văn Toán   Ngữ văn Vật lí  
4 Toán (CĐ) Toán   Ngữ văn Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Toán   Toán (CĐ) Tiếng Anh  
2 Vật lí Ngữ văn   Toán Tiếng Anh  
3 Ngữ văn Tiếng Anh   HĐ TNHN2 Toán  
4 Ngữ văn Tiếng Anh   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Ngữ văn   Lịch sử Tiếng Anh  
2 Ngữ văn Ngữ văn   Lịch sử Tiếng Anh  
3 Tiếng Anh Toán   Toán Toán (CĐ)  
4 Tiếng Anh Toán   HĐ TNHN2 Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Ngữ văn   Địa lí Lịch sử  
2 Ngữ văn Ngữ văn   Địa lí Lịch sử  
3 Lịch sử Toán   Toán (CĐ) Toán  
4 Địa lí Toán   Toán HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 HĐ TNHN2 Toán   Ngữ văn Lịch sử  
2 Địa lí Toán   Ngữ văn Lịch sử  
3 Toán (CĐ) Địa lí   Toán Ngữ văn  
4 Lịch sử Địa lí   Toán Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 GD KTPL Toán   Ngữ văn Địa lí (CĐ)  
2 GD KTPL Toán   Ngữ văn Địa lí  
3 Địa lí Ngữ văn   Toán HĐ TNHN2  
4 Địa lí Ngữ văn   Toán GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Hóa học   Hóa học T Anh GT  
2 Toán Hóa học   Hóa học T Anh GT  
3 HĐ TNHN2 Tiếng Anh   Vật lí Toán  
4 Vật lí Tiếng Anh   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Toán     Toán  
2 Vật lí Vật lí     Toán  
3 Hóa học Ngữ văn     Hóa học  
4 HĐ TNHN2 Ngữ văn     Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Hóa học Sinh học Tin học Tiếng Anh
2 Ngữ văn Toán Hóa học Toán Tin học Vật lí (CĐ)
3 Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí GDĐP Sinh học
4 Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán     Vật lí HĐ TNHN2  
2 Toán     Vật lí Tiếng Anh  
3 Hóa học     Ngữ văn Tiếng Anh  
4 Hóa học     Ngữ văn Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học     Ngữ văn Toán  
2 Hóa học     HĐ TNHN2 Toán  
3 Vật lí     Toán Ngữ văn  
4 Vật lí     Toán Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Vật lí   Hóa học    
2 Ngữ văn Vật lí   Hóa học    
3 HĐ TNHN2 Tiếng Anh   Toán    
4 Toán Tiếng Anh   Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Tiếng Anh Tiếng Anh   Vật lí HĐ TNHN2  
2 Tiếng Anh Tiếng Anh   Vật lí Toán  
3 Ngữ văn Toán   Hóa học T Anh IELTS  
4 Ngữ văn Toán   Hóa học T Anh IELTS  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Lịch sử Ngữ văn     Ngữ văn  
2 Lịch sử Ngữ văn     HĐ TNHN2  
3 Tiếng Anh Toán     Toán  
4 Tiếng Anh Tiếng Anh     Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Vật lí Ngữ văn   HĐ TNHN2    
2 Vật lí Ngữ văn   Ngữ văn    
3 Toán Toán   Tiếng Anh    
4 Toán Toán   Tiếng Anh    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Địa lí Lịch sử   Tiếng Anh    
2 Địa lí Lịch sử   Tiếng Anh    
3 Toán Toán   Ngữ văn    
4 HĐ TNHN2 Toán   Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Tiếng Anh   Toán Vật lí  
2 Toán Tiếng Anh   HĐ TNHN2 Hóa học  
3 Hóa học Vật lí   T Anh GT Ngữ văn  
4 Hóa học Vật lí   T Anh GT Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Vật lí   Toán    
2 Vật lí Vật lí   Toán    
3 Ngữ văn Hóa học   Hóa học    
4 Ngữ văn Hóa học   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Toán   Ngữ văn Toán  
2   HĐ TNHN2   Ngữ văn Toán  
3   Hóa học   Vật lí Vật lí  
4   Hóa học   Hóa học Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Vật lí Toán Toán Lịch sử
2 GDĐP Ngữ văn Vật lí Hóa học (CĐ) Toán Tin học
3 Sinh học Hóa học Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh Toán (CĐ)
4 Sinh học Hóa học Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Toán   Hóa học Ngữ văn  
2   HĐ TNHN2   Hóa học Ngữ văn  
3   Vật lí   Toán Tiếng Anh  
4   Vật lí   Toán Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Hóa học Vật lí     Vật lí  
2 Hóa học Toán     Vật lí  
3 Toán Ngữ văn     Hóa học  
4 Toán Ngữ văn     HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Vật lí   Ngữ văn Toán  
2 Vật lí Vật lí   Ngữ văn Toán  
3 Hóa học T Anh IELTS   Tiếng Anh Tiếng Anh  
4 Hóa học T Anh IELTS   Tiếng Anh Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán Tiếng Anh   Lịch sử Ngữ văn  
2 Toán Toán   Lịch sử Ngữ văn  
3 Ngữ văn Địa lí   HĐ TNHN2 Tiếng Anh  
4 T Anh GT Địa lí   T Anh GT Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Lịch sử Tiếng Anh     Ngữ văn  
2 Lịch sử Tiếng Anh     Ngữ văn  
3 Toán Toán     HĐ TNHN2  
4 Ngữ văn Toán     Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Ngữ văn Tiếng Anh   Toán    
2 Ngữ văn Ngữ văn   Toán    
3 Tiếng Anh Toán   Địa lí    
4 Tiếng Anh HĐ TNHN2   Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3     Toán (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3     Vật lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3     Hóa (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3     Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí (CĐ) Vật lí Toán Hóa học Toán
2 Sinh học Tiếng Anh Vật lí Toán Hóa học GDĐP
3 Ngữ văn (CĐ) Tin học Lịch sử Tiếng Anh Ngữ văn Sinh học
4 Ngữ văn Tin học Lịch sử Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3     Ngữ văn (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3     Lịch sử (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3     Địa lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3     GD KTPL (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3     Tiếng Anh (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Địa lí GD KTPL KTNN GDĐP
2 Tin học Toán Địa lí GD KTPL Lịch sử (CĐ) KTNN
3 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh Toán
4 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Tin học HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Lịch sử
2 KTNN Tin học Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Tin học
3 Ngữ văn (CĐ) GD KTPL Toán Tiếng Anh KTNN Địa lí (CĐ)
4 Ngữ văn GD KTPL Toán GDĐP Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDĐP Toán Ngữ văn Tin học KTNN
2 Lịch sử Địa lí Toán Ngữ văn (CĐ) Tin học Tiếng Anh
3 Ngữ văn Địa lí GD KTPL Tiếng Anh Lịch sử Địa lí (CĐ)
4 Ngữ văn KTNN GD KTPL Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  
Chiều 1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12SA 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2
T.2 1 CC/TNHN 1 - Phương CC/TNHN 1 - Phương 2 CC/TNHN 1 - Phương 3 CC/TNHN 1 - Trí4 CC/TNHN 1 - Trí5 CC/TNHN 1 - Phương 4 CC/TNHN 1 - Trí CC/TNHN 1 - Trí2 CC/TNHN 1 - Trí3 CC/TNHN 1 - Vân2 CC/TNHN 1 - Vân3 CC/TNHN 1 - Vân4 CC/TNHN 1 - Loan CC/TNHN 1 - Loan2 CC/TNHN 1 - Loan3 CC/TNHN 1 - Loan5 CC/TNHN 1 - Loan4 CC/TNHN 1 - Bích Vân CC/TNHN 1 - Thêu CC/TNHN 1 - Thêu2 CC/TNHN 1 - Thêu3 CC/TNHN 1 - Hiếu CC/TNHN 1 - Hiếu2 CC/TNHN 1 - Hiếu4 CC/TNHN 1 - Thêu4 CC/TNHN 1 - Hiếu3 CC/TNHN 1 - Thêu5                                                                              
2 GDĐP - Hoàng Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng GDĐP - Nên Sinh học - Hiền Tin học - Luyến KTNN - Trí Lịch sử - Phúc GDĐP - Ngọc Hạnh Toán - Uyên Hóa Học - Vi Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Nhất Hóa học (CĐ) - Hằng Lịch sử - Trang GDĐP - Bích Tin học - Đình Linh Toán - Hiếu Sinh học - GDQP - Hồng Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Vật lí - Yến                                                                              
3 Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn (CĐ) - Lài Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan Toán - Uyên Hóa Học - Vi Toán - Minh Vật lí - Quyên Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nguyên GDĐP - Ngọc Hạnh Tiếng Anh - Nhất GDQP - Hồng Tin học - Nga (Tin) Toán - Quý GDĐP - Nam Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Yến                                                                              
4 Ngữ văn - Hương Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Mai Loan Lịch sử - Trang Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan Tin học - Đình Linh GDĐP - Ngọc Hạnh Toán (CĐ) - Minh Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nguyên Toán - Lưu KTCN - Trường Tiếng Anh - Hiệp Tin học - Nga (Tin) Toán - Quý Vật lí (CĐ) - Nam Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Thơ Địa lí - Phạm Nga GD KTPL - Hoàng GDQP - Hồng                                                                              
5                                                                                                                                    
T.3 1 Sinh học - Xuân Toán - Hồng Hải Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Vật lí (CĐ) - Bích Toán - Hồng Vân Lịch sử - Phúc GDĐP - Nên Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Vi Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Vật lí - Yến GDĐP - Ngọc Hạnh Địa lí - Quy Địa lí - Thanh Toán - Nhu Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu Vật lí - Huyền Toán - Tiên Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Ngữ văn - Lài                                                                              
2 Sinh học - Xuân Toán (CĐ) - Hồng Hải Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Vân Tin học - Luyến Địa lí - Phạm Nga Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Vi Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung GDĐP - Ngọc Hạnh Vật lí - Yến Su cđ - Phúc Địa lí - Quy Địa lí - Thanh Toán (CĐ) - Cường Tiếng Anh - Mai Loan Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Toán - Hiếu Vật lí - Huyền Toán - Tiên Lịch sử - Trang GDĐP - Nam                                                                              
3 Hóa Học - Hằng Hóa Học - Thọ Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Tin học - Luyến Lịch sử - Trang GD KTPL - Hoàng Địa lí - Phạm Nga Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Toán - Uyên Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Dung Tin học - Nga (Tin) GDĐP - Thiên Nga Ngữ văn - Thu Huyền Sinh học - Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Mai Loan GDQP - Hồng Toán - Trung                                                                              
4 Hóa Học - Hằng Hóa Học - Thọ Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Hóa Học - Nghĩa Tin học - Luyến Lịch sử - Trang GD KTPL - Hoàng KTNN - Trí Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Toán - Uyên Ngữ văn - Hương GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Nhất Tin học - Nga (Tin) GDQP - Hồng Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hiếu Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài GDĐP - Thiên Nga KTCN - Trường Toán (CĐ) - Trung                                                                              
5                                                                                                                                    
T.4 1 Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Hóa Học - Dinh Hóa Học - Hằng Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Hồng Hải Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Toán - Văn Linh Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Nguyên GDĐP - Ngọc Hạnh Địa lí (CĐ) - Quy GD KTPL - Nên Ngữ văn - Dung Sinh học - Toán - Tiên Vật lí - Yến Hóa Học - Vi Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Tin học - Luyến Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
2 Toán - Hồng Phương Sinh học - Hiền Hóa Học - Dinh Hóa Học - Hằng Vật lí - Huyền Vật lí - Bích Địa lí - Thanh Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Hồng Hải Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Toán - Văn Linh Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương Vật lí - Nam GD KTPL - Nên Ngữ văn - Dung Sinh học - Toán (CĐ) - Tiên Vật lí - Yến Hóa Học - Vi GDQP - Hồng Tin học - Luyến Ngữ văn - Phan Nga Địa lí - Phạm Nga Tiếng Anh - Thơ                                                                              
3 Tiếng Anh - Thơ Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng Toán - Minh Toán (CĐ) - Uyên Hóa học (CĐ) - Vi Ngữ văn - Dung Vật lí (CĐ) - Quyên Tin học - Đình Linh Toán - Văn Linh Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên GDĐP - Thiên Nga Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trinh GDQP - Hồng Địa lí (CĐ) - Phạm Nga GDĐP - Nam Địa lí (CĐ) - Quy                                                                              
4 Tin học - Luyến Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Tin học - Đình Linh Toán - Minh KTCN - Trường Toán - Lưu Toán - Uyên Toán - Nhu Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Toán - Hiếu Hóa Học - Thọ Toán - Trung Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                              
5                   Tiếng Anh - Nhất Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Tin học - Đình Linh Toán - Minh KTCN - Trường Toán - Lưu Toán - Uyên Toán - Nhu Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Nghĩa Toán - Hiếu Hóa Học - Thọ Toán - Trung Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Lài                                                                              
T.5 1 Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Hải Sinh học - Xuân Sinh học - Đinh Loan Toán - Vy Toán - Nhu GD KTPL - Nên Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Tin học - Nga (Tin) GDĐP - Ngọc Hạnh Toán - Văn Linh Hóa Học - Dinh Lịch sử - Liên Hóa Học - Lan Địa lí - Quy Vật lí - Mến (Lí) Toán - Uyên Hóa Học - Hằng Toán - Tiên Vật lí (CĐ) - Yến Sinh học - Ngữ văn - Lài GDĐP - Bích Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
2 Tiếng Anh - Thơ Toán - Hồng Hải Sinh học - Xuân Toán - Vy Hóa học (CĐ) - Nghĩa Toán - Nhu GD KTPL - Nên Địa lí - Thanh Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn - Hương Toán (CĐ) - Văn Linh Hóa Học - Dinh Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Lan Địa lí - Quy Vật lí - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Uyên Hóa Học - Hằng Toán - Tiên Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Phan Nga GD KTPL - Hoàng                                                                              
3 Toán (CĐ) - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Dung Sinh học - Xuân Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nhất Sinh học - Đinh Loan Toán (CĐ) - Minh Ngữ văn - Hương KTCN - Trường Vật lí - Nam Tiếng Anh - Hiệp Ngữ văn - Phan Nga Tin học - Đình Linh Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Luyến Tiếng Anh - Thơ Su cđ - Liên Toán - Hiếu Toán - Trung                                                                              
4 Toán - Hồng Phương Vật lí - Nguyệt GDĐP - Hoàng Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Trinh Ngữ văn - Thu Huyền GDĐP - Nên Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nhất Toán - Uyên Toán - Minh Ngữ văn - Hương KTCN - Trường Vật lí - Nam Tiếng Anh - Hiệp Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Tin học - Đình Linh Tin học - Luyến Hóa Học - Thọ Lịch sử - Liên Toán (CĐ) - Hiếu Toán - Trung                                                                              
5                                                                                                                                    
T.6 1 Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Phương Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Hóa Học - Lan KTNN - Trí Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Ngữ văn - Hương Sinh học - Đinh Loan Tin học - Đình Linh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Phan Nga GDĐP - Quyên Ngữ văn (CĐ) - Lài KTCN - Loan Toán - Hiếu Địa lí - Quy                                                                              
2 Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Phương Tin học - Nga (Tin) Toán - Vy Hóa Học - Lan Su cđ - Trang Ngữ văn - Thu Hằng Tin học - Luyến Lịch sử - Liên Ngữ văn - Hương Sinh học - Đinh Loan Toán - Minh Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Nhất Vật lí - Nam Hóa học (CĐ) - Thọ Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Toán - Hiếu Địa lí - Quy                                                                              
3 Vật lí - Quyên Ngữ văn - Dung Tin học - Nga (Tin) GDĐP - Hoàng Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh KTNN - Trí Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nhất Tin học - Đình Linh Vật lí - Bích Toán - Minh Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Ngữ văn - Thu Hằng Lịch sử - Liên Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Mến (Lí) Toán (CĐ) - Quý Vật lí - Nam Lịch sử - Trang Sinh học - Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Huyền KTCN - Trường                                                                              
4 Ngữ văn - Hương GDĐP - Hoàng Tiếng Anh - Mai Loan Hóa học (CĐ) - Hằng Tiếng Anh - Thơ Ngữ văn - Lài Tin học - Luyến Toán - Hồng Vân Toán - Hồng Hải Vật lí (CĐ) - Nguyệt Hóa học (CĐ) - Vi Vật lí - Bích GDĐP - Ngọc Hạnh Hóa Học - Dinh Sinh học - Xuân Toán - Văn Linh Ngữ văn - Thu Hằng Địa lí (CĐ) - Thanh Vật lí - Thiên Nga Vật lí - Mến (Lí) Toán - Quý Lịch sử - Trang Sinh học - Toán - Trung Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Vật lí - Huyền KTCN - Trường                                                                              
5 SHCN - Hồng Phương SHCN - Hiền SHCN - Dinh SHCN - Vy SHCN - Huyền SHCN - Bích SHCN - Thanh SHCN - Hồng Vân SHCN - Hồng Hải SHCN - Nguyệt SHCN - Vi SHCN - Văn Linh SHCN - Xuân SHCN - Đinh Loan SHCN - Lan SHCN - Quy SHCN - Mến (Lí) SHCN - Bích Vân SHCN - Hằng SHCN - Tiên SHCN - Yến SHCN - SHCN - Ngọc Hạnh SHCN - Thơ SHCN - Mai Loan SHCN - Phạm Nga SHCN - Thêu                                                                              
T.7 1 Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trinh Tin học - Nga (Tin) Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Trang Toán - Nhu GDĐP - Nên Lịch sử - Phúc KTNN - Trí Toán (CĐ) - Minh Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Nhất Toán (CĐ) - Uyên Ngữ văn (CĐ) - Hương Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Lưu Ngữ văn (CĐ) - Dung Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Nghĩa GDQP - Hồng Toán (CĐ) - Hiếu Toán (CĐ) - Trung KTCN - Loan GD KTPL - Hoàng Ngữ văn (CĐ) - Lài                                                                              
2 Lịch sử - Trang Lịch sử - Phúc Ngữ văn - Phan Nga Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) GDĐP - Nên KTNN - Trí Tin học - Luyến Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Nguyên Tin học - Đình Linh Ngữ văn (CĐ) - Hương Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng KTCN - Trường Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Nghĩa GDQP - Hồng Toán (CĐ) - Hiếu Ngữ văn - Lài Hóa Học - Thọ GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Liên                                                                              
3 Hóa học (CĐ) - Hằng Hóa học (CĐ) - Thọ Toán (CĐ) - Hồng Phương Sinh học - Đinh Loan Toán (CĐ) - Vy Sinh học - Hiền Toán - Hồng Vân Địa lí (CĐ) - Thanh Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Hóa học (CĐ) - Lan Sinh học - Xuân Vật lí (CĐ) - Bích Tin học - Đình Linh Hóa học (CĐ) - Dinh Vật lí (CĐ) - Yến Vật lí - Nam Địa lí (CĐ) - Quy GDĐP - Ngọc Hạnh Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Ngữ văn - Thu Huyền Hóa học (CĐ) - Vi Sinh học - Vật lí (CĐ) - Huyền Toán - Tiên KTCN - Trường Tiếng Anh - Thơ                                                                              
4 HĐ TNHN 3 - Hồng Phương HĐ TNHN 3 - Hiền HĐ TNHN 3 - Dinh HĐ TNHN 3 - Vy HĐ TNHN 3 - Huyền HĐ TNHN 3 - Bích HĐ TNHN 3 - Thanh HĐ TNHN 3 - Hồng Vân HĐ TNHN 3 - Hồng Hải HĐ TNHN 3 - Nguyệt HĐ TNHN 3 - Vi HĐ TNHN 3 - Văn Linh HĐ TNHN 3 - Xuân HĐ TNHN 3 - Đinh Loan HĐ TNHN 3 - Lan HĐ TNHN 3 - Quy HĐ TNHN 3 - Mến (Lí) HĐ TNHN 3 - Bích Vân HĐ TNHN 3 - Hằng HĐ TNHN 3 - Tiên HĐ TNHN 3 - Yến HĐ TNHN 3 - HĐ TNHN 3 - Ngọc Hạnh HĐ TNHN 3 - Thơ HĐ TNHN 3 - Mai Loan HĐ TNHN 3 - Phạm Nga HĐ TNHN 3 - Thêu                                                                              
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 12LH1 12LH2 12LH3 12LH4 12LA1 12LA2 12SA 12SD1 12SD2 12D-PL 11T1 11T2 11T3 11T4 11T5 11T6 11T7 11T8 11T9 10T1 10T2 10T3 10T4 10T5 10T6 10T7 10T8 10T9 12TOAN 12LI 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 11OTE1 11OTE2 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C3 12C1 12C2 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D 10C1 10C2 10C3
T.2 1 Ngữ văn - Hương Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền HĐ TNHN 2 - Trí GD KTPL - Nên Toán - Minh Vật lí - Bích Toán - Uyên Hóa Học - Vi Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Nhu Toán - Quý     Hóa Học - Nghĩa Toán - Trung Toán - Tiên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga                                                                            
2 Ngữ văn - Hương Hóa Học - Hằng Hóa Học - Dinh Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Thiên Nga Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Địa lí - Thanh GD KTPL - Nên Toán - Minh Vật lí - Bích Toán - Uyên Hóa Học - Vi Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Phúc Vật lí - Nam Địa lí - Quy Toán - Nhu Vật lí - Quyên     Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Huyền Toán - Tiên Lịch sử - Liên Ngữ văn - Phan Nga                                                               Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)          
3 Toán - Hồng Phương Vật lí (CĐ) - Nguyệt Toán - Hồng Hải Vật lí - Huyền Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Liên Toán (CĐ) - Hồng Vân Địa lí - Thanh HĐ TNHN 2 - Bích Vân Hóa Học - Dinh Hóa Học - Lan Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán - Lưu Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Thu Huyền     Toán - Vy Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Phan Nga Toán - Trung Tiếng Anh - Trinh                                                               Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1)          
4 Toán - Hồng Phương Vật lí - Quyên Toán - Hồng Hải Vật lí - Huyền Toán (CĐ) - Nhu Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Phạm Nga Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh Vật lí - Nguyệt HĐ TNHN 2 - Bích Vân Hóa Học - Lan Vật lí - Mến (Lí) Toán - Lưu Ngữ văn - Hương Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên HĐ TNHN 2 - Loan Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Thu Huyền     Toán - Vy Hóa Học - Thọ T Anh (GT) - LUKE Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Trinh                                                                            
5                                                                                                                                    
T.3 1 HĐ TNHN 2 - Phương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Bích Toán - Vy Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Hóa Học - Lan Toán - Văn Linh     Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Hiệp Vật lí - Quyên Toán - Hiếu Toán - Tiên Vật lí - Nam Vật lí - Huyền Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nguyên Tiếng Anh - Trinh                                             GDQP - Hồng                              
2 Toán - Hồng Phương Toán - Minh Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa HĐ TNHN 2 - Phương Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Hóa Học - Lan Vật lí - Bích     Vật lí - Nguyệt Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Hương Ngữ văn - Dung Lịch sử - Liên Tiếng Anh - Hiệp Vật lí - Quyên HĐ TNHN 2 - Thêu HĐ TNHN 2 - Hiếu Toán - Vy Vật lí - Huyền Toán - Tiên Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Phan Nga                                             Thể Dục - Oanh GDQP - Hồng                            
3 Vật lí (CĐ) - Quyên Hóa Học - Hằng Vật lí - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Nhu Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Phương Toán - Hồng Hải Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Hằng     Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Toán - Văn Linh Toán - Uyên Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Vi Hóa Học - Thọ Vật lí - Yến Ngữ văn - Phan Nga T Anh (IELTS) - LUKE Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung Toán - Hiếu                                             Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1)                            
4 Vật lí - Quyên Hóa Học - Hằng Vật lí (CĐ) - Nguyệt Ngữ văn - Dung Toán - Nhu Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Phương Toán - Hồng Hải Địa lí - Thanh Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Thu Hằng     Tiếng Anh - Thơ Toán - Minh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên Toán - Lưu Vật lí - Thiên Nga Hóa Học - Vi Hóa Học - Thọ Vật lí - Yến Ngữ văn - Phan Nga T Anh (IELTS) - LUKE Địa lí - Phạm Nga Toán - Trung HĐ TNHN 2 - Thêu                                               Thể Dục - Oanh(1)                            
5                                                                                                                                    
T.4 1                                                         Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Quyên Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       GDQP - Hồng(2)               GDQP - Hồng(1)                  
2                                                         Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Quyên Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       Thể Dục - Hùng(1)         GDQP - Hồng     Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh    
3                                                         Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Quyên Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Trinh                       Thể Dục - Hùng(1)         Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Oanh(1)         Thể Dục - Oanh(3) Thể Dục - Oanh    
4                                                                                                           Thể Dục - Hằng(1)                        
5                                                                                                                                    
T.5 1 Toán - Hồng Phương Toán - Minh Toán - Hồng Hải HĐ TNHN 2 - Phương Tiếng Anh - Thơ Toán (CĐ) - Vy Lịch sử - Phúc Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan   Vật lí - Mến (Lí) Ngữ văn - Hương Hóa Học - Vi Vật lí - Yến   HĐ TNHN 2 - Loan Tiếng Anh - Nguyên Toán - Nhu Toán - Quý Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Nghĩa   Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên   Toán - Hiếu                                           GDQP - Hồng(2)         GDQP - Hồng                      
2 Toán - Hồng Phương Toán - Minh Toán - Hồng Hải Toán - Hồng Vân Tiếng Anh - Thơ Toán - Vy Lịch sử - Phúc Địa lí - Phạm Nga Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Thu Huyền Hóa Học - Lan   Vật lí - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Loan Hóa Học - Vi Vật lí - Yến   Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Nguyên HĐ TNHN 2 - Thêu Toán - Quý Ngữ văn - Phan Nga Hóa Học - Nghĩa   Ngữ văn - Lài Lịch sử - Liên   Toán - Hiếu                                           Thể Dục - Hùng(3)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Oanh(2)     Thể Dục - Oanh(1)  
3 Hóa Học - Hằng Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Vật lí (CĐ) - Huyền Ngữ văn - Lài HĐ TNHN 2 - Trí Toán - Hồng Phương Toán (CĐ) - Hồng Hải Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Toán - Lưu Hóa Học - Dinh   Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - WILLIAM Hóa Học - Vi Vật lí - Thiên Nga Toán - Tiên   Tiếng Anh - Thơ HĐ TNHN 2 - Thêu   Địa lí - Quy                                           Thể Dục - Hùng(3)         Thể Dục - Hằng(2)             Thể Dục - Oanh(2)     Thể Dục - Oanh(1)  
4 Hóa Học - Hằng Vật lí - Quyên Ngữ văn - Hương Vật lí - Huyền Ngữ văn - Lài Vật lí - Thiên Nga HĐ TNHN 2 - Trí Toán - Hồng Hải Toán - Hồng Vân Toán - Nhu Vật lí - Nguyệt   Ngữ văn - Dung Toán - Uyên Toán - Lưu Hóa Học - Dinh   Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Thu Hằng T Anh (GT) - WILLIAM HĐ TNHN 2 - Thêu Hóa Học - Thọ Toán - Tiên   Tiếng Anh - Thơ T Anh (GT) - LUKE   Địa lí - Quy                                                                            
5                                                                                                                                    
T.6 1 Vật lí - Quyên Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Phương Hóa Học - Nghĩa Toán - Nhu Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Liên Lịch sử - Phúc Địa lí (CĐ) - Thanh T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh HĐ TNHN 2 - Bích Vân Toán - Uyên   HĐ TNHN 2 - Loan Ngữ văn - Hương     Vật lí - Thiên Nga   Toán - Hiếu Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                   GDQP - Hồng(3)     GDQP - Hồng                    
2 Vật lí - Quyên HĐ TNHN 2 - Phương Toán - Hồng Hải Hóa Học - Nghĩa Toán - Nhu Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Liên Lịch sử - Phúc Địa lí - Thanh T Anh (GT) - LUKE Toán - Văn Linh Tiếng Anh - Nguyên Toán - Uyên   Toán - Minh HĐ TNHN 2 - Bích Vân     Hóa Học - Hằng   Toán - Hiếu Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Nam Toán - Trung Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Lài                                                   Thể Dục - Oanh(2)     Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1)
3 Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Vân Vật lí - Bích Toán - Vy Toán (CĐ) - Hồng Phương Toán - Hồng Hải Ngữ văn - Thu Hằng HĐ TNHN 2 - Trí Toán - Minh Hóa Học - Dinh Tiếng Anh - Nguyên Ngữ văn - Hương   T Anh (IELTS) - LUKE Toán - Văn Linh     Ngữ văn - Thu Huyền   Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Nhất Hóa Học - Nghĩa Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan HĐ TNHN 2 - Hiếu                                                   Thể Dục - Oanh(2)     Thể Dục - Hằng(1)     Thể Dục - Hùng(2)             Thể Dục - Hùng(1)
4 Hóa Học - Hằng Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Nguyệt Toán - Hồng Vân Vật lí - Bích Toán - Vy Toán - Hồng Phương HĐ TNHN 2 - Trí Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên Toán - Minh Hóa Học - Dinh Toán - Uyên Ngữ văn - Hương   T Anh (IELTS) - LUKE Toán - Văn Linh     Ngữ văn - Thu Huyền   Vật lí - Thiên Nga Tiếng Anh - Nhất HĐ TNHN 2 - Hiếu Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Tiếng Anh - Nguyên                                                                              
5                                                                                                                                    
T.7 1                                                                               GDQP - Hồng GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(2) GDQP - Hồng(3) Thể Dục - Hằng(1) GDQP - Hồng(4) Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng                                    
2                                                                               Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) Thể Dục - Hằng(1) Thể Dục - Hằng(2) Thể Dục - Hùng(1) Thể Dục - Hùng(2) Thể Dục - Hùng                                    
3                                                                               Thể Dục - Oanh Thể Dục - Oanh(1) Thể Dục - Oanh(2) Thể Dục - Hằng(TD) GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(2) GDQP - Hồng(1) GDQP - Hồng(4) GDQP - Hồng(3)                                    
4                                                                                                                                    
5                                                                                                                                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Vật lí Tin học Lịch sử Toán (CĐ)
2 GDĐP Sinh học Vật lí Tin học Lịch sử Ngữ văn
3 Hóa học Toán Toán Ngữ văn Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
4 Hóa học Toán Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 GD KTPL Toán   Ngữ văn Địa lí (CĐ)  
2 GD KTPL Toán   Ngữ văn Địa lí  
3 Địa lí Ngữ văn   Toán HĐ TNHN2  
4 Địa lí Ngữ văn   Toán GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Hóa học Vật lí GDĐP Ngữ văn Vật lí (CĐ)
2 Toán Hóa học Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Toán
3 Toán Tiếng Anh Toán (CĐ) Sinh học Tin học Sinh học
4 Tin học Tiếng Anh Lịch sử Tiếng Anh Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5     Lịch sử   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Hóa học   Hóa học T Anh GT  
2 Toán Hóa học   Hóa học T Anh GT  
3 HĐ TNHN2 Tiếng Anh   Vật lí Toán  
4 Vật lí Tiếng Anh   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Toán Toán Sinh học Ngữ văn
2 Hóa học Tiếng Anh Toán Toán (CĐ) Sinh học Tiếng Anh
3 Hóa học Tin học Hóa học (CĐ) Lịch sử Vật lí Vật lí (CĐ)
4 GDĐP Tin học Ngữ văn Lịch sử Vật lí HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Toán     Toán  
2 Vật lí Vật lí     Toán  
3 Hóa học Ngữ văn     Hóa học  
4 HĐ TNHN2 Ngữ văn     Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Sinh học Hóa học Tin học Tiếng Anh
2 Hóa học (CĐ) Ngữ văn Sinh học Hóa học Toán Vật lí (CĐ)
3 Toán Vật lí Ngữ văn Tiếng Anh Toán Tin học
4 Toán (CĐ) Vật lí Lịch sử Tiếng Anh GDĐP HĐ TNHN3
5     Lịch sử   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán     Vật lí HĐ TNHN2  
2 Toán     Vật lí Tiếng Anh  
3 Hóa học     Ngữ văn Tiếng Anh  
4 Hóa học     Ngữ văn Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Toán (CĐ)
2 Vật lí GDĐP Tiếng Anh Sinh học Ngữ văn Tiếng Anh
3 Vật lí Toán Vật lí (CĐ) Sinh học Hóa học Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Toán Tin học Toán Hóa học HĐ TNHN3
5     Tin học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học     Ngữ văn Toán  
2 Hóa học     HĐ TNHN2 Toán  
3 Vật lí     Toán Ngữ văn  
4 Vật lí     Toán Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí GDĐP Hóa học Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ)
2 Tiếng Anh Vật lí Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Tin học
3 Lịch sử Ngữ văn Tin học Toán (CĐ) Sinh học Vật lí (CĐ)
4 Lịch sử Ngữ văn Toán Toán Sinh học HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Vật lí   Hóa học    
2 Ngữ văn Vật lí   Hóa học    
3 HĐ TNHN2 Tiếng Anh   Toán    
4 Toán Tiếng Anh   Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDĐP Địa lí (CĐ) Địa lí Lịch sử Tiếng Anh
2 Ngữ văn Lịch sử (CĐ) Vật lí Địa lí Lịch sử Ngữ văn (CĐ)
3 Tiếng Anh GD KTPL Toán Ngữ văn Toán Vật lí
4 Tiếng Anh GD KTPL KTCN Ngữ văn Toán HĐ TNHN3
5     KTCN   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Tiếng Anh   Vật lí HĐ TNHN2  
2 Tiếng Anh Tiếng Anh   Vật lí Toán  
3 Ngữ văn Toán   Hóa học T Anh IELTS  
4 Ngữ văn Toán   Hóa học T Anh IELTS  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí GD KTPL Vật lí Tiếng Anh Toán (CĐ)
2 Tiếng Anh Địa lí GD KTPL Vật lí Tiếng Anh Ngữ văn (CĐ)
3 GDĐP Lịch sử Ngữ văn KTCN Ngữ văn Địa lí (CĐ)
4 Toán Lịch sử Toán KTCN Ngữ văn HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Lịch sử Ngữ văn     Ngữ văn  
2 Lịch sử Ngữ văn     HĐ TNHN2  
3 Tiếng Anh Toán     Toán  
4 Tiếng Anh Tiếng Anh     Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí Ngữ văn Toán GD KTPL Ngữ văn (CĐ)
2 Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Toán (CĐ) GD KTPL KTCN
3 Tiếng Anh Ngữ văn Lịch sử Vật lí Lịch sử GDĐP
4 KTCN Tiếng Anh Toán Vật lí Địa lí (CĐ) HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Ngữ văn   HĐ TNHN2    
2 Vật lí Ngữ văn   Ngữ văn    
3 Toán Toán   Tiếng Anh    
4 Toán Toán   Tiếng Anh    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Hóa học Ngữ văn Lịch sử
2 Hóa học (CĐ) Toán (CĐ) Sinh học Hóa học Ngữ văn Ngữ văn
3 GDQP Tin học GDĐP Tiếng Anh Vật lí Vật lí (CĐ)
4 Tiếng Anh Tin học Toán Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Địa lí Lịch sử   Tiếng Anh    
2 Địa lí Lịch sử   Tiếng Anh    
3 Toán Toán   Ngữ văn    
4 HĐ TNHN2 Toán   Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Toán Tiếng Anh Lịch sử Tin học
2 GDĐP Sinh học Toán Tiếng Anh Vật lí Lịch sử
3 Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Toán (CĐ) Vật lí Hóa học (CĐ)
4 Ngữ văn Hóa học Tin học Toán Ngữ văn HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn HĐ TNHN2   Toán Vật lí  
2 Ngữ văn Toán   Toán Vật lí  
3 Toán Vật lí (CĐ)   Hóa học Hóa học  
4 Toán Vật lí   Hóa học Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Toán Toán Hóa học Ngữ văn
2 Lịch sử Tiếng Anh Toán (CĐ) Toán Hóa học Hóa học (CĐ)
3 Tin học GDĐP Tiếng Anh Ngữ văn Vật lí Vật lí (CĐ)
4 Tin học GDQP Sinh học Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN3
5     Sinh học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Tiếng Anh   Toán Vật lí  
2 Toán Tiếng Anh   HĐ TNHN2 Hóa học  
3 Hóa học Vật lí   T Anh GT Ngữ văn  
4 Hóa học Vật lí   T Anh GT Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Sinh học Vật lí Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
2 GDĐP Sinh học Vật lí Tin học Tiếng Anh GDQP
3 Toán Ngữ văn Tiếng Anh Tin học Toán (CĐ) Ngữ văn
4 Toán Ngữ văn Hóa học Lịch sử Toán HĐ TNHN3
5     Hóa học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Vật lí   Toán    
2 Vật lí Vật lí   Toán    
3 Ngữ văn Hóa học   Hóa học    
4 Ngữ văn Hóa học   HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Hóa học Sinh học Ngữ văn GDQP
2 Tin học Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ)
3 GDĐP Sinh học Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lí Hóa học (CĐ)
4 Vật lí (CĐ) Toán Toán Tin học Lịch sử HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Toán   Ngữ văn Toán  
2   HĐ TNHN2   Ngữ văn Toán  
3   Hóa học   Vật lí Vật lí  
4   Hóa học   Hóa học Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Vật lí (CĐ) Ngữ văn GDĐP Toán (CĐ)
2 Toán Toán GDQP Ngữ văn Hóa học (CĐ) Ngữ văn
3 Vật lí Tiếng Anh Tiếng Anh Tin học Lịch sử Sinh học
4 Vật lí Tiếng Anh Hóa học Tin học Sinh học HĐ TNHN3
5     Hóa học   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Toán   Hóa học Ngữ văn  
2   HĐ TNHN2   Hóa học Ngữ văn  
3   Vật lí   Toán Tiếng Anh  
4   Vật lí   Toán Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Tin học GDĐP Ngữ văn (CĐ) Toán (CĐ)
2 Sinh học Vật lí Tin học Lịch sử Ngữ văn Hóa học
3 Tiếng Anh Ngữ văn GDQP Tiếng Anh Sinh học Vật lí (CĐ)
4 Tiếng Anh Ngữ văn Toán Hóa học Toán HĐ TNHN3
5     Toán   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Vật lí     Vật lí  
2 Hóa học Toán     Vật lí  
3 Toán Ngữ văn     Hóa học  
4 Toán Ngữ văn     HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Ngữ văn Tiếng Anh KTCN KTCN
2 GDQP Toán Ngữ văn Tiếng Anh GD KTPL GD KTPL
3 Địa lí Tiếng Anh Địa lí (CĐ) Lịch sử (CĐ) Ngữ văn Toán
4 Địa lí GDĐP Vật lí Lịch sử Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN3
5     Vật lí   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Vật lí   Ngữ văn Toán  
2 Vật lí Vật lí   Ngữ văn Toán  
3 Hóa học T Anh IELTS   Tiếng Anh Tiếng Anh  
4 Hóa học T Anh IELTS   Tiếng Anh Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Địa lí (CĐ) Địa lí Ngữ văn Toán GD KTPL
2 Ngữ văn (CĐ) Lịch sử Địa lí Ngữ văn Toán Tiếng Anh
3 Ngữ văn GDQP GDĐP Toán Vật lí KTCN
4 GD KTPL KTCN Tiếng Anh Toán (CĐ) Vật lí HĐ TNHN3
5     Tiếng Anh   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Tiếng Anh   Lịch sử Ngữ văn  
2 Toán Toán   Lịch sử Ngữ văn  
3 Ngữ văn Địa lí   HĐ TNHN2 Tiếng Anh  
4 T Anh GT Địa lí   T Anh GT Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Ngữ văn Tiếng Anh GD KTPL Địa lí Ngữ văn (CĐ)
2 Vật lí GDĐP Tiếng Anh GD KTPL Địa lí Lịch sử
3 Vật lí Toán Địa lí (CĐ) Toán KTCN Tiếng Anh
4 GDQP Toán (CĐ) Ngữ văn Toán KTCN HĐ TNHN3
5     Ngữ văn   SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Lịch sử Tiếng Anh     Ngữ văn  
2 Lịch sử Tiếng Anh     Ngữ văn  
3 Toán Toán     HĐ TNHN2  
4 Ngữ văn Toán     Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Tiếng Anh   Toán    
2 Ngữ văn Ngữ văn   Toán    
3 Tiếng Anh Toán   Địa lí    
4 Tiếng Anh HĐ TNHN2   Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán (BD)      
2     Toán (BD)      
3     Toán (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Sinh học Toán Tiếng Anh Tiếng Anh
2 Ngữ văn Toán (CĐ) Sinh học Toán Tiếng Anh Lịch sử
3 Ngữ văn Hóa học Tin học Vật lí Ngữ văn Hóa học (CĐ)
4 Lịch sử Hóa học Tin học Vật lí GDĐP HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Toán   Toán Toán  
2 Hóa học Toán   Toán HĐ TNHN2  
3 Vật lí (CĐ) Hóa học   Vật lí Ngữ văn  
4 Vật lí Hóa học   Vật lí Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí (BD)      
2     Vật lí (BD)      
3     Vật lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Hóa (BD)      
2     Hóa (BD)      
3     Hóa (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học (BD)      
2     Sinh học (BD)      
3     Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Ngữ văn (BD)      
2     Ngữ văn (BD)      
3     Ngữ văn (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3     Lịch sử (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3     Địa lí (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3     GD KTPL (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D-PL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3     Tiếng Anh (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí Hóa học Sinh học Toán Tin học
2 Toán Vật lí Hóa học Sinh học Toán Ngữ văn
3 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Hóa học (CĐ) Tin học Toán (CĐ)
4 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn GDĐP Tiếng Anh HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Hóa học Hóa học   Toán HĐ TNHN2  
2 Hóa học Hóa học   Toán Toán  
3 Toán Vật lí   Ngữ văn Vật lí  
4 Toán Vật lí (CĐ)   Ngữ văn Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T6 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T7 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T8 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           GDQP
2           Thể dục
3           Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11T9 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           Thể dục
2           Thể dục
3           GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Hóa học Sinh học Tin học Tiếng Anh
2 Ngữ văn Toán Hóa học Toán Tin học Vật lí (CĐ)
3 Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí GDĐP Sinh học
4 Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí Hóa học (CĐ) HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LH4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán Hóa học   HĐ TNHN2 Hóa học  
2 Toán Hóa học   Toán Hóa học  
3 Vật lí Ngữ văn   Vật lí (CĐ) Toán  
4 Vật lí Ngữ văn   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   GDQP        
2   Thể dục        
3   Thể dục        
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T6 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   GDQP        
3   Thể dục        
4   Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T7 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T8 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     GDQP      
3     Thể dục      
4     Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10T9 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       GDQP    
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         GDQP  
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LI - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GDQP      
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Tiếng Anh Vật lí Toán Toán Lịch sử
2 GDĐP Ngữ văn Vật lí Hóa học (CĐ) Toán Tin học
3 Sinh học Hóa học Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh Toán (CĐ)
4 Sinh học Hóa học Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Tiếng Anh Vật lí   Tiếng Anh Toán  
2 Tiếng Anh HĐ TNHN2   Tiếng Anh Toán  
3 Ngữ văn Toán   Ngữ văn Vật lí  
4 Toán (CĐ) Toán   Ngữ văn Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 Thể dục          
3 Thể dục          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     Thể dục      
3     Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       Thể dục    
3       Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 11OTE2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         Thể dục  
3         Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Vật lí (CĐ) Vật lí Toán Hóa học Toán
2 Sinh học Tiếng Anh Vật lí Toán Hóa học GDĐP
3 Ngữ văn (CĐ) Tin học Lịch sử Tiếng Anh Ngữ văn Sinh học
4 Ngữ văn Tin học Lịch sử Tiếng Anh Ngữ văn HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12LA2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Vật lí Toán   Toán (CĐ) Tiếng Anh  
2 Vật lí Ngữ văn   Toán Tiếng Anh  
3 Ngữ văn Tiếng Anh   HĐ TNHN2 Toán  
4 Ngữ văn Tiếng Anh   Vật lí Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Toán Địa lí GD KTPL KTNN GDĐP
2 Tin học Toán Địa lí GD KTPL Lịch sử (CĐ) KTNN
3 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh Toán
4 Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Ngữ văn Tin học HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Ngữ văn   Lịch sử Tiếng Anh  
2 Ngữ văn Ngữ văn   Lịch sử Tiếng Anh  
3 Tiếng Anh Toán   Toán Toán (CĐ)  
4 Tiếng Anh Toán   HĐ TNHN2 Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 Lịch sử Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Lịch sử
2 KTNN Tin học Tiếng Anh Địa lí Ngữ văn Tin học
3 Ngữ văn (CĐ) GD KTPL Toán Tiếng Anh KTNN Địa lí (CĐ)
4 Ngữ văn GD KTPL Toán GDĐP Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Ngữ văn Ngữ văn   Địa lí Lịch sử  
2 Ngữ văn Ngữ văn   Địa lí Lịch sử  
3 Lịch sử Toán   Toán (CĐ) Toán  
4 Địa lí Toán   Toán HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 GDĐP Toán Ngữ văn Tin học KTNN
2 Lịch sử Địa lí Toán Ngữ văn (CĐ) Tin học Tiếng Anh
3 Ngữ văn Địa lí GD KTPL Tiếng Anh Lịch sử Địa lí (CĐ)
4 Ngữ văn KTNN GD KTPL Tiếng Anh Toán HĐ TNHN3
5         SHCN  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu lớp: 12SD2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 HĐ TNHN2 Toán   Ngữ văn Lịch sử  
2 Địa lí Toán   Ngữ văn Lịch sử  
3 Toán (CĐ) Địa lí   Toán Ngữ văn  
4 Lịch sử Địa lí   Toán Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh     11A4 11A4       11A1 11A1       11A1 11D 11D     11D 11D     11A4 11A4     11A1        
Lê Công Cường             10A1                                              
Lê Hồ Quý     10A3 10A3                                     10A3 10A3            
Nguyễn Thị Hồng Hải           12A2 12A2       12C3 12C3       12A2 12A2             12C3 12C3       12C3  
Phan Văn Linh                     11A3 11A3 11C1     11A3 11A3           11C1 11C1 11A3       11A3  
Nguyễn Thị Yến Lưu       11C2                   11C2 11C2                     11C2        
Võ Thị Tuyết Nhu           10A1               10A1 10A1 12D 12D                 12D        
Nguyên Thị Hồng Phương   12A3                 12A1 12A1           12A1 12A1   12A3 12A3     12A1     12A3 12A1  
Hồ Thị Thủy Tiên           10C1 10C1       10A2 10A2       10A2 10A2               10A2     10C1 10A2  
Phạm Quốc Quân Trung               10C3 10C3         10D 10D     10C3 10C3         10D   10D        
Trương Vĩnh Thành                                                            
Nguyễn Thị Hồng Vân           12C1 12C1           12C2 12C2                   12C2 12C2     12C1 12C2  
Vương Thị Hà Vy           12A4 12A4                 12A5 12A4       12A5 12A5     12A4     12A5 12A4  
Trần Thị Bích Uyên   11A2 11A2         11A5 11A5       11A2 11C3 11C3 11C3 11C3   11A5             11A5 11A2      
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10A4 10A5       10A5 10A5   10A4         10A4 10A4     10C2 10C2   10C2 10C2       10A5 10A4      
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10A5                                                          
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10C2                                                          
Nguyễn Thị Quý Hiếu 10D                                                          
Trần Thị Mến     10A5 10A5             10A5         11C2 11C2           10A2 10A2 11C2     10A2 11C2  
Lê Thị Hồng Bích   10A3       12D         12D 12D       10D             11A3 11A3 12D     11A3 12D  
Đinh Thị Quê Quyên   11A5 11A5               11A2 11A2 11A5               10A5 12A1 12A1     11A2        
Hoàng Thị Huyền           10D 10D       12A5 12A5                     10C2 10C2 12A5     10D 12A5  
Nguyễn Thị Thiên Nga               10A2 10C1       10A1 10C1 10C1     12A4 12A4       10A1 10A1     12A4 10A1    
Nguyễn Đắc Nam     10A4 10A4     10C3 11A4 11A4     11C1 10C2         11C3 11C3     10A4 10A4       11A4 11C1    
Huỳnh Thị Hải Nguyệt           12A3 12A3       11A1 11A1           12A2 12A2         11A1 11A1       11A1  
Lê Hà Hoàng Yến   10C3 10C3     11D 11D       10A3 10A3       10A3                 10A3     11D 10A3  
Phan Thị Hồng Phương 12A1                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12A2                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12A3                                                          
Phan Thị Hồng Phương 12D                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10A1                                               10C3       10C3  
Bùi Thị Hồng Thêu 10A2                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10A3                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10C1                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu 10C3                                                          
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ               12A2 12A2         10A5 10A5       10D     10A5         10D 12A2    
Lê Thị Hằng   10A1           12A1 12A1   12A4 12A4       10A1 10A1             12A4 10A1     12A1 10A1  
Cao Xuân Dinh   11A4                 12A3 12A3       11A4 11A4 12A3         11A5 11A5 12A3     11A5 12A3  
Nguyễn Thị Lan     11A1 11A1                       11D 11D       12D 12D     11D     11A1 11D  
Hồ Thị Thu Mến                                                            
Nguyễn Đình Nghĩa               12A5 12A5         10A3 10A3   12A5       10A2 10A2       10A3 10A2      
Hồ Thị Bích Vân 11C3                                               11C3       11C3  
Hồ Thị Bích Vân 11A1                                                          
Hồ Thị Bích Vân 11A2                                                          
Hồ Thị Bích Vân 11A3                                                          
Lê Thị Tường Vi   11A3 11A3     11A2 11A2       10A4 10A4 11A3                     11A2 11A2     10A4 11A2  
Quách Thị Luyến   12C1         12C2 12D 12D   10D 10D   12A1       10A5 10A5   12C3 12C3   12C1   12A1 12C2      
Trần Đình Linh   10A4   11A2       11A3 11A3       11D 11A5 11A5   10A3 10A3 10A4   11A4   11A2       11D 11A4    
Nguyễn Thị Nga     10A2 10A2       10A1 10A1       12A2 12A2   11A1 11A1   12A5   12A4 12A4 12A3     12A3 12A5      
Võ Thị Ngọc Dung   12A2 12A2 11A5   11A4 11A4 11C3     11C3 11C3 11A4         11A1 11A1   11A5 11A5 12A2     11C3 11A1      
Phan Thị Nga   10C2 10C2     10A4 10A4       10C1 10C1 12A3 12A3   10C2 10C2 10A2 10A2   10A4   10C1 10C1   10A2 12A3      
Lê Thị Thu Hằng   12A4 12C2 12C2       12A4 12A4       11C2 11A3 11A3           12C2 12C2 11C2 11C2   11A3 11C2      
Nguyễn Thị Thu Huyền     12C3 12C3       10A3 10A3       12C1 12C1   12C3 12C3 12C1 12C1   10A1 10A1         10A1 10A3    
Trần Thị Mỹ Hương   11C1 12A1 12A1     12A5 11D 11D     11D 12A5 12A5     11A2 11C1 11C1   11A2 11A2   12A1   11D 11C1      
Nguyễn Thị Mỹ Lài     12D 12D   10C3   10D 10D         10C3 10C3 10A5 10A5       10D 10D 12D 12D   10C3 10A5      
Cao Thị Thanh Nguyên                           10A2 10A2                              
Đinh Thị Thanh Loan     12A5 12A5   11A1 11A1                 12A4 11A5 11A5     11A3 11A3     11A5     12A4 11A5  
Vũ Thị Thanh Hà   10D       10A3 10A3 10A4     10A1 10A1       10A4             10D 10A5 10A4     10A5 10A4  
Nguyễn Thị Thu Hiền   12D                 12A2 12A2                         12A2     12D 12A2  
Lê Thanh Xuân           12A1 12A1       11A4 11A4       12A3 12A3 11A2         11D 11D 11A4     11A2 11A4  
Đặng Minh Trí 12C1 12C2             12C3                       12C1   12C2     12C3 12C1      
Đặng Minh Trí 12C2                                                          
Đặng Minh Trí 12C3                                                          
Đặng Minh Trí 12A4                                                          
Đặng Minh Trí 12A5                                                          
Phan Văn Trường       11C3         10C2         11C1 11C1     11C2 11C2       10C3 10C3     11C3 10C2    
Trịnh Thị Loan 11A4                                       10C1         10C1        
Trịnh Thị Loan 11A5                                                          
Trịnh Thị Loan 11D                                                          
Trịnh Thị Loan 11C2                                                          
Trịnh Thị Loan 11C1                                                          
Võ Thị Phúc   12C3   12A2   12C2 11C1 12A3 12A3         11A2 11A2     11A3 11A3   11C1 11C1 12C3     12C2 12A2      
Phan Thị Nên   12A5       12C3   11C1 11C1   11C2 11C2       12C1 12C1   12C2   11C3 11C3       12C1 12D      
Huỳnh Thị Kim Liên     11D 11D   11A5   11C2 11C2       11C3 11A4 11A4 11A5 10D 10C1 10C1   11A1 11A1 11C3     10A1 10C3      
Nguyễn Thị Thảo Trang   10A2 12A4 12A4     10C2 12C1 12C1       12D 12D       12A5 10A3   12A1 12C1 10A5 10A4   12A5 12A1      
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng   12A1   10C2       12C2 12C2       12C3 12C3   10C3 10C3   12A3     10C1 12A4 12A2   10C2 10C1      
Phạm Thị Nga     10C1 10C1   10C2 12C3 12C3     10C2 10C2 10C1                       10C2     12C3 10C2  
Đoàn Thị Ngọc Hạnh   11A1 11C2 11A3   11C1 11A5       11D         11A2               11A4 10A5     11C3 10A5  
Nguyễn Thị Bích Quy           11C2 11C2       11C1   10C3     11C1 11C1       10C3 10C3     11C1     11C2 11C1  
Đào Thị Phương Thanh           11C3 11C3       12C1 12C1       12C2 12C2             11C3 12C1     12C2 12C1  
Bùi Thị Nhã Trúc   11D                     12A4 12A4       12C3 12C3   11D 11D       12A4 12C3      
Đặng Thị Hồng Hiệp       10A1                           10A1 10A1                      
Trương Thị Nguyên   11C2 11C1 11C1       11A2 11A2   11A5 11A5 10A4       10A4 10A4 11A2   11C2 11C2       11C1 11A5      
Hoàng Thị Mai Loan     12A3 12A3   10A2 10A2 10C1     12C2 12C2 10A2     10C1 10C1 12C2           12A3 10C1       10C1  
Đinh Thống Nhất   11C3 11C3     11A3 11A3   11C3       10A3 11A1 11A1     11A4 11A4   10A3 10A3 11A1     11A4 11A3      
Mai Thị Hoài Thơ     10D 10D   12A5         10C3 10C3 12A1     12A1 12A1 10D         12A5 12A5 10D     10C3 10D  
Trần Thị Thục Trinh     12C1 12C1     12D 10A5 10A5       10A5 10C2 10C2     12D 12D   12A2 12A2 12C1     12A2 10C2      
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh                                                            
Trương Thị Oanh(1)                                                            
Trương Thị Oanh(2)                                                            
Trương Thị Oanh(3)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                                            
Phan Văn Hồng   10C1 10A1 10C3       10C2 10A2     10A5 10D                         10A4 10A3      
Phan Văn Hồng(1)                                                            
Phan Văn Hồng(2)                                                            
Phan Văn Hồng(3)                                                            
Phan Văn Hồng(4)                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh 11T1 11T1       12LH2 12LH2 11T6 11T6   12TOAN 12TOAN 12TOAN     12LH2 12LH2       12LH2 11T6 11T1 11T1            
Lê Công Cường                                                            
Lê Hồ Quý 10T2                             10T2 10T2                   HOP      
Nguyễn Thị Hồng Hải     12LH3 12LH3       12SD1 12SD1             12LH3 12LH3 12SD1 12SD1     12LH3 12SD1              
Phan Văn Linh           11T2   11T7                         11T2 11T2 11T7 11T7            
Nguyễn Thị Yến Lưu     11T9 11T5       11T9 11T9                 11T5 11T5                      
Võ Thị Tuyết Nhu 10T1 10T1   12LA1   12D-PL 12D-PL 12LA1 12LA1             10T1   12D-PL 12D-PL   12LA1 12LA1                
Nguyên Thị Hồng Phương     12LH1 12LH1     12LH1 12SA 12SA             12LH1 12LH1 12SA         12SA 12SA            
Hồ Thị Thủy Tiên 10T7 10T7       10T4 10T7                     10T4 10T4                      
Phạm Quốc Quân Trung 10T6   10T8         10T8 10T8                       10T6 10T6                
Trương Vĩnh Thành                                                            
Nguyễn Thị Hồng Vân 12LH4 12LH4 12SD2     12SD2 12SD2                   12LH4 12SD2 12SD2       12LH4 12LH4            
Vương Thị Hà Vy     10T5 10T5   12LA2 10T5                 12LA2 12LA2           12LA2 12LA2            
Trần Thị Bích Uyên 11T3 11T3 11T8 11T8       11T8 11T8                 11T4 11T4   11T4 11T4   11T3            
Nguyễn Thị Quý Hiếu           10T3 10T4 10T9               10T9 10T9       10T3 10T3 10T8 10T5            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến     11T4 11T4                       11T3 11T3                          
Lê Thị Hồng Bích 11T2 11T2       12LA1 11T2                               12LA1 12LA1            
Đinh Thị Quê Quyên   10T2   12LH2   10T2 10T2 12LH1 12LH1   12LI 12LI 12LI         12LH2 12LH2   12LH1 12LH1                
Hoàng Thị Huyền   10T6 12LH4 12LH4   10T6 10T6                     12LH4 12LH4                      
Nguyễn Thị Thiên Nga 12LA2 12LA2           10T1 10T1                 10T3 12LA2   10T1   10T3 10T3            
Nguyễn Đắc Nam 11T8 11T8       10T5                             10T5 10T5                
Huỳnh Thị Hải Nguyệt     12LH2 11T1   11T5 11T5 12LH3 12LH3                 11T1 11T1       12LH3 12LH3            
Lê Hà Hoàng Yến               10T4 10T4             11T6 11T6                          
Phan Thị Hồng Phương           12LH1 12LA1                 12LH4         12LH3 12LH2                
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu             10T3   10T9               10T1 10T7 10T2                      
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ     10T6 10T6       10T3 10T3                   10T3               HOP      
Lê Thị Hằng 12LH2 12LH2 10T1 10T1       12LH2 12LH2   12HOA 12HOA 12HOA         12LH1 12LH1     10T1 12LH1 12LH1            
Cao Xuân Dinh 12LH3 12LH3 11T2     12LH3 12LH3                     11T6 11T6       11T2 11T2            
Nguyễn Thị Lan     11T3 11T3   11T1 11T1                 11T1 11T1                          
Hồ Thị Thu Mến                                                            
Nguyễn Đình Nghĩa 10T5 10T5       12LH4 12LH4                 10T4 10T4       12LH4 12LH4 10T5              
Hồ Thị Bích Vân     11T1 11T2                                 11T3 11T7                
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi 11T4 11T4           10T2 10T2             11T5 11T5 10T2                        
Quách Thị Luyến                                                            
Trần Đình Linh                                                            
Nguyễn Thị Nga                                                            
Võ Thị Ngọc Dung           11T8 11T8 12LH4 12LH4               11T8 11T3 11T3                      
Phan Thị Nga 10T9 10T9 10T7       10T9 10T5 10T5             10T3 10T3       10T7 10T7 12LH2 12LH2            
Lê Thị Thu Hằng 11T5 11T5 12LA2 12LA2     12LA2 11T2 11T2             12SD2 12SD2 11T9 11T9       12SD2 12SD2            
Nguyễn Thị Thu Huyền 12SD1 12SD1 10T2 10T2   12SD1 12SD1 12D-PL 12D-PL   12VAN 12VAN 12VAN     12D-PL 12D-PL       10T4 10T4 10T1 10T1            
Trần Thị Mỹ Hương 12LH1 12LH1 11T6 11T6   11T7 11T7                 11T4   12LH3 12LH3   11T7   11T4 11T4            
Nguyễn Thị Mỹ Lài 12SA 12SA 12LA1 10T8   12SA 12SA                 10T6 10T6 12LA1 12LA1   10T8 10T8                
Cao Thị Thanh Nguyên                                                            
Đinh Thị Thanh Loan                                                            
Vũ Thị Thanh Hà                                                            
Nguyễn Thị Thu Hiền                     12SINH 12SINH 12SINH                                  
Lê Thanh Xuân                                                            
Đặng Minh Trí 12SD2                                 12LA2 12SA       12D-PL 12SD1            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường                                                            
Trịnh Thị Loan     11T5 11T9                       11T8 11T4       11T6                  
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc 11T7 11T7   12SD2             12SU 12SU 12SU     12SA 12SA       12SD2 12SD2         HOP      
Phan Thị Nên 12D-PL 12D-PL                 12GDKTPL 12GDKTPL 12GDKTPL                     12D-PL            
Huỳnh Thị Kim Liên 10T8 10T8 12SD1     11T9 11T9                 10T7 10T7       12SD1 12SD1                
Nguyễn Thị Thảo Trang                                                            
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng                                                            
Phạm Thị Nga       12SD1       10T7 10T7             12SD1 12SD1                          
Đoàn Thị Ngọc Hạnh                                                            
Nguyễn Thị Bích Quy 11T9 11T9                               10T9 10T9                      
Đào Thị Phương Thanh   12SD2 12D-PL 12D-PL       12SD2 12SD2   12DIA 12DIA 12DIA               12D-PL 12D-PL                
Bùi Thị Nhã Trúc 11T6 11T6 12SA 12SA   11T6 11T6                     11T8 11T8   12SA 12SA         HOP      
Đặng Thị Hồng Hiệp           10T1 10T1                                              
Trương Thị Nguyên     11T7 11T7   10T8 10T8   11T7             11T9 11T9         11T3 11T3 10T8            
Hoàng Thị Mai Loan           10T7                                 10T7 10T7            
Đinh Thống Nhất               11T1 11T1                           10T4 10T4            
Mai Thị Hoài Thơ 12LA1 12LA1           11T5 11T5             12LA1 12LA1 10T6 10T6       10T6 10T6            
Trần Thị Thục Trinh     10T9 10T9   10T9   12LA2 12LA2   12ANH 12ANH 12ANH               12LA2 12LA2                
LUKE       10T7       10T6 10T6                   10T7   11T1 11T1 11T6 11T6            
WILLIAM                                   10T1 10T1                      
Nguyễn Ngọc Hùng                                                   12C2 12C2      
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                       11A1 11A1                 10C3 10C3     12C3 12C3      
Nguyễn Ngọc Hùng(2)                                           10A2 10A2     12C1 12C1      
Nguyễn Ngọc Hùng(3)                                 11A2 11A2                        
Nguyễn Ngọc Hùng(4)                                                            
Trương Thị Oanh             11A3 11A3       10C1 10C1                           12A1 12A1    
Trương Thị Oanh(1)               11A4 11A4     10A1 10A1       10C2 10C2                 12A2 12A2    
Trương Thị Oanh(2)                                 10A5 10A5       11A5 11A5       12A3 12A3    
Trương Thị Oanh(3)                       10D 10D                                  
Nguyễn Thị Thu Hằng   10A3 10A3                 11C3 11C3                           12A4 12A4    
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)   10A4 10A4                   11D 11D               11C2 11C2     12A5 12A5      
Nguyễn Thị Thu Hằng(2)                                 11C1 11C1                 12D 12D    
Phan Văn Hồng           11A3 11A4         11D       11C1         11C2         12A1   12A5    
Phan Văn Hồng(1)                     11C3                             12A2   12C3    
Phan Văn Hồng(2)                     11A1         11A2                   12A3        
Phan Văn Hồng(3)                                         11A5         12A4   12C2    
Phan Văn Hồng(4)                                                   12D   12C1    
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            
BAN TNHN                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn Minh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           11A1 - Toán (CĐ)
2         11A4 - Toán  
3 11A4 - Toán 11A1 - Toán 11A1 - Toán 11D - Toán (CĐ) 11A4 - Toán  
4 11A4 - Toán (CĐ) 11A1 - Toán 11D - Toán 11D - Toán    
5     11D - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T1 - Toán 12LH2 - Toán 12TOAN - Toán (BD) 12LH2 - Toán 12LH2 - Toán  
2 11T1 - Toán 12LH2 - Toán 12TOAN - Toán (BD) 12LH2 - Toán 11T6 - Toán  
3   11T6 - Toán 12TOAN - Toán (BD)   11T1 - Toán  
4   11T6 - Toán     11T1 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân Trung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10D - Toán (CĐ)
2            
3   10C3 - Toán   10C3 - Toán    
4   10C3 - Toán (CĐ) 10D - Toán 10C3 - Toán 10D - Toán  
5     10D - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T6 - Toán       10T6 - Toán  
2         10T6 - Toán  
3 10T8 - Toán 10T8 - Toán        
4   10T8 - Toán        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 10A3 - Thể dục   11C3 - Thể dục     12A4 - Thể dục
3 10A3 - Thể dục   11C3 - Thể dục     12A4 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12A5 - Thể dục
2 10A4 - Thể dục       11C2 - Thể dục 12A5 - Thể dục
3 10A4 - Thể dục   11D - Thể dục   11C2 - Thể dục  
4     11D - Thể dục      
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C1 - Thể dục   12D - Thể dục
3       11C1 - Thể dục   12D - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           10A4 - GDQP
2 10C1 - GDQP   10A5 - GDQP     10A3 - GDQP
3 10A1 - GDQP 10C2 - GDQP 10D - GDQP      
4 10C3 - GDQP 10A2 - GDQP        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - GDQP   11C1 - GDQP 11C2 - GDQP 12A1 - GDQP
2   11A4 - GDQP 11D - GDQP      
3           12A5 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C3 - GDQP     12A2 - GDQP
2            
3           12C3 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A1 - GDQP 11A2 - GDQP   12A3 - GDQP
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A5 - GDQP 12A4 - GDQP
2            
3           12C2 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12D - GDQP
2            
3           12C1 - GDQP
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh Thành

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: BAN TNHN

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C1 - Toán        
2   12C1 - Toán        
3     12C2 - Toán     12C1 - Toán
4     12C2 - Toán   12C2 - Toán 12C2 - HĐ TNHN3
5         12C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH4 - Toán 12SD2 - Toán        
2 12LH4 - Toán 12SD2 - Toán   12LH4 - Toán    
3 12SD2 - Toán (CĐ)     12SD2 - Toán 12LH4 - Toán  
4       12SD2 - Toán 12LH4 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà Vy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A4 - Toán   12A5 - Toán 12A5 - Toán  
2   12A4 - Toán   12A4 - Toán 12A5 - Toán  
3           12A5 - Toán (CĐ)
4           12A4 - HĐ TNHN3
5         12A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LA2 - Toán   12LA2 - Toán (CĐ)    
2   10T5 - Toán   12LA2 - Toán    
3 10T5 - Toán       12LA2 - Toán  
4 10T5 - Toán       12LA2 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích Uyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C3 - Toán   11A5 - Toán (CĐ)
2 11A2 - Toán     11C3 - Toán (CĐ)   11A2 - Toán
3 11A2 - Toán 11A5 - Toán 11A2 - Toán (CĐ)      
4   11A5 - Toán 11C3 - Toán 11A5 - Toán    
5     11C3 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T3 - Toán       11T4 - Toán  
2 11T3 - Toán       11T4 - Toán  
3 11T8 - Toán 11T8 - Toán   11T4 - Toán    
4 11T8 - Toán 11T8 - Toán   11T4 - Toán 11T3 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1 10A5 - Toán     10C2 - Toán 10A5 - Toán (CĐ)
2 10A5 - Toán 10A5 - Toán     10C2 - Toán 10A4 - Toán (CĐ)
3       10C2 - Toán    
4   10A4 - Toán 10A4 - Toán 10C2 - Toán (CĐ)    
5     10A4 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T3 - Toán   10T9 - Toán 10T3 - Toán  
2   10T4 - HĐ TNHN2   10T9 - Toán 10T3 - Toán  
3   10T9 - Toán     10T8 - HĐ TNHN2  
4         10T5 - HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10A5 - Vật lí (CĐ) 11C2 - Vật lí    
2       11C2 - Vật lí    
3 10A5 - Vật lí       10A2 - Vật lí 10A2 - Vật lí (CĐ)
4 10A5 - Vật lí       10A2 - Vật lí 11C2 - HĐ TNHN3
5         11C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11T3 - Vật lí    
2       11T3 - Vật lí    
3 11T4 - Vật lí          
4 11T4 - Vật lí          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công Cường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   10A1 - Toán (CĐ)        
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng Bích

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12D - Vật lí (CĐ) 12D - Vật lí 10D - GDĐP    
2 10A3 - GDĐP   12D - Vật lí      
3         11A3 - Vật lí 11A3 - Vật lí (CĐ)
4         11A3 - Vật lí 12D - HĐ TNHN3
5         12D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T2 - Vật lí 12LA1 - Vật lí        
2 11T2 - Vật lí 11T2 - Vật lí        
3         12LA1 - Vật lí  
4         12LA1 - Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê Quyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A2 - Vật lí   10A5 - GDĐP 11A2 - Vật lí (CĐ)
2 11A5 - Vật lí   11A2 - Vật lí   12A1 - Vật lí  
3 11A5 - Vật lí   11A5 - Vật lí (CĐ)   12A1 - Vật lí  
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T2 - Vật lí 12LI - Vật lí (BD)   12LH1 - Vật lí  
2 10T2 - Vật lí 10T2 - Vật lí 12LI - Vật lí (BD)   12LH1 - Vật lí  
3   12LH1 - Vật lí (CĐ) 12LI - Vật lí (BD) 12LH2 - Vật lí    
4 12LH2 - Vật lí 12LH1 - Vật lí   12LH2 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10D - Vật lí 12A5 - Vật lí      
2   10D - Vật lí 12A5 - Vật lí      
3         10C2 - Vật lí 10D - Vật lí (CĐ)
4         10C2 - Vật lí 12A5 - HĐ TNHN3
5         12A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T6 - Vật lí        
2 10T6 - Vật lí 10T6 - Vật lí        
3 12LH4 - Vật lí     12LH4 - Vật lí (CĐ)    
4 12LH4 - Vật lí     12LH4 - Vật lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           12A4 - Vật lí (CĐ)
3   10A2 - GDĐP 10A1 - GDĐP 12A4 - Vật lí 10A1 - Vật lí 10A1 - Vật lí (CĐ)
4   10C1 - GDĐP 10C1 - Vật lí 12A4 - Vật lí 10A1 - Vật lí  
5     10C1 - Vật lí      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA2 - Vật lí       10T1 - Vật lí  
2 12LA2 - Vật lí          
3   10T1 - Vật lí   10T3 - Vật lí 10T3 - Vật lí  
4   10T1 - Vật lí   12LA2 - Vật lí 10T3 - Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc Nam

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   10C3 - GDĐP 11C1 - Vật lí   10A4 - Vật lí 11A4 - Vật lí (CĐ)
3 10A4 - GDĐP 11A4 - Vật lí 10C2 - GDĐP 11C3 - Vật lí 10A4 - Vật lí 11C1 - Vật lí
4 10A4 - Vật lí (CĐ) 11A4 - Vật lí   11C3 - Vật lí    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T8 - Vật lí 10T5 - Vật lí     10T5 - Vật lí  
2 11T8 - Vật lí       10T5 - Vật lí  
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải Nguyệt

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A3 - Vật lí 11A1 - Vật lí      
2   12A3 - Vật lí 11A1 - Vật lí      
3       12A2 - Vật lí    
4       12A2 - Vật lí 11A1 - Vật lí (CĐ) 11A1 - HĐ TNHN3
5         11A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T5 - Vật lí        
2   11T5 - Vật lí        
3 12LH2 - Vật lí (CĐ) 12LH3 - Vật lí   11T1 - Vật lí 12LH3 - Vật lí  
4 11T1 - Vật lí 12LH3 - Vật lí (CĐ)   11T1 - Vật lí 12LH3 - Vật lí  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng Yến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11D - Vật lí 10A3 - Vật lí 10A3 - Vật lí (CĐ)    
2 10C3 - Vật lí 11D - Vật lí 10A3 - Vật lí      
3 10C3 - Vật lí         11D - Vật lí (CĐ)
4           10A3 - HĐ TNHN3
5         10A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11T6 - Vật lí    
2       11T6 - Vật lí    
3   10T4 - Vật lí        
4   10T4 - Vật lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LH1 - HĐ TNHN2   12LH4 - HĐ TNHN2 12LH3 - HĐ TNHN2  
2   12LA1 - HĐ TNHN2     12LH2 - HĐ TNHN2  
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ Quý

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 10A3 - Toán       10A3 - Toán (CĐ)  
4 10A3 - Toán       10A3 - Toán  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T2 - Toán     10T2 - Toán    
2       10T2 - Toán   HOP
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4           10C3 - HĐ TNHN3
5         10C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   10T3 - HĐ TNHN2   10T1 - HĐ TNHN2    
3       10T7 - HĐ TNHN2    
4   10T9 - HĐ TNHN2   10T2 - HĐ TNHN2    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân Thọ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2         10A5 - Hóa học (CĐ) 10D - Hóa học
3   12A2 - Hóa học       12A2 - Hóa học (CĐ)
4   12A2 - Hóa học 10A5 - Hóa học 10D - Hóa học    
5     10A5 - Hóa học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           HOP
3 10T6 - Hóa học 10T3 - Hóa học        
4 10T6 - Hóa học 10T3 - Hóa học   10T3 - Hóa học    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A4 - Hóa học 10A1 - Hóa học    
2 10A1 - Hóa học (CĐ)   12A4 - Hóa học 10A1 - Hóa học    
3   12A1 - Hóa học       12A1 - Hóa học (CĐ)
4   12A1 - Hóa học     12A4 - Hóa học (CĐ) 10A1 - HĐ TNHN3
5         10A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH2 - Hóa học   12HOA - Hóa (BD)      
2 12LH2 - Hóa học   12HOA - Hóa (BD)   10T1 - Hóa học  
3 10T1 - Hóa học 12LH2 - Hóa học 12HOA - Hóa (BD) 12LH1 - Hóa học 12LH1 - Hóa học  
4 10T1 - Hóa học 12LH2 - Hóa học   12LH1 - Hóa học 12LH1 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân Dinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A3 - Hóa học 11A4 - Hóa học    
2 11A4 - Hóa học (CĐ)   12A3 - Hóa học 11A4 - Hóa học    
3       12A3 - Hóa học (CĐ) 11A5 - Hóa học 11A5 - Hóa học (CĐ)
4         11A5 - Hóa học 12A3 - HĐ TNHN3
5         12A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH3 - Hóa học 12LH3 - Hóa học        
2 12LH3 - Hóa học 12LH3 - Hóa học        
3 11T2 - Hóa học     11T6 - Hóa học 11T2 - Hóa học  
4       11T6 - Hóa học 11T2 - Hóa học  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Hải

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A2 - Toán 12C3 - Toán 12A2 - Toán    
2   12A2 - Toán (CĐ) 12C3 - Toán 12A2 - Toán    
3            
4         12C3 - Toán 12C3 - HĐ TNHN3
5         12C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LH3 - Toán    
2       12LH3 - Toán 12LH3 - Toán  
3 12LH3 - Toán 12SD1 - Toán   12SD1 - Toán (CĐ) 12SD1 - Toán  
4 12LH3 - Toán 12SD1 - Toán   12SD1 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Lan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11D - Hóa học 12D - Hóa học  
2       11D - Hóa học 12D - Hóa học  
3 11A1 - Hóa học         11A1 - Hóa học (CĐ)
4 11A1 - Hóa học         11D - HĐ TNHN3
5         11D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T1 - Hóa học   11T1 - Hóa học    
2   11T1 - Hóa học   11T1 - Hóa học    
3 11T3 - Hóa học          
4 11T3 - Hóa học          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình Nghĩa

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         10A2 - Hóa học 10A3 - Hóa học (CĐ)
2       12A5 - Hóa học (CĐ) 10A2 - Hóa học 10A2 - Hóa học (CĐ)
3   12A5 - Hóa học        
4   12A5 - Hóa học 10A3 - Hóa học      
5     10A3 - Hóa học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T5 - Hóa học 12LH4 - Hóa học   10T4 - Hóa học 12LH4 - Hóa học  
2 10T5 - Hóa học 12LH4 - Hóa học   10T4 - Hóa học 12LH4 - Hóa học  
3         10T5 - Hóa học  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4           11C3 - HĐ TNHN3
5         11C3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11T3 - HĐ TNHN2  
2         11T7 - HĐ TNHN2  
3 11T1 - HĐ TNHN2          
4 11T2 - HĐ TNHN2          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường Vi

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - Hóa học 10A4 - Hóa học      
2 11A3 - Hóa học 11A2 - Hóa học 10A4 - Hóa học      
3 11A3 - Hóa học   11A3 - Hóa học (CĐ)     10A4 - Hóa học (CĐ)
4         11A2 - Hóa học (CĐ) 11A2 - HĐ TNHN3
5         11A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T4 - Hóa học     11T5 - Hóa học    
2 11T4 - Hóa học     11T5 - Hóa học    
3   10T2 - Hóa học   10T2 - Hóa học    
4   10T2 - Hóa học        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Quách Thị Luyến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10D - Tin học   12C3 - Tin học 12A1 - Tin học
2 12C1 - Tin học 12C2 - Tin học 10D - Tin học   12C3 - Tin học 12C2 - Tin học
3   12D - Tin học   10A5 - Tin học    
4   12D - Tin học 12A1 - Tin học 10A5 - Tin học 12C1 - Tin học  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Đình Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A4 - Tin học  
2 10A4 - Tin học     10A3 - Tin học   11D - Tin học
3   11A3 - Tin học 11D - Tin học 10A3 - Tin học 11A2 - Tin học 11A4 - Tin học
4 11A2 - Tin học 11A3 - Tin học 11A5 - Tin học 10A4 - Tin học    
5     11A5 - Tin học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A3 - Toán 11A3 - Toán    
2     11A3 - Toán 11A3 - Toán (CĐ)    
3     11C1 - Toán   11C1 - Toán  
4         11C1 - Toán 11A3 - HĐ TNHN3
5         11A3 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T2 - Toán     11T2 - Toán  
2         11T2 - Toán  
3   11T7 - Toán     11T7 - Toán  
4         11T7 - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A1 - Tin học 12A4 - Tin học 12A3 - Tin học
2       11A1 - Tin học 12A4 - Tin học 12A5 - Tin học
3 10A2 - Tin học 10A1 - Tin học 12A2 - Tin học   12A3 - Tin học  
4 10A2 - Tin học 10A1 - Tin học 12A2 - Tin học 12A5 - Tin học    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc Dung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn   11A5 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn (CĐ)
2 12A2 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn   11A5 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn
3 12A2 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn 11A4 - Ngữ văn 11A1 - Ngữ văn 12A2 - Ngữ văn  
4 11A5 - Ngữ văn     11A1 - Ngữ văn    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11T8 - Ngữ văn        
2   11T8 - Ngữ văn   11T8 - Ngữ văn    
3   12LH4 - Ngữ văn   11T3 - Ngữ văn    
4   12LH4 - Ngữ văn   11T3 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A4 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn
2 10C2 - Ngữ văn (CĐ) 10A4 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn   12A3 - Ngữ văn
3 10C2 - Ngữ văn   12A3 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn  
4     12A3 - Ngữ văn 10A2 - Ngữ văn 10C1 - Ngữ văn (CĐ)  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T9 - Ngữ văn     10T3 - Ngữ văn 10T7 - Ngữ văn  
2 10T9 - Ngữ văn 10T9 - Ngữ văn   10T3 - Ngữ văn 10T7 - Ngữ văn  
3 10T7 - Ngữ văn 10T5 - Ngữ văn     12LH2 - Ngữ văn  
4   10T5 - Ngữ văn     12LH2 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12C2 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn
2 12A4 - Ngữ văn       12C2 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn (CĐ)
3 12C2 - Ngữ văn (CĐ) 12A4 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn   11C2 - Ngữ văn  
4 12C2 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn 11A3 - Ngữ văn   11C2 - Ngữ văn  
5     11A3 - Ngữ văn      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T5 - Ngữ văn     12SD2 - Ngữ văn    
2 11T5 - Ngữ văn 12LA2 - Ngữ văn   12SD2 - Ngữ văn    
3 12LA2 - Ngữ văn 11T2 - Ngữ văn   11T9 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn  
4 12LA2 - Ngữ văn 11T2 - Ngữ văn   11T9 - Ngữ văn 12SD2 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12C3 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn  
2       12C3 - Ngữ văn (CĐ) 10A1 - Ngữ văn 10A1 - Ngữ văn
3 12C3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn (CĐ)   10A3 - Ngữ văn
4 12C3 - Ngữ văn 10A3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD1 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn 12VAN - Ngữ văn (BD) 12D-PL - Ngữ văn 10T4 - Ngữ văn  
2 12SD1 - Ngữ văn 12SD1 - Ngữ văn 12VAN - Ngữ văn (BD) 12D-PL - Ngữ văn 10T4 - Ngữ văn  
3 10T2 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn 12VAN - Ngữ văn (BD)   10T1 - Ngữ văn  
4 10T2 - Ngữ văn 12D-PL - Ngữ văn     10T1 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ Hương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11A2 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn (CĐ)
2 11C1 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn (CĐ)
3 12A1 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn    
4 12A1 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn 12A1 - Ngữ văn  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LH1 - Ngữ văn 11T7 - Ngữ văn   11T4 - Ngữ văn 11T7 - Ngữ văn  
2 12LH1 - Ngữ văn 11T7 - Ngữ văn        
3 11T6 - Ngữ văn     12LH3 - Ngữ văn 11T4 - Ngữ văn  
4 11T6 - Ngữ văn     12LH3 - Ngữ văn 11T4 - Ngữ văn  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ Lài

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C3 - Ngữ văn   10A5 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn (CĐ) 10C3 - Ngữ văn (CĐ)
2       10A5 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10A5 - Ngữ văn
3 12D - Ngữ văn (CĐ) 10D - Ngữ văn     12D - Ngữ văn  
4 12D - Ngữ văn 10D - Ngữ văn 10C3 - Ngữ văn   12D - Ngữ văn  
5     10C3 - Ngữ văn      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SA - Ngữ văn 12SA - Ngữ văn   10T6 - Ngữ văn 10T8 - Ngữ văn  
2 12SA - Ngữ văn 12SA - Ngữ văn   10T6 - Ngữ văn 10T8 - Ngữ văn  
3 12LA1 - Ngữ văn     12LA1 - Ngữ văn    
4 10T8 - Ngữ văn     12LA1 - Ngữ văn    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4     10A2 - Sinh học      
5     10A2 - Sinh học      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A1 - Sinh học   12A4 - Sinh học 11A3 - Sinh học  
2   11A1 - Sinh học   11A5 - Sinh học 11A3 - Sinh học  
3 12A5 - Sinh học     11A5 - Sinh học   12A4 - Sinh học
4 12A5 - Sinh học         11A5 - HĐ TNHN3
5         11A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh Hà

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A3 - Sinh học 10A1 - Sinh học 10A4 - Sinh học    
2 10D - Sinh học 10A3 - Sinh học 10A1 - Sinh học      
3   10A4 - Sinh học     10D - Sinh học 10A5 - Sinh học
4         10A5 - Sinh học 10A4 - HĐ TNHN3
5         10A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến Lưu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           11C2 - Toán (CĐ)
2            
3            
4 11C2 - Toán   11C2 - Toán      
5     11C2 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 11T9 - Toán 11T9 - Toán   11T5 - Toán    
4 11T5 - Toán 11T9 - Toán   11T5 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hiền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A2 - Sinh học      
2 12D - Sinh học   12A2 - Sinh học      
3           12D - Sinh học
4           12A2 - HĐ TNHN3
5         12A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12SINH - Sinh học (BD)      
2     12SINH - Sinh học (BD)      
3     12SINH - Sinh học (BD)      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh Xuân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A1 - Sinh học 11A4 - Sinh học 12A3 - Sinh học    
2   12A1 - Sinh học 11A4 - Sinh học 12A3 - Sinh học    
3       11A2 - Sinh học 11D - Sinh học 11A2 - Sinh học
4         11D - Sinh học 11A4 - HĐ TNHN3
5         11A4 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1       12C1 - KTNN 12C3 - KTNN
2 12C2 - KTNN         12C1 - KTNN
3         12C2 - KTNN  
4   12C3 - KTNN        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12SD2 - HĐ TNHN2          
2            
3       12LA2 - HĐ TNHN2 12D-PL - HĐ TNHN2  
4       12SA - HĐ TNHN2 12SD1 - HĐ TNHN2  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12C3 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Trường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2           11C3 - KTCN
3       11C2 - KTCN 10C3 - KTCN 10C2 - KTCN
4 11C3 - KTCN 10C2 - KTCN 11C1 - KTCN 11C2 - KTCN 10C3 - KTCN  
5     11C1 - KTCN      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A4 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1       10C1 - KTCN 10C1 - KTCN
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11T8 - HĐ TNHN2 11T6 - HĐ TNHN2  
2       11T4 - HĐ TNHN2    
3 11T5 - HĐ TNHN2          
4 11T9 - HĐ TNHN2          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A5 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết Nhu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A1 - Toán   12D - Toán   12D - Toán
2       12D - Toán    
3            
4     10A1 - Toán      
5     10A1 - Toán      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T1 - Toán 12D-PL - Toán   10T1 - Toán 12LA1 - Toán  
2 10T1 - Toán 12D-PL - Toán     12LA1 - Toán  
3   12LA1 - Toán   12D-PL - Toán    
4 12LA1 - Toán (CĐ) 12LA1 - Toán   12D-PL - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11D - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C2 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11C1 - CHÀO CỜ/HĐ TNHN1          
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Phúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C2 - Lịch sử     11C1 - Lịch sử 12C2 - Lịch sử
2 12C3 - Lịch sử 11C1 - Lịch sử (CĐ)     11C1 - Lịch sử 12A2 - Lịch sử
3   12A3 - Lịch sử   11A3 - Lịch sử 12C3 - Lịch sử  
4 12A2 - Lịch sử 12A3 - Lịch sử 11A2 - Lịch sử 11A3 - Lịch sử    
5     11A2 - Lịch sử      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T7 - Lịch sử   12SU - Lịch sử (BD) 12SA - Lịch sử 12SD2 - Lịch sử  
2 11T7 - Lịch sử   12SU - Lịch sử (BD) 12SA - Lịch sử 12SD2 - Lịch sử HOP
3     12SU - Lịch sử (BD)      
4 12SD2 - Lịch sử          
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C3 - GDĐP 11C2 - GD KTPL 12C1 - GD KTPL 11C3 - GD KTPL 12C1 - GDĐP
2 12A5 - GDĐP   11C2 - GD KTPL 12C1 - GD KTPL 11C3 - GD KTPL 12D - GDĐP
3   11C1 - GD KTPL        
4   11C1 - GD KTPL   12C2 - GDĐP    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12D-PL - GD KTPL   12GDKTPL - GD KTPL (BD)      
2 12D-PL - GD KTPL   12GDKTPL - GD KTPL (BD)      
3     12GDKTPL - GD KTPL (BD)      
4         12D-PL - GD KTPL  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim Liên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A5 - Lịch sử   11A5 - Lịch sử 11A1 - Lịch sử 10A1 - Lịch sử
2       10D - Lịch sử 11A1 - Lịch sử 10C3 - Lịch sử
3 11D - Lịch sử 11C2 - Lịch sử 11C3 - Lịch sử 10C1 - Lịch sử (CĐ) 11C3 - Lịch sử  
4 11D - Lịch sử 11C2 - Lịch sử 11A4 - Lịch sử 10C1 - Lịch sử    
5     11A4 - Lịch sử      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T8 - Lịch sử 11T9 - Lịch sử   10T7 - Lịch sử 12SD1 - Lịch sử  
2 10T8 - Lịch sử 11T9 - Lịch sử   10T7 - Lịch sử 12SD1 - Lịch sử  
3 12SD1 - Lịch sử          
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo Trang

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A1 - Lịch sử 12A5 - Lịch sử
2 10A2 - Lịch sử 10C2 - Lịch sử     12C1 - Lịch sử (CĐ) 12A1 - Lịch sử
3 12A4 - Lịch sử 12C1 - Lịch sử 12D - Lịch sử 12A5 - Lịch sử 10A5 - Lịch sử  
4 12A4 - Lịch sử 12C1 - Lịch sử 12D - Lịch sử 10A3 - Lịch sử 10A4 - Lịch sử  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C3 - GD KTPL   10C2 - GD KTPL
2 12A1 - GDĐP     10C3 - GD KTPL 10C1 - GD KTPL 10C1 - GD KTPL
3   12C2 - GD KTPL 12C3 - GD KTPL   12A4 - GDĐP  
4 10C2 - GD KTPL 12C2 - GD KTPL 12C3 - GD KTPL 12A3 - GDĐP 12A2 - GDĐP  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C2 - Địa lí (CĐ) 10C2 - Địa lí      
2   12C3 - Địa lí 10C2 - Địa lí      
3 10C1 - Địa lí 12C3 - Địa lí 10C1 - Địa lí (CĐ)     12C3 - Địa lí (CĐ)
4 10C1 - Địa lí         10C2 - HĐ TNHN3
5         10C2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12SD1 - Địa lí    
2       12SD1 - Địa lí    
3   10T7 - Địa lí        
4 12SD1 - Địa lí 10T7 - Địa lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đoàn Thị Ngọc Hạnh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C1 - GDĐP 11D - GDĐP 11A2 - GDĐP    
2 11A1 - GDĐP 11A5 - GDĐP        
3 11C2 - GDĐP         11C3 - GDĐP
4 11A3 - GDĐP       11A4 - GDĐP 10A5 - HĐ TNHN3
5         10A5 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A1 - Toán   12A3 - Toán  
2 12A3 - Toán   12A1 - Toán   12A3 - Toán  
3       12A1 - Toán (CĐ)   12A3 - Toán (CĐ)
4       12A1 - Toán   12A1 - HĐ TNHN3
5         12A1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12LH1 - Toán    
2   12LH1 - Toán   12LH1 - Toán    
3 12LH1 - Toán 12SA - Toán   12SA - Toán 12SA - Toán (CĐ)  
4 12LH1 - Toán 12SA - Toán     12SA - Toán  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích Quy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - Địa lí 11C1 - Địa lí (CĐ) 11C1 - Địa lí 10C3 - Địa lí  
2   11C2 - Địa lí   11C1 - Địa lí 10C3 - Địa lí  
3     10C3 - Địa lí (CĐ)     11C2 - Địa lí (CĐ)
4           11C1 - HĐ TNHN3
5         11C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T9 - Địa lí          
2 11T9 - Địa lí          
3       10T9 - Địa lí    
4       10T9 - Địa lí    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương Thanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C3 - Địa lí 12C1 - Địa lí 12C2 - Địa lí    
2   11C3 - Địa lí 12C1 - Địa lí 12C2 - Địa lí    
3           12C2 - Địa lí (CĐ)
4         11C3 - Địa lí (CĐ) 12C1 - HĐ TNHN3
5         12C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12DIA - Địa lí (BD)   12D-PL - Địa lí (CĐ)  
2 12SD2 - Địa lí   12DIA - Địa lí (BD)   12D-PL - Địa lí  
3 12D-PL - Địa lí 12SD2 - Địa lí 12DIA - Địa lí (BD)      
4 12D-PL - Địa lí 12SD2 - Địa lí        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã Trúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11D - Tiếng Anh 12A4 - Tiếng Anh
2 11D - Tiếng Anh       11D - Tiếng Anh 12C3 - Tiếng Anh
3     12A4 - Tiếng Anh 12C3 - Tiếng Anh    
4     12A4 - Tiếng Anh 12C3 - Tiếng Anh    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11T6 - Tiếng Anh 11T6 - Tiếng Anh     12SA - Tiếng Anh  
2 11T6 - Tiếng Anh 11T6 - Tiếng Anh     12SA - Tiếng Anh HOP
3 12SA - Tiếng Anh     11T8 - Tiếng Anh    
4 12SA - Tiếng Anh     11T8 - Tiếng Anh    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng Hiệp

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       10A1 - Tiếng Anh    
4 10A1 - Tiếng Anh     10A1 - Tiếng Anh    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T1 - Tiếng Anh        
2   10T1 - Tiếng Anh        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A5 - Tiếng Anh   11C2 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh
2 11C2 - Tiếng Anh   11A5 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh 11A5 - Tiếng Anh
3 11C1 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh    
4 11C1 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh   11A2 - Tiếng Anh    
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T8 - Tiếng Anh   11T9 - Tiếng Anh    
2   10T8 - Tiếng Anh   11T9 - Tiếng Anh 11T3 - Tiếng Anh  
3 11T7 - Tiếng Anh       11T3 - Tiếng Anh  
4 11T7 - Tiếng Anh 11T7 - Tiếng Anh     10T8 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A2 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh    
2   10A2 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh    
3 12A3 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh 12C2 - Tiếng Anh    
4 12A3 - Tiếng Anh       12A3 - Tiếng Anh 10C1 - HĐ TNHN3
5         10C1 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T7 - Tiếng Anh        
2            
3         10T7 - Tiếng Anh  
4         10T7 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống Nhất

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - Tiếng Anh     10A3 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh
2 11C3 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh     10A3 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh
3 11C3 - Tiếng Anh   10A3 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh  
4   11C3 - Tiếng Anh 11A1 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh    
5     11A1 - Tiếng Anh      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   11T1 - Tiếng Anh     10T4 - Tiếng Anh  
4   11T1 - Tiếng Anh     10T4 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài Thơ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A5 - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh 12A1 - Tiếng Anh    
2     10C3 - Tiếng Anh 12A1 - Tiếng Anh    
3 10D - Tiếng Anh   12A1 - Tiếng Anh 10D - Tiếng Anh 12A5 - Tiếng Anh 10C3 - Tiếng Anh
4 10D - Tiếng Anh       12A5 - Tiếng Anh 10D - HĐ TNHN3
5         10D - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12LA1 - Tiếng Anh     12LA1 - Tiếng Anh    
2 12LA1 - Tiếng Anh     12LA1 - Tiếng Anh    
3   11T5 - Tiếng Anh   10T6 - Tiếng Anh 10T6 - Tiếng Anh  
4   11T5 - Tiếng Anh   10T6 - Tiếng Anh 10T6 - Tiếng Anh  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục Trinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A2 - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh
2   12D - Tiếng Anh     12A2 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh
3 12C1 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh  
4 12C1 - Tiếng Anh 10A5 - Tiếng Anh 10C2 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh    
5     10C2 - Tiếng Anh      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10T9 - Tiếng Anh 12ANH - Tiếng Anh (BD)   12LA2 - Tiếng Anh  
2     12ANH - Tiếng Anh (BD)   12LA2 - Tiếng Anh  
3 10T9 - Tiếng Anh 12LA2 - Tiếng Anh 12ANH - Tiếng Anh (BD)      
4 10T9 - Tiếng Anh 12LA2 - Tiếng Anh        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: LUKE

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         11T1 - T Anh GT  
2         11T1 - T Anh GT  
3   10T6 - T Anh IELTS     11T6 - T Anh IELTS  
4 10T7 - T Anh GT 10T6 - T Anh IELTS   10T7 - T Anh GT 11T6 - T Anh IELTS  
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy Tiên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C1 - Toán 10A2 - Toán 10A2 - Toán    
2   10C1 - Toán 10A2 - Toán (CĐ) 10A2 - Toán    
3           10C1 - Toán
4           10A2 - HĐ TNHN3
5         10A2 - SHCN  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 10T7 - Toán 10T4 - Toán        
2 10T7 - Toán 10T7 - Toán        
3       10T4 - Toán    
4       10T4 - Toán    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: WILLIAM

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       10T1 - T Anh GT    
4       10T1 - T Anh GT    
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C2 - Thể dục
2           12C2 - Thể dục
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C3 - Thể dục
2     11A1 - Thể dục   10C3 - Thể dục 12C3 - Thể dục
3     11A1 - Thể dục   10C3 - Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C1 - Thể dục
2         10A2 - Thể dục 12C1 - Thể dục
3         10A2 - Thể dục  
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11A2 - Thể dục    
3       11A2 - Thể dục    
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(4)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2   11A3 - Thể dục 10C1 - Thể dục     12A1 - Thể dục
3   11A3 - Thể dục 10C1 - Thể dục     12A1 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     10A1 - Thể dục 10C2 - Thể dục   12A2 - Thể dục
3   11A4 - Thể dục 10A1 - Thể dục 10C2 - Thể dục   12A2 - Thể dục
4   11A4 - Thể dục        
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(2)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       10A5 - Thể dục 11A5 - Thể dục 12A3 - Thể dục
3       10A5 - Thể dục 11A5 - Thể dục 12A3 - Thể dục
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(3)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2     10D - Thể dục      
3     10D - Thể dục      
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net